Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên ĐH Vinh năm 2021

183 92 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên ĐH Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(183 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG Đ I H C VINHƯỜ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI KSCL THEO Đ NH H NG THI T T NGHI P ƯỚ
THPT VÀ XÉT TUY N Đ I H C NĂM 2021 – L N 1
Bài thi: Môn V t Lí
Th i gian làm bài: 50 phút
(40 câu tr c nghi m)
Mã đ : 132
H , tên thí sinh: ……………………………………………………….. S báo danh: …………………..
Câu 1: Đ t đi n áp xoay chi u
u 220 2cos100 t(V)
vào hai đ u t C có đi n dung
1
F.
1000
Dung
kháng c a t là:
A. 10Ω B. 0,1Ω C. 100Ω D.
Câu 2: Bi t ế
o
i,I
l n l tgiá tr t c th i, giá tr biên đ c a c ng đ dòng đi n ượ ườ xoay chi u đi qua
m t đi n tr thu n R trong th i gian t. Nhi t l ng t a ra trên đi n tr đ c xác ượ ượ đ nh theo công th c:
A.
2
0
Q 0,5RI t
B.
2
0
Q RI t
C.
2
Q 0,5Ri t
D.
2
Q Ri t
Câu 3: M t con l c đ n g m m t v t nh kh i l ng m dây treo ơ ượ l đang dao đ ng đi u hòa v i
biên đ góc α
0
t i n i gia t c r i t do g. M c th năng v trí cân b ng. C ơ ơ ế ơ năng c a con l c
đ c tính b ng công th c nào sau đây?ượ
A.
2
0
Q 0,25mgl
B.
2
0
Q 0,5mgl
C.
D.
0
Q 0,25mgl
Câu 4: Chi u ánh sáng tr ng t không khí vào n c. Góc l ch gi a tia tia t iế ướ nh nh t đ i v i
ánh sáng đ n s cơ
A. Màu tím B. Màu chàm C. Màu đ D. Màu vàng
Câu 5: M t âm m c c ng đ âm đ c a âm này là: ườ
L 40dB.
Bi t c ng đ âm chu n ế ườ
12 2
10 W/m .
C ng đ âm này là:ườ
A.
8 2
2.10 W/m
B.
8 2
4.10 W/m
C.
8 2
10 W/m
D.
8 2
3.10 W/m
Câu 6: Trong dao đ ng đi u hòa, l c gây ra dao đ ng cho v t luôn
A. Bi n thiên cùng t n s , cùng pha so v i li đ ế
B. Bi n thiên tu n hoàn nh ng không đi u hòa ế ư
C. Không đ i
D. Bi n thiên cùng t n s , ng c pha v i li đ . ế ượ
Câu 7: V t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ A t c đ c c đ i v
0
. T n s dao đ ng
c a v t là:
A.
0
2 A
v
B.
0
v
2 A
C.
0
2v
A
D.
0
A
2 v
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: T thông qua m t khung dây d n ph ng bi n thiên đi u hòa theo th i gian theo quy lu t ế
0 1
cos t 
làm trong khung dây d n xu t hi n m t su t đi n đ ng c m ng
0 2
e E cos t .
Hi u s
1 2
nh n giá tr nào sau đây?
A.
2
B.
2
C. π D. 0
Câu 9: Máy phát đi n xoay chi u m t pha ph n c m g m p c p c c, quay v i t c đ n vòng/phút.
T n s c a dòng đi n do máy phát ra là:
A. np/60 B. 60np C. 2np D. np
Câu 10: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ph ng trình dao đ ng ươ ươ l n l t là: ượ
1
x A cos t
3
2
8
x A cos t .
3
Hai dao đ ng này:
A. Cùng pha B. L ch pha
2
3
C. L ch pha
2
D. Ng c pha ượ
Câu 11: Con l c lò xo có đ c ng k, v t n ng m dao đ ng c ng b c do tác d ng c a ngo i l c bi n ưỡ ế
thiên. Biên đ c a dao đ ng l n nh t khi t n s ngo i l c f th a mãn:
A.
1 k
f
2 m
B.
1 k
f
2 m
C.
1 k
f
2 m
D.
1 m
f
2 k
Câu 12: Sóng đi n t có b c sóng 100nm là ướ
A. Ánh sáng nhìn th y B. Tia h ng ngo i C. Tia t ngo i D. Tia R n-ghen ơ
Câu 13: Trong s đ kh i c a m t máy thu thanh không có m chơ
A. Bi n đi u ế B. Tách sóng C. Khu ch đ i ế D. Loa
Câu 14: M t v t nh dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình ươ
1
x A cos t (cm),
3 2
t đo b ng giây.
Pha c a dao đ ng t i th i đi m
t 1s
là:
A. π B.
3
4
C.
5
6
D.
2
Câu 15: Đ chu kì c a con l c đ n tăng thêm 5% thì ph i tăng chi u dài c a con l c đ n thêm ơ ơ
A. 25 % B. 2,25 % C. 10,25 % D. 5,75 %
Câu 16: L c t ng tác gi a hai đi n tích đi m đ ng yên trong không khí thay đ i nh th nào khi đ t ươ ư ế
m t t m kính xem vào gi a, chi m h t kho ng cách gi a hai đi n tích? ế ế
A. Không đ i B. H ng không đ i, đ l n tăng ướ
C. H ng thay đ i, đ l n không đ i ướ D. H ng không đ i, đ l n gi m ướ
Câu 17: L c t tác d ng lên m t đo n dây d n th ng có dòng đi n xoay chi u ch y qua đ t trong m t
t tr ng không ph thu c y u t nào sau đây ? ườ ế
A. Ti t di n c a dây d n ế B. C ng đ dòng đi nườ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. T tr ng ườ D. Góc h p b i dây d n và t tr ng ườ
Câu 18: M t sóng c hình sin có chu kỳ T lan truy n trong m t môi tr ng v i t c ơ ườ đ v. B c sóng λướ
xác đ nh theo công th c:
A.
2vT
B.
v
T
C.
vT
2
D.
vT
Câu 19: M t sóng đi n t t n s 6MHz đang lan truy n trong chân không. L y
8
c 3.10 m/s.
Sóng
này thu c vùng
A. Sóng trung B. Sóng dài C. Sóng c c ng n D. Sóng ng n
Câu 20: Đi n áp xoay chi u
u 110 2cos 100 t (V)
3
có giá tr hi u d ng là:
A.
110 2V
B.
55 2V
C. 110V D. 220V
Câu 21: C th con ng i nhi t đ ơ ườ
0
37 C
phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau đây?
A. Tia X B. Tia h ng ngo i C. B c x nhìn th y D. Tia t ngo i
Câu 22: Trong phòng thì nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p giao đ ng cùng pha ướ ế
theo ph ng th ng đ ng phát ra hai sóng b c sóng λ. C c ti u giao thoa t i các đi m hi uươ ướ
đ ng đi t hai ngu n sóng truy n t i đó b ngườ
A.
(k 0,25)
v i
k 0; 1; 2
B.
(k 0,5)
v i
k 0; 1; 2
C.
(k 0,75)
v i
k 0; 1; 2
D.
k
v i
k 0; 1; 2
Câu 23: M ch dao đ ng LC dao đ ng v i t n s f, khi đó:
A.
1
f
2 LC
B.
LC
f
2
C.
f 2 LC
D.
2
f
LC
Câu 24: Hai đi n tr R
1
và R
2
ch u đ c hi u đi n th t ng ng là 200V và 50V. ượ ế ươ Bi t ế
1 2
R .3R
N uế
ghép n i ti p hai đi n tr thì b ch u đ c hi u đi n th t i đa là: ế ượ ế
A. 250V B. 200V C. 175V D.
800
V
3
Câu 25: M t trong nh ng đ c tr ng sinh lí c a âm là : ư
A. M c c ng đ âm ườ B. Đ to c a âm C. Đ th dao đ ng âm D. T n s âm
Câu 26: Trong m ch dao đ ng đi n t t ng, t có đi n dung 2 ưở nF, dao đ ng v i chu kỳ T. T i th i
đi m t
1
thì c ng đ dòng đi n là 5mA, sau đó ườ
T
4
thì hi u đi n th gi a hai b n t là 10V. Đ t c m ế
c a cu n dây là:
A. 8mH B. 1mH C. 0,04mH D. 2,5mH
Câu 27: M t ngu n sáng đi m n m cách đ u hai khe Young và phát ra đ ng th i hai ánh sáng đ n s c ơ
b c sóng λướ
1
λ
2
. Kho ng vân c a ánh sáng đ n s c λ ơ
1
đo đ c 3mm.ượ Trong kho ng r ng
L 2,4cm
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
trên màn, đ m đ c 17 vân sáng, trong đó ba vân k t quế ư ế trùng nhau c a hai h vân; bi t r ng ế
n u hai trong ba vân trùng nhau n m ngoài cùng c a kho ngế L. Trong kho ng L đó có t ng s vân sáng
c a ánh sáng đ n s c λ ơ
2
là:
A. 9 B. 10 C. 11 D. 8
Câu 28: M t s i dây chi u dài
l 100cm,
hai đ u c đ nh. Trên dây đang sóng d ng v i 5
b ng sóng. Sóng truy n trên dây có t c đ là 40cm/s. T n s dao đ ng c a sóng là:
A. 2Hz B. 4Hz C. 1Hz D. 5Hz
Câu 29: Đ th dao đ ng nào sau đây bi u di n s ph thu c c a chu kỳ T vào kh i l ng m c a con ượ
l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa ?
A. Hình 1 B. Hình 3 C. Hình 4 D. Hình 2
Câu 30: Đ t đi n áp xoay chi u
u 200 2cos 100 t (V)
3
vào hai đ u cu n dây không thu n
đi n tr thu n 50Ω, lúc đó cu n dâyc m kháng
50 3 .
Bi u th c c ng đ dòng đi n ch y ườ qua
cu n dây là:
A.
i 2cos 100 t (A)
6
B.
5
i 2cos 100 t (A)
6
C.
i 2 2cos(100 t)(A)
D.
i 2cos(100 t)(A)
Câu 31: V t phát AB đ t vuông góc v i tr c chính c a th u kính cho nh nét trên màn cao g p 3
l n v t. Màn cách v t 80cm. Th u kính là:
A. H i t có tiêu c
f 15cm
B. H i t có tiêu c
f 20cm
C. Phân kì có tiêu c
f 20cm
D. Phân kì có tiêu c
f 15cm
Câu 32: M t tr m phát đi n truy n đi v i công su t 100kW, đi n tr đ ng dây t i ườ 8Ω. Đi n áp
hai đ u tr m phát là 1000V. N i hai c c c a tr m phát v i m t máy bi n áp có ế
1
2
N
0,1.
N
Cho hao phí
trong máy bi n áp không đáng k và h s công su t truy n t i b ng 1. Hi uế su t t i đi n là:
A. 90% B. 99,2% C. 80% D. 92%
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 33: M t con l c xo treo th ng đ ng. Ch n g c t a đ VTCB, tr c Ox th ng đ ng, chi u
d ng h ng lên. Kích thích cho qu c u dao đ ng v i ph ng trìnhươ ướ ươ
x 5cos 100 t (cm,s).
2
L y
2
g 10m/s .
Th i gian t lúc v t b t đ u dao đ ng đ n v trí xo ế không b bi n d ng l n th ế
nh t là:
A.
(s)
60
B.
(s)
120
C.
(s)
30
D.
(s)
15
Câu 34: M c hai đ u m ch RLC n i ti p vào m t đi n áp xoay chi u c đ nh. N u tăng d n đi n ế ế
dung C c a t thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch lúc đ u tăng lên, sau đó gi m. Nh v y ườ ư
ban đ u m ch ph i có:
A.
L C
Z Z
B.
L C
Z Z
C.
L C
Z Z
D.
L
Z R
Câu 35: Đ t m t đi n áp xoay chi u
u 110 6cos 100 t (V)
6
vào hai đ u đo n m ch m c n i
ti p g m cu n dây không thu n c m, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. Đi u ch nh C đ đi n ápế ượ
hi u d ng trên nó c c đ i, đ ng th i lúc đó đi n áp t c th i hai đ u đo n m ch s m pha h n đi n áp ơ
t c th i hai đ u t C là
.
6
Bi u th c đi n áp gi a hai đ u cu n dây khi đó là:
A.
L
u 110 2cos 100 t (V)
3
B.
L
2
u 220 2cos 100 t (V)
3
C.
L
2
u 110 2cos 100 t (V)
3
D.
L
u 220 2cos 100 t (V)
2
Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa trên m t n c, hai ngu n sóng k t h p AB dao đ ng cùng pha, ướ ế
cùng t n s , cách nhau 10cm t o ra hai sóng k t h p b c sóng 3cm. G i Otrung đi m c a AB. ế ướ
V đ ng tròn tâm O, bán kính 4cm. Kho ng cách g n nh t gi a đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i ườ
trên đ ng tròn này đ n AB là:ườ ế
A. 1,75cm B. 1,39cm C. 3,56cm D. 2,12cm
Câu 37: Hai con l c xo A B cùng chi u dài t nhiên, cùng kh i l ng v t m, ượ nh ng đ c ngư
các lò xo
B A
k .2k
Chúng đ c treo th ng đ ng vào cùng m t giá đ n m ngang.ượ Kéo th ng đ ng hai
qu n ng đ n cùng m t v trí ngang nhau r i th nh cùng lúc đ chúng dao đ ng đi u hòa. Khi đó, ế
con l c B trong m t chu kì dao đ ng có th i gian lò xo giãn g p đôi th i gian lò xo nén. G i
A
t
B
t
kho ng th i gian ng n nh t k t lúc b t đ u th hai v t đ n khi ế l c đàn h i c a hai con l c đ
l n nh nh t. T s
A
B
t
t
b ng:
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TR N ƯỜ G Đ I H Ạ C Ọ VINH Đ Ề THI KSCL THEO Đ N Ị H HƯ N Ớ G THI T T Ố NGHI P TRƯỜNG THPT CHUYÊN THPT VÀ XÉT TUY N Ể Đ I Ạ H C Ọ NĂM 2021 – L N Ầ 1 Bài thi: Môn V t Lí Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (40 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ : 132 H ,
ọ tên thí sinh: ……………………………………………………….. Số báo danh: ………………….. 1 Câu 1: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2  20 2cos100 t
 (V) vào hai đầu tụ C có đi n ệ dung F.Dung 1000 kháng c a ủ t l ụ à: A. 10Ω B. 0,1Ω C. 100Ω D.
Câu 2: Biết i,I lần lư t ợ có giá trị t c ứ th i
ờ , giá trị biên độ c a ủ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ xoay chiều đi qua o m t ộ đi n t ệ rở thuần R trong th i ờ gian t. Nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra trên đi n ệ tr đ ở ư c ợ xác đ nh t ị heo công th c ứ : A. 2 Q 0  ,5RI t B. 2 Q R  I t C. 2 Q 0  ,5Ri t D. 2 Q R  i t 0 0 Câu 3: M t ộ con lắc đ n ơ g m ồ m t ộ v t ậ nhỏ có kh i ố lư ng
ợ m và dây treo l đang dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên độ góc α0 tại n i ơ có gia t c ố r i ơ tự do g. M c
ố thế năng ở vị trí cân b ng. ằ Cơ năng c a ủ con l c ắ đư c ợ tính bằng công th c ứ nào sau đây? A. 2 Q 0  ,25mgl B. 2 Q 0  ,5mgl  C. 2 Q 0  ,5mgl D. Q 0  ,25mgl 0 0 0 0
Câu 4: Chiếu ánh sáng tr ng
ắ từ không khí vào nư c ớ . Góc l c ệ h gi a ữ tia ló và tia t i ớ nhỏ nhất đ i ố v i ớ ánh sáng đ n s ơ ắc A. Màu tím B. Màu chàm C. Màu đ ỏ D. Màu vàng Câu 5: M t ộ âm có m c ứ cư ng ờ độ âm là độ c a ủ âm này là: L 4  0dB. Bi t ế cư ng ờ độ âm chu n ẩ là  12 2 10 W/m . Cư ng đ ờ ộ âm này là: A.  8 2 2.10 W/m B.  8 2 4.10 W/m C.  8 2 10 W/m D.  8 2 3.10 W/m
Câu 6: Trong dao đ ng đi ộ u hòa ề , l c ự gây ra dao đ ng c ộ ho vật luôn
A. Biến thiên cùng tần s , ố cùng pha so v i ớ li đ ộ
B. Biến thiên tuần hoàn nh ng không đi ư ều hòa C. Không đ i ổ
D. Biến thiên cùng tần s , ố ngư c ợ pha v i ớ li đ . ộ Câu 7: Vật dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ biên đ ộ A và t c ố đ ộ c c ự đ i ạ v0. Tần số dao đ ng ộ c a ủ vật là: 2 A  v 2v A A. B. 0 C. 0 D. v 2 v  0 2 A  A 0 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8: Từ thông qua m t ộ khung dây d n ẫ ph ng ẳ bi n ế thiên đi u ề hòa theo th i ờ gian theo quy lu t ậ
  cos t  làm trong khung dây d n ẫ xu t ấ hi n ệ m t ộ su t ấ đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ 0  1 e E  cos t  . Hi u s ệ ố ậ ị 0  2 
   nh n giá tr nào sau đây? 1 2 A.B.   C. π D. 0 2 2
Câu 9: Máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có ph n ầ c m ả g m ồ p c p ặ c c ự , quay v i ớ t c ố đ ộ n vòng/phút. Tần s c ố a
ủ dòng điện do máy phát ra là: A. np/60 B. 60np C. 2np D. np Câu 10: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số có phư ng ơ trình dao đ ng ộ lần lư t ợ là:  8 x A    cos t     và x A  cos t   . Hai dao đ ng ộ này: 1  3 2     3   2 A. Cùng pha B. L c ệ h pha  C. L c ệ h pha  D. Ngư c ợ pha 3 2 Câu 11: Con l c ắ lò xo có đ ộ c ng ứ k, v t ậ n ng ặ m dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ do tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự bi n ế thiên. Biên độ c a ủ dao đ ng l ộ n nh ớ ất khi t n s ầ ngo ố i ạ l c ự f th a ỏ mãn: 1 k 1 k 1 k 1 m A. f  B. f  C. f  D. f  2 m 2 m 2 m 2 k Câu 12: Sóng đi n t ệ ừ có bư c ớ sóng 100nm là
A. Ánh sáng nhìn thấy B. Tia h ng ồ ngoại C. Tia tử ngoại D. Tia R n- ơ ghen Câu 13: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy thu thanh không có m c ạ h A. Biến đi u ệ B. Tách sóng C. Khu c ế h đại D. Loa     Câu 14: M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ trình x A  cos t (cm),t đo b ng ằ giây. 1  3 2   Pha c a ủ dao đ ng t ộ ại th i ờ đi m ể t 1  s là: 3 5 A. π B.C.D.  4 6 2
Câu 15: Để chu kì c a ủ con lắc đ n t
ơ ăng thêm 5% thì phải tăng chi u ề dài c a ủ con l c ắ đ n t ơ hêm A. 25 % B. 2,25 % C. 10,25 % D. 5,75 % Câu 16: L c ự tư ng ơ tác gi a ữ hai đi n ệ tích đi m ể đ ng
ứ yên trong không khí thay đ i ổ nh ư th ế nào khi đ t ặ m t ộ tấm kính xem vào gi a ữ , chiếm h t ế kho ng c ả ách gi a ữ hai đi n t ệ ích? A. Không đ i ổ B. Hư ng không đ ớ i ổ , đ l ộ n ớ tăng C. Hư ng t ớ hay đ i ổ , đ l ộ n ớ không đ i ổ D. Hư ng không đ ớ i ổ , đ l ộ n ớ gi m ả Câu 17: L c ự t ừ tác d ng ụ lên m t ộ đo n dâ ạ y d n t ẫ h ng ẳ có dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua đ t ặ trong m t ộ t t ừ rư ng ờ không ph t ụ hu c ộ y u t ế ố nào sau đây ? A. Tiết di n c ệ a ủ dây dẫn B. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n ệ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Từ trư ng ờ D. Góc h p b ợ i
ở dây dẫn và từ trư ng ờ Câu 18: M t
ộ sóng cơ hình sin có chu kỳ T lan truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ v i ớ t c ố độ v. Bư c ớ sóng λ xác đ nh ị theo công th c ứ : v vT A.  2  vT B.   C.   D.  v  T T 2 Câu 19: M t ộ sóng đi n ệ từ có t n ầ số 6MHz đang lan truy n ề trong chân không. L y ấ 8 c 3  .10 m/s. Sóng này thu c ộ vùng A. Sóng trung B. Sóng dài C. Sóng c c ự ngắn D. Sóng ngắn    Câu 20: Đi n á ệ p xoay chiều u 1  10 2cos 100 t   (V)  có giá tr hi ị u ệ d ng l ụ à: 3   A. 110 2V B. 55 2V C. 110V D. 220V
Câu 21: Cơ thể con ngư i ờ nhi ở ệt đ ộ 0 37 C phát ra b c
ứ xạ nào trong các loại b c ứ xạ sau đây? A. Tia X B. Tia h ng ồ ngoại C. B c ứ xạ nhìn thấy D. Tia tử ngoại
Câu 22: Trong phòng thì nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ giao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng
ứ phát ra hai sóng có bư c ớ sóng λ. C c ự ti u ể giao thoa t i ạ các đi m ể có hi u ệ đư ng đi ờ t ha ừ i ngu n s ồ óng truy n t ề i ớ đó b ng ằ A. (k  0,25) v i ớ k 0  ; 1  ; 2   B. (k  0,5) v i ớ k 0  ; 1  ; 2   C. (k  0,75) v i ớ k 0  ; 1  ; 2   D. k v i ớ k 0  ; 1  ; 2  
Câu 23: Mạch dao đ ng L ộ C dao đ ng v ộ i ớ tần s f, khi ố đó: 1 2 A. f  B. LC f  C. f 2   LC D. f  2 LC 2 LC Câu 24: Hai đi n ệ trở R1và R2 ch u ị đư c ợ hi u ệ đi n ệ thế tư ng ơ ng ứ là 200V và 50V. Biết R 3  R . N u ế 1 2 ghép n i ố ti p ha ế i đi n t ệ rở thì bộ ch u đ ị ư c ợ hi u đi ệ n ệ th t ế i ố đa là: 800 A. 250V B. 200V C. 175V D. V 3 Câu 25: M t ộ trong nh ng đ ữ ặc tr ng ư sinh lí c a ủ âm là : A. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m B. Đ t ộ o c a ủ âm C. Đ t ồ hị dao đ ng ộ âm D. Tần s â ố m
Câu 26: Trong mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng, ở tụ có đi n ệ dung 2nF, dao đ ng ộ v i ớ chu kỳ T. T i ạ th i ờ T điểm t1 thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n
ệ là 5mA, sau đó thì hi u đi ệ n ệ th gi ế a ữ hai bản t l ụ à 10V. Đ t ộ ự cảm 4 c a ủ cu n dâ ộ y là: A. 8mH B. 1mH C. 0,04mH D. 2,5mH Câu 27: M t ộ ngu n ồ sáng đi m ể n m ằ cách đ u
ề hai khe Young và phát ra đ ng ồ th i ờ hai ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c
ớ sóng λ1 và λ2. Khoảng vân c a ủ ánh sáng đ n ơ s c ắ λ1 đo đư c
ợ là 3mm. Trong khoảng r ng ộ L 2  ,4cm Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) trên màn, đ m ế đư c
ợ 17 vân sáng, trong đó có ba vân là k t ế quả trùng nhau c a ủ hai hệ vân; bi t ế r ng ằ
nếu hai trong ba vân trùng nhau n m ằ ngoài cùng c a ủ kho ng ả L. Trong kho ng ả L đó có t ng ổ s ố vân sáng c a ủ ánh sáng đ n s ơ ắc λ2 là: A. 9 B. 10 C. 11 D. 8 Câu 28: M t ộ s i ợ dây có chi u ề dài l 1
 00cm, có hai đầu cố đ nh. ị
Trên dây đang có sóng d ng ừ v i ớ 5 b ng s ụ óng. Sóng truy n ề trên dây có t c ố đ l ộ à 40cm/s. T n s ầ da ố o đ ng c ộ a ủ sóng là: A. 2Hz B. 4Hz C. 1Hz D. 5Hz
Câu 29: Đồ thị dao đ ng ộ nào sau đây bi u ể di n ễ s ự ph ụ thu c ộ c a ủ chu kỳ T vào kh i ố lư ng ợ m c a ủ con
lắc lò xo đang dao đ ng đi ộ ều hòa ? A. Hình 1 B. Hình 3 C. Hình 4 D. Hình 2    Câu 30: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2  00 2cos 100 t   (V)  vào hai đ u ầ cu n ộ dây không thu n ầ có 3   đi n
ệ trở thuần 50Ω, lúc đó cu n ộ dây có c m ả kháng 50 3 .  Bi u ể th c ứ cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua cu n dâ ộ y là:     5  A. i 2  cos 100 t   (A)  B. i 2  cos 100 t   (A) 6     6   C. i 2  2cos(100 t  )(A) D. i 2  cos(100 t  )(A)
Câu 31: Vật phát AB đ t ặ vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ th u ấ kính cho nh
ả rõ nét trên màn cao g p ấ 3
lần vật. Màn cách vật 80cm. Thấu kính là: A. H i ộ t c ụ ó tiêu cự f 1  5cm B. H i ộ tụ có tiêu c ự f 2  0cm
C. Phân kì có tiêu cự f  20cm
D. Phân kì có tiêu c ự f  15cm Câu 32: M t ộ trạm phát đi n ệ truy n ề đi v i ớ công su t ấ 100kW, đi n ệ trở đư ng ờ dây t i ả là 8Ω. Đi n ệ áp ở N hai đầu tr m ạ phát là 1000V. N i ố hai c c ự c a ủ tr m ạ phát v i ớ m t ộ máy bi n ế áp có 1 0  ,1. Cho hao phí N2 trong máy bi n á ế
p không đáng kể và hệ số công suất truyền tải bằng 1. Hi u ệ suất tải đi n l ệ à: A. 90% B. 99,2% C. 80% D. 92% Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo