Đề thi thử Vật Lí trường Chí Linh năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chí Linh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT CHÍ LINHƯỜ
Đ THI TH L N 2
có 5 trang)
KÌ THI T T NGHI P THPT NĂM 2021
BÀI THI: KHOA H C T NHIÊN
MÔN: V T LÍ
Th i gian làm bài : 50 Phút (không k th i gian
giao đ )
Mã đ 112
H tên :..........................................................................
S báo danh : ................................................................
Câu 1: Đ ng s c t ườ không có tính ch t nào sau đây?
A. Chi u c a các đ ng s c là chi u c a t tr ng; ườ ườ
B. Các đ ng s c là các đ ng cong khép kín ho c vô h n hai đ u;ườ ườ
C. Các đ ng s c c a cùng m t t tr ng có th c t nhauườ ườ
D. Qua m i đi m trong không gian ch v đ c m t đ ng s c; ượ ườ
Câu 2: Con l c đ n g m dây treo chi u dài l, kh i l ng v t m dao đ ng đi u hòa t i n i gia ơ ượ ơ
t c tr ng tr ng g. T n s góc c a con l c đ n đ c xác đ nh b i công th c ườ ơ ượ
v 2cos2t(cm/s).
A.
1 g
2
B.
g
C.
g
D.
1
2 g
Câu 3: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa ph ng trình v n t c Ch n g c t a đ v trí cân ươ
b ng. M c th i gian là lúc ch t đi m
A. Đi qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ươ B. biên d ng. ươ
C. Đi qua v trí cân b ng theo chi u âm. D. biên âm.
Câu 4: Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây đúng?
A. Trong quang ph v ch phát x cho bi t nhi t đ c a ngu n phát sáng ế
B. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t m t h th ng nh ng v ch t i n m trên n n màu
c a quang ph liên t c.
C. Quang ph v ch phát x do ch t r n ho c ch t l ng phát ra khi b nung nóng.
D. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l , ngăn
cách nhau b i nh ng kho ng t i.
Câu 5: Cho đo n m ch R,L,C. Bi u th c hi u đi n th c ng đ dòng đi n trong m ch ế ườ t ng ngươ
là:
0
u U cos t ;
6
0
i I cos t
6
thì:
A.
1
LC
B.
1
LC
C.
1
LC
D.
1
LC
Câu 6: Ch n k t lu n đúng. Khi âm thanh truy n t n c ra không khí thì ế ướ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. B c sóng tăng nh ng t n s không đ i.ướ ư
B. B c sóng gi m nh ng t n s không thay đ i.ướ ư
C. B c sóng tăng nh ng t n s gi m.ướ ư
D. B c sóng và t n s không đ i.ướ
Câu 7: M t chi c pin đi n tho i ghi ế
(3,6V 1000mAh)
Đi n tho i sau khi s c đ y, pin th
dùng đ nghe g i liên t c trong 5h. B qua m i hao phí. Công su t tiêu th đi n trung bình c a
chi cế đi n tho i trong quá trình đó là
A. 7,20W. B. 3,60W. C. 0,72W. D. 0,36W.
Câu 8: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y- âng thì kho ng cách t vân sáng b c 4 bên này đ nế
vân sáng b c 5 bên kia so v i vân sáng trung tâm là
A. 7i B. 8i C. 10i D. 9i
Câu 9: Cho m ch đi n RLC v i
4
1 10
R 50 ,L H,C F.
2 2
T n s dòng đi n
f 50Hz.
Đ l ch
pha gi a
RL
u
C
u
là:
A.
rad
4
B.
3
rad
4
C.
rad
2
D.
5
rad
6
Câu 10: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v sóng đi n t ?
A. Sóng đi n t đ c chia thành b n lo i là: sóng dài, sóng trung, sóng ng n, sóng c c ng n. ượ
B. Khi sóng đi n t g p m t phân cách gi a hai môi tr ng thì nó có th b ph n x và khúc x . ườ
C. Sóng đi n t là sóng ngang và truy n đ c trong đi n môi. ượ
D. Trong sóng đi n t thì dao đ ng c a đi n tr ng c a t tr ng t i m t đi m luôn đ ng pha ườ ườ
v i nhau.
Câu 11: T i đi m O trong môi tr ng đ ng h ng, không h p th âm, 2 ngu n âm đi m, ườ ướ gi ng
nhau v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A m c c ng đ âm 10dB. Đ t i trung đi m ườ
M c a đo n OA m c c ng đ âm 20dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm ườ
t i O b ng
A. 4. B. 3. C. 7. D. 5.
Câu 12: M t máy bi n áp s vòng dây c a cu n s c p l n h n s vòng dây c a cu n th ế ơ ơ c p.
Máy bi n áp này có tác d ngế
A. Gi m đi n áp và gi m t n s c a dòng đi n xoay chi u.
B. Gi m đi n áp mà không thay đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u.
C. Tăng đi n áp và tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u.
D. Tăng đi n áp mà không thay đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u.
Câu 13: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh và m t máy thu thanh vô tuy n đ n gi n đ u có bơ ế ơ
ph n nào sau đây ?
A. Anten B. M ch tách sóng. C. Micrô. D. M ch bi n đi u. ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: M t ngu n phát sóng c dao đ ng theo ph ng trình ơ ươ
u 4cos 4 t .
4
Bi t daoế đ ng t i
hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng cách nhau 0,5m đ l ch pha 3π. ươ T c
đ truy n c a sóng đó là
A. 6,0 m/s. B. 1,5 m/s. C. 1,0 m/s D. 2,0 m/s.
Câu 15: Đ t đi n
0
u U cos 100 t (V)
3
vào hai đ u m t t đi n đi n dung
4
2.10
F.
th i
đi m đi n áp gi a hai đ u t đi n 150V thì c ng đ dòng đi n trong m ch 4A. Bi u th c ườ
c a c ng đ dòng đi n trong m ch là:ườ
A.
i 4cos 100 t (A)
6
B.
i 5cos 100 t (A)
6
C.
i 4 2cos 100 t (A)
6
D.
i 5cos 100 t (A)
6
Câu 16: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y- âng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th t ượ ư
đ n vân sáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm 2,4mm, kho ng cách gi a 2 khe I-ế
âng 1 mm, kho ng cách t màn ch a 2 khe t i màn quan sát 1m. Màu c a ánh sáng dùng trong thí
nghi m là
A. Màu tím. B. Màu chàm. C. Màu đ . D. Màu l c.
Câu 17: M t m ch dao đ ng LC g m m t cu n c m
L 640 H
m t t đi n đi n dung
C = 36pF.
Gi s th i đi m ban đ u đi n tích c a t đi n đ t giá tr c c đ i
6
0
Q 6.10 C.
Bi u
th c đi n tích trên b n t đi n và c ng đ dòng đi n là: ườ
A.
6 7 7
q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 6,6cos 1,1.10 t A
2
B.
6 7 7
q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 39,6cos 6,6.10 t A
2
C.
6 6 6
q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 6,6cos 1,1.10 t A
2
D.
6 6 6
q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 39,6cos 6,6.10 t A
2
Câu 18: M t tham gia đ ng th i vào hai dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
1
x 4 3cos(10 t) cm
2
x 4sin(10 t) cm.
V n t c c a v t khi
t 2s
A. 123 cm/s B. –123 cm/s C.120,5 cm/s D. 125,7 cm/s
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 19: T i n i ơ
2
g 9,8m/s ,
m t con l c đ n có chi u dài dây treo 1m đang dao đông ơ đi u hòa v i
biên đ góc 0,1 rad. v trí có li đ góc 0,05rad v t nh c a con l c có t c đ là:
A. 15,7 cm/s B. 27,1 cm/s C. 2,7 cm/s D. 1,6 cm/s
Câu 20: Chi u m t tia sáng tr ng vào m t bên c a m t lăng kính ti t di n th ng tam giác đ uế ế
sao cho tia tím góc l ch c c ti u. Chi t su t c a lăng kính đ i v i tia tím ế
t
n 3.
Đ cho tia đ
có góc l ch c c ti u thì góc t i ph i gi m
0
15 .
Chi t su t c a lăng kính đ i v i tia đ :ế
A. 1,5361 B. 1,4142 C. 1,4792 D. 1,4355
Câu 21: B c sóng c a ánh sáng đ trong không khí 0,75 μướ m. B c sóng c a trong n c baoướ ướ
nhiêu. Bi t chi t su t c a n c đ i v i ánh sáng đ ế ế ướ
4
.
3
A. 0,632μm. B. 0,546μm. C. 0,445μm. D. 0,562μm.
Câu 22: n c C ng HòaH i Ch Nghĩa Vi t Nam, m t s đi n đi n năng tiêu th ướ đ c tínhượ
b ng
A. 24kWh. B. 1kWh. C. 36kWh. D. 1kJh.
Câu 23: M t đi n tích đi m
7
q 10 C
đ t trong đi n tr ng c a m t đi n tích đi m Q, ch u ườ tác d ng
c a l c đi n
3
F 3.10 N.
C ng đ đi n tr ng E t i đi m đ t đi n tích q làườ ườ
A.
4
3.10 V/m
B.
4
2.10 V/m
C.
4
4.10 V/m
D.
4
2,5.10 V/m
Câu 24: M t dòng đi n xoay chi u có c ng đ ườ
i 2 2cos 100 t (A).
2
Ch n phát bi u sai:
A. T n s
f 50Hz
B. Pha ban đ u
2
C. T i th i đi m
t 0,15s
c ng đ dòng đi n c c đ iườ
D. C ng đ dòng đi n hi u d ng ườ
I 2A
Câu 25: B ph n gi m xóc trong Ô - tô là ng d ng c a:
A. Dao đ ng t t d n. B. Dao đ ng duy trì. C. Dao đ ng c ng b c. ưỡ D. Dao đ ng t do.
Câu 26: M t m ch dao đ ng đi n t LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m
L 2mH
t đi n
đi n dung
C 0,2 F.
Bi t dây d n đi n tr thu n không đáng k trong m ch daoế
đ ng đi n t riêng. Chu kì dao đ ng đi n t riêng trong m ch là
A.
4
6,28.10 s
B.
5
6,28.10 s
C.
4
12,57.10 s
D.
5
12,57.10 S
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Cho m ch n i ti p g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L, t đi n C. Đi n áp 2 đ u ế m ch
là:
AB
u 100 2cos100 t(V).
Bi t ế
1
R 100 ,L H.
Công su t tiêu th c a m ch 50W. T
đi n C có đi n dung:
A.
4
10
C F
B.
4
10
C F
5
C.
3
10
C F
2
D.
4
10
C F
2
Câu 28: B c sóng là kho ng cách gi a hai đi mướ
A. G n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ươ
B. Trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ươ
C. Trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó ng c pha ươ ượ
D. G n nhau nh t mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.
Câu 29: Trong giao thoa sóng c hai ngu n cùng pha A B trên m t ch t l ng bi tơ ế AB = 6,6λ. Bi t Iế
trung đi m c a AB. m t ch t l ng, g i (C) hình tròn nh n AB đ ng kính. M ườ đi m
trong (C) xa I nh t dao đ ng v i biên đ c c đ i và cùng pha v i ngu n. Đ dài đo n MI có giá tr g n
nh t v i giá tr nào ?
A. 3,13λ B. 3,08λ C. 3,06λ D. 3,02λ
Câu 30: M ch đi n xoay chi u RLC n i ti p C thay đ i. Đ t m t hi u đi n th xoay ế ế
chi u
u 100 2cos 100 t (V).
3
Các vôn k xoay chi u lí t ng Vế ưở
1
, V
2
V
3
t ng ng l n l tươ ượ
m c vào hai đ u C, hai đ u L và hai đ u R. Đi u ch nh C đ t ng s ch c a ba vôn k đ t c c đ i và ế
b ng S thì h s công su t c a đo n m ch AB là 0,95. Giá tr S g n v i giá tr nào nh t ?
A. 450V B. 420V C. 340V D. 320V
Câu 31: Cho m t khung dây g m 250 vòng, di n tích m i vòng
2
S 150cm ,
đ t đ u trong t
tr ng đ u c m ng t ườ
2
B 5.10 T,
tr c quay vuông góc v i vecto c m ng t . Cho khung quay
đ u v i t c đ là 3600 (vòng/phút) gi thi t ế t = 0 là lúc vecto c m ng t
B

vuông góc v i m t ph ng
khung dây. Giá tr su t đi n đ ng c m ng t i th i đi m
1
t s
48
A. e = 50 V B. e = 70,7 V C. e = 0 V D. e = 86,66 V
Câu 32: Ti n hành thí nghi m do gia t c tr ng tr ng b ng con l c đ n, m t h c sinh đo đ cế ườ ơ ượ chi u
dài con l c là (119 ± 1) (cm). Chu kì dao đ ng nh c a nó(2,20 ± 0,01) (s). L y
2
9,87
b qua
sai s c a s π. Gia t c tr ng tr ng do h c sinh đo đ c t i n i làm thí nghi m ườ ượ ơ
A.
2
g (9,7 0,2) m/s
B.
2
g (9,7 0,1) m/s
C.
2
g (9,8 0,1) m/s
D.
2
g (9,8 0,2) m/s
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT H I D Ả N ƯƠ G KÌ THI TỐT NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 TRƯ N Ờ G THPT CHÍ LINH BÀI THI: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN MÔN: V T Ậ LÍ ĐỀ THI TH L Ử N Ầ 2 Th i
ờ gian làm bài : 50 Phút (không k t ể h i ờ gian (Đề có 5 trang) giao đ ) ề Mã đ 1 ề 12 H tê
ọ n :.......................................................................... S b
ố áo danh : ................................................................ Câu 1: Đư ng s ờ c ứ t
không có tính chất nào sau đây? A. Chiều c a ủ các đư ng s ờ c ứ là chi u ề c a ủ từ trư ng; ờ B. Các đư ng ờ s c ứ là các đư ng
ờ cong khép kín hoặc vô hạn ha ở i đ u; ầ C. Các đư ng s ờ c ứ c a ủ cùng m t ộ từ trư ng ờ có th c ể t ắ nhau D. Qua m i ỗ đi m ể trong không gian ch v ỉ đ ẽ ư c ợ m t ộ đư ng ờ s c ứ ; Câu 2: Con l c ắ đ n ơ g m ồ dây treo có chi u ề dài l, kh i ố lư ng ợ v t ậ m dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng t ọ rư ng ờ g. T n s ầ góc ố c a ủ con l c ắ đ n ơ đư c ợ xác đ nh b ị i ở công th c ứ v 2  cos2t(cm/s). 1 g g g 1  A. B. C. D. 2    2 g Câu 3: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình v n ậ t c ố là Ch n ọ g c ố t a ọ độ là vị trí cân bằng. M c ố th i ờ gian là lúc chất đi m ể A. Đi qua v t ị rí cân b ng t ằ heo chi u ề dư ng. ơ B. bi Ở ên dư ng. ơ C. Đi qua v t ị rí cân b ng t ằ heo chi u ề âm. D. Ở biên âm. Câu 4: Khi nói v qua ề ng ph v ổ c ạ h phát x , phá ạ t bi u nà ể o sau đây đúng? A. Trong quang ph v
ổ ạch phát xạ cho biết nhi t ệ độ c a ủ ngu n ồ phát sáng
B. Quang phổ vạch phát xạ c a ủ m t ộ nguyên tố là m t ộ hệ th ng ố nh ng ữ v c ạ h t i ố n m ằ trên n n ề màu c a ủ quang ph l ổ iên t c ụ .
C. Quang phổ vạch phát xạ do chất rắn hoặc chất l ng ỏ phát ra khi b nung nóng. ị
D. Quang phổ vạch phát xạ c a ủ m t ộ nguyên tố là m t ộ hệ th ng ố nh ng ữ v c ạ h sáng riêng l , ẻ ngăn cách nhau b i ở nh ng ữ khoảng t i ố .
Câu 5: Cho đoạn mạch R,L,C. Bi u ể th c ứ hi u ệ đi n ệ th và ế cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c ạ h tư ng ơ ng ứ       là: u U  cos t ; i I  cos t thì: 0  6 0     6   1 1 1 1 A.   B.   C.   D.   LC LC LC LC Câu 6: Ch n ọ k t ế lu n đúng. K ậ hi âm thanh truy n t ề n ừ ư c ớ ra không khí thì Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Bư c ớ sóng tăng nh ng ư tần s không đ ố i ổ . B. Bư c ớ sóng giảm nh ng ư tần s không t ố hay đ i ổ . C. Bư c ớ sóng tăng nh ng ư tần s gi ố ảm. D. Bư c
ớ sóng và tần s không đ ố i ổ . Câu 7: M t ộ chiếc pin đi n ệ tho i
ạ có ghi (3,6V  1000mAh) Đi n ệ tho i ạ sau khi s c ạ đ y ầ , pin có thể dùng để nghe g i ọ liên t c ụ trong 5h. Bỏ qua m i ọ hao phí. Công su t ấ tiêu thụ đi n ệ trung bình c a ủ chiếc đi n
ệ thoại trong quá trình đó là A. 7,20W. B. 3,60W. C. 0,72W. D. 0,36W.
Câu 8: Trong thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng c a ủ Y- âng thì kho ng ả cách t ừ vân sáng b c ậ 4 bên này đ n ế
vân sáng bậc 5 bên kia so v i ớ vân sáng trung tâm là A. 7i B. 8i C. 10i D. 9i  4 1 10
Câu 9: Cho mạch đi n ệ RLC v i ớ R 5  0,L  H,C  F. Tần s ố dòng đi n ệ f 5  0Hz. Đ ộ l c ệ h 2 2 pha gi a ữ u và u là: RL C 3 5 A.  rad B.  rad C.  rad D.  rad 4 4 2 6 Câu 10: Phát bi u nà ể
o sau đây là sai khi nói về sóng đi n t ệ ? ừ A. Sóng đi n t ệ ừ đư c ợ chia thành b n ố lo i
ạ là: sóng dài, sóng trung, sóng ng n, s ắ óng c c ự ng n. ắ B. Khi sóng đi n ệ t g
ừ ặp mặt phân cách gi a ữ hai môi trư ng ờ thì nó có th b ể ph ị n x ả và ạ khúc x . ạ C. Sóng đi n t
ệ ừ là sóng ngang và truy n đ ề ư c ợ trong đi n m ệ ôi. D. Trong sóng đi n ệ từ thì dao đ ng ộ c a ủ đi n ệ trư ng ờ và c a ủ từ trư ng ờ t i ạ m t ộ đi m ể luôn đ ng ồ pha v i ớ nhau. Câu 11: Tại đi m ể O trong môi trư ng ờ đ ng ẳ hư ng, ớ không h p ấ thụ âm, có 2 ngu n ồ âm đi m ể , gi ng ố nhau v i ớ công su t ấ phát âm không đ i ổ . T i ạ đi m ể A có m c ứ cư ng ờ độ âm 10dB. Để t i ạ trung đi m ể M c a ủ đoạn OA có m c ứ cư ng ờ đ ộ âm là 20dB thì s ố ngu n ồ âm gi ng ố các ngu n ồ âm trên c n ầ đ t ặ thêm tại O bằng A. 4. B. 3. C. 7. D. 5. Câu 12: M t ộ máy bi n
ế áp có số vòng dây c a ủ cu n ộ sơ c p ấ l n ớ h n ơ số vòng dây c a ủ cu n ộ thứ cấp.
Máy biến áp này có tác d ng ụ A. Giảm đi n ệ áp và giảm tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề B. Giảm đi n á ệ p mà không thay đ i ổ tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề C. Tăng đi n á ệ p và tăng tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề D. Tăng đi n á ệ p mà không thay đ i ổ tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề Câu 13: Trong s ơ đồ kh i ố c a ủ m t ộ máy phát thanh và m t ộ máy thu thanh vô tuy n ế đ n ơ gi n ả đ u ề có bộ phận nào sau đây ? A. Anten B. Mạch tách sóng. C. Micrô. D. Mạch biến đi u. ệ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    Câu 14: M t ộ ngu n ồ phát sóng cơ dao đ ng ộ theo phư ng ơ trình u 4  cos 4 t   .  Bi t ế dao đ ng ộ tại 4   hai đi m ể gần nhau nh t ấ trên cùng m t ộ phư ng ơ truy n
ề sóng cách nhau 0,5m có đ ộ l c ệ h pha là 3π. T c ố đ t ộ ruyền c a ủ sóng đó là A. 6,0 m/s. B. 1,5 m/s. C. 1,0 m/s D. 2,0 m/s.     4 2.10 Câu 15: Đặt đi n ệ u U  cos 100 t   (V) vào hai đầu m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung F. Ở th i ờ 0  3    điểm đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ tụ đi n ệ là 150V thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h là 4A. Bi u ể th c ứ c a ủ cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong mạch là:       A. i 4  cos 100 t   (A)  B. i 5  cos 100 t   (A) 6     6         C. i 4  2cos 100 t   (A)  D. i 5  cos 100 t   (A) 6     6   Câu 16: Trong m t ộ thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng c a ủ Y- âng, đo đư c ợ kho ng ả cách t ừ vân sáng th ứ tư
đến vân sáng thứ 10 ở cùng m t ộ phía đ i ố v i
ớ vân sáng trung tâm là 2,4mm, kho ng ả cách gi a ữ 2 khe I- âng là 1 mm, kho ng ả cách từ màn ch a ứ 2 khe t i
ớ màn quan sát là 1m. Màu c a
ủ ánh sáng dùng trong thí nghi m ệ là A. Màu tím. B. Màu chàm. C. Màu đ . ỏ D. Màu l c ụ . Câu 17: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC g m ồ m t ộ cu n ộ c m ả L 6  40 H  và m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C = 36pF. Giả sử ở th i ờ đi m ể ban đ u ầ đi n ệ tích c a ủ tụ đi n ệ đ t ạ giá trị c c ự đ i ạ  6 Q 6  .10 C. Bi u ể 0 th c ứ đi n t
ệ ích trên bản tụ đi n và ệ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ là:    A.  6   7  7 q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 6  ,6cos 1,1.10 t  A  2      B.  6   7  7 q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 3  9,6cos 6,6.10 t A  2      C.  6   6  6 q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 6  ,6cos 1,1.10 t  A  2      D.  6   6  6 q 6.10 cos 6,6.10 t C;i 3  9,6cos 6,6.10 t A  2   Câu 18: M t ộ tham gia đ ng ồ th i ờ vào hai dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x 4  3cos(10 t  ) cmvà 1 x 4  sin(10 t  ) cm. Vận t c ố c a ủ vật khi t 2  s là 2 A. 123 cm/s B. –123 cm/s C.120,5 cm/s D. 125,7 cm/s Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 19: Tại n i ơ có 2 g 9  ,8m/s , m t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u
ề dài dây treo 1m đang dao đông điều hòa v i ớ
biên độ góc 0,1 rad. Ở v t ị rí có li đ góc ộ 0,05rad vật nh c ỏ a ủ con lắc có t c ố đ l ộ à: A. 15,7 cm/s B. 27,1 cm/s C. 2,7 cm/s D. 1,6 cm/s Câu 20: Chiếu m t ộ tia sáng tr ng ắ vào m t ặ bên c a ủ m t ộ lăng kính có ti t ế di n ệ th ng ẳ là tam giác đ u ề sao cho tia tím có góc l c ệ h c c ự ti u. ể Chi t ế su t ấ c a ủ lăng kính đ i ố v i
ớ tia tím là n  3.Để cho tia đỏ t có góc l c ệ h c c ự ti u t ể hì góc t i ớ ph i ả gi m ả 0 15 . Chiết suất c a ủ lăng kính đ i ố v i ớ tia đ : ỏ A. 1,5361 B. 1,4142 C. 1,4792 D. 1,4355 Câu 21: Bư c ớ sóng c a
ủ ánh sáng đỏ trong không khí là 0,75 μm. Bư c ớ sóng c a ủ nó trong nư c ớ là bao 4 nhiêu. Biết chi t ế suất c a ủ nư c ớ đ i ố v i ớ ánh sáng đ l ỏ à . 3 A. 0,632μm. B. 0,546μm. C. 0,445μm. D. 0,562μm. Câu 22: Ở nư c ớ C ng ộ Hòa Xã H i ộ Chủ Nghĩa Vi t ệ Nam, m t ộ s ố đi n ệ là đi n ệ năng tiêu thụ đư c ợ tính bằng A. 24kWh. B. 1kWh. C. 36kWh. D. 1kJh. Câu 23: M t ộ đi n ệ tích đi m ể  7 q 1  0 C đặt trong đi n ệ trư ng ờ c a ủ m t ộ đi n ệ tích đi m ể Q, ch u ị tác d ng ụ c a ủ l c ự đi n ệ  3 F 3  .10 N. Cư ng đ ờ ộ đi n t ệ rư ng ờ E tại đi m ể đ t ặ đi n t ệ ích q là A. 4 3.10 V/m B.  4 2.10 V/m C. 4 4.10 V/m D. 4 2,5.10 V/m    Câu 24: M t ộ dòng đi n xoa ệ y chiều có cư ng ờ đ ộ i 2  2cos 100 t   (A).  Ch n ọ phát bi u s ể ai: 2  
A. Tần số f 5  0Hz B. Pha ban đầu    2 C. Tại th i ờ đi m ể t 0  ,15s cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại D. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng ụ I 2  A
Câu 25: Bộ phận giảm xóc trong Ô - tô là ng d ứ ng c ụ a ủ : A. Dao đ ng t ộ
ắt dần. B. Dao đ ng duy t ộ rì. C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ . D. Dao đ ng t ộ ự do. Câu 26: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ t ừ LC g m ồ cu n ộ dây thu n ầ c m ả có đ ộ t ự c m ả L 2  mH và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C 0  ,2 F  . Biết dây d n ẫ có đi n ệ trở thu n
ầ không đáng kể và trong m c ạ h có dao đ ng ộ đi n ệ t ri ừ êng. Chu kì dao đ ng ộ đi n t ệ ừ riêng trong m c ạ h là A.  4 6,28.10 s B.  5 6,28.10 s C.  4 12,57.10 s D.  5 12,57.10 S Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo