Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÊ THÁNH TÔNG
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát đ )
Mã đ 104
H tên h c sinh: ..................................................................... L p: .......................
Phòng: ...................
Câu 1: M t sóng ngang bi u th c truy n sóng trên ph ng x u = 3cos(100 ươ πt - x)cm , trong đó x
tính b ng mét, t tính b ng giây. T n s c a sóng là
A. 50Hz B. 3Hz C. 0,2Hz D. 100Hz
Câu 2: Âm do m t chi c đàn b u phát ra ế
A. Nghe càng tr m khi biên đ càng nh và t n s âm càng l n.
B. Có đ cao ph thu c vào hình d ng và kích th c h p c ng h ng. ướ ưở
C. Nghe càng cao khi m c c ng đ âm càng l n. ườ
D. Có âm s c ph thu c vào d ng đ th dao đ ng c a âm.
Câu 3: M t con l c đ n chi u dài ơ l = 1m đ c g n vào v t m. Cho v t dao đ ng đi u hòa t i n iượ ơ
có gia t c tr ng tr ng là ườ g = 10 = π
2
(m/s
2
). T n s dao đ ng c a con l c là
A. 0,5Hz B. 4Hz C. 1Hz D. 2Hz
Câu 4: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì
A. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
B. L c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng bi n đ . ươ ế
C. L c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
D. V n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
Câu 5: Hai ngu n sóng k t h p A, B cùng biên đ a, cùng pha, b c sóng ế ướ
. Kho ng cách t trung
đi m O c a AB đ n đi m c c ti u giao thoa g n nh t trên AB là ế
A.
.
2
B.
.
C.
2 .
D.
.
4
Câu 6: M t con l c đ n có chi u dài ơ l đ c kích thích dao đ ng t i n i có gia t c tr ng tr ng là g vàượ ơ ườ
con l c dao đ ng v i chu kì T. H i n u gi m chi u dài dây treo đi m t n a thì chu c a con l c s ế
thay đ i nh th nào? ư ế
A. Không đ i. B. Gi m
2
l n. C. Tăng
2
l n. D. Gi m
2
l n.
Câu 7: Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u ch t đi n thì hi u đi n th hai đ u ế
đo n m ch
A. Tr pha
2
so v i c ng đ dòng đi n. ườ B. S m pha
2
so v i c ng đ dòng đi n. ườ
C. Tr pha
4
so v i c ng đ dòng đi n. ườ D. S m pha
4
so v i c ng đ dòng đi n. ườ
Câu 8: M ch ch có R, bi u th c i qua m ch có d ng i = 2cos100πt(A), R = 20Ω. Vi t bi u th c u?ế
A.
u 40cos 100 t V
2
B.
u 40 2cos 100 t V
2
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
u 40 2cos(100 t )V
D.
Câu 9: M t ng i đi m c c vi n cách m t 1m. Ng i này ph i đeo sát m t kính đ t bao ườ ườ
nhiêu đ nhìn v t xa v ô cùng mà không đi u ti t? ế
A. -1 (dp) B. -10 (dp) C. 1 (dp) D. 10 (dp)
Câu 10: M t sóng truy n theo ph ng AB. T i m t th i đi m nào đó, hình d ng sóng d ng nh ươ ư
hình
v . Bi t r ng đi m M đang đi lên v trí cân ế
b ng. Khi đó, đi m N đang chuy n đ ng nh ư
th nào?ế
A. Không đ đi u ki n đ xác đ nh.
B. Đang n m yên.
C. Đang đi lên v trí biên.
D. Đang đi xu ng v trí cân b ng.
Câu 11: M ch đi n chri R khi m c vào m ng đi n m t chi u giá tr su t đi n đ ng U
0
thì
công su t tiêu th đi n c a m ch P
0
. Khi m ch trên đ c m c vào m ng đi n xoay chi u ượ
0
u U cos(100 t)V
thì công su t c a m ch là P. Xác đ nh t s
0
P
P
A. 0,5 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 12: Đ c đi m nào sau đây đúng v i nh c âm?
A. T n s dao đ ng âm có giá tr xác đ nh.
B. Biên đ dao đ ng âm không đ i theo th i gian.
C. T n s dao đ ng âm luôn thay đ i theo th i gian.
D. Đ th dao đ ng âm luôn là hình sin.
Câu 13: Khi nói v s ph n x c a sóng c trên v t c n c đ nh, phát bi u nào sau đây là đúng? ơ
A. T n s c a sóng ph n x luôn nh h n t n s c a sóng t i. ơ
B. Sóng ph n x luôn cùng pha v i sóng t i đi m ph n x .
C. Sóng ph n x luôn ng c pha v i sóng t i đi m ph n x . ượ
D. T n s c a sóng ph n x luôn l n h n t n s c a sóng t i. ơ
Câu 14: M t ch t đi m dao đ ng theo ph ng trình x = 6 ươ cos
t(cm). Dao đ ng c a ch t đi m có
đ dài qu đ o
A. 3 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 24 cm.
Câu 15: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu T. Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí
cân b ng, v n t c c a v t b ng 0 l n đ u tiên th i đi m
A.
T
2
B.
T
4
C.
T
8
D.
T
6
Câu 16: M t v t nh kh i l ng 100g dao đ ng theo ph ng trình x = ượ ươ 8cos10t (x tính b ng cm, t
tính b ng s). Đ ng năng c c đ i c a v t b ng
A. 32mJ. B. 64mJ. C. 16mJ. D. 128mJ.
Câu 17: L c t tác d ng lên đo n dây d n th ng mang dòng đi n đ t giá tr c c đ i khi
dây d n và véct c m ng t c a t tr ng ơ ườ
A. Song song nhau. B. Cùng h ng nhau.ướ C. Ng c h ng nhau.ượ ướ D. Vuông góc nhau.
Câu 18: Đ t đi n áp u = U
0
cos
t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. T i th i đi m đi n áp
gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ng ườ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0. B.
0
U
.
L 2
C.
0
U
.
2 L
D.
0
U
.
L
Câu 19: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
0
cos
t vào hai đ u đo n m ch ch đi n tr thu n. G i U
đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch; i, I
0
và I l n l t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá ượ
tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây sai? ườ
A.
2
2
2
2 2
0 0
i
u
1
U I
B.
0 0
U I
2
U I
C.
0 0
U I
0
U I
D.
u i
0
U I
Câu 20: Hi n t ng đo n m ch hi n t ng c ng đ dòng đi n trong m ch đ t giá ượ ượ ườ
tr
A. B ng không do m ch ngoài b ng t. B. C c ti u do đi n tr ngu n quá l n.
C. C c đ i do đi n tr ngu n không đáng k . D. C c đ i do đi n tr m ch ngoài b ng không.
Câu 21: M t v t dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
x A cos( t ).
G i v a l n l t v n ượ
t c và gia t c c a v t. H th c đúng là
A.
2 2
2
4 2
v a
A
B.
2 2
2
2 2
v a
.A
C.
2 2
2
2 4
v a
.A
D.
2 2
2
4 4
v a
.A
Câu 22: Đ t đi n áp
100cos
6
u t V
vào hai đ u đo n m ch đi n tr thu n, cu n c m
thu n t đi n m c n i ti p thì dòng đi n qua m ch ế
2cos
3
i t A.
Công su t tiêu th
c a đo n m ch là
A. 50W B. 100W C. 100
3
W D. 50
3
W
Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng dài 10cm. Khi pha dao đ ng b ng
3
thì v t
v n t c
5 3cm/s. v
Khi qua v trí cân b ng v t có t c đ
A. 151cm/s. B. 10 cm/s. C. 57cm/s. D. 20 cm/s.
Câu 24: Đi n áp hai đ u bóng đèn bi u th c
u 100 2cos100 t(V).
Đèn ch sáng khi
100V.u
T l th i gian đèn sáng – t i trong m t chu kỳ là
A.
3
.
2
B. 1 C.
1
.
3
D.
1
.
3
Câu 25: T i m t n i trên m t đ t, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa. Trong kho ng th i gian ơ
t,
con
l c th c hi n đ c 60 dao đ ng toàn ph n, thay đ i chi u dài con l c m t đo n 44cm thì cũng trong ượ
kho ng th i gian
t
y, th c hi n 50 dao đ ng toàn ph n. Chi u dài ban đ u c a con
l c là
A. 80cm B. 144cm C. 60cm D. 100cm
Câu 26: M t máy bi n th s vòng dây c a cu n s c p 800 vòng, c a cu n th ế ế ơ
c p là 40 vòng. Hi u đi n th c ng đ hi u d ng m ch th c p 40V 6A. ế ườ
Hi u đi n th và c ng đ hi u d ng m ch ế ườ
A. 800V; 120A B. 2V; 0,6A C. 800V; 0,3A D. 800V; 12A
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Sóng d c trên m t s i dây dài t ng v i t n s 50Hz, v n t c sóng ưở
200cm/s, biên đ sóng 4cm. Tìm kho ng cách l n nh t gi a 2 đi m A, B. Bi t A, B ế
n m trên s i dây, khi ch a có sóng l n l t cách ngu n m t kho ng là 20cm và 42cm. ư ượ
A. 22cm. B. 32cm. C. 30cm. D. 14cm.
Câu 28: M t con l c đ n chi u dài ơ 1 = 1m dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ T t i n i có gia t c tr ng ơ
tr ng ườ g = 10 = π
2
(m/s
2
). Khi dao đ ng qua v trí cân b ng, dây treo b v ng đ nh t i v trí ướ
2
l
con l c ti p t c dao đ ng. Xác đ nh chu kỳ c a con l c đ n khi đó. ế ơ
A. 2s. B.
2 2
s.
2
C.
2s.
D.
2 2s.
Câu 29: Dòng đi n xoay chi u qua m t đo n m ch bi u th c c ng đ ườ
0
i I cos( t )(A).
Tính t lúc t = 0, đi n ng chuy n qua m ch trong ượ
T
4
đ u tiên
A.
0
I
2
B.
0
I
.
C. 0. D.
0
2I
.
Câu 30: Hai đ u cu n thu n c m
2
L H
hi u đi n th xoay chi u ế
u 100 2cos 100 t V.
2
Pha ban đ u c a c ng đ dòng đi n ườ
A.
i
0
B.
i
C.
i
2
D.
i
2

Câu 31: M ch RLC n i ti p L thay đ i đ c. Đi n áp 2 đ u m ch ế ượ
AB
U
n đ nh t n s f =
50Hz. Đi u ch nh L sao cho c ng đ hi u d ng c a m ch c c đ i. Bi t ườ ế
3
10
15
C F.
Đ t c m L
có giá tr
A.
2,5
H
B.
1
1,5
H
C.
1,5
H
D.
1
H
Câu 32: M t h p kín X ch ch a 1 trong 3 ph n t đi n tr thu n R ho c t đi n đi n dung C
ho c cu n c m thu n có đ t c m L. Đ t vào 2 đ u h p X m t đi n áp xoay chi u có ph ng trình ươ
u = U
0
cos(2πf)(V) , v i f = 50Hz thì th y đi n áp dòng đi n trong m ch th i đi m t
1
giá tr l n
l t là iượ
1
= 1A; u = 100
3
V , th i đi m t
2
thì i
2
=
3A;
u
2
=100V . Bi t n u t n s đi n áp100ế ế Hz
thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là ườ
1
2
A. H p X ch a
A. Cu n c m thu n có
100 3
L H
B. Cu n c m thu n có
1
L H
C. Đi n tr thu n có R = 100Ω D. T đi n có đi n dung
4
10
C F
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 33: Đ t đi n áp u = 200cos100 πt (V) vào hai đ u đo n m ch g m m t bi n tr R m c n i ti p ế ế
v i m t cu n c m thu n đ t c m
1
H. Đi u ch nh bi n tr đ công su t t a nhi t trên bi n tr ế ế
đ t c c đ i, khi đó c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch b ng ườ
A.
1
A.
2
B.
2A.
C. 1A. D. 2A.
Câu 34: M t máy bay bay đ cao h
1
= 100m, gây ra m t đ t ngay phía d i m t ti ng n m c ướ ế
c ng đ âm ườ L
1
= 120(dB). Coi môi tr ng không h p th âm. Mu n gi m ti ng n t i m c ch uườ ế
đ c ượ
L
2
=100dB thì máy bay ph i bay đ cao
A. 316m. B. 500m. C. 1000m. D. 700m.
Câu 35: Sóng d ng trên s i dây chi u dài l, b c sóng ướ
= 16cm . Xét đi m O trùng v i m t nút
sóng, các đi m M, N, P, Q n m v m t phía c a đi m O cách O nh ng đo n t ng ng là: 59cm, ươ
87cm, 106cm, 143cm. Pha dao đ ng c a các đi m trên có tính ch t gì?
A. M và N đ ng pha v i nhau và ng c pha v i các đi m P và Q. ượ
B. M và P đ ng pha v i nhau và ng c pha v i các đi m N và Q. ượ
C. M, N, P và Q đ ng pha v i nhau.
D. M, N và P đ ng pha v i nhau và ng c pha v i Q. ượ
Câu 36: M t con l c đ n có chi u dài 45cm v i v t nh có kh i l ng 102g, mang đi n tích ơ ượ
2 C.
Khi
con l c đang đ ng cân b ng thì đ t m t đi n tr ng đ u véct c ng đ đi n tr ng h ng theo ườ ơ ườ ườ ướ
ph ng ngang và có đ l n 3,5.10ươ
4
V/m trong quãng th i gian 0,336s r i t t đi n tr ng. L y ườ
g = 9,81(m/s
2
), π = 3,14. T c đ c c đ i c a v t nh trong quá trình dao đ ng sau đó x p
x
A. 18,25cm/s. B. 12,85cm/s. C. 20,78cm/s. D. 20,51cm/s.
Câu 37: Đ t m t đi n áp xoay chi u u = U
0
cos(cos
t
) vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n tr
R = 50Ω, cu n dây có đi n tr r = 5Ω và t đi n có đi n dung thay đ i đ c, m c n i ti p theo th t ượ ế
trên. M đi m n i gi a R cu n dây. N đi m n i gi a cu n dây t đi n. Khi C = C
1
thì đi n
áp hi u d ng hai đ u đo n MB đ t giá tr c c ti u b ng U
1
. Khi C =
1
2
C
C
2
thì đi n áp hi u d ng
gi a hai đ u đo n m ch NB đ t giá tr c c đ i b ng
2
U .
T s
2
1
U
U
b ng
A.
11 2.
B.
5 2.
C.
9 2.
D.
10 2.
Câu 38: Hai đ u đo n m ch RLC, cu n dây thu n c m, duy trì đi n áp
AB 0
u U cos t(V).
Thay đ i
R, khi đi n tr giá tr R = 24Ω thì công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i 300W. H i khi đi n tr
b ng 15Ω thì m ch đi n tiêu th công su t x p x b ng bao nhiêu?
A. 168W B. 270W C. 288W D. 144W
Câu 39: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. T i th i đi m xo dãn a thì ươ
t c đ c a v t
8
b. T i th i đi m lò xo dãn 2a thì t c đ c a v t
6
b . T i th i đi m lò xo dãn
3a thì t c đ c a v t
2
b. Ch n m c th năng t i v trí cân b ng. T i v trí xo b nén ế
2a thì t s gi a đ ng năng và th năng c a v t là ế
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 LÊ THÁNH TÔNG Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ 104 Họ và tên h c
ọ sinh: ..................................................................... L p
ớ : .......................
Phòng: ................... Câu 1: M t ộ sóng ngang có bi u ể th c ứ truy n ề sóng trên phư ng
ơ x là u = 3cos(100πt - x)cm , trong đó x tính b ng m ằ ét, t tính b ng gi ằ ây. T n s ầ c ố a ủ sóng là A. 50Hz B. 3Hz C. 0,2Hz D. 100Hz Câu 2: Âm do m t ộ chi c ế đàn bầu phát ra
A. Nghe càng trầm khi biên đ c ộ àng nh và ỏ tần s â ố m càng l n. ớ B. Có đ c ộ ao ph t ụ hu c
ộ vào hình dạng và kích thư c ớ h p c ộ ng h ộ ư ng. ở
C. Nghe càng cao khi m c ứ cư ng ờ đ â ộ m càng l n. ớ
D. Có âm sắc phụ thu c ộ vào dạng đồ th da ị o đ ng c ộ a ủ âm. Câu 3: M t ộ con lắc đ n ơ có chi u ề dài l = 1m đư c ợ gắn vào v t ậ m. Cho v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng t ọ rư ng
ờ là g = 10 = π2 (m/s2). Tần số dao đ ng c ộ a ủ con l c l ắ à A. 0,5Hz B. 4Hz C. 1Hz D. 2Hz Câu 4: Khi m t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa thì A. Gia t c ố c a ủ vật có độ l n c ớ c ự đ i ạ khi v t ậ v ở t ị rí cân b ng. ằ B. L c ự kéo về tác d ng l ụ ên vật có đ l ộ n t ớ ỉ l v ệ i ớ bình phư ng ơ bi n đ ế . ộ C. L c ự kéo về tác d ng l ụ ên vật có đ l ộ n ớ c c ự đ i ạ khi v t ậ v ở t ị rí cân b ng. ằ D. Vận t c ố c a ủ vật có độ l n c ớ c ự đại khi vật v ở ị trí cân b ng. ằ Câu 5: Hai ngu n ồ sóng k t ế h p
ợ A, B cùng biên độ a, cùng pha, bư c
ớ sóng  . Khoảng cách từ trung điểm O c a ủ AB đ n đi ế m ể c c ự ti u gi ể ao thoa g n nh ầ t ấ trên AB là A.  . B. .   C. 2 .  D. . 2 4 Câu 6: M t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài l đư c ợ kích thích dao đ ng ộ t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ là g và con lắc dao đ ng ộ v i ớ chu kì T. H i ỏ n u ế gi m ả chi u ề dài dây treo đi m t ộ n a ử thì chu kì c a ủ con l c ắ sẽ thay đ i ổ nh t ư hế nào? A. Không đ i
ổ . B. Giảm 2 lần. C. Tăng 2 lần. D. Giảm 2 lần. Câu 7: Trong m t ộ đo n ạ m ch ạ đi n ệ xoay chi u ề ch ỉcó t ụ đi n ệ thì hi u ệ đi n ệ th ế ở hai đ u ầ đo n m ạ ch ạ A. Trễ pha  so v i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n. ệ B. S m ớ pha  so v i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n. ệ 2 2 C. Trễ pha  so v i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n. ệ D. S m ớ pha  so v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n. ệ 4 4 Câu 8: Mạch ch c ỉ ó R, biểu th c
ứ i qua mạch có dạng i = 2cos100πt(A), R = 20Ω. Vi t ế bi u ể th c ứ u?       A. u 4  0cos 100 t   V  B. u 4  0 2cos 100 t   V 2     2   Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. u 4  0 2cos(100 t   )  V D. u 4  0cos(100 t  )V Câu 9: M t ộ ngư i ờ có đi m ể c c ự vi n ễ cách m t ắ 1m. Ngư i ờ này ph i ả đeo sát m t ắ kính có độ tụ bao
nhiêu để nhìn vật ở xa vô cùng mà không đi u t ề i t ế ? A. -1 (dp) B. -10 (dp) C. 1 (dp) D. 10 (dp) Câu 10: M t ộ sóng truy n ề theo phư ng ơ AB. T i ạ m t ộ th i ờ đi m ể nào đó, hình d ng ạ sóng có d ng ạ như hình v . ẽ Bi t ế r ng ằ đi m
ể M đang đi lên vị trí cân bằng. Khi đó, đi m ể N đang chuy n ể đ ng ộ như thế nào? A. Không đ đi ủ u ki ề n ệ đ xá ể c đ nh. ị B. Đang nằm yên.
C. Đang đi lên vị trí biên. D. Đang đi xu ng v ố t ị rí cân b ng. ằ Câu 11: Mạch đi n ệ chri có R khi m c ắ vào m ng ạ đi n ệ m t ộ chi u ề có giá trị su t ấ đi n ệ đ ng ộ là U0 thì công suất tiêu thụ đi n ệ c a ủ m c ạ h là P0. Khi m c ạ h trên đư c ợ m c ắ vào m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề P có u U  cos(100 t  )V thì công suất c a ủ m c ạ h là P. Xác đ nh t ị s ỉ ố 0 0 P A. 0,5 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây đúng v i ớ nhạc âm? A. Tần s da ố o đ ng
ộ âm có giá trị xác đ nh. ị
B. Biên độ dao đ ng â ộ m không đ i ổ theo th i ờ gian. C. Tần s da ố o đ ng ộ âm luôn thay đ i ổ theo th i ờ gian. D. Đ t ồ hị dao đ ng ộ âm luôn là hình sin. Câu 13: Khi nói v s ề ph ự n x ả c ạ a ủ sóng c t ơ rên v t ậ c n c ả đ ố nh, ị phát bi u
ể nào sau đây là đúng? A. Tần s c ố a
ủ sóng phản xạ luôn nh h ỏ n t ơ ần s c ố a ủ sóng t i ớ .
B. Sóng phản xạ luôn cùng pha v i ớ sóng t i ớ đi ở m ể ph n x ả . ạ
C. Sóng phản xạ luôn ngư c ợ pha v i ớ sóng t i ớ đi ở m ể ph n x ả . ạ D. Tần s c ố a
ủ sóng phản xạ luôn l n ớ h n t ơ ần s c ố a ủ sóng t i ớ . Câu 14: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ theo phư ng
ơ trình x = 6cos t(cm). Dao đ ng ộ c a ủ ch t ấ đi m ể có đ dài ộ qu đ ỹ o ạ là A. 3 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 24 cm. Câu 15: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì T. Ch n ọ g c ố th i ờ gian là lúc v t ậ qua v ịtrí cân b ng, ằ v n t ậ ốc c a v ủ t ậ b ng 0 l ằ ần đầu tiên t ở h i ờ đi m ể T T T T A. B. C. D. 2 4 8 6 Câu 16: M t ộ vật nhỏ kh i ố lư ng ợ 100g dao đ ng ộ theo phư ng
ơ trình x = 8cos10t (x tính b ng ằ cm, t tính b ng s ằ ). Đ ng ộ năng c c đ ự i ạ c a v ủ t ậ b ng ằ A. 32mJ. B. 64mJ. C. 16mJ. D. 128mJ. Câu 17: L c ự từ tác d ng ụ lên đo n ạ dây d n ẫ th ng ẳ mang dòng đi n ệ đ t ạ giá tr ịc c ự đ i ạ khi dây dẫn và véct c ơ m ả ng t ứ c ừ a ủ t t ừ rư ng ờ A. Song song nhau. B. Cùng hư ng ớ nhau. C. Ngư c ợ hư ng nha ớ u. D. Vuông góc nhau. Câu 18: Đặt đi n
ệ áp u = U0cos t vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L. T i ạ th i ờ đi m ể đi n ệ áp gi a ữ hai đầu cu n c ộ ảm có đ l ộ n c ớ c ự đại thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ cu n ộ c m ả b ng ằ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) U U U A. 0. B. 0 . C.
0 . D. 0 . L  2 2 L  L Câu 19: Đặt đi n ệ áp xoay chi u
ề u = U0cos t vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h chỉ có đi n ệ trở thu n. ầ G i ọ U là đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u m ầ c ạ h; i, I0 và I lần lư t ợ là giá tr ịt c t ứ h i ờ , giá tr c ị c ự đ i ạ và giá trị hi u d ệ ng c ụ a c ủ ư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong đo n m ạ ch. ạ H t ệ h c ứ nào sau đây sai? 2 2 u i U I U I u i A. 2  1  B.   2 C.  0  D.  0  2 2 U I U I U I U I 0 0 0 0 0 0 Câu 20: Hi n ệ tư ng ợ đo n ả m ch ạ là hi n ệ tư ng ợ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m ch ạ đ t ạ giá trị
A. Bằng không do mạch ngoài b ng ị ắt. B. C c ự tiểu do đi n t ệ rở ngu n quá ồ l n. ớ C. C c ự đại do đi n t ệ rở ngu n không đá ồ ng kể. D. C c ự đại do đi n t
ệ rở mạch ngoài bằng không. Câu 21: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x A  cos(t )  . G i
va lần lư t ợ là v n ậ tốc và gia tốc c a v ủ t ậ . H t ệ h c ứ đúng là 2 2 v a 2 2 v a 2 2 v a 2 2 v a A. 2  A  B. 2  A  . C. 2  A  . D. 2  A  . 4 2   2 2   2 4   4 4      Câu 22: Đặt đi n ệ áp u 1  00cos t 
V vào hai đầu đo n ạ m c ạ h có đi n ệ trở thu n, ầ cu n ộ cảm 6      thuần và tụ đi n ệ m c ắ n i ố ti p ế thì dòng đi n ệ qua m c ạ h là i 2  cos t 
A.Công suất tiêu thụ 3   c a ủ đoạn mạch là
A. 50W B. 100W C. 100 3W D. 50 3W Câu 23: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa trên đo n ạ th ng
ẳ dài 10cm. Khi pha dao đ ng ộ b ng ằ  thì vật có 3 vận t c
v 5 3cm/s. Khi qua vị trí cân b ng v ằ t ậ có t c đ ố l ộ à A. 151cm/s. B. 10 cm/s. C. 57cm/s. D. 20 cm/s. Câu 24: Đi n ệ áp hai đ u ầ bóng đèn có bi u ể th c ứ u 1  00 2cos100 t
 (V). Đèn chỉ sáng khi u 1  00V. Tỉ l t ệ h i ờ gian đèn sáng – t i ố trong m t ộ chu kỳ là 3 1 1
A. . B. 1 C. . D. . 2 3 3 Câu 25: Tại m t ộ n i ổ trên m t ặ đ t ấ , m t ộ con l c ắ đ n da ơ o đ ng ộ đi u hòa ề . Trong kho ng ả th i ờ gian t, con lắc th c ự hi n ệ đư c ợ 60 dao đ ng ộ toàn ph n, ầ thay đ i ổ chi u ề dài con l c ắ m t ộ đo n ạ 44cm thì cũng trong khoảng th i ờ gian t y ấ , nó th c ự hi n ệ 50 dao đ ng ộ toàn ph n. ầ Chi u ề dài ban đ u ầ c a ủ con l c l ắ à A. 80cm B. 144cm C. 60cm D. 100cm Câu 26: M t ộ máy bi n
ế thế có số vòng dây c a ủ cu n ộ sơ c p ấ là 800 vòng, c a ủ cu n ộ thứ cấp là 40 vòng. Hi u ệ đi n ệ thế và cư ng ờ độ hi u ệ d ng ụ ở m ch ạ thứ c p ấ là 40V và 6A. Hi u đi ệ n t ệ h và ế cư ng đ ờ hi ộ u d ệ ng ụ ở m ch ạ A. 800V; 120A B. 2V; 0,6A C. 800V; 0,3A D. 800V; 12A Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: Sóng d c ọ trên m t ộ s i ợ dây dài lí tư ng ở v i ớ t n ầ số 50Hz, v n ậ t c ố sóng là
200cm/s, biên độ sóng là 4cm. Tìm kho ng ả cách l n ớ nh t ấ gi a ữ 2 đi m ể A, B. Bi t ế A, B n m ằ trên s i ợ dây, khi ch a có s ư óng l n l ầ ư t ợ cách ngu n m ồ t ộ kho ng l ả à 20cm và 42cm. A. 22cm. B. 32cm. C. 30cm. D. 14cm. Câu 28: M t ộ con lắc đ n ơ có chi u
ề dài 1 = 1m dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kỳ T t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ l trư ng
ờ là g = 10 = π2 (m/s2). Khi dao đ ng ộ qua vị trí cân b ng, ằ dây treo b ị vư ng ớ đ nh ị t i ạ v ịtrí và 2 con lắc tiếp t c ụ dao đ ng. X ộ ác đ nh ị chu kỳ c a ủ con lắc đ n khi ơ đó.
A. 2s. B. 2 2 s. C. 2s. D. 2 2s. 2 Câu 29: Dòng đi n ệ xoay chi u ề qua m t ộ đo n ạ m c ạ h có bi u ể th c ứ cư ng ờ độ là i I  cos(t )(A). 0 T Tính từ lúc t = 0, đi n ệ ư ng ợ chuy n qua ể mạch trong đầu tiên là 4 I I 2I
A. 0 B. 0 . C. 0. D. 0 . 2   2   
Câu 30: Hai đầu cu n ộ thu n ầ c m
L H có hi u ệ đi n ệ thế xoay chi u ề u 1  00 2cos 100 t   V.    2   Pha ban đầu c a ủ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ là A.  
 0 B.   C. i i   D.   i 2 i 2 Câu 31: Mạch RLC n i ố ti p ế có L thay đ i ổ đư c ợ . Đi n ệ áp 2 đ u ầ m c ạ h là U n ổ đ nh ị và t n ầ số f = AB  3 10 50Hz. Đi u ề ch nh ỉ L sao cho cư ng ờ đ ộ hi u ệ d ng ụ c a ủ m c ạ h là c c ự đ i ạ . Bi t ế C F. Độ tự cảm L 15 có giá trị 2,5 1 1,5 1 A. H B. H C. H D. H  1,5   Câu 32: M t ộ h p ộ kín X chỉ ch a ứ 1 trong 3 ph n ầ tử là đi n ệ trở thu n ầ R ho c ặ t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C hoặc cu n c ộ ảm thuần có độ t c
ự ảm L. Đặt vào 2 đầu h p X ộ m t ộ đi n á ệ p xoay chi u c ề ó phư ng ơ trình
u = U0cos(2πf)(V) , v i
f = 50Hz thì thấy đi n ệ áp và dòng đi n ệ trong m c ạ h ở th i ờ đi m ể t1 có giá trị l n ầ lư t
ợ là i1 = 1A; u = 100 3V , ở th i ờ đi m
ể t2 thì i2 = 3A; u2 =100V . Bi t ế n u ế t n ầ s ố đi n ệ áp là 100Hz 1 thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ hi u d ệ ng t ụ rong m c ạ h là A. H p ộ X ch a ứ 2 1 A. Cu n ộ cảm thuần có 100 3 L H B. Cu n c ộ
ảm thuần có L H   4 10 C. Đi n t
ệ rở thuần có R = 100Ω D. Tụ đi n c ệ ó điện dung C FTrang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo