Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lê Quý Đôn năm 2021

196 98 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lê Quý Đôn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(196 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
LÊ QUÝ ĐÔN – BÌNH Đ NH Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát
đ )
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Trong sóng c , công th c liên h gi a t c đ truy n sóng ơ v, b c sóng ướ λ chu kì T c a sóng
A.
v
T
B.
2 vT
C. λ = vT D.
2
v
T
Câu 2: Đ t vào hai b n t đi n có đi n dung C m t hi u đi n th U. Đi n tích t đi n tích ế đ cượ
tính b ng công th c
A.
0,5CUO
B. Q = CU C. Q = CU
2
D.
2
0,5Q CU
Câu 3: M t đi n tr R m c v i m t ngu n đi n su t đi n đ ng E đi n tr trong r t o thành
m ch kín. Hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n b ng ế
A. Ir B. E + Ir C. E - IR D. E – Ir
Câu 4: M t đi m P dao đ ng đi u hòa trên m t đo n th ng luôn luôn th đ c coi hình ượ chi uế
c a m t đi m M chuy n đ ng tròn đ u lên đ ng kính đo n th ng đó. Chuy n đ ng c a đi m P ườ
và M luôn luôn có cùng
A. chu kì. B. v n t c. C. gia t c. D. đ ng năng.
Câu 5: Máy bi n áp là thi t b có ch c năng bi n đ iế ế ế
A. t n s c a dòng đi n xoay chi u. B. công su t trung bình c a dòng đi n xoay
chi u.
C. dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. D. đi n áp hi u d ng c a dòng đi n xoay
chi u.
Câu 6: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha đang ho t đ ng bình th ng. Các su t đi n đ ng ườ c m
ng trong ba cu n dây c a ph n ng t ng đôi m t l ch pha nhau m t góc
A.
2
3
B.
2
C.
4
D.
3
4
Câu 7: Đi n áp xoay chi u
220 2 cos(60 )( )u t V
có giá tr hi u d ng b ng
A. 60V B.
C. 220V D. 60πV
Câu 8: M t con l c xo g m xo nh đ c ng k v t nh kh i l ng m. Con l c này ượ dao
đ ng đi u hòa v i t n s góc b ng
A.
2
m
k
B.
k
m
C.
m
k
D.
2
k
m
Câu 9: G i
, ,
p n X
m m m
l n l t kh i l ng c a proton, notron h t nhân ượ ượ
,c
A
z
X
t c đ ánh
sáng trong chân không. Năng l ng liên k t c a m t h t nhân ượ ế
A
z
X
đ c xác đ nh b i công th c ượ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
W . ( )
p n X
Z m A Z m m c
B.
W ( )
p n x
Zm A Z m m c
C.
W . ( )
p n x
Z m A Z m m c
D.
2
W . ( )
p n x
Z m A Z m m c
Câu 10: Khi sóng ánh sáng truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác thì ườ ườ
A. b c sóng không đ i nh ng t n s thay đ i. ướ ư B. t n s không đ i nh ng b c sóng thay đ i. ư ướ
C. c t n s và b c sóng đ u thay đ i. ướ D. c t n s và b c sóng đ u không đ i. ướ
Câu 11: G i h h ng s Planck, c t c đ ánh sáng trong chân không. N u m t chùm ánh ế sáng đ nơ
s c có t n s là f thì m i photon mang năng l ng b ng ượ
A. hf B. cf C.
c
f
D.
2
hf
Câu 12: Ch n phát bi u sai. tr ng thái d ng
A. các electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân trên các qu đ o d ng.
B. nguyên t có th tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. ơ
C. nguyên t không b c x .
D. nguyên t không mang năng l ng. ượ
Câu 13: Phát bi u nào là sai khi nói v sóng đi n t ?
A. Trong sóng đi n t , đi n tr ng và t tr ng t i m t đi m luôn dao đ ng vuông pha nhau. ườ ườ
B. Sóng đi n t dùng trong thông tin liên l c vô tuy n g i là sóng vô tuy n. ế ế
C. Sóng đi n t là s lan truy n trong không gian c a đi n t tr ng bi n thiên theo th i gian. ườ ế
D. Trong sóng đi n t , đi n tr ng và t tr ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. ườ ườ ế
Câu 14: M t s i dây đàn h i m t đ u c đ nh, m t đ u t do. Thay đ i t n s dao đ ng c a s i
dây thì th y trên dây sóng d ng v i hai t n s liên ti p 30Hz 50Hz. T n s nh nh t đ ế
sóng d ng trên dây là
A. 30Hz. B. 10Hz. C. 20Hz. D. 5Hz.
Câu 15: So v i c ng đ dòng đi n, đi n áp hai đ u đo n m ch xoay chi u ch t đi n ườ
A. s m pha h n m t góc ơ
2
B. s m pha h n m t góc ơ
4
C. tr pha h n m t góc ơ
2
D. tr pha h n m t góc ơ
4
Câu 16: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có biên đ l n l t ươ ượ A
1
A
2
. Biên đ dao
đ ng t ng h p b ng A
1
+ A
2
khi hai dao đ ng đó
A. L ch pha nhau
2
3
B. Cùng pha nhau. C. Ng c pha nhau. ượ D. L ch pha nhau
2
Câu 17: Hi n t ng c u v ng đ c gi i thích d a vào hi n t ng ượ ượ ượ
A. Quang đi n. B. Tán s c ánh sáng. C. Giao thoa ánh sáng. D. Ph n x toàn
ph n.
Câu 18: Xét hai b c x đ n s c đ và tím truy n trong n c. K t lu n nào sau đây là đúng? ơ ướ ế
A. T c đ truy n c a b c x tím l n h n t c đ truy n c a b c x đ . ơ
B. B c sóng c a b c x tím l n h n b c sóng c a b c x đ .ướ ơ ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. T c đ truy n c a b c x tím b ng t c đ truy n c a b c x đ .
D. T n s b c x tím l n h n t n s b c x đ . ơ
Câu 19: V t nh c a con l c đ n kh i l ng ơ ượ
250m g
th c hi n dao đ ng đi u hòa t i n i ơ
gia t c tr ng tr ng ườ
2
9,8 / .g m s
Khi con l c đi qua v trí li đ góc
0
4
thì đ l n c a l c kéo v
A. 10,0N B. 9,8N C. 0,17N D. 3,18N
Câu 20: Đ n v đo m c c ng đ âmơ ườ
A. Oát trên mét (W/m) B. Oát trên mét vuông (W/m
2
)
C. Ben (B) D. Jun trên mét vuông (J/m
2
)
Câu 21: M t con l c đ n dao đ ng t i n i gia t c tr ng tr ng g. Kéo con l c đ n ra kh i v ơ ơ ườ ơ trí
cân b ng r i th nh cho dao đ ng, ng i ta th y biên đ dao đ ng c a v t gi m d n theo th i ườ
gian. Dao đ ng c a con l c đ n khi đó là ơ
A. Dao đ ng duy trì. B. Dao đ ng đi u hòa. C. Dao đ ng t t d n. D. Dao đ ng c ng ưỡ
b c.
Câu 22: Thông tin nào sau đây sai khi nói v tia X?
A. Có kh năng làm ion hóa không khí.
B. Có kh năng đâm xuyên qua m t t m chì dày vài xentimet.
C. Có kh năng h y ho i t bào. ế
D. Có b c sóng ng n h n b c sóng c a tia t ngo i.ướ ơ ướ
Câu 23: Cho dòng đi n không đ i ch y qua bình đi n phân thì kh i l ng ch t gi i phóng ượ đi n c c
A. T l thu n v i đi n tích c a lo i ion đi đ n đi n c c. ế
B. T l ngh ch v i c ng đ dòng đi n ch y qua bình đi n phân. ườ
C. T l ngh ch v i th i gian di n ra quá trình đi n phân.
D. T l thu n v i đi n l ng ch y qua bình đi n phân. ượ
Câu 24: M ch dao đ ng đi n t LC dùng làm m ch ch n sóng c a máy thu tuy n. Kho ng ế th i
gian ng n nh t t khi t đi n đang tích đi n c c đ i đ n khi đi n tích c a t b ng không ế
7
10 s
.
N uế t c đ truy n sóng đi n t
8
3.10 m / s
thì sóng đi n t do máy b t đ c có b c sóng là ượ ướ
A. 300m. B. 60m. C. 120m. D. 90m.
Câu 25: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh tuy n, b ph n nào dùng đ bi n daoơ ế ế đ ng âm
thành dao đ ng đi n có cùng t n s .
A. Micro B. M ch bi n đi u ế C. M ch tách sóng. D. Loa
Câu 26: Kim lo i Kali gi i h n quang đi n 0,55 μm. Hi n t ng quang đi n không x y ượ ra khi
chi u kim lo i đó vào b c x n m trong vùngế
A. H ng ngo i. B. Ánh sáng màu chàm. C. Ánh sáng màu tím. D. T ngo i.
Câu 27: M t máy bi n áp t ng cu n s c p g m 50 vòng. Khi m c hai đ u cu n s c p ế ưở ơ ơ vào
m ng đi n xoay chi u đi n áp hi u d ng 110V thì đi n áp hai đ u cu n th c p 2200V s vòng
dây cu n th c p là
A. 1000 vòng. B. 5000 vòng. C. 500 vòng. D. 100 vòng.
Câu 28: Trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i l ng ngh c a các h t nhân tr c ph n ng ượ ướ
37,9638u và t ng kh i l ng ngh c a các h t nhân sau ph n ng là 37,9656u. L y ượ
2
1 931,5MeV / cu
. Ph n ng này
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. T a năng l ng 16,8 MeV. ượ B. T a năng l ng 1,68 MeV. ượ
C. Thu năng l ng 1,68 MeV. ượ D. Thu năng l ng 16,8 MeV. ượ
Câu 29: Cho 4 tia phóng x : tia α, tia β
+
, tia β
, tia γ đi vào vùng không gian đi n tr ng ườ đ u theo
ph ng vuông góc v i đ ng s c đi n. Tia phóng x không b l ch kh i ph ng truy n ban đ u là ươ ườ ươ
A. Tia
B. Tia β
+
C.Tia β
D. Tia γ
Câu 30: Âm s c là m t đ c tr ng sinh lí c a âm g n li n v i đ c tr ng v t lí c a âm là ư ư
A. Đ th dao đ ng âm. B. C ng đ âm. ườ C. M c c ng đ âm. ườ D. T n s âm.
Câu 31: Chi u m t tia sáng đ n s c t không khí vào ch t l ng chi t su t n. Tia khúc x h pế ơ ế v i
m t thoáng m t góc 60
0
và góc h p b i tia khúc x và tia t i là 30
0
. Chi t su t c a ch t l ng làế
A. 3 B. 1,3 C.
2
D. 1,5
Câu 32: M t h c sinh xác đ nh đ t c m L c a cu n dây b ng cách đ t đi n áp xoay chi u
2 cos 2u U ft
(U không đ i, f thay đ i) vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây đó m c
n i ti pv i đi n tr b o v ế R
0
. G i Z là t ng tr c a m ch. Thay đ i f, đ c giá tr f và Z t ng ng. ươ
D a vào k t qu th c nghi m h c sinh ế này v đ c đ th ượ
2
Z
theo
2
f
. Giá tr c a đ t c m L đo
đ c làượ
A. 0,447H B. 0,318H C. 0,626H D.0,159H
Câu 33: Đi n năng đ c truy n t n i phát đ n m t ượ ơ ế khu dân c b ng đ ng dây m t pha v i hi uư ườ
su t truy n t i H. N u gi nguyên đi n áp n i phát tăng ế ơ công su t n i phát lên g p k làn thì ơ
hi u su t truy n t i đi n năng là
A.
1 1k H
B.
1k H
k
C.
1 1k H
D.
1k H
k
Câu 34: M t con l c lò xo g mxo nh đ c ng k và v t nh kh i l ng m đ c treo t i n i ượ ượ ơ
có gia t c tr ng tr ng g. Khi v t v trí cân b ng, lò xo dài 18cm. Kích ườ thích cho v t dao đ ng đi u
hòa theo ph ng th ng đ ng thìươ trong quá trình dao đ ng, xo chi u dài l n nh t 24cm. Ch n
chi u d ng th ng đ ng t d i lên trên, g c t a đ v ươ ướ trí cân b ng c a v t. Hình bên là m t ph n
đ th bi u di n m i liên h gi a đ l n l c đàn h i F
dh
li đ x c a v t. Giá tr c a F trên đ th
g n nh t v i giá tr nào sau đây
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0,9N B. 1,5 N C. 2,4 N D. 1,3 N
Câu 35: Sóng c truy n trên m t s i dây đàn h i r t dài v i t c đ 4m/s. Hai đi m trên dâyơ cách
nhau 40cm luôn dao đ ng vuông pha v i nhau. Bi t t n s sóng giá tr trong kho ng t 8Hz đ n ế ế
13Hz. Giá tr c a t n s sóng là
A. 12,0 Hz B. 8,5 Hz C. 10,0 Hz D. 12,5 Hz
Câu 36: Trên m t n c, hai ngu n k t h p đ c đ t A B cách nhau 14cm, dao đ ng đi u ướ ế ượ hòa
cùng t n s , cùng pha, theo ph ng vuông góc v i m t n c. Sóng truy n trên m t n c v i b c ươ ướ ướ ướ
sóng 0,9cm. Đi m M n m trên đo n AB cách A m t đo n 6cm. Ax, By hai n a đ ng th ng trên ườ
m t n c, cùng ướ m t phía so v i AB vuông góc v i AB. Cho đi m C di chuy n trên Ax đi m D
di chuy n trên By sao cho MC luôn vuông góc v i MD. Khi di n tích tam giác MCD có giá tr nh nh t
thì s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên MD
A. 6. B. 13. C. 12. D. 8.
Câu 37: M t đèn phát ra ánh sáng đ n s c b c sóng 0,6 ơ ướ μm. Công suât b c x c a đèn 10W.
Cho
34 8
.
6,625.10 , 3.10 m / s.
S
h J c
S photon mà đèn đó phát ra trong 1s b ng
A.
19
2.10
B.
19
4.10
C.
19
3.10
D.
19
10
Câu 38: M t con l c xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa t i n i ơ
2 2
10 m / s . L?y 10g
.
Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a hàm f (t) theo th i gian. (v i f (t) là đ l n c a tích l c
đàn h i c a xo tác d ng lên v t v i v n t c c a v t). Bi t r ng t i th i đi m ban đ u t ế = 0, v t
đang v trí cân b ng. Đ c ng c a lò xo g n nhât v i giá tr nào sau đây?
A. 75 N /m B. 25 N / m C. 86 N /m D. 58 N/ m
Câu 39: Đ t đi n áp xoay chi u
2 cos tu U
(v i U ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB
nh hìnhư v . Bi t R bi n tr , cu n c m thu n đ t c m L, t đi n ế ế đi n dung C th a mãn
2
2.LC
Đ th bi u di n s ph thu c c a công su t tiêu th P c a m ch vào R trong tr ng ườ
h p K m ng v i đ ng (1) và trong tr ng h p K đóng ng v i ườ ư đ ng (2) nh hình v . Giá tr c aườ ư
đi n tr r b ng
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021
LÊ QUÝ ĐÔN – BÌNH Đ N
Ị H Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k ể th i ờ gian phát đề) Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: Trong sóng c , ơ công th c ứ liên h ệ gi a ữ t c ố đ ộ truy n ề sóng v, bư c
ớ sóng λ và chu kì T c a ủ sóng là v v A.   B.  2   vT C. λ = vT D.   T 2T
Câu 2: Đặt vào hai bản tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m t ộ hi u ệ đi n ệ thế U. Đi n ệ tích mà t ụ đi n ệ tích đư c ợ tính bằng công th c ứ A. O 0  , 5CU B. Q = CU C. Q = CU2 D. 2 Q 0  , 5CU Câu 3: M t ộ đi n ệ trở R m c ắ v i ớ m t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E và đi n
ệ trở trong r tạo thành mạch kín. Hi u đi ệ n ệ th gi ế a ữ hai c c ự c a ủ ngu n đi ồ n b ệ ng ằ A. Ir B. E + Ir C. E - IR D. E – Ir Câu 4: M t ộ đi m ể P dao đ ng ộ đi u ề hòa trên m t ộ đo n ạ th ng
ẳ luôn luôn có thể đư c ợ coi là hình chiếu c a ủ m t ộ đi m ể M chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề lên đư ng ờ kính là đo n ạ th ng ẳ đó. Chuy n ể đ ng ộ c a ủ đi m ể P và M luôn luôn có cùng A. chu kì. B. vận t c ố . C. gia t c ố . D. đ ng nă ộ ng.
Câu 5: Máy biến áp là thiết b c ị ó ch c ứ năng bi n đ ế i ổ A. tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chiều.
B. công suất trung bình c a ủ dòng đi n ệ xoay chiều. C. dòng đi n ệ xoay chi u ề thành dòng đi n ệ m t ộ chi u. ề D. đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ c a ủ dòng đi n ệ xoay chiều. Câu 6: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề ba pha đang ho t ạ đ ng ộ bình thư ng. ờ Các su t ấ đi n ệ đ ng ộ cảm ng t ứ rong ba cu n dâ ộ y c a ủ phần ng t ứ ng đôi ừ m t ộ l c ệ h pha nhau m t ộ góc 2   3 A. B. C. D. 3 2 4 4 Câu 7: Đi n á ệ p xoay chiều u 2
 20 2 cos(60 t)(V ) có giá trị hi u d ệ ng b ụ ằng A. 60V B. 220 2V C. 220V D. 60πV Câu 8: M t ộ con lắc lò xo g m ồ lò xo nhẹ có đ ộ c ng ứ k và v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ m. Con l c ắ này dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ tần s góc ố bằng m k m k A. 2 B. C. D. 2 k m k m Câu 9: G i
m , m , m A p n X lần lư t ợ là kh i ố lư ng ợ c a ủ proton, notron và h t ạ nhân X ,c là t c ố độ ánh z
sáng trong chân không. Năng lư ng ợ liên k t ế c a ủ m t ộ h t ạ nhân A X đư c ợ xác đ nh b ị i ở công th c ứ z Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2
W  Z.m  (A Z )m m c
 Zm A Z m m c p n X   B. W ( ) p n x  
C. W  Z.m  (A Z )m m c
 Z m A Z m m c p n x   D. 2 W . ( ) p n x  
Câu 10: Khi sóng ánh sáng truy n t ề ừ môi trư ng nà ờ y sang môi trư ng ờ khác thì A. bư c ớ sóng không đ i ổ nh ng ư tần s t ố hay đ i
ổ . B. tần s không đ ố i ổ nh ng b ư ư c ớ sóng thay đ i ổ . C. cả tần s và ố bư c ớ sóng đều thay đ i ổ .
D. cả tần số và bư c ớ sóng đều không đ i ổ . Câu 11: G i ọ h là h ng ằ s ố Planck, c là t c ố đ
ộ ánh sáng trong chân không. N u ế m t ộ chùm ánh sáng đ n ơ sắc có tần s l ố à f thì m i ỗ photon mang năng lư ng ợ b ng ằ c A. hf B. cf C. D. 2 hf f Câu 12: Ch n ọ phát bi u s ể ai. t Ở rạng thái d ng ừ
A. các electron chuyển đ ng xung qua ộ
nh hạt nhân trên các qu đ ỹ o d ạ ng. ừ
B. nguyên tử có thể t
ở rạng thái cơ bản hoặc trạng thái kích thích. C. nguyên t không b ử c ứ xạ. D. nguyên t không m ử ang năng lư ng. ợ Câu 13: Phát bi u nà ể
o là sai khi nói về sóng điện t ? ừ A. Trong sóng đi n t ệ , ừ đi n t ệ rư ng ờ và từ trư ng ờ t i ạ m t ộ đi m ể luôn dao đ ng vuông pha ộ nhau. B. Sóng đi n t ệ dùng t ừ rong thông tin liên l c ạ vô tuy n g ế i ọ là sóng vô tuy n. ế C. Sóng đi n t ệ ừ là s l ự an truy n t ề rong không gian c a ủ đi n t ệ t ừ rư ng ờ bi n t ế hiên theo th i ờ gian. D. Trong sóng đi n t ệ , ừ đi n t ệ rư ng ờ và từ trư ng ờ bi n t ế hiên theo th i ờ gian v i ớ cùng chu kì. Câu 14: M t ộ s i ợ dây đàn h i ồ có m t ộ đ u ầ cố đ nh, ị m t ộ đ u ầ tự do. Thay đ i ổ t n ầ s ố dao đ ng ộ c a ủ s i ợ
dây thì thấy trên dây có sóng d ng ừ v i ớ hai t n ầ số liên ti p ế là 30Hz và 50Hz. T n ầ số nhỏ nh t ấ để có sóng d ng ừ trên dây là A. 30Hz. B. 10Hz. C. 20Hz. D. 5Hz. Câu 15: So v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n, ệ đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h xoay chi u ề chỉ có tụ đi n ệ   A. s m ớ pha h n m ơ t ộ góc B. s m ớ pha h n m ơ t ộ góc 2 4   C. trễ pha h n m ơ t ộ góc D. trễ pha h n m ơ t ộ góc 2 4 Câu 16: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s c ố ó biên đ l ộ n ầ lư t
ợ là A1A2. Biên độ dao đ ng t ộ ng ổ h p b ợ
ằng A1 + A2 khi hai dao đ ng ộ đó 2  A. L c ệ h pha nhau B. Cùng pha nhau. C. Ngư c ợ pha nhau. D. L c ệ h pha nhau 3 2 Câu 17: Hi n t ệ ư ng ợ cầu v ng đ ồ ư c ợ gi i ả thích d a ự vào hi n t ệ ư ng ợ A. Quang đi n. ệ
B. Tán sắc ánh sáng.
C. Giao thoa ánh sáng. D. Phản xạ toàn phần. Câu 18: Xét hai b c ứ xạ đ n s ơ ắc đ và ỏ tím truy n ề trong nư c ớ . K t ế lu n nà ậ o sau đây là đúng? A. T c ố độ truy n c ề a ủ b c ứ xạ tím l n h ớ n t ơ c ố độ truy n c ề a ủ b c ứ x đ ạ . ỏ B. Bư c ớ sóng c a ủ b c ứ xạ tím l n ớ h n b ơ ư c ớ sóng c a ủ b c ứ x đ ạ . ỏ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. T c ố độ truy n c ề a ủ b c ứ xạ tím bằng t c ố đ t ộ ruy n ề c a ủ b c ứ x đ ạ . ỏ D. Tần s b ố c ứ xạ tím l n ớ h n t ơ ần s b ố c ứ xạ đ . ỏ
Câu 19: Vật nhỏ c a ủ con l c ắ đ n ơ có kh i ố lư ng ợ m 2  50g th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 9
 ,8m / s . Khi con l c
ắ đi qua vị trí có li độ góc 0 4 thì độ l n ớ c a ủ l c ự kéo về là A. 10,0N B. 9,8N C. 0,17N D. 3,18N Câu 20: Đ n v ơ ị đo m c ứ cư ng ờ đ â ộ m là
A. Oát trên mét (W/m)
B. Oát trên mét vuông (W/m2) C. Ben (B)
D. Jun trên mét vuông (J/m2) Câu 21: M t ộ con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g. Kéo con l c ắ đ n ơ ra kh i ỏ vị trí cân bằng r i
ồ thả nhẹ cho nó dao đ ng, ộ ngư i ờ ta th y ấ biên độ dao đ ng ộ c a ủ v t ậ gi m ả d n ầ theo th i ờ gian. Dao đ ng ộ c a ủ con lắc đ n khi ơ đó là A. Dao đ ng duy t ộ rì. B. Dao đ ng đi ộ
ều hòa. C. Dao đ ng t ộ ắt dần. D. Dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ .
Câu 22: Thông tin nào sau đây sai khi nói về tia X?
A. Có khả năng làm ion hóa không khí.
B. Có khả năng đâm xuyên qua m t
ộ tấm chì dày vài xentimet.
C. Có khả năng h y ho ủ ại tế bào. D. Có bư c ớ sóng ngắn h n ơ bư c ớ sóng c a ủ tia t ngo ử i ạ .
Câu 23: Cho dòng đi n ệ không đ i
ổ chạy qua bình đi n phâ ệ n thì kh i ố lư ng ợ ch t ấ gi i ả phóng ở đi n ệ c c ự A. Tỉ l t ệ huận v i ớ đi n t ệ ích c a ủ lo i ạ ion đi đ n đi ế n c ệ c ự . B. Tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ hạy qua bình đi n phâ ệ n. C. Tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ th i ờ gian di n ra ễ quá trình đi n ệ phân. D. Tỉ l t ệ huận v i ớ đi n l ệ ư ng ợ chạy qua bình đi n ệ phân.
Câu 24: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ LC dùng làm m c ạ h ch n ọ sóng c a ủ máy thu vô tuy n. ế Kho ng ả th i ờ gian ngắn nh t ấ từ khi tụ đi n ệ đang tích đi n ệ c c ự đ i ạ đ n ế khi đi n ệ tích c a ủ tụ b ng ằ không là  7 10 s . Nếu t c ố độ truy n s ề óng đi n ệ t l ừ à 8 3.10 m / s thì sóng đi n t ệ ừ do máy bắt đư c ợ có bư c ớ sóng là A. 300m. B. 60m. C. 120m. D. 90m.
Câu 25: Trong sơ đồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy phát thanh vô tuy n, ế b ộ ph n ậ nào dùng đ ể bi n ế dao đ ng ộ âm thành dao đ ng đi ộ n c ệ ó cùng tần s . ố A. Micro
B. Mạch biến điệu C. Mạch tách sóng. D. Loa
Câu 26: Kim loại Kali có gi i ớ h n ạ quang đi n ệ là 0,55μm. Hi n ệ tư ng ợ quang đi n ệ không x y ả ra khi
chiếu kim loại đó vào b c ứ xạ nằm trong vùng A. H ng ngo ồ ại.
B. Ánh sáng màu chàm. C. Ánh sáng màu tím. D. T ngo ử ại. Câu 27: M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có cu n ộ sơ c p ấ g m ồ 50 vòng. Khi m c ắ hai đ u ầ cu n ộ s ơ c p ấ vào mạng đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ 110V thì đi n ệ áp hai đ u ầ cu n ộ th ứ c p ấ là 2200V s ố vòng dây cu n ộ th c ứ ấp là A. 1000 vòng. B. 5000 vòng. C. 500 vòng. D. 100 vòng. Câu 28: Trong m t ộ ph n ả ng ứ h t ạ nhân, t ng ổ kh i ố lư ng ợ nghỉ c a ủ các h t ạ nhân trư c ớ ph n ả ng ứ là 37,9638u và t ng ổ kh i ố lư ng ợ ngh ỉ c a ủ các h t ạ nhân sau ph n ả ng ứ là 37,9656u. L y ấ 2 1u 9  31, 5MeV / c . Phản ng nà ứ y Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. T a ỏ năng lư ng ợ 16,8 MeV. B. T a ỏ năng lư ng ợ 1,68 MeV. C. Thu năng lư ng ợ 1,68 MeV. D. Thu năng lư ng ợ 16,8 MeV.
Câu 29: Cho 4 tia phóng x :
ạ tia α, tia β+, tia β−, tia γ đi vào vùng không gian có đi n ệ trư ng ờ đều theo phư ng vuông góc ơ v i ớ đư ng ờ s c ứ đi n. ệ Tia phóng x không b ạ ị l c ệ h kh i ỏ phư ng t ơ ruy n ba ề n đ u l ầ à
A. Tia B. Tia β+ C.Tia β− D. Tia γ
Câu 30: Âm sắc là m t ộ đặc tr ng ư sinh lí c a ủ âm g n l ắ i n ề v i ớ đ c ặ tr ng ư v t ậ lí c a ủ âm là A. Đ t ồ hị dao đ ng ộ âm. B. Cư ng ờ đ â ộ m. C. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m. D. Tần s â ố m. Câu 31: Chiếu m t ộ tia sáng đ n ơ s c ắ từ không khí vào ch t ấ l ng ỏ có chi t ế su t ấ n. Tia khúc x ạ h p ợ v i ớ mặt thoáng m t ộ góc 600 và góc h p ợ b i ở tia khúc xạ và tia t i
ớ là 300. Chiết suất c a ủ ch t ấ l ng l ỏ à A. 3 B. 1,3 C. 2 D. 1,5 Câu 32: M t ộ h c ọ sinh xác đ nh ị độ tự c m ả L c a ủ cu n ộ dây bằng cách đ t ặ đi n ệ áp xoay chi u ề u U
2 cos 2 ft (U không đ i ổ , f thay đ i ổ ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ cu n ộ dây đó m c ắ n i ố tiếpv i ớ đi n ệ trở b o ả vệ R0. G i ọ Z là t ng ổ tr ở c a ủ m c ạ h. Thay đ i ổ f, đ c ọ giá trị f và Z tư ng ơ ng. ứ D a ự vào k t ế quả th c ự nghi m ệ h c ọ sinh này vẽ đư c ợ đồ thị 2 Z theo 2 f . Giá trị c a ủ độ tự c m ả L đo đư c ợ là A. 0,447H B. 0,318H C. 0,626H D.0,159H Câu 33: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ n i ơ phát đ n ế m t ộ khu dân cư b ng ằ đư ng ờ dây m t ộ pha v i ớ hi u ệ suất truy n ề t i ả là H. N u ế giữ nguyên đi n ệ áp ở n i ơ phát và tăng công su t ấ n i ơ phát lên g p ấ k làn thì hi u s ệ uất truy n t ề ải đi n nă ệ ng là k  1 H k 1 H
A. 1 k 1 H B.
C. 1 k 1 H D. k k Câu 34: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo nh ẹ có độ c ng ứ k và v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ m đư c ợ treo t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g. Khi v t ậ ở v ịtrí cân b ng, ằ
lò xo dài 18cm. Kích thích cho v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng
ứ thì trong quá trình dao đ ng, ộ lò xo có chi u ề dài l n ớ nh t ấ là 24cm. Ch n ọ chiều dư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ t ừ dư i ớ lên trên, g c ố t a ọ đ ộ ở vị trí cân b ng ằ c a ủ v t ậ . Hình bên là m t ộ ph n ầ đồ thị bi u ể di n ễ m i ố liên hệ gi a ữ độ l n ớ l c ự đàn h i
Fdh và li độ x c a ủ v t ậ . Giá trị c a ủ F trên đ ồ thị gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo