Đề thi thử Vật Lí Sở Hà Nội năm 2021

233 117 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Hà Nội năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(233 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
Đ THI THAM KH O
KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H và tên thí sinh: ………………………………………………….
S báo danh: ………………………………………………………..
Câu 1: Khi nói v sóng đi n t . Phát bi u nào sau đây sai?
A. T i m t đi m sóng đi n t truy n qua, đi n tr ng t tr ng bi n thiên cùng t n s ườ ườ ế
nh ng ng cư ượ pha.
B. T c đ lan truy n sóng đi n t trong các đi n môi thì nh h n trong chân không. ơ
C. N u t i m t n i có đi n tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n t tr ng.ế ơ ườ ế ơ ườ
D. Khi sóng đi n t g p m t phân cách gi a hai môi tr ng thì nó b ph n x và khúc x . ườ
Câu 2: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
x 4cos 20 t cm.
3
T n s dao đ ng
c a ch t đi m là
A. 20 Hz. B. 10 Hz. C.10π Hz. D. 20π Hz
Câu 3: Sóng vô tuy n đ c ng d ng trong thông tin liên l c gi a Trái Đ t và v tinh làế ượ
A Sóng trung. B. Sóng dài. C. Sóng c c ng n. D. Sóng ng n
Câu 4: Hai đi n tích đi m đ t cách nhau m t kho ng r, trong chân không. L c t ng tác đi n ươ gi a
chúng có đ l n t l v i
A.
1
r
B.
2
1
r
C.
2
r
D. r
Câu 5: M t trong nh ng ng d ng c a tia t ngo i là
A. Di t khu n. B. Chi u đi n, ch p đi n.ế
C. S y nông s n. D. Ch p nh trong bóng t i
Câu 6: Sóng c không lan truy n đ c trong môi tr ng nào sau đây?ơ ượ ườ
A. Ch t l ng. B. Ch t khí. C. Ch t r n. D. Chân không.
Câu 7: Ti ng tr ng tr ng khi lan truy n trong không khí làế ườ
A. Sóng ngang. B. Siêu âm. C. Sóng d c. D. H âm.
Câu 8: M t con l c đ nchi u dài dao đ ng đi u hòa trong tr ng tr nggia t c tr ng ơ ườ tr ng g.ườ
T n s dao đ ng c a con l c đ c tính b ng ượ
A.
g
2
l
B.
1 l
2 g
C.
l
2
g
D.
1 g
2 l
Câu 9: Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ng các eletron b b t ra kh i b n kim lo i do ượ ượ
A. Kh i kim lo i có nhi t đ cao. B. Tác d ng c a ánh sáng có b c sóng thích h p ướ
C. Tác d ng c a t tr ng m nh. ườ D. Tác d ng c a ánh sáng có c ng đ l n. ườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: Khi chi u m t chùm tia t ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexein thìế th y
dung d ch này phát ra ánh sáng màu l c. Đây là hi n t ng ượ
A. Hóa – phát quang. B. Ph n x ánh sáng.
C. Tán s c ánh sáng. D. Quang – phát quang
Câu 11: Hai nguyên t A và B là đ ng v c a nhau, h t nhân c a chúng có cùng
A. S nuclôn. B. S n trôn. ơ C. Kh i l ng. ượ D. S prôtôn
Câu 12: Khi nói v tia X, phát bi u nào sau đây không đúng ?
A. Tia X làm ion hóa không khí.
B. Tia X gây ra ph n ng quang h p.
C. Tia X còn có tên g i khác là tia R n – ghen. ơ
D. Tia X không b l ch khi truy n trong đi n tr ng ườ
Câu 13: M t m ch dao đ ng đi n t t ng g m cu n c m thu n đ t c m ưở
4
10
H
t đi n
có đi n dung C. Bi t t n s dao đ ng riêng c a m ch là 100 kHz. L y ế
2
10.
Giá tr c a C là
A. 25 nF. B. 0,25 F. C. 250 nF. D. 0,025 F.
Câu 14: N u m t con l c đang dao đ ng duy trì thìế
A. C biên đ dao đ ng và t n s c a dao đ ng đ u không đ i.
B. Biên đ dao đ ng không đ i, t n s c a dao đ ng gi m d n.
C. C biên đ dao đ ng và t n s c a dao đ ng đ u gi m d n.
D. Biên đ dao đ ng gi m d n, t n s c a dao đ ng không đ i.
Câu 15: Năng l ng c n thi t đ gi i phóng m t eletron liên k t thành m t eletron d n (năngượ ế ế l ngượ
kích ho t) c a Ge 0,66eV. L y
3 8
6,625.10 4( . ); 3.10 (m/s)
h J s c
Gi i h n
quang d n c a Ge là
A. 1,88 nm. B. 8,18 nm. C. 1,88μm D. 8,18μm
Câu 16: Dòng đi n xoay chi u có c ng đ hi u d ng b ng ườ
2 2A
thì giá tr c ng đ dòng ườ đi n c c
đ i là
A. 2A B. 0,5A C. 0,25A D. 4A
Câu 17: T không khí, chi u xiên m t chùm sáng h p song song (coi m t tia sáng) g m các ế b c x
đ n s c tím, đ , lam, vàng vào trong n c. So v i ph ng c a tia t i, đ l ch tia khúc x theo th tơ ướ ươ
tăng d n là
A. Đ , vàng, lam, tím B. Tím, lam, vàng, đ
C. Tím, vàng, lam, đ D. Đ , lam, vàng, tím
Câu 18: Quang ph c a m t v t r n nóng sáng phát ra là
A. M t d i có 7 màu.
B. M t h th ng g m các v ch t i trên d i màu s c bi n đ i liên t c. ế
C. M t d i các màu s c bi n đ i liên t c. ế
D. M t h th ng g m cách v ch màu ngăn cách b i các kho ng t i.
Câu 19: M c m t đi n tr 10Ω vào hai c c c a m t b pin su t đi n đ ng E = 6V, đi n tr trong
2 . r
C ng đ dòng đi n trong m ch b ngườ
A. 0,6A B. 1,2A C. 0,5A D. 3,0A
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 20: Đ t đi n áp
0
cos 100
2
u U t V
vào hai đ u m t m ch đi n ghép n i ti p g m ế đi n tr
thu n, cu n c m thu n t đi n đ u giá tr khác 0. Pha ban đ u c a dòng đi n qua m ch
i
có giá tr
A.
i
0 
B.
i
2 2
C.
i
2 2
D.
i
0
Câu 21: Đi n áp xoay chi u hai đ u m t thi t b đi n l ch pha ế
6
so v i c ng đ dòng đi n ườ ch y
qua thi t b đó. H s công su t c a thi t b lúc này b ngế ế
A. 1,00 B. 0,87 C. 0,50 D. 0,70
Câu 22: Âm s c là m t đ c tr ng sinh lí c a âm cho phép ta phân bi t đ c các âm ư ượ
A. Có cùng đ to do các nh c c khác nhau phát ra
B. Có cùng biên đ do các nh c c khác nhau phát ra
C. Có cùng t n s do các nh c c khác nhau phát ra
D. Có cùng biên đ do m t nh c c phát ra các th i đi m khác nhau
Câu 23: Roto c a máy phát đi n xoay chi u v i nam châm 3 c p c c t , quay v i t c đ 1200
vòng/phút. T n s c a su t đi n đ ng do máy t o ra là
A. 70 Hz B. 60 Hz C. 50 Hz D. 40 Hz
Câu 24: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ươ cùng biên
đ 4 cm. N u biên đ dao đ ng t ng h p cũng 4 cm thì đ l n đ l ch pha c a dao đ ng ế
t ng h p v i dao đ ng thành ph n là
A.
3
B.
2
3
C.
6
D.
2
Câu 25: M t bình đi n phân ch a dung d ch
đ ng sunphat (CuSO
4
) v i hai đi n c c b ng đ ng (Cu).
Ng i ta choườ dòng đi n không đ i có c ng đ 5A ch y ườ
qua bình đi n phân này r i ghi l i đ tăng kh i l ng ượ
c a cat t theo th i gian. Đ th bi u di n s ph thu c
c a kh i l ng cat t tăng lên theo th i gian đ c ượ ượ bi u
di n nh hình bên. Đ ng l ng đi n hóa c a đ ng ư ươ ượ
(Cu) xác đ nh đ c t s li u đ th trên là ượ
A.
7
3,31.10 (Kg/ )
C
B.
7
3,31.10 ( / )
g C
C.
3
3,31.10 ( / )
g C
D.
3
3,31.10 (Kg/ )
C
Câu 26: Cho các kh i l ng: h t nhân ượ
37
17
Cl;
n trôn; prôtôn l n l t là 36,9566u; 1,0087u;ơ ượ 1,0073u. Đ
h t kh i c a h t nhân
37
17
Cl
b ng
A. 0,3278u B. 0,3373u C. 0,2927u D. 0,3415u
Câu 27: Xét m u nguyên t Hidro c a Bo, coi chuy n đ ng c a electron trên qu đ o d ng chuy n
đ ng tròn đ u. T s gi a t c đ c a electron trên qu đ o K và trên qu đ o M là
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 9 B. 3 C.
1
3
D.
1
9
Câu 28: Poloni m t ch t phóng x α chu bán 138 ngày. M t m u poloni nguyên ch t lúc
đ u có kh i l ng 1g. Sau th i gian t, kh i l ng poloni còn l i là 0,707g. Giá tr c a t b ng ượ ượ
A. 97,57 ngày B. 138 ngày C. 69 ngày D. 195,19 ngày
Câu 29: Đi n năng đ c truy n t nhà máy đi n b ng đ ng dây t i đi n m t pha đi n tr ượ ườ 10Ω.
Bi t công su t c a nhà máy 12MW, đi n áp đ u đ ng truy n 500kV, h s công su t b ngế ườ
1. Công su t hao phí trên đ ng dây t i đi n là ườ
A. 1736W B. 5760W C. 576kW D. 57600W
Câu 30: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Khi ch t đi m qua v trí cân b ng thì t c đ
c a 20cm/s. Khi ch t đi m t c đ 10cm/s thì gia t c c a đ l n
40 3cm/s.
Biên đ c a ch t đi m b ng
A. 10cm B. 5cm C.
5 3cm
D.
10 3cm
Câu 31: Trên m t s i dây r t dài d c theo tr c Ox đang
sóng c lan truy n ng c chi u d ng c a tr c t a đ . Hìnhơ ượ ươ
d ng c a m t đo n dây m t th i đi m xác đ nh có d ng nh ư
hình v . Ngay sau th i đi m đó, nh n đ nh đúng v chi u
chuy n đ ng c a các đi m A, B, C, D và E là
A. Đi m C, D đi xu ngA, B, E đi lên
B. Đi m A, B, E đi xu ng còn đi m C, D đi lên
C. Đi m B, C, E đi xu ng còn A, D đi lên
D. Đi m A, D đi xu ng còn B, C, E đi lên
Câu 32: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo có đ c ng b ng 100N/m và v t nh kh i l ngượ
250g. T v trí cân b ng, kéo v t xu ng d i m t đo n sao cho xo dãn 7,5cm r i th nh sau đó ướ
v t dao đ ng đi u hòa. L y
2
10m ./sg
T c đ c a v t khi nó đi qua v trí lò xo không bi n d ng là ế
A. 141,4 cm/s B. 86,6 cm/s C. 70,7 cm/s D. 173,2 cm/s
Câu 33: Trên m t s i dây dài 2 m. Hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. T c đ truy n sóng trên dây là
20 m/s; t n s c a sóng có giá tr trong kho ng t 11 Hz đ n 19 Hz. N u tính c hai đ u dây thì s nút ế ế
sóng trên dây là
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 34: Đ t tr c đi n áp ướ
u 100 2cos(100 t)V
vào hai đ u đo n mach g m đi n tr thu n
b ng 100Ω, t đi n đi n dung
4
2
10 (F),
cu n c m thu n đ t c m
3
(H)
2
m c n i ti p. ế
Bi u th c c a c ng đ dòng đi n qua đo n m ch là ườ
A.
i cos 100 t A
4
B.
i 2cos 100 t A
4
C.
i cos 100 t A
4
D.
i 2cos 100 t A
4
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 35: M t dây d n th ng, dài đ t trong chân không mang c ng đ dòng đi n không đ i. ườ C m ng
t tài đi m M cách dây m t kho ng r
1
có đ l n b ng B
1
. C m ng t t i N cách dây m t kho ng r
2
đ l n b ng B
2
. Cho bi t ế
2 1
2B 3B
1 2
r r 3cm.
Giá tr c a r
1
b ng
A. 6 cm B. 2 cm C. 3 cm D. 9 cm
Câu 36: m t n i trên Trái Đ t, hai con l c đ n cùng kh i l ng đang dao đ ng đi u hòa. ơ ơ ượ G i
1 01 1
l ,S ,F
2 02 2
l ,S ,F
l n l t là chi u dài, biên đ , đ l n l c kéo v c c đ i c a con l c th nh t và ượ
c a con l c th hai. Bi t ế
2 1 02 01
3l 2l ; 2 .s 3s
T s
1
2
F
F
b ng
A.
4
9
B.
3
2
C.
9
4
D.
2
3
Câu 37: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe 0,2mm và kho ng
cách t hai khe đ n màn 1,8m. Ban đ u ng i ta s d ng ánh sáng b c sóng λ ế ườ ướ
1
thì h vân
giao thoa thu đ c kho ng vân 4,5mm. N u thay ánh sáng trên b ng ánh sángb c sóng ượ ế ướ
2 1
thì t i v trí vân sáng b c 5 c a ánh sáng có b c sóng λ ướ
1
xu t hi n m t vân sáng c a ánh sáng có b c ướ
sóng λ
2
. Bi tế r ng
2
400nm 650nm.
B c sóng λướ
2
A. 600 nm. B. 450 nm. C. 500 nm. D. 625 nm
Câu 38: Trong hi n t ng giao thoa sóng m t ch t l ng, hai ngu n k t h p A, B cách nhau ượ ế 20 cm
dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng, cùng pha, cùng t n s 40 Hz. T c đ truy n sóng 1,2 ươ
m/s. b m t ch t l ng, xét đ ng tròn tâm A, bán kính AB, đi m n m trên đ ng tròn dao đ ng v i ườ ườ
biên đ c c đ i cách đ ng trung tr c c a AB m t đo n l n nh tb. Giá tr c a b g n nh t v i giá ườ
tr nào sau đây ?
A. 28 cm. B. 25 cm. C. 5 cm. D. 8 cm
Câu 39: M t m ch đi n g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có h s t c m L và t có đi n dung
C đ c m c nh hình v .ượ ư
Đ t vào hai đi m A, B c a m ch đi n trên m t hi u đi n th xoay chi u ế
0
u U cos t
Khi n i Ampe k t ng vào M, N thì Ampe k ch 0,1A. Dòng đi n qua Ampe k l ch pha v i ế ưở ế ế
hi u đi n th u là ế
.
6
Khi n i Vôn k t ng vào M, N thì Vôn k ch 20V. Hi u đi n th gi a hai đ u Vôn k cũng ế ưở ế ế ế
l ch pha so v i hi u đi n th u là ế
.
6
Giá tr c a
, ,
L C
R Z Z
l n l t là: ượ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I KỲ THI TỐT NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM 2021 Đ Ề THI THAM KH O
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên thí sinh: …………………………………………………. S bá ố
o danh: ……………………………………………………….. Câu 1: Khi nói v s ề óng đi n t ệ . ừ Phát bi u ể nào sau đây sai? A. Tại m t ộ đi m ể có sóng đi n ệ từ truy n ề qua, đi n ệ trư ng ờ và từ trư ng ờ bi n ế thiên cùng t n ầ số nh ng ng ư ư c ợ pha. B. T c ố đ l ộ an truy n s ề óng đi n ệ t t ừ rong các đi n ệ môi thì nh h ỏ n ơ trong chân không. C. Nếu tại m t ộ n i ơ có đi n t ệ rư ng ờ bi n t ế hiên theo th i ờ gian thì t i ạ n i ơ đó xu t ấ hi n ệ t t ừ rư ng. ờ D. Khi sóng đi n t
ệ ừ gặp mặt phân cách gi a ữ hai môi trư ng ờ thì nó b ph ị n x ả và ạ khúc x . ạ    Câu 2: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x 4  cos 20 t   cm.  Tần số dao đ ng ộ 3   c a ủ chất đi m ể là A. 20 Hz. B. 10 Hz. C.10π Hz. D. 20π Hz
Câu 3: Sóng vô tuy n đ ế ư c ợ ng d ứ ng t ụ rong thông tin liên l c ạ gi a ữ Trái Đ t ấ và v t ệ inh là A Sóng trung. B. Sóng dài. C. Sóng c c ự ngắn. D. Sóng ngắn Câu 4: Hai đi n ệ tích đi m ể đ t ặ cách nhau m t ộ kho ng ả r, trong chân không. L c ự tư ng ơ tác đi n ệ gi a ữ chúng có độ l n t ớ ỉ lệ v i ớ 1 1 A. B. C. 2 r D. r r 2 r Câu 5: M t ộ trong nh ng ữ ng d ứ ng ụ c a ủ tia tử ngo i ạ là A. Di t ệ khuẩn. B. Chiếu đi n, c ệ h p ụ đi n. ệ C. Sấy nông sản. D. Ch p ụ nh t ả rong bóng t i ố
Câu 6: Sóng cơ không lan truy n đ ề ư c ợ trong môi trư ng ờ nào sau đây? A. Chất l ng. ỏ B. Chất khí. C. Chất rắn. D. Chân không. Câu 7: Tiếng tr ng t ố rư ng ờ khi lan truy n t ề rong không khí là A. Sóng ngang. B. Siêu âm. C. Sóng d c ọ . D. Hạ âm. Câu 8: M t ộ con lắc đ n ơ có chi u ề dài dao đ ng ộ đi u ề hòa trong tr ng ọ trư ng ờ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g. Tần s da ố o đ ng c ộ a ủ con lắc đư c ợ tính bằng g 1 l l 1 g A. 2 B. C. 2 D. l 2 g g 2 l Câu 9: Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ệ ngoài là hi n t ệ ư ng ợ các eletron b b ị t ậ ra kh i ỏ b n ki ả m lo i ạ do A. Kh i ố kim lo i ạ có nhi t ệ đ c ộ ao. B. Tác d ng c ụ a ủ ánh sáng có bư c ớ sóng thích h p ợ C. Tác d ng c ụ a ủ từ trư ng ờ mạnh. D. Tác d ng c ụ a ủ ánh sáng có cư ng đ ờ ộ l n. ớ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: Khi chi u ế m t ộ chùm tia tử ngo i ạ vào m t ộ ng ố nghi m ệ đ ng ự dung d c ị h fluorexein thì thấy dung d c
ị h này phát ra ánh sáng màu l c ụ . Đây là hi n t ệ ư ng ợ
A. Hóa – phát quang.
B. Phản xạ ánh sáng.
C. Tán sắc ánh sáng.
D. Quang – phát quang
Câu 11: Hai nguyên tử A và B là đ ng ồ v c ị a ủ nhau, h t ạ nhân c a ủ chúng có cùng A. S nuc ố lôn. B. S n ố t ơ rôn. C. Kh i ố lư ng. ợ D. S prôt ố ôn Câu 12: Khi nói v t ề ia X, phát bi u nà ể o sau đây không đúng ?
A. Tia X làm ion hóa không khí.
B. Tia X gây ra phản ng qua ứ ng h p. ợ
C. Tia X còn có tên g i ọ khác là tia R n ơ – ghen. D. Tia X không b l ị c ệ h khi truy n t ề rong đi n ệ trư ng ờ Câu 13: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả 4 10 H và tụ đi n ệ
có điện dung C. Biết tần s da ố o đ ng ri ộ êng c a ủ m c ạ h là 100 kHz. Lấy 2  1  0. Giá tr c ị a ủ C là A. 25 nF. B. 0,25 F. C. 250 nF. D. 0,025 F. Câu 14: Nếu m t
ộ con lắc đang dao đ ng duy t ộ rì thì
A. Cả biên độ dao đ ng và ộ tần s c ố a ủ dao đ ng ộ đ u không đ ề i ổ .
B. Biên độ dao đ ng không đ ộ i ổ , tần s c ố a ủ dao đ ng gi ộ ảm dần.
C. Cả biên độ dao đ ng và ộ tần s c ố a ủ dao đ ng ộ đ u gi ề ảm dần. D. Biên đ da ộ o đ ng ộ giảm dần, tần s c ố a ủ dao đ ng ộ không đ i ổ . Câu 15: Năng lư ng ợ c n ầ thi t ế để gi i ả phóng m t ộ eletron liên k t ế thành m t ộ eletron d n ẫ (năng lư ng ợ kích hoạt) c a ủ Ge là 0,66eV. L y ấ  3 8 h 6  ,625.10 4(J . ) s ; c 3  .10 (m/s) và  19 1eV 1  ,6.10 (J ). Gi i ớ hạn quang dẫn c a ủ Ge là A. 1,88 nm. B. 8,18 nm. C. 1,88μm D. 8,18μm Câu 16: Dòng đi n ệ xoay chi u c ề ó cư ng ờ đ hi ộ u ệ d ng ụ b ng
ằ 2 2A thì giá trị cư ng ờ đ dòng ộ đi n ệ c c ự đại là A. 2A B. 0,5A C. 0,25A D. 4A
Câu 17: Từ không khí, chi u ế xiên m t ộ chùm sáng h p ẹ song song (coi là m t ộ tia sáng) g m ồ các b c ứ xạ đ n ơ sắc tím, đ ,
ỏ lam, vàng vào trong nư c ớ . So v i ớ phư ng ơ c a ủ tia t i ớ , đ ộ l c ệ h tia khúc x ạ theo th ứ tự tăng dần là A. Đ , và ỏ ng, lam, tím
B. Tím, lam, vàng, đỏ
C. Tím, vàng, lam, đỏ D. Đ , l ỏ am, vàng, tím
Câu 18: Quang phổ c a ủ m t
ộ vật rắn nóng sáng phát ra là A. M t ộ dải có 7 màu. B. M t ộ hệ th ng ố g m ồ các vạch t i ố trên d i ả màu s c ắ bi n đ ế i ổ liên t c ụ . C. M t
ộ dải các màu sắc bi n đ ế i ổ liên t c ụ . D. M t ộ h t ệ h ng g ố m
ồ cách vạch màu ngăn cách b i ở các kho ng t ả i ố . Câu 19: Mắc m t ộ đi n ệ trở 10Ω vào hai c c ự c a ủ m t ộ bộ pin có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E = 6V, đi n ệ tr ở trong r 2  .  Cư ng đ ờ ộ dòng đi n t ệ rong mạch bằng A. 0,6A B. 1,2A C. 0,5A D. 3,0A Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    Câu 20: Đặt đi n
ệ áp uU cos 100tV vào hai đầu m t ộ m c ạ h đi n ệ ghép n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở 0  2   thuần, cu n
ộ cảm thuần và tụ đi n ệ đ u
ề có giá trị khác 0. Pha ban đ u ầ c a ủ dòng đi n ệ qua m c ạ h  i  có giá trị A. 0       B. 0    i    C.     D. i 2 2 i 2 2 i Câu 21: Đi n ệ áp xoay chi u ề ở hai đ u ầ m t ộ thi t ế bị đi n ệ l c ệ h pha  so v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ chạy 6 qua thiết b đó. H ị s ệ c ố ông suất c a ủ thi t ế bị lúc này b ng ằ A. 1,00 B. 0,87 C. 0,50 D. 0,70
Câu 22: Âm sắc là m t ộ đặc tr ng ư sinh lí c a
ủ âm cho phép ta phân bi t ệ đư c ợ các âm A. Có cùng đ t ộ o do các nhạc c khá ụ c nhau phát ra
B. Có cùng biên đ do c ộ
ác nhạc cụ khác nhau phát ra
C. Có cùng tần s do c ố
ác nhạc cụ khác nhau phát ra
D. Có cùng biên đ do m ộ t
ộ nhạc cụ phát ra ở các th i ờ đi m ể khác nhau Câu 23: Roto c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u ề v i ớ nam châm có 3 c p ặ c c ự t , ừ quay v i ớ t c ố độ 1200 vòng/phút. Tần s c ố a ủ suất đi n ệ đ ng do m ộ áy t o ra ạ là A. 70 Hz B. 60 Hz C. 50 Hz D. 40 Hz Câu 24: M t ộ vật tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s ố và có cùng biên độ là 4 cm. N u ế biên độ dao đ ng ộ t ng ổ h p
ợ cũng là 4 cm thì độ l n ớ độ l c ệ h pha c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p v ợ i ớ dao đ ng t ộ hành phần là 2 A. B. C. D.  3 3 6 2 Câu 25: M t ộ bình đi n ệ phân ch a ứ dung d c ị h đ ng ồ sunphat (CuSO4) v i ớ hai đi n ệ c c ự b ng ằ đ ng ồ (Cu). Ngư i ờ ta cho dòng đi n ệ không đ i ổ có cư ng ờ đ ộ 5A ch y ạ qua bình đi n ệ phân này r i ồ ghi l i ạ độ tăng kh i ố lư ng ợ c a ủ cat t ố theo th i ờ gian. Đồ thị bi u ể diễn sự phụ thu c ộ c a ủ kh i ố lư ng ợ cat t ố tăng lên theo th i ờ gian đư c ợ biểu
diễn như hình bên. Đư ng ơ lư ng ợ đi n ệ hóa c a ủ đ ng ồ (Cu) xác đ nh ị đư c ợ từ s l ố i u ệ đ ở t ồ hị trên là A.  7 3,31.10 (Kg/C) B.  7 3,31.10 ( / g C) C.  3 3,31.10 ( / g C) D.  3 3,31.10 (Kg/C) Câu 26: Cho các kh i ố lư ng: ợ h t ạ nhân 37Cl; n t ơ rôn; prôtôn l n l ầ ư t
ợ là 36,9566u; 1,0087u; 1,0073u. Độ 17 h t ụ kh i ố c a ủ hạt nhân 37Cl bằng 17 A. 0,3278u B. 0,3373u C. 0,2927u D. 0,3415u
Câu 27: Xét mẫu nguyên tử Hidro c a ủ Bo, coi chuy n ể đ ng ộ c a ủ electron trên qu ỹ đ o ạ d ng ừ là chuyển đ ng t ộ ròn đều. Tỉ s gi ố a ữ t c ố đ c ộ a ủ electron trên qu đ ỹ o K ạ và trên qu đ ỹ o M ạ là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 A. 9 B. 3 C. D. 3 9 Câu 28: Poloni là m t ộ ch t
ấ phóng xạ α có chu kì bán rã là 138 ngày. M t ộ m u ẫ poloni nguyên ch t ấ lúc đầu có kh i ố lư ng ợ 1g. Sau th i ờ gian t, kh i ố lư ng ợ poloni còn l i ạ là 0,707g. Giá tr c ị a ủ t b ng ằ A. 97,57 ngày B. 138 ngày C. 69 ngày D. 195,19 ngày Câu 29: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ nhà máy đi n ệ b ng ằ đư ng ờ dây t i ả đi n ệ m t ộ pha có đi n ệ trở 10Ω. Biết công suất c a ủ nhà máy là 12MW, đi n ệ áp ở đ u ầ đư ng ờ truy n ề là 500kV, hệ s ố công su t ấ b ng ằ
1. Công suất hao phí trên đư ng ờ dây tải đi n ệ là A. 1736W B. 5760W C. 576kW D. 57600W Câu 30: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox. Khi ch t ấ đi m ể qua v ịtrí cân b ng ằ thì t c ố độ c a ủ nó là 20cm/s. Khi ch t ấ đi m ể có t c
ố độ là 10cm/s thì gia t c ố c a ủ nó có độ l n ớ là 40 3cm/s. Biên độ c a ủ chất điểm bằng A. 10cm B. 5cm C. 5 3cm D. 10 3cm Câu 31: Trên m t ộ s i ợ dây r t ấ dài d c ọ theo tr c ụ Ox đang có sóng cơ lan truy n ề ngư c ợ chi u ề dư ng ơ c a ủ tr c ụ t a ọ đ . ộ Hình dạng c a ủ m t ộ đo n ạ dây ở m t ộ th i ờ đi m ể xác đ nh ị có d ng ạ như hình v . ẽ Ngay sau th i ờ đi m ể đó, nh n ậ đ nh ị đúng về chi u ề chuyển đ ng c ộ a ủ các đi m ể A, B, C, D và E là A. Đi m ể C, D đi xu ng
ố và A, B, E đi lên B. Đi m ể A, B, E đi xu ng c ố òn đi m ể C, D đi lên C. Đi m ể B, C, E đi xu ng ố còn A, D đi lên D. Đi m ể A, D đi xu ng c ố òn B, C, E đi lên Câu 32: M t
ộ con lắc lò xo treo thẳng đ ng g ứ m ồ lò xo có độ c ng b ứ ng 100 ằ N/m và v t ậ nh kh ỏ i ố lư ng ợ
250g. Từ vị trí cân b ng, ằ kéo v t ậ xu ng ố dư i ớ m t ộ đo n
ạ sao cho lò xo dãn 7,5cm r i ồ thả nhẹ sau đó vật dao đ ng đi ộ ều hòa. Lấy 2 g 1  0m/s . T c ố đ c ộ a
ủ vật khi nó đi qua vị trí lò xo không bi n d ế ng l ạ à A. 141,4 cm/s B. 86,6 cm/s C. 70,7 cm/s D. 173,2 cm/s Câu 33: Trên m t ộ s i ợ dây dài 2 m. Hai đ u ầ c ố đ nh, ị đang có sóng d ng. ừ T c ố đ ộ truy n ề sóng trên dây là 20 m/s; tần s c ố a ủ sóng có giá tr t ị rong kho ng ả t ừ 11 Hz đ n ế 19 Hz. N u ế tính c ha ả i đ u ầ dây thì s nút ố sóng trên dây là A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Câu 34: Đặt trư c ớ đi n ệ áp u 1  00 2cos(100 t  )V vào hai đ u ầ đo n ạ mach g m ồ đi n ệ trở thu n ầ 2 3 bằng 100Ω, tụ đi n ệ có đi n ệ dung  4 1  0 (F), cu n ộ cảm thu n ầ có độ tự c m ả (H) mắc n i ố ti p. ế  2 Biểu th c ứ c a ủ cư ng đ ờ ộ dòng đi n qua ệ đoạn mạch là       A. i c  os 100 t   A  B. i 2  cos 100 t   A 4     4         C. i c  os 100 t   A  D. i 2  cos 100 t   A 4     4   Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo