Đề thi thử Vật Lí Sở Quảng Bình năm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Sở Quảng Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT QU NG BÌNH KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Mã đ 003 Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát đ )
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Quang ph v ch phát x do ch t nào sau đây b nung nóng phát ra?
A. Ch t khí áp su t th p. B. Ch t khí áp su t cao.
C. Ch t r n. D. Ch t l ng.
Câu 2: Đ c tr ng nào sau đây là đ c tr ng v t lý c a âm? ư ư
A. Đ to. B. Âm s c. C. T n s . D. Đ cao.
Câu 3: Máy bi n ápế
A. ho t đ ng d a vào hi n t ng c m ng đi n t . ượ
B. g m hai cu n dây có s vòng b ng nhau qu n trên lõi thép.
C. là thi t b bi n đ i t n s c a dòng đi n.ế ế
D. có cu n th c p là cu n dây n i v i m ng đi n xoay chi u.
Câu 4: M t v t n u không đ c chi u ánh sáng vào ta s không nhìn th y nó. N u chi u chùm ế ượ ế ế ế ánh
sáng tr ng vào v t ta th y nó có màu đ . N u chi u vào nó chùm ánh sáng màu l c thì ta s ế ế
A. nhìn th y v t có màu pha tr n gi a đ và l c.
B. không nhìn th y v t.
C. nhìn th y v t có màu đ .
D. nhìn th y v t có màu l c.
Câu 5: Hi n t ng c ng h ng c x y ra lo i dao đ ng nào sau đây? ượ ưở ơ
A. Dao đ ng t do. B. Dao đ ng t t d n. C. Dao đ ng c ng b c. ưỡ D. Dao đ ng duy trì.
Câu 6: H t t i đi n trong ch t đi n phân là
A. êlectron và ion âm. B. êlectron và ion d ng. ươ C. êlectron. D. ion d ng và ion âm.ươ
Câu 7: Đ n v c a c ng đ đi n tr ng làơ ư ườ
A. V (Vôn) B. W (Oát) C. A (Ampe) D. V/m (Vôn/mét)
Câu 8: Trong m ch đi n xoay chi u RLC, đi n áp t c th i trên t đi n đi n áp t c th i trên cu n
c m
A. cùng pha nhau. B. l ch pha nhau
4
. C. ng c pha nhau. ượ D. l ch pha nhau
2
.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Theo tiên đ v s b c x và h p th năng l ng, khi nguyên t chuy n t tr ng thái ượ d ng có
năng l ng ượ E
n
sang tr ng thái d ng năng l ng th p h n ( ượ ơ E
m
) thì phát ra m t phôtôn năng
l ng đúng b ngượ
A.
mn
E E
. B.
2 2
n m
n E m E
. C.
2 2
n w
n E m E
D.
n m
E E
.
Câu 10: Trong các tia
, , ,
tia nào đâm xuyên m nh nh t?
A. Tia α B. Tia γ C. Tia β
+
D. Tia β
Câu 11: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, g i i kho ng vân, kho ng ơ cách t
vân sáng trung tâm đ n vân t i th hai làế
A. 2i B. 2,5i C. i D. 1,5i
Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u
2 cos ( 0)u U t U
vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p.ế
G i Z I l n l t t ng tr c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch. H th c nào sau ượ ườ
đây đúng?
A.
Z UI
B.
U IZ
C.
D.
Câu 13: Phát bi u nào sau đây không đúng v tia X?
A. Tia X có tính ch t n i b t là kh năng đâm xuyên.
B. Tia X đ c khám phá b i nhà v t lí ng i Đ c R n-ghen.ượ ườ ơ
C. Tia X b l ch trong đi n tr ng và trong t tr ng. ườ ư
D. Tia X là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng tia t ngo i.. ướ ơ ướ
Câu 14: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph ng trình ươ
2 2 cos(3 3 3)cmx t
.
Biên đ dao đ ng c a con l c là
A.
3 3cm
B. 2cm C. 3cm D.
2 2cm
Câu 15: Truy n hình v tinh s d ng lo i sóng vô tuy n nào sau đây? ế
A. Sóng ng n B. Sóng trung. C. Sóng dài. D. Sóng c c ng n.
Câu 16: Đ i v i sóng d ng trên s i dây đàn h i, kho ng cách gi a hai b ng sóng liên ti p b ng ế
A. n a b c sóng ướ B. hai l n b c sóng ướ
C. m t ph n t b c sóng ư ướ D. m t b c sóng ướ
Câu 17: Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ươ f m t dao đ ng
đi u hòa có t n s b ng
A. f
2
B. f C.
2
f
D. 2 f
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Phát bi u nào sau đây không đúng v các nuclôn trong m t h t nhân nguyên t ?
A. Prôtôn có kh i l ng l n h n kh i l ng n tron. ượ ơ ượ ơ
B. Prôtôn mang đi n tích nguyên t d ng. ươ
C. N tron không mang đi n.ơ
D. T ng s n trôn và prôtôn g i là s kh i. ơ
Câu 19: M t m ch đi n kín g m m t ngu n đi n có su t đi n đ ng không đ i E n i v i m ch
ngoài.
C ng đ dòng đi n ch y qua ngu n ườ I hi u đi n th gi a hai c c ngu n đi n U. Công su t P ế
c a ngu n đi n đ c tính b ng công th c nào sau đây? ượ
A.
P EI
B.
2
1
2
P EI
C.
2
1
2
P UI
D.
P UI
Câu 20: Sóng c truy n trong m t môi tr ng v t ch t v i t n s f, t c đ tuy n sóng v thì b cơ ườ ướ
sóng là
A.
f
v
B.
vf
C.
2 fv
D.
v
f
Câu 21: T i n i gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n s i dây dài đang dao đ ng đi u ơ ườ ơ hòa.
T n s dao đ ng c a con l c là
A.
2
g
l
B.
1
2
l
g
C.
1
2
g
l
D.
2
l
g
Câu 22: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
10cos(4 )x t
(x tính b ng cm t
tính b ng s). Ch t đi m này dao đ ng v i t n s
A.
4 Hz
B. 2Hz. C. 0,5 Hz. D. 4 Hz.
Câu 23: M t sóng đi n t truy n qua đi m M trong không gian, c ng đ đi n tr ng và c m ườ ườ ng t
t i M bi n thiên đi u hòa v i giá tr c c đ i l n l t là ế ượ E
0
B
0
. T i m t th i đi m nào đó, c ng ườ đ
đi n tr ng và c m ng t t i M l n l t là E và B. H th c nào sau đây đúng? ườ ượ
A.
0 0
E B
E B

B.
0 0
E B
E B
. C.
2 2
0 0
1
E B
E B
. D.
2 2
0 0
2
E B
E B
.
Câu 24: Trong chân không, b c x đ n s c màu vàng b c sóng 0,589 ơ ướ μm. L y
34 8
6,625.10 , 3.10 m / sh J c
. Năng l ng c a phôtôn ng v i b c x này có giá tr ượ
A. 2,11 eV. B. 4,22 eV. C. 0,42 eV. D. 0,21 eV.
Câu 25: Cho ph n ng h t nhân:
19 4 16
9 2 8
He OX F
. H t nhân X là h t
A. êlectron B. n tron ơ C. pôzitron D. prôtôn
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26: M t khung dây ph ng hình tròn g m 50 vòng dây, bán kính 20 cm đ t trong chân không. Dòng
đi n ch y qua m i vòng dây có c ng đ 4 A. C m ng t t i tâm vòng dây b ng ườ
A.
4
12,56.10 T
B.
4
6,28.10 T
C.
4
4.10 T
D.
Câu 27: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R m c n i ti p t ế đi n
có dung kháng Z
C
. H s công su t c a đo n m ch là
A.
2 2
C
R
R Z
B.
2 2
C
R Z
R
C.
2 2
c
R Z
R
D.
2 2
c
R
R Z
Câu 28: Công thoát c a electron kh i m t kim lo i
19
6,625.10 J
.
Bi tế
34 8
6,625.10 . ; 3.10 m / sh J s c
. Gi i h n quang đi n c a kim lo i này là
A. 0,3 nm. B. 350 nm. C. 300 nm. D. 360 nm.
Câu 29: Ng i ta mu n truy n đi m t công su t 10 kW t tr m phát đi n A v i đi n áp hi uườ d ng
500 V b ng dây d n đi n tr đ n n i tiêu th B. H s công su t trên đ ng dây t i b ng 1. ế ơ ườ
Hi u su t truy n t i đi n là
A. 92% B. 97,5% C. 86,4% D. 81,7%
Câu 30: M t sóng đi n t t n s 30 MHz, lan truy n trong không khí v i t c đ
8
3.10 m / s
. B cướ
sóng c a sóng này là
A. 9m B. 16m C. 6m D. 10m
Câu 31: Âm t m t ngu n đi m phát ra đ ng h ng không b môi tr ng h p th . T i hai ướ ườ đi m
M, N âm t ngu n này truy n qua. C ng đ âm m c c ng đ âm t i M N l n l t t ng ườ ườ ượ ươ
ng
, ( B), , ( B)
M M N N
I L I L
. H th c nào sau đây đúng?
A.
10
N M
L L
M
N
I
I
B.
2
10
N M
L L
M
N
I
I
C.
10
M N
L L
M
N
I
I
D.
2
10
M N
L L
M
N
I
I
Câu 32: Hình bên m t đo n đ th bi u di n s ph thu c c a v n t c v theo th i gian t c a m t
v t dao đ ng đi u hòa. Ph ng trình dao đ ng c a v t là ươ
A.
3 20
cos
4 3 6
x t cm
B.
3 20
cos
8 3 6
x cm
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
3 20
cos
4 3 6
x t cm
D.
3 20
cos
8 3 6
x cm
Câu 33: Cho m t đo n m ch xoay chi u hai đ u A, B nh hình v , trong đó m t đi n tr ư thu n,
m t cu n dây không c m thu n m t t đi n m c n i ti p nhau. N u đ t đi n áp xoay chi u giá ế ế
tr hi u d ng 100V vào hai đ u AB thì dòng đi n qua đo n m ch có bi u th c
2 2 cos t( )i A
. Bi tế
đi n áp hi u d ng hai đ u các đo n m ch AM, MN NB l n l t 30V, 30V và 100V. Công su t ượ
tiêu th c a đo n m ch AB là
A. 200W B. 110W C. 220W D. 100W
Câu 34: Trong hi n t ng giao thoa sóng n c, hai ngu n dao đ ng theo ph ng vuông góc ượ ướ ươ S
1
S
2
cách nhau 10 cm. v i m t n c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 50 Hz đ c đ t t i hai đi m ướ ượ S
1
,
bán kính S
1
, S
2
T c đ truy n sóng trên m t n c 75 cm/s. Xét các đi m trên m t n c thu c ướ ướ
đ ng tròn tâm đi m ph n t t i đó dao đ ng v i biên đ c c đ i cách đi m ườ
S
2
m t đo n ng n
nh t b ng
A. 8 mm. B. 9 mm. C. 10 mm. D. 11 mm.
Câu 35: M t m ch dao đ ng LC t ng ưở
9
2.10C F
đang dao đ ng đi n t t do. C ng ườ đ
dòng đi n t c th i trong m ch hi u đi n th t c th i gi a hai b n t đi n l n l t i ế ượ u. S
ph thu c c a
2
i
vào
2
u
đ c bi u di n b ng m t đo n đ th nh hình v . Giá tr c a ượ ư L
A. 0,16 mH. B. 0,08 mH. C. 0,24 mH. D. 0,32 mH.
Câu 36: Đ t đi n áp
180 2 cos t(V)u
(v i ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB g m đo n
m ch AM m c n i ti p v i đo n m ch MB. Đo n m ch AM ch đi n tr thu n R đo n m ch MB ế
g m t đi n đi n dung C m c n i ti p v i cu n c m thu n đ t c m L thay đ i đ c. Đi u ế ượ
ch nh giá tr L th y r ng: khi đi n áp u c ng đ dòng đi n trong m ch l ch pha nhau ườ
1
thì
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N
Ả G BÌNH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Mã đ 003 Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: ……………
Câu 1: Quang phổ vạch phát xạ do chất nào sau đây bị nung nóng phát ra?
A. Chất khí ở áp suất thấp.
B. Chất khí ở áp suất cao. C. Chất rắn. D. Chất l ng. ỏ
Câu 2: Đặc tr ng nà ư o sau đây là đặc tr ng ư vật lý c a ủ âm? A. Đ t ộ o. B. Âm sắc. C. Tần s . ố D. Đ c ộ ao.
Câu 3: Máy biến áp A. hoạt đ ng d ộ a ự vào hiện tư ng c ợ ảm ng đi ứ n t ệ . ừ B. g m ồ hai cu n ộ dây có s vòng b ố
ằng nhau quấn trên lõi thép. C. là thi t ế b bi ị n đ ế i ổ t n s ầ c ố a ủ dòng đi n. ệ D. có cu n t ộ hứ cấp là cu n dâ ộ y n i ố v i ớ mạng đi n xoa ệ y chi u. ề Câu 4: M t ộ vật n u ế không đư c ợ chi u
ế ánh sáng vào ta sẽ không nhìn th y ấ nó. N u ế chi u ế chùm ánh
sáng trắng vào vật ta thấy nó có màu đ . N ỏ
ếu chiếu vào nó chùm ánh sáng màu l c ụ thì ta s ẽ
A. nhìn thấy vật có màu pha tr n ộ gi a ữ đ và ỏ l c ụ .
B. không nhìn thấy vật.
C. nhìn thấy vật có màu đ . ỏ
D. nhìn thấy vật có màu l c ụ . Câu 5: Hi n t ệ ư ng ợ c ng ộ hư ng c ở ơ x y ra ả ở loại dao đ ng nà ộ o sau đây? A. Dao đ ng t ộ ự do. B. Dao đ ng t ộ
ắt dần. C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c
ứ . D. Dao đ ng duy t ộ rì.
Câu 6: Hạt tải đi n t ệ rong chất đi n phâ ệ n là
A. êlectron và ion âm.
B. êlectron và ion dư ng. ơ C. êlectron. D. ion dư ng ơ và ion âm. Câu 7: Đ n v ơ ị c a ủ cư ng ờ đ đi ộ n ệ trư ng ờ là A. V (Vôn) B. W (Oát) C. A (Ampe) D. V/m (Vôn/mét)
Câu 8: Trong mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC, đi n ệ áp t c ứ th i ờ trên t ụ đi n ệ và đi n ệ áp t c ứ th i ờ trên cu n ộ cảm   A. cùng pha nhau.
B. lệch pha nhau . C. ngư c ợ pha nhau. D. l c ệ h pha nhau . 4 2 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Theo tiên đ v ề s ề b ự c ứ xạ và h p t ấ hụ năng lư ng, ợ khi nguyên t c ử huy n t ể t ừ r ng t ạ hái d ng c ừ ó năng lư ng
En sang trạng thái d ng ừ có năng lư ng ợ th p ấ h n
ơ (Em) thì nó phát ra m t ộ phôtôn có năng lư ng ợ đúng bằng
A. E E n E m E n E m E E E n m . B. 2 2 . C. 2 2 D. . n m n w n m
Câu 10: Trong các tia ,  ,   , tia nào đâm xuyên mạnh nhất? A. Tia α B. Tia γ C. Tia β+ D. Tia β−
Câu 11: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , g i ọ i là kho ng ả vân, kho ng ả cách từ vân sáng trung tâm đ n vâ ế n t i ố thứ hai là A. 2i B. 2,5i C. i D. 1,5i Câu 12: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U
2 cost(U  0) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC m c ắ n i ố ti p. ế G i ọ Z và I l n ầ lư t ợ là t ng ổ trở và cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ trong đo n ạ m c ạ h. H ệ th c ứ nào sau đây đúng? A. Z UI
B. U IZ C. 2 U I Z D. 2 Z I U Câu 13: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng v t ề ia X?
A. Tia X có tính chất n i ổ b t ậ là kh nă ả ng đâm xuyên. B. Tia X đư c ợ khám phá b i ở nhà v t ậ lí ngư i ờ Đ c ứ R n-ghe ơ n. C. Tia X b l ị c ệ h trong đi n t ệ rư ng ờ và trong t t ừ rư ng. ờ
D. Tia X là sóng đi n t ệ ừ có bư c ớ sóng nhỏ h n b ơ ư c ớ sóng tia t ngo ử i ạ .. Câu 14: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox theo phư ng ơ trình x 2  2 cos(3t  3 3)cm . Biên độ dao đ ng c ộ a ủ con lắc là A. 3 3cm B. 2cm C. 3cm D. 2 2cm
Câu 15: Truyền hình v t ệ inh s d ử ng l ụ oại sóng vô tuy n nà ế o sau đây? A. Sóng ngắn B. Sóng trung. C. Sóng dài. D. Sóng c c ự ngắn. Câu 16: Đ i ố v i ớ sóng d ng t ừ rên s i ợ dây đàn h i ồ , kho ng c ả ách gi a ữ hai b ng s ụ óng liên ti p b ế ng ằ A. n a ử bư c ớ sóng B. hai lần bư c ớ sóng C. m t ộ phần t b ư ư c ớ sóng D. m t ộ bư c ớ sóng Câu 17: Dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số f là m t ộ dao đ ng ộ điều hòa có tần s b ố ằng f A. f 2 B. f C. D. 2 f 2 Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng về các nuclôn trong m t ộ hạt nhân nguyên t ? ử A. Prôtôn có kh i ố lư ng ợ l n ớ h n kh ơ i ố lư ng ợ n t ơ ron. B. Prôtôn mang đi n ệ tích nguyên tố dư ng. ơ C. N t ơ ron không mang đi n. ệ D. T ng ổ s n ố t ơ rôn và prôtôn g i ọ là số kh i ố . Câu 19: M t ộ mạch đi n ệ kín g m ồ m t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ không đ i ổ E n i ố v i ớ m c ạ h ngoài. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua ngu n ồ là I và hi u ệ đi n ệ thế gi a ữ hai c c ự ngu n ồ đi n ệ là U. Công su t ấ P c a ủ ngu n đi ồ n đ ệ ư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ nào sau đây? 1 1
A. P EI B. 2
P EI C. 2
P UI D. P UI  2 2
Câu 20: Sóng cơ truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ v t ậ ch t ấ v i ớ t n ầ số f, t c ố độ tuy n ề sóng v thì bư c ớ sóng là f v A.   B. vf C.  2   fv D.   v f Câu 21: Tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, m t ộ con l c ắ đ n ơ có s i ợ dây dài đang dao đ ng ộ đi u ề hòa. Tần s da ố o đ ng c ộ a ủ con lắc là g 1 l 1 g l A. 2 B. C. D. 2 l 2 g 2 l g Câu 22: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 1
 0 cos(4 t   ) (x tính b ng ằ cm và t tính bằng s). Chất đi m ể này dao đ ng v ộ i ớ tần s l ố à A. 4 Hz B. 2Hz. C. 0,5 Hz. D. 4 Hz. Câu 23: M t ộ sóng đi n ệ t t ừ ruy n qua ề đi m
ể M trong không gian, cư ng đ ờ đi ộ n t ệ rư ng ờ và c m ả ng t ứ ừ tại M bi n ế thiên đi u ề hòa v i ớ giá tr ịc c ự đ i ạ l n ầ lư t
ợ là E0 và B0. Tại m t ộ th i ờ đi m ể nào đó, cư ng ờ độ đi n t ệ rư ng ờ và cảm ng ứ t t ừ ại M lần lư t ợ là E và B. H t ệ h c ứ nào sau đây đúng? E B E B 2 2 2 2  E   B   E   B A.  B.  . C.  1 . D.  2 . E B E B           0 0 0 0 E BE B 0   0   0   0 
Câu 24: Trong chân không, b c ứ xạ đ n ơ s c ắ màu vàng có bư c
ớ sóng là 0,589μm. Lấy  34 8 h 6  , 625.10 J ,c 3  .10 m / s . Năng lư ng ợ c a ủ phôtôn ng v ứ i ớ b c ứ x nà ạ y có giá tr l ị à A. 2,11 eV. B. 4,22 eV. C. 0,42 eV. D. 0,21 eV.
Câu 25: Cho phản ng h ứ ạt nhân: 19 4 16
X F  He  O . Hạt nhân X là hạt 9 2 8 A. êlectron B. n t ơ ron C. pôzitron D. prôtôn Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 26: M t ộ khung dây ph ng ẳ hình tròn g m
ồ 50 vòng dây, bán kính 20 cm đ t ặ trong chân không. Dòng đi n ệ chạy qua m i ỗ vòng dây có cư ng ờ đ 4 ộ A. C m ả ng t ứ ừ t i ạ tâm vòng dây b ng ằ A.  4 12,56.10 T B.  4 6, 28.10 T C.  4 4.10 T D.  4 2 1  0 T Câu 27: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R m c ắ n i ố ti p ế tụ đi n ệ có dung kháng ZC. H s ệ ố công suất c a ủ đoạn mạch là R 2 2 R RZ 2 2 R Z A. B. C C. c D. 2 2 R 2 2  Z R Z C R R c Câu 28: Công thoát c a ủ electron kh i ỏ m t ộ kim lo i ạ là  19 6,625.10 J . Biết  34 8 h 6  , 625.10 J.s;c 3  .10 m / s . Gi i ớ hạn quang đi n c ệ a ủ kim lo i ạ này là A. 0,3 nm. B. 350 nm. C. 300 nm. D. 360 nm. Câu 29: Ngư i ờ ta mu n ố truy n ề đi m t ộ công su t ấ 10 kW từ tr m ạ phát đi n ệ A v i ớ đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ 500 V b ng ằ dây d n ẫ có đi n ệ trở 2Ω đ n ế n i ơ tiêu thụ B. Hệ s ố công su t ấ trên đư ng ờ dây t i ả b ng ằ 1. Hi u
ệ suất truyền tải đi n l ệ à A. 92% B. 97,5% C. 86,4% D. 81,7% Câu 30: M t ộ sóng đi n ệ từ có t n ầ số 30 MHz, lan truy n ề trong không khí v i ớ t c ố độ 8 3.10 m / s . Bư c ớ sóng c a ủ sóng này là A. 9m B. 16m C. 6m D. 10m Câu 31: Âm từ m t ộ ngu n ồ đi m ể phát ra đ ng ẳ hư ng
ớ và không bị môi trư ng ờ h p ấ th . ụ T i ạ hai đi m ể M, N có âm từ ngu n ồ này truy n ề qua. Cư ng ờ đ ộ âm và m c ứ cư ng ờ đ ộ âm t i ạ M và N l n ầ lư t ợ tư ng ơ ng
ứ là I , L ( B), I , L ( B) M M N N . H t ệ h c ứ nào sau đây đúng? I N L M L I I M L N L I A. M 10 N L M LB. M 2 10 M L LC. 10 M ND. M 2 1  0 I I I I N N N N
Câu 32: Hình bên là m t ộ đo n ạ đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ c a ủ v n ậ t c ố v theo th i ờ gian t c a ủ m t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa. Phư ng ơ trình dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là 3  20   3  20   A. x  cos t cm B. x  cos  cm 4       3 6  8  3 6  Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo