Đề thi thử Vật Lí Sở Thái Nguyên năm 2021

161 81 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở thái Nguyên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(161 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH THÁI NGUYÊN
thi có 04 trang)
THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 (Đ T 1)
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T
Th i gian làm bài: 50 phút, Không k th i gian phát đ
Mã đ 201
H tên h c sinh: .. ................................................................. L p: .. .....................
Phòng: .....................
Câu 1: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng pha, có biên đ l n l t là A ươ ượ
1
, A
2
. Biên
đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này là
A.
1 2
A A
B.
1 2
A A
C.
2 2
1 2
A A
D.
2 2
1 2
A A
Câu 2: M t sóng ngang truy n trong m t môi tr ng thì ph ng dao đ ng c a các ph n t môi ườ ươ
tr ngườ
A. Trùng v i ph ng truy n sóng. ươ B. Là ph ng ngang. ươ
C. Vuông góc v i ph ng truy n sóng. ươ D. Là ph ng th ng đ ng. ươ
Câu 3: M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng gi m liên t c theo th i gian là ượ
A. Biên đ và gia t c. B. Li đ và t c đ .
C. Biên đ và năng l ng. ượ D. Biên đ và t c đ .
Câu 4: Đ t đi n áp
0
u U cos t
(U
0
không đ i, áo thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n ượ
tr R, cu n c m thu n đ t c m L t đi n đi n dung C m c n i ti p. Hi n t ng c ng ế ượ
h ng đi n x y ra khiưở
A.
1
R L
C
B.
2
LCR 1 0
C.
2
LC R 0
D.
2
LC 1 0
Câu 5: M ch dao đ ng đi n t lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung ưở
C. T n s góc dao đ ng riêng c a m ch là
A.
B.
1
2 LC
C.
1
LC
D.
LC
Câu 6: Khi sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách t m t b ng đ n nút g n nh t ế
b ng
A. M t s nguyên l n b c sóng. ướ B. M t n a b c sóng. ướ
C. M t ph n t b c sóng. ư ướ D. M t b c sóng. ướ
Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u hình sin vào hai đ u đo n m ch ch đi n tr thu n thì c ng đ ườ
dòng đi n trong m ch bi n thiên đi u hòa: ế
A. Cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Tr pha
2
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
C. Ng c pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m chượ
D. S m pha
2
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
Câu 8: M t máy tăng áp cu n th c p m c v i đi n tr thu n, cu n s c p m c vào ngu n đi n ơ
xoay chi u. T n s dòng đi n trong cu n th c p
A. Có th nh h n ho c l n h n t n s dòng đi n trong cu n s c p. ơ ơ ơ
B. B ng t n s dòng đi n trong cu n s c p. ơ
C. Luôn nh h n t n s dòng đi n trong cu n s c p. ơ ơ
D. Luôn l n h n t n s dòng đi n trong cu n s c p. ơ ơ
Câu 9: M t sóng c h c b c sóng ơ ướ
truy n theo m t đ ng th ng t đi m M đ n đi m N. Bi t ườ ế ế
kho ng cách MN = d. Đ l ch pha

c a dao đ ng t i hai đi m M và N là
A.
2 d

B.
d

C.
2
d


D.
d


Câu 10: M t con l c xo g m v t nh xo nh đ c ng k, dao đ ng đi u hòa d c theo tr c
Ox quanh v trí cân b ng 0. Bi u th c l c kéo v tác d ng lên v t theo li đ x là
A.
1
F kx
2
B.
F xk
C.
2
1
F kx
2
D.
F kx
Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng v trí cân b ng) thì ế
A. Khi v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng. ế ơ
B. Khi v t đi t v trí cân b ng ra bi n, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u.
C. Đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i.
D. Th năng c a v t c c đ i khi v t v trí biên. ế
Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u
0
u U cos t
vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m
thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. T ng tr c a m ch là ế
A.
2 2
R ( L C)
B.
2
2
1
R C
L
C.
2
2 2
1
R ( L)
C
D .
2
2
1
R L
C
Câu 13: Đ t m t đi n áp xoay chi u
0
u U cos t
(V) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr R, cu n
c m thu n đ t c m L và t đi n đi n dung C m c n i ti p. C ng đ dòng đi n trong m ch ế ườ
bi n thiên đi u hòa tr pha h n đi n áp gi a hai đ u đo n m ch khiế ơ
A.
1
L
C
B.
1
L
C
C.
1
L
C
D.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: M t v t dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
x A cos( t ).
V n t c c a v t đ c tính ượ
b ng công th c
A.
v A sin( t )
B.
v A sin( t )
C.
v A cos( t )
D.
v A cos( t )
Câu 15: Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây sai?
A. H âm có t n s nh h n 16 Hz. ơ B. Sóng âm không truy n đ c trong chân không. ượ
C. Siêu âm có t n s l n h n 20000 Hz ơ . D. Đ n v c a m c c ng đ âm là W/mơ ườ
2
.
Câu 16: Giao thoa m t n c v i hai ngu n sóng k t h p đ t t i A và B dao đ ng đi u hòa cùng pha ướ ế
theo ph ng th ng đ ng. Sóng truy n m t n c có b c sóng ươ ướ ướ
.
C c ti u giao thoa n m t i nh ng
đi m có hi u đ ng đi c a hai sóng t hai ngu n t i đó b ng ườ
A.
(k 0,5)
v i
k 0, 1, 2,
B.
k
v i
k 0, 1, 2,
C.
2k
v i
k 0, 1, 2,
D.
(2k 1)
v i
k 0, 1, 2,
Câu 17: Hai đi n tích đi m
1 2
q ,q
đ ng yên, đ t cách nhau m t kho ng r trong chân không. Cho k
h s t l , trong h SI
2
9
2
N.m
k 9.10 .
C
Đ l n l c t ng tác đi n gi a hai đi n tích đi m đó ươ
đ cượ tính b ng công th c
A.
1 2
q q
F k
r
B.
1 2
q q
F k
r
C.
1 2
2
q q
F k
r
D.
1 2
2
q q
F k
r
Câu 18: nh c a m t v t sáng qua th u kính h i t
A. Luôn nh h n v t. ơ B. Luôn l n h n v t. ơ
C. Luôn cùng chi u v i v t. D. Có th l n h n ho c nh h n v t. ơ ơ
Câu 19: M t m ch dao đ ng t ng g m cu n c m thu n đ t c m ưở
4 H
m t t đi n
đi n dung 10 pF. L y π
2
=10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch này là
A.
8
8.10 s
B.
8
4.10 s
C.
8
2.10 s
D.
8
2,5.10 s
Câu 20: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox trên qu đ o dài 10cm, chu 2s. T i th i
đi m t = 0, v t đi qua v trí cân b ng O theo chi u âm. Ph ng trình dao đ ng c a v t là ươ
A.
x 5cos 2 t cm
2
B.
x 10cos 2 t cm
2
C.
x 5cos t cm
2
D.
x 5cos t cm
2
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Đ t đi n áp
u 100cos t V
6
vào hai đ u đo n m ch đi n tr thu n, cu n c m
thu n t đi n m c n i ti p thì dòng đi n qua m ch ế
i 2cos t A.
3
Công su t tiêu th
c a đo n m ch là
A.
100 3W
B.
50 3W
C.
100W
D.
50W
Câu 22: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,5π(s) và biên đ A = 2cm. T c đ c a ch t
đi m khi qua v trí cân b ng là
A. 0,5 cm/s B. 8 cm/s C. 4 cm/s D. 3 cm/s
Câu 23: Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ngs vòng dây l n l t N ơ ế ưở ượ
1
N
2
. Bi t Nế
1
=10N
2
. Đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u ơ
0 0
u U cos t U 0
thì
đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h
A.
0
U 2
20
B.
0
U
10
C.
0
5 2U
D.
0
10 2U
Câu 24: Rôto c a máy phát đi n xoay chi u m t pha nam châm 4 c p c c (4 c c nam 4 c c
b c). Khi rôto quay v i t c đ 900 vòng/phút thì su t đi n đ ng do máy t o ra có t n s
A. 60Hz B. 100Hz C. 120Hz D. 50Hz
Câu 25: M t sóng đi n t t n s 2.1 0
7
Hz đang lan truy n trong chân không. L y c = 3.10
8
m/s.
B c sóng c a sóng đi n t này làướ
A. 15m B. 0,07m C. 150m D. 0,7m
Câu 26: Dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài c ng đ 0,5 A đ t trong không khí. C m ng t ườ
t i M cách dòng đi n 5 cm b ng
A.
6
2.10 T
B.
8
2.10 T
C.
8
6,3.10 T
D.
6
6,3.10 T
Câu 27: Trên m t s i dây dài 90 cm đang sóng d ng v i t n s 200 Hz. Ng i ta th y ngoài hai ườ
đ u dây c đ nh còn có 8 đi m khác trên dây luôn đ ng yên. T c đ truy n sóng trên dây là
A. 90cm/s. B. 40m/s. C. 40cm/s. D. 90m/s.
Câu 28: T i m t n i trên m t đ t, con l c đ n chi u dài ơ ơ
đang dao đ ng đi u hòa v i chu 2s.
Khi tăng chi u dài c a con l c thêm 21cm thì chu dao đ ng đi u hòa c a 2,2s. Chi u dài
b ng
A. 2,0m B. 2,5m C. 1,0m D. 1,5m
Câu 29: Đi n năng đ c truy n t nhà máy đi n đ n n i tiêu thu b ng đ ng dây t i đi n m t pha. ư ế ơ ườ
Đ gi m hao phí trên đ ng dây ng i ta tăng đi n áp n i truy n đi b ng máy tăng áp lí t ng có t ườ ườ ơ ưở
s gi a s vòng dây c a cu n th c p s vòng dây c a cu n s c p k. Bi t công su t c a nhà ơ ế
máy đi n không đ i, đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p không đ i, h s công su t c a ơ
m ch đi n b ng 1. Khi k = 12 thì công su t hao phí trên đ ng dây b ng 8% công su t n i tiêu th . ườ ơ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ công su t hao phí trên đ ng dây b ng 3% công su t n i tiêu thu thì k ph i giá tr g n nh t ườ ơ
giá tr nào sau đây ?
A. 20 B. 22 C. 19 D. 21
Câu 30: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa đ th bi u
di n s ph thu c c a li đ x vào th i gian t nh hình bên. ư
T i th i đi m t = 0,2s, ch t đi m li đ 3cm. th i
đi m t = 1,3s, gia t c c a ch t đi m có giá tr
A. 43,4 m/s
2
B. 46,3 m/s
2
C. 35,4 m/s
2
D. 28,5 m/s
2
Câu 31: M t s i dây đàn h i AB căng ngang hai đ u c đ nh đang có sóng d ng n đ nh. th i đi m
t
0
,
đi m M trên dây đang t c đ b ng 0, hình d ng
s i dây đ ng nét li n nh hình bên. K t th i ư ư
đi m t
0
, sau kho ng th i gian ng n nh t b ng
1
s
3
hình d ng s i dây đ ng nét đ t. T c đ truy n ườ
sóng trên dây là
A. 0,48m/s B. 0,24m/s C. 0,42m/s D. 0,21m/s
Câu 32: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr c c đ i là 100V vào hai đ u m t cu n c m thu n thì c ng ườ
đ dòng đi n trong cu n c m bi u th c
i 2cos100 t(A).
T i th i đi m đi n áp giá tr 50V và
đang tăng thì c ng đ dòng đi n làườ
A.
3A
B.
3A
C.
1A
D.
1A
Câu 33: M t ch t đi m th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s biên ươ
đ l n l t A ượ
1
A
2
, pha ban đ u thay đ i đ c. Khi hai dao đ ng thành ph n cùng pha ng c ượ ượ
pha thì năng l ng dao đ ng t ng h p l n l t25J và 9J. Khi năng l ng dao đ ng t ng h p15Jượ ượ ượ
thì đ l ch pha gi a hai dao đ ng thành ph n là
A. 1,823rad B. 0,969rad C. 2,257rad D. 0,885rad
Câu 34: Cho m ch đi n nh hình bên. Bi t ư ế E = 12V, r = 1Ω; R
1
= 32Ω, R
2
= 6Ω đi n tr c a vôn k ế
r t l n. B qua đi n tr c a dây n i. S ch vôn k ế
A. 3,6V B. 3,0V C. 6,0V D. 7,2V
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O THI TH Ử TỐT NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 (ĐỢT 1) T N Ỉ H THÁI NGUYÊN
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN (Đề thi có 04 trang) Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, Không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 201 Họ và tên h c
ọ sinh: ................................................................... L p
ớ : .......................
Phòng: ..................... Câu 1: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố cùng pha, có biên đ ộ l n ầ lư t ợ là A1, A2. Biên đ da ộ o đ ng ộ t ng h ổ p ợ c a ủ hai dao đ ng nà ộ y là
A. A  A B. A  A C. 2 2 A  A D. 2 2 1 2 A  A 1 2 1 2 1 2 Câu 2: M t ộ sóng ngang truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ thì phư ng ơ dao đ ng ộ c a ủ các ph n ầ tử môi trư ng ờ A. Trùng v i ớ phư ng t ơ ruy n s
ề óng. B. Là phư ng nga ơ ng. C. Vuông góc v i ớ phư ng ơ truy n s
ề óng. D. Là phư ng t ơ hẳng đ ng. ứ Câu 3: M t ộ vật dao đ ng t ộ
ắt dần có các đại lư ng gi ợ ảm liên t c ụ theo th i ờ gian là A. Biên đ và ộ gia t c
ố . B. Li độ và t c ố đ . ộ C. Biên đ và ộ năng lư ng. ợ D. Biên đ và ộ t c ố đ . ộ Câu 4: Đặt đi n ệ áp u U  cost (U ổ áo thay đ i ổ đư c ợ ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ 0 0 không đ i, trở R, cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p. ế Hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng đi ở n ệ xảy ra khi 1 A. R  L   B. 2  LCR  1 0  C. 2  LC  R 0  D. 2  LC  1 0  C
Câu 5: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ t ộ c ự m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung
C. Tần số góc dao đ ng ri ộ êng c a ủ mạch là 1 1 A. 2 LC B. C. D. LC 2 LC LC
Câu 6: Khi có sóng d ng ừ trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ , kho ng ả cách từ m t ộ b ng ụ đ n ế nút g n ầ nó nh t ấ bằng A. M t ộ s nguyê ố n lần bư c ớ sóng. B. M t ộ n a ử bư c ớ sóng. C. M t ộ phần tư bư c ớ sóng. D. M t ộ bư c ớ sóng. Câu 7: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề hình sin vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h chỉ có đi n ệ trở thu n ầ thì cư ng ờ độ dòng đi n t ệ rong mạch bi n t ế hiên đi u hòa ề : A. Cùng pha v i ớ đi n á ệ p gi a
ữ hai đầu đoạn mạch. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Trễ pha  so v i ớ đi n á ệ p gi a
ữ hai đầu đoạn mạch. 2 C. Ngư c ợ pha v i ớ đi n á ệ p gi a ữ hai đầu đo n m ạ c ạ h D. S m ớ pha  so v i ớ đi n á ệ p gi a
ữ hai đầu đoạn mạch. 2 Câu 8: M t ộ máy tăng áp có cu n ộ thứ c p ấ m c ắ v i ớ đi n ệ trở thu n, ầ cu n ộ s ơ c p ấ m c ắ vào ngu n ồ đi n ệ
xoay chiều. Tần s dòng đi ố ện trong cu n t ộ hứ cấp
A. Có thể nhỏ h n ho ơ ặc l n h ớ n ơ tần số dòng đi n t ệ rong cu n ộ s c ơ ấp.
B. Bằng tần s dòng đi ố ện trong cu n s ộ c ơ ấp. C. Luôn nh h ỏ n t ơ ần s dòng đi ố n t ệ rong cu n s ộ c ơ ấp. D. Luôn l n h ớ n t ơ ần s dòng đi ố n ệ trong cu n ộ s c ơ p. ấ Câu 9: M t ộ sóng cơ h c ọ có bư c ớ sóng  truy n ề theo m t ộ đư ng ờ th ng ẳ từ đi m ể M đ n ế đi m ể N. Bi t ế khoảng cách MN = d. Đ l ộ c ệ h pha  c a ủ dao đ ng ộ tại hai đi m ể M và N là 2 d d 2 A.       B.   C.   D.     d d Câu 10: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t
ậ nhỏ và lò xo nhẹ có đ ộ c ng ứ k, dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox quanh v t ị rí cân bằng 0. Bi u t ể h c ứ l c ự kéo v t ề ác d ng l ụ ên vật theo li đ x l ộ à 1 1 A. F  kx B. F  x k C. 2 F  kx D. F  kx 2 2 Câu 11: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa theo m t ộ tr c ụ cố đ nh (m ị c ố th nă ế ng v ở t ị rí cân b ng) t ằ hì A. Khi ở v t ị rí cân bằng, th nă ế ng c a ủ vật bằng cơ năng.
B. Khi vật đi từ v t ị rí cân bằng ra bi n, v ể ận t c ố và gia t c ố c a ủ v t ậ luôn cùng d u. ấ C. Đ ng nă ộ ng c a ủ vật c c ự đại khi gia t c ố c a ủ v t ậ có đ l ộ n c ớ c ự đ i ạ . D. Thế năng c a ủ vật c c ự đại khi vật v ở ị trí biên. Câu 12: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U  cos t  vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ c m ả 0 thuần có đ t
ộ ự cảm L và tụ điện có điện dung C mắc n i ố tiếp. T ng t ổ rở c a ủ mạch là 2 A. 2 2 R    (L  C) B. 2 1 R   C  L     2 2 C. 2 2  1 R ( L)       D . 2 1  R  L  C       C   Câu 13: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u U  cos t  (V) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ 0
cảm thuần có độ tự cảm L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p. ế Cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c ạ h biến thiên đi u hòa ề trễ pha h n đi ơ n á ệ p gi a ữ hai đ u đo ầ n m ạ c ạ h khi 1 1 1 1 A. L  B. L  C. L  D.   C C  C  LC Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x A  cos(t )  . Vận t c ố c a ủ v t ậ đư c ợ tính bằng công th c ứ A. v A  sin(t )  B. v  Asin( t   )  C. v A  cos( t   )
D. v  A cos(t )  Câu 15: Khi nói v s ề óng âm, phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Hạ âm có tần s nh ố ỏ h n 16 H ơ
z. B. Sóng âm không truy n đ ề ư c ợ trong chân không.
C. Siêu âm có tần s l ố n ớ h n 20000 H ơ z. D. Đ n v ơ c ị a ủ m c ứ cư ng đ ờ ộ âm là W/m2.
Câu 16: Giao thoa ở m t ặ nư c ớ v i ớ hai ngu n ồ sóng k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ A và B dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Sóng truy n ề m ở t ặ nư c ớ có bư c ớ sóng .  C c ự ti u ể giao thoa n m ằ t i ạ nh ng ữ điểm có hi u đ ệ ư ng đi ờ c a ủ hai sóng t ha ừ i ngu n t ồ i ớ đó b ng ằ A. (k  0,5) v i ớ k 0  , 1  , 2  , B. k v i ớ k 0  , 1  , 2  , C. 2k v i ớ k 0  , 1  , 2
 , D. (2k 1) v i ớ k 0  , 1  , 2  , Câu 17: Hai đi n ệ tích đi m ể q ,q đ ng ứ yên, đ t ặ cách nhau m t ộ kho ng
ả r trong chân không. Cho k là 1 2 2 N.m hệ số tỉ l , ệ trong hệ SI 9 k 9  .10 . Độ l n ớ l c ự tư ng ơ tác đi n ệ gi a ữ hai đi n ệ tích đi m ể đó 2 C đư c ợ tính bằng công th c ứ q  q q q q q q  q A. 1 2 F k B. 1 2 F k C. 1 2 F k D. 1 2 F k r r 2 r 2 r Câu 18: Ảnh c a ủ m t
ộ vật sáng qua thấu kính h i ộ tụ A. Luôn nh h ỏ n ơ vật. B. Luôn l n ớ h n v ơ ật.
C. Luôn cùng chiều v i
ớ vật. D. Có thể l n ớ h n ho ơ ặc nh h ỏ n ơ vật. Câu 19: M t ộ mạch dao đ ng ộ lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả 4 H  và m t ộ tụ đi n ệ có đi n dung 10 ệ
pF. Lấy π2 =10. Chu kì dao đ ng ri ộ êng c a ủ m c ạ h này là A.  8 8.10 s B.  8 4.10 s C.  8 2.10 s D.  8 2,5.10 s Câu 20: M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox trên quỹ đ o ạ dài 10cm, chu kì 2s. T i ạ th i ờ
điểm t = 0, vật đi qua v t ị rí cân b ng O ằ theo chi u ề âm. Phư ng ơ trình dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là       A. x 5  cos 2 t   cm  B. x 1  0cos 2 t   cm 2     2         C. x 5  cos t   cm  D. x 5  cos t   cm 2     2   Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    Câu 21: Đặt đi n ệ áp u 1  00cos t   V  vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h có đi n ệ trở thu n, ầ cu n ộ cảm 6      thuần và tụ đi n ệ m c ắ n i ố ti p ế thì dòng đi n ệ qua m c ạ h là i 2  cos t   A.  Công su t ấ tiêu thụ 3   c a ủ đoạn mạch là
A. 100 3W B. 50 3W C. 100W D. 50W Câu 22: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i
ớ chu kì T = 0,5π(s) và biên đ ộ A = 2cm. T c ố đ ộ c a ủ ch t ấ điểm khi qua v t ị rí cân bằng là
A. 0,5 cm/s B. 8 cm/s C. 4 cm/s D. 3 cm/s Câu 23: Cu n ộ sơ c p ấ và cu n ộ thứ c p ấ c a ủ m t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có s ố vòng dây l n ầ lư t ợ là N1 và N u U  cos t  U  0 2. Bi t
ế N1 =10N2. Đặt vào hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề thì 0  0  đi n á ệ p hiệu d ng ha ụ i đầu cu n ộ th c ứ ấp đ h ể l ở à U 2 U A. 0
B. 0 C. 5 2U D. 10 2U 20 10 0 0 Câu 24: Rôto c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t
ộ pha là nam châm có 4 c p ặ c c ự (4 c c ự nam và 4 c c ự bắc). Khi rôto quay v i ớ t c ố đ 900 vòng/ ộ phút thì su t ấ đi n đ ệ ng do m ộ áy t o ra ạ có t n s ầ l ố à
A. 60Hz B. 100Hz C. 120Hz D. 50Hz Câu 25: M t ộ sóng đi n ệ từ có t n
ầ số 2.107 Hz đang lan truy n ề trong chân không. L y ấ c = 3.108m/s. Bư c ớ sóng c a ủ sóng đi n t ệ ừ này là
A. 15m B. 0,07m C. 150m D. 0,7m Câu 26: Dòng đi n ệ ch y ạ trong dây d n ẫ th ng ẳ dài có cư ng ờ đ ộ 0,5 A đ t ặ trong không khí. C m ả ng ứ từ
tại M cách dòng điện 5 cm bằng A.  6 2.10 T B.  8 2.10 T C.  8 6,3.10 T D.  6 6,3.10 T Câu 27: Trên m t ộ s i
ợ dây dài 90 cm đang có sóng d ng ừ v i ớ t n ầ số 200 Hz. Ngư i ờ ta th y ấ ngoài hai đầu dây c đ ố nh
ị còn có 8 điểm khác trên dây luôn đ ng ứ yên. T c ố đ t ộ ruy n s ề óng trên dây là
A. 90cm/s. B. 40m/s. C. 40cm/s. D. 90m/s. Câu 28: Tại m t ộ n i ơ trên m t ặ đ t ấ , con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài  đang dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì 2s. Khi tăng chi u ề dài c a ủ con l c
ắ thêm 21cm thì chu kì dao đ ng ộ đi u ề hòa c a ủ nó là 2,2s. Chi u ề dài  bằng
A. 2,0m B. 2,5m C. 1,0m D. 1,5m Câu 29: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ nhà máy đi n ệ đ n ế n i ơ tiêu thu b ng ằ đư ng ờ dây t i ả đi n ệ m t ộ pha.
Để giảm hao phí trên đư ng ờ dây ngư i ờ ta tăng đi n ệ áp ở n i ơ truy n ề đi b ng ằ máy tăng áp lí tư ng ở có tỉ số gi a ữ số vòng dây c a ủ cu n ộ thứ c p ấ và số vòng dây c a ủ cu n ộ s ơ c p ấ là k. Bi t ế công su t ấ c a ủ nhà máy đi n ệ không đ i ổ , đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ không đ i ổ , hệ số công su t ấ c a ủ mạch đi n ệ b ng
ằ 1. Khi k = 12 thì công su t ấ hao phí trên đư ng ờ dây b ng ằ 8% công su t ấ ở n i ơ tiêu th . ụ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo