Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Long An năm 2021

200 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Long An năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(200 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN LONG ANƯỜ
-------------------------------
thi có 05 trang)
KỲ THI TH THPT NĂM 2021 – L N 2
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, Không k th i gian phát
đ
Mã đ 231
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: M t v t nh dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph ng trình ươ

Gia t c c a
v t có bi u th c là
A.
 
B.
C.

D.
 
Câu 2: Đ t đi n áp
vào hai đ u cu n c m thu n đ t c m L. T i th i đi m đi n
áp gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ng ườ
A.
B.
C.
D. 0
Câu 3: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng ươ ươ trình:
Biên đ A c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên
đ cượ cho b i công th c nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n đi n dung C. Khi cho dòng đi n ế
xoay chi u có t n s góc ω ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là
A.
B.
C.

D.

Câu 5: M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng nào sau đây gi m liên t c theo th i gian? ượ
A. Biên đ và t c đ . B. Li đ và t c đ . C. Biên đ và gia t c. D. Biên đ và c năng. ơ
Câu 6: Khi nói v dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Dao đ ng c a con l c đ n luôn là dao đ ng đi u hòa. ơ
B. C năng c a v t dao đ ng đi u hòa không ph thu c biên đ dao đ ng.ơ
C. H p l c tác d ng lên v t dao đ ng đi u hòa luôn h ng v v trí cân b ng. ướ
D. Dao đ ng c a con l c lò xo luôn là dao đ ng đi u hòa.
Câu 7: Trong m t đi n tr ng đ u c ng đ E, khi m t đi n tích d ng q di chuy n cùng ườ ườ ươ chi u
đ ng s c đi n m t đo n d thì công c a l c đi n làườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
B.

C.

D.
Câu 8: M t con l c xo đ c ng k dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox n m ngang. Khi v t v
trí có lì đ x thì l c kéo v tác d ng lên v t có giá tr
A.
B.
C.
D.
Câu 9: Trên m t s i dây chi u dài l, hai đ u c đ nh, đang sóng d ng. Trên dây m t b ng
sóng. Bi t v n t c truy n sóng trên dây là ế vkhông đ i. T n s c a sóng là
A.
B.
C.
D.
Câu 10: M t sóng c chu 2s truy n v i t c đ 1m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau ơ nh t
trên m t ph ng truy n mà t i đó các ph n t môi tr ng dao đ ng ng c pha nhau là ươ ườ ư
A. 0,5m. B. 1,0m. C. 2,0m. D. 2,5m.
Câu 11: Đ i l ng nào đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a m t h t nhân? ượ ư
A. Năng l ng liên k t. ượ ế B. Năng l ng liên k t riêng. ượ ế
C. S h t proton. D. S h t nuclon.
Câu 12: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây là ơ sai?
A. Sóng c lan truy n đ c trong chân không. ơ ượ B. Sóng c lan truy n đ c trong ch t r n. ơ ượ
C. Sóng c lan truy n đ c trong ch t khí. ơ ượ D. Sóng c lan truy n đ c trong ch t l ng. ơ ượ
Câu 13: B ph n nào sau đây là m t trong ba b ph n chính c a máy quang ph lăng kính?
A. M ch khu ch đ i. ế B. Ph n ng. C. Ph n c m. D. ng chu n tr c.
Câu 14: Chi u chùm sáng tr ng h p t i m t bên c a m t lăng kính th y tinh đ t trong không khí. Khiế
đi qua lăng kính, chùm sáng này
A. Không b l ch kh i ph ng ban đ u. ươ B. B ph n x toàn ph n.
C. B thay đ i t n s . D. B tán s c.
Câu 15: Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ng c a ướ
A. Các ion d ng. ươ B. Ion âm.
C. Ion d ng và ion âm. ươ D. Ion d ng, ion âm và electron t do. ươ
Câu 16: Đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) L và t đi n
C m c n i ti p. hi u ế
t ng ng hi u đi n th t c th i hai đ u các ph n t R, Lươ ế
C. Quan h v pha c a các hi u đi n th này là ế
A.
tr pha
so v i
B.
tr pha π so v i
C.
s m pha
so v i
D.
tr pha
so v i
Câu 17: G i
l n l t năng l ng c a photon ng v i các b c x h ng ngo i, t ượ ượ ngo i
và b c x màu lam thì ta có
A.
B.
C.
D.
Câu 18: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha đang ho t đ ng bình th ng. Các su t đi n đ ng ườ c m
ng trong ba cu n dây c a ph n ng t ng đôi m t l ch pha nhau
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
B.
C.
D.
Câu 19: M t ánh sáng đ n s c màu cam t n s f đ c truy n t chân không vào m t ch t l ng ơ ượ
chi t su t là 1,5 đ i v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này có ế
A. Màu tím và t n s f. B. Màu cam và t n s 1,5f.
C. Màu cam và t n s f. D. Màu tím và t n s 1,5f.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, t i m t đi m M sóng đi n t lan
truy n qua nh hình v . N u véct ư ế ơ
bi u di n ph ng chi u c a ươ
thì véct ơ
l n l t bi u di n ượ
A. C ng đ đi n tr ng ườ ườ
và c m ng t
!
B. C ng đ đi n tr ng ườ ườ
và c ng đ đi n tr ng ườ ườ E
C. C m ng t
!
và c m ng t
D. C m ng t
!
và c ng đ đi n tr ng ườ ườ
Câu 21: T Trái Đ t, các nhà khoa h c đi u khi n các xe t hành trên M t Trăng nh s d ng các
thi t b thu phát sóng vô tuy n. Sóng vô tuy n đ c dùng trong ng d ng này thu cế ế ế ượ
A. Sóng trung. B. Sóng c c ng n. C. Sóng ng n. D. Sóng dài.
Câu 22: Tia h ng ngo i là nh ng b c x
A. B n ch t là sóng đi n t .
B. Kh năng ion hóa m nh không khí
C. Kh năng đâm xuyên m nh, có th xuyên qua l p chì dày c cm.
D. B c sóng nh h n b c sóng c a ánh sáng đ .ướ ơ ướ
Câu 23: M t cái loa công su t 1W khi m h t công su t, l y π = 3,14. Bi t c ng đ âm chu n ế ế ườ
" #$%&
M c c ng đ âm t i đi m cách nó 400cm có giá tr ườ
A. 97dB. B. 86,9dB. C. 77dB. D. 97dB.
Câu 24: Đ t hi u đi n th ế
' ()
lên hai đ u đo n m ch g m đi n tr
thu n
cu n dây thu n c m (c m thu n) có đ t c m
*
và ampe k nhi t m c n iế
ti p. Bi t ampeế ế k có đi n tr không đáng k . S ch c a ampe k ế ế
A. 2,0A. B. 3,5A. C. 2,5A. D. 1,8A.
Câu 25: T thông qua m t vòng dây d n
$
Bi u th c c a su t đi n
đ ng c m ng xu t hi n trong vòng dây này là
A.
+  )

B.
+  )
C.
+  )
D.
+  )
Câu 26: Trong chân không b c x đ n s c vàng b c sóng 0,589μ ơ ướ m. L y
, --' .
/
&%
0
+ -
Năng l ng c a photon ng v i b c x này có giá trượ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2,11eV B. 4,22eV C. 0,42eV D. 0,21eV
Câu 27: M t v t dao đ ng đi u hòa chu 2s, biên đ 10cm. Khi v t cách v trí cân b ng 6cm, t c
đ c a nó b ng
A. 25,13cm/s B. 12,56cm/s C. 20,08cm/s D. 18,84cm/s
Câu 28: Hai m ch dao đ ng đi n t t ng đang dao ưở
đ ng đi n t t do v i các c ng đ dòng đi n ườ
đ cượ
bi u di n trên đ th nh hình v . Khi ư
"
thì t s
b ng
A. 2 B. 1
C. 0,5 D. 1,5
Câu 29: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a 2 khe 2mm, kho ng cách
t 2 khe đ n màn là 2m. Ngu n phát ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,64μ ế ơ ướ m. Vân sáng b c 3 và vân t i
th 3 tính t vân sáng trung tâm cách vân sáng trung tâm m t kho ng l n l t b ng ượ
A. 1,6mm; 1,92mm B. 1,92mm; 2,24mm C. 1,92mm; 1,6mm D. 2,24mm; 1,6mm
Câu 30: M t h t chuy n đ ng t c đ r t l n v = 0,6c. N u t c đ c a h t tăng ế
l n thì đ ng
năng c a h t tăng
A.
-
12
0
B.
0
12
C.
12
D.
/
12
Câu 31: M ch đi n kín m t chi u g m m ch ngoài bi n ế
tr R ngu n su t đi n đ ng đi n tr trong E, r.
Kh o sát c ng đ ườ dòng đi n theo R ng i ta thu đ c đ th ườ ượ
nh hình. Giá tr c a E và r ư g n giá tr nào nh t sau đây?
A.
)
B.
-)
C.
)
D.
)
Câu 32: Cho bi t kh i l ng h t nhân ế ượ
0
233,9904u. Bi t kh i l ng c a h t proton notronế ượ
l n l t là ượ
#
& 33-
& /--'
Đ h t kh i c a h t nhân
0
b ng
A. 1,909422u. B. 3,460u. C. 0u. D. 2,056u.
Câu 33: M t sóng ngang hình sin truy n trên m t s i dây dài.
Hình v bên hình d ng c a m t đo n dây t i m t th i
đi m xác đ nh. Trong quá trình lan truy n sóng, hai ph n t M
và N l ch pha nhau m t góc là
A.
B.
'
-
C.
-
D.
Câu 34: Dùng m t proton có đ ng năng 5,45MeV b n vào h t nhân
0
!+
đang đ ng yên. Ph n ng t o
ra h t nhân X h t α. H t α bay ra theo ph ng vuông góc v i ph ng t i c a proton đ ng ươ ươ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
năng 4MeV. Khi tính đ ng năng c a các h t, l y kh i l ng các h t tính theo đ n v kh i l ng ượ ơ ượ
nguyên t b ng s kh i c a chúng. Năng l ng t a ra trong ph n ng này b ng ượ
A. 3,125MeV B. 4,225MeV C. 1,145MeV D. 2,125MeV
Câu 35: Ti n hành thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng b ng con l c đ n, m t h c sinh đo đ c chi uế ườ ơ ượ
dài con l c 119 ± 1( cm), chu dao đ ng nh c a 2,20 ± 0,01( s). L y
0/3
b qua sai
s c a s π. Gia t c tr ng tr ng do h c sinh đo đ c t i n i làm thí nghi m ườ ượ ơ
A.
4 03 &%
B.
4 0/ &%
C.
4 03 &%
D.
4 0/ &%
Câu 36: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n phát ra ánh sáng tr ng b c ướ sóng λ
th a mãn
/& 3-&
Trên màn quan sát, t i đi m M 2 b c x cho vân sáng 3 b c
x cho vân t i. Trong 5 b c x đó, n u 1 b c x b c sóng b ng 530nm thì b c sóng ng n ế ướ ướ
nh t g n giá tr nào nh t
A. 397nm. B. 432nm. C. 412nm. D. 428nm.
Câu 37: T i m t đi m M có m t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát đi n và đi n áp
hi u d ng hai c c c a máy phát đ u không đ i. Đi n năng đ c truy n đ n n i tiêu th trên ượ ế ơ
m t đ ng dây đi n tr không đ i. Coi h s công su t c a m ch luôn b ng 1. Hi u su t c a quáườ
trình truy n t i nàyH. Mu n tăng hi u su t quá trình truy n t i lên đ n 97,5% nên tr c khi truy n ế ướ
t i, n i hai c c c a máy phát đi n v i cu n s c p c a máy bi n áp t ng cu n th c p nên ơ ế ưở
hi u su t quá trình truy n t i ch 60%. Giá tr c a H t s vòng dây cu n s c p th c p ơ
5
5
c a máy bi n áp là ế
A.
* 3/3'6 '
B.
* 06 '
C.
* 3/3'6 '
D.
* 06 '
Câu 38: Hai đi m sáng dao đ ng đi u hòa trên cùng m t tr c Ox quanh v trí cân b ng O v i cùng t n
s . Bi t đi m sáng l dao đ ng v i biên đ 6cm và l ch pha ế
so v i dao đ ng c a đi m sáng 2. Hình
bên là
đ th t kho ng cách gi a hai đi m sáng trong quá trình
dao đ ng. T c đ c c đ i c a đi m sáng 2 là
A.
'
&%
B.
&%
C.
&%
D.
&%
Câu 39: Cho m t s i dây chi u dài l = 0,45m đang có sóng
d ng v i hai đ u OA c đ nh nh hình v . Bi t đ ng nét li n ư ế ườ
là hình nh sóng t i t
1
, đ ng nét đ t hình nh sóng t iườ
7
Kho ng cách xa nh t gi a hai b ng sóng liên ti p ế
trong quá trình dao đ ng g n giá tr nào sau đây nh t?
A. 20cm. B. 30cm. C. 10cm. D. 40cm.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN LONG AN KỲ THI TH
Ử THPT NĂM 2021 – L N Ầ 2
------------------------------- Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN (Đề thi có 05 trang) Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, Không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 231 Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox theo phư ng ơ trình x 4  cos( t   )  . Gia t c ố c a ủ vật có biểu th c ứ là A. a A sin( t   ) B. 2 a A cos( t   )  C. 2 a  A cos( t   )  D. 2
a  A sin(t ) Câu 2: Đặt đi n ệ áp u U  cos( t  ) vào hai đầu cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L. T i ạ th i ờ đi m ể đi n ệ 0 áp gi a ữ hai đầu cu n c ộ ảm có đ l ộ n ớ c c ự đại thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ cu n c ộ m ả b ng ằ U U U A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 2L 2 L  L  Câu 3: M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng t ồ h i ờ hai dao đ ng đi ộ u hòa ề cùng phư ng, c ơ ùng t n s ầ c ố ó phư ng ơ trình: x A  cos t    ; x A 
cos t  . Biên độ A c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ trên 2 2  2  1 1  1 đư c ợ cho b i ở công th c ứ nào sau đây? A. 2 2
A  A  A  2A A cos    B. 2 2
A  A  A  2A A cos    1 2 1 2  1 2  1 2 1 2  1 2 
C. A  A  A  2A A cos   
D. A  A  A  2A A cos    1 2 1 2  1 2  1 2 1 2  1 2  Câu 4: Cho đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R n i ố ti p ế v i ớ t ụ đi n ệ có đi n
ệ dung C. Khi cho dòng đi n ệ xoay chiều có tần s góc ố ω chạy qua thì t ng t ổ rở c a ủ đoạn mạch là 2 2 A. 2  1 R     B. 2 1 C. 2 2 D. 2 2  R  R  (C) R  ( C  ) C       C    Câu 5: M t ộ vật dao đ ng t ộ
ắt dần có các đại lư ng nà ợ o sau đây giảm liên t c ụ theo th i ờ gian? A. Biên đ và ộ t c ố đ . ộ B. Li đ và ộ t c ố đ . ộ
C. Biên độ và gia t c ố .
D. Biên độ và c nă ơ ng. Câu 6: Khi nói v da ề o đ ng đi ộ u hòa ề , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ n l ơ uôn là dao đ ng đi ộ u hòa ề . B. C nă ơ ng c a ủ vật dao đ ng đi ộ ều hòa không ph t ụ hu c ộ biên đ da ộ o đ ng. ộ C. H p l ợ c ự tác d ng l ụ ên vật dao đ ng đi ộ u hòa ề luôn hư ng v ớ v ề ị trí cân b ng. ằ D. Dao đ ng c ộ a
ủ con lắc lò xo luôn là dao đ ng đi ộ u ề hòa. Câu 7: Trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u ề có cư ng ờ độ E, khi m t ộ đi n ệ tích dư ng ơ q di chuy n ể cùng chiều đư ng s ờ c ứ điện m t ộ đoạn d thì công c a ủ l c ự đi n l ệ à Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) qE E A. B. qEd C. 2qEd D. d qd Câu 8: M t
ộ con lắc lò xo có độ c ng ứ k dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox n m ằ ngang. Khi v t ậ ở vị trí có lì độ x thì l c ự kéo v t ề ác d ng l ụ ên vật có giá tr l ị à 1 1 A. 2 kx B.  kx C.  kx D. kx 2 2 Câu 9: Trên m t ộ s i ợ dây có chi u ề dài l, hai đ u ầ cố đ nh, ị đang có sóng d ng. ừ Trên dây có m t ộ b ng ụ sóng. Bi t ế vận t c ố truy n s
ề óng trên dây là vkhông đ i ổ . Tần s c ố a ủ sóng là v v 2v v A. B. C. D. l 2l l 4l Câu 10: M t
ộ sóng cơ có chu kì 2s truy n ề v i ớ t c ố độ 1m/s. Kho ng ả cách gi a ữ hai đi m ể g n ầ nhau nhất trên m t ộ phư ng ơ truy n m ề à tại đó các ph n t ầ ử môi trư ng ờ dao đ ng ộ ngư c ợ pha nhau là A. 0,5m. B. 1,0m. C. 2,0m. D. 2,5m. Câu 11: Đại lư ng ợ nào đặc tr ng ư cho m c ứ đ b ộ n v ề ng c ữ a ủ m t ộ h t ạ nhân? A. Năng lư ng ợ liên k t ế . B. Năng lư ng ợ liên k t ế riêng. C. S h ố ạt proton. D. S h ố ạt nuclon. Câu 12: Khi nói v s ề óng c , ơ phát bi u nà ể o sau đây là sai?
A. Sóng cơ lan truy n đ ề ư c
ợ trong chân không. B. Sóng cơ lan truy n đ ề ư c ợ trong chất rắn.
C. Sóng cơ lan truy n đ ề ư c ợ trong chất khí. D. Sóng c l ơ an truy n đ ề ư c ợ trong chất l ng. ỏ
Câu 13: Bộ phận nào sau đây là m t ộ trong ba b ph ộ n c ậ hính c a ủ máy quang ph l ổ ăng kính?
A. Mạch khuếch đại. B. Phần ng. ứ C. Phần cảm. D. ng c Ố huẩn tr c ự .
Câu 14: Chiếu chùm sáng tr ng ắ h p ẹ t i ớ m t ặ bên c a ủ m t ộ lăng kính th y ủ tinh đ t ặ trong không khí. Khi
đi qua lăng kính, chùm sáng này A. Không b l ị c ệ h kh i ỏ phư ng ba ơ n đầu.
B. Bị phản xạ toàn phần. C. Bị thay đ i ổ tần s . ố D. B t ị án sắc. Câu 15: Dòng đi n t
ệ rong chất khí là dòng chuy n d ể i ờ có hư ng c ớ a ủ A. Các ion dư ng. ơ B. Ion âm. C. Ion dư ng ơ và ion âm. D. Ion dư ng, i ơ on âm và electron t do. ự Câu 16: Đoạn m c ạ h xoay chi u ề g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả (c m ả thu n) ầ L và tụ đi n ệ C mắc n i ố ti p. ế Kí hi u ệ u ,u ,u tư ng ơ ng ứ là hi u ệ đi n ệ thế t c ứ th i ờ ở hai đ u ầ các ph n ầ t ử R, L và R L C C. Quan h v ệ ề pha c a ủ các hi u ệ đi n t ệ h nà ế y là
A. u trễ pha  so v i ớ u
B. u trễ pha π so v i ớ u R 2 C C L C. u s m ớ pha  so v i ớ u
D. u trễ pha  so v i ớ u L 2 C R 2 L Câu 17: G i
ọ  , và  lần lư t ợ là năng lư ng ợ c a ủ photon ng ứ v i ớ các b c ứ xạ h ng ồ ngo i ạ , tử ngoại 1 2 3 và b c ứ xạ màu lam thì ta có
A.     
B.     
C.     
D.      3 2 1 1 2 3 1 3 2 2 3 1 Câu 18: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề ba pha đang ho t ạ đ ng ộ bình thư ng. ờ Các su t ấ đi n ệ đ ng ộ cảm ng t ứ rong ba cu n dâ ộ y c a ủ phần ng t ứ ng đôi ừ m t ộ l c ệ h pha nhau Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 3 A. B. C. D. 3 4 4 2 Câu 19: M t ộ ánh sáng đ n ơ s c ắ màu cam có t n ầ số f đư c ợ truy n ề từ chân không vào m t ộ ch t ấ l ng ỏ có chiết suất là 1,5 đ i ố v i
ớ ánh sáng này. Trong ch t ấ l ng t ỏ rên, ánh sáng này có
A. Màu tím và tần s f. ố
B. Màu cam và tần s 1,5f. ố
C. Màu cam và tần s f. ố
D. Màu tím và tần s 1,5f. ố
Câu 20: Trong không gian Oxyz, t i ạ m t ộ đi m ể M có sóng đi n ệ từ lan   truyền qua nh hì ư nh v . N ẽ
ếu véctơ a biểu diễn phư ng c ơ hiều c a ủ v  
thì véctơ b và c lần lư t ợ biểu diễn
  A. Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ E và cảm ng t ứ ừ B  B. Cư ng đ ờ ộ đi n t ệ rư ng ờ E và cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ E   C. Cảm ng t ứ ừ B và cảm ng t ứ ừ E   D. Cảm ng t ứ ừ B và cư ng đ ờ ộ đi n t ệ rư ng ờ E
Câu 21: Từ Trái Đất, các nhà khoa h c ọ đi u ề khi n
ể các xe tự hành trên M t ặ Trăng nhờ sử d ng ụ các thiết b t
ị hu phát sóng vô tuy n. S ế óng vô tuy n đ ế ư c ợ dùng trong ng d ứ ng nà ụ y thu c ộ A. Sóng trung. B. Sóng c c ự ngắn. C. Sóng ngắn. D. Sóng dài. Câu 22: Tia h ng ngo ồ ại là nh ng b ữ c ứ xạ
A. Bản chất là sóng đi n ệ t . ừ
B. Khả năng ion hóa mạnh không khí
C. Khả năng đâm xuyên mạnh, có thể xuyên qua l p ớ chì dày c c ỡ m. D. Bư c ớ sóng nh h ỏ n b ơ ư c ớ sóng c a ủ ánh sáng đ . ỏ Câu 23: M t ộ cái loa có công su t ấ 1W khi mở h t ế công su t ấ , l y ấ π = 3,14. Bi t ế cư ng ờ độ âm chu n ẩ 2 I 1  pW/m . M c ứ cư ng ờ đ â ộ m tại đi m
ể cách nó 400cm có giá trị là 0 A. 97dB. B. 86,9dB. C. 77dB. D. 97dB. Câu 24: Đặt hi u ệ đi n ệ thế u 1  25 2 cos(100 t  ) V lên hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở 0,4 thuần R 3  0 ,  cu n ộ dây thu n ầ c m ả (c m ả thu n) ầ có đ t ộ c ự m ả L  H và ampe k ế nhi t ệ m c ắ n i ố 
tiếp. Biết ampe kế có điện trở không đáng kể. S c ố hỉ c a ủ ampe kế là A. 2,0A. B. 3,5A. C. 2,5A. D. 1,8A.  2 2.10   
Câu 25: Từ thông qua m t ộ vòng dây d n ẫ là   cos 100 t   (Wb).  Bi u ể th c ứ c a ủ su t ấ đi n ệ 4    đ ng c ộ ảm ng xu ứ
ất hiện trong vòng dây này là       A. e  2sin 100 t   V  B. e 2  sin 100 t   V 4     4   C. e  2sin(100 t  )V D. e 2   sin(100 t  )V
Câu 26: Trong chân không b c ứ xạ đ n ơ s c ắ vàng có bư c ớ sóng là 0,589μm. Lấy  34 h 6  ,625.10 J.s, 8 c 3  .10 m/s và  19 e 1  ,6.10 C. Năng lư ng ợ c a ủ photon ng v ứ i ớ b c ứ x nà ạ y có giá trị là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2,11eV B. 4,22eV C. 0,42eV D. 0,21eV Câu 27: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u
ề hòa có chu kì 2s, biên độ 10cm. Khi v t ậ cách vị trí cân b ng ằ 6cm, t c ố đ c ộ a ủ nó bằng A. 25,13cm/s B. 12,56cm/s C. 20,08cm/s D. 18,84cm/s
Câu 28: Hai mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n ệ từ tự do v i ớ các cư ng ờ độ dòng đi n ệ i và i đư c ợ 1 2 q biểu di n
ễ trên đồ thị như hình v . ẽ Khi i i   I thì tỉ số 1 1 2 0 q2 bằng A. 2 B. 1 C. 0,5 D. 1,5
Câu 29: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, kho ng ả cách gi a
ữ 2 khe là 2mm, khoảng cách t 2 khe ừ
đến màn là 2m. Ngu n phá ồ t ánh sáng đ n s ơ c ắ có bư c
ớ sóng 0,64μm. Vân sáng bậc 3 và vân t i ố th 3 t ứ
ính từ vân sáng trung tâm cách vân sáng trung tâm m t ộ kho ng l ả n l ầ ư t ợ b ng ằ A. 1,6mm; 1,92mm
B. 1,92mm; 2,24mm C. 1,92mm; 1,6mm D. 2,24mm; 1,6mm 4 Câu 30: M t ộ hạt chuy n ể đ ng ộ có t c ố độ r t ấ l n ớ v = 0,6c. N u ế t c ố độ c a ủ h t ạ tăng lần thì đ ng ộ 3 năng c a ủ hạt tăng 16 9 4 8 A. laàn B. laàn C. laàn D. laàn 9 4 3 3 Câu 31: Mạch đi n ệ kín m t ộ chi u ề g m ồ m c ạ h ngoài có bi n ế trở R và ngu n ồ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ và đi n ệ trở trong là E, r. Khảo sát cư ng ờ độ dòng đi n ệ theo R ngư i ờ ta thu đư c ợ đồ thị nh hì ư nh. Giá tr c ị a ủ E và r g n
ầ giá trị nào nh t sau đây? A. 12V;2 B. 6V;1 C. 10V;1 D. 20V;2 Câu 32: Cho bi t ế kh i ố lư ng ợ h t
ạ nhân 234U là 233,9904u. Biết kh i ố lư ng ợ c a ủ h t ạ proton và notron 92 lần lư t ợ là m 1  ,0072764u m 1  ,008665u. 234U p và Đ h ộ t ụ kh i ố c a ủ hạt nhân bằng n 92 A. 1,909422u. B. 3,460u. C. 0u. D. 2,056u. Câu 33: M t
ộ sóng ngang hình sin truy n ề trên m t ộ s i ợ dây dài. Hình vẽ bên là hình d ng ạ c a ủ m t ộ đo n ạ dây t i ạ m t ộ th i ờ điểm xác đ nh. ị Trong quá trình lan truy n ề sóng, hai ph n ầ t ử M và N l c ệ h pha nhau m t ộ góc là 2 5 A.B.  3 6 C.D.  6 3 Câu 34: Dùng m t ộ proton có đ ng ộ năng 5,45MeV b n ắ vào h t ạ nhân 9Be đang đ ng ứ yên. Ph n ả ng ứ t o ạ 4 ra hạt nhân X và h t ạ α. H t ạ α bay ra theo phư ng ơ vuông góc v i ớ phư ng ơ t i ớ c a ủ proton và có đ ng ộ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo