Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KH O Ả SÁT KI N Ế TH C Ứ CHU N Ẩ B C Ị HO KÌ THI TỐT NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – L N Ầ 2 Mã đ : 301 ề MÔN: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề x Câu 1: Cho m t ộ sóng ngang có phư ng ơ trình sóng là u 5 cos 10 t (mm) (x tính bằng 2 cm, t tính b ng ằ s). Ch n ọ m c ố th i ờ gian lúc ngu n ồ O b t ắ đ u ầ dao đ ng. ộ V ị trí c a ủ ph n ầ t ử sóng t i ạ M cách g c ố toạ đ O ộ m t ộ khoảng 1m t ở h i ờ đi m ể t = 2s b ng ba ằ o nhiêu ? A. 2,5cm. B. 5cm. C. 5mm. D. 0. Câu 2: M t ộ khung dây d n ẫ ph ng ẳ quay đ u ề quanh m t ộ tr c ụ cố đ nh ị trong m t ộ từ trư ng ờ đ u. ề Tr c ụ quay nằm trong m t ặ ph ng ẳ khung dây và vuông góc v i ớ các đư ng ờ s c ứ c a ủ t t ừ rư ng. ờ Su t ấ đi n đ ệ ng ộ cảm ng ứ c c ự đại trong khung và t t ừ hông c c ự đ i ạ qua di n ệ tích c a ủ khung l n ầ lư t ợ là E0 và Φ0. T c ố độ góc quay c a ủ khung đư c ợ tính theo công th c ứ nào sau đây? E 1 A. 0 .
B. E . C. 0 . D. . 0 0 E E 0 0 0 0 Câu 3: M t ộ cu n ộ dây có đi n ệ trở thu n ầ R, hệ số tự c m ả L m c ắ vào hi u ệ đi n ệ thế xoay chiều u U
2 cost(V ). Cư ng ờ độ hi u ệ d ng ụ c a ủ dòng đi n ệ qua cu n ộ dây đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ bi u ể th c ứ nào? U U U A. 2 2 I U R L . B. I . C. I . D. 0 I . R L 2 2 2 R L 2 2 2 R L Câu 4: Hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng, ơ cùng t n
ầ số có biên độ A , A 1 2 . Biên độ A c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng ộ trên th a ỏ mãn đi u ki ề n nà ệ o?
A. A A A
A A A
A A A A A
A A A 1 2 . B. 1 2 . C. 1 2 1 2 . D. 1 2 . 4 10
Câu 5 (ID 485601): Đặt vào hai b n ả tụ đi n ệ có đi n ệ dung C F m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề
u 120cos 100 t (V ). Biểu th c ứ cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ tụ đi n l ệ à . 6 A. i 1
, 2 cos 100 t ( ) A . B. i 1
, 2 cos 100 t ( ) A . 3 3 2 C. i 1 2 cos 100 t ( ) A . D. i 1 2 cos 100 t ( ). A 3 3 Câu 6: Khi đ a ư m t ộ con l c ắ đ n ơ lên cao theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ (chi u ề dài dây treo không đ i ổ ) thì chu kì dao đ ng đi ộ ều hoà c a ủ nó sẽ
A. giảm vì tần s da ố o đ ng đi ộ ều hoà c a ủ nó tỉ lệ ngh c ị h v i ớ gia t c ố tr ng ọ trư ng. ờ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. không đ i ổ vì chu kì dao đ ng đi ộ u hoà ề c a ủ con lắc không ph t ụ hu c ộ vào gia t c ố tr ng ọ trư ng. ờ C. giảm vì gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ gi m ả theo đ c ộ ao. D. tăng vì gia t c ố tr ng t ọ rư ng ờ gi m ả theo đ c ộ ao. Câu 7: Thứ t gi ự ảm dần c a ủ tần s c ố ác sóng đi n ệ t : ừ
A. Tia tử ngoại, ánh sáng nhìn thấy, tia h ng ngo ồ ại. B. Tia h ng ồ ngoại, tia t ngo ử
ại, ánh sáng nhìn thấy.
C. Ánh sáng nhìn thấy, tia tử ngoại, tia h ng ngo ồ i ạ .
D. Ánh sáng nhìn thấy, tia h ng ồ ngo i ạ , tia tử ngo i ạ .
Câu 8: Quang phổ liên t c ụ phát ra b i ở hai vật khác nhau thì
A. hoàn toàn khác nhau m ở i ọ nhi t ệ đ . ộ B. hoàn toàn gi ng ố nhau m ở i ọ nhi t ệ đ . ộ C. gi ng ố nhau nếu m i ỗ v t ậ có m t ộ nhi t ệ đ phù h ộ p. ợ D. gi ng ố nhau n u c ế húng có cùng nhi t ệ đ . ộ Câu 9 (ID 485605): M t ộ sóng đi n ệ từ lan truy n ề trong chân không. T i ạ m t ộ đi m ể , khi thành ph n ầ đi n ệ trư ng ờ bi n ế thiên đi u ề hòa theo phư ng
ơ trình E E cos 2 ft 0 thì thành ph n ầ từ trư ng ờ bi n ế thiên đi u hòa ề theo phư ng t ơ rình
A. B B cos(2 ft ).
B B cos ft
B B cos 2 ft
B B cos 2 ft 0 B. 0 . C. 0 . D. 0 . 2 Câu 10: Trong m t ộ máy bi n ế áp lý tư ng ở có số vòng dây cu n ộ s ơ c p, ấ thứ c p ấ là N , N U ,U 1 2 . G i ọ 1 2 tư ng ơ ng ứ là đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ sơ c p, ấ thứ c p. ấ Bi u ể th c ứ nào dư i ớ đây đúng? U N U N U N U N A. 1 2 . B. 1 2 . C. 1 1 . D. 1 1 . U N U N U N U N 2 1 2 1 2 2 2 2 Câu 11: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nh ỏ kh i ố lư ng ợ m và lò xo có đ ộ c ng ứ k đang dao đ ng ộ điều hòa. Tần s da ố o đ ng c ộ a ủ vật đư c ợ tính theo công th c ứ nào sau đây? 1 m 1 k k m A. f B. f . C. f . D. f 2 . 2 k 2 m m k
Câu 12: Trong thí nghi m ệ Y-âng v gi
ề ao thoa ánh sáng kho ng vâ ả n i đư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ nào? D a A. i . B. i . C. i aD . D. i . a aD D Câu 13: Cảm ng ứ từ do dòng đi n ệ ch y ạ trong dây d n ẫ th ng ẳ dài gây ra t i ạ đi m ể M có đ ộ l n ớ tăng lên khi điểm M d c ị h chuy n ể A. theo hư ng s ớ ong song v i ớ dây. B. theo m t ộ đư ng s ờ c ứ từ c a ủ dòng đi n. ệ
C. theo hư ng vuông góc ớ v i ớ dây và l i ạ gần dây. D. theo hư ng ớ vuông góc v i ớ dây và r i ờ xa dây.
Câu 14: Ở mặt nư c ớ có hai ngu n ồ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng, ứ t o ạ ra hai sóng kết h p ợ có bư c ớ sóng λ. T i ạ nh ng ữ đi m ể có c c ự đ i ạ giao thoa thì hi u ệ kho ng ả cách từ đi m ể đó t i ớ hai ngu n b ồ ằng Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 A. k (v i ớ k 0 , 1 , 2 , ) . B. k (v i ớ k 0 , 1 , 2 , ) . 2 2 1 C. k (v i ớ k 0 , 1 , 2 , ) . D. k (v i ớ k 0 , 1 , 2 , ) . 2 2 Câu 15: Phát bi u nà ể
o sau đây là không đúng? Tia X và tia t ngo ử i ạ đ u ề A. tác d ng m ụ ạnh lên kính ảnh. B. kích thích m t ộ s c ố hất phát quang. C. bị l c ệ h khi đi qua m t ộ đi n t ệ rư ng ờ mạnh.
D. có bản chất là sóng đi n t ệ . ừ
Câu 16: Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u m ề t ộ pha d a ự trên
A. khung dây quay trong đi n t ệ rư ng. ờ B. hi n ệ tư ng t ợ ự cảm . C. hi n ệ tư ng c ợ ảm ng đi ứ n t ệ . ừ
D. khung dây chuyển đ ng t ộ rong t t ừ rư ng. ờ Câu 17: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ trình x 1
0 cos(15t ) (x tính b ng ằ cm, t tính bằng s). Tần s góc ố dao đ ng c ộ a ủ chất đi m ể là A. 5 rad/s. B. 15 rad/s. C. 20 rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 18 (ID 485614): Đặt đi n ệ áp u U cos(t ) 0 vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC n i ố ti p ế có L thay đ i ổ . Khi công suất c a ủ m c ạ h c c ự đ i ạ thì L đư c ợ xác đ nh b ị ng bi ằ u t ể h c ứ nào ? 1 2 1 A. L . B. L . C. L 0 . D. L . . 2 2C 2 C 2 C Câu 19: M t ộ con lắc lò xo n m ằ ngang có t n ầ số góc dao đ ng ộ riêng 1 0rad / s 0 . Tác d ng ụ vào vật nặng theo phư ng c ơ a ủ tr c ụ lò xo m t ộ ngo i ạ l c ự bi n t ế hiên theo bi u t ể h c
ứ F F cos 20t(N ) n 0 Sau m t ộ th i ờ gian v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ 5cm. T c ố đ ộ c c ự đ i ạ c a ủ v t ậ trong quá trình dao đ ng b ộ ằng bao nhiêu? A. 50 cm/s. B. 100 cm/s. C. 80 cm/s. D. 30 cm/s.
Câu 20: Trong mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n ệ t ừ t ự do, đi n ệ tích c a ủ m t ộ bản tụ đi n và ệ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ qua cu n c ộ ảm bi n t ế hiên đi u hòa ề theo th i ờ gian A. v i ớ cùng biên đ . ộ B. v i ớ cùng tần s . ố C. luôn ngư c
ợ pha nhau. D. luôn cùng pha nhau.
Câu 21: Công thoát êlectron c a ủ m t ộ kim lo i ạ là A = 4eV. Gi i ớ h n ạ quang đi n ệ c a ủ kim lo i ạ này bằng bao nhiêu? A. 0,31μm. B. 0,28μm. C. 0,35μm. D. 0,25μm.
Câu 22: Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ quang đi n t ệ r d ở a ự trên hi n t ệ ư ng ợ
A. quang - phát quang. B. quang đi n t
ệ rong. C. quang điện ngoài. D. siêu dẫn.
Câu 23: Hai âm có cùng đ c ộ ao thì chúng có cùng A. bư c ớ sóng. B. tần s . ố C. cư ng ờ đ â ộ m. D. năng lư ng. ợ Câu 24: M t ộ mạch đi n ệ kín g m ồ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ Εvà đi n ệ tr ở trong r mắc v i ớ RN. G i ọ UN là hi u ệ đi n ệ thế gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n. ồ Hi u ệ su t ấ c a ủ ngu n ồ đi n ệ không đư c ợ tính b ng ằ công th c ứ nào sau đây? Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) U R A r A. N H N (100%) . B. H (100%) . C. cã Ých H
(100%) . D. H (100%) . E R r A R r N nguån N
Câu 25: Trong sơ đồ kh i ố c a ủ m t ộ máy phát thanh vô tuy n ế đ n ơ gi n ả và m t ộ máy thu thanh đ n ơ giản đều có b ph ộ ận nào sau đây? A. Micrô. B. Anten. C. Mạch biến đi u. ệ D. Mạch tách sóng.
Câu 26: Chiếu từ nư c ớ ra không khí m t ộ tia sáng g m ồ 5 thành ph n ầ đ n ơ s c ắ : tím, lam, đ , ỏ l c ụ , vàng. Tia ló đ n ơ s c ắ màu l c ụ đi sát v i ớ m t ặ phân cách gi a ữ hai môi trư ng. ờ Không k ể tia đ n ơ s c ắ màu l c ụ ,
các tia ló ra ngoài không khí có các màu nào? A. Đ , và ỏ ng. B. Đ , l ỏ am. C. Lam, tím. D. Đ , l ỏ c ụ . Câu 27: Trong đ i ờ s ng hà ố ng ngày dòng đi n xoa ệ y chi u ề ba pha đư c ợ s d ử ng v ụ i ớ thi t ế bị đi n ệ nào? A. Máy giặt. B. Lò vi sóng. C. Máy sát gạo. D. Tivi.
Câu 28: Vật sáng AB đ t ặ trên tr c ụ chính và vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ m t ộ th u ấ kính h i ộ t ụ có tiêu cự 20cm. Để ảnh c a ủ v t ậ cùng chi u ề v i ớ v t ậ và cách th u ấ kính 30cm thì v t ậ cách th u ấ kính m t ộ khoảng bằng bao nhiêu? A. 60 cm. B. 10 cm. C. 15 cm. D. 12 cm. Câu 29: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ g m ồ v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng
ợ m = 100g và lò xo kh i ố lư ng ợ không đáng k . ể Ch n ọ g c
ố toạ độ ở vị trí cân b ng, ằ chi u ề dư ng ơ hư ng ớ lên. Bi t ế con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ trình: x 4 cos 10t (cm) 2 . Lấy g 1 0 m / s . Độ l n ớ l c ự đàn h i ồ 3 tác d ng ụ vào vật tại th i
ờ điểm vật đã đi quãng đư ng ờ S = 10cm k t ể l ừ úc t = 0 b ng ba ằ o nhiêu? A. 1,4 N. B. 0,9 N. C. 1,2 N. D. 0,6 N.
Câu 30 (ID 485626): Từ m t ộ trạm đi n, ệ đi n ệ năng đư c ợ truy n ề t i ả đ n ế n i ơ tiêu thụ b ng ằ đư ng ờ dây tải đi n ệ m t ộ pha có đư ng ờ kính dây là d. Bi t ế công su t ấ phát đi n ệ c a ủ nhà máy và đi n ệ áp đ a ư lên đư ng ờ dây là không đ i ổ . Thay thế dây truy n ề t i ả đi n ệ b ng ằ m t ộ dây khác cùng ch t ấ li u ệ nh ng ư có đư ng ờ kính 2d thì hi u ệ suất tải đi n ệ là 91%. H i ỏ khi thay th ế dây truy n ề t i ả b ng ằ lo i ạ dây cùng ch t ấ li u nh ệ ng ư có đư ng kí ờ
nh 3d thì hiệu suất truyền tải đi n khi ệ đó là bao nhiêu? A. 94%. B. 96%. C. 92%. D. 95%. Câu 31: M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s : ố x 5 cos 10 t (cm) và x 5 sin 10 t (cm). 1 2 Tính t c ố độ trung bình c a ủ v t ậ từ lúc b t ắ 3 2 đầu chuyển đ ng đ ộ ến khi qua v t
ị rí cân bằng lần đầu. A. 2,47 m/s. B. 1,47 m/s. C. 0,47 m/s. D. 0,87 m/s.
Câu 32: Trong môi trư ng ờ đ ng ẳ hư ng ớ và không h p ấ thụ âm, trên m t ặ ph ng ẳ n m ằ ngang có 3 đi m ể O, M, N t o
ạ thành tam giác vuông t i ạ O, v i ớ OM 8 0 m, ON 6 0 m. Đặt tại O m t ộ ngu n ồ đi m ể phát Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí Sở Vĩnh Phúc năm 2021
186
93 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(186 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KH O SÁT KI N TH C CHU N B CHO KÌ THI Ở Ả Ế Ứ Ẩ Ị
T T NGHI P THPT NĂM 2021 – L N 2Ố Ệ Ầ
Mã đ : 301ề MÔN: V T LÍẬ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
Câu 1: Cho m t sóng ngang có ph ng trình sóng là ộ ươ
5cos 10 (mm)
2
x
u t
(x tính b ngằ
cm, t tính b ng s). Ch n m c th i gian lúc ngu n O b t đ u dao đ ng. V trí c a ph n t sóng t i Mằ ọ ố ờ ồ ắ ầ ộ ị ủ ầ ử ạ
cách g cố to đ O m t kho ng 1m th i đi m t = 2s b ng bao nhiêu ?ạ ộ ộ ả ở ờ ể ằ
A. 2,5cm. B. 5cm. C. 5mm. D. 0.
Câu 2: M t khung dây d n ph ng quay đ u quanh m t tr c c đ nh trong m t t tr ng đ u.ộ ẫ ẳ ề ộ ụ ố ị ộ ừ ườ ề Tr cụ
quay n m trong m t ph ng khung dây và vuông góc v i các đ ng s c c a t tr ng. Su t đi n đ ngằ ặ ẳ ớ ườ ứ ủ ừ ườ ấ ệ ộ
c m ng c c đ i trong khung và t thông c c đ i qua di n tích c a khung l n l t là ả ứ ự ạ ừ ự ạ ệ ủ ầ ượ E
0
và Φ
0
. T c đố ộ
góc quay c a khung đ c tính theo công th c nào sau đây?ủ ượ ứ
A.
0
0
E
. B.
0 0
E
. C.
0
0
E
. D.
0 0
1
E
.
Câu 3: M t cu n dây có đi n tr thu n R, h s t c m L m c vào hi u đi n th xoayộ ộ ệ ở ầ ệ ố ự ả ắ ệ ệ ế
chi uề
2 cos ( ).u U t V
C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua cu n dây đ c xác đ nh b ng bi uườ ộ ệ ụ ủ ệ ộ ượ ị ằ ể
th c nào?ứ
A.
2 2
I U R L
. B.
U
I
R L
. C.
2 2 2
U
I
R L
. D.
0
2 2 2
.
U
I
R L
Câu 4: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s có biên đ ộ ề ươ ầ ố ộ
1 2
,A A
. Biên đ ộ A c a daoủ đ ngộ
t ng h p c a hai dao đ ng trên th a mãn đi u ki n nào?ổ ợ ủ ộ ỏ ề ệ
A.
1 2
A A A
. B.
1 2
A A A
. C.
1 2 1 2
A A A A A
. D.
1 2
A A A
.
Câu 5 (ID 485601): Đ t vào hai b n t đi n có đi n dungặ ả ụ ệ ệ
4
10
C F
m t đi n áp xoay chi uộ ệ ề
120cos 100 ( ).
6
u t V
Bi u th c c ng đ dòng đi n qua t đi n làể ứ ườ ộ ệ ụ ệ .
A.
1,2cos 100 ( )
3
i t A
. B.
1,2cos 100 ( )
3
i t A
.
C.
2
12cos 100 ( )
3
i t A
. D.
12cos 100 ( ).
3
i t A
Câu 6: Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ng th ng đ ng (chi u dài dây treo khôngư ộ ắ ơ ươ ẳ ứ ề đ i) thìổ
chu kì dao đ ng đi u hoà c a nó sộ ề ủ ẽ
A. gi m vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng.ả ầ ố ộ ề ủ ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. không đ i vì chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c không ph thu c vào gia t c tr ng tr ng. ổ ộ ề ủ ắ ụ ộ ố ọ ườ
C. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ cao.ả ố ọ ườ ả ộ
D. tăng vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ cao.ố ọ ườ ả ộ
Câu 7: Th t gi m d n c a t n s các sóng đi n t :ứ ự ả ầ ủ ầ ố ệ ừ
A. Tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i.ử ạ ấ ồ ạ
B. Tia h ng ngo i, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y.ồ ạ ử ạ ấ
C. Ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia h ng ngo i.ấ ử ạ ồ ạ
D. Ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia t ngo i.ấ ồ ạ ử ạ
Câu 8: Quang ph liên t c phát ra b i hai v t khác nhau thìổ ụ ở ậ
A. hoàn toàn khác nhau m i nhi t đ . ở ọ ệ ộ B. hoàn toàn gi ng nhau m i nhi t đ . ố ở ọ ệ ộ
C. gi ng nhau n u m i v t có m t nhi t đ phù h p. ố ế ỗ ậ ộ ệ ộ ợ D. gi ng nhau n u chúng có cùng nhi t đ .ố ế ệ ộ
Câu 9 (ID 485605): M t sóng đi n t lan truy n trong chân không. T i m t đi m, khi thành ph nộ ệ ừ ề ạ ộ ể ầ
đi nệ tr ng bi n thiên đi u hòa theo ph ng trình ườ ế ề ươ
0
cos 2E E ft
thì thành ph n t tr ng bi nầ ừ ườ ế
thiên đi u hòaề theo ph ng trìnhươ
A.
0
cos(2 ).B B ft
B.
0
cosB B ft
. C.
0
cos 2B B ft
. D.
0
cos 2
2
B B ft
.
Câu 10: Trong m t máy bi n áp lý t ng có s vòng dây cu n s c p, th c p là ộ ế ưở ố ộ ơ ấ ứ ấ
1 2
,N N
. G iọ
1 2
,U U
t ng ng là đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p, th c p. Bi u th c nào d i đây đúng?ươ ứ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ứ ấ ể ứ ướ
A.
1 2
2 1
.
U N
U N
B.
1 2
2 1
U N
U N
. C.
1 1
2 2
U N
U N
. D.
1 1
2 2
U N
U N
.
Câu 11: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng m và lò xo có đ c ng k đang dao đ ngộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ứ ộ đi u hòa.ề
T n s dao đ ng c a v t đ c tính theo công th c nào sau đây?ầ ố ộ ủ ậ ượ ứ
A.
1
2
m
f
k
B.
1
2
k
f
m
. C.
k
f
m
. D.
2
m
f
k
.
Câu 12: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng kho ng vân i đ c tính b ng công th cệ ề ả ượ ằ ứ nào?
A.
D
i
a
. B.
i
aD
. C.
i aD
. D.
a
i
D
.
Câu 13: C m ng t do dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài gây ra t i đi m M có đ l nả ứ ừ ệ ạ ẫ ẳ ạ ể ộ ớ tăng lên
khi đi m M d ch chuy nể ị ể
A. theo h ng song song v i dây. ướ ớ B. theo m t đ ng s c t c a dòng đi n. ộ ườ ứ ừ ủ ệ
C. theo h ng vuông góc v i dây và l i g n dây. ướ ớ ạ ầ D. theo h ng vuôngướ
góc v i dây và r i xa dây. ớ ờ
Câu 14: m t n c có hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng, t o ra hai sóngỞ ặ ướ ồ ộ ươ ẳ ứ ạ k tế
h p có b c sóng λ. T i nh ng đi m có c c đ i giao thoa thì hi u kho ng cách t đi m đó t i haiợ ướ ạ ữ ể ự ạ ệ ả ừ ể ớ
ngu n b ngồ ằ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
k
(v i ớ
0, 1, 2, )k
. B.
1
2 2
k
(v i ớ
0, 1, 2, )k
.
C.
1
2
k
(v i ớ
0, 1, 2, )k
. D.
2
k
(v i ớ
0, 1, 2, )k
.
Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? Tia X và tia t ngo i đ u ử ạ ề
A. tác d ng m nh lên kính nh. ụ ạ ả B. kích thích m t s ch t phát quang. ộ ố ấ
C. b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh. ị ệ ộ ệ ườ ạ D. có b n ch t là sóng đi n t .ả ấ ệ ừ
Câu 16: Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a trên ắ ạ ộ ủ ệ ề ộ ự
A. khung dây quay trong đi n tr ng. ệ ườ B. hi n t ng t c m .ệ ượ ự ả
C. hi n t ng c m ng đi n t . ệ ượ ả ứ ệ ừ D. khung dây chuy n đ ng trong t tr ng. ể ộ ừ ườ
Câu 17: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ươ
10cos(15 )x t
(x tính b ngằ cm, t
tính b ng s). T n s góc dao đ ng c a ch t đi m làằ ầ ố ộ ủ ấ ể
A. 5 rad/s. B. 15 rad/s. C. 20 rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 18 (ID 485614): Đ t đi n áp ặ ệ
0
cos( )u U t
vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có L thayầ ạ ạ ố ế
đ i.ổ
Khi công su t c a m ch c c đ i thì L đ c xác đ nh b ng bi u th c nào ?ấ ủ ạ ự ạ ượ ị ằ ể ứ
A.
2
1
2
L
C
. B.
2
2
L
C
. C.
0.L
D.
2
1
.L
C
.
Câu 19: M t con l c lò xo n m ngang có t n s góc dao đ ng riêng ộ ắ ằ ầ ố ộ
0
10rad / s
. Tác d ngụ vào v tậ
n ng theo ph ng c a tr c lò xo m t ngo i l c bi n thiên theo bi u th c ặ ươ ủ ụ ộ ạ ự ế ể ứ
0
cos20 ( )
n
F F t N
Sau m t th i gian v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5cm. T c đ c c đ i c a v t trong quá trình daoộ ờ ậ ộ ề ớ ộ ố ộ ự ạ ủ ậ
đ ng b ngộ ằ bao nhiêu?
A. 50 cm/s. B. 100 cm/s. C. 80 cm/s. D. 30 cm/s.
Câu 20: Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c a m tạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ ộ b n tả ụ
đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gianệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờ
A. v i cùng biên đ . ớ ộ B. v i cùng t n s . ớ ầ ố C. luôn ng c pha nhau. ượ D. luôn cùng pha nhau.
Câu 21: Công thoát êlectron c a m t kim lo i là A = 4eV. Gi i h n quang đi n c a kim lo i nàyủ ộ ạ ớ ạ ệ ủ ạ b ngằ
bao nhiêu?
A. 0,31μm. B. 0,28μm. C. 0,35μm. D. 0,25μm.
Câu 22: Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a trên hi n t ng ắ ạ ộ ủ ệ ở ự ệ ượ
A. quang - phát quang. B. quang đi n trong. ệ C. quang đi n ngoài. ệ D. siêu d n. ẫ
Câu 23: Hai âm có cùng đ cao thì chúng có cùngộ
A. b c sóng. ướ B. t n s . ầ ố C. c ng đ âm. ườ ộ D. năng l ng.ượ
Câu 24: M t m ch đi n kín g m ngu n đi n có su t đi n đ ng Εvà đi n tr trong ộ ạ ệ ồ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở r m c v iắ ớ R
N
. G iọ
U
N
là hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n. Hi u su t c a ngu n đi n ệ ệ ế ữ ự ủ ồ ệ ấ ủ ồ ệ không đ c tính b ng côngượ ằ
th c nào sau đây?ứ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
(100%)
N
U
H
E
. B.
(100%)
N
N
R
H
R r
. C.
cã Ých
nguån
(100%)
A
H
A
. D.
(100%)
N
r
H
R r
.
Câu 25: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh vô tuy n đ n gi n và m t máy thu thanhơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả ộ đ n gi nơ ả
đ u có b ph n nào sau đây?ề ộ ậ
A. Micrô. B. Anten. C. M ch bi n đi u. ạ ế ệ D. M ch tách sóng. ạ
Câu 26: Chi u t n c ra không khí m t tia sáng g m 5 thành ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c,ế ừ ướ ộ ồ ầ ơ ắ ỏ ụ vàng.
Tia ló đ n s c màu l c đi sát v i m t phân cách gi a hai môi tr ng. Không k tia đ n s c màu l c,ơ ắ ụ ớ ặ ữ ườ ể ơ ắ ụ
các tia ló ra ngoài không khí có các màu nào?
A. Đ , vàng. ỏ B. Đ , lam. ỏ C. Lam, tím. D. Đ , l c. ỏ ụ
Câu 27: Trong đ i s ng hàng ngày dòng đi n xoay chi u ba pha đ c s d ng v i thi t b đi n ờ ố ệ ề ượ ử ụ ớ ế ị ệ nào?
A. Máy gi t. ặ B. Lò vi sóng. C. Máy sát g o. ạ D. Tivi.
Câu 28: V t sáng AB đ t trên tr c chính và vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t cóậ ặ ụ ớ ụ ủ ộ ấ ộ ụ tiêu
c 20cm. Đ nh c a v t cùng chi u v i v t và cách th u kính 30cm thì v t cách th u kính m tự ể ả ủ ậ ề ớ ậ ấ ậ ấ ộ
kho ngả b ng bao nhiêu?ằ
A. 60 cm. B. 10 cm. C. 15 cm. D. 12 cm.
Câu 29: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng có kh i l ng m = 100ộ ắ ẳ ứ ồ ậ ặ ố ượ g và lò xo kh iố
l ng không đáng k . Ch n g c to đ v trí cân b ng, chi u d ng h ng lên. Bi t con l c lò xoượ ể ọ ố ạ ộ ở ị ằ ề ươ ướ ế ắ
dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình: ộ ề ươ
4cos 10 ( )
3
x t cm
. L y ấ
2
10 m ./ sg
Đ l n l c đàn h iộ ớ ự ồ
tác d ngụ
vào v t t i th i đi m v t đã đi quãng đ ng S = 10cm k t lúc t = 0 b ng bao nhiêu? ậ ạ ờ ể ậ ườ ể ừ ằ
A. 1,4 N. B. 0,9 N. C. 1,2 N. D. 0,6 N.
Câu 30 (ID 485626): T m t tr m đi n, đi n năng đ c truy n t i đ n n i tiêu th b ng đ ng dâyừ ộ ạ ệ ệ ượ ề ả ế ơ ụ ằ ườ
t i đi nả ệ m t pha có đ ng kính dây là d. Bi t công su t phát đi n c a nhà máy và đi n áp đ a lênộ ườ ế ấ ệ ủ ệ ư
đ ng dây làườ không đ i. Thay th dây truy n t i đi n b ng m t dây khác cùng ch t li u nh ng cóổ ế ề ả ệ ằ ộ ấ ệ ư
đ ng kính 2d thì hi uườ ệ su t t i đi n là 91%. H i khi thay th dây truy n t i b ng lo i dây cùng ch tấ ả ệ ỏ ế ề ả ằ ạ ấ
li u nh ng có đ ng kính 3d thìệ ư ườ hi u su t truy n t i đi n khi đó là bao nhiêu?ệ ấ ề ả ệ
A. 94%. B. 96%. C. 92%. D. 95%.
Câu 31: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t nộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ
s :ố
1 2
5cos 10 (cm) và 5sin 10 (cm).
3 2
x t x t
Tính t c đ trung bình c a v t t lúc b tố ộ ủ ậ ừ ắ
đ uầ
chuy n đ ng đ n khi qua v trí cân b ng l n đ u.ể ộ ế ị ằ ầ ầ
A. 2,47 m/s. B. 1,47 m/s. C. 0,47 m/s. D. 0,87 m/s.
Câu 32: Trong môi tr ng đ ng h ng và không h p th âm, trên m t ph ng n m ngang có 3ườ ẳ ướ ấ ụ ặ ẳ ằ đi mể
O, M, N t o thành tam giác vuông t i O, v i ạ ạ ớ
80 m, 60 m.OM ON
Đ t t i O m t ngu n đi m phátặ ạ ộ ồ ể
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
âm có công su t P không đ i thì m c c ng đ âm t i M là 50 dB. M c c ng đ âm l n nh t trênấ ổ ứ ườ ộ ạ ứ ườ ộ ớ ấ
đo nạ MN g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 54,4dB. B. 80,2dB. C. 65,8dB. D. 52,6 dB.
Câu 33: Th c hi n giao thoa trên b m t ch t l ng v i hai ngu n k t h p A, B cách nhau 30cm daoự ệ ề ặ ấ ỏ ớ ồ ế ợ
đ ng theo ph ng th ng đ ng v i cùng ph ng trình ộ ươ ẳ ứ ớ ươ
3
5cos 20 (cm; ).
4
A B
u u t s
T c đố ộ
truy n sóng trên m t ch t l ng là 0,2m/s. G i d là đ ng th ng trên m t ch t l ng qua B và vuông gócề ặ ấ ỏ ọ ườ ẳ ặ ấ ỏ
v i ớ AB. Đi m trên d dao đ ng v i biên đ c c đ i và cùng pha v i hai ngu n cách B m t đo n nhể ộ ớ ộ ự ạ ớ ồ ộ ạ ỏ
nh t b ngấ ằ bao nhiêu?
A. 34,00 cm. B. 30,07 cm. C. 30,30 cm. D. 16,00 cm.
Câu 34: Trên đo n m ch không phân nhánh cóạ ạ b n đi m theo đúng th t A, M, N, B. Gi a A và Mố ể ứ ự ữ
ch cóỉ đi n tr thu n, gi a M và N ch có cu n dây, gi a N và Bệ ở ầ ữ ỉ ộ ữ ch có t đi n. Đ t vào hai đ u đo nỉ ụ ệ ặ ầ ạ
m ch AB m t đi n ápạ ộ ệ xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng U khi đó công su tề ệ ệ ế ệ ụ ấ tiêu th trên đo nụ ạ
AM b ng công su t tiêu th trên đo nằ ấ ụ ạ MN. S ph thu c c a hi u đi n th t c th i hai đ u AN vàự ụ ộ ủ ệ ệ ế ứ ờ ầ
MB theo th i gian đ c cho nh trên đ th . Giá tr c a Uờ ượ ư ồ ị ị ủ g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 24.1V. B. 21,6V. C. 28,8V. D. 26,8 V.
Câu 35: M t sóng đi n t đang truy n t m t đài phát sóng Vĩnh Phúc đ n máy thu. Bi tộ ệ ừ ề ừ ộ ở ế ế c ng đườ ộ
đi n tr ng c c đ i là 50V/m và c m ng t c c đ i là 0,3T. T i đi m A có sóng truy n v h ngệ ườ ự ạ ả ứ ừ ự ạ ạ ể ề ề ướ
Nam theo ph ng n m ngang, m t th i đi m nào đó khi c ng đ đi n tr ng là 20V/m và đang cóươ ằ ở ộ ờ ể ườ ộ ệ ườ
h ngướ Đông thì vect c m ng t có h ng và đ l n làơ ả ứ ừ ướ ộ ớ
A. h ng xu ng; 0,12T. ướ ố B. h ng lên; 0,15T. ướ C. h ng lên; 0,12T. ướ D. h ng xu ng; 0,15T.ướ ố
Câu 36: M t lò xo có đ c ng 20 N/m, đ u trên đ c treo vào m t đi m c đ nh, đ u d i g nộ ộ ứ ầ ượ ộ ể ố ị ầ ướ ắ v tậ
nh A có kh i l ng 100g, v t A đ c n i v i v t B có kh i l ng 100g b ng m t s i dây m m,ỏ ố ượ ậ ượ ố ớ ậ ố ượ ằ ộ ợ ề
m nh,ả không dãn và đ dài đ v t A v i v t B không va ch m vào nhau trong quá trình chuy n đ ng.ủ ể ậ ớ ậ ạ ể ộ
T v trí cânừ ị b ng c a h , kéo v t B th ng đ ng xu ng d i m t đo n 20cm r i th nh đ v t B điằ ủ ệ ậ ẳ ứ ố ướ ộ ạ ồ ả ẹ ể ậ
lên v i v n t c banớ ậ ố đ u b ng không. B qua các l c c n, l y ầ ằ ỏ ự ả ấ
2
10 m / sg
. Tính quãng đ ng v t Bườ ậ
đi đ c t lúc th đ n khiượ ừ ả ế v t B đ i chi u chuy n đ ng l n th nh t?ậ ổ ề ể ộ ầ ứ ấ
A. 50cm. B. 40cm. C. 35cm. D. 45cm.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ