Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT CÀ MAU KÌ THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN PHAN NG C Ọ HI N Ể NĂM H C Ọ 2020 – 2021
BÀI THI: KHTN – MÔN THI: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 205 ề H v ọ à tên h c
ọ sinh: ……………………………………… S báo danh: … ố ……………….. Câu 1: Từ trư ng
ờ là dạng vật chất t n ồ t i ạ trong không gian và A. Tác d ng l ụ c ự hút lên các vật đ t ặ trong nó. B. Tác d ng l ụ c ự đi n l ệ ên đi n t ệ ích và dòng đi n đ ệ ặt trong nó. C. Tác d ng l ụ c
ự từ lên nam châm và dòng đi n đ ệ ặt trong nó. D. Tác d ng l ụ c
ự đẩy lên các vật đặt trong nó. Câu 2: M t ộ con l c ắ đ n ơ g m ồ v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ m, dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì T. Khi tăng kh i ố lư ng
ợ vật nặng là 2m thì chu kì dao đ ng l ộ à: T A. 2T B. C. 2T D. T 2
Câu 3: Hai âm thanh có âm s c ắ khác nhau là do A. Khác nhau v t ề ần s â ố m. B. Khác nhau về đ t ồ hị dao đ ng ộ âm. C. Khác nhau v c ề hu kì c a ủ sóng âm. D. Khác nhau v c ề ư ng đ ờ ộ âm. Câu 4: Đi n t ệ ừ trư ng ờ xuất hi n ệ A. Xung quanh m t ộ đi n t ệ ích đ ng ứ yên. B. Xung quanh ch c ỗ ó tia l a ử đi n. ệ C. Xung quanh m t ộ dòng đi n không đ ệ i ổ . D. Xung quanh m t ộ ng ố dây đi n. ệ
Câu 5: Khi từ thông qua m t ộ khung dây d n ẫ có bi u ể th c ứ cos t Wb thì trong khung dây 0 2 xuất hi n m ệ t ộ su t ấ đi n ệ đ ng c ộ m ả ng c ứ ó bi u t ể h c ứ e E cos( t )
V. Biết ,E và ω là các hằng 0 0 0 s d ố ư ng. G ơ iá tr c ị a ủ φ là A. B. C. π D. 0 2 2 Câu 6: M t ộ dòng đi n xoa ệ y chiều có cư ng ờ đ ộ i 2 2cos 100 t (A). Ch n ọ phát bi u ể sai: 2 A. Khi t 0 ,15scư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ c c
ự đại. B. Tần s c ố a ủ dòng điện là 50Hz. C. Pha ban đầu c a ủ dòng đi n l ệ à . D. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng l ụ à I 2 A. 2 Câu 7: Phát bi u nà ể
o sau đây là sai khi nói về dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ ? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tần s c ố a ủ ngoại l c ự cư ng b ỡ c ứ là t n s ầ da ố o đ ng c ộ a ủ v t ậ . B. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ là tần s da ố o đ ng c ộ a ủ v t ậ . C. Dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ là dao đ ng ộ đi u ề hòa cu ẩ v t ậ ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự bi n ế thiên tu n ầ hoàn theo th i ờ gian. D. Biên độ c a ủ dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ không ph ụ thu c ộ vào t n ầ s ố c a ủ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c ứ mà chỉ phụ thu c ộ vào biên đ c ộ a ủ ngo i ạ l c ự . Câu 8: Bư c ớ sóng là kho ng ả cách ng n ắ nh t ấ gi a ữ hai đi m ể trên m t ộ phư ng ơ truy n ề sóng mà phần tử môi trư ng ờ tại hai đi m ể đó A. Dao đ ng ng ộ ư c ợ pha. B. Dao đ ng c ộ ùng pha. C. Dao đ ng l ộ c ệ h pha 0,25π. D. Dao đ ng l ộ c ệ h pha 0,5π. Câu 9: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy thu thanh vô tuy n đi ế n,
ệ không có mạch (tầng) A. Ch n ọ sóng. B. Tách sóng. C. Biến đi u. ệ
D. Khuếch đại âm tần. Câu 10: Trư ng ờ h p nà ợ
o sau đây sóng phát ra không ph i
ả là sóng đi n t ệ ? ừ A. Sóng phát ra t l ừ ò vi sóng.
B. Sóng phát ra từ anten c a ủ đài truy n hì ề nh. C. Sóng phát ra t a ừ nten c a
ủ đài phát thanh. D. Sóng phát ra t l ừ oa phóng thanh. Câu 11: Ch n phá ọ t bi u
ể sai khi nói về quang ph v
ổ ạch phát xạ. Quang ph v ổ ạch phát xạ A. Chỉ ph t ụ hu c ộ vào nhi t ệ đ m ộ à không ph t ụ hu c ộ vào c u t ấ o c ạ a ủ ngu n ồ sáng.
B. Do các chất khí hay h i
ơ ở áp suất thấp phát ra khi bị nung nóng. C. G m
ồ các vạch màu riêng l , ẻ ngăn cách nhau b i ở nh ng kho ữ ng t ả i ố . D. Đư c ợ ng d ứ ng dùng đ ụ xá ể c đ nh t ị hành phần cấu tạo c a ủ ngu n ồ sáng. Câu 12: M t ộ đi n ệ tích đi m ể q đ t ặ trong m t ộ môi trư ng ờ đ ng ồ tính có h ng ằ s ố đi n ệ môi b ng ằ 2. Tại điểm M cách q m t ộ đo n ạ 0,5m véctơ cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ có độ l n ớ là 4 9.10 V/mvà hư ng ớ về phía đi n ệ tích q. Giá trị c a ủ đi n t ệ ích q là A. q 5 C B. q 0,5 C C. q 0 ,5 C D. q 5 C Câu 13: M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s ố và cùng pha. Khi li độ c a ủ dao đ ng t ộ
hứ nhất có giá trị là 3cm và v t ậ có li đ 5c ộ m thì dao đ ng t ộ h 2 c ứ ó li đ l ộ à A. 8cm. B. 4cm. C. 2cm. D. -2cm. Câu 14: M t ộ ngu n ồ âm gây ra cư ng ờ độ âm t i
ạ M là I và tại N là I . M i ố liên hệ gi a ữ m c ứ cư ng ờ M N đ â
ộ m L ;L tại M và N là M N L I L I A. M M 1 0log (dB) B. M N 1 0log (dB) L I L I N N N M I I C. M L L 1 0log (dB) L L 1 0log (dB) M N D. N I M N I N M Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 15: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có v n ậ t c ố phụ thu c ộ vào th i ờ gian như hình v . Bi ẽ ên đ c ộ a ủ dao đ ng ộ là
A. 2cm. B. 10cm. C. 4cm. D. 8cm. Câu 16: Đặt đi n ệ áp u U cos t (V) vào hai đầu o đoạn mạch chỉ có cu n ộ dây thu n ầ c m ả . G i ọ U là đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ m c
ạ h; i,I và I lần lư t ợ giá 0 trị t c ứ th i ờ giá trị c c ự đ i ạ và giá trị hi u ệ d ng ụ c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong đo n ạ m c ạ h. Hệ th c ứ nào sau đây sai? u i U I U I 2 2 u i A. 0 B. 0 C. 2 D. 1 U I U I U I 2 2 U I 0 0 0 0 0 0
Câu 17: Vật sáng AB đ t ặ vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ th u ấ kính h i ộ t ụ có độ t ụ 5,0dp và cách th u ấ kính m t ộ đoạn là 30cm. nh c Ả a ủ v t
ậ sáng AB qua thấu kính là
A. Ảnh ảo, cùng chiều và lớn h n v ơ ật. B. nh Ả ảo, cùng chiều và nh h ỏ n v ơ ật. C. Ảnh thật, ngư c ợ chiều và nh h ỏ n v ơ ật. D. Ảnh thật, ngư c ợ chiều và l n h ớ n v ơ ật.
Câu 18: Tại hai đi m ể S ,S trên mặt nư c ớ có đ t ặ hai ngu n ồ sóng k t ế h p ợ và dao đ ng ộ cùng pha. G i ọ 1 2 O là trung đi m ể c a ủ đo n
ạ S S . Coi biên độ sóng không đ i ổ khi truy n ề đi. Xét trên đo n ạ S S (không 1 2 1 2 kể O) thì M, N l n ầ lư t ợ là hai đi m ể n m ằ trên vân giao thoa ng ứ v i ớ biên đ ộ c c ự đ i ạ th ứ 5 và c c ự ti u ể th 5. N ứ hận đ nh nà ị o sau đây đúng? A. NO MO B. NO M O C. NO M O D. NO MO Câu 19: M t ộ con l c ắ xò treo th ng ẳ đ ng ứ t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ là 2 g 9
,8m/s . Tại vị trí cân
bằng lò xo biến dạng 4cm. Lấy 2 9 ,8. Chu kì dao đ ng ộ c a ủ vật nhỏ là A. 0,2s. B. 0,4s. C. 0,8s. D. 0,1s. 3 Câu 20: M t ộ cu n ộ dây có đi n ệ trở thu n ầ R 1
00 3 và độ tự cảm L H mắc n i ố ti p ế v i ớ m t ộ đoạn mạch X có t ng ổ trở Z r i ồ mắc vào đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 120V, tần số 50Hz X thì thấy dòng đi n ệ qua m c ạ h có cư ng ờ độ hi u ệ d ng ụ b ng ằ 0,3A và ch m ậ pha 300 so v i ớ đi n ệ áp gi a ữ hai đầu mạch X bằng A. 30W B. 18 3W C. 40W D. 9 3W
Câu 21: Trong thí nghi m
ệ Y – âng về giao thoa ánh sáng, kho ng ả cách gi a
ữ hai khe là 1,2mm, khoảng cách từ hai khe đ n
ế màn quan sát là 1,8m. Ngu n ồ sáng phát ra đ ng ồ th i ờ hai ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ
sóng và . Trên màn quan sát, kho ng c ả ách ng n nh ắ ất gi a ữ hai vân sáng b c ậ ba c a ủ 2 2 1 và 1 1 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) là 0,72mm; kho ng ả cách ng n ắ nh t ấ gi a ữ vân sáng b c ậ ba c a ủ và vân t i ố thứ ba c a ủ là 2 1 2 1,08mm. Giá tr c ị a ủ là 2 A. 0,48 m B. 0,64 m C. 0,54 m D. 0,50 m
Câu 22: Tại hai đi m ể S , S trên m t ặ nư c ớ có đ t ặ hai ngu n ồ phát sóng dao đ ng ộ theo phư ng ơ vuông 1 2 góc v i ớ m t ặ nư c ớ , cùng biên đ , ộ cùng t n ầ s ố và cùng pha. Bi t ế S S 2
7,6cm và sóng truy n ề trên mặt 1 2 nư c ớ v i ớ bư c ớ sóng 8cm. Trên m t ặ nư c ớ , g i ọ N là đi m ể n m ằ trên đư ng ờ trung tr c ự c a ủ S S và cách 1 2 trung đi m ể c a ủ S S m t ộ khoảng 12cm. G i ọ (E) là đư ng ờ elip trên m t ặ nư c ớ nh n ậ S và S là hai tiêu 1 2 1 2 điểm và đi qua đi m ể N. S đi ố m ể trên m t ặ nư c ớ n m ằ trong vùng gi i ớ h n ạ b i ở (E) dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đại và l c ệ h pha so v i ớ hai ngu n ồ S và S là 2 1 2 A. 24. B. 28. C. 14. D. 18. Câu 23: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u
ề hòa khi qua vị trí có li độ 1cm thì có đ ng ộ năng g p ấ ba l n ầ th ế năng. Trong th i ờ gian 0,8s v t ậ đi đư c ợ quãng đư ng ờ 16cm. T c ố đ ộ trung bình c a ủ v t ậ trong m t ộ chu kì dao đ ng l ộ à A. 20cm/s B. 10cm/s C. 10 3cm/s D. 20 c m/s Câu 24: M t ộ đi n ệ trở R1 đư c ợ m c ắ vào hai c c ự c a ủ m t ộ ngu n ồ đi n ệ có đi n ệ tr ở trong r 2 thì dòng đi n ệ chạy trong m c ạ h có cư ng ờ độ I 2 A. Nếu mắc thêm m t ộ đi n ệ trở R 3 n i ố ti p ế v i ớ 1 2 đi n
ệ trở R thì dòng điện chạy trong mạch có cư ng ờ đ ộ I 1 A. Giá tr c ị a ủ đi n t ệ rở R 1 2 1 là A. 2,0Ω B. 2,5Ω C. 1,5Ω D. 1,0Ω
Câu 25: Trong thí nghi m ệ Y- âng v ề giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ , kho ng ả cách gi a ữ hai khe là 1mm, khoảng cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n ế màn 2m. Trong h
ệ vân trên màn, vân sáng b c ậ 3 cách vân trung 2,4mm. Bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng đ n s ơ c ắ dùng trong thí nghi m ệ là A. 0,7μm B. 0,4μm C. 0,5μm D. 0,6μm Câu 26: M t ộ sóng ngang truy n ề theo phư ng ơ Ox từ O v i ớ chu kì sóng 0,1s. T c ố độ truy n ề sóng là 2,4m/s. Xét đi m ể M trên Ox cách O m t ộ đo n ạ 65cm. Trên đo n ạ OM, s ố đi m ể dao đ ng ộ ngư c ợ v i ớ M là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 27: Đặt vào hai đ u ầ cu n ộ s ơ c p ấ c a ủ m t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ không đ i ổ thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ thứ c p
ấ để hở là 100V. Ở cu n ộ thứ cấp, nếu giảm b t ớ n vòng dây thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ đ ể h ở c a ủ nó là U, n u ế tăng thêm n vòng dây thì đi n ệ áp đó là 2U. N u ế tăng thêm 3n vòng dây ở cu n ộ th ứ c p ấ thì đi n ệ áp hi u d ệ ng ụ gi a ữ 2 đầu để h c ở a ủ cu n ộ này bằng A. 220V B. 200V C. 100V D. 110V Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí Sở Cà Mau năm 2021
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Cà Mau năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT CÀ MAUỞ
TR NG THPT CHUYÊN PHAN NG C HI NƯỜ Ọ Ể
KÌ THI TH THPT QU C GIA L N 1Ử Ố Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
BÀI THI: KHTN – MÔN THI: V T LÍẬ
Th i gian làm bài: 50 phútờ
(Không k th i gian phát đ )ể ờ ề
Mã đ 205ề
H và tên h c sinh: ……………………………………… S báo danh: …………………..ọ ọ ố
Câu 1: T tr ng là d ng v t ch t t n t i trong không gian và ừ ườ ạ ậ ấ ồ ạ
A. Tác d ng l c hút lên các v t đ t trong nó.ụ ự ậ ặ
B. Tác d ng l c đi n lên đi n tích và dòng đi n đ t trong nó.ụ ự ệ ệ ệ ặ
C. Tác d ng l c t lên nam châm và dòng đi n đ t trong nó.ụ ự ừ ệ ặ
D. Tác d ng l c đ y lên các v t đ t trong nó.ụ ự ẩ ậ ặ
Câu 2: M t con l c đ n g m v t nh có kh i l ng m, dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Khiộ ắ ơ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ tăng kh iố
l ng v t n ng là 2m thì chu kì dao đ ng là:ượ ậ ặ ộ
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Hai âm thanh có âm s c khác nhau là doắ
A. Khác nhau v t n s âm. ề ầ ố B. Khác nhau v đ th dao đ ng âm. ề ồ ị ộ
C. Khác nhau v chu kì c a sóng âm. ề ủ D. Khác nhau v c ng đ âm. ề ườ ộ
Câu 4: Đi n t tr ng xu t hi nệ ừ ườ ấ ệ
A. Xung quanh m t đi n tích đ ng yên. ộ ệ ứ B. Xung quanh ch có tia l a đi n. ỗ ử ệ
C. Xung quanh m t dòng đi n không đ i. ộ ệ ổ D. Xung quanh m t ng dây đi n. ộ ố ệ
Câu 5: Khi t thông qua m t khung dây d n có bi u th c ừ ộ ẫ ể ứ
thì trong khung dây
xu t hi n m t su t đi n đ ng c m ng có bi u th c ấ ệ ộ ấ ệ ộ ả ứ ể ứ
Bi t ế
và ω là các h ngằ
s d ng. Giá tr c a φ làố ươ ị ủ
A.
B.
C. π D. 0
Câu 6: M t dòng đi n xoay chi u có c ng đ ộ ệ ề ườ ộ
Ch n phát bi u ọ ể sai:
A. Khi
c ng đ dòng đi n c c đ i. ườ ộ ệ ự ạ B. T n s c a dòng đi n là 50Hz. ầ ố ủ ệ
C. Pha ban đ u c a dòng đi n là ầ ủ ệ
D. C ng đ dòng đi n hi u d ng là ườ ộ ệ ệ ụ
Câu 7: Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v dao đ ng c ng b c?ề ộ ưỡ ứ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. T n s c a ngo i l c c ng b c là t n s dao đ ng c a v t.ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ầ ố ộ ủ ậ
B. Dao đ ng c ng b c là t n s dao đ ng c a v t.ộ ưỡ ứ ầ ố ộ ủ ậ
C. Dao đ ng c ng b c là dao đ ng đi u hòa cu v t ch u tác d ng c a ngo i l c bi n thiên tu nộ ưỡ ứ ộ ề ẩ ậ ị ụ ủ ạ ự ế ầ
hoàn theo th i gian.ờ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào t n s c a ngo i l c c ng b c mà chộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ỉ
phụ thu c vào biên đ c a ngo i l c.ộ ộ ủ ạ ự
Câu 8: B c sóng là kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m trên m t ph ng truy n sóng màướ ả ắ ấ ữ ể ộ ươ ề ph n tầ ử
môi tr ng t i hai đi m đóườ ạ ể
A. Dao đ ng ng c pha. ộ ượ B. Dao đ ng cùng pha.ộ
C. Dao đ ng l ch pha 0,25π. ộ ệ D. Dao đ ng l ch pha 0,5π.ộ ệ
Câu 9: Trong s đ kh i c a m t máy thu thanh vô tuy n đi n, ơ ồ ố ủ ộ ế ệ không có m ch (t ng)ạ ầ
A. Ch n sóng. ọ B. Tách sóng. C. Bi n đi u. ế ệ D. Khu ch đ i âm t n. ế ạ ầ
Câu 10: Tr ng h p nào sau đây sóng phát ra ườ ợ không ph i ả là sóng đi n t ? ệ ừ
A. Sóng phát ra t lò vi sóng. ừ B. Sóng phát ra t anten c a đài truy n hình. ừ ủ ề
C. Sóng phát ra t anten c a đài phát thanh. ừ ủ D. Sóng phát ra t loa phóng thanh. ừ
Câu 11: Ch n phát bi u ọ ể sai khi nói v quang ph v ch phát x . Quang ph v ch phát x ề ổ ạ ạ ổ ạ ạ
A. Ch ph thu c vào nhi t đ mà không ph thu c vào c u t o c a ngu n sáng.ỉ ụ ộ ệ ộ ụ ộ ấ ạ ủ ồ
B. Do các ch t khí hay h i áp su t th p phát ra khi b nung nóng.ấ ơ ở ấ ấ ị
C. G m các v ch màu riêng l , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.ồ ạ ẻ ở ữ ả ố
D. Đ c ng d ng dùng đ xác đ nh thành ph n c u t o c a ngu n sáng.ượ ứ ụ ể ị ầ ấ ạ ủ ồ
Câu 12: M t đi n tích đi m q đ t trong m t môi tr ng đ ng tính có h ng s đi n môi b ng 2.ộ ệ ể ặ ộ ườ ồ ằ ố ệ ằ T iạ
đi m M cách q m t đo n 0,5m véct c ng đ đi n tr ng có đ l n là ể ộ ạ ơ ườ ộ ệ ườ ộ ớ
và h ng vướ ề
phía đi n tích ệ q. Giá tr c a đi n tích ị ủ ệ q là
A.
B.
C.
D.
Câu 13: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s và cùngộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố pha.
Khi li đ c a dao đ ng th nh t có giá tr là 3cm và v t có li đ 5cm thì dao đ ng th 2 có li đ làộ ủ ộ ứ ấ ị ậ ộ ộ ứ ộ
A. 8cm. B. 4cm. C. 2cm. D. -2cm.
Câu 14: M t ngu n âm gây ra c ng đ âm t i M là ộ ồ ườ ộ ạ
và t i N làạ
M i liên h gi a m cố ệ ữ ứ c ngườ
đ âm ộ
t i M và N làạ
A.
! "#
B.
! "#
C.
! "#
D.
! "#
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15: M t v t dao đ ng đi u hòa có v n t cộ ậ ộ ề ậ ố phụ
thu c vào th i gian nh hình v . Biên đ c a dao đ ngộ ờ ư ẽ ộ ủ ộ
là
A. 2cm. B. 10cm.
C. 4cm. D. 8cm.
Câu 16: Đ t đi n áp ặ ệ
$ %
vào hai đ uầ
đo n m ch ch có cu n dây thu n c m. G i U là đi nạ ạ ỉ ộ ầ ả ọ ệ
áp hi u d ng gi a hai đ u m ch; ệ ụ ữ ầ ạ
và I l n l t giáầ ượ
tr t cị ứ th iờ
giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đâyị ự ạ ị ệ ụ ủ ườ ộ ệ ạ ạ ệ ứ
sai?
A.
$
%
B.
%
%
C.
%
%
D.
$
%
Câu 17: V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c a th u kính h i t có đ t 5,0dp và cách th uậ ặ ớ ụ ủ ấ ộ ụ ộ ụ ấ
kính m t đo n là 30cm. nh c a v t sáng AB qua th u kính làộ ạ Ả ủ ậ ấ
A. nh o, cùng chi u và l n h n v t. Ả ả ề ớ ơ ậ B. nh o, cùng chi u và nh h n v t. Ả ả ề ỏ ơ ậ
C. nh th t, ng c chi u và nh h n v t. Ả ậ ượ ề ỏ ơ ậ D. nh th t, ng c chi u và l n h n v t. Ả ậ ượ ề ớ ơ ậ
Câu 18: T i hai đi m ạ ể
& &
trên m t n c có đ t hai ngu n sóng k t h p và dao đ ng cùng pha. G iặ ướ ặ ồ ế ợ ộ ọ
O là trung đi m c a đo n ể ủ ạ
& &
Coi biên đ sóng không đ i khi truy n đi. Xét trên đo n ộ ổ ề ạ
& &
(không
k O) thì M, N l n l t là hai đi m n m trên vân giao thoa ng v i biên đ c c đ i th 5 và c c ti uể ầ ượ ể ằ ứ ớ ộ ự ạ ứ ự ể
th 5. Nh n đ nh nào sau đây đúng?ứ ậ ị
A.
' '
B.
' '
C.
' '
D.
' '
Câu 19: M t con l c xò treo th ng đ ng t i n i có gia t c tr ng tr ng là ộ ắ ẳ ứ ạ ơ ố ọ ườ
! (
T i vạ ị trí cân
b ng lò xo bi n d ng 4cm. L y ằ ế ạ ấ
(
Chu kì dao đ ng c a v t nh làộ ủ ậ ỏ
A. 0,2s. B. 0,4s. C. 0,8s. D. 0,1s.
Câu 20: M t cu n dây có đi n tr thu n ộ ộ ệ ở ầ
) *
và đ t c m ộ ự ả
*
+
m c n i ti p v iắ ố ế ớ m tộ
đo n m ch X có t ng tr ạ ạ ổ ở
,
-
r i m c vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120ồ ắ ệ ề ị ệ ụ V, t n s 50Hzầ ố
thì th y dòng đi n qua m ch có c ng đ hi u d ng b ng 0,3A và ch m pha 30ấ ệ ạ ườ ộ ệ ụ ằ ậ
0
so v i đi n áp gi aớ ệ ữ
hai đ uầ m ch X b ngạ ằ
A. 30W B.
( *
C. 40W D.
*
Câu 21: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1,2mm,ệ ề ả ữ kho ngả
cách t hai khe đ n màn quan sát là 1,8m. Ngu n sáng phát ra đ ng th i hai ánh sáng đ n s c cóừ ế ồ ồ ờ ơ ắ b cướ
sóng
và
Trên màn quan sát, kho ng cách ng n nh t gi a hai vân sáng b c ba c a ả ắ ấ ữ ậ ủ
và
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
là 0,72mm; kho ng cách ng n nh t gi a vân sáng b c ba c a ả ắ ấ ữ ậ ủ
và vân t i th ba c a ố ứ ủ
là
1,08mm. Giá tr c a ị ủ
là
A.
(
B.
.
C.
D.
Câu 22: T i hai đi m ạ ể
& /&
trên m t n c có đ t hai ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ng vuôngặ ướ ặ ồ ộ ươ
góc v i m t n c, cùng biên đ , cùng t n s và cùng pha. Bi t ớ ặ ướ ộ ầ ố ế
& & 0.
và sóng truy n trênề m tặ
n c v i b c sóng 8ướ ớ ướ cm. Trên m t n c, g i N là đi m n m trên đ ng trung tr c c a ặ ướ ọ ể ằ ườ ự ủ
& &
và cách
trung đi m c a ể ủ
& &
m t kho ng 12cm. G i (E) là đ ng elip trên m t n c nh n ộ ả ọ ườ ặ ướ ậ
&
và
&
là hai tiêu
đi mể và đi qua đi m N. S đi m trên m t n c n m trong vùng gi i h n b i (E) dao đ ng v i biên để ố ể ặ ướ ằ ớ ạ ở ộ ớ ộ
c c đ i vàự ạ l ch pha ệ
so v i hai ngu n ớ ồ
&
và
&
là
A. 24. B. 28. C. 14. D. 18.
Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa khi qua v trí có li đ 1cm thì có đ ng năng g p ba l n th năng.ộ ậ ộ ề ị ộ ộ ấ ầ ế
Trong th i gian 0,8s v t đi đ c quãng đ ng 16cm. T c đ trung bình c a v t trong m t chu kì daoờ ậ ượ ườ ố ộ ủ ậ ộ
đ ng làộ
A.
B.
C.
*
D.
Câu 24: M t đi n tr ộ ệ ở R
1
đ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có đi n tr trong ượ ắ ự ủ ộ ồ ệ ệ ở
1
thì dòng
đi n ch y trong m ch có c ng đ ệ ạ ạ ườ ộ
N u m c thêm m t đi n tr ế ắ ộ ệ ở
) *
n i ti p v iố ế ớ
đi nệ tr ở
)
thì dòng đi n ch y trong m ch có c ng đ ệ ạ ạ ườ ộ
Giá tr c a đi n tr ị ủ ệ ở R
1
là
A. 2,0Ω B. 2,5Ω C. 1,5Ω D. 1,0Ω
Câu 25: Trong thí nghi m Y- âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1mm,ệ ề ớ ơ ắ ả ữ
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn 2m. Trong h vân trên màn, vân sáng b c 3 cáchả ừ ặ ẳ ứ ế ệ ậ vân
trung 2,4mm. B c sóng c a ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m làướ ủ ơ ắ ệ
A. 0,7μm B. 0,4μm C. 0,5μm D. 0,6μm
Câu 26: M t sóng ngang truy n theo ph ng Ox t O v i chu kì sóng 0,1s. T c đ truy n sóngộ ề ươ ừ ớ ố ộ ề là
2,4m/s. Xét đi m M trên Ox cách O m t đo n 65cm. Trên đo n OM, s đi m dao đ ng ng c v i Mể ộ ạ ạ ố ể ộ ượ ớ
là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 27: Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t ng m t đi n áp xoay chi u có giá trặ ầ ộ ơ ấ ủ ộ ế ưở ộ ệ ề ị
hi u d ng không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 100V. cu n thệ ụ ổ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ể ở Ở ộ ứ
c p,ấ n u gi m b t n vòng dây thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đ h c a nó là U, n u tăng thêm nế ả ớ ệ ệ ụ ữ ầ ể ở ủ ế
vòng dây thì đi n áp đó là 2U. N u tăng thêm 3n vòng dây cu n th c p thì đi n áp hi u d ng gi a 2ệ ế ở ộ ứ ấ ệ ệ ụ ữ
đ u đ h c aầ ể ở ủ cu n này b ngộ ằ
A. 220V B. 200V C. 100V D. 110V
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 28: M t m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i chu kì T. Bi tộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ế đi n tíchệ
c c đ i c a m t b n t đi n có đ l n là ự ạ ủ ộ ả ụ ệ ộ ớ
(
và c ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n c mườ ộ ệ ự ạ ộ ả
là
*
Giá tr c a T làị ủ
A. 3μs B. 1μs C. 2μs D. 4μs
Câu 29: M t b c x khi truy n trong chân không có b c sóng là 0,75μộ ứ ạ ề ướ m; khi truy n trongề th y tinhủ
có b cướ sóng là λ. Bi t chi t su t c a th y tinh đ i v i b c x này là 1,5. Giá tr c a λ làế ế ấ ủ ủ ố ớ ứ ạ ị ủ
A. 0,75μm B. 0,65μm C. 0,50μm D. 0,60μm
Câu 30: Sóng d ng hình sin trên m t s i dây v i b c sóng λ, biên đ sóng c a đi m b ng làừ ộ ợ ớ ướ ộ ủ ể ụ A. Trên
dây, g i C và D là hai đi m mà ph n t dây t i đó có biên đ t ng ng là ọ ể ầ ử ạ ộ ươ ứ
và
*
Gi a C vàữ D
có 2 đi m nút và m t đi m b ng. Dao đ ng c a hai ph n t C và D l ch pha nhau m t góc là ể ộ ể ụ ộ ủ ầ ử ệ ộ
A. 0,75π B. π C. 2π D. 1,5π
Câu 31: Chi u m t chùm sáng song song h p g m ba thành ph n đ n s c: đ , lam và tím t m t môiế ộ ẹ ồ ầ ơ ắ ỏ ừ ộ
tr ng trong su t t i m t ph ng phân cách v i không khí có góc t i ườ ố ớ ặ ẳ ớ ớ
*0
Bi t chi t su t c aế ế ấ ủ
môi tr ng này đ i v i ánh sáng đ n s c: đ , lam và tím l n l t là 1,643; 1,672 và 1,685. Thành ph nườ ố ớ ơ ắ ỏ ầ ượ ầ
đ n s c có th ló ra không khí làơ ắ ể
A. Đ . ỏ B. Lam và tím. C. Tím. D. Đ và lam. ỏ
Câu 32: M t bóng đèn ng đ c m c vào m ng đi n xoay chi u t n s ộ ố ượ ắ ạ ệ ề ầ ố
2 +3
Bi t r ng đèn chế ằ ỉ
sáng khi đi n áp gi a hai c c c a đèn đ t giá tr ệ ữ ự ủ ạ ị
$
Trong 2s, th i gian đèn sáng làờ
43s. Đi n áp hi u d ng hai đ u bóng đèn làệ ệ ụ ở ầ
A. 200V B.
*
C. 220V D.
Câu 33: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i cùng t n s , có li đ th i đi m t là ấ ể ộ ề ớ ầ ố ộ ở ờ ể
4
và
4
Giá trị
c c đ i c a tích ự ạ ủ
4 4
là M; giá tr c c ti u c a tích ị ự ể ủ
4 4
là
*
Đ l ch pha gi a ộ ệ ữ
4
và
4
g n nh tầ ấ
v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A.
.15"6
B.
(15"6
C.
15"6
D.
015"6
Câu 34: Đ t đi n áp ặ ệ
$ %
(t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây vàằ ầ ạ ạ ồ ộ tụ
đi n m c n i ti p. Cu n dây có đ t c m ệ ắ ố ế ộ ộ ự ả
+
và đi n tr ệ ở
1 *
t đi n có đi nụ ệ ệ
dung
*
7
T i th i đi m ạ ờ ể
đi n áp t c th i hai đ u cu n dây có giá tr 100ệ ứ ờ ầ ộ ị V, đ n th iế ờ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ