Đề thi thử Vật Lí Sở Ninh Bình năm 2021

207 104 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Ninh Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(207 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH NINH BÌNH
Đ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH
THÔNG NĂM H C 2020 – 2021
Bài thi: Khoa h c t nhiên; Môn: V t lí
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
Mã đ 001
H và tên h c sinh: .. ..............................................................................................
S báo danh : ...........................................................................................................
Câu 1: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox ph ng trình ơ ươ
v i x tính
b ng m, t tính b ng s. T c đ truy n sóng này b ng
A. 40 m/s B. 20 m/s C. 40 cm/s D. 20 cm/s
Câu 2: Con l c lò xo g m v t kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hoà v i chu ượ
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Công th c liên h gi a b c sóng ướ
t c đ truy n sóng v t n s góc
c a m t sóng c ơ
hình sin là
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Khi nói v chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n. Phát bi ơ u không đúng là
A. Chu kỳ c a con l c đ n không ph thu c vào kh i l ng. ơ ượ
B. Chu kỳ dao đ ng c a m t con l c đ n t l ngh ch v i căn b c hai c a gia t c tr ng tr ng n i ơ ườ ơ
con l c dao d n g.
C. Chu kỳ dao đ ng nh c a con l c đ n t l v i căn b c hai c a chi u dài c a nó. ơ
D. Chu kỳ dao đ ng c a m t con l c đ n ph thu c vào bi n đ . ơ ế
Câu 5: Đ t m t khung dây trong t tr ng đ u sao cho ban đ u m t ph ng khung dây vuôn ườ g góc v i
các đ ng s c t . T thông qua khung dây s ườ không thay đi n u khung dâyế
A. Quay quanh m t tr c n m trong m t ph ng c a khung.
B. Chuy n đ ng t nh ti n theo m t ph ng b t kì. ế ươ
C. Có di n tích tăng đ u.
D. Có di n tích gi m đ u.
Câu 6: G i f t n s c a ngo i l c c ng b c, f ưỡ
0
t n s dao đ ng riêng c a h dao đ ng. Khi
c ng h ng x y ra thì ưở
A.
B.
C.
D. f = 0
Câu 7: V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa có đ l n c c đ i
A.

B.

C.

D.

Câu 8: C ng đ âm t i m t đi m trong môi tr ng truy n âm ườ ườ
bi t c ng đ âmế ườ
chu n là
M c c ng đ âm t i đi m đó b ng ườ
A. 40B B. 40dB C. 80B D. 80dB
Câu 9: M t ch t đi m dao đ ng theo ph ng trình ươ
Dao đ ng c a ch t
đi m có biên đ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.

B.

C.
D.
Câu 10: M t máy h áp t ng s vòng dây c a cu n s c p cu n th c p l n l t N, ưở ơ ượ
N, . K t lu n nào sau đâế y đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Khi ho t đ ng, máy phát đi n xoay chi u ba pha t o ra ba su t đi n đ ng xoay chi u hình sin
cùng t n s l n l t ượ
H th c nào sau đây l à đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 12: Đ t m t đi n áp xoay chi u
vào hai đ u m t đo n m ch c m thu n
có đ t c m
!
Th ng s ươ
t
T
t
u
i
có giá tr b ng
A.
B.
C.
D.
"
Câu 13: Khi chi u dài dây treo con l c đ n tăng 20% so v i chi u dài ban đ u thì chu ơ
dao đ ng c a con l c đ n thay đ i nh th nào? ơ ư ế
A. Gi m 20% B. Tăng 20% C. Gi m 9,54% D. Tăng 9,54%
Câu 14: Trong sóng c , t c đ truy n sóng làơ
A. T c đ chuy n đ ng c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ườ
B. T c đ lan truy n biên đ trong môi tr ng truy n sóng. ườ
C. T c đ lan truy n t n s trong môi tr ng truy n sóng. ườ
D. T c đ lan truy n dao đ ng trong môi tr ng truy n sóng. ườ
Câu 15: Đ i l ng đ c tr ng c a âm giúp ta phân bi t âm do các ngu n âm khác nhau phát ra ượ ư
A. Đ to c a âm B. Âm s c C. C ng đ âmườ D. Đ cao c a âm
Câu 16: Đ t vào hai đ u đi n tr m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i và t n s f thay đ i đ c. Khi ượ
và
# #
thì công su t tiêu th c a đi n
tr t ng ng là P1 ươ và P2. H th c nào sau đây đúng?
A.
$ $
B.
$ $
C.
$ $
D.
$ $
Câu 17: X m t ph n t ch L ho c ch t (C). Đ t vào hai đ u ph n t X m t đi n áp xoay
chi u có bi u th c
"
thì dòng đi n ch y qua ph n t X là
%
X là
A.
!
B.
& '
C.
& '
D.
!
Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u
vào hai đ u cu n c m thu n đ t c m L.
C m kháng c a cu n c m này b ng
A.
B.
C.
D.
Câu 19: Khi nhìn rõ đ c m t v t xa vô c c thìượ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. M t không có t t, không ph i đi u ti t ế B. M t không có t t, ph i đi u ti t t i đa ế
C. M t vi n th , không ph i đi u ti t ế D. M t c n th , không ph i đi u ti t ế
Câu 20: Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng xu t phát t haiơ ượ
ngu n có
A. Cùng t n s , cùng ph ng và có đ l ch biên đ không thay đ i theo th i gian ươ
B. Cùng ph ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gianươ
C. Cùng biên đ , cùng ph ng và có đ l ch t n s không thay đ i theo th i gian ươ
D. cùng ph ng, cùng biên đ và có đ l ch pha thay đ i theo th i gian. ươ
Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n t
đi n m c n i ti p. Bi t c m kháng và dung kháng c a đo n m ch l n l t ế ế ượ Z
L
Z
C
. T ng tr i c a
đo n m ch
A.
&
( ) )
B.
&
( ) )
C.
&
( ) )
D.
&
( ) )
Câu 22: Hai đi n tích d ng cùng đ l n đ c đ t t i hai đi m M N. Đ t m t đi n ươ ượ
tích đi m Q t i trung đi m c a MN thì ta th y Q đ ng yên. K t lu n đúng nh t là ế
A. Q là đi n tích d ng ươ B. Q là đi n tích âm
C. Q là đi n tích b t kỳ D. Q ph i b ng không
Câu 23: Năng l ng v t dao đ ng đi u hòa ượ
A. B ng v i th năng c a v t khi v t có li đ c c đ i. ế
B. T l v i biên đ dao đ ng.
C. B ng v i đ ng năng c a v t khi có li đ c c đ i
D. B ng v i th năng c a v t khi v t qua v trí cân b ng. ế
Câu 24: Biên đ c a dao đ ng c ng b c ưỡ không ph thu c
A. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
B. Biên đ c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
C. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
D. Môi tr ng v t dao đ ng. ườ
Câu 25: Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC không phân nhánh m t đi n áp
thì
c ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c ườ
%
"
Đi n tr thu n R có giá tr
A.
B.
C.
D.
Câu 26: M t con l c xo đ t n m ngang g m v t n ng kh i l ng 1kg xo kh i ượ
l ng không đáng k đ c ng 100N/m dao đ ng đi u hoà. Trong quá trình dao đ ngượ
chi u dài c a lò xo bi n thiên t 20cm đ n 32cm. C năng c a v t là ế ế ơ
A. 0,18J B. 3J C. 1,5J D. 0,36J
Câu 27: M ch đi n xoay chi u n i ti p AMB có t n s 50Hz. AM ch a L ế
(
MB ch a t
đi n
& '
Đi n áp
*
l ch pha
so v i
+
Giá tr c a L là
A.
!
B.
!
C.
!
D.
!
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28: M t ngu n đi n đi n tr trong 0,1Ω đ c m c v i đi n tr 4,8Ω ượ thành m ch kín. Khi
đó hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n12V. C ng đ dòng đi n trong m ch ế ườ
và su t đi n đ ng c a ngu n đi n l n l t là ượ
A.
,
B.
,
C.
,
D.
-,
Câu 29: M t s i đây đàn h i AB dài 90cm có hai đ u c đ nh đang có sóng d ng, trên dây có 10 nút k
c hai đ u dây A và B, M và N là hai đi m trên dây cách nút sóng A l n l t là 22cm và 5 ượ 7cm. Đ l ch
pha sóng d ng t i M và N b ng
A.
B.
C.
D.
Câu 30: m t ch t l ng, giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p S ế
1
S
2
. G i
ba
đ ng th ng m t ch t l ng cùng vuông góc v i đo n th ng Sườ
1
S
2
cách đ u nhau. Bi t s đi m c c ế
đ i giao thoa trên
t ng ng là ươ 7 và 3. S đi m c c đ i giao thoa trên
A. 5 ho c 1 B. 4 ho c 2 C. 3 ho c 1 D. 4 ho c 3
Câu 31: M t h c sinh làm thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng d a vào dao đ ng c a con l c đ n. ư ơ
Dùng đ ng h b m giây đo th i gian 10 đao đ ng toàn ph n và tính đ c k t qu ượ ế
".
Dùng th c đo chi u dài dây treo tính đ c k t qu ướ ượ ế
l
L y
b qua sai s
c a s pi ). K t qu gia t c tr ng tr ng t i n i đ t con l c đ n làế ườ ơ ơ
A.
..// .-
B.
./.. -
C.
..//
D.
./..
Câu 32: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p ế
&
) )
Khi đi n áp t c
th i hai đ u đo n m ch hai đ u đi n tr l n l t 200V 12 ượ 0V thì đi n áp hai đ u
cu n c m thu n lúc đó có giá tr
A. 60V B. 180V C. 240V D. 120V
Câu 33: M t v t đ ng th i th c hi n hai dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
,
"
Ph ng trình dao đ ng t ng h p là ươ
A.
"
B.
"
C.
"
D.
"
Câu 34: Cho m ch đi n xoay chi u có
( , !,& '
-
Đi n áp gi a 2 đ u m ch có bi u
th c là

thì c ng đ dòng đi n trong m ch làườ
A.
% 
B.
% 
C.
% 
D.
%
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 35: Trên m t s i dây đàn h i m t đ u c đ nh m t đ u t do đang sóng
d ng v i 3 b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có b c sóng 60cm. Chi u dài s i dây ế ướ
A. 75 cm B. 90 cm C. 105 cm D. 120 cm
Câu 36: Đ t đi n áp

do không đ i
vào hai đ u đo n m ch m c n i
ti p theo th t : đi n tr R, cu n c m thu n ế L v i
) (
t đi n đi n dung C thay đ i
đ c. Khi ượ
& &
thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n c c đ i
&
 
Khi
& &
thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch ch a R L
Giá tr c a U
0
g n
nh t giá tr nào sau đây?
A. 60V B. 26V C. 87V D. 78V
Câu 37: Trên m t n c r ng, m t ngu n sóng đi m đ t t i O dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng ướ ươ
đ ng t o ra sóng c lan truy n trên m t n c v i b c sóng 1cm. Xét tam giác đ u thu c m t ơ ướ ướ
n cướ v i đ dài m i c nh 23cm tr ng tâm là O . Trên m i c nh c a tam giác này s ph n
t n c dao đ ng cùng pha v i ngu n là ướ
A. 4 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 38: Hai v t dao đ ng đi u hòa theo hai tr c t a đ song song cùng chi u. Ph ng trình dao đ ng ươ
c a hai v t t ng ng ươ
T i th i đi m ban đ u, hai v t
đ u li đ b ng
nh ng v t th nh t đi theo chi u d ng tr c t a đ , v t th hai điư ươ
theo chi u âm tr c t a đ . Kho ng th i gian ng n nh t đ tr ng thái c a hai v t l p l i
nh ban đ u làư
A. 1s B. 3s C. 2s D. 4s
Câu 39: N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n
tr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n. B qua đi n tr các cu n dây c a máy phát. Khi rôto ế
c a máy quay đ u v i t c đ n vòng/phút thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch 1A. ườ
Khi rôto c a máy quay đ u v i t c đ 3n vòng/phút thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n ườ
m ch
N u rôto c a máy quay đ u v i t c đ 2n vònế g/phút thì c ng đ dòng đi n hi uườ
d ng trong đo n m ch là
A.
B.
C.
-
D.
-
-
Câu 40: Hai con l c xo
,
v t n ng cùng kh i l ng ượ
(nh hình v ).ư Hai
v t đ t sát nhau, khi h n m cân b ng các lò xo không bi n d ng, ch n tr c t a đ t M đ n N, g c là ế ế
v trí cân b ng. Ban đ u h dao đ ng đi u hòa không ma sát trên m t ph ng n m ngang v i biên đ
8cm. Khi hai v t v trí biên âm thì ng i ta nh nhàng tháo xo kra kh i h , sau khi v v trí cân ườ
b ng thì
tách r i kh i
cho r ng kho ng MN đ dài đ mg ch a ch m t ng. Khi v t ư ườ
d ng
l i l n đ u tiên thì kho ng cách t
đ n ế
b ng
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PHỔ T N Ỉ H NINH BÌNH THÔNG NĂM H C
2020 – 2021 Bài thi: Khoa h c
ọ tự nhiên; Môn: V t l ậ í Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ . ề Mã đ 001 H và tê n h c
ọ sinh: ................................................................................................ S b
ố áo danh: ........................................................................................................... Câu 1: M t ộ sóng cơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox có phư ng ơ trình u A  cos(20 t   x  )(cm), v i ớ x tính b ng m ằ , t tính b ng s ằ . T c đ ố t ộ ruy n s ề óng này b ng ằ A. 40 m/s B. 20 m/s C. 40 cm/s D. 20 cm/s
Câu 2: Con lắc lò xo g m ồ vật kh i ố lư ng ợ m và lò xo có đ c ộ ng ứ k, dao đ ng đi ộ u ề hoà v i ớ chu kì k m g A. T 2    B. T 2   C. T 2   D. T 2   m k g  Câu 3: Công th c ứ liên hệ gi a ữ bư c ớ sóng , t c ố độ truy n ề sóng v và t n ầ số góc  c a ủ m t ộ sóng cơ hình sin là 2 v v v A.    B.  v   C.   D.    2   Câu 4: Khi nói v c ề hu kỳ dao đ ng c ộ a ủ con l c ắ đ n.
ơ Phát biểu không đúng là A. Chu kỳ c a ủ con lắc đ n không ph ơ t ụ hu c ộ vào kh i ố lư ng. ợ B. Chu kỳ dao đ ng ộ c a ủ m t ộ con l c ắ đ n ơ tỉ lệ ngh c ị h v i ớ căn b c ậ hai c a ủ gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ n i ơ con lắc dao d n ộ g.
C. Chu kỳ dao đ ng nh ộ c ỏ a ủ con lắc đ n t ơ ỉ lệ v i ớ căn bậc hai c a ủ chi u dà ề i c a ủ nó.
D. Chu kỳ dao đ ng c ộ a ủ m t ộ con l c ắ đ n ph ơ t ụ hu c ộ vào bi n ế đ . ộ Câu 5: Đặt m t
ộ khung dây trong từ trư ng ờ đ u ề sao cho ban đ u ầ m t ặ ph ng ẳ khung dây vuông góc v i ớ các đư ng s ờ c ứ t . ừ T t ừ hông qua khung dây s
không thay đổi n u khung dâ ế y A. Quay quanh m t ộ tr c ụ n m ằ trong m t ặ ph ng c ẳ a ủ khung. B. Chuyển đ ng t ộ nh ị ti n t ế heo m t ộ phư ng b ơ ất kì. C. Có di n ệ tích tăng đ u. ề D. Có di n ệ tích giảm đ u. ề Câu 6: G i ọ f là t n ầ số c a ủ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c
ứ , f0 là tần số dao đ ng ộ riêng c a ủ hệ dao đ ng. ộ Khi c ng h ộ ư ng ở xảy ra thì
A. f B. f C. f D. f = 0 0 0 0 Câu 7: V n ậ tốc c a v ủ t ậ dao đ ng đi ộ u hòa có đ ề ộ l n c ớ c đ ự i ạ là A. V  A  B. 2 V   A C. 2 V  A D. V  A max max max max Câu 8: Cư ng ờ độ âm t i ạ m t ộ đi m ể trong môi trư ng ờ truy n ề âm là  4 2 10 W/m , biết cư ng ờ độ âm chuẩn là  2 2 10 W/m .M c ứ cư ng ờ đ âm ộ t i ạ đi m ể đó b ng ằ A. 40B B. 40dB C. 80B D. 80dB Câu 9: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ theo phư ng ơ trình x 2  2cos(5 t   0,5 )  cm. Dao đ ng ộ c a ủ ch t ấ điểm có biên đ l ộ à Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 0,5 cm B. 2 2 cm C. 2 cm D. 5 cm Câu 10: M t ộ máy hạ áp lí tư ng ở có số vòng dây c a ủ cu n ộ sơ c p ấ và cu n ộ th ứ c p ấ l n ầ lư t ợ là N, và
N, . Kết luận nào sau đây đúng? A. N  N B. N N  C. N  N D. N N 1  2 1 2 1 2 1 2 1
Câu 11: Khi hoạt đ ng, ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề ba pha t o ạ ra ba su t ấ đi n ệ đ ng ộ xoay chi u ề hình sin cùng tần s l ố ần lư t ợ là e ,e và e . Hệ th c
ứ nào sau đây là đúng? 1 2 3 A. e  e  2e 0  B. e  e e  C. e  e  e 0  D. 2e  2e e  1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3    Câu 12: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u U  .cos 100  V vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h cảm thuần 0  3   u 1 t có đ t ộ ự cảm L  H. Thư ng ơ s ố ị ằ 2 i có giá tr b ng  Tt 4 A. 40 B. 100 C. 50 D. 60 Câu 13: Khi chi u ề dài dây treo con l c ắ đ n ơ tăng 20% so v i ớ chi u ề dài ban đ u ầ thì chu kì dao đ ng c ộ a ủ con l c đ ắ n
ơ thay đổi như thế nào? A. Giảm 20% B. Tăng 20% C. Giảm 9,54% D. Tăng 9,54%
Câu 14: Trong sóng c , ơ t c ố đ t ộ ruy n s ề óng là A. T c ố đ c ộ huyển đ ng ộ c a ủ các phần t m ử ôi trư ng ờ truy n s ề óng. B. T c ố đ l ộ an truyền biên đ t ộ rong môi trư ng ờ truy n s ề óng. C. T c ố đ l ộ an truy n t ề ần s t ố rong môi trư ng ờ truy n s ề óng. D. T c ố đ l ộ an truy n da ề o đ ng ộ trong môi trư ng t ờ ruy n ề sóng. Câu 15: Đại lư ng ợ đặc tr ng c ư a ủ âm giúp ta phân bi t ệ âm do các ngu n â ồ m khác nhau phát ra là A. Đ t ộ o c a ủ âm B. Âm sắc C. Cư ng ờ đ â ộ m D. Đ c ộ ao c a ủ âm
Câu 16: Đặt vào hai đ u ầ đi n ệ tr ở m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ không đ i ổ và t n ầ s ố f thay đ i ổ đư c ợ . Khi f f 2  f 0 và 0 thì công su t ấ tiêu th ụ c a ủ đi n ệ tr ở tư ng ơ ng ứ là P1 và P2. H ệ th c ứ nào sau đây đúng? A. P 4  P B. P 0  ,5P C. P P  D. P 2  P 2 1 2 1 2 1 2 1 Câu 17: X là m t ộ ph n ầ tử chỉ có L ho c ặ chỉ có tụ (C). Đ t ặ vào hai đ u ầ ph n ầ t ử X m t ộ đi n ệ áp xoay    chiều có biểu th c ứ u 1  00 2cos 100 t   V  thì dòng đi n c ệ hạy qua phần t X ử là 6   i  2cos100 t     (A).  X là 3   2  4 10  4 10 1 A. L  H B. C  F C. C  F D. L  H   2  Câu 18: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U  2cos( t   )
vào hai đầu cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L. Cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm này b ng ằ L 1
A. B. C. D. L L  L 
Câu 19: Khi nhìn rõ đư c m ợ t ộ v t ậ xa vô c ở c ự thì Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Mắt không có tật, không phải điều tiết
B. Mắt không có tật, phải đi u t ề i t ế t i ố đa C. Mắt viễn th , ị không phải đi u t ề i t ế
D. Mắt cận th , không ph ị ải điều tiết
Câu 20: Trong giao thoa sóng c , ơ đ ha ể
i sóng có thể giao thoa đư c ợ v i ớ nhau thì chúng xu t ấ phát t ừ hai ngu n c ồ ó A. Cùng tần s , c ố ùng phư ng ơ và có độ l c ệ h biên đ không t ộ hay đ i ổ theo th i ờ gian B. Cùng phư ng, c ơ ùng tần s và ố có đ l ộ c ệ h pha không đ i ổ theo th i ờ gian C. Cùng biên đ , c ộ ùng phư ng ơ và có độ l c ệ h tần s không t ố hay đ i ổ theo th i ờ gian D. cùng phư ng, c ơ ùng biên đ và ộ có đ l ộ c ệ h pha thay đ i ổ theo th i ờ gian. Câu 21: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ c m ả thu n ầ và tụ đi n ệ mắc n i ố ti p. ế Bi t ế c m ả kháng và dung kháng c a ủ đo n ạ m c ạ h l n ầ lư t ợ là ZL và ZC. T ng ổ tr i ờ c a ủ đo n m ạ ch ạ là A. R 2 2   Z  Z 2 2 B. 2 R  Z  Z C. 2 R  Z  Z D. R   Z  Z L C  2 2 L C   L C  L C  Câu 22: Hai đi n ệ tích dư ng ơ cùng độ l n ớ đư c ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể M và N. Đ t ặ m t ộ đi n ệ tích đi m ể Q t i ạ trung đi m ể c a M ủ N thì ta th y Q ấ đ ng ứ yên. K t ế lu n đúng nh ậ t ấ là A. Q là đi n t ệ ích dư ng ơ B. Q là đi n t ệ ích âm C. Q là đi n t ệ ích bất kỳ
D. Q phải bằng không Câu 23: Năng lư ng ợ vật dao đ ng đi ộ u ề hòa A. Bằng v i ớ thế năng c a
ủ vật khi vật có li đ c ộ c ự đ i ạ . B. T l ỉ ệ v i ớ biên đ da ộ o đ ng. ộ C. Bằng v i ớ đ ng ộ năng c a ủ vật khi có li đ c ộ c ự đ i ạ D. Bằng v i ớ thế năng c a ủ vật khi vật qua v t ị rí cân b ng. ằ Câu 24: Biên đ c ộ a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ không phụ thu c ộ A. Tần s ngo ố ại l c ự tuần hoàn tác d ng l ụ ên vật. B. Biên độ c a ủ ngoại l c ự tuần hoàn tác d ng l ụ ên vật. C. Pha ban đầu c a ủ ngoại l c ự tu n hoà ầ n tác d ng ụ lên v t ậ . D. Môi trư ng ờ vật dao đ ng. ộ   
Câu 25: Đặt vào hai đ u ầ m c ạ h đi n
ệ RLC không phân nhánh m t ộ đi n ệ áp u 2  00 2cos t   V,  thì 2      cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ mạch có bi u t ể h c ứ i 2  2cos t   A.  Đi n t
ệ rở thuần R có giá trị là 6  
A. 220 B. 55 C. 55 3 D. 110 Câu 26: M t ộ con l c ắ lò xo đ t ặ n m ằ ngang g m ồ v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ 1kg và lò xo kh i ố lư ng ợ không đáng kể có đ ộ c ng ứ 100N/m dao đ ng ộ đi u
ề hoà. Trong quá trình dao đ ng ộ chi u dài ề c a ủ lò xo bi n ế thiên t 20cm ừ đ n 32cm ế . C năng c ơ a v ủ t ậ là A. 0,18J B. 3J C. 1,5J D. 0,36J
Câu 27: Mạch điện xoay chiều n i ố ti p ế AMB có tần s 50H ố z. AM ch a ứ L và R 5  0 3 .  MB ch a ứ tụ  4 10 đi n ệ C   F. Đi n á ệ p u lệch pha so v i ớ u .Giá tr c ị a L ủ là AM AB  3 3 1 2 1 A. H B. H C. H D. H    2 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 28: M t ộ ngu n ồ đi n ệ có đi n ệ trở trong 0,1Ω đư c ợ m c ắ v i ớ đi n ệ tr ở 4,8Ω thành m ch ạ kín. Khi đó hi u ệ đi n ệ thế gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n ồ đi n ệ là 12V. Cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m ch ạ và suất điện đ ng c ộ a ủ nguồn đi n l ệ n l ầ ư t ợ là A. 2,45A;13V B. 2,5A;12,25V C. 2,45A;12,25V D. 3,75A;12,5V Câu 29: M t ộ s i ợ đây đàn h i
ồ AB dài 90cm có hai đ u c ầ đ ố nh ị đang có sóng d ng, ừ trên dây có 10 nút kể
cả hai đầu dây A và B, M và N là hai đi m
ể trên dây cách nút sóng A l n ầ lư t
ợ là 22cm và 57cm. Đ ộ l c ệ h pha sóng d ng t ừ ại M và N bằng A.B. 2   C. D. 2 2
Câu 30: Ở mặt chất l ng, ỏ có giao thoa sóng c a ủ hai ngu n ồ k t ế h p ợ S1 và S2. G i ọ  , và  là ba 1 2 3 đư ng ờ thẳng ở m t ặ ch t ấ l ng ỏ cùng vuông góc v i ớ đo n ạ th ng ẳ S1S2 cách đ u ề nhau. Bi t ế số đi m ể c c ự
đại giao thoa trên  và  tư ng ơ ng l ứ à 7 và 3. S đi ố ểm c c
ự đại giao thoa trên  là 1 3 2 A. 5 hoặc 1 B. 4 hoặc 2 C. 3 hoặc 1 D. 4 hoặc 3 Câu 31: M t ộ h c ọ sinh làm thí nghi m ệ đo gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ d a ự vào dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ đ n. ơ Dùng đ ng ồ hồ bấm giây đo th i ờ gian 10 đao đ ng ộ toàn ph n ầ và tính đư c ợ k t ế qu ả t 2  0,102 0  ,269s. Dùng thư c ớ đo chi u
ề dài dây treo và tính đư c ợ k t ế quả l 1  0  ,001m. Lấy 2  1  0 và bỏ qua sai số c a ủ s ố pi (π). K t ế qu gi ả a tốc tr ng ọ trư ng ờ t i ạ n i ơ đ t ặ con l c đ ắ n l ơ à A. 2 9,988 0  ,297m/s B. 2 9,899 0  ,275m/s C. 2 9,988 0  ,144m/s D. 2 9,899 0  ,142m/s Câu 32: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC n i ố ti p ế có Z 3  Z . Khi đi n ệ áp t c ứ L C th i ờ ở hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h và hai đ u ầ đi n ệ trở l n ầ lư t
ợ là 200V và 120V thì đi n ệ áp ở hai đ u ầ cu n c ộ m
ả thuần lúc đó có giá tr l ị à A. 60V B. 180V C. 240V D. 120V    Câu 33: M t ộ vật đ ng ồ th i ờ th c ự hi n ệ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x 3  cos t   cm; 1  6   x 3  cos t    cm. Phư ng t ơ rình dao đ ng t ộ ng ổ h p l ợ à 2  2         A. x 3  cos t   cm  B. x 3  cos t   cm 6     6         C. x 6  cos t   cm  D. x 6  cos t   cm 2     2    3 1 10
Câu 34: Cho mạch đi n ệ xoay chi u ề có R 3  0 ;  L  H;C  F. Đi n á ệ p gi a ữ 2 đ u ầ m c ạ h có bi u ể  7 th c ứ là u 1  20 2cos(100 t  ) (V) thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong m ch ạ là       A. i 2  cos 100 t   A  B. i 4  cos 100 t   A 4     4         C. i 4  cos 100 t   A  D. i 2  cos 100 t   A 4     4   Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo