Đề thi thử Vật Lí Sở Bình Thuận năm 2021

206 103 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Bình Thuận năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(206 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT BÌNH THU N
Mã đ 304
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát đ )
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Dao đ ng t t d n có
A. Biên đ gi m d n. B. Đ ng năng gi m d n.
C. V n t c gi m d n. D. Th năng gi m d n. ế
Câu 2: Ph ng trình li đ c a m t v t nh dao đ ng đi u hoà có d ng: ươ
x A cos( t ).
T n s góc
c a dao đ ng là
A.
( t )
B. A C. ω D. φ
Câu 3: M t đi n tích đi m q đ t t i n i c ng đ đi n tr ng ơ ườ ườ
E

thì l c đi n tác d ng lên đi n
tích đó là
A.
E
F
q
B.
F qE
C.
F 2 qE
D.
E
F
2 q
Câu 4: Ch n phát bi u đúng. Quang ph liên t c c a m t v t
A. Ch ph thu c vào b n ch t c a v t.
B. Ch ph thu c vào nhi t đ c a v t.
C. Không ph thu c vào nhi t đ và b n ch t c a v t.
D. Ph thu c vào c nhi t đ và b n ch t c a v t.
Câu 5: Khi chi u chùm tia t ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thì th yế dung d ch
này phát ra ánh sáng màu l c. Đó là hi n t ng ượ
A. Quang - phát quang. B. Tán s c ánh sáng. C. Hóa - phát quang. D. Ph n x ánh sáng.
Câu 6: Hai ngu n đi n gi ng nhau ghép song song, m i ngu n su t đi n đ ng ξ. Su t đi n đ ng
c a b ngu n là
A.
b
B.
C.
b
2
D.
b
0,5
Câu 7: Theo n i dung c a thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào d i đây là ế ượ ướ sai?
A. M i phôton đ u mang năng l ng b ng nhau, không ph thu c vào t n s ánh sáng. ượ
B. M i l n nguyên t hay phân t phát x ho c h p th thì chúng phát ra ho c h p th m t phôton.
C. Ánh sáng đ c t o thành b i các h t g i là các phôton.ượ
D. Trong chân không, phôton bay v i t c đ
8
c 3.10 m/s
d c theo tia sáng.
Câu 8: H t t i đi n trong kim lo i là
A. L tr ng. B. Ion d ng. ươ C. Êlectron t do. D. Ion âm .
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: M t m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p g m đi n tr R và cu n dây thu n c m có đ ế t c m
L không đ i. Thay đ i đi n dung C c a t đi n sao cho t n s c a dòng đi n giá tr
1
f .
2 LC
Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. C ng đ dòng đi n cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ườ
B. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i.ườ
C. T ng tr c a m ch đ t c c đ i.
D. Công su t tiêu th c a m ch đi n đ t c c đ i.
Câu 10: Chi u m t chùm sáng đ n s c h p t i m t bên c a m t lăng kính th y tinh đ t trongế ơ không
khí. Khi đi qua lăng kính, chùm sáng này
A. Không b tán s c. B. B thay đ i t n s
C. B đ i màu D. Không b l ch kh i ph ng truy n ban đ u ươ
Câu 11: Trong các hình sau đây, hình nào di n t đúng ph ng và chi u c a c ng đ đi n tr ng ươ ườ ườ
E,
c m ng t
B
và v n t c truy n sóng
v
c a m t sóng đi n t
A. Hình 4. B. Hình 1 C. Hình 3 D. Hình 2
Câu 12: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, g i λ là b c sóng ánh sáng đ n s c ướ ơ dùng trong
thí nghi m, a là kho ng cách gi a hai khe Y-âng, D là kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n ế màn
quan sát. Kho ng cách gi a hai vân t i li n k
A.
D
2
a
B.
D
a
C.
D
2a
D.
D
1,5
a
Câu 13: Tia α là
A. Chùm h t pôzitron. B. Chùm h t êletron. C. Chùm h t prôton. D. Chùm h t nhân
4
2
He.
Câu 14: Ngoài ng d ng trong y t , tia R n-ghen (tia X) còn có ng d ng nào sau đây? ế ơ
A. Ki m tra hành lý c a hành khách đi máy bay.
B. S y khô trong công nghi p.
C. Ch p nh hay quay phim ban đêm.
D. Truy n tín hi u trong các b đi u khi n t xa.
Câu 15: M t m ch đi n xoay chi u n i ti p g m đi n tr R, cu n dây thu n c m đ t c m ế L và
t điên có đi n dung C . Bi t t ng tr c a đo n m ch là Z. H s công su t c a đo n m ch là ế
A.
RC
cos
LZ
B.
R
cos
Z
C.
Z
cos
R
D.
LZ
cos
CR
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: M t sóng c t n s ơ f truy n trong m t môi tr ng v i t c đ ườ v thì b c sóngướ đ c tínhượ
theo công th c
A.
v
f
B.
vf
C.
v
2f
D.
f
v
Câu 17: Theo kí hi u, h t nhân
A
Z
X
đ c c u t o tượ
A. Z notron và (A + Z) prôton. B. Z prôton và A notron.
C. Z prôton và (A − Z) notron. D. Z notron và A prôton.
Câu 18: Dòng đi n xoay chi u bi u th c c ng đ ườ
0 0
i I cos( t ), I 0.
Đ i l ng ượ
0
I
đ cượ
g i là
A. C ng đ dòng đi n hi u d ng. ườ B. C ng đ dòng đi n c c đ i. ườ
C. Pha ban đ u c a dòng đi n. D. T n s c a dòng đi n.
Câu 19: Trong sóng d c, các ph n t c a môi tr ng có ph ng dao đ ng ườ ươ
A. Trùng v i ph ng truy n sóng. ươ B. Theo ph ng n m ngang.ươ
C. Vuông góc v i ph ng truy n sóng. ươ D. Theo ph ng th ng đ ng.ươ
Câu 20: Xét sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ng ế
A. M t b c sóng. ướ B. Hai l n b c sóng. ướ C. M t ph n t b c sóng. ư ướ D. N a b c sóng. ướ
Câu 21: Ch n câu tr l i đúng khi nói v máy bi n áp ế
A. Máy bi n áp là thi t b bi n đ i đi n áp dòng đi n m t chi u.ế ế ế
B. Lõi thép c a máy bi n áp là m t kh i thép đ c. ế
C. Hai cu n dây c a máy bi n áp có s vòng gi ng nhau. ế
D. Máy bi n áp ho t đ ng d a vào hi n t ng c m ng đi n tế ượ
Câu 22: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m g n vào lò xo nh đ c ng k. T n s dao ượ
đ ng riêng c a con l c là
A.
1 m
2 k
B.
m
2
k
C.
k
2
m
D.
1 k
2 m
Câu 23: Bi t các m c năng l ng c a nguyên t hiđrô tr ng thái d ng đ c xác đ nh b ng côngế ượ ượ
th c
n
2
13,6
E eV
n

v i
n 1,2,3,
M t nguyên t hiđrô đang tr ng thái c b n thì đ c kích ơ ượ
thích b ng cách cho h p th phôton năng l ng thích h p sao cho bán kính qu đ o d ng c a ượ
electron tăng 16 l n. Năng l ng c a phôton mà nó h p th ượ
A. -10,2 eV. B. -12,75 eV. C. 10,2 eV. D. 12,75 eV.
Câu 24: Cho kh i l ng c a h t prôton; notron h t nhân đ teri ượ ơ
2
1
D
l n l t ượ 1,0073u; 1,0087u
2,0136u. Bi t ế
2
1u 931,5MeV/c .
Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân đ teri ượ ế ơ
2
1
D
A. 1,12 MeV/nuclon. B. 4,48 MeV/nuclon. C. 3,06 MeV/nuclon. D. 2,24 MeV/nuclon.
Câu 25: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i t n s 0,5 Hz t i n i gia t c tr ng ơ ơ
tr ngườ
2 2
g m ./s
Chi u dài c a con l c đó là
A. 64cm B. 100cm C. 36cm D. 81cm
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26: M t ng dây đ t c m 0,5H. N u c ng đ dòng đi n qua m t ng dây tăng đ u theo ế ườ
th i gian t 0,02 A đ n 0,06 A trong th i gian 0,01 s thì su t đi n đ ng t c m trong ng dây đ ế
l n
A. 8V B. 2V C. 16V D. 4V
Câu 27: Đ t đi n áp
0
u U cos100 t(V)
vào hai đ u t đi n đi n dung
4
10
C F.
Dung kháng
c a t điên là
A. 50Ω B. 100Ω C. 150Ω D. 200Ω
Câu 28: M ch dao đ ng LC g m t đi n có đi n dung 16nF và cu n c m có đ t c m 25mH. T n s
góc c a m ch là
A.
3
2.10 rad/s
B.
4
5.10 rad/s
C.
2
2.10 rad/s
D.
3
5.10 rad/s
Câu 29: M t chùm sáng laze phát ra ánh sáng đ n s c b c sóng 0,65μ ơ ướ m. Bi t h ng sế Plăng
34
h 6,625.10 J.s;
t c đ c a ánh sáng trong chân không
8
c 3.10 m/s.
Theo thuy t l ng t ánhế ượ ư sáng,
m i phôton c a chùm sáng này mang năng l ng là ượ
A.
19
3,058.10 J
B.
25
3,058.10 J
C.
1,911J
D.
6
1,911.10 J
Câu 30: M t con l c lò xo g m v t n ng và xo đ c ng không đ i đang dao đ ng đi u hoà theo
ph ng n m ngang. N u kh i l ng v t n ng 50 g thì chu dao đ ng c a con l c 1 s. Đ chuươ ế ượ
kì con l c là 0,5 s thì kh i l ng c a v t n ng là ượ
A. 25g B. 200g C. 12,5g D. 100g
Câu 31: M t sóng c lan truy n trên b m t ch t l ng t m t ngu n O đ n đi m M cách O m t đo n ơ ế
0,5 m; t c đ truy n sóng b ng 10 m/s . Coi biên đ sóng không đ i trong quá trình lan truy n.
Bi tế ph ng trình sóng t i đi m O là ươ
O
u 4cos(10 t) (cm),
ph ng trình sóng t i M làươ
A.
M
u 4cos 10 t (cm)
2
B.
M
u 4cos 10 t (cm)
4
C.
M
u 4cos 10 t (cm)
2
D.
M
u 4cos 10 t (cm)
4
Câu 32: M t dây đàn h i AB dài 60 cm, hai đ u A B c đ nh, trên dây đang sóng d ng v i ba
b ng sóng. Bi t t c đ tuy n sóng trên dây là 4 m/s . T n s c a sóng trên là ế
A. 10 Hz B. 15 Hz C. 20 Hz D. 25 Hz
Câu 33: M t m ch dao đ ng đi n t LC đ c dùng làm m ch ch n sóng c a máy thu tuy n. Cho ượ ế
bi t kho ng th i gian ng n nh t t khi t đi n đang có đi n tích đi n c c đ i đ n khi đi n tích c a tế ế
đi n b ng không là 75 ns. N u t c đ truy n sóng đi n t ế
8
3.10 m/s
thì sóng đi n t do máy thu b t
đ c cóượ b c sóng làướ
A. 300m B. 120m C. 90m D. 60m
Câu 34: M t con l c xo treo th ng đ ng g m xo nh đ c ng 100 N/m v t nh kh i
l ng ượ m = 625g dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5 cm t i n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ
2
g 10m/s .
L y
b qua s c c n c a không khí. T i th i đi m v t nh con l c qua v trí cân b ng
h ng lên, m tướ v t nh kh i l ng ượ m' = 50g đ c b n th ng đ ng lên t m t v trí n m trên tr cượ
xo và cách v trí cân b ng c a con l c 56,25 cm v i t c đ 3,5 m/s . Sau đó, hai v t nh va ch m
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
dính vào nhau cùng dao đ ng. Biên đ dao đ ng c a con l c sau va ch m g n đúng v i giá tr nào sau
đây?
A. 2,8 cm. B. 4,2 cm. C. 5,4 cm. D. 3,2 cm.
Câu 35: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ng c pha biên đ l n l t ươ ượ ượ A
1
A
2
. Khi li đ c a dao đ ng th nh t là
1 1
x 0,5A
thì li đ t ng h p c a hai dao đ ng trên là
A.
1 2
x A A
B.
1 2
x 0,5 A A
C.
1 2
x 0,5 A A
D.
1 2
x A A
Câu 36: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng U
không đ i vào hai đ u đoan m ch AB. Hình bên g m đo n
m ch AB đ th bi u di n đi n áp
AN
u
MB
u
ph
thu c vào th i gian t. Bi t công su t tiêu th trên đo nế
AM b ng công su t tiêu th trên đo n MN. H s công
su t c a đo n m ch AB có giá tr g n đúng b ng
A. 0,83. B. 0,77.
C. 0,41. D. 0,68.
Câu 37: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, m t h c sinh dùng hai b c x đ n s c ơ b cướ
sóng
1
0,69 m
λ
2
đ chi u vào hai khe. Trên đo n AB màn quan sát, h c sinh này đ m ế ế
đ cượ t ng c ng có 19 vân sáng, trong đó có 6 vân sáng màu đ n s c c a λ ơ
1
và 10 vân sáng đ n s c c aơ
λ
2
, t i A và B là hai vân sáng có màu khác v i hai màu đ n s c làm thí nghi m. Giá tr λ ơ
2
A. 0,46μm B. 0,41μm C. 0,55μm D. 0,48μm
Câu 38: M t m ch đi n xoay chi u g m có đi n tr R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có
đi n dung C m c n i ti p. Đi n áp hai đ u đo n m ch bi u th c ế
u 100cos(100 t)V.
Đi n áp
hi u d ng hai đ u cu n c m hai đ u t đi n l n l t 100 V 50 V. M ch tiêu th m t công ượ
su t b ng 100 W. Giá tr R b ng
A. 100Ω B. 25Ω C. 50Ω D. 200Ω
Câu 39: Đi n năng truy n t i t n i phát đ n n i tiêu th b ng đ ng dây m t pha. Coi công ơ ế ơ ườ su t
truy n đi không đ i h s công su t luôn b ng 1. N u tăng đi n áp truy n t i t U lên ế
(U 100)(kV)
thì công su t hao phí trên đ ng dây gi m 4 l n. N u tăng đi n áp truy n t i t U lên ườ ế
(U 300)(kV)
thì công su t hao phí trên đ ng dây gi m ườ
A. 9 l n. B. 8 l n. C. 12 l n. D. 16 l n.
Câu 40: Trong thí nghi m giao thoa trên m t n c, hai ngu n sóng k t h p ướ ế S
1
S
2
dao đ ng cùng
pha, cùng t n s , cách nhau
1 2
S S 7cm
t o ra hai sóng k t h p b c song λ = 2 ế ướ cm. M t đ ng ườ
th ng (Δ) song song v i
1 2
S S
cách
1 2
S S
m t kho ng 2 cm c t đ ng trung tr c c a ườ
1 2
S S
t i
đi m C. Kho ng cách l n nh t t C đ n đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên (Δ) là ế
A. 1,16 cm B. 3,43 cm. C. 2,44 cm. D. 4,48 cm.
----------- H T -----------
H NG D N ĐÁP ÁN VÀ L I GI I CHI TI TƯỚ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT BÌNH THU N KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Mã đ 304 Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: Dao đ ng t ộ ắt dần có A. Biên đ gi ộ ảm dần. B. Đ ng nă ộ ng giảm dần. C. Vận t c ố giảm dần.
D. Thế năng giảm dần. Câu 2: Phư ng ơ trình li đ ộ c a ủ m t ộ v t ậ nh ỏ dao đ ng ộ đi u ề hoà có d ng: ạ x A  cos( t   )  . Tần s ố góc c a ủ dao đ ng l ộ à A. (t )  B. A C. ω D. φ
 Câu 3: M t ộ đi n ệ tích đi m ể q đ t ặ t i ạ n i ơ có cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ E thì l c ự đi n ệ tác d ng ụ lên đi n ệ tích đó là    E      E A. F  B. F q  E C. F 2  q  E D. F  q 2 q  Câu 4: Ch n ọ phát bi u đúng. Q ể uang phổ liên t c ụ c a ủ m t ộ v t ậ A. Chỉ ph t ụ hu c ộ vào bản chất c a ủ vật. B. Ch ph ỉ t ụ hu c ộ vào nhi t ệ đ c ộ a ủ v t ậ . C. Không ph t ụ hu c ộ vào nhi t ệ đ và ộ bản chất c a ủ vật. D. Ph t ụ hu c ộ vào cả nhi t ệ đ và ộ bản chất c a ủ vật. Câu 5: Khi chi u ế chùm tia t ngo ử i ạ vào m t ộ ng ố nghi m ệ đ ng ự dung d c ị h fluorexêin thì th y ấ dung d c ị h
này phát ra ánh sáng màu l c ụ . Đó là hi n t ệ ư ng ợ
A. Quang - phát quang. B. Tán sắc ánh sáng. C. Hóa - phát quang.
D. Phản xạ ánh sáng. Câu 6: Hai ngu n ồ đi n ệ gi ng ố nhau ghép song song, m i ỗ ngu n ồ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ ξ. Su t ấ đi n ệ đ ng ộ c a ủ b ngu ộ n l ồ à A.   B.  2   C.   2  0  ,5 b b  D. b b Câu 7: Theo n i ộ dung c a ủ thuy t ế lư ng ợ t á ử nh sáng, phát bi u nà ể o dư i ớ đây là sai? A. M i
ọ phôton đều mang năng lư ng b ợ ằng nhau, không ph t ụ hu c ộ vào tần s á ố nh sáng. B. M i
ỗ lần nguyên tử hay phân tử phát xạ hoặc hấp thụ thì chúng phát ra hoặc hấp thụ m t ộ phôton. C. Ánh sáng đư c ợ tạo thành b i ở các hạt g i ọ là các phôton.
D. Trong chân không, phôton bay v i ớ t c ố đ ộ 8 c 3  .10 m/s d c ọ theo tia sáng.
Câu 8: Hạt tải đi n t ệ rong kim loại là A. Lỗ tr ng. ố B. Ion dư ng. ơ C. Êlectron tự do. D. Ion âm . Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: M t ộ mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC n i ố ti p ế g m ồ đi n t ệ r R ở và cu n ộ dây thu n ầ c m ả có độ t ự cảm 1 L không đ i ổ . Thay đ i ổ đi n ệ dung C c a ủ tụ đi n ệ sao cho t n ầ s ố c a ủ dòng đi n ệ có giá trị f  . 2 LC Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ ùng pha v i ớ đi n ệ áp gi a
ữ hai đầu đoạn mạch. B. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n hi ệ u d ệ ng t ụ rong mạch đạt c c ự đại. C. T ng ổ trở c a ủ mạch đạt c c ự đ i ạ .
D. Công suất tiêu th c ụ a ủ m c ạ h đi n ệ đ t ạ c c ự đ i ạ . Câu 10: Chiếu m t ộ chùm sáng đ n ơ s c ắ h p ẹ t i ớ m t ặ bên c a ủ m t ộ lăng kính th y ủ tinh đ t ặ trong không
khí. Khi đi qua lăng kính, chùm sáng này A. Không b t ị án sắc. B. Bị thay đ i ổ tần số C. Bị đ i ổ màu
D. Không bị lệch kh i ỏ phư ng ơ truy n ba ề n đầu 
Câu 11: Trong các hình sau đây, hình nào di n ễ t ả đúng phư ng ơ và chi u ề c a ủ cư ng ờ đ ộ đi n ệ trư ng ờ E,   cảm ng t ứ ừ B và vận t c ố truy n s ề óng v c a ủ m t ộ sóng đi n t ệ ừ A. Hình 4. B. Hình 1 C. Hình 3 D. Hình 2
Câu 12: Trong thí nghi m ệ Y-âng v gi ề ao thoa ánh sáng, g i ọ λ là bư c ớ sóng ánh sáng đ n s ơ c ắ dùng trong thí nghi m
ệ , a là khoảng cách gi a
ữ hai khe Y-âng, D là kho ng c ả ách t m ừ t ặ ph ng c ẳ h a ứ hai khe đ n ế màn quan sát. Khoảng cách gi a ữ hai vân t i ố li n ề k l ề à D D D D A. 2 B. C. D. 1,5 a a 2a a Câu 13: Tia α là
A. Chùm hạt pôzitron.
B. Chùm hạt êletron. C. Chùm hạt prôton.
D. Chùm hạt nhân 4He. 2 Câu 14: Ngoài ng d ứ ng t ụ rong y t , ế tia R n- ơ ghen (tia X) còn có ng d ứ ng ụ nào sau đây? A. Ki m ể tra hành lý c a
ủ hành khách đi máy bay.
B. Sấy khô trong công nghi p. ệ C. Ch p ụ nh ha ả y quay phim ban đêm. D. Truyền tín hi u t ệ rong các bộ đi u khi ề n t ể xa ừ . Câu 15: M t ộ mạch đi n ệ xoay chi u ề n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả có đ ộ t ự c m ả L và t đi ụ ên có đi n ệ dung C . Bi t ế t ng ổ tr c ở a ủ đo n m ạ c ạ h là Z. H s ệ c ố ông su t ấ c a ủ đo n m ạ c ạ h là RC R Z LZ A. cos  B. cos  C. cos  D. cos  LZ Z R CR Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16: M t ộ sóng cơ có t n ầ số f truyền trong m t ộ môi trư ng ờ v i ớ t c ố độ v thì bư c ớ sóng đư c ợ tính theo công th c ứ v v f A.   B.  v  f C.   D.   f 2f v Câu 17: Theo kí hi u, ệ hạt nhân A X đư c ợ cấu tạo từ Z
A. Z notron và (A + Z) prôton.
B. Z prôton và A notron.
C. Z prôton và (A − Z) notron.
D. Z notron và A prôton. Câu 18: Dòng đi n ệ xoay chi u ề có bi u ể th c ứ cư ng ờ độ i I  cos( t   )  , I  0. Đại lư ng ợ I đư c ợ 0 0 0 g i ọ là A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng. ụ B. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại. C. Pha ban đầu c a ủ dòng đi n. ệ D. Tần s c ố a ủ dòng điện.
Câu 19: Trong sóng d c ọ , các phần t c ử a ủ môi trư ng ờ có phư ng da ơ o đ ng ộ A. Trùng v i ớ phư ng t ơ ruy n ề sóng. B. Theo phư ng n ơ ằm ngang. C. Vuông góc v i ớ phư ng t ơ ruy n s ề óng. D. Theo phư ng ơ thẳng đ ng. ứ
Câu 20: Xét sóng d ng t ừ rên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ , kho ng c ả ách gi a ữ hai nút sóng liên ti p ế b ng ằ A. M t ộ bư c ớ sóng. B. Hai lần bư c ớ sóng. C. M t ộ phần t b ư ư c ớ sóng. D. N a ử bư c ớ sóng. Câu 21: Ch n ọ câu trả l i ờ đúng khi nói v m ề áy bi n á ế p
A. Máy biến áp là thiết b bi ị n ế đ i ồ đi n ệ áp dòng đi n m ệ t ộ chi u. ề B. Lõi thép c a ủ máy bi n ế áp là m t ộ kh i ố thép đ c ặ . C. Hai cu n dâ ộ y c a ủ máy bi n á ế p có s vòng gi ố ng ố nhau.
D. Máy biến áp hoạt đ ng d ộ a ự vào hi n t ệ ư ng ợ cảm ng đi ứ n t ệ ừ Câu 22: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ m g n ắ vào lò xo nh ẹ có đ ộ c ng ứ k. T n ầ s ố dao đ ng ri ộ êng c a ủ con lắc là 1 m m k 1 k A. B. 2 C. 2 D. 2 k k m 2 m
Câu 23: Biết các m c ứ năng lư ng ợ c a
ủ nguyên tử hiđrô ở tr ng ạ thái d ng ừ đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ công 13,6 th c ứ E  eV v i ớ n 1  ,2,3, M t
ộ nguyên tử hiđrô đang ở tr ng ạ thái cơ b n ả thì đư c ợ kích n 2 n
thích bằng cách cho nó h p
ấ thụ phôton có năng lư ng ợ thích h p
ợ sao cho bán kính quỹ đ o ạ d ng ừ c a ủ
electron tăng 16 lần. Năng lư ng c ợ a ủ phôton mà nó hấp th l ụ à A. -10,2 eV. B. -12,75 eV. C. 10,2 eV. D. 12,75 eV. Câu 24: Cho kh i ố lư ng ợ c a ủ h t ạ prôton; notron và h t ạ nhân đ t ơ eri 2D lần lư t ợ là 1,0073u; 1,0087u và 1 2,0136u. Biết 2 1u 9 2  31,5MeV/c . Năng lư ng ợ liên k t ế riêng c a ủ h t ạ nhân đ t ơ eri D là 1 A. 1,12 MeV/nuclon.
B. 4,48 MeV/nuclon. C. 3,06 MeV/nuclon. D. 2,24 MeV/nuclon. Câu 25: M t ộ con lắc đ n ơ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ số 0,5 Hz t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 2 g m/s . Chiều dài c a ủ con lắc đó là A. 64cm B. 100cm C. 36cm D. 81cm Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 26: M t ộ ng ố dây có độ tự c m ả 0,5H. N u ế cư ng ờ độ dòng đi n ệ qua m t ộ ng ố dây tăng đ u ề theo th i ờ gian từ 0,02 A đ n ế 0,06 A trong th i ờ gian 0,01 s thì su t ấ đi n ệ đ ng ộ tự c m ả trong ng ố dây có độ l n ớ A. 8V B. 2V C. 16V D. 4V  4 10 Câu 27: Đặt đi n ệ áp u U  cos100 t
 (V) vào hai đầu tụ đi n ệ có đi n ệ dung C  F. Dung kháng 0  c a ủ t đi ụ ên là A. 50Ω B. 100Ω C. 150Ω D. 200Ω
Câu 28: Mạch dao đ ng L ộ C g m
ồ tụ điện có đi n dung 16nF ệ và cu n c ộ ảm có đ t ộ ự cảm 25mH. Tần số góc c a ủ mạch là A. 3 2.10 rad/s B. 4 5.10 rad/s C. 2 2.10 rad/s D. 3 5.10 rad/s Câu 29: M t
ộ chùm sáng laze phát ra ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 0,65μm. Bi t ế h ng ằ số Plăng  34 h 6  ,625.10 J.s; t c ố độ c a
ủ ánh sáng trong chân không 8 c 3  .10 m/s. Theo thuy t ế lư ng ợ tư ánh sáng, m i ỗ phôton c a
ủ chùm sáng này mang năng lư ng l ợ à A.  19 3,058.10 J B.  25 3,058.10 J C. 1,911J D.  6 1,911.10 J Câu 30: M t ộ con lắc lò xo g m ồ v t ậ n ng ặ và lò xo có đ ộ c ng ứ không đ i ổ đang dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ nằm ngang. N u ế kh i ố lư ng ợ v t ậ n ng
ặ là 50 g thì chu kì dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ là 1 s. Đ ể chu
kì con lắc là 0,5 s thì kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ n ng l ặ à A. 25g B. 200g C. 12,5g D. 100g Câu 31: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trên b ề m t ặ ch t ấ l ng ỏ t ừ m t ộ ngu n ồ O đ n ế đi m ể M cách O m t ộ đo n ạ 0,5 m; t c ố độ truy n ề sóng b ng
ằ 10 m/s . Coi biên độ sóng không đ i
ổ trong quá trình lan truy n. ề Biết phư ng ơ trình sóng tại đi m ể O là u 4  cos(10 t  ) (cm), phư ng ơ trình sóng tại M là O       A. u 4  cos 10 t   (cm) B. u 4  cos 10 t   (cm) M  2 M     4         C. u 4  cos 10 t   (cm) D. u 4  cos 10 t   (cm) M  2 M     4   Câu 32: M t ộ dây đàn h i ồ AB dài 60 cm, hai đ u ầ A và B cố đ nh, ị
trên dây đang có sóng d ng ừ v i ớ ba b ng s ụ óng. Bi t ế t c ố đ t ộ uy n
ề sóng trên dây là 4 m/s . T n s ầ c ố a ủ sóng trên là A. 10 Hz B. 15 Hz C. 20 Hz D. 25 Hz Câu 33: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ LC đư c ợ dùng làm m c ạ h ch n ọ sóng c a ủ máy thu vô tuy n. ế Cho biết khoảng th i ờ gian ng n nh ắ ất t ừ khi t ụ đi n ệ đang có đi n ệ tích đi n ệ c c ự đ i ạ đ n khi ế đi n ệ tích c a ủ tụ đi n
ệ bằng không là 75 ns. N u ế t c ố đ ộ truy n ề sóng đi n ệ t l ừ à 8 3.10 m/s thì sóng đi n ệ t ừ do máy thu b t ắ đư c ợ có bư c ớ sóng là A. 300m B. 120m C. 90m D. 60m Câu 34: M t
ộ con lắc lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ g m
ồ lò xo nhẹ có độ c ng ứ 100 N/m và v t ậ nhỏ có kh i ố lư ng ợ m = 625g dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên độ 5 cm t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 1  0m/s . Lấy 2  1  0và bỏ qua s c ứ c n ả c a ủ không khí. T i ạ th i ờ đi m ể v t ậ nhỏ con l c ắ qua vị trí cân b ng ằ hư ng ớ lên, m t ộ vật nhỏ có kh i ố lư ng ợ m' = 50g đư c ợ b n ắ th ng ẳ đ ng ứ lên từ m t ộ v ịtrí n m ằ trên tr c ụ
lò xo và cách vị trí cân bằng c a ủ con l c ắ 56,25 cm v i ớ t c ố đ
ộ 3,5 m/s . Sau đó, hai v t ậ nh ỏ va ch m ạ và Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo