Đề thi thử Vật Lí Sở Thanh Hóa năm 2021

201 101 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Thanh Hóa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(201 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
Mã đ 108
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát đ )
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Dây AB dài 90cm đ u A g n v i ngu n dao đ ng (xem A là nút) và đ u B t do. Quan sát hình
nh sóng d ng n đ nh trên dây thì th y, trên dây có 8 nút sóng và kho ng th i gian gi a 6 l n liên ti pế
s i dây du i th ng là 0,25s. Sóng truy n trên dây có t c đ b ng
A. 0,72 m/s. B. 2,4 m/s. C. 10 m/s. D. 24 m/s.
Câu 2: Các h t t i đi n trong ch t đi n phân là
A. Electron và l tr ng. B. Electron.
C. Ion d ng và ion âm. ươ D. Electron, ion d ng và ion âm. ươ
Câu 3: M t chùm sáng h p coi nh m t tia sáng khi đi qua lăng kính mà không b tán s c thì ch ng t ư
A. Ánh sáng đ c s d ng là ánh sáng tr ng.ượ
B. Ánh sáng đ c s d ng là m t tia sáng nên không th b tán s c.ượ
C. Ánh sáng đ c s d ng là m t tia sáng nên không th b tán s c.ượ
D. Ánh sáng đ c s d ng là ánh sáng đ n s c.ượ ơ
Câu 4: T c đ truy n âm có giá tr nh nh t trong môi tr ng nào sau đây: ườ
A. Khí Oxi B. N c bi n. ướ C. Nhôm. D. S t.
Câu 5: Dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian là dao đ ng
A. Đi u hòa B. Tu n hoàn C. T t d n D. Duy trì
Câu 6: G i A công thoát electron kh i m t kim lo i εlà năng l ng c a m t photon trong chùm ượ
ánh sáng kích thích. Hi n t ng quang đi n ch có th x y ra đ i v i kim lo i đó n u ượ ế
A. ε ≥ A và chùm sáng kích thích có c ng đ sáng đ l n.ườ
B. Ch c n ε ≥ A.
C. ε < A và chùm sáng kích thích có c ng đ sáng đ l n.ườ
D. ε có giá tr tùy ý mi n c ng đ sáng đ l n. ườ
Câu 7: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa v i chu dao đ ng riêng. N u v t n ng kh i ế l ngượ
200g thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2s. Đ chu kì con l c là 1s thì kh i l ng c a v t n ng là ượ
A. 200g B. 100g C. 150g D. 50g
Câu 8: Trong các hi n t ng sau, hi n t ng nào th đ c gi i thích d a vào hi n t ng ượ ượ ượ ượ quang
đi n trong?
A. Hi n t ng phát x quan 800 ượ g ph v ch c a đám nguyên t .
B. Hi n t ng đi n tr su t c a m t ch t quang d n gi m m nh khi đ c chi u sáng. ượ ượ ế
C. Hi n t ng đi n tr su t c a m t kim lo i tăng khi tăng nhi t đ c a nó. ượ
D. Hi n t ng electron b t ra kh i b m t kim lo i khi đ c chi u sáng. ượ ượ ế
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Năng l ng c a tr ng thái d ng trong nguyên t Hidro đ c xác đ nh theo bi u th cượ ượ
n
2
13,6
E eV
n

(v i n = 1, 2, 3,…). Đ nguyên t Hidro chuy n t tr ng thái c b n lên tr ng thái ơ
d ng N (n = 4) thì nguyên t c n h p th m t photon có năng l ng b ng ượ
A. 13,056 eV. B. 12,75 eV. C. 3,4 eV. D. 10,2 eV.
Câu 10: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ n ượ ế ơ s c
b c song λ. N u kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe t i màn nh g p 10ướ ế
3
l n kho ng cách
gi a hai khe, thì vân sáng b c 3 s cách vân sáng trung tâm m t kho ng b ng
A.
3
3.10
B.
3
2,5.10
C.
3
2,5.10
D.
3
3.10
Câu 11: Khi nói v đ c đi m c a quang ph liên t c, phát bi u nào sau đây là sai?
A. M i nguyên t hóa h c có m t quang ph liên t c đ c tr ng. ư
B. Quang ph liên t c không ph thu c vào b n ch t c a ngu n phát.
C. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ c a ngu n phát.
D. Nhi t đ càng cao quang ph liên t c càng m r ng v vùng ánh sáng có b c sóng ng n. ướ
Câu 12: Khi ta nung m t kim lo i nhi t đ cao làm cho phát sáng, b c x nào d i đây ướ không
th có trong các b c x đi n t mà kim lo i đó phát ra?
A. Tia X. B. Tia t ngo i. C. Ánh sáng nhìn th y. D. Tia h ng ngo i.
Câu 13: M t dây d n có dòng đi n v i c ng đo 10 A ch y qua, đ c u n thành m t vòng dây ườ ượ tròn có
bán kính 20cm. T i tâm vòng tròn, c m ng t có giá tr b ng
A.
5
2 .10 T
B.
5
10 T
C.
5
2.10 T
D.
5
.10 T
Câu 14: Đ t đi n áp xoay chi u
vào hai đ u m t t đi n đi n dung C thì
dung kháng c a t đi n là
A.
2
C
Z C
B.
C
Z C
C.
C
1
Z
C
D.
C
2
1
Z
C
Câu 15: M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng đ ng nh t v i t c đ v. Bi t m t ph n ơ ườ ế t môi
tr ng khi có sóng truy n qua s dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. B c sóng có giá tr b ngườ ướ
A.
2
vT
B.
v
T
C.
T
v
D.
vT
Câu 16: M t m ch dao đ ng LC t ng g m cu n c m thu n đ t c m ưở H t đi n đi n
dung 12nF. Trong m ch đang dao đ ng đi n t v i hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t đi n ế
6V. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có giá tr b ngườ
A. 212,54 Ma B. 164,31 mA C. 131,37 mA D. 232,37 mA
Câu 17: Dao đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n ươ s và có
biên đ l n l t ượ A
1
A
2
. N u hai dao đ ng thành ph n cùng pha v i nhau thì biên đ dao đ ngế c a
v t b ng
A.
1 2
A A
B.
1 2
A A
C.
2 2
1 2 1 2
A A A A
D.
2 2
1 2
A A
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Đo n m ch g m cu n dây thu n c m m c n i ti p v i m t đi n tr thu n. Đ t đi n áp ế xoay
chi u vào hai đ u đo n m ch đi n thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây g p
3
l n đi n áp hi u
d ng hai đ u đi n tr . C ng đ dòng đi n ch y qua m ch ườ
A. S m pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch m t góc ơ
rad
3
B. Tr pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch m t góc ơ
d
6
ra
C. Tr pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch m t góc ơ
rad
3
D. S m pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch m t góc ơ
d
6
ra
Câu 19: M t con l c đ n chi u dài 1,2m đang dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ơ
rad,
36
t i n i ơ
gia t c tr ng tr ng b ng ườ
2
9,8m/s .
V t nh c a con l c khi đi qua v trí cân b ng có t c đ g n đúng
b ng
A. 24,45 cm/s. B. 29,92 cm/s. C. 20,54 cm/s. D. 32,12 cm/s.
Câu 20: Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng th giao thoa đ c v i nhau thì chúngơ ượ ph i xu t phát
t hai ngu n có
A. Cùng t n s nh ng khác nhau ph ng dao đ ng. ư ươ
B. Cùng ph ng, cùng biên đ nh ng có hi u s pha thay đ i theo th i gian.ươ ư
C. Cùng biên đ , nh ng khác t n s dao đ ng. ư
D. Cùng ph ng, cùng t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian.ươ
Câu 21: Con l c đ n chi u dài dây treo l, dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c r i t do g. ơ ơ ơ T n s
dao đ ng c a con l c là
A.
1 g
f
2 l
B.
1 l
f
2 g
C.
l
f 2
g
D.
g
f 2
l
Câu 22: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha v i roto nam châm p c p c c (p c c nam p
c c b c). Khi roto quay đ u v i t c đ n vòng/gi thì t thông qua m i cu n dây c a stato bi n thiên ế
tu n hoàn v i t n s
A.
f np(Hz)
B.
60n
f (Hz)
p
C.
np
f (Hz)
3600
D.
pn
f (Hz)
60
Câu 23: B ph n nào trong máy phát thanh vô tuy n dung đ bi n đôi tr c ti p dao đ ng âm ế ế ế thành dao
đ ng đi n có cùng t n s ?
A. M ch ch n sóng. B. Loa. C. M ch tách sóng. D. Micro.
Câu 24: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ω biên đ A, gia t c c a v t giá tr c c đ i
b ng
A.
2
A
B.
A
C.
2
A
D.
A
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: Trên đ ng dây t i đi n m t pha đi n tr thu n xác đ nh. Khi truy n t i đi n năngườ đi xa,
đ công su t hao phí trên đ ng dây t i điên gi m 2500 l n, trong đi u ki n công su t n i phát h ườ ơ
s công su t c a m ch đi n không đ i, thì n i phát ph i dung m t máy bi n áp t ng t s ơ ế ưở
vòng dây gi a cu n th c p và cu n s c p là : ơ
A. 250 B. 50 C. 0,02 D. 500
Câu 26: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh g m cu n c m t đi n đi n dung thay đ i
đ c. Bi t r ng, mu n thu đ c sóng đi n t thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n sượ ế ượ
c a sóng đi n t c n thu c ng h ng). N u cu n c m đó đ t c m 0,5μ ưở ế H, đ thu đ c ượ
sóng VOV1 có t n s 100MHz thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t đi n t i giá tr
A. 5,066 pF B. 10,062 nF C. 8,06 nF D. 11,212 pF
Câu 27: V/m (vôn/mét) là đ n v c aơ
A. C ng đ đi n tr ng. ườ ườ B. Đi n th ế
C. Công c a l c đi n tr ng ườ D. Đi n tích
Câu 28: Trong m t m ch đi n kín, l c làm di chuy n các đi n tích bên trong ngu n đi n, gi a hai c c
c a ngu n là
A. L c l . B. L c t . C. L c đi n tr ng. ườ D. L c h p d n.
Câu 29: Khi nói v sóng d ng, phát bi u nào sau đây là sai?
A. V trí các b ng luôn cách đ u c đ nh nh ng kho ng b ng s nguyên l l n m t ph n t b c ư ướ
sóng.
B. V trí các nút luôn cách đ u c đ nh nh ng kho ng b ng s nguyên l n n a b c sóng. ướ
C. Hai đi m đ i x ng nhau qua nút luôn dao đ ng cùng pha.
D. Hai đi m đ i x ng nhau qua b ng luôn dao đ ng cùng pha.
Câu 30: M t đo n m ch đi n g m đi n tr thu n, cu n dây thu n c m t đi n m c n i ti p. Đ t ế
đi n áp
0
u U cos t (V)
6
vào hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi n trong m ch bi u ườ
th c
i 2cos t (A)
6
và công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 100W. Giá tr U
0
b ng
A.
200 2V
B. 200V C.
100 2V
D. 100V
Câu 31: Ng i ta đ nh nghĩa công su t phát x c a ngu n sáng năng l ng ngu n sáng phát raườ ượ
trong m t đ n v th i gian. Cho h ng s Plăng ơ
34
h 6,625.10 J.s
t c đ ánh sáng trong chân không
8
c 3.10 m/s.
M t ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c b c sóng 600nm v i công su t phát x ơ ướ
b ng 1W thì s phôtôn mà ngu n đó phát ra trong m t giây b ng
A. 2,01.10
19
h t. B. 2,01.10
18
h t. C. 3,02.10
18
h t. D. 3,02.10
19
h t.
Câu 32: M t v t nh dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox xung quanh v trí cân b ng O, v i biên đ 10 cm
và chu kỳ 2s. Trong kho ng th i gian 0,5 s quãng đ ng v t có th đi đ c là ườ ượ
A. 4cm B. 8cm C. 3cm D. 15cm
Câu 33: M t đo n m ch đi n g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m đ t c m L và đi n
đi n dung C m c n i ti p, các giá tr R, L, C h u h n khác không. Đ t m t đi n áp xoay ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
chi u
0
u U cos(2 ft)(V)
(v i f thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m ch. Khi ượ
1
+ 25Hz
thì h s
công su t c a đo n m ch là
1
2
cos .
2
Còn khi
2
+ 50Hz
thì h s công su t c a đo n m ch là
2
cos 1.
Khi đi u ch nh
3
+ 75Hz
thì h s công su t c a đo n m ch b ng
A. 0,5. B. 0,88 C. 0,71 D. 0,81
Câu 34: M t đo n m ch đi n AB g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có đ t c m L thay đ i
đ c t đi n đi n dung C m c n i ti p. Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng ượ ế U = 50V
vào hai đ u đo n m ch AB nói trên. Đi u ch nh L nh n th y đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n
c m đ t giá tr c c đ i b ng 100V. Khi đó, đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u m ch đi n AB và đi n áp
hai đ u đi n tr
A.
5
6
B.
3
C.
6
D.
2
Câu 35: Hai đi m M N cách nhau 21 cm trên m t ch t l ng hai ngu n phát sóng đ ng b t n
s dao đ ng 50 Hz, t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng 1m/s. Trên kho ng MN s đi m
dao đ ng v i biên đ c c đ i là
A. 19 đi m. B. 21 đi m. C. 18 đi m. D. 20 đi m.
Câu 36: T i t
1
= 0 đ u O c a m t s i
dây đàn h i n m ngang b t đ u m t
sóng ngang truy n đ n O b t đ u đi ế
lên, các đi m B, C, D trên dây ch a ư
sóng truy n đ n, s i dây ế d ng
đ ng (1). T i ư
2
5T
t
6
(T chu
kỳ sóng) s i dây d ng đ ng (2). ườ
Kho ng cách gi a hai đi m O C
th i đi m t
2
g p 1,187 l n kho ng cách
gi a O C th i đi m t
1
. T s gi a
t c đ truy n sóng trên dây t c đ
dao đ ng c c đ i c a m i ph n t có giá
tr g n nh t
A. 0,5. B. 0,7.
C. 0,8. D. 0,6.
Câu 37: M t nhà v n tr ng hoa ph c v d p t t. Do th i ti t l nh kéo dài, đ hoa n đúng t t ườ ế ế ế ph i
dùng các bóng đèn s i đ t lo i 200V-220W đ th p sáng và s i m v n hoa vào ban đêm. Bi t đi n ưở ườ ế
năng đ c truy n t tr m đi n đ n nhà v n b ng đ ng t i m t pha đi n tr 50Ω, đi n áp hi uượ ế ườ ườ
d ng t i tr m 1500V. nhà v n, ng i ta dùng máy h áp t ng. Coi r ng hao phí đi n năng ườ ườ ưở
ch x y ra trên đ ng dây t i đi n h s công su t c a m ch luôn b ng 1. Đ các đèn sáng bìnhườ
th ng thì s bóng đèn t iườ đa mà nhà v n có th s d ng cùng lúc làườ
A. 50 B. 66 C. 56 D. 60
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Mã đ 108 Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: ……………
Câu 1: Dây AB dài 90cm đ u ầ A g n ắ v i ớ ngu n ồ dao đ ng ộ (xem A là nút) và đ u ầ B t ự do. Quan sát hình nh ả sóng d ng ừ n ổ đ nh ị trên dây thì th y
ấ , trên dây có 8 nút sóng và kho ng t ả h i ờ gian gi a ữ 6 l n ầ liên tiếp s i ợ dây du i
ỗ thẳng là 0,25s. Sóng truy n t ề rên dây có t c ố đ b ộ ng ằ A. 0,72 m/s. B. 2,4 m/s. C. 10 m/s. D. 24 m/s.
Câu 2: Các hạt tải đi n t ệ rong chất đi n phâ ệ n là
A. Electron và lỗ tr ng. ố B. Electron. C. Ion dư ng ơ và ion âm.
D. Electron, ion dư ng và ơ ion âm. Câu 3: M t ộ chùm sáng h p c ẹ oi nh m ư t
ộ tia sáng khi đi qua lăng kính mà không b t ị án s c ắ thì ch ng ứ tỏ A. Ánh sáng đư c ợ s d ử ng l ụ à ánh sáng tr ng. ắ B. Ánh sáng đư c ợ s d ử ng l ụ à m t ộ tia sáng nên không th b ể t ị án s c ắ . C. Ánh sáng đư c ợ s d ử ng l ụ à m t
ộ tia sáng nên không thể b t ị án s c ắ . D. Ánh sáng đư c ợ s d ử ng l ụ à ánh sáng đ n s ơ c ắ . Câu 4: T c ố độ truy n â ề m có giá trị nh nh ỏ ất trong môi trư ng ờ nào sau đây: A. Khí Oxi B. Nư c ớ bi n. ể C. Nhôm. D. Sắt. Câu 5: Dao đ ng c ộ
ó biên độ giảm dần theo th i ờ gian là dao đ ng ộ A. Đi u hòa ề B. Tuần hoàn C. Tắt dần D. Duy trì Câu 6: G i
ọ A là công thoát electron kh i ỏ m t ộ kim lo i ạ và εlà năng lư ng ợ c a ủ m t ộ photon trong chùm
ánh sáng kích thích. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n c ệ hỉ có th x ể ảy ra đ i ố v i ớ kim lo i ạ đó n u ế
A. ε ≥ A và chùm sáng kích thích có cư ng ờ đ s ộ áng đ l ủ n. ớ B. Ch c ỉ ần ε ≥ A.
C. ε < A và chùm sáng kích thích có cư ng ờ đ s ộ áng đ l ủ n. ớ D. ε có giá tr t ị ùy ý mi n c ễ ư ng ờ đ s ộ áng đ l ủ n. ớ Câu 7: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì dao đ ng ộ riêng. N u ế v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng ợ 200g thì chu kì dao đ ng ộ c a ủ con lắc là 2s. Đ c ể hu kì con l c ắ là 1s thì kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ n ng l ặ à A. 200g B. 100g C. 150g D. 50g Câu 8: Trong các hi n ệ tư ng ợ sau, hi n ệ tư ng ợ nào có thể đư c ợ gi i ả thích d a ự vào hi n ệ tư ng ợ quang đi n t ệ rong? A. Hi n t ệ ư ng ợ phát xạ quan 800g ph v ổ ạch c a ủ đám nguyên t . ử B. Hi n t ệ ư ng ợ đi n t ệ rở suất c a ủ m t ộ ch t ấ quang d n gi ẫ m ả m nh khi ạ đư c ợ chi u s ế áng. C. Hi n t ệ ư ng ợ đi n t ệ rở suất c a ủ m t ộ kim lo i ạ tăng khi tăng nhi t ệ đ c ộ a ủ nó. D. Hi n t ệ ư ng ợ electron bật ra kh i ỏ b m ề ặt kim lo i ạ khi đư c ợ chi u ế sáng. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Năng lư ng ợ c a ủ tr ng ạ thái d ng
ừ trong nguyên tử Hidro đư c ợ xác đ nh ị theo bi u ể th c ứ 13,6 E  eV (v i
ớ n = 1, 2, 3,…). Để nguyên tử Hidro chuy n ể từ tr ng ạ thái cơ b n ả lên tr ng ạ thái n 2 n d ng N ừ
(n = 4) thì nguyên tử cần hấp thụ m t ộ photon có năng lư ng b ợ ng ằ A. 13,056 eV. B. 12,75 eV. C. 3,4 eV. D. 10,2 eV.
Câu 10: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, hai khe đư c ợ chi u ế b ng ằ ánh sáng đ n ơ sắc có bư c ớ song λ. N u ế kho ng ả cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe t i ớ màn nh ả g p ấ 103 lần khoảng cách gi a
ữ hai khe, thì vân sáng bậc 3 s c
ẽ ách vân sáng trung tâm m t ộ kho ng b ả ng ằ A. 3 3.10  B. 3 2,5.10  C. 3 2,5.10  D. 3 3.10  Câu 11: Khi nói v đ ề ặc điểm c a ủ quang phổ liên t c ụ , phát bi u nà ể o sau đây là sai? A. M i ỗ nguyên tố hóa h c ọ có m t ộ quang ph l ổ iên t c ụ đ c ặ tr ng. ư B. Quang ph l ổ iên t c ụ không ph t ụ hu c ộ vào b n c ả hất c a ủ ngu n phá ồ t.
C. Quang phổ liên t c ụ phụ thu c ộ vào nhi t ệ độ c a ủ ngu n ồ phát. D. Nhi t ệ đ c
ộ àng cao quang phổ liên t c ụ càng m r ở ng ộ v vùng á ề nh sáng có bư c ớ sóng ng n. ắ
Câu 12: Khi ta nung m t ộ kim lo i ạ ở nhi t
ệ độ cao làm cho nó phát sáng, b c ứ xạ nào dư i ớ đây không th có trong các b c ứ xạ đi n ệ t m
ừ à kim loại đó phát ra? A. Tia X. B. Tia tử ngoại.
C. Ánh sáng nhìn thấy. D. Tia h ng ngo ồ ại. Câu 13: M t
ộ dây dẫn có dòng đi n ệ v i ớ cư ng ờ đo 10 A ch y ạ qua, đư c ợ u n ố thành m t ộ vòng dây tròn có
bán kính 20cm. Tại tâm vòng tròn, cảm ng ứ t c ừ ó giá trị b ng ằ A.  5 2 .  10 T B.  5 10 T C.  5 2.10 T D.  5 .  10 T Câu 14: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U 
2cost(  0) vào hai đầu m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C thì dung kháng c a ủ t đi ụ n ệ là 1 1 A. 2 Z  C B. Z C C. Z D. Z  C C  C C C  2  C Câu 15: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ đ ng ồ nh t ấ v i ớ t c ố đ ộ v. Bi t ế m t ộ ph n ầ tử môi trư ng ờ khi có sóng truy n qua ề s da ẽ o đ ng đi ộ u ề hòa v i ớ chu kì T. Bư c ớ sóng có giá tr b ị ng ằ v T A. 2 vT B. C. D. vT T v Câu 16: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả 4μH và tụ đi n ệ có đi n ệ dung 12nF. Trong m c ạ h đang có dao đ ng ộ đi n ệ từ v i ớ hi u ệ đi n ệ thế c c ự đ i ạ gi a ữ hai b n ả t ụ đi n ệ là 6V. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n hi ệ u d ệ ng
ụ trong mạch có giá trị bằng A. 212,54 Ma B. 164,31 mA C. 131,37 mA D. 232,37 mA Câu 17: Dao đ ng c ộ a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng đi ộ u hòa ề cùng phư ng, c ơ ùng t n ầ s và ố có biên độ lần lư t ợ là A1 và A2. N u ế hai dao đ ng ộ thành ph n ầ cùng pha v i ớ nhau thì biên đ ộ dao đ ng ộ c a ủ vật bằng A. A  A B. A  A C. 2 2 D. 2 2 1 2 A  A  A A A  A 1 2 1 2 1 2 1 2 Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Đoạn mạch g m ồ cu n ộ dây thu n ầ c m ả m c ắ n i ố ti p ế v i ớ m t ộ đi n ệ tr t ở hu n. ầ Đ t ặ đi n ệ áp xoay chiều vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h đi n ệ thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai đ u ầ cu n ộ dây g p ấ 3 lần đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai đầu đi n ệ tr . C ở ư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ h y qua ạ m c ạ h A. S m ớ pha h n đi ơ n á ệ
p hai đầu đoạn mạch m t ộ góc  rad 3 B. Trễ pha h n đi ơ
ện áp hai đầu đoạn mạch m t ộ góc  r d a 6 C. Trễ pha h n ơ đi n á ệ
p hai đầu đoạn mạch m t ộ góc  rad 3 D. S m ớ pha h n đi ơ n á ệ
p hai đầu đoạn mạch m t ộ góc  r d a 6 Câu 19: M t ộ con l c ắ đ n ơ chi u ề dài 1,2m đang dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ góc  rad, tại n i ơ có 36 gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ b ng ằ 2 9,8m/s . Vật nhỏ c a ủ con l c
ắ khi đi qua v ịtrí cân b ng ằ có t c ố đ ộ g n ầ đúng bằng A. 24,45 cm/s. B. 29,92 cm/s. C. 20,54 cm/s. D. 32,12 cm/s.
Câu 20: Trong giao thoa sóng c , ơ để hai sóng có th ể giao thoa đư c ợ v i
ớ nhau thì chúng phải xuất phát t ha ừ i ngu n c ồ ó A. Cùng tần s nh ố ng khá ư c nhau phư ng ơ dao đ ng. ộ B. Cùng phư ng, c ơ ùng biên đ nh ộ ng ư có hi u s ệ pha ố thay đ i ổ theo th i ờ gian. C. Cùng biên đ , nh ộ ng khá ư c tấn s da ố o đ ng. ộ D. Cùng phư ng, ơ cùng tần s và ố có hi u ệ s pha ố không đ i ổ theo th i ờ gian. Câu 21: Con lắc đ n ơ có chi u
ề dài dây treo l, dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố r i ơ t ự do g. Tần số dao đ ng c ộ a ủ con lắc là 1 g 1 l l g A. f  B. f  C. f 2   D. f 2   2 l 2 g g l Câu 22: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha v i
ớ roto là nam châm có p c p ặ c c ự (p c c ự nam và p c c ự bắc). Khi roto quay đ u ề v i ớ t c
ố độ n vòng/giờ thì từ thông qua m i ỗ cu n ộ dây c a ủ stato bi n ế thiên tuần hoàn v i ớ tần số 60n np pn A. f n  p(Hz) B. f  (Hz) C. f  (Hz) D. f  (Hz) p 3600 60
Câu 23: Bộ phận nào trong máy phát thanh vô tuy n ế dung đ ể bi n ế đôi tr c ự ti p ế dao đ ng â ộ m thành dao đ ng đi ộ n c ệ ó cùng tần s ? ố A. Mạch ch n s ọ óng. B. Loa. C. Mạch tách sóng. D. Micro. Câu 24: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ấ s ố góc ω và biên đ ộ A, gia t c ố c a ủ v t ậ có giá trị c c ự đại bằng A. 2  A B. A C. 2   A D.  A Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 25: Trên đư ng ờ dây t i ả đi n ệ m t ộ pha có đi n ệ trở thu n ầ xác đ nh. ị Khi truy n ề t i ả đi n ệ năng đi xa, để công su t ấ hao phí trên đư ng ờ dây t i ả điên gi m ả 2500 l n, ầ trong đi u ề ki n ệ công su t ấ n i ơ phát và hệ số công suất c a ủ m c ạ h đi n ệ không đ i ổ , thì ở n i ơ phát ph i ả dung m t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có tỉ số vòng dây gi a ữ cu n ộ th c ứ ấp và cu n ộ s c ơ ấp là : A. 250 B. 50 C. 0,02 D. 500 Câu 26: Mạch ch n ọ sóng c a ủ m t ộ máy thu thanh g m ồ cu n ộ c m ả và tụ đi n ệ có đi n ệ dung thay đ i ổ đư c ợ . Bi t ế r ng, ằ mu n ố thu đư c ợ sóng đi n ệ từ thì t n ầ số riêng c a ủ m c ạ h dao đ ng ộ ph i ả b ng ằ t n ầ số c a ủ sóng đi n ệ từ c n ầ thu (để có c ng ộ hư ng). ở N u ế cu n ộ c m ả đó có độ tự c m ả 0,5μH, để thu đư c ợ sóng VOV1 có tần s 100M ố Hz thì ph i ả đi u c ề h nh đi ỉ n ệ dung c a ủ t đi ụ n t ệ i ớ giá trị A. 5,066 pF B. 10,062 nF C. 8,06 nF D. 11,212 pF
Câu 27: V/m (vôn/mét) là đ n ơ v c ị a ủ A. Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng. ờ B. Đi n t ệ hế C. Công c a ủ l c ự đi n t ệ rư ng ờ D. Đi n t ệ ích Câu 28: Trong m t ộ m c ạ h đi n ệ kín, l c ự làm di chuy n ể các đi n ệ tích bên trong ngu n ồ đi n, ệ gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n l ồ à A. L c ự lạ. B. L c ự t . ừ C. L c ự đi n t ệ rư ng. ờ D. L c ự hấp dẫn. Câu 29: Khi nói v s ề óng d ng, phá ừ t bi u nà ể o sau đây là sai? A. Vị trí các b ng ụ luôn cách đ u ầ cố đ nh ị nh ng ữ kho ng ả b ng ằ số nguyên lẻ l n ầ m t ộ ph n ầ t ư bư c ớ sóng. B. V t
ị rí các nút luôn cách đầu cố đ nh nh ị ng ữ kho ng b ả ng s ằ nguyê ố n lần n a ử bư c ớ sóng. C. Hai đi m ể đ i ố x ng nha ứ u qua nút luôn dao đ ng ộ cùng pha. D. Hai đi m ể đ i ố x ng nha ứ u qua b ng l ụ uôn dao đ ng ộ cùng pha. Câu 30: M t ộ đoạn m c ạ h đi n ệ g m ồ đi n ệ trở thu n, ầ cu n ồ dây thu n ầ c m ả và t ụ đi n ệ m c ắ n i ố ti p. ế Đ t ặ    đi n ệ áp u U  cos t   (V) vào hai đầu đo n ạ m c ạ h thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có bi u ể 0  6      th c ứ i  2cos t   (A) 
và công suất tiêu thụ c a ủ đo n m ạ c ạ h b ng 100W ằ . Giá trị U ằ 6 0 b ng   A. 200 2V B. 200V C. 100 2V D. 100V Câu 31: Ngư i ờ ta đ nh ị nghĩa công su t ấ phát xạ c a ủ ngu n ồ sáng là năng lư ng ợ mà ngu n ồ sáng phát ra trong m t ộ đ n ơ v ịth i ờ gian. Cho h ng ằ s ố Plăng  34 h 6  ,625.10 J.s và t c ố đ
ộ ánh sáng trong chân không là 8 c 3  .10 m/s. M t ộ ngu n
ồ sáng phát ra ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 600nm v i ớ công su t ấ phát xạ bằng 1W thì s phôt ố ôn mà ngu n ồ đó phát ra trong m t ộ giây b ng ằ A. 2,01.1019 hạt. B. 2,01.1018 hạt. C. 3,02.1018 hạt. D. 3,02.1019 hạt. Câu 32: M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c
ụ Ox xung quanh v ịtrí cân b ng ằ O, v i ớ biên đ ộ 10 cm
và chu kỳ 2s. Trong khoảng th i
ờ gian 0,5 s quãng đư ng v ờ t ậ có th đi ể đư c ợ là A. 4cm B. 8cm C. 3cm D. 15cm Câu 33: M t ộ đoạn mạch đi n ệ g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả có đ ộ t ự c m ả L và đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p,
ế các giá trị R, L, C là h u ữ h n ạ và khác không. Đ t ặ m t ộ đi n ệ áp xoay Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo