Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THANH
KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI THPTQG HÓA NĂM H C Ọ 2020 - 2021 – L N Ầ 2 TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN LAM S N Ơ Môn thi: V T Ậ LÍ
-------------------------- Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 485 ề Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: Khi m t ộ sóng c t ơ ruy n ề t không khí ừ vào nư c ớ thì đ i ạ lư ng ợ nào sau đây không đ i ổ ? A. Tần s c ố a ủ sóng. B. T c ố đ t
ộ ruyền sóng. C. Biên đ c ộ a ủ sóng. D. Bư c ớ sóng. Câu 2: M t ộ sóng đi n ệ từ có t n
ầ số 75k Hz đang lan truy n ề trong chân không. L y ấ 8 c 3 .10 m/s. Sóng này có bư c ớ sóng là A. 0,5m. B. 2000m. C. 4000m. D. 0,25m.
Câu 3: Trong thí nghi m
ệ Y- âng về giao thoa ánh sáng, ngư i ờ ta s ử d ng ụ ngu n ồ sáng g m ồ các ánh sáng đ n s ơ ắc: đ , và ỏ
ng, chàm và tím. Vân sáng gần vân trung tâm nhất là vân sáng c a ủ ánh sáng màu: A. Vàng. B. Lam. C. Đ . ỏ D. Chàm.
Câu 4: Sóng cơ truy n đ ề ư c ợ trong các môi trư ng ờ A. Rắn, l ng và ỏ khí. B. L ng, khí ỏ và chân không.
C. Chân không, rắn và l ng. ỏ
D. Khí, chân không và rắn.
Câu 5: Trong dao đ ng đi ộ u hòa ề , đại lư ng
ợ nào sau đây là không thay đ i ổ theo th i ờ gian? A. L c ự kéo về. B. Gia t c ố . C. Đ ng nă ộ ng. D. Năng lư ng ợ toàn phần.
Câu 6: Biết I là cư ng ờ đ â ộ m chuẩn. Tại đi m ể có cư ng đ ờ ộ âm I thì m c ứ cư ng đ ờ â ộ m là 0 I I I I A. L 2 lg (dB) B. L 1 0lg (dB) C. 0 L 1 0lg (dB) D. 0 L 2 lg (dB) I I 0 0 I I Câu 7: M t ộ ánh sáng đ n ơ s c ắ lan truy n ề trong chân không v i ớ bư c ớ sóng λ. Lư ng ợ t ử năng lư ng ợ c a ủ ánh sáng này đư c ợ xác đ nh ị b i ở : c h hc A. B. C. D. h hc c Câu 8: Dòng đi n ệ xoay chi u ề trong m t ộ đo n ạ m c ạ h có cư ng ờ độ là i I
cos(t ) (A). Đại lư ng ợ 0 0 đư c ợ g i ọ là A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại. B. Chu kỳ c a ủ dòng đi n. ệ C. Tần s c ố a ủ dòng đi n. ệ D. Pha c a ủ dòng đi n. ệ
Câu 9: Trong chân không b c ứ xạ có bư c
ớ sóng nào sau đây là b c ứ xạ h ng ngo ồ ại: Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 900nm. B. 600nm. C. 450nm. D. 250nm.
Câu 10: Cho hai dao đ ng c ộ ùng phư ng, c ơ ó phư ng ơ trình l n l ầ ư t ợ là : x 1 0cos(100 t 0,5 ) (cm), 1 x 1 0cos(100 t 0,5 ) (cm). Đ l ộ c ệ h pha c a ủ hai dao đ ng c ộ ó đ l ộ n l ớ à 2 A. 0 B. 0,25π C. π D. 0,5π
Câu 11: Trong các loại tia: R n-ghe ơ n, h ng ồ ngo i ạ , tử ngo i ạ , đ n ơ s c ắ màu l c ụ . Tia có t n ầ s ố nhỏ nhất là: A. Tia tử ngoại. B. Tia h ng ồ ngoại. C. Tia đ n s ơ ắc màu l c ụ . D. Tia R n- ơ ghen. Câu 12: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h m c ắ n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở R và cu n ộ
cảm thuần thì cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm là ZL. H s ệ ố công suất c a ủ đoạn mạch là R 2 2 R Z R 2 2 R Z A. B. L C. D. L 2 2 R Z 2 2 R Z L R L R Câu 13: M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có s ố vòng dây c a ủ cu n ộ s ơ c p ấ và cu n ộ th ứ c p ấ l n ầ lư t ợ là N1 và
N2. Nếu máy biến áp này là máy hạ áp thì: N N 1 N A. 2 1 B. 2 1 C. N D. 2 1 N N 2 N N 1 1 1 1
Câu 14: Hai bóng đèn có các hi u ệ đi n ệ thế đ nh ị m c ứ l n ầ lư t ợ là U1 và U2. N u ế công su t ấ đ nh ị m c ứ R c a
ủ hai bóng đó bằng nhau thì tỷ s ha ố i đi n ệ tr ở 1 là R2 U 2 2 U U U A. 1 B. 1 C. 1 D. 2 U U 2 U U 2 2 1 Câu 15: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x A cos( t ) . Vận t c ố c a ủ v t ậ đư c ợ tính bằng công th c ứ A. 2 v A cos( t )
B. x A sin(t ) C. 2 v A cos( t )
D. v A sin(t ) Câu 16: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nhỏ có kh i ố lư ng ợ m và lò xo nh ẹ có đ ộ c ng ứ k. Chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ con lắc là m k m k A. 2 B. 2 C. D. k m k m
Câu 17: Mạch dao đ ng ộ g m ồ cu n ộ c m ả có độ tự c m ả L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C. T n ầ s ố góc dao đ ng ri ộ êng c a ủ mạch xác đ nh b ị i ở 1 1 A. B. C. LC D. L C LC LC Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U cos2 f t(V) có U ổ ổ ượ ầ 0
0 không đ i và f thay đ i đ c vào hai đ u đoạn mạch có R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế Khi f thì trong đo n ạ m c ạ h có c ng ộ hư ng ở đi n. ệ Giá trị 0 c a ủ f là 0 2 2 1 1 A. B. C. D. LC LC LC 2 LC Câu 19: M t ộ s i ợ dây dài l có 2 đ u ầ c ố đ nh. ị
Trên dây đang có sóng d ng ừ v i ớ 4 b ng ụ sóng. Sóng truy n ề trên dây có bư c ớ sóng là 20cm. Giá tr c ị a ủ l là A. 45 cm. B. 90 cm. C. 80 cm. D. 40 cm. Câu 20: Khi nói v da ề o đ ng c ộ c ơ ư ng ỡ b c ứ , phát bi u nà ể o sau đây là sai? A. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có chu kì luôn b ng c ằ hu kì c a ủ l c ự cư ng b ỡ c ứ . B. Biên độ c a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ ph t ụ hu c ộ vào biên đ c ộ a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có tần s l ố uôn bằng tần s ri ố êng c a ủ h da ệ o đ ng. ộ D. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ ph t ụ hu c ộ vào t n s ầ c ố a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ .
Câu 21: Xét nguyên tử Hiđrô theo m u
ẫ nguyên tử Bo. Khi nguyên t ử Hiđrô chuy n ể t ừ tr ng ạ thái d ng ừ có năng lư ng
ợ En về trạng thái cơ bản có năng lư ng
ợ −13,6MeV thì nó phát ra m t ộ photon ng ứ v i ớ b c ứ xạ có bư c ớ sóng 0,1218μm. Lấy 34 h 6 ,625.10 J.s; 8 c 3 .10 m/s; 19 1eV 1 ,6.10 J. Giá tr c ị a ủ En là A. −1,51eV B. −0,54eV C. −3,4eV D. −0,85eV Câu 22: M t ộ khung dây d n ẫ ph ng ẳ di n ệ tích 20cm2 g m ồ 100 vòng đ t ặ trong từ trư ng ờ đ u ề có cảm ng ứ từ 4 B 2 .10 T. Véctơ cảm ng ứ từ h p ợ v i ớ pháp tuy n ế khung dây m t ộ góc 0 60 . Ngư i ờ ta gi m ả đều cảm ng ứ từ đ n ế 0 trong kho ng ả th i ờ gian 0,01 giây. Su t ấ đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ xu t ấ hi n ệ trong khung trong th i ờ gian t t ừ rư ng ờ bi n đ ế i ổ là A. 3 3.10 V B. 3 2.10 V C. 20V D. 10 3V Câu 23: Gi i ớ hạn quang d n ẫ c a ủ CdTe là 0,82μm. Lấy 34 h 6 ,625.10 J.s; 8 c 3 .10 m/s. Năng lư ng ợ
cần thiết để giải phóng m t ộ electron liên k t
ế thành electron dẫn (năng lư ng kí ợ ch ho t ạ ) c a ủ CdTe là A. 34 8,08.10 J B. 28 8,08.10 J C. 22 2,42 1 0 J D. 19 2,42 1 0 J Câu 24: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s ố có biên độ A 8 cm;A 1 5cm. Dao đ ng ộ 1 2 t ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng ộ này có biên đ ộ không th
ể nhận giá trị nào sau đây? A. 23cm B. 7cm C. 11cm D. 6cm Câu 25: Hai đi n ệ tích đi m ể q q đặt tại hai đi m ể A và B. C là m t ộ đi m ể n m ằ trên đư ng ờ thẳng A B AB, cách B m t ộ kho ng ả BC = AB. Cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ mà q tạo ra t i ạ C có giá trị b ng ằ A 1000V/m. Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ t ng ổ h p t ợ i ạ C có giá tr l ị à A. 1500V/m. B. 5000V/m. C. 3000V/m. D. 2000V/m.
Câu 26: Hình bên là đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ c a ủ v n ậ t c ố v theo th i ờ gian t c a ủ m t ộ v t ậ dao đ ng đi ộ ều hòa. Phư ng ơ trình dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 20 3 20 A. x cos t cm B. x cos t cm 8 3 6 4 3 6 3 20 3 20 C. x cos t cm D. x cos t cm 8 3 6 4 3 6 Câu 27: Chiếu b c ứ xạ có tần s f ố vào m t ộ kim lo i
ạ có công thoát A gây ra hi n ệ tư ng ợ quang đi n. ệ Giả s m ử t ộ electron h p ấ th ụ photôn s ử d ng ụ m t ộ ph n nă ầ ng lư ng ợ làm công thoát, ph n ầ còn l i ạ bi n ế thành đ ng nă ộ ng K c a ủ nó. N u t ế ần s c ố a ủ b c ứ xạ chi u t ế i ớ là 2f thì đ ng nă ộ ng c a ủ electron quang đi n ệ đó: A. K − A B. K + A C. 2K − A D. 2K + A 3 10 Câu 28: M t ộ đoạn m c ạ h đi n ệ g m ồ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C F mắc n i ố ti p ế v i ớ đi n ệ trở 10 3 R 1 00 ,
mắc đoạn mạch vào m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề có t n ầ số f. T n ầ số f ph i ả b ng ằ bao nhiêu đ ể i l c ệ h pha so v i ớ u ha ở i đầu m c ạ h? 3 A. f 5 0 3Hz B. f 2 5Hz C. f 5 0Hz D. f 6 0Hz Câu 29: M t ộ kính hi n ể vi g m ồ v t ậ kính có tiêu cự f 0
,5cmvà thị kính có tiêu cự f 2 cm, khoảng 1 2 cách gi a
ữ vật kính và thị kính là 12,5cm. Đ b ộ i ộ giác c a ủ kính khi ng m ắ ch ng ừ vô c ở c ự là A. 175 lần. B. 250 lần. C. 200 lần. D. 300 lần.
Câu 30: M, N, P là 3 đi m ể liên ti p ế nhau trên m t ộ s i ợ dây mang sóng d ng ừ có cùng biên đ ộ 4mm, dao đ ng ộ tại N ngư c ợ pha v i ớ dao đ ng ộ t i ạ M. Bi t ế kho ng ả cách gi a ữ các đi m ể MN = NP/2. Cứ sau khoảng th i
ờ gian ngắn nhất là 0,04s s i ợ dây có d ng m ạ t ộ đo n ạ th ng. (l ẳ y ấ π = 3,14) . T c ố đ ộ dao đ ng ộ c a
ủ phần tử vật chất t i ạ đi m ể b ng ụ khi qua v t ị rí cân b ng l ằ à A. 375 mm/s. B. 363 mm/s. C. 314 mm/s. D. 628 mm/s. Câu 31: M t ộ tụ đi n ệ có dung kháng 200Ω m c ắ n i ố ti p ế v i ớ m t ộ cu n ộ dây. Đ t ặ vào hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ này hi u ệ đi n ệ thế u 1 20 2cos(100 t )V thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ qua m c ạ h là i 0 ,6cos 100 t A. Hi u đi ệ n ệ th hi ế u d ệ ng ụ ở hai đầu cu n dâ ộ
y có giá trị gần nhất giá trị nào 6 sau đây? A. 240,0 V B. 207,8 V C. 120,0 V D. 178,3 V Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lam Sơn năm 2021
176
88 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(176 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THANHỞ Ụ Ạ
HÓA
TR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ
--------------------------
KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI THPTQG
NĂM H C 2020 - 2021 – L N 2Ọ Ầ
Môn thi: V T LÍẬ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gianờ ể ờ
phát đề
Mã đ 485ề
H và tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:ọ ọ ớ
……………
Câu 1: Khi m t sóng c truy n t không khí vào n c thì đ i l ng nào sau đây không đ i? ộ ơ ề ừ ướ ạ ượ ổ
A. T n s c a sóng. ầ ố ủ B. T c đ truy n sóng. ố ộ ề C. Biên đ c a sóng. ộ ủ D. B c sóng. ướ
Câu 2: M t sóng đi n t có t n s 75k Hz đang lan truy n trong chân không. L yộ ệ ừ ầ ố ề ấ
Sóng
này có b c sóng làướ
A. 0,5m. B. 2000m. C. 4000m. D. 0,25m.
Câu 3: Trong thí nghi m Y- âng v giao thoa ánh sáng, ng i ta s d ng ngu n sáng g m các ánh sángệ ề ườ ử ụ ồ ồ
đ n s c: đ , vàng, chàm và tím. Vân sáng g n vân trung tâm nh t là vân sáng c a ánh sáng màu:ơ ắ ỏ ầ ấ ủ
A. Vàng. B. Lam. C. Đ . ỏ D. Chàm.
Câu 4: Sóng c truy n đ c trong các môi tr ngơ ề ượ ườ
A. R n, l ng và khí. ắ ỏ B. L ng, khí và chân không.ỏ
C. Chân không, r n và l ng. ắ ỏ D. Khí, chân không và r n.ắ
Câu 5: Trong dao đ ng đi u hòa, đ i l ng nào sau đây là không thay đ i theo th i gian? ộ ề ạ ượ ổ ờ
A. L c kéo v . ự ề B. Gia t c.ố
C. Đ ng năng. ộ D. Năng l ng toàn ph n.ượ ầ
Câu 6: Bi t ế
là c ng đ âm chu n. T i đi m có c ng đ âm I thì m c c ng đ âm làườ ộ ẩ ạ ể ườ ộ ứ ườ ộ
A.
B.
C.
D.
Câu 7: M t ánh sáng đ n s c lan truy n trong chân không v i b c sóng λ. L ng t năngộ ơ ắ ề ớ ướ ượ ử l ng c aượ ủ
ánh sáng này đ c xác đ nh b i:ượ ị ở
A.
B.
C.
D.
Câu 8: Dòng đi n xoay chi u trong m t đo n m ch có c ng đ là ệ ề ộ ạ ạ ườ ộ
Đ i l ngạ ượ
đ c g i làượ ọ
A. C ng đ dòng đi n c c đ i. ườ ộ ệ ự ạ B. Chu kỳ c a dòng đi n.ủ ệ
C. T n s c a dòng đi n. ầ ố ủ ệ D. Pha c a dòng đi n.ủ ệ
Câu 9: Trong chân không b c x có b c sóng nào sau đây là b c x h ng ngo i: ứ ạ ướ ứ ạ ồ ạ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 900nm. B. 600nm. C. 450nm. D. 250nm.
Câu 10: Cho hai dao đ ng cùng ph ng, có ph ng trình l n l t là : ộ ươ ươ ầ ượ
Đ l ch pha c a hai dao đ ng có đ l n là ộ ệ ủ ộ ộ ớ
A. 0 B. 0,25π C. π D. 0,5π
Câu 11: Trong các lo i tia: R n-ghen, h ng ngo i, t ngo i, đ n s c màu l c. Tia có t n s nhạ ơ ồ ạ ử ạ ơ ắ ụ ầ ố ỏ nh tấ
là:
A. Tia t ngo i. ử ạ B. Tia h ng ngo i. ồ ạ C. Tia đ n s c màu l c. ơ ắ ụ D. Tia R n-ghen. ơ
Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr R vàặ ệ ề ầ ộ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ở cu nộ
c m thu n thì c m kháng c a cu n c m là ả ầ ả ủ ộ ả Z
L
. H s công su t c a đo n m ch là ệ ố ấ ủ ạ ạ
A.
B.
C.
D.
Câu 13: M t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l t làộ ế ưở ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ầ ượ N
1
và
N
2
. N u máy bi n áp này là máy h áp thì:ế ế ạ
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Hai bóng đèn có các hi u đi n th đ nh m c l n l t là ệ ệ ế ị ứ ầ ượ U
1
và U
2
. N u công su t đ nhế ấ ị m cứ
c a hai bóng đó b ng nhau thì t s hai đi n tr ủ ằ ỷ ố ệ ở
là
A.
B.
C.
D.
Câu 15: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
V n t c c a v t đ cậ ố ủ ậ ượ tính
b ng công th cằ ứ
A.
B.
!
C.
D.
!
Câu 16: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m và lò xo nh có đ c ng k. Chu kì daoộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứ đ ngộ
riêng c a con l c làủ ắ
A.
"
B.
"
C.
"
D.
"
Câu 17: M ch dao đ ng g m cu n c m có đ t c m L và t đi n có đi n dung C. T n s gócạ ộ ồ ộ ả ộ ự ả ụ ệ ệ ầ ố dao
đ ng riêng c a m ch xác đ nh b iộ ủ ạ ị ở
A.
#
B.
#
C.
#
D.
#
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
$ %&
có U
0
không đ i và f thay đ i đ c vào hai đ uổ ổ ượ ầ
đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ạ ạ ắ ố ế
'
thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Giá trạ ạ ộ ưở ệ ị
c aủ
%
là
A.
#
B.
#
C.
#
D.
#
Câu 19: M t s i dây dài l có 2 đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i 4 b ng sóng.ộ ợ ầ ố ị ừ ớ ụ Sóng truy nề
trên dây có b c sóng là 20cm. Giá tr c a l làướ ị ủ
A. 45 cm. B. 90 cm. C. 80 cm. D. 40 cm.
Câu 20: Khi nói v dao đ ng c c ng b c, phát bi u nào sau đây là ề ộ ơ ưỡ ứ ể sai?
A. Dao đ ng c ng b c có chu kì luôn b ng chu kì c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ằ ủ ự ưỡ ứ
B. Biên đ c a dao đ ng c ng b c ph thu c vào biên đ c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ
C. Dao đ ng c ng b c có t n s luôn b ng t n s riêng c a h dao đ ng.ộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ệ ộ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c ph thu c vào t n s c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
Câu 21: Xét nguyên t Hiđrô theo m u nguyên t Bo. Khi nguyên t Hiđrô chuy n t tr ng thái d ngử ẫ ử ử ể ừ ạ ừ
có năng l ng ượ E
n
v tr ng thái c b n có năng l ng −13,6ề ạ ơ ả ượ MeV thì nó phát ra m t photon ngộ ứ v i b cớ ứ
x có b c sóng 0,1218μạ ướ m. L y ấ
(
)) *+
+
,
-& ) *
Giá tr c aị ủ E
n
là
A. −1,51eV B. −0,54eV C. −3,4eV D. −0,85eV
Câu 22: M t khung dây d n ph ng di n tích 20ộ ẫ ẳ ệ cm
2
g m 100 vòng đ t trong t tr ng đ u cóồ ặ ừ ườ ề c mả
ng t ứ ừ
(
.
Véct c m ng t h p v i pháp tuy n khung dây m t góc ơ ả ứ ừ ợ ớ ế ộ
)
Ng i ta gi mườ ả
đ uề c m ng t đ n 0 trong kho ng th i gian 0,01 giây. Su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trongả ứ ừ ế ả ờ ấ ệ ộ ả ứ ấ ệ
khung trong th i gian t tr ng bi n đ i làờ ừ ườ ế ổ
A.
&
B.
&
C. 20V D.
&
Câu 23: Gi i h n quang d n c a CdTe là 0,82μớ ạ ẫ ủ m. L y ấ
(
)) *+
Năng l ngượ
c n thi t đ gi i phóng m t electron liên k t thành electron d n (năng l ng kích ho t) c aầ ế ể ả ộ ế ẫ ượ ạ ủ CdTe là
A.
(
*
B.
*
C.
( *
D.
,
( *
Câu 24: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có biên đ ộ ề ươ ầ ố ộ
+
Dao đ ngộ
t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ ổ ợ ủ ộ ộ không th ể nh n giá tr nào sau đây? ậ ị
A. 23cm B. 7cm C. 11cm D. 6cm
Câu 25: Hai đi n tích đi m ệ ể
/ /
đ t t i hai đi m A và B. C là m t đi m n m trên đ ngặ ạ ể ộ ể ằ ườ th ngẳ
AB, cách B m t kho ng BC = AB. C ng đ đi n tr ng mà ộ ả ườ ộ ệ ườ
/
t o ra t i C có giá tr b ngạ ạ ị ằ
1000V/m. C ng đ đi n tr ng t ng h p t i C có giá tr làườ ộ ệ ườ ổ ợ ạ ị
A. 1500V/m. B. 5000V/m. C. 3000V/m. D. 2000V/m.
Câu 26: Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a v n t c v theo th i gian t c a m t v tồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ậ ố ờ ủ ộ ậ dao
đ ng đi u hòa. Ph ng trình dao đ ng c a v t làộ ề ươ ộ ủ ậ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
)
B.
( )
C.
)
D.
( )
Câu 27: Chi u b c x có t n s f vào m t kim lo i có công thoát A gây ra hi n t ng quangế ứ ạ ầ ố ộ ạ ệ ượ đi n. Giệ ả
s m t electron h p th photôn s d ng m t ph n năng l ng làm công thoát, ph n còn l i bi n thànhử ộ ấ ụ ử ụ ộ ầ ượ ầ ạ ế
đ ng năng K c a nó. N u t n s c a b c x chi u t i là 2f thì đ ng năng c a electron quang đi n đó: ộ ủ ế ầ ố ủ ứ ạ ế ớ ộ ủ ệ
A. K − A B. K + A C. 2K − A D. 2K + A
Câu 28: M t đo n m ch đi n g m t đi n có đi n dungộ ạ ạ ệ ồ ụ ệ ệ
# 0
m c n i ti p v i đi nắ ố ế ớ ệ trở
m c đo n m ch vào m ch đi n xoay chi u có t n s f. T n s f ph i b ng bao nhiêu đ iắ ạ ạ ạ ệ ề ầ ố ầ ố ả ằ ể
l ch pha ệ
so v i u hai đ u m ch?ớ ở ầ ạ
A.
% 12
B.
% 12
C.
% 12
D.
% )12
Câu 29: M t kính hi n vi g m v t kính có tiêu c ộ ể ồ ậ ự
%
và th kính có tiêu c ị ự
%
kho ngả
cách gi a v t kính và th kính là 12,5cm. Đ b i giác c a kính khi ng m ch ng vô c c là ữ ậ ị ộ ộ ủ ắ ừ ở ự
A. 175 l n. ầ B. 250 l n. ầ C. 200 l n. ầ D. 300 l n. ầ
Câu 30: M, N, P là 3 đi m liên ti p nhau trên m t s i dây mang sóng d ng có cùng biên đ 4mm, daoể ế ộ ợ ừ ộ
đ ng t i N ng c pha v i dao đ ng t i M. Bi t kho ng cách gi a các đi m MN = NP/2. C sauộ ạ ượ ớ ộ ạ ế ả ữ ể ứ
kho ng th i gian ng n nh t là 0,04s s i dây có d ng m t đo n th ng. (l y π = 3,14) . T c đ dao đ ngả ờ ắ ấ ợ ạ ộ ạ ẳ ấ ố ộ ộ
c a ph n t v t ch t t i đi m b ng khi qua v trí cân b ng làủ ầ ử ậ ấ ạ ể ụ ị ằ
A. 375 mm/s. B. 363 mm/s. C. 314 mm/s. D. 628 mm/s.
Câu 31: M t t đi n có dung kháng 200Ω m c n i ti p v i m t cu n dây. Đ t vào hai đ u m ch đi nộ ụ ệ ắ ố ế ớ ộ ộ ặ ầ ạ ệ
này hi u đi n th ệ ệ ế
$ &
thì c ng đ dòng đi n qua m chườ ộ ệ ạ
là
)
)
Hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n dây có giá tr g n nh t giá tr nàoệ ệ ế ệ ụ ở ầ ộ ị ầ ấ ị
sau đây?
A. 240,0 V B. 207,8 V C. 120,0 V D. 178,3 V
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 32: Th c hi n giao thoa ánh sáng v i hai b c x th y đ c có b c sóng ự ệ ớ ứ ạ ấ ượ ướ
)(
Trên
màn h ng các vân giao thoa, gi a hai vân g n nh t cùng màu v i vân sáng trung tâm đ m đ c 11 vânứ ữ ầ ấ ớ ế ượ
sáng. Trong đó s vân c a b c x λố ủ ứ ạ
1
và c a b c x λủ ứ ạ
2
l ch nhau 3 vân, b c sóng c a λệ ướ ủ
2
là
A. 0,4μm B. 0,45μm C. 0,72μm D. 0,54μm
Câu 33: m t n i trên Trái Đ t, hai con l c đ n có cùng chi u dài đang dao đ ng đi u hòaỞ ộ ơ ấ ắ ơ ề ộ ề v i cùngớ
biên đ . G i ộ ọ
+0
và
+0
l n l t là kh i l ng, đ l n l c kéo v c c đ i c a con l c th nh tầ ượ ố ượ ộ ớ ự ề ự ạ ủ ắ ứ ấ
và c a con l c th hai. Bi t ủ ắ ứ ế
"
và
0 0
Giá tr c a ị ủ m
1
là
A. 720g. B. 400g. C. 480g. D. 600g.
Câu 34: Đ t đi n áp xoay chi u có đi n áp hi u d ng ặ ệ ề ệ ệ ụ
&
vào hai đ u đo n m ch RLCầ ạ ạ n iố
ti p thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch đo đ c là 1,2A. Bi t đi n áp hai đàu đo n m chế ườ ộ ệ ệ ụ ạ ượ ế ệ ạ ạ
nhanh pha
34
so v i đi n áp hai đ u m ch RC, đi n áp hi u d ng ớ ệ ầ ạ ệ ệ ụ
#
&
Giá tr đi n trị ệ ở
thu n làầ
A. 40Ω B. 100Ω C. 200Ω D. 50Ω
Câu 35: M t con l c đ n g m qu c u tích đi n d ng 100μộ ắ ơ ồ ả ầ ệ ươ C, kh i l ng 100g bu c vào m tố ượ ộ ộ s iợ
dây m nh cách đi n dài 1,5m. Con l c đ c treo trong đi n tr ng đ u ph ng n m ngangả ệ ắ ượ ệ ườ ề ươ ằ
có
5 "&
t i n i có ạ ơ
Chu kì dao đ ng nh c a con l c trong đi n tr ng làộ ỏ ủ ắ ệ ườ
A. 2,433s. B. 1,99s. C. 2,046s. D. 1,51s.
Câu 36: M t lò xo nh , có đ c ng k =100N/m đ c treo vào m t đi m c đ nh, đ u d i treoộ ẹ ộ ứ ượ ộ ể ố ị ầ ướ v tậ
nh kh i l ng m = 400g. Gi v t v trí lò xo không bi n d ng r i buông nh đ v t dao đ ng đi uỏ ố ượ ữ ậ ở ị ế ạ ồ ẹ ể ậ ộ ề
hòa t do d c theo tr c lò xo. Ch n tr c t a đ th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c th i gianự ọ ụ ọ ụ ọ ộ ẳ ứ ề ươ ướ ố ố ờ
là lúc buông v t. T i th i đi m t = 0,2s, m t l c ậ ạ ờ ể ộ ự
0
66666666666666
th ng đ ng, có c ng đ bi n thiên theo th i gianẳ ứ ườ ộ ế ờ
bi u di n nh để ễ ư ồ th trên hình bên, tác d ng vào v t. Bi t đi m treo ch ch u đ c l c kéo t i đa cóị ụ ậ ế ể ỉ ị ượ ự ố
đ l n 20N (l yộ ớ ấ
). T i th i đi m lò xo b t đ u r i kh i đi m treo, t ng quãng đ ngạ ờ ể ắ ầ ờ ỏ ể ổ ườ
v t đi đ c k t t = 0ậ ượ ể ừ là
A. 36cm. B. 48cm. C. 58cm. D. 52cm.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ