Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021

188 94 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(188 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT QU NG NAM
TR NG THPT CHUYÊN NGUY N B NH KHIÊMƯỜ
có 5 trang)
THI TH THPT QU C GIA L N 1
MÔN V T LÍ - KH I L P 12
17/01/2021
Th i gian làm bài: 50 Phút; (Đ có 40 câu)
Mã đ L001
H tên: ....................................................................................... L p: ... ..................
Câu 1: Ng i có th nghe đ c âm có t n sườ ượ
A. Trên 20kHz. B. T th p đ n cao. ế C. T 16Hz đ n 20kHz. ế D. D i 16Hz.ướ
Câu 2: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. Cho dòng đi n m t chi u dòng đi n xoay chi u l n l t đi qua cùng m t đi n tr thì chúng ượ
to ra nhi t l ng nh nhau. ượ ư
B. Su t đi n đ ng bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là su t đi n đ ng xoay chi u. ế
C. Đi n áp bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là đi n áp xoay chi u. ế
D. Dòng đi n có c ng đ bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là dòng đi n xoay chi u. ườ ế
Câu 3: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i dòng đi n. ươ
B. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng ti p tuy n v i các đ ng c m ng t . ươ ế ế ườ
C. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i đ ng c m ng t . ươ ườ
D. L c t tác d ng lên dòng đi n ph ng vuông góc v i m t ph ng ch a dòng đi n đ ng ươ ườ
c m ng t .
Câu 4: Trong quá trình truy n t i đi n năng, v i cùng m t công su t và m t đi n áp truy n đi, đi n tr
trên đ ng dây xác đ nh, m ch có h s công su t càườ ng l n thì công su t hao phí:
A. B ng 0. B. Không đ i. C. Càng l n. D. Càng nh .
Câu 5: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa v i t n s 3Hz. Đ ng năng c a con l c
bi n thiên theo th i gian v i t n sế
A. 1,5Hz. B. 6Hz. C. 4Hz. D. 2Hz.
Câu 6: M t sóng c lan truy n v i t n s f t c đ truy n sóng v. B c sóng c a sóng này đ c ơ ướ ượ
tính b ng công th c
A.
v
f
B.
1
f
C.
v.f
D.
1
v
Câu 7: Đo n m ch đi n nào sau đây có h s công su t l n nh t?
A. Đo n m ch g m di n tr thu n R n i ti p v i đi n tr thu n R ế
2
.
B. Đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n. ế
C. Đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m thu n L. ế
D. Đo n m ch g m cu n c m thu n L n i ti p v i t đi n. ế
Câu 8: Khi có sóng d ng trên dây, kho ng cách gi a hai b ng liên ti p b ng. ế
A. M t s nguyên l n b c sóng. ướ B. M t n a b c sóng. ướ
C. M t b c sóng. ướ D. M t ph n t b c sóng. ướ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n không ph thu c vào ơ
A. Vĩ đ đ a lí. B. Chi u dài dây treo.
C. Gia t c trong tr ng. ườ D. Kh i l ng qu n ng. ượ
Câu 10: Chi t su t t đ i gi a môi tr ng khúc x v i môi tr ng t iế ườ ườ
A. B ng t s gi a chi t su t tuy t đ i c a môi tr ng khúc x chi t su t tuy t đ i c a môi ế ườ ế
tr ng t i. ườ
B. B ng hi u s gi a chi t su t tuy t đ i c a môi tr ng khúc x chi t su t tuy t đ i c a môi ế ườ ế
tr ng t i. ườ
C. Luôn l n h n 1. ơ
D. luôn nh h n 1. ơ
Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox ph ng trình ươ
x 3cos(4 t)cm.
Pha dao đ ng
c a v t t i th i đi m t b ng:
A. 4π (rad) B. 3 (rad) C. 4πt (rad) D. 0 (rad)
Câu 12: Ch n phát bi u đúng.
A. N i nào có sóng thì n i y có hi n t ng giao thoa. ơ ơ ượ
B. Giao thoa sóng n c là hi n t ng x y ra khi hai sóng có cùng t n s g p nhau trên m t thoáng.ướ ượ
C. Hai ngu n dao đ ng có cùng ph ng, cùng t n s là hai ngu n k t h p. ươ ế
D. Hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian là hai sóng k t h p. ế
Câu 13: Hi n t ng c c d ng tan x y ra khi di n phân dung d ch ượ ươ
A. Mu i kim lo i có an t làm b ng kim lo i đó.
B. Mu i kim lo i có an t làm b ng kim lo i.
C. Mu i, axit, baz có an t làm b ng kim lo i. ơ
D. Axit có an t làm b ng kim lo i.
Câu 14: Đi n áp và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch t đi n d ng ườ
0
u U cos t
6
0 0
i I cos( t ). I ;
có giá tr nào sau đây?
A.
0
0
U
I ;
C 3

B.
C.
0 0
I U C ;
3
D.
0
0
U
2
I ;
C 3
Câu 15: Phát bi u nào sau đây không đúng? V i dao đ ng c t t d n thì ơ
A. Biên đ c a dao đ ng gi m d n theo th i gian.
B. T n s gi m d n theo th i gian.
C. Ma sát và l c c n càng l n thì dao đ ng t t d n càng nhanh.
D. C năng c a v t gi m d n theo th i gian. ơ
Câu 16: Ch n phát bi u sai? Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, công su t hao phí
A. T l v i bình ph ng công su t truy n đi. ươ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. T l v i chi u dài đ ng dây t i đi n. ườ
C. T l v i th i gian truy n đi n.
D. T l ngh ch v i bình ph ng đi n áp gi a hai đ u dây tr m phát. ươ
Câu 17: T i m t bu i th c hành phòng thí nghi m b môn V t lí. M t h c sinh l p 12,
dùng đ ng h b m giây đ đo chu dao đ ng đi u hòa T c a m t con l c đ n b ng ơ
cách đo th i gian m i dao đ ng. Ba l n đo cho k t qu th i gian c a m i dao đ ng l n ế
l t là 2,01s; 2,12s; 1,99s. Thang chia nh nh t c a đ ng h 0,01s. K t qu c a phépượ ế
đo chu kì đ c bi u di n b ngượ
A.
T (6,12 0,06)s
B.
C.
T (6,12 0,05)s
D.
T (2,04 0,05)s
Câu 18: Cho hai dao đ ng đi u hòa
1
5
x a.cos t ;
6
2
x 2a.cos t .
6
Đ l ch pha gi a dao
đ ng t ng h p và dao đ ng x
2
là:
A.
rad
3
B.
rad
6
C.
2
rad
3
D.
rad
2
Câu 19: Trong các máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u rôto quay v i t c đ quá l n thì d làm ế
h ng máy. Đ gi m t c đ quay c a rôto c a máy phát đi n xoay chi u nh ng v n đ m b o đ c t n ư ượ
s dòng đi n t o ra thì ng i ta th ng ườ ườ
A. Dùng stato ít vòng dây. B. Dùng stato nhi u vòng dây.
C. Dùng rôto nhi u c p c c. D. Dùng rôto ít c p c c.
Câu 20: M t sóng c lan truy n trên b m t ch t l ng t m t ngu n 0 đ n đi m M cách O kho ng ơ ế
x(dm). Bi t ph ng trình dao đ ng M ế ươ
M
u 8.cos(10 t x)(cm;s)
(trong đó t đo b ng s). T c
đ truy n sóng trên b m t ch t l ng b ng
A. 20cm/s B. 200cm/s C. 10cm/s D. 100cm/s
Câu 21: Cho các ch t sau: không khí 0
0
C, không khi 25
0
C, n c s t. Sóng âm truy nướ
nhanh nh t trong:
A. N cướ B. S t C. Không khí 0
0
C D. Không khí 25
0
C
Câu 22: Đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ng. Tăng d n t n s c a dòng đi n m t ế ưở
l ng nh và gi nượ guyên các thông s khác c a m ch, k t lu n nào d i đây không đúng? ế ướ
A. Đi n áp hai đ u đi n tr gi m.
B. Đi n áp hai đ u t gi m.
C. C m kháng c a cu n dây tăng, đi n áp hai đ u cu n dây thay đ i.
D. C ng đ dòng đi n gi m, c m kháng c a cu n dây tăng, đi n áp hai đ u cu n dây khôngườ
đ i.
Câu 23: Trên m t m t ch t l ng hai ngu n k t h p S ế
1
S
2
, dao đ ng cùng pha v i t n s f =
25Hz. Gi a S
1
, S
2
10 hypebol qu tích c a các đi m đ ng yên. Kho ng cách gi a
đ nh c a hai hypebol ngoài cùng là 13,5cm. T c đ truy n sóng trên m t n c là ướ
A. 0,375m/s B. 0,8m/s C. 1,5m/s D. 0,75m/s
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24: C ng đ dòng đi n t c th i ch y qua m t đo n m ch đi n xoay chi uườ
i 4cos20 t(A),
t
đo b ng giây. T i th i đi m t
1
nào đó, dòng đi n đang gi m c ng đ b ng ườ
1
i 2A.
H i đ n ế
th i đi m t = t + 0,025s c ng đ dòng đi n b ng bao nhiêu?ườ
A.
2 3A
B.
2A
C.
2A
D.
2 3A
Câu 25: M t khung dây d n tròn, c ng, đ t trong t tr ng ườ
B

gi m d n đ u nh hình v . Dòng đi n ư
c m ng trong khung có chi u
A. Hình C B. Hình D C. Hình B D. Hình A
Câu 26: Con l c xo dao đ ng đi u hòa A biên đ . Li đ c a v t khi th năng ế
b ng đ ng năng là
A.
A 2
x
2

B.
A
x
2

C.
A 2
x
4

D.
A
x
4

Câu 27: M t đi n tích đi m d ng Q trong chân không, gây ra t i đi m M cách đi n tích m t kho ng ươ
r = 30cm , m t đi n tr ng có c ng đ E = 3000V/m. Đ l n đi n tích Q ườ ườ
A.
8
Q 3.10 (C)
B.
5
Q 3.10 (C)
C.
7
Q 3.10 (C)
D.
6
Q 3.10 (C)
Câu 28: M t ng i c n th ph i đeo kính c n s 2. N u xem tivi không mu n đeo ườ ế
kính, ng i đó ph i ng i cách màn hình xa nh t làườ
A. 2,0m B. 1,0m C. 1,5m D. 0,5m
Câu 29: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u cu n dây ch đ t c m
0,2
L H
thì c ng đườ
dòng đi n qua cu n dây bi u th c
i 4 2.cos 100 t A.
6
Bi u th c nào sau đây đi n áp
hai đ u đo n m ch?
A.
u 80 2.cos 100 t V
3
B.
u 80.cos 100 t V
3
C.
u 80 2.cos 100 t V
3
D.
2
u 80.cos 100 t V
3
Câu 30: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t đi n có dung kháng
C
Z 50
m t cu n dây
m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u bi u th c ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
u 80 2.cos 100 t V
3
thì th y đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng 60V và s m
pha
2
so v i đi n áp đ t vào m ch. Công su t tiêu th c a cu n dây là:
A. 96W B. 120W C. 240W D. 48W
Câu 31: Đi n áp đ c đ a vào cu n s c p c a m t máy bi n áp t ng giá tr hi u d ng ượ ư ơ ế ưở
220V. S vòng dây c a cu n s c p th c p t ng ng 1100 vòng 50 vòng. Cu n th c p ơ ươ
đ c n i v i m t t i tiêu th g m m t cu n dây đi n tr thu n 10Ωượ m c n i ti p v i m t t ế
đi n. Bi t dòng đi n ch y qua cu n s c p x p x b ng 0,032A, đ l ch pha gi a đi n ế ơ
áp và c ng đ dòng đi n trong m ch th c p là:ườ
A.
2
B.
3
C.
4
ho c
4
D.
6
ho c
6
Câu 32: Xét t i cùng m t n i trên Trái Đ t. Con l c đ n có chi u dài l ơ ơ
1
dao đ ng v i chu T
1
= 1,2s,
con l c đ n có đ dài ơ l
2
dao đ ng v i chu kì T
2
= 1,6s. Chu kì c a con l c đ n có đ dài ơ
1 2
2l l
A. 1,8s B. 0,32s C. 0,8s D. 0,57s
Câu 33: M t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh đ c căng ngang. Kích thích cho đ u A c a ượ
dây dao đ ng v i t n s 680Hz thì trên dây sóng d ng n đ nh v i A B hai nút sóng. T c đ
truy n sóng trên dây 340m/s. Trên dây, s đi m dao đ ng v i biên đ b ng m t n a biên đ dao
đ ng c a
m t b ng sóng là
A. 8 B. 7 C. 16 D. 9
Câu 34: M t v t có kh i l ng 0,1kg đ ng th i th c hi n hai dao đ ng đi u hoà ượ
1
x 6.cos10t(cm)
2 2
x A cos 10t (cm)..
2
Bi t h p l c c c đ i tác d ng vào v t là 1N. Biên đ Aế
2
có giá tr :
A. 9cm B. 8cm C. 6cm D. 5cm
Câu 35: Cho m ch đi n nh hình v , b qua các đi n tr dây n i và ampe k , ư ế
3V;r 1 ,
ampe kế
lí t ng ch 0,5A. Giá tr c a đi n tr R là:ưở
A. 3Ω B. 2Ω C. 5Ω D. 1Ω
Câu 36: M t v t dao đ ng đi u hòa, trong 1 phút th c hi n đ c 30 dao đ ng toàn ph n. ượ
Quãng đ ng v t di chuy n trong 8s 40cm. Chi u dài qu đ o dao đ ng c a v tườ
là:
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT QU N Ả G NAM THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1 TR N ƯỜ G THPT CHUYÊN NGUY N Ễ B N Ỉ H KHIÊM MÔN V T Ậ LÍ - KH I Ố L P Ớ 12 (Đề có 5 trang) 17/01/2021 Th i
ờ gian làm bài: 50 Phút; (Đ có 40 câu) ề Mã đ L001 H tê
ọ n: ....................................................................................... L p
ớ : ..................... Câu 1: Ngư i ờ có th nghe đ ể ư c ợ âm có t n s ầ ố A. Trên 20kHz. B. T t ừ hấp đến cao. C. Từ 16Hz đ n 20kH ế z. D. Dư i ớ 16Hz. Câu 2: Phát bi u nà ể
o sau đây là không đúng? A. Cho dòng đi n ệ m t ộ chi u ề và dòng đi n ệ xoay chi u ề l n ầ lư t ợ đi qua cùng m t ộ đi n ệ tr ở thì chúng toả ra nhi t ệ lư ng nh ợ ư nhau. B. Suất đi n ệ đ ng bi ộ n đ ế i ổ đi u hoà ề theo th i ờ gian g i ọ là su t ấ đi n đ ệ ng ộ xoay chi u. ề C. Đi n á ệ p bi n đ ế i ổ đi u ề hoà theo th i ờ gian g i ọ là đi n á ệ p xoay chi u. ề D. Dòng đi n c ệ ó cư ng đ ờ ộ bi n đ ế i ổ đi u ề hoà theo th i ờ gian g i ọ là dòng đi n xoa ệ y chi u. ề Câu 3: Phát bi u nà ể
o sau đây là không đúng? A. L c ự từ tác d ng l ụ ên dòng đi n ệ có phư ng vuông góc ơ v i ớ dòng đi n. ệ B. L c ự t t ừ ác d ng l ụ ên dòng đi n c ệ ó phư ng ơ ti p t ế uy n ế v i ớ các đư ng c ờ m ả ng t ứ . ừ C. L c ự từ tác d ng l ụ ên dòng đi n ệ có phư ng vuông góc ơ v i ớ đư ng ờ c m ả ng t ứ . ừ D. L c ự từ tác d ng ụ lên dòng đi n ệ có phư ng ơ vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ dòng đi n ệ và đư ng ờ cảm ng t ứ . ừ
Câu 4: Trong quá trình truy n t ề ải đi n nă ệ ng, v i ớ cùng m t ộ công su t ấ và m t ộ đi n á ệ p truy n đi ề , đi n t ệ rở trên đư ng ờ dây xác đ nh, m ị ạch có h s
ệ ố công suất càng l n t
ớ hì công suất hao phí: A. Bằng 0. B. Không đ i ổ . C. Càng l n. ớ D. Càng nh . ỏ Câu 5: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ số 3Hz. Đ ng ộ năng c a ủ con l c ắ bi n t ế hiên theo th i ờ gian v i ớ t n s ầ ố A. 1,5Hz. B. 6Hz. C. 4Hz. D. 2Hz. Câu 6: M t ộ sóng cơ lan truy n ề v i ớ t n ầ số f và t c ố độ truy n ề sóng v. Bư c ớ sóng c a ủ sóng này đư c ợ tính bằng công th c ứ v 1 1
A.   B.   C.  v  .f D.   f f v
Câu 7: Đoạn mạch đi n nà ệ o sau đây có h s ệ c ố ông suất l n ớ nhất? A. Đoạn mạch g m ồ di n ệ tr t ở huần R n i ố ti p v ế i ớ đi n t ệ rở thu n R ầ 2. B. Đoạn mạch g m ồ đi n t ệ rở thuần R n i ố tiếp v i ớ t đi ụ n. ệ C. Đoạn mạch g m ồ đi n ệ tr t ở huần R n i ố ti p v ế i ớ cu n ộ c m ả thu n L ầ . D. Đoạn mạch g m ồ cu n ộ cảm thuần L n i ố ti p v ế i ớ t đi ụ n. ệ
Câu 8: Khi có sóng d ng t ừ rên dây, khoảng cách gi a ữ hai b ng l ụ iên ti p ế b ng. ằ A. M t ộ s nguyê ố n lần bư c ớ sóng. B. M t ộ n a ử bư c ớ sóng. C. M t ộ bư c ớ sóng. D. M t ộ phần tự bư c ớ sóng. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9: Chu kì dao đ ng đi ộ u hòa c ề a ủ con l c ắ đ n không ph ơ t ụ hu c vào ộ A. Vĩ đ đ ộ a ị lí.
B. Chiều dài dây treo. C. Gia t c ố trong trư ng. ờ D. Kh i ố lư ng ợ qu n ả ng. ặ
Câu 10: Chiết suất tỉ đ i ố gi a ữ môi trư ng ờ khúc x v ạ i ớ môi trư ng ờ t i ớ
A. Bằng tỉ số gi a ữ chi t ế su t ấ tuy t ệ đ i ố c a ủ môi trư ng ờ khúc xạ và chi t ế su t ấ tuy t ệ đ i ố c a ủ môi trư ng ờ t i ớ . B. Bằng hi u ệ s ố gi a ữ chi t ế su t ấ tuy t ệ đ i ố c a ủ môi trư ng ờ khúc x và ạ chi t ế su t ấ tuy t ệ đ i ố c a ủ môi trư ng ờ t i ớ . C. Luôn l n h ớ n 1. ơ D. luôn nh h ỏ n 1. ơ Câu 11: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox có phư ng ơ trình x 3  cos(4 t  )cm. Pha dao đ ng ộ c a v ủ t ậ t i ạ th i ờ đi m ể t b ng: ằ A. 4π (rad) B. 3 (rad) C. 4πt (rad) D. 0 (rad) Câu 12: Ch n ọ phát bi u đúng. ể A. N i ơ nào có sóng thì n i ơ y c ấ ó hi n t ệ ư ng ợ giao thoa.
B. Giao thoa sóng nư c ớ là hi n t ệ ư ng ợ x y ra ả khi hai sóng có cùng t n s ầ g ố p nha ặ u trên m t ặ thoáng. C. Hai ngu n da ồ o đ ng c ộ ó cùng phư ng, c ơ ùng t n s ầ l ố à hai ngu n k ồ t ế h p. ợ
D. Hai sóng có cùng tần s và ố có đ l ộ c ệ h pha không đ i ổ theo th i ờ gian là hai sóng k t ế h p. ợ Câu 13: Hi n t ệ ư ng ợ c c ự dư ng t ơ an x y ra ả khi di n phâ ệ n dung d c ị h A. Mu i ố kim loại có an t ố làm b ng ki ằ m lo i ạ đó. B. Mu i ố kim lo i ạ có an t ố làm b ng ki ằ m lo i ạ . C. Mu i ố , axit, baz c ơ ó an t ố làm b ng ki ằ m lo i ạ . D. Axit có an t ố làm b ng ki ằ m lo i ạ .    Câu 14: Đi n ệ áp và cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong đo n ạ m c ạ h ch ỉcó t ụ đi n ệ có d ng ạ u U  cos t   0  6   và i I 
cos(t ). I ; có giá trị nào sau đây? 0 0 U 2 A. 0 I ;      B. I U  C ;    0 C 3 0 0 3 U 2 C. I U C ;       D. 0 I  ;  0 0 3 0 C 3 Câu 15: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? V i ớ dao đ ng c ộ ơ tắt d n t ầ hì A. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng gi ộ ảm d n t ầ heo th i ờ gian.
B. Tần số giảm dần theo th i ờ gian. C. Ma sát và l c ự cản càng l n t ớ hì dao đ ng ộ t t ắ d n c ầ àng nhanh. D. Cơ năng c a
ủ vật giảm dần theo th i ờ gian. Câu 16: Ch n ọ phát bi u s
ể ai? Trong quá trình truy n t ề i ả đi n nă ệ ng đi xa, công su t ấ hao phí A. Tỉ l v ệ i ớ bình phư ng ơ công suất truy n ề đi. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. T l ỉ ệ v i ớ chiều dài đư ng ờ dây tải đi n. ệ C. Tỉ l v ệ i ớ th i ờ gian truy n đi ề n. ệ D. Tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ bình phư ng đi ơ n ệ áp gi a ữ hai đầu dây t ở rạm phát. Câu 17: T i ạ m t ộ bu i ổ th c ự hành ở phòng thí nghi m ệ b m ộ ôn V t ậ lí. M t ộ h c ọ sinh l p 12, ớ dùng đồng hồ b m
ấ giây để đo chu kì dao đ ng ộ đi u ề hòa T c a ủ m t ộ con l c ắ đ n ơ b ng ằ cách đo th i ờ gian m i ỗ dao đ ng. ộ Ba l n ầ đo cho k t ế qu ả th i ờ gian c a ủ m i ỗ dao đ ng ộ l n ầ lư t
ợ là 2,01s; 2,12s; 1,99s. Thang chia nh ỏ nh t ấ c a ủ đ ng ồ h ồ là 0,01s. K t ế qu ả c a ủ phép đo chu kì đư c bi ợ u ể di n ễ b ng ằ A. T (  6,12 0  ,06)s B. T (  2,04 0  ,06)s C. T (  6,12 0  ,05)s D. T (  2,04 0  ,05)s  5    
Câu 18: Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hòa x a  .cos t   ; x 2  a.cos t   . Độ l c ệ h pha gi a ữ dao 1  6  2     6   đ ng t ộ ng ổ h p và ợ dao đ ng x ộ 2 là: 2 A.  rad B.  rad C.  rad D.  rad 3 6 3 2
Câu 19: Trong các máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha, n u ế rôto quay v i ớ t c ố độ quá l n ớ thì dễ làm h ng m ỏ áy. Đ gi ể ảm t c ố đ qua ộ y c a ủ rôto c a ủ máy phát đi n xoa ệ y chi u nh ề ng v ư n đ ẫ m ả b o đ ả ư c ợ t n ầ s dòng đi ố ện tạo ra thì ngư i ờ ta thư ng ờ
A. Dùng stato ít vòng dây.
B. Dùng stato nhi u vòng dâ ề y. C. Dùng rôto nhi u c ề ặp c c ự .
D. Dùng rôto ít cặp c c ự . Câu 20: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trên bề m t ặ ch t ấ l ng ỏ từ m t ộ ngu n ồ 0 đ n ế đi m ể M cách O kho ng ả x(dm). Bi t ế phư ng ơ trình dao đ ng ộ M là u 8  .cos(10 t   x
 )(cm;s) (trong đó t đo b ng ằ s). T c ố M đ t ộ ruy n s ề óng trên b m ề t ặ ch t ấ l ng b ỏ ng ằ A. 20cm/s B. 200cm/s C. 10cm/s D. 100cm/s
Câu 21: Cho các chất sau: không khí ở 00C, không khi ở 250C, nư c ớ và s t ắ . Sóng âm truy n ề nhanh nhất trong: A. Nư c ớ B. Sắt C. Không khí ở 00C D. Không khí ở 250C
Câu 22: Đoạn mạch RLC n i ố ti p ế đang x y ả ra c ng ộ hư ng. ở Tăng d n ầ t n ầ số c a ủ dòng đi n ệ m t ộ lư ng ợ nh và ỏ
giữ nguyên các thông s khá ố c c a ủ mạch, k t ế lu n nà ậ o dư i ớ đây không đúng? A. Đi n á ệ p ha ở i đầu đi n t ệ rở giảm. B. Đi n á ệ p ha ở i đầu tụ giảm. C. Cảm kháng c a ủ cu n ộ dây tăng, đi n á ệ p ha ở i đầu cu n ộ dây thay đ i ổ . D. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ gi m ả , c m ả kháng c a ủ cu n ộ dây tăng, đi n ệ áp ở hai đ u ầ cu n ộ dây không đ i ổ . Câu 23: Trên m t ặ m t ộ ch t ấ l ng ỏ có hai ngu n ồ k t ế h p ợ S1 và S2, dao đ ng ộ cùng pha v i ớ t n ầ số f = 25Hz. Gi a
ữ S1, S2 có 10 hypebol là quỹ tích c a ủ các đi m ể đ ng ứ yên. Kho ng ả cách gi a ữ đỉnh c a hai ủ
hypebol ngoài cùng là 13,5cm. T c đ ố ộ truy n s ề óng trên m t ặ nư c l ớ à A. 0,375m/s B. 0,8m/s C. 1,5m/s D. 0,75m/s Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 24: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ ch y ạ qua m t ộ đo n ạ m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề là i 4  cos20 t  (A), t đo bằng giây. T i ạ th i ờ đi m ể t1 nào đó, dòng đi n ệ đang gi m ả và có cư ng ờ độ b ng ằ i  2A. H i ỏ đ n ế 1 th i ờ đi m ể t = t + 0,025s cư ng ờ đ dòng đi ộ n b ệ ằng bao nhiêu?
A. 2 3A B.  2A C. 2A D.  2 3A
 Câu 25: M t ộ khung dây d n ẫ tròn, c ng, ứ đ t ặ trong t ừ trư ng ờ B giảm dần đ u ề nh ư hình v . ẽ Dòng đi n ệ cảm ng t ứ rong khung có chiều A. Hình C B. Hình D C. Hình B D. Hình A Câu 26: Con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa có A là biên đ . ộ Li độ c a ủ v t ậ khi thế năng b ng đ ằ ng ộ năng là A A A. A 2 x  B. x  C. A 2 x  D. x  2 2 4 4 Câu 27: M t ộ đi n ệ tích đi m ể dư ng
ơ Q trong chân không, gây ra t i ạ đi m ể M cách đi n ệ tích m t ộ kho ng ả r = 30cm , m t ộ đi n t ệ rư ng ờ có cư ng ờ đ E ộ = 3000V/m. Đ l ộ n ớ đi n t ệ ích Q là A.  8 Q 3  .10 (C) B.  5 Q 3  .10 (C) C.  7 Q 3  .10 (C) D.  6 Q 3  .10 (C) Câu 28: M t ộ ngư i ờ c n ậ thị ph i ả đeo kính c n ậ số 2. N u ế xem tivi mà không mu n ố đeo kính, ngư i ờ đó ph i
ả ngồi cách màn hình xa nh t ấ là A. 2,0m B. 1,0m C. 1,5m D. 0,5m 0,2 Câu 29: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ cu n ộ dây ch ỉcó đ ộ tự c m ả L  H thì cư ng ờ độ     dòng đi n ệ qua cu n ộ dây có bi u ể th c ứ i 4  2.cos 100 t   A.  Bi u ể th c ứ nào sau đây là đi n ệ áp ở 6   hai đầu đo n m ạ ch? ạ       A. u 8  0 2.cos 100 t   V  B. u 8  0.cos 100 t   V 3     3       2  C. u 8  0 2.cos 100 t   V  D. u 8  0.cos 100 t   V 3     3   Câu 30: M t ộ đoạn m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề g m ồ m t ộ t ụ đi n ệ có dung kháng Z 5  0 và m t ộ cu n ộ dây C mắc n i ố ti p. ế Khi đ t ặ vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h trên m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có bi u ể th c ứ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo