Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N Ả G NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN HẠ
NĂM HỌC 2020 – 2021 LONG MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (NB): Đ n v ơ ị c a ủ hiệu đi n t ệ h l ế à A. Vôn (V) B. Culong (C) C. Oát (W) D. Ampe (A)
Câu 2 (TH): Dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ ng h ồ l ồ à dao đ ng ộ A. tắt dần B. duy trì C. cư ng ỡ b c ứ D. c ng h ộ ư ng ở Câu 3 (TH): M t ộ con l c ắ đ n ơ chi u
ề dài l đang dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ gia t c ố r i ơ t ự do g. M t ộ con k lắc lò xo có đ ộ c ng ứ k và v t ậ có kh i ố lư ng ợ m đang dao đ ng ộ đi u ề hòa. Bi u ể th c ứ có cùng đ n ơ vị m v i ớ bi u t ể h c ứ 1 l g A. B. C. D. l.g l.g g l
Câu 4 (NB): Sóng cơ hình sin truy n ề theo d c ọ Ox v i ớ bư c ớ sóng . M t ộ chu kì sóng truy n ề đi đư c ợ quãng đư ng l ờ à A. 4 B. 0,5 C. D. 2
Câu 5 (TH): Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ m c
ạ h R, L, C không phân nhánh m t ộ đi n ệ áp xoay chi u, ề bi t ế c m ả kháng c a ủ cu n ộ cảm thuần là Z Z i L , dung kháng c a ủ tụ đi n ệ là C và đi n t ệ rở thuần R. Bi t ế trễ pha so v i ớ v i ớ u. M i ỗ quan h đúng l ệ à
A. Z Z Z Z Z R Z Z L C B. L C C. L D. L C
Câu 6 (NB): Dùng vôn kế xoay chi u ề đo đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ c a ủ đo n ạ m c ạ h xoay chi u ề và ch ỉ 50V. Giá tr đo đ ị ư c ợ là giá trị A. trung bình B. hiệu d ng ụ C. t c ứ th i ờ D. c c ự đại
Câu 7 (NB): Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ tr ở R và t ụ đi n ệ m c ắ n i ố ti p ế thì dung kháng c a ủ tụ đi n l ệ à ZC . H s ệ c ố ông suất c a ủ đoạn là 2 2 R R R Z 2 2 R Z A. C B. C. C D. 2 2 2 2 R R Z R Z C R C
Câu 8 (NB): Khi ghép n ngu n ồ đi n ệ gi ng ố nhau song song, m i ỗ ngu n ồ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ ξ và đi n ệ trở trong r thì suất đi n đ ệ ng và ộ đi n t ệ rở trong c a ủ b ngu ộ n l ồ à r r
A. ξ và nr B. ξ và
C. n và
D. n và nr n n Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9 (VD): M t ộ con lắc lò xo n m ằ ngang dao đ ng ộ đi u ề hòa có chi u ề dài bi n
ế thiên từ 20cm đến 26c .
m Biên độ dao đ ng l ộ à A. 12cm B. 6cm C. 3cm D. 1,5cm
Câu 10 (NB): Âm sắc c a ủ âm là m t ộ đặc tr ng ư sinh lý c a ủ âm ph t ụ hu c ộ vào A. tần s â ố m B. đồ th da ị o đ ng â ộ m C. cư ng ờ đ â ộ m D. m c ứ cư ng đ ờ ộ âm Câu 11 (TH): M t ộ vật có kh i ố lư ng ợ m đang dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng
ơ trình x Acos t . Biểu th c ứ tính giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ l c ự kéo v t ề i ạ th i ờ đi m ể t là A. 2 m A B. 2 m A C. m A D. 2 2 m A Câu 12 (NB): Trong m t ộ thí nghi m ệ giao thoa sóng v i ớ hai ngu n ồ đ ng ồ bộ dao đ ng ộ phư ng ơ th ng ẳ đ ng
ứ phát ra hai sóng có bư c ớ sóng . Xét m t ộ đi m ể M trên m t ặ nư c ớ có vị trí cân b ng ằ cách hai ngu n ồ lần lư t ợ là d , d 1 2 . Biểu th c ứ độ l c
ệ h pha hai sóng tại M là d d d d d d d d A. 1 2 B. 2 1 C. 1 2 2 D. 2 1 2 Câu 13 (TH): M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có s ố vòng dây c a ủ cu n ộ s ơ c p ấ và cu n ộ th ứ c p ấ l n ầ lư t ợ là N N 1 và 2 . Nếu máy bi n á ế
p này là máy tăng áp thìf N N N A. 1 1 B. N N 1 C. 1 1 D. 1 1 N 1 2 N N 2 2 2
Câu 14 (TH): Đặt điện áp xoay chiều vào hai đầu đoạn mạch mắc n i ố ti p ế g m ồ c m ả kháng cu n c ộ m ả thuần, dung kháng c a ủ tụ đi n ệ và đi n ệ tr ở thu n ầ l n ầ lư t ợ là 200 , 120 và 60 . T ng ổ trở c a ủ m c ạ h là A. 100 B. 140 C. 200 D. 380
Câu 15 (TH): Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố có biên đ ộ l n ầ lư t ợ là A A 1 và 2 . Dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng nà ộ
y có biên độ là A A A 1 2 . Hai dao đ ng ộ đó A. l c
ệ h pha rad B. ngư c ợ pha. C. vuông pha D. cùng pha
Câu 16 (TH): Con lắc đ n ơ có chi u dà ề i l dao đ ng đi ộ u hòa ề v i
ớ biên độ góc 0 ( đo bằng đ ). Bi ộ ên độ cong c a ủ dao đ ng l ộ à l l 180l A. l 0 B. C. 0 D. 0 180 0
Câu 17 (TH): Sóng cơ truy n ề trên m t ộ s i ợ dây r t ấ dài v i ớ kho ng ả cách gi a ữ hai đ nh ỉ sóng liên ti p ế là 20c . m Bư c ớ sóng λ bằng A. 10cm. B. 40cm. C. 20cm. D. 80cm. Câu 18 (NB): M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình chuy n ể đ ng ộ là x 5
cos 4 t cm . Biên đ c ộ a ủ dao đ ng l ộ à Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2,5cm B. 20 cm C. 5cm D. 10cm
Câu 19 (NB): Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ số góc ω vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h ch ỉcó cu n ộ c m ả thu n ầ có đ t ộ c
ự ảm là L. Cảm kháng c a ủ cu n ộ dây là L 1 A. B. C. D. L L L Câu 20 (VD): Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i
ồ dài 1,6m hai đầu cố đ nh, ị đang có sóng d ng. ừ Bi t ế sóng truyền trên dây có bư c ớ sóng 0, 2 . m S b ố ng s ụ óng trên dây là A. 8 B. 20 C. 16 D. 32 Câu 21 (VD): M t ộ vật kh i ố lư ng ợ 100g dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x 3
cos 2 t (trong
đó x tính bằng cm và t tính bằng s). Lấy 2 1 0 . M c ố thế năng v
ở ị trí cân bằng. Cơ năng c a ủ vật là A. 12J B. 1,2mJ C. 36J D. 1,8mJ
Câu 22 (VD): Vật AB đặt vuông góc tr c ụ chính th u ấ kính h i ộ t , ụ cách th u ấ kính 20cm. Th u ấ kính có
tiêu cự 10cm. Khoảng cách từ nh đ ả ến vật là A. 40cm. B. 20cm. C. 10cm. D. 30cm. Câu 23 (VD): M t ộ mạch đi n ệ g m ồ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ 3V và đi n ệ trở trong là 1Ω. Bi t ế đi n ệ tr ở m ở ạch ngoài l n ớ h n g ơ ấp 2 lần đi n ệ tr t ở rong. Dòng đi n ệ trong m c ạ h chính là A. 2A B. 3A C. 12A D. 1A
Câu 24 (VD): Trong không khí khi hai đi n ệ tích đi m ể đ t ặ cách nhau l n ầ lư t
ợ là d và d 10cm thì l c ự tư ng ơ tác gi a ữ chúng có độ l n t ớ ư ng ơ ng l ứ à 6 4.10 N và 6 10 N . Giá tr c ị a ủ d là A. 10cm B. 2,5cm C. 20cm D. 5cm Câu 25 (VD): M t ộ khung dây d n ẫ ph ng, ẳ di n ệ tích 2 50cm , g m ồ 500 vòng dây, quay đ u ề v i ớ t c ố đ ộ 50 vòng/giây quanh m t ộ tr c ụ cố đ nh ị Δ trong từ trư ng ờ đ u ề có c m ả ng
ứ từ B . Biết Δ n m ằ trong m t ặ
phẳng khung dây và vuông góc v i ớ B . Suất đi n đ ệ ng c ộ c ự đ i
ạ trong khung là 200 2V . Đ l ộ n ớ c a ủ B A. 0,36T B. 0,51T C. 0,18T D. 0,72T Câu 26 (VD): Trong m t ộ thí nghi m ệ giao thoa v i ớ hai ngu n ồ đ ng ồ b ộ phát sóng k t ế h p ợ có bư c ớ sóng 2c .
m Trong vùng giao thoa, M là đi m ể cách S S 1 và 2 lần lư t ợ là 5cm và 17cm. Gi a ữ M và đư ng ờ trung tr c ự c a ủ đoạn S S 1 2 có s vâ ố n giao thoa c c ự ti u l ể à A. 5 B. 6 C. 7 D. 4 1 Câu 27 (VD): M t ộ đoạn m c ạ h g m ồ m t ộ đi n ệ trở R 5 0 , m t ộ cu n ộ c m
ả có L H , và m t ộ tụ 4 2.10 đi n ệ có đi n ệ dung C F , mắc n i ố ti p ế vào m t ộ m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề 3 u 2
00 2 cos100 t V . Biểu th c ứ dòng đi n ệ qua đoạn mạch là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. i 4
cos 100 t A B. i 4 cos 100 t A 4 C. i 4 cos 100 t A D. i 4 2 cos 100t A 4 4
Câu 28 (VD): Con lắc lò xo có đ ộ c ng ứ k 4
0N / m treo thẳng đ ng ứ đang dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ số góc 10
rad / s tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 1
0m / s . Khi lò xo không bi n ế d ng ạ thì v n ậ t c ố dao đ ng c ộ ảu vật tri t ệ tiêu. Đ l ộ n ớ l c ự h i ồ ph c ụ t i ạ v t ị rí lò xo dãn 6cm là A. 2,4N B. 1,6N C. 5,6N D. 6,4N
Câu 29 (VD): Cho mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế v i ớ cu n ộ c m ả thu n, ầ cho R 5 0 . Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h đi n ệ áp u 1
00 2 cost V , bi t ế đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ dây và đi n ệ áp gi a
ữ hai đầu đoạn mạch l c ệ h pha nhau m t
ộ góc . Công suất tiêu th c ụ a ủ m c ạ h đi n ệ là 3 A. 50W B. 100W C. 150W D. 100 3W Câu 30 (VD): M t ộ chất đi m ể th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x
A cos 6t cm x 2 3 cos 6t cm 1 1 và . Ch n ọ m c
ố thế năng ở vị trí cân b ng, ằ khi đ ng ộ năng 2 2 c a ủ con lắc bằng m t ộ phần ba c nă ơ ng, thì v t ậ có t c
ố độ 12 3cm / s . Biên độ dao đ ng ộ A1 bằng A. 2 6cm B. 4 6cm C. 6cm D. 6cm Câu 31 (VD): M t ộ sóng ngang truy n ề trên s i ợ dây v i ớ t c ố đ
ộ và biên độ không đ i ổ , bư c ớ sóng 72c . m
Hai phần tử sóng M, N g n nha ầ u nh t ấ l c ệ h pha nhau . Tại m t ộ th i ờ đi m ể li đ c ộ a ủ M, N đ i ố nhau và 3 cách nhau 13,0c . m Biên đ s ộ óng là A. 5cm. B. 12,5cm. C. 7,5cm. D. 2,5cm.
Câu 32 (VD): Trong thí nghi m ệ kh o ả sát chu kì dao đ ng ộ T c a ủ con l c ắ đ n, ơ m t ộ h c ọ sinh làm thí nghi m
ệ và vẽ đồ thị phụ thu c ộ c a ủ 2 T (tr c ụ tung) theo chi u ề dài l (tr c ụ hoành) c a ủ con l c ắ , thu đư c ợ m t ộ đư ng ờ th ng ẳ kéo dài đi qua g c ố t a ọ đ , ộ h p ợ v i ớ tr c ụ tung m t ộ góc 0 1 4 , lấy 3 ,14 . Gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ t i ạ n i ơ làm thí nghi m ệ x p x ấ l ỉ à A. 2 g 9 ,83m / s B. 2 9,88m / s C. 2 9,38m / s D. 2 9,80m / s Câu 33 (VD): M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u
ề hòa có đồ thị li độ theo th i ờ gian như hình v . ẽ T c ố độ c a ủ vật tại N là Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên hạ Long năm 2021
178
89 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Hạ Long năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(178 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT QU NG NINHỞ Ả
TR NG THPT CHUYÊN HƯỜ Ạ
LONG
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: V T LÝẬ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (NB): Đ n v c a hi u đi n th là ơ ị ủ ệ ệ ế
A. Vôn (V) B. Culong (C) C. Oát (W) D. Ampe (A)
Câu 2 (TH): Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng ộ ủ ắ ồ ồ ộ
A. t t d n ắ ầ B. duy trì C. c ng b c ưỡ ứ D. c ng h ng ộ ưở
Câu 3 (TH): M t con l c đ n chi u dài ộ ắ ơ ề
l
đang dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c r i t do g. M t conộ ề ạ ơ ố ơ ự ộ
l c lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ng m đang dao đ ng đi u hòa. Bi u th c ắ ộ ứ ậ ố ượ ộ ề ể ứ
k
m
có cùng đ n vơ ị
v i bi u th c ớ ể ứ
A.
1
.l g
B.
l
g
C.
g
l
D.
.l g
Câu 4 (NB): Sóng c hình sin truy n theo d c Ox v i b c sóng ơ ề ọ ớ ướ
. M t chu kì sóng truy n đi đ cộ ề ượ
quãng đ ng là ườ
A.
4
B.
0,5
C.
D.
2
Câu 5 (TH): Đ t vào hai đ u đo n m ch R, L, C không phân nhánh m t đi n áp xoay chi u, bi t c mặ ầ ạ ạ ộ ệ ề ế ả
kháng c a cu n c m thu n là ủ ộ ả ầ
L
Z
, dung kháng c a t đi n là ủ ụ ệ
C
Z
và đi n tr thu n R. Bi t ệ ở ầ ế
i
tr pha soễ
v i v i u. M i quan h đúng là ớ ớ ỗ ệ
A.
L C
Z Z
B.
L C
Z Z
C.
L
Z R
D.
L C
Z Z
Câu 6 (NB): Dùng vôn k xoay chi u đo đi n áp gi a hai đ u c a đo n m ch xoay chi u và ch ế ề ệ ữ ầ ủ ạ ạ ề ỉ
50 .V
Giá tr đo đ c là giá tr ị ượ ị
A. trung bình B. hi u d ngệ ụ C. t c th iứ ờ D. c c đ i ự ạ
Câu 7 (NB): Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr R và t đi n m c n i ti pặ ệ ề ầ ạ ạ ồ ệ ở ụ ệ ắ ố ế
thì dung kháng c a t đi n là ủ ụ ệ
C
Z
. H s công su t c a đo n là ệ ố ấ ủ ạ
A.
2 2
C
R Z
R
B.
2 2
C
R
R Z
C.
2 2
C
R Z
R
D.
2 2
C
R
R Z
Câu 8 (NB): Khi ghép n ngu n đi n gi ng nhau song song, m i ngu n có su t đi n đ ng ξ và đi n trồ ệ ố ỗ ồ ấ ệ ộ ệ ở
trong r thì su t đi n đ ng và đi n tr trong c a b ngu n là ấ ệ ộ ệ ở ủ ộ ồ
A. ξ và
nr
B. ξ và
r
n
C.
n
và
r
n
D.
n
và
nr
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9 (VD): M t con l c lò xo n m ngang dao đ ng đi u hòa có chi u dài bi n thiên t ộ ắ ằ ộ ề ề ế ừ
20cm
đ nế
26 .cm
Biên đ dao đ ng là ộ ộ
A.
12cm
B.
6cm
C.
3cm
D.
1,5cm
Câu 10 (NB): Âm s c c a âm là m t đ c tr ng sinh lý c a âm ph thu c vào ắ ủ ộ ặ ư ủ ụ ộ
A. t n s âmầ ố B. đ th dao đ ng âm ồ ị ộ C. c ng đ âm ườ ộ D. m c c ng đ âm ứ ườ ộ
Câu 11 (TH): M t v t có kh i l ng m đang dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ố ượ ộ ề ươ
cosx A t
.
Bi u th c tính giá tr c c đ i c a l c kéo v t i th i đi m t là ể ứ ị ự ạ ủ ự ề ạ ờ ể
A.
2
m A
B.
2
m A
C.
m A
D.
2 2
m A
Câu 12 (NB): Trong m t thí nghi m giao thoa sóng v i hai ngu n đ ng b dao đ ng ph ng th ngộ ệ ớ ồ ồ ộ ộ ươ ẳ
đ ng phát ra hai sóng có b c sóng ứ ướ
. Xét m t đi m M trên m t n c có v trí cân b ng cách haiộ ể ặ ướ ị ằ
ngu n l n l t là ồ ầ ượ
1 2
,d d
. Bi u th c đ l ch pha hai sóng t i M là ể ứ ộ ệ ạ
A.
1 2
d d
B.
2 1
d d
C.
1 2
2
d d
D.
2 1
2
d d
Câu 13 (TH): M t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l t làộ ế ưở ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ầ ượ
1
N
và
2
N
. N u máy bi n áp này là máy tăng áp thìf ế ế
A.
1
2
1
N
N
B.
1 2
1N N
C.
1
2
1
N
N
D.
1
2
1
N
N
Câu 14 (TH): Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m c m kháng cu n c mặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ồ ả ộ ả
thu n, dung kháng c a t đi n và đi n tr thu n l n l t là ầ ủ ụ ệ ệ ở ầ ầ ượ
200 ,120
và
60
. T ng tr c a m chổ ở ủ ạ
là
A.
100
B.
140
C.
200
D.
380
Câu 15 (TH): Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ l n l t là ộ ề ươ ầ ố ộ ầ ượ
1
A
và
2
A
.
Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ là ộ ổ ợ ủ ộ ộ
1 2
A A A
. Hai dao đ ng đó ộ
A. l ch phaệ
rad
B. ng c pha. ượ C. vuông pha D. cùng pha
Câu 16 (TH): Con l c đ n có chi u dài ắ ơ ề l dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ộ ề ớ ộ
0
( đo b ng đ ). Biên đằ ộ ộ
cong c a dao đ ng là ủ ộ
A.
0
l
B.
0
l
C.
0
180
l
D.
0
180l
Câu 17 (TH): Sóng c truy n trên m t s i dây r t dài v i kho ng cách gi a hai đ nh sóng liên ti p làơ ề ộ ợ ấ ớ ả ữ ỉ ế
20 .cm
B c sóng λ b ng ướ ằ
A. 10cm. B. 40cm. C. 20cm. D. 80cm.
Câu 18 (NB): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình chuy n đ ng làộ ấ ể ộ ề ụ ớ ươ ể ộ
5cos 4x t cm
. Biên đ c a dao đ ng là ộ ủ ộ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
2,5cm
B.
20 cm
C.
5cm
D.
10cm
Câu 19 (NB): Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ω vào hai đ u đo n m ch ch có cu n c m thu nặ ệ ề ầ ố ầ ạ ạ ỉ ộ ả ầ
có đ t c m là L. C m kháng c a cu n dây là ộ ự ả ả ủ ộ
A.
L
B.
1
L
C.
L
D.
L
Câu 20 (VD): Trên m t s i dây đàn h i dài ộ ợ ồ
1,6m
hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Bi t sóngầ ố ị ừ ế
truy n trên dây có b c sóng ề ướ
0,2 .m
S b ng sóng trên dây là ố ụ
A. 8 B. 20 C. 16 D. 32
Câu 21 (VD): M t v t kh i l ng ộ ậ ố ượ
100g
dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ề ươ
3cos 2x t
(trong
đó x tính b ng cm và t tính b ng s). L y ằ ằ ấ
2
10
. M c th năng v trí cân b ng. C năng c a v t là ố ế ở ị ằ ơ ủ ậ
A. 12J B. 1,2mJ C. 36J D. 1,8mJ
Câu 22 (VD): V t AB đ t vuông góc tr c chính th u kính h i t , cách th u kính 20cm. Th u kính cóậ ặ ụ ấ ộ ụ ấ ấ
tiêu c 10cm. Kho ng cách t nh đ n v t là ự ả ừ ả ế ậ
A. 40cm. B. 20cm. C. 10cm. D. 30cm.
Câu 23 (VD): M t m ch đi n g m ngu n đi n có su t đi n đ ng 3V và đi n tr trong là 1Ω. Bi tộ ạ ệ ồ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ế
đi n tr m ch ngoài l n h n g p 2 l n đi n tr trong. Dòng đi n trong m ch chính là ệ ở ở ạ ớ ơ ấ ầ ệ ở ệ ạ
A. 2A B. 3A C. 12A D. 1A
Câu 24 (VD): Trong không khí khi hai đi n tích đi m đ t cách nhau l n l t là d và ệ ể ặ ầ ượ
10d cm
thì l cự
t ng tác gi a chúng có đ l n t ng ng là ươ ữ ộ ớ ươ ứ
6
4.10 N
và
6
10 N
. Giá tr c a d là ị ủ
A. 10cm B. 2,5cm C. 20cm D. 5cm
Câu 25 (VD): M t khung dây d n ph ng, di n tích ộ ẫ ẳ ệ
2
50cm
, g m 500 vòng dây, quay đ u v i t c đ 50ồ ề ớ ố ộ
vòng/giây quanh m t tr c c đ nh Δ trong t tr ng đ u có c m ng t ộ ụ ố ị ừ ườ ề ả ứ ừ
B
. Bi t Δ n m trong m tế ằ ặ
ph ng khung dây và vuông góc v i ẳ ớ
B
. Su t đi n đ ng c c đ i trong khung là ấ ệ ộ ự ạ
200 2V
. Đ l n c a ộ ớ ủ
B
A.
0,36T
B.
0,51T
C.
0,18T
D.
0,72T
Câu 26 (VD): Trong m t thí nghi m giao thoa v i hai ngu n đ ng b phát sóng k t h p có b c sóngộ ệ ớ ồ ồ ộ ế ợ ướ
2 .cm
Trong vùng giao thoa, M là đi m cách ể
1
S
và
2
S
l n l t là 5cm và 17cm. Gi a M và đ ng trungầ ượ ữ ườ
tr c c a đo n ự ủ ạ
1 2
S S
có s vân giao thoa c c ti u là ố ự ể
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 27 (VD): M t đo n m ch g m m t đi n tr ộ ạ ạ ồ ộ ệ ở
50R
, m t cu n c m có ộ ộ ả
1
L H
, và m t tộ ụ
đi n có đi n dung ệ ệ
4
2.10
3
C F
, m c n i ti p vào m t m ng đi n xoay chi uắ ố ế ộ ạ ệ ề
200 2 cos100u t V
. Bi u th c dòng đi n qua đo n m ch là ể ứ ệ ạ ạ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
4cos 100i t A
B.
4cos 100
4
i t A
C.
4cos 100
4
i t A
D.
4 2 cos 100
4
i t A
Câu 28 (VD): Con l c lò xo có đ c ng ắ ộ ứ
40 /k N m
treo th ng đ ng đang dao đ ng đi u hòa v i t nẳ ứ ộ ề ớ ầ
s góc ố
10 /rad s
t i n i có gia t c tr ng tr ng ạ ơ ố ọ ườ
2
10 /g m s
. Khi lò xo không bi n d ng thì v nế ạ ậ
t c dao đ ng c u v t tri t tiêu. Đ l n l c h i ph c t i v trí lò xo dãn 6cm là ố ộ ả ậ ệ ộ ớ ự ồ ụ ạ ị
A. 2,4N B. 1,6N C. 5,6N D. 6,4N
Câu 29 (VD): Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p v i cu n c m thu n, cho ạ ệ ề ắ ố ế ớ ộ ả ầ
50R
. Đ tặ
vào hai đ u đo n m ch đi n áp ầ ạ ạ ệ
100 2 cosu t V
, bi t đi n áp gi a hai đ u cu n dây và đi n ápế ệ ữ ầ ộ ệ
gi a hai đ u đo n m ch l ch pha nhau m t góc ữ ầ ạ ạ ệ ộ
3
. Công su t tiêu th c a m ch đi n là ấ ụ ủ ạ ệ
A. 50W B. 100W C. 150W D.
100 3W
Câu 30 (VD): M t ch t đi m th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa có ph ng trìnhộ ấ ể ự ệ ồ ờ ộ ề ươ
1 1
cos 6
2
x A t cm
và
2
2 3 cos 6x t cm
. Ch n m c th năng v trí cân b ng, khi đ ng năngọ ố ế ở ị ằ ộ
c a con l c b ng m t ph n ba c năng, thì v t có t c đ ủ ắ ằ ộ ầ ơ ậ ố ộ
12 3 /cm s
. Biên đ dao đ ng ộ ộ
1
A
b ng ằ
A.
2 6cm
B.
4 6cm
C.
6cm
D.
6cm
Câu 31 (VD): M t sóng ngang truy n trên s i dây v i t c đ và biên đ không đ i, b c sóng ộ ề ợ ớ ố ộ ộ ổ ướ
72 .cm
Hai ph n t sóng M, N g n nhau nh t l ch pha nhau ầ ử ầ ấ ệ
3
. T i m t th i đi m li đ c a M, N đ i nhau vàạ ộ ờ ể ộ ủ ố
cách nhau
13,0 .cm
Biên đ sóng là ộ
A. 5cm. B. 12,5cm. C. 7,5cm. D. 2,5cm.
Câu 32 (VD): Trong thí nghi m kh o sát chu kì dao đ ng T c a con l c đ n, m t h c sinh làm thíệ ả ộ ủ ắ ơ ộ ọ
nghi m và v đ th ph thu c c a ệ ẽ ồ ị ụ ộ ủ
2
T
(tr c tung) theo chi u dài l (tr c hoành) c a con l c, thu đ cụ ề ụ ủ ắ ượ
m t đ ng th ng kéo dài đi qua g c t a đ , h p v i tr c tung m t góc ộ ườ ẳ ố ọ ộ ợ ớ ụ ộ
0
14
, l y ấ
3,14
. Gia t cố
tr ng tr ng t i n i làm thí nghi m x p x là ọ ườ ạ ơ ệ ấ ỉ
A.
2
9,83 /g m s
B.
2
9,88 /m s
C.
2
9,38 /m s
D.
2
9,80 /m s
Câu 33 (VD): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ th li đ theo th i gian nh hình v . T c độ ấ ể ộ ề ồ ị ộ ờ ư ẽ ố ộ
c a v t t i N làủ ậ ạ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
15 /cm s
B.
16 /cm s
C.
20 /cm s
D.
30 /cm s
Câu 34 (VD): Hai ngu n sóng k t h p, đ t t i A và B cách nhau 20cm dao đ ng theo ph ng trìnhồ ế ợ ặ ạ ộ ươ
cosu a t
trên m t n c, coi biên đ không đ i, b c sóng ặ ướ ộ ổ ướ
4cm
. M t đi m n m trên đ ngộ ể ằ ườ
trung tr c c a AB, dao đ ng cùng pha v i các ngu n A và B, cách A m t đo n nh nh t là ư ủ ộ ớ ồ ộ ạ ỏ ấ
A. 16cm B. 12cm C. 10cm D. 24cm
Câu 35 (VD): M t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p có t ng s vòng dây c a haiộ ế ưở ố ủ ộ ơ ấ ổ ố ủ
cu n là 2400 vòng. N u đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ngộ ế ặ ầ ộ ơ ấ ộ ệ ề ị ệ ụ
240V thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 80V. S vòng dây cu n s c p là ệ ệ ụ ở ầ ộ ứ ấ ể ở ố ộ ơ ấ
A. 800 vòng B. 1600 vòng C. 600 vòng D. 1800 vòng
Câu 36 (VDC): M t s i dây nh không dãn có chi u dài 1,5m đ c c t thành hai con l c đ n có chi uộ ợ ẹ ề ượ ắ ắ ơ ề
dài khác nhau. Kích thích cho hai con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ngắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ
2
9,8 /g m s
. Hình v bên là đ th ph thu c th i gian c a các li đ góc c a các con l c. T c đ daoẽ ồ ị ụ ộ ờ ủ ộ ủ ắ ố ộ
đ ng c c đ i c a v t n ng con l c (2) ộ ự ạ ủ ậ ặ ắ g n giá tr nào nh t ầ ị ấ sau đây?
A.
0,17 /m s
B.
1,08 /m s
C.
0,51 /m s
D.
0,24 /m s
Câu 37 (VDC): Đ t đi n áp ặ ệ
40 2 cos 100
AB
u t V
vào hai đ u đo n m ch AB nh hình v bên,ầ ạ ạ ư ẽ
cu n dây thu n c m có đ t c m L thay đ i đ c. Khi ộ ầ ả ộ ự ả ổ ượ
0
L L
thì t ng tr c a đo n m ch AB đ t giáổ ở ủ ạ ạ ạ
tr c c ti u và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AM là 80V. Khi ị ự ể ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ
0
2L L
thì đi n áp c c đ iệ ự ạ
hai đ u đo n m ch MB là ầ ạ ạ
A.
20 6V
B.
20 3V
C.
40 3V
D.
40 6V
Câu 38 (VDC): Con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo nh có đ c ng ắ ẳ ứ ồ ẹ ộ ứ
100 / ,N m
đ u trên lò xo cầ ố
đ nh, đ u d i g n v t nh có kh i l ng ị ầ ướ ắ ậ ỏ ố ượ
400 .g
Kích thích đ con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theoể ắ ộ ề
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ