Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lam Sơn năm 2021

219 110 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(219 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊN LAMƯỜ
S NƠ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Khi t thông qua m t m ch kín bi n thiên thì su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong ế
m ch kín có đ l n đ c xác đ nh theo công th c ượ
A.
c
e
t


B.
c
t
e


C.
.
c
e t 
D.
c
e
t

Câu 2 (NB): Đi u ki n đ hai sóng c khi g p nhau giao thoa đ c v i nhau hai sóng ph i xu t ơ ượ
phát t hai ngu n dao đ ng
A. cùng t n s , cùng ph ng. ươ
B. cùng t n s , cùng ph ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian. ươ
C. cùng pha ban đ u và cùng biên đ .
D. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian.
Câu 3 (NB): Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha theo ướ ế
ph ng th ng đ ng phát ra hai sóng có b c sóng ươ ướ
. C c đ i giao thoa t i các đi m có hi u đ ng đi ườ
Δd c a hai sóng t ngu n truy n t i đó th a mãn đi u ki n
A.
; 0, 1, 2,...d k k
B.
; 0, 1, 2,...
2
d k k
C.
2 1 ; 0, 1, 2,...
2
d k k
D.
2 1 ; 0, 1, 2,...
4
d k k
Câu 4 (VD): Trên hình v , xy tr c chính O là quang tâm c a m t th u kính, Sm t ngu n sáng
đi m và S là nh c a S qua th u kính. Xác đ nh tính ch t c a nh và lo i th u kính?
A. nh th t – th u kính phân kì B. nh th t – th u kính h i t
C. nh o – th u kính phân kì D. nh o – th u kính h i t
Câu 5 (NB): M t con l c đ n chi u dài dây treo l, dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c tr ng ơ ơ
tr ng là g. Chu kì dao đ ng c a con l c là: ườ
A.
2
l
g
B.
C.
D.
2
g
l
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6 (TH): Đ i v i v t dao đ ng đi u hoà, t p h p ba đ i l ng nào sau đây không thay đ i theo ượ
th i gian?
A. T n s , biên đ , đ ng năng. B. Chu kì, biên đ , c năng. ơ
C. T n s , đ ng năng, v n t c. D. Chu kì, t n s , th năng. ế
Câu 7 (VD): M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
10cos 15
3
x t cm
. M c th i gian
đ c ch n lúc v t có li đ ượ
A.
5 3cm
và đang chuy n đ ng theo chi u d ng. ươ
B. 5cm và đang chuy n đ ng theo chi u âm.
C. 5cm và đang chuy n đ ng theo chi u d ng. ươ
D.
5 3cm
và đang chuy n đ ng theo chi u âm.
Câu 8 (TH): M t sóng c lan truy n v i t c đ ơ
20 /v m s
,b c sóng ướ
0,4m
. Chu kì dao đ ng
c a sóng là:
A.
1,25T s
B.
50T s
C.
0,02T s
D.
0,2T s
Câu 9 (NB): Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u là d a trên hi n t ng ượ
A. giao thoa. B. c ng h ng đi n. ưở C. c m ng đi n t . D. phát x nhi t.
Câu 10 (NB): Hai đi n tích đi m
1
q
2
q
đ t cách nhau m t kho ng r trong môi tr ng h ng s ườ
đi n môi là ε thì t ng tác v i nhau b ng m t l c có đ l n: ươ
A.
1 2
.
q q
F k
r
B.
1 2
2
.
q q
F k
r
C.
1 2
2
.
q q
F k
r
D.
1 2
2
.
q q
F k
r
Câu 11 (NB): Đi u ki n đ sóng d ng trên dây hai đ u c đ nh chi u dài l c a dây ph i th a
mãn:
A.
.l k
B.
2
k
l
C.
2 1
2
l k
D.
2 1
4
l k
Câu 12 (TH): Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, công su t đi n hao phí trên đ ng dây t i ườ
đi n
A. t l ngh ch v i bình ph ng đi n áp gi a hai đ u dây tr m phát đi n ươ
B. t l thu n v i bình ph ng h s công su t c a m ch đi n ươ
C. t l ngh ch v i bình ph ng di n tích ti t di n c a dây t i đi n ươ ế
D. t l thu n v i công su t đi n truy n đi
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13 (TH): Đ t đi n áp
0
cosu U t
vào hai đ u đo n m chRLC m c n i ti p. Đi u ch nh đ ế
0
thì trong m ch có c ng h ng đi n, ưở
0
đ c tính theo công th c ượ
A.
2
L
C
B.
2
LC
C.
2 LC
D.
1
LC
Câu 14 (NB): M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình ươ
4cos 5x t cm
. Biên đ dao đ ng
c a v t
A. 4cm B.
5 cm
C. 5cm D.
cm
Câu 15 (NB): T c đ truy n sóng c h c tăng d n trong các môi tr ng ơ ườ
A. l ng, khí, r n. B. khí, l ng, r n. C. r n, l ng, khí. D. r n, khí, l ng.
Câu 16 (TH): Khi dòng đi n ch y qua đo n m ch ngoài n i gi a hai c c c a ngu n đi n thì các h t
mang đi n chuy n đ ng có h ng d i tác d ng c a ướ ướ
A. l c t . B. l c l . C. l c h p d n. D. l c đi n tr ng. ườ
Câu 17 (TH): Âm s c là đ c tr ng sinh lí c a âm g n li n v i ư
A. t n s c a âm. B. c ng đ âm. ườ C. đ th dao đ ng âm. D. m c c ng đ âm. ườ
Câu 18 (TH): Đ t đi n áp xoay chi u
100 2 cos100u t V
vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ
t c m
1
L H
. C m kháng c a cu n c m là
A. 10Ω B. 0,1Ω C. 100Ω D. 1000Ω
Câu 19 (TH): Máy bi n áp là thi t b dùng đ ế ế
A. bi n đ i đi n áp m t chi u ế B. bi n đ i t n s dòng đi n ế
C. bi n đ i công su t dòng đi n ế D. bi n đ i đi n áp xoay chi u ế
Câu 20 (TH): M t con l c xo đ c ng
40 /k N m
, kh i l ng ượ
100m g
dao đ ng đi u hòa.
Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo là:
A.
10
s
B.
40 s
C.
9,93s
D.
20s
Câu 21 (TH): Khi đi n áp gi a hai c c c a m t vôn k nhi t ế
100 2.cos100u t V
thì s ch c a
vôn k này là: ế
A. 141V B. 70V C. 50V D. 100V
Câu 22 (NB): Trong m t m ch đi n xoay chi u ch có t đi n thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch so
v i c ng đ dòng đi n trong m ch s : ườ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. s m pha
4
B. tr pha
4
C. s m pha
2
D. tr pha
2
Câu 23 (TH): Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ng ượ ưở ơ ế
A. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng. B. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ơ
C. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ơ D. không ch u ngo i l c tác
d ng.
Câu 24 (NB): Đ t đi n áp
0
cosu U t
vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R cu n
c m thu n có đ t c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là ế
A.
L
R
B.
2
2
L
R L
C.
R
L
D.
2
2
R
R L
Câu 25 (VD): M t máy bi n áp t ng, cu n s c p 1000 vòng dây, cu n th c p 1500 vòng ế ưở ơ
dây. M c cu n s c p vào m ng đi n xoay chi u đi n áp hi u d ng ơ
220V
. Khi đó đi n áp hi u
d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h
A.
110V
B.
147V
C.
330V
D.
200V
Câu 26 (TH): Đ t vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u ế
200 2 cos 100
3
u V
, c ng đ dòng đi n qua đo n m ch ườ
2 cos100i t A
. Công su t
tiêu th c a đo n m ch b ng
A. 100W B. 150W C. 200W D. 50W
Câu 27 (TH): Trên m t s i dây đàn h i đang sóng d ng. Bi t kho ng cách ng n nh t gi a m t nút ế
sóng và v trí cân b ng c a m t b ng sóng là 0,25m. Sóng truy n trên dây v i b c sóng là ướ
A.
1,5m
B.
1,0m
C.
0,5m
D.
2,0m
Câu 28 (VD): M t ngu n đi n su t đi n đ ng 6V đi n tr trong đ c m c v i m ch ượ
ngoài có đi n tr
đ t o thành m ch kín. Hi u đi n th hai đ u m ch ngoài là ế
A.
4V
B. 2V C. 6V D. 3V
Câu 29 (TH): Cho dòng đi n không đ i
1I A
ch y trong dây d n th ng dài đ t trong chân không.
C m ng t t i đi m M cách dây d n 10cm có đ l n là:
A.
6
2.10 T
B.
7
4.10 T
C.
8
2.10 T
D.
6
4.10 T
Câu 30 (VD): Đ t v t sáng AB vuông góc v i tr c chính tr c m t th u kính cho nh o ướ
1 1
A B
cao
g p 3 l n v t. D ch v t d c theo tr c chính 5cm ta thu đ c nh o ượ
2 2
A B
cao g p 2 l n v t. Tiêu c
c a th u kính là
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
25 .cm
B.
30 .cm
C.
30 .cm
D.
25 .cm
Câu 31 (TH): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
4cos 5x t
(x đo b ng cm, t đo
b ng s). T c đ c c đ i mà ch t đi m đ t đ c trong quá trình dao đ ng là ượ
A. 20cm/s. B. 16cm/s. C. 5cm/s. D. 4cm/s.
Câu 32 (VD): M t con l c xo g mxo nh v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i ươ
t n s góc
10 /rad s
. Ch n m c th năng t i v trí cân b ng c a v t. Bi t r ng khi đ ng năng th ế ế ế
năng b ng nhau thì v n t c c a v t có đ l n b ng
0,6 2 /m s
. Biên đ dao đ ng c a con l c là
A.
12cm
B.
12 2cm
C.
6cm
D.
6 2cm
Câu 33 (VD): M t v t dao đ ng đi u hoà, t i m t th i đi m
1
t
v t có đ ng năng b ng
1
3
th năng ế
đ ng năng đang gi m d n thì
0,5s
ngay sau đó đ ng năng l i g p 3 l n th năng. T i th i đi m ế
2 1
t t t
thì đ ng năng c a v t có giá tr c c đ i. Giá tr nh nh t c a
t
A.
2s
B.
3
4
s
C.
2
3
s
D.
1s
Câu 34 (VD): Trên m t n chai ngu n k t h p AB dao đ ng cùng pha, cùng t n s f (6Hz đ n ướ ế ế
12Hz). T c đ truy n sóng là
20 /cm s
. Bi t r ng các ph n t m t n c cách Aế ướ
13cm
và cách B là
17cm
dao đ ng v i biên đ c c ti u. Giá tr c a t n s f là
A. 8Hz B. 6Hz C. 7,5Hz D. 12Hz
Câu 35 (VD): Cho m ch đi n nh hình v . Bi t ư ế
4
1 2.10
, , 200cos100
AB
L H C F u t V
. R
ph i có giá tr b ng bao nhiêu đ công su t t a nhi t trên R là l n nh t? Tính công su t l n nh t đó?
A.
50 ;100W
B.
100 ;100W
C.
100 ;200W
D.
50 ;200W
Câu 36 (VDC): Đ t m t đi n áp
0
cosu U t V
, trong đó
0
U
không đ i nh ng ω thay đ i đ c, vào ư ượ
hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n đ t c m
3
4
L H
t đi n C m c
n i ti p. Khi ế
1
ho c
2
thì h s công su t trong m ch đi n b ng nhau b ng 0,5. Bi t ế
1 2
200 /rad s
. Giá tr c a R b ng
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM
NĂM HỌC 2020 – 2021 S N Ơ MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Khi từ thông qua m t ộ m c ạ h kín bi n ế thiên thì su t ấ đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ xu t ấ hi n ệ trong mạch kín có đ l ộ n ớ đư c ợ xác đ nh ị theo công th c ứ  t  A. e ee   t e c  B.  C. . D.t c c c   tCâu 2 (NB): Đi u ề ki n
ệ để hai sóng cơ khi g p ặ nhau giao thoa đư c ợ v i ớ nhau là hai sóng ph i ả xu t ấ phát t ha ừ i ngu n da ồ o đ ng ộ A. cùng tần s , c ố ùng phư ng. ơ B. cùng tần s , c ố ùng phư ng và ơ có hi u s ệ pha ố không đ i ổ theo th i ờ gian.
C. cùng pha ban đầu và cùng biên đ . ộ D. cùng biên đ và ộ có hiệu s pha ố không đ i ổ theo th i ờ gian.
Câu 3 (NB): Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ thẳng đ ng phá ứ t ra hai sóng có bư c ớ sóng  . C c ự đại giao thoa t i ạ các đi m ể có hi u đ ệ ư ng ờ đi Δd c a ủ hai sóng từ ngu n t ồ ruy n ề t i ớ đó th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ  A. dk  ; k 0  , 1  , 2  ,... B. dk  ;k 0  , 1  , 2  ,... 2   C. d    2k   1 ; k 0  , 1  , 2  ,... D. d    2k   1 ; k 0  , 1  , 2  ,... 2 4
Câu 4 (VD): Trên hình v , ẽ xy là tr c
ụ chính và O là quang tâm c a ủ m t ộ th u ấ kính, S là m t ộ ngu n ồ sáng điểm và S là ảnh c a ủ S qua th u kí ấ nh. Xác đ nh t ị ính ch t ấ c a ủ nh và ả lo i ạ th u kí ấ nh? A. nh t Ả
hật – thấu kính phân kì
B. Ảnh thật – thấu kính h i ộ tụ C. nh Ả
ảo – thấu kính phân kì D. nh Ả ảo – thấu kính h i ộ t ụ Câu 5 (NB): M t ộ con lắc đ n ơ có chi u
ề dài dây treo là l, dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ là g. Chu kì dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ là: l 1 l 1 g g A. 2 B. C. D. 2 g 2 g 2 l l Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6 (TH): Đ i ố v i ớ vật dao đ ng ộ đi u ề hoà, t p ậ h p ợ ba đ i ạ lư ng
ợ nào sau đây không thay đ i ổ theo th i ờ gian? A. Tần s , bi ố ên đ , ộ đ ng nă ộ ng.
B. Chu kì, biên đ , c ộ ơ năng. C. Tần s , đ ố ng nă ộ ng, vận t c ố . D. Chu kì, tần s , t ố hế năng.    Câu 7 (VD): M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x 10  cos 15t     cm . M c ố th i ờ gian  3  đư c ợ ch n ọ lúc vật có li đ ộ
A. 5 3cm và đang chuyển đ ng ộ theo chiều dư ng. ơ
B. 5cm và đang chuyển đ ng ộ theo chiều âm.
C. 5cm và đang chuyển đ ng t ộ heo chi u d ề ư ng. ơ
D. 5 3cm và đang chuyển đ ng ộ theo chiều âm. Câu 8 (TH): M t ộ sóng cơ lan truy n ề v i ớ t c ố độ v 2
 0m / s , có bư c ớ sóng  0
 , 4m . Chu kì dao đ ng ộ c a ủ sóng là: A. T 1  , 25s B. T 5  0s C. T 0  , 02s D. T 0  , 2s
Câu 9 (NB): Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u l ề à d a ự trên hi n t ệ ư ng ợ A. giao thoa. B. c ng ộ hư ng đi ở n. ệ C. cảm ng đi ứ ện t . ừ D. phát xạ nhiệt. Câu 10 (NB): Hai đi n ệ tích đi m ể q q 1 và 2 đặt cách nhau m t ộ kho ng ả r trong môi trư ng ờ có h ng ằ số đi n ệ môi là ε thì tư ng ơ tác v i ớ nhau b ng m ằ t ộ l c ự có đ l ộ n: ớ q q q q q q q q A. 1 2 F k  . B. 1 2 F k  . C. 1 2 F k  . D. 1 2 F k   . 2  r 2  rr 2 r Câu 11 (NB): Đi u ề ki n ệ để có sóng d ng ừ trên dây có hai đ u ầ c ố đ nh ị là chi u ề dài l c a ủ dây ph i ả th a ỏ mãn: k A. l k  . B. l  
C. l  2k     1
D. l  2k     1 2 2 4
Câu 12 (TH): Trong quá trình truy n ề t i ả đi n ệ năng đi xa, công su t ấ đi n ệ hao phí trên đư ng ờ dây t i ả đi n ệ A. tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ bình phư ng ơ đi n á ệ p gi a ữ hai đ u dâ ầ y t ở r m ạ phát đi n ệ B. tỉ l t ệ huận v i ớ bình phư ng ơ h s ệ c ố ông suất c a ủ mạch đi n ệ C. tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ bình phư ng ơ di n t ệ ích ti t ế di n c ệ a ủ dây t i ả đi n ệ D. tỉ l t ệ huận v i ớ công suất đi n t ệ ruyền đi Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13 (TH): Đặt đi n ệ áp u U  cost 0 vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h có RLC m c ắ n i ố ti p. ế Đi u ề ch nh ỉ để  
 0 thì trong mạch có c ng h ộ ư ng ở đi n, ệ 0 đư c ợ tính theo công th c ứ L 2 1 A. 2 B. C. 2 LC D. C LC LC Câu 14 (NB): M t ộ vật dao đ ng đi ộ u hoà ề theo phư ng t ơ rình x 4
 cos  5 t    cm . Biên độ dao đ ng ộ c a ủ vật A. 4cm B. 5 cm C. 5cm
D. cm Câu 15 (NB): T c ố độ truy n s ề óng cơ h c
ọ tăng dần trong các môi trư ng ờ A. l ng, khí ỏ , rắn. B. khí, l ng, r ỏ ắn. C. rắn, l ng, ỏ khí. D. rắn, khí, l ng. ỏ
Câu 16 (TH): Khi dòng đi n ệ ch y ạ qua đo n ạ m c ạ h ngoài n i ố gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n ồ đi n ệ thì các h t ạ mang đi n c ệ huyển đ ng ộ có hư ng d ớ ư i ớ tác d ng c ụ a ủ A. l c ự t . ừ B. l c ự lạ. C. l c ự hấp dẫn. D. l c ự đi n t ệ rư ng. ờ
Câu 17 (TH): Âm sắc là đặc tr ng ư sinh lí c a ủ âm gắn li n ề v i ớ A. tần s c ố a ủ âm. B. cư ng ờ đ â ộ m. C. đ t ồ hị dao đ ng â ộ m. D. m c ứ cư ng đ ờ ộ âm.
Câu 18 (TH): Đặt điện áp xoay chi u ề u 1
 00 2 cos100 t V  vào hai đầu m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ 1
tự cảm L H . Cảm kháng c a ủ cu n ộ cảm là  A. 10Ω B. 0,1Ω C. 100Ω D. 1000Ω
Câu 19 (TH): Máy biến áp là thiết b dùng đ ị ể A. biến đ i ổ đi n á ệ p m t ộ chi u ề B. biến đ i ổ tần s dòng đi ố n ệ C. biến đ i ổ công suất dòng đi n ệ D. biến đ i ổ đi n á ệ p xoay chi u ề Câu 20 (TH): M t ộ con l c ắ lò xo có độ c ng ứ k 4
 0N / m , kh i ố lư ng ợ m 1  00g dao đ ng ộ đi u ề hòa. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ con lắc lò xo là:  A.s
B. 40  sC. 9,93s D. 20s 10 Câu 21 (TH): Khi đi n ệ áp gi a ữ hai c c ự c a ủ m t ộ vôn k nhi ế t ệ là u 1
 00 2.cos100 tV  thì số chỉ c a ủ vôn kế này là: A. 141V B. 70V C. 50V D. 100V Câu 22 (NB): Trong m t ộ mạch đi n ệ xoay chi u ề chỉ có tụ đi n ệ thì đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h so v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong m c ạ h s : ẽ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )     A. s m ớ pha B. trễ pha C. s m ớ pha D. trễ pha 4 4 2 2
Câu 23 (TH): Khi xảy ra hi n t ệ ư ng ợ c ng ộ hư ng c ở ơ thì v t ậ ti p ế t c ụ dao đ ng ộ A. v i ớ tần s b ố ằng tần s da ố o đ ng ri ộ êng. B. v i ớ tần s l ố n h ớ n ơ tần số dao đ ng ri ộ êng. C. v i ớ tần s nh ố ỏ h n t ơ ần s da ố o đ ng ri ộ êng. D. mà không ch u ị ngo i ạ l c ự tác d ng. ụ
Câu 24 (NB): Đặt đi n ệ áp u U  cos t 0    vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R và cu n ộ cảm thuần có đ t ộ c ự ảm L mắc n i ố ti p. ế H s ệ ố công suất c a ủ đo n m ạ c ạ h là LL R R A. B. C. D. R
R  L2 2 L
R  L 2 2 Câu 25 (VD): M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng, ở cu n ộ sơ c p ấ có 1000 vòng dây, cu n ộ thứ c p ấ có 1500 vòng dây. Mắc cu n ộ sơ c p ấ vào m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u ệ d ng
ụ 220V . Khi đó đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu cu n ộ thứ cấp đ h ể l ở à A. 110V B. 147V C. 330V D. 200V
Câu 26 (TH): Đặt vào hai đầu đoạn mạch R, L, C mắc n i ố ti p ế m t ộ đi n á ệ p xoay chi u ề u 200 2 cos 100        V  , cư ng ờ độ dòng đi n ệ qua đo n ạ m c
ạ h là i  2 cos100t A . Công su t ấ  3  tiêu thụ c a ủ đoạn mạch bằng A. 100W B. 150W C. 200W D. 50W Câu 27 (TH): Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ đang có sóng d ng. ừ Bi t ế kho ng ả cách ng n ắ nh t ấ gi a ữ m t ộ nút
sóng và vị trí cân bằng c a ủ m t ộ b ng s ụ óng là 0,25m. Sóng truy n t ề rên dây v i ớ bư c ớ sóng là A. 1,5m B. 1,0m C. 0,5m D. 2,0m Câu 28 (VD): M t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ là 6V và đi n ệ trở trong là 1Ω đư c ợ m c ắ v i ớ m c ạ h ngoài có đi n t ệ rở R 2
  để tạo thành mạch kín. Hi u đi ệ n t ệ hế ha ở i đầu mạch ngoài là A. 4V B. 2V C. 6V D. 3V
Câu 29 (TH): Cho dòng đi n ệ không đ i ổ I 1
A chạy trong dây d n ẫ th ng ẳ dài đ t ặ trong chân không. Cảm ng t ứ
ừ tại điểm M cách dây dẫn 10cm có đ l ộ n ớ là: A.  6 2.10 T B.  7 4.10 T C.  8 2.10 T D.  6 4.10 T
Câu 30 (VD): Đặt vật sáng AB vuông góc v i ớ tr c ụ chính trư c ớ m t ộ th u ấ kính cho nh ả o ả A B 1 1 cao gấp 3 lần v t ậ . D c ị h v t ậ d c ọ theo tr c ụ chính 5cm ta thu đư c ợ nh ả o ả A B 2 2 cao gấp 2 l n ầ v t ậ . Tiêu cự c a ủ thấu kính là Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo