Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Biên Hòa năm 2021

212 106 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Biên Hòa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(212 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA Đ THI TH TN L N I NĂM H C 2020 - 2021 ƯỜ
MÔN: V T
Th i gian làm bài: 50 phút
(40 câu tr c nghi m)
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Trong gi th c hành h c sinh ti n hành đo b c sóng ánh sáng b ng thí nghi m giao ế ướ thoa khe
I-âng. Trong quá trình đo, sai s c a kho ng vân là 1%, sai s kho ng cách hai khe là 2% và sai s c a
kho ng cách hai khe đ n màn là 1%. Sai s c a b c sóng ánh sáng là ế ướ
A. 4% B. 5% C. 2% D. 3%
Câu 2: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u ế
0
u U cos t
thì dòng đi n trong m ch là
0
i I cos t
4
. Đo n m ch đi n này luôn có:
A.
L C
Z Z
B.
L
Z R
C.
L C
Z Z
D.
L C
Z Z
Câu 3: Khi đ a nam châm l i g n vòng dây thì hi n t ng nào sauư ượ đây không x y ra ?
A. Vòng dây s chuy n đ ng sang bên trái, cùng chi u d ch chuy n c a nam châm.
B. Dòng đi n c m ng trong vòng dây đi theo chi u Abc.
C. T thông qua vòng dây tăng.
D. Trong vòng dây xu t hi n dòng đi n c m ng.
Câu 4: M t đo n m ch g m t đi n có đi n dung C, đi n tr thu n R, cu n dây có đi n tr trong r và
h s t c m L m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th ế ế
u U 2 cos t(V)
thì
dòng đi n trong m ch giá tr hi u d ng I. Bi t c m kháng dung kháng trong ế m ch khác
nhau. Công su t tiêu th trong đo n m ch này là:
A.
UI
B.
2
I R
C.
2
U
R r
D.
Câu 5: Trong sóng c , chu kì sóng là T, b c sóng λ, t c đ truy n sóng là v. Ch n h th cơ ướ đúng
A.
v
T
B.
v T
C.
v
T
D.
T
v
Câu 6: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u ượ hòa v i
ph ng trình ươ
cos( ).1 x A t
. M c th năng v trí cân b ng. C năng c a con l c là ế ơ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
1
2
m A
B.
2
1
2
m x
C.
2
1
2
kx
D.
2
1
A
2
k
Câu 7: Kho ng vân là
A. Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p trên màn h ng vân. ế
B. Kho ng cách gi a m t vân sáng và m t vân t i liên ti p trên màn h ng vân. ế
C. Kho ng cách gi a hai vân sáng cùng b c trên màn h ng vân.
D. Kho ng cách t vân trung tâm đ n vân t i g n nó nh t. ế
Câu 8: Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào dùng ượ ư ượ giá
tr hi u d ng?
A. t n s . B. chu kì. C. đi n áp. D. công su t.
Câu 9: Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L t đi n C m c
n i ti p. Kí hi u ế
, ,
R L C
u u u
t ng ng là hi u đi n th t c th i hai đ u các ph n t R, L và C. Quanươ ế
h v pha c a các hi u đi n th này là ế
A.
R
u
tr pha
2
so v i u
C
B.
R
u
s m pha
2
so v i u
L
C. u
C
ng c pha ượ
2
so v i
L
u
D.
L
u
tr pha
2
so v i u
C
Câu 10: Nh n đ nh nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c t t d n ơ
A. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t d n càng nhanh.
B. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n theo th i gian.
C. Đ ng năng gi m d n còn th năng thì bi n thiên đi u hòa. ế ế
D. Trong dao đ ng c t t d n, c năng gi m theo th i gian. ơ ơ
Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình ươ
4cos 2
3
x t cm
. Pha dao đ ng là
A.
2
3
t
B. 4 C. D.
3
Câu 12: M ch dao đ ng đi n t g m t đi n C và cu n c m L dao đ ng t do v i t n s góc
A.
2
LC
B.
LC
C.
2 LC
D.
1
LC
Câu 13: Cho m t sóng ngang ph ng trình sóng ươ
8cos 20
25
u t x mm
. Trong đó x tính
b ng cm, t tính b ng giây. B c sóng là ướ
A. λ =1m B. λ = 0,1m C. λ = 0,5m D. λ = 8mm
Câu 14: Hai ch t đi m mang đi n tích khi đ t g n nhau chúng hút nhau thì có th k t lu n: ế
A. chúng đ u là đi n tích âm. B. chúng đ là đi n tích d ng. ươ
C. chúng cùng d u nhau. D. chúng trái d u nhau.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: Trong hình v bên, xy tr c chính c a th u kính, A là đi m v t th t, A nh c a A t o
b i th u kính. Ch n phát bi u sai khi nói v th u kính trong tr ng h p này? ườ
A. Quang tâm O c a th u kính n m ngoài kho ng AA trên tr c chính.
B. Quang tâm O c a th u kính n m ngoài kho ng AA trên tr c chính.
C. Th u kính thu c lo i phân kỳ.
D. A nh o.
Câu 16: G i
, ,
d c v
n n n
l n l t chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i các ánh sáng ượ ế ườ đ nơ
s c đ , chàm và vàng. S p x p nào sau đây đúng ế
A.
d v c
n n
B.
v d d
n n n
C.
d v c
n n n
D.
c d v
n n n
Câu 17: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh vô tuy n đ n gi n không có b ph n nào sauơ ế ơ đây?
A. m ch bi n đi u. ế B. m ch tách sóng.
C. m ch phát sóng đi n t cao t n. D. m ch khu ch đ i. ế
Câu 18: M t con l c xo g m v t kh i l ng m xo đ c ng k dao đ ng đi u hòa. ượ N uế
kh i l ng b ng 200g thì chu dao đ ng c a con l c 2s. Đ chu con l c 1s thì kh i l ng ượ ượ
b ng
A. 50g. B. 800g. C. 100g. D. 200g.
Câu 19: M t sóng âm có chu kì 80ms. Sóng âm này là
A. h âm. B. siêu âm. C. âm nghe đ c. ượ D. luôn là sóng ngang.
Câu 20: Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n:
A. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch.
B. cùng t n s và cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.
C. cùng t n s v i đi n áp hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.
D. luôn l ch pha 2πso v i đi n áp hai đ u đo n m ch.
Câu 21: M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang tính c m kháng, khi tăng t n s c a ế dòng
đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch
A. tăng sau đó gi m. B. không thay đ i. C. tăng. D. gi m.
Câu 22: Cho m t con l c xo g m v t m = 200g g n vào xo đ c ng k = 200N/m. V t dao
đ ng d i tác d ng c a ngo i l c ướ
5cos20 t( )F N
. Chu kì dao đ ng c a v t là
A. 0,25s. B. 0,1s. C. 0,2s. D. 0,4s.
Câu 23: Đ phân lo i sóng d c, sóng ngang ng i ta căn c vào y u t nào sau đây? ườ ế
A. V n t c truy n sóng và b c sóng. ướ
B. Ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ng v i ph ng truy n sóng.ươ ườ ươ
C. Ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ng và v n t c truy n sóng.ươ ườ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Ph ng trình sóng và b c sóng.ươ ướ
Câu 24: Trong sóng đi n t , dao đ ng c a đi n tr ng ườ Evà t tr ng ườ Bt i m t đi m luôn luôn
A. l ch pha nhau m t góc b t kì. B. đ ng pha.
C. ng c pha. ượ D. vuông pha.
Câu 25: Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n v i góc nh ph thu c vào: ơ
A. kh i l ng c a con l c. ượ B. biên đ dao đ ng.
C. cách kích thích dao đ ng. D. chi u dài c a con l c.
Câu 26: M t s i đây dài 1,2m, hai đ u c đ nh. Khi t o sóng d ng trên dây, ta đ m đ c t t ế ượ c 5
nút trên dây (k c 2 đ u). B c sóng là ướ
A. 48cm. B. 60cm. C. 24cm. D. 30cm.
Câu 27: Dao đ ng c a m t v t t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n ươ s .
Bi t dao đ ng th nh t biên đ ế
1
6A cm
tr pha
2
so v i dao đ ng t ng h p. T i th i đi m
dao đ ng th hai li đ b ng biên đ c a dao đ ng th nh t thì dao đ ng t ng h p li đ 9cm.
Biên đ dao đ ng t ng h p b ng
A. 12cm. B.9 3cm C. 18cm D. 6 3cm
Câu 28: Đo n m ch xoay chi u ch có t đi n C, th i đi m t
1
c ng đ dòng đi n t c th i làườ
3A
và đi n áp t c th i hai đ u t đi n là 100 V, th i đi m
2
t
c ng đ dòng đi n t c th i là 2A và đi nườ
áp t c th i hai đ u t đi n
50 3V
. Dung kháng c a t
A. 50Ω B. 100Ω C. 75Ω D. 25Ω
Câu 29: M t m ch ch n sóng g m cu n c m có đ t c m
và m t t đi n có đi n dung C
bi n đ i t ế
10 pF
đ n ế
360 pF
. L y
2
10
, d i sóng tuy n thu đ c v i m ch trên b c ế ượ ướ
sóng
trong kho ng
A. t 120m đ n 720m. ế B. t 48m đ n 192m. ế C. t 12m đ n 72m. ế D. t
4,8m đ n 19,2m. ế
Câu 30: M t ngu n đi nsu t đi n đ ng E = 12V và đi n tr trong 2Ω. N i đi n tr R vào hai c c
c a ngu n đi n thành m ch kín thì thì công su t tiêu th đi n trên đi n tr R b ng 16W. Bi t ế R > Ω2 ,
giá tr c a đi n tr R b ng
A. B. C. D.
Câu 31: m t n c, t i hai đi m A B hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha theo ph ng ướ ế ươ
th ng đ ng. C, D hai đi m thu c m t n c sao cho ABCD hình vuông. Bi t trên AB 15 v trí ướ ế
đó các ph n t dao đ ng v i biên đ c c đ i. S v trí trên CD t i đa đó dao đ ng v i biên đ
c c đ i là
A. 7 B. 3 C. 5 D. 9
Câu 32: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng có kh i l ng 100g và m t lò xo nh ượ có đ
c ng k = 100N/m. Kéo v t h ng xu ng theo ph ng th ng đ ng đ n v trí lò xo dãn 4cm r i truy n ướ ươ ế
cho m t v n t c
40 cm / s
theo ph ng th ng đ ng t d i lên. Coi v t dao đ ng đi u hòa theoươ ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ph ngươ th ng đ ng. L y
2 2
10 m / s , 10. g
Th i gian ng n nh t đ v t chuy n đ ng t v trí th p
nh t đ n v trí ế mà lò xo b nén 1,5cm là
A.
1
20
s
B. 0,2s C.
1
10
s
D.
1
15
s
Câu 33: Đi n năng m t tr m phát đi n đ c truy n đi d i hi u đi n th 2kV và công su t ượ ướ ế 200kV.
Hi u s ch c a các công t đi n tr m phát n i tiêu th sau m i ngày đêm chênh l ch nhau ơ ơ
432kWh. Bi t h s công suât b ng 1. Hi u su t c a quá trình truy n t i đi n làế
A. H = 88% B. H = 80% C. H = 90% D. 91%
Câu 34: Đ t đi n áp xoay chi u t n s 50Hz vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM
MB m c n i ti p. Đo n AM g m đi n tr thu n ế
100 3 R
m c n i ti p v i cu n c m thu n ế
đ t c m L, đo n MB ch t đi n đi n dung
0,05
( )C mF
. Bi t đi n áp gi a hai đ u đo nế
m ch MB và
đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AB l ch pha nhau
3
. Giá tr L b ng
A.
2
( )H
B.
3
( )H
C.
3
( )H
D.
1
( )H
Câu 35: Trong giao thoa ánh sáng b ng khe I-âng dùng đ ng th i hai b c x b c sóng ướ
1 2
0,5 m
. Trong kho ng hai vân gi ng vân trung tâm liên ti p ng i ta đ m đ c t t c 5 vân ế ườ ế ượ
sáng c a λ
1
. Tìm giá tr l n nh t c a λ
2
bi t λế
2
n m trong kho ng t 0,38 μm đ n 0,76ế μm
A. 0,6μm B. 0,7μm C. 0,75μm D. 0,65μm
Câu 36: Hai m ch dao đ ng LC t ng 1 ưở 2 đang dao đ ng đi n t t do v i các c ng ườ
đ dòng đi n t c th i trong hai m ch t ng ng là ươ i
1
và i
2
đ c bi u di n nh hình v . T i th i đi mượ ư
t, đi n tích trên t c a m ch 1 đ l n
6
4.10
( )
C
. Kho ng th i gian
ng n nh t sau đó đ đi n tích trên b n t c a m ch th 2 có đ l n
6
3.10
( )
C
là:
A.
4
1,25 10
s
B.
4
2,5 10
s
C.
4
5.10
s
D.
4
2.10
s
Câu 37: M t con l c lò xo th ng đ ng và m t con l c đ n đ c tích đi n có cùng kh i l ng ơ ượ ượ m, đi n
tích q. Khi dao đ ng đi u hòa không đi n tr ng thì chúng cùng chu ườ
1 2
T T
. Khi đ t c
hai con l c vào trong cùng đi n tr ng c ng đ đi n tr ng theo ph ng th ng đ ng thì đ dãn ườ ườ ườ ươ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN BIÊN HÒA Đ Ề THI TH Ử TN L N Ầ I NĂM H C Ọ 2020 - 2021 MÔN: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
(40 câu trắc nghiệm) Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: ……………
Câu 1: Trong giờ th c ự hành h c ọ sinh ti n ế hành đo bư c ớ sóng ánh sáng b ng ằ thí nghi m ệ giao thoa khe
I-âng. Trong quá trình đo, sai s ố c a ủ kho ng ả vân là 1%, sai s ố kho ng
ả cách hai khe là 2% và sai số c a ủ
khoảng cách hai khe đến màn là 1%. Sai s c ố a ủ bư c ớ sóng ánh sáng là A. 4% B. 5% C. 2% D. 3%
Câu 2: Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ m c
ạ h RLC không phân nhánh m t ộ hi u ệ đi n ệ thế xoay chi u ề u    U cos t i I  cos t 0
 thì dòng điện trong mạch là 0   
. Đoạn mạch điện này luôn có: 4    A. Z Z Z R Z  Z Z  Z L C B. L  C. L C D. L C Câu 3: Khi đ a
ư nam châm lại gần vòng dây thì hi n t ệ ư ng
ợ nào sau đây không x y r a? A. Vòng dây s c ẽ huyển đ ng s ộ ang bên trái, cùng chi u d ề c ị h chuy n c ể a ủ nam châm.
B. Dòng điện cảm ng t ứ
rong vòng dây đi theo chi u ề Abc.
C. Từ thông qua vòng dây tăng.
D. Trong vòng dây xuất hi n ệ dòng đi n c ệ ảm ng. ứ Câu 4: M t ộ đoạn mạch g m ồ tụ đi n c ệ ó đi n ệ dung C, đi n t ệ r t ở huần R, cu n dâ ộ y có đi n t ệ rở trong r và hệ số tự c m ả L m c ắ n i ố ti p. ế Khi đ t ặ vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h hi u ệ đi n ệ thế u U  2 cos t  (V) thì dòng đi n ệ trong m c ạ h có giá trị hi u ệ d ng ụ là I. Bi t ế c m
ả kháng và dung kháng trong mạch là khác
nhau. Công suất tiêu thụ trong đoạn mạch này là: 2 U A. UI B. 2 I R C. D. r R 2  I R r Câu 5: Trong sóng c , ơ chu kì sóng là T, bư c ớ sóng λ, t c ố đ t ộ ruy n ề sóng là v. Ch n h ọ t ệ h c ứ đúng v v
A. T
B. v T C.  
D. T T v Câu 6: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nh c ỏ ó kh i ố lư ng ợ m và lò xo có đ c ộ ng ứ k, dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng t ơ
rình x Acos(t ).1. M c ố thế năng v ở t ị rí cân bằng. C nă ơ ng c a ủ con lắc là Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 1 1 A. 2 mA B. 2 mx C. 2 kx D. 2 k A 2 2 2 2
Câu 7: Khoảng vân là A. Khoảng cách gi a
ữ hai vân sáng liên ti p t ế rên màn h ng ứ vân. B. Khoảng cách gi a ữ m t ộ vân sáng và m t ộ vân t i ố liên ti p ế trên màn h ng vâ ứ n. C. Khoảng cách gi a
ữ hai vân sáng cùng bậc trên màn h ng vâ ứ n.
D. Khoảng cách từ vân trung tâm đến vân t i ố gần nó nhất. Câu 8: Trong các đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho dòng đi n ệ xoay chi u ề sau đây, đ i ạ lư ng ợ nào có dùng giá trị hi u d ệ ng? ụ A. tần s . ố B. chu kì. C. đi n ệ áp. D. công suất.
Câu 9: Đoạn mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả L và t ụ đi n ệ C mắc n i ố ti p. ế Kí hi u
u ,u ,u R L C tư ng ơ ng ứ là hi u ệ đi n ệ th ế t c ứ th i ờ ở hai đ u ầ các ph n ầ t ử R, L và C. Quan hệ về pha c a ủ các hiệu đi n t ệ hế này là   A. u u R trễ pha so v i ớ u s m ớ pha so v i ớ u 2 C B. R 2 L   C. u u u C ngư c ợ pha so v i ớ D. trễ pha so v i ớ u 2 L L 2 C
Câu 10: Nhận đ nh nà ị
o sau đây là sai khi nói về dao đ ng c ộ t ơ ắt dần A. L c ự ma sát càng l n ớ thì dao đ ng t ộ t ắ dần càng nhanh. B. Dao đ ng t ộ ắt dần có biên đ gi ộ ảm dần theo th i ờ gian. C. Đ ng nă ộ
ng giảm dần còn thế năng thì bi n t ế hiên đi u hòa ề . D. Trong dao đ ng c ộ t
ơ ắt dần, cơ năng giảm theo th i ờ gian.    Câu 11: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa có phư ng ơ trình x 4  cos 2 t   cm . Pha dao đ ng l ộ à 3       A. 2 t     B. 4 C. D. 3    3
Câu 12: Mạch dao đ ng đi ộ ện t g ừ m ồ tụ đi n C và ệ cu n ộ c m ả L dao đ ng t ộ ự do v i ớ t n s ầ góc ố 2 1 A.   B. C.  2 D.   LCLCLC LC    Câu 13: Cho m t ộ sóng ngang có phư ng ơ trình sóng là u 8  cos 20 t  
x mm . Trong đó x tính 25   
bằng cm, t tính bằng giây. Bư c ớ sóng là A. λ =1m B. λ = 0,1m C. λ = 0,5m D. λ = 8mm
Câu 14: Hai chất đi m ể mang đi n t ệ ích khi đ t ặ g n nha ầ
u chúng hút nhau thì có th k ể t ế lu n: ậ A. chúng đ u l ề à đi n t ệ ích âm.
B. chúng đề là điện tích dư ng. ơ
C. chúng cùng dấu nhau.
D. chúng trái dấu nhau. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15: Trong hình vẽ bên, xy là tr c ụ chính c a ủ th u ấ kính, A là đi m ể v t ậ th t ậ , A’ là nh ả c a ủ A t o ạ b i ở thấu kính. Ch n phá ọ t bi u
sai khi nói về thấu kính trong trư ng ờ h p nà ợ y? A. Quang tâm O c a ủ th u kí ấ nh n m ằ ngoài kho ng ả AA’ trên tr c ụ chính. B. Quang tâm O c a ủ thấu kính n m ằ ngoài kho ng ả AA’ trên tr c ụ chính. C. Thấu kính thu c ộ loại phân kỳ. D. A’ là ảnh o. ả Câu 16: G i
n ,n ,n d c v lần lư t ợ là chi t ế su t ấ c a ủ m t ộ môi trư ng ờ trong su t ố đ i ố v i ớ các ánh sáng đ n ơ sắc đ ,
ỏ chàm và vàng. Sắp x p nà ế o sau đây đúng
A. n n n n n n n n n n n d v c B.   v d d C.   d v c D.   c d v Câu 17: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy phát thanh vô tuy n đ ế n gi ơ n không c ả ó b ph ộ n nà ậ o sau đây?
A. mạch biến đi u. ệ B. mạch tách sóng.
C. mạch phát sóng đi n t ệ ừ cao tần.
D. mạch khuếch đại. Câu 18: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m và lò xo có đ ộ c ng ứ k dao đ ng ộ đi u ề hòa. N u ế kh i ố lư ng
ợ bằng 200g thì chu kì dao đ ng ộ c a ủ con l c
ắ là 2s. Để chu kì con l c ắ là 1s thì kh i ố lư ng ợ bằng A. 50g. B. 800g. C. 100g. D. 200g. Câu 19: M t
ộ sóng âm có chu kì 80ms. Sóng âm này là A. hạ âm. B. siêu âm. C. âm nghe đư c ợ .
D. luôn là sóng ngang.
Câu 20: Dòng đi n xoa ệ
y chiều trong đoạn mạch chỉ có đi n t ệ rở thuần:
A. có giá trị hi u d ệ ng t ụ ỉ lệ thuận v i ớ đi n t ệ rở c a ủ mạch. B. cùng tần s và ố cùng pha v i ớ điện áp ha ở i đầu đoạn mạch. C. cùng tần s v ố i ớ đi n á ệ p ha ở
i đầu đoạn mạch và có pha ban đ u l ầ uôn b ng 0. ằ D. luôn l c ệ h pha 2πso v i ớ đi n ệ áp ha ở i đ u đo ầ n m ạ c ạ h. Câu 21: Mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế đang có tính c m ả kháng, khi tăng t n ầ s ố c a ủ dòng đi n xoa ệ
y chiều thì hệ số công suất c a ủ mạch
A. tăng sau đó giảm. B. không thay đ i ổ . C. tăng. D. giảm. Câu 22: Cho m t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ m = 200g g n ắ vào lò xo có độ c ng ứ k = 200N/m. V t ậ dao đ ng d ộ ư i ớ tác d ng c ụ a ủ ngoại l c ự F 5
 cos 20 t(N ) . Chu kì dao đ ng c ộ a ủ vật là A. 0,25s. B. 0,1s. C. 0,2s. D. 0,4s.
Câu 23: Để phân loại sóng d c ọ , sóng ngang ngư i ờ ta căn cứ vào y u t ế ố nào sau đây? A. Vận t c ố truy n s ề óng và bư c ớ sóng. B. Phư ng da ơ o đ ng ộ c a ủ các phần t m ử ôi trư ng ờ v i ớ phư ng ơ truy n s ề óng. C. Phư ng ơ dao đ ng c ộ a ủ các ph n t ầ m ử ôi trư ng ờ và v n t ậ c ố truy n s ề óng. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Phư ng ơ trình sóng và bư c ớ sóng.
Câu 24: Trong sóng đi n t ệ , ừ dao đ ng c ộ a ủ đi n ệ trư ng ờ Evà từ trư ng ờ Btại m t ộ đi m ể luôn luôn A. l c ệ h pha nhau m t ộ góc bất kì. B. đ ng pha ồ . C. ngư c ợ pha. D. vuông pha.
Câu 25: Chu kì dao đ ng đi ộ u hòa ề c a ủ con lắc đ n v ơ i ố góc nh ph ỏ t ụ hu c ộ vào: A. kh i ố lư ng ợ c a ủ con l c ắ .
B. biên độ dao đ ng. ộ
C. cách kích thích dao đ ng. ộ D. chiều dài c a ủ con lắc. Câu 26: M t ộ s i ợ đây dài 1,2m, hai đ u ầ cố đ nh. ị Khi t o ạ sóng d ng ừ trên dây, ta đ m ế đư c ợ có t t ấ cả 5 nút trên dây (k c ể ả 2 đầu). Bư c ớ sóng là A. 48cm. B. 60cm. C. 24cm. D. 30cm. Câu 27: Dao đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s . ố  Biết dao đ ng ộ thứ nh t ấ có biên độ A 6cm 1  và trễ pha so v i ớ dao đ ng ộ t ng ổ h p. ợ T i ạ th i ờ đi m ể 2 dao đ ng
ộ thứ hai có li độ b ng ằ biên độ c a ủ dao đ ng ộ thứ nh t ấ thì dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ có li độ 9cm. Biên độ dao đ ng t ộ ng ổ h p b ợ ằng A. 12cm. B.9 3cm C. 18cm D. 6 3cm
Câu 28: Đoạn mạch xoay chi u ề ch ỉcó t ụ đi n ệ C, ở th i ờ đi m ể t1 cư ng ờ độ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ là 3A và điện áp t c ứ th i ờ hai đầu tụ đi n l ệ à 100V, t ở h i ờ đi m ể t2 cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ t c ứ th i ờ là 2A và đi n ệ áp t c ứ th i ờ hai đầu t đi ụ n
ệ là 50 3V . Dung kháng c a ủ tụ là A. 50Ω B. 100Ω C. 75Ω D. 25Ω Câu 29: M t ộ mạch ch n ọ sóng g m ồ cu n ộ c m ả có đ t ộ ự c m ả L 4   H và m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C biến đ i ổ từ 10 pF đ n ế 360 pF . Lấy 2  1  0 , dải sóng vô tuy n ế thu đư c ợ v i ớ m c ạ h trên có bư c ớ sóng trong khoảng
A. từ 120m đến 720m. B. t 48m ừ đ n 192m ế
. C. từ 12m đến 72m. D. từ 4,8m đến 19,2m. Câu 30: M t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E = 12V và đi n ệ tr ở trong 2Ω. N i ố đi n ệ tr ở R vào hai c c ự c a ủ ngu n ồ đi n ệ thành m c
ạ h kín thì thì công su t ấ tiêu th ụ đi n ệ trên đi n ệ tr ở R b ng ằ 16W. Bi t ế R > Ω2 , giá trị c a ủ đi n t ệ rở R bằng A. B. C. D.
Câu 31: Ở mặt nư c ớ , t i ạ hai đi m ể A và B có hai ngu n ồ k t ế h p ợ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ thẳng đ ng. ứ C, D là hai đi m ể thu c ộ m t ặ nư c
ớ sao cho ABCD là hình vuông. Bi t ế trên AB có 15 v ịtrí
mà ở đó các phần tử dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ c c ự đ i ạ . S ố v ịtrí trên CD t i ố đa ở đó dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đại là A. 7 B. 3 C. 5 D. 9 Câu 32: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ g m ồ v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng ợ 100g và m t ộ lò xo nhẹ có độ c ng ứ k = 100N/m. Kéo v t ậ hư ng ớ xu ng ố theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ đ n
ế v ịtrí lò xo dãn 4cm r i ồ truy n ề cho nó m t ộ v n ậ t c ố 40 cm / s theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ từ dư i ớ lên. Coi v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo