Đề thi thử Vật lí trường Chuyên Nguyễn Ngọc Hầu năm 2021

144 72 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Chuyên Nguyễn Ngọc Hầu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(144 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O AN GIANG Đ THI TH T T NGHI P THPT L N
1
TR NG THPT CHUYÊN THO I NG C H UƯỜ NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút
(40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi 209
H , tên thí sinh:. ................................................................ SBD: ...............
Câu 1: Khi t ng h p hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s khác nhau pha ban đ u thì th y pha ươ
c a dao đ ng t ng h p cùng pha v i dao đ ng th hai. K t lu n nào sau đây đúng? ế
A. Biên đ c a dao đ ng th hai l n h n biên đ c a dao đ ng th nh t hai dao đ ng ng c ơ ượ
pha.
B. Hai dao đ ng có cùng biên đ .
C. Hai dao đ ng l ch pha nhau 120
0
.
D. Hai dao đ ng vuông pha.
Câu 2: Đ ng năng dao đ ng c a m t con l c xo đ c t theo th năng dao đ ng c a b ng ượ ế
đ th nh hình v . Cho bi t kh i l ng c a v t b ng 100 g, v t dao đ ng gi a hai v trí cách nhau 8 ư ế ượ
cm. T n s góc c a dao đ ng
A.
5 3rad / s
. B.
5rad / s
. C.
5 2rad / s
. D.
2,5rad / s
.
Câu 3: M t xe ô ch y trên đ ng, c 8 m l im t cáinh . Chu dao đ ng t do c a khung ườ
xe trên các lò xo là 1,5 s. Xe ch y v i t c đ nào thì b rung m nh nh t
A. 12,7 km/h. B. 18,9 km/h. C. 16,3 km/h. D. 19,2 km/h.
Câu 4: Đ n v đo c a m c c ng đ âm là: ơ ườ
A. Oát trên mét vuông (W/m
2
). B. Jun trên mét vuông (J/m
2
).
C. Oát trên mét (W/ m). D. Ben (B).
Câu 5: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
x 6cos 2 t cm
4
T i th i đi m
1
t
v t có li
đ 4 cm. Li đ c a v t th i đi m
2 1
t t 4,5 s
A. 2 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. -4 cm.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: M t s i dây đàn h i AB căng ngang, đ u A c đ nh, đ u B g n v i m t nhánh c a âm thoa dao
đ ng đi u hoà theo ph ng vuông góc v i dây v i t n s giá tr thay đ i t 30 Hz đ n 100 Hz, t c ươ ế
đ truy n sóng trên dây luôn b ng 40 (m/s), chi u dài c a s i dây AB là 1,5 m. Đ t o đ c sóng d ng ượ
trên dây v i s nút nhi u nh t thì giá tr c a t n s f là
A. 93,33 Hz. B. 50,43 Hz. C. 30,65 Hz. D. 40,65 Hz.
Câu 7: Phát bi u nào sau đâ y đúng nh t khi nói v dao đ ng c a m t con l c đ n trong tr ng h p ơ ườ
b qua l c c n c a môi tr ng ườ ?
A. Khi v t n ng đi qua v trí cân b ng thì h p l c tác d ng lên v t b ng không.
B. Khi v t n ng v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó. ơ ế
C. Dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa.
D. Chuy n đ ng c a con l c t v trí biên v v trí cân b ng là ch m d n.
Câu 8: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
tính b ng (s).
Trong chu kì đ u tiên k t t = 0, th i đi m t giá tr c a v n t c li đ cùng giá tr d ng ươ
trong kho ng nào sau đây?
A.
0,3 s t 0,4 s
. B.
0,2 s t 0,3 s
. C.
0,1 s t 0,2 s
. D.
0 t 0,1 s
.
Câu 9: Trên m t n c t i hai đi m AB cách nhau 25 cm, hai ngu n k t h p dao đ ng đi u hòa ướ ế
cùng biên đ , cùng pha v i t n s 25 Hz theo ph ng th ng đ ng. T c đ truy n sóng trên m t n c ươ ướ
là 3 (m/s). M t đi m M n m trên m t n c cách A, B l n l t là 15 cm và 17 cm có biên đ dao đ ng ướ ượ
b ng 12 mm. Đi m N n m trên đo n AB cách trung đi m O c a AB là 2 cm dao đ ng v i biên đ
A. 8 mm. B. 873 mm. C. 12 mm. D. 473 mm.
Câu 10: M t ngu n đi m O phát sóng âm công su t không đ i trong m t môi tr ng truy n âm ườ
đ ng h ng không h p th âm. Hai đi m A, B cách ngu n âm l n l t r ướ ượ
1
r
2
. Bi t c ng đế ườ
âm t i A g p 4 l n c ng đ âm t i B. T s ườ
2
1
r
r
b ng
A. 4. B.
1
2
. C.
1
4
. D. 2.
Câu 11: Sóng truy n trên m t s i dây. đ u dây c đ nh pha c a sóng t i và c a sóng ph n x chênh
l ch nhau m t l ng b ng bao nhiêu? ượ
A.
2k
. B.
3
2k
2
. C.
(2k 1)
. D.
2k
2
.
Câu 12: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
x 10cos 10 t cm
2
. V t qua v trí x = 5 cm
l n th 2020 vào th i đi m
A.
12113
( s)
24
. B.
12061
( s)
24
. C.
12113
( s)
60
. D.
12061
( s)
60
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13: Khi xách n c, đ n c không b n tung tóe ra ngoài ng i ta th ng b m t vài chi c ướ ướ ườ ườ ế
vào trong xô n c nh m m c đích: ướ
A. Gây ra dao đ ng c ng b c. ưỡ B. Thay đ i t n s riêng c a n c. ướ
C. Gây ra hi n t ng c ng h ng. ượ ưở D. Gây ra dao đ ng t t d n.
Câu 14: Trong hi n t ng giao thoa sóng v i hai ngu n đ ng pha, nh ng đi m trong vùng giao thoa ượ
dao đ ng v i biên đ c c đ i khi hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n là ườ
A.
(2k 1)
4
. B.
(2k 1)
2
. C.
2k
2
. D.
k
2
.
Câu 15: M t sóng c h c có b c sóng ơ ướ
truy n t A đ n M (AM = d). M dao đ ng ng c pha v i A ế ượ
khi
A.
d (k 1)
2
. B.
d (k 1)
. C.
d (k 0,5)
. D.
d (2k 1)
.
Câu 16: M t lò xokh i l ng không đáng k ,đ c ng k. M t đ u gi c đ nh đ u còn l i g n ượ
v i v t nh có kh i l ng m, v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. Vào th i đi m đ ng năng c a v t ượ
b ng 3 l n th năng c a lò xo, đ l n v n t c c a v t đ c tính theo bi u th c: ế ượ
A.
k
v A
2m
. B.
k
v A
4m
. C.
3k
v A
4 m
. D.
k
v A
8 m
.
Câu 17: M t con l c đ n chi u dài 1m dao đ ng t i n i ơ ơ
2 2
g m / s
. Ban đ u kéo v t kh i
ph ng th ng đ ng m t góc ươ
0
0,1
rad r i th nh , ch n g c th i gian lúc v t b t đ u dao đ ng thì
ph ng trình liươ đ dài c a v t là:
A.
S 0,1cos( t )(m)
. B.
S 0,1cos t( m)
.
C.
S 0,1cos t (m)
2
. D.
S 1cos t( m)
.
Câu 18: Trên m t ch t l ng hai tâm dao đ ng S
1
S
2
cùng ph ng, cùng ph ng trình dao đ ngươ ươ
u a cos 2 ft
. Kho ng cách gi a hai đi m liên ti p trên đo n ế
1 2
S S
dao đ ng v i biên đ c c đ i là
A.
2
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Câu 19: Trên m t s i dây chi u dài l, hai đ u c đ nh, đang sóng d ng. Trên dây m t b ng
sóng duy nh t, bi t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là ế
A.
v
l
. B.
v
2l
. C.
v
l
. D.
2
v
l
.
Câu 20: Sóng c truy n trong m t môi tr ng d c theo tr c Ox v i ph ng trìnhơ ườ ươ
u 5cos(40 t 4 x)
tính b ng mét, t tính b ng giây). Ch n đáp án đúng.
A. Quãng đ ng sóng truy n đ c trong 1 giây là 10 m. ườ ượ
B. V n t c dao đ ng c c đ i t i m t đi m trên ph ng truy n sóng là 200 ươ
(m/s).
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. V n t c truy n sóng là 10 (cm/s).
D. T n s sóng c là 40 Hz. ơ
Câu 21: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A và B dao đ ng ướ ế
v i t n s 15 Hz và cùng pha. T i m t đi m M cách ngu n A và B nh ng kho ng d
1
=16 cm và d
2
= 20
cm, sóng biên đ c c ti u. Gi a M đ ng trung tr c c a AB hai dãy c c đ i. T c đ truy n ườ
sóng trên m t n c ướ
A. 24 cm/s. B. 20 cm/s. C. 40 cm/s. D. 48 cm/s.
Câu 22: V t n ng kh i l ng m th c hi n dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ượ ươ
1 1
x A cos cm
3
t
thì cơ năng W
1
, khi th c hi n dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
2 2
x A cos( t)
thì c năng ơ
2 1
W 4 W
. Khi v t th c hi n dao đ ng là t ng h p c a hai dao đ ng x
1
và x
2
trên thì c năng là W. Hơ
th c đúng là:
A.
1
W 2,5 W
. B.
2
W 5 W
. C.
1
W 3 W
. D.
1
W 7 W
.
Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa v i theo ph ng trình ươ
x A cos( t )
v i
A, ,
là h ng s thì
pha c a dao đ ng
A. là hàm b c nh t v i th i gian. B. bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ế
C. là hàm b c hai c a th i gian. D. không đ i theo th i gian.
Câu 24: M t máy bay bay đ cao
1
h 150 m
gây ra m t đ t ngay phía d i m t ti ng n m c ướ ế
c ng đ âm ườ
1
L 120 dB
. Mu n gi m ti ng n t i m c ch u đ ng đ c ế ượ
2
L 100 dB
thì máy bay
ph i đ cao nào?
A. 1500 m. B. 2000 m. C. 500 m. D. 1000 m.
Câu 25: M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 75 cm. Hai t n s g n nhau liên ti p ế
cùng t o ra sóng d ng trên dây là 15 Hz và 20 Hz. V n t c truy n sóng trên dây là
A. 75 cm. B. 150 cm/s. C. 750 cm/s. D. 1000 cm/s.
Câu 26: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
x A cos t
. Tính t t = 0, th i đi m
đ u tiên đ đ ng năng c a v t b ng
3
4
năng l ng dao đ ng 0,04 s. Đ ng năng c a v t bi n thiênượ ế
v i chu kỳ
A. 0,50 s. B. 0,12 s. C. 0,24 s. D. 1,0 s.
Câu 27: T i đi m O trên m t n c yên tĩnh, có m t ngu n sóng dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng ướ ươ
đ ng v i t n s
f = 2Hz
. T O nh ng g n sóng tròn lan r ng ra xung quanh. Kho ng cách gi a 2
g n sóng liên ti p là 20 cm. V n t c truy n sóng trên m t n c là: ế ướ
A. 80 cm/s. B. 20 cm/s. C. 40 cm/s. D. 160 cm/s.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28: M t v t dao đ ng c ng b c do tác d ng c a ngo i l c ưỡ
F 0,5cos10 t
(F tính b ng N, t tính
b ng s). V t dao đ ng c ng b c v i ưỡ
A. t n s 5 Hz. B. chu kì 2 s. C. t n s góc 10 rad/s. D. biên đ 0,5 m.
Câu 29: M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 20 cm. Sau
1
12
s k t th i đi m ban đ u v t đi
đ cượ
10 cm mà ch a đ i chi u chuy n đ ng, v t đ n v trí có li đ 5 cm theo chi u d ng.ư ế ươ
Ph ng trình dao đ ng c a v t là:ươ
A.
2
x 10cos 6 t cm
3
. B.
x 10cos 4 t cm
3
.
C.
x 10cos 6 t cm
3
. D.
2
x 10cos 4 t cm
3
.
Câu 30: M t con l c dao đ ng t t d n. C sau m i chu kì, biên đ gi m 2% so v i l ng còn l i. Sau ượ
5 chu kỳ, so v i năng l ng ban đ u, năng l ng còn l i c a con l c b ng ượ ượ
A. 81,7%. B. 18,47%. C. 74,4%. D. 25,6 %.
Câu 31: Ti n hành thí nghi m đo t c đ truy n âm trong không khí, m t h c sinh đo đ c b c sóngế ượ ướ
c a âm
75 1 cm
, t n s dao đ ng c a âm thoa
440 10Hz
. T c đ truy n âm t i n i làm thí ơ
nghi m là
A.
330,0 11,9( / ) m s
. B.
330,0 11,0( cm / s)
.
C.
330,0 11,0( / ) m s
. D.
330,0 11,9( cm / s)
.
Câu 32: Trên b m t ch t l ng hai ngu n k t h p AB cách nhau 100cm dao đ ng cùng pha. Bi t ế ế
sóng do m i ngu n phát ra có t n s f = 10Hz, v n t c truy n sóng 3m/s. G i M là m t đi m n m trên
đ ng vuông góc v i AB t i A, dao đ ng v i biên đ c c đ i. Đo n AM có giá tr nh nh t là: ườ
A. 5,28cm. B. 30cm. C. 12cm. D. 10,56cm
Câu 33: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng thành ph n cùng ph ng ph ng ươ ươ
trình
1 2 2
6cos 20 cm và cos 20 cm
6 2
x t x A t
. Bi t dao đ ng t ng h p v n t c c cế
đ i
max
1, 2 3 /v m s
. Tìm biên đ A
2
A. 12cm. B.
6 cm
. C. 6cm . D. 20cm.
Câu 34: M t ng i ch i đàn guitar khi b m trên dây đ dâychi u dài 0,24m0,2m s phát ra âm ườ ơ
c b n t n s t ng ng b ng v i t n s c a h a âm b c n (n + 1) s phát ra khi không b mơ ươ
trên dây. Chi u dài c a dây đàn khi không b m là:
A. 0,28m. B. 0,42m. C. 1,2m. D. 0,36m.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ AN GIANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THO I
Ạ NG C Ọ H U
Ầ NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (40 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ t ề hi 209 H ,
ọ tên thí sinh:. ................................................................ SBD: ............... Câu 1: Khi t ng ổ h p ợ hai dao đ ng ộ cùng phư ng, ơ cùng t n
ầ số và khác nhau pha ban đ u ầ thì th y ấ pha c a ủ dao đ ng ộ t ng h ổ p ợ cùng pha v i ớ dao đ ng t ộ hứ hai. K t ế lu n nà ậ o sau đây đúng? A. Biên độ c a ủ dao đ ng ộ thứ hai l n ớ h n ơ biên độ c a ủ dao đ ng ộ thứ nh t ấ và hai dao đ ng ộ ngư c ợ pha. B. Hai dao đ ng c ộ ó cùng biên đ . ộ C. Hai dao đ ng ộ l c ệ h pha nhau 1200. D. Hai dao đ ng ộ vuông pha. Câu 2: Đ ng ộ năng dao đ ng ộ c a ủ m t ộ con l c ắ lò xo đư c ợ mô t ả theo thế năng dao đ ng ộ c a ủ nó b ng ằ đồ thị như hình v . ẽ Cho bi t ế kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ b ng ằ 100 g, v t ậ dao đ ng ộ gi a ữ hai v ịtrí cách nhau 8 cm. Tần s góc ố c a ủ dao đ ng ộ A. 5 3rad / s . B. 5rad / s . C. 5 2rad / s . D. 2,5rad / s . Câu 3: M t ộ xe ô tô ch y ạ trên đư ng, ờ cứ 8 m l i ạ có m t ộ cái mô nh . ỏ Chu kì dao đ ng ộ t ự do c a ủ khung
xe trên các lò xo là 1,5 s. Xe ch y v ạ i ớ t c ố đ nà ộ o thì b rung m ị nh nh ạ t ấ A. 12,7 km/h. B. 18,9 km/h. C. 16,3 km/h. D. 19,2 km/h. Câu 4: Đ n v ơ đo c ị a ủ m c ứ cư ng đ ờ ộ âm là:
A. Oát trên mét vuông (W/m2).
B. Jun trên mét vuông (J/m2).
C. Oát trên mét (W/ m). D. Ben (B).    Câu 5: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 6  cos 2 t   c  m  Tại th i ờ đi m ể t vật có li 4  1   độ 4 cm. Li đ c ộ a ủ v t ậ t ở h i ờ đi m ể t t  4,5 s 2 1 là A. 2 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. -4 cm. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6: M t ộ s i ợ dây đàn h i ồ AB căng ngang, đ u ầ A c ố đ nh, ị đ u ầ B g n ắ v i ớ m t ộ nhánh c a ủ âm thoa dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ vuông góc v i ớ dây v i ớ t n ầ s ố có giá trị thay đ i ổ t ừ 30 Hz đ n ế 100 Hz, t c ố độ truy n s
ề óng trên dây luôn bằng 40 (m/s), chi u ề dài c a ủ s i ợ dây AB là 1,5 m. Đ t ể o đ ạ ư c ợ sóng d ng ừ trên dây v i ớ s nút ố nhi u nh ề ất thì giá trị c a ủ t n s ầ f l ố à A. 93,33 Hz. B. 50,43 Hz. C. 30,65 Hz. D. 40,65 Hz. Câu 7: Phát bi u
ể nào sau đây đúng nh t
khi nói về dao đ ng ộ c a ủ m t ộ con l c ắ đ n ơ trong trư ng ờ h p ợ bỏ qua l c ự cản c a ủ môi trư ng ờ ?
A. Khi vật nặng đi qua v t ị rí cân b ng t ằ hì h p l ợ c ự tác d ng l ụ ên v t ậ b ng không. ằ B. Khi vật nặng v ở t ị rí biên, c nă ơ ng c a ủ con l c ắ b ng t ằ h nă ế ng c a ủ nó. C. Dao đ ng c ộ a
ủ con lắc là dao đ ng đi ộ u hòa ề . D. Chuyển đ ng c ộ a ủ con lắc từ v t ị rí biên v v ề ị trí cân b ng l ằ à ch m ậ d n. ầ    Câu 8: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x 6  cos 5 t   cm, t  tính b ng ằ (s). 2   
Trong chu kì đầu tiên kể từ t = 0, th i ờ đi m ể t mà giá trị c a ủ v n ậ t c
ố và li độ cùng có giá trị dư ng ơ
trong khoảng nào sau đây?
A. 0,3 s  t  0, 4 s .
B. 0, 2 s  t  0,3 s .
C. 0,1 s  t  0, 2 s . D. 0  t  0,1 s .
Câu 9: Trên mặt nư c ớ t i ạ hai đi m
ể A và B cách nhau 25 cm, có hai ngu n ồ k t ế h p ợ dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng biên đ , ộ cùng pha v i ớ t n ầ số 25 Hz theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ T c ố độ truy n ề sóng trên m t ặ nư c ớ là 3 (m/s). M t ộ đi m ể M n m ằ trên m t ặ nư c ớ cách A, B l n ầ lư t
ợ là 15 cm và 17 cm có biên đ ộ dao đ ng ộ bằng 12 mm. Đi m
ể N nằm trên đoạn AB cách trung đi m ể O c a ủ AB là 2 cm dao đ ng ộ v i ớ biên đ l ộ à A. 8 mm. B. 873 mm. C. 12 mm. D. 473 mm. Câu 10: M t ộ ngu n ồ đi m
ể O phát sóng âm có công su t ấ không đ i ổ trong m t ộ môi trư ng ờ truy n ề âm đẳng hư ng ớ và không h p ấ thụ âm. Hai đi m ể A, B cách ngu n ồ âm l n ầ lư t ợ là r1 và r2 . Bi t ế cư ng ờ độ r
âm tại A gấp 4 lần cư ng ờ đ â ộ m tại B. Tỉ s ố 2 bằng r1 1 1 A. 4. B. . C. . D. 2. 2 4 Câu 11: Sóng truy n ề trên m t ộ s i ợ dây. Ở đ u ầ dây c ố đ nh ị pha c a ủ sóng t i ớ và c a ủ sóng ph n ả x ạ chênh l c ệ h nhau m t ộ lư ng ợ bằng bao nhiêu? 3  A. 2k . B.  2k . C. (2k 1) . D.  2k . 2 2    Câu 12: M t ộ vật dao đ ng đi ộ u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 10  cos 10 t   cm  . Vật qua v ị trí x = 5 cm 2    lần thứ 2020 vào th i ờ điểm 12113 12061 12113 12061 A. ( s) . B. ( s) . C. ( s) . D. ( s) . 24 24 60 60 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Khi xách xô nư c ớ , để nư c ớ không b n ắ tung tóe ra ngoài ngư i ờ ta thư ng ờ b ỏ m t ộ vài chi c ế lá vào trong xô nư c ớ nhằm m c ụ đích: A. Gây ra dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ . B. Thay đ i ổ tần s ri ố êng c a ủ nư c ớ . C. Gây ra hi n t ệ ư ng ợ c ng ộ hư ng. ở D. Gây ra dao đ ng t ộ ắt dần. Câu 14: Trong hi n ệ tư ng ợ giao thoa sóng v i ớ hai ngu n ồ đ ng ồ pha, nh ng ữ đi m ể trong vùng giao thoa dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ khi hi u ệ đư ng đi ờ c a ủ sóng t ha ừ i ngu n l ồ à     A. (2k 1) . B. (2k 1) . C. 2k . D. k . 4 2 2 2 Câu 15: M t ộ sóng c h ơ c ọ có bư c
ớ sóng  truyền từ A đến M (AM = d). M dao đ ng ng ộ ư c ợ pha v i ớ A khi  A. d (  k 1) . B. d (  k 1) . C. d (  k  0, 5) . D. d (  2k 1) . 2 Câu 16: M t ộ lò xo có kh i ố lư ng ợ không đáng k , ể có đ ộ c ng ứ k. M t ộ đ u ầ gi ữ c ố đ nh ị đ u ầ còn l i ạ g n ắ v i ớ vật nhỏ có kh i ố lư ng ợ m, v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ A. Vào th i ờ đi m ể đ ng ộ năng c a ủ v t ậ bằng 3 lần thế năng c a ủ lò xo, đ l ộ n ớ vận t c ố c a ủ v t ậ đư c ợ tính theo bi u t ể h c ứ : k k 3k k A. v A  . B. v A  . C. v A  . D. v A  . 2m 4m 4 m 8 m Câu 17: M t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài 1m dao đ ng ộ t i ạ n i ơ có 2   2 g m / s  . Ban đ u ầ kéo v t ậ kh i ỏ phư ng ơ thẳng đ ng ứ m t ộ góc  0  ,1 0 rad r i ồ thả nh , ẹ ch n ọ g c ố th i ờ gian lúc v t ậ b t ắ đ u ầ dao đ ng ộ thì phư ng ơ trình li độ dài c a ủ vật là: A. S 0  ,1cos( t   )  (m) . B. S 0  ,1cos t  ( m) .    C. S 0  ,1cos t   (m)  . D. S 1  cos t  ( m) . 2    Câu 18: Trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ có hai tâm dao đ ng ộ S1 và S2 cùng phư ng, ơ cùng phư ng ơ trình dao đ ng ộ u a  cos 2 f  t . Khoảng cách gi a ữ hai đi m ể liên ti p ế trên đo n ạ S S 1 2 dao đ ng v ộ i ớ biên độ c c ự đại là   A. 2 . B. . C.  . D. . 2 4 Câu 19: Trên m t ộ s i ợ dây có chi u ề dài l, hai đ u ầ cố đ nh, ị đang có sóng d ng. ừ Trên dây có m t ộ b ng ụ sóng duy nhất, bi t ế vận t c ố truy n s
ề óng trên dây là v không đ i ổ . T n s ầ c ố a ủ sóng là l v v 2l A. . B. . C. . D. . v 2l l v
Câu 20: Sóng cơ truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình u 5
 cos(40 t  4 x) tính bằng mét, t tính bằng giây). Ch n đá ọ p án đúng. A. Quãng đư ng s ờ óng truy n đ ề ư c ợ trong 1 giây là 10 m. B. V n t ậ c ố dao đ ng c ộ c ự đ i ạ t i ạ m t ộ đi m ể trên phư ng t ơ ruy n s ề óng là 200 (m/s). 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Vận t c ố truy n s ề óng là 10 (cm/s).
D. Tần số sóng cơ là 40 Hz. Câu 21: Trong m t ộ thí nghi m
ệ về giao thoa sóng trên m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ A và B dao đ ng ộ v i ớ tần s ố 15 Hz và cùng pha. T i ạ m t ộ đi m ể M cách ngu n ồ A và B nh ng ữ kho ng ả d1 =16 cm và d2 = 20 cm, sóng có biên độ c c ự ti u. ể Gi a ữ M và đư ng ờ trung tr c ự c a ủ AB có hai dãy c c ự đ i ạ . T c ố đ ộ truy n ề sóng trên mặt nư c ớ A. 24 cm/s. B. 20 cm/s. C. 40 cm/s. D. 48 cm/s.
Câu 22: Vật nặng kh i ố lư ng ợ m th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x A cos    t    cm 1 1  3    thì cơ năng là W x A  cos(t) 1, khi th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình 2 2 thì cơ năng là W 4  W 2 1 . Khi v t ậ th c ự hi n ệ dao đ ng ộ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ x1 và x2 trên thì c nă ơ ng là W. Hệ th c ứ đúng là: A. W 2  , 5 W W 5  W W 3  W W 7  W 1 . B. 2 . C. 1 . D. 1 . Câu 23: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ theo phư ng ơ trình x A  cos(t  ) v i ớ A,, là hằng s t ố hì pha c a ủ dao đ ng ộ
A. là hàm bậc nhất v i ớ th i ờ gian.
B. biến thiên đi u hòa ề theo th i ờ gian.
C. là hàm bậc hai c a ủ th i ờ gian. D. không đ i ổ theo th i ờ gian. Câu 24: M t
ộ máy bay bay ở độ cao h 1  50 m 1 gây ra ở m t ặ đ t ấ ngay phía dư i ớ m t ộ ti ng ế n ồ có m c ứ cư ng ờ độ âm L 1  20 dB L 1  00 dB 1 . Mu n ố gi m ả ti ng ế n ồ t i ớ m c ứ ch u ị đ ng ự đư c ợ 2 thì máy bay phải đ ở ộ cao nào? A. 1500 m. B. 2000 m. C. 500 m. D. 1000 m. Câu 25: M t ộ s i ợ dây căng gi a ữ hai đi m ể cố đ nh ị cách nhau 75 cm. Hai t n ầ số g n ầ nhau liên ti p ế mà cùng tạo ra sóng d ng
ừ trên dây là 15 Hz và 20 Hz. V n t ậ c ố truy n s ề óng trên dây là A. 75 cm. B. 150 cm/s. C. 750 cm/s. D. 1000 cm/s. Câu 26: M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x A  cos t  . Tính từ t = 0, th i ờ đi m ể 3 đầu tiên để đ ng ộ năng c a ủ v t ậ b ng ằ năng lư ng ợ dao đ ng ộ là 0,04 s. Đ ng ộ năng c a ủ v t ậ bi n ế thiên 4 v i ớ chu kỳ A. 0,50 s. B. 0,12 s. C. 0,24 s. D. 1,0 s.
Câu 27: Tại điểm O trên mặt nư c ớ yên tĩnh, có m t ộ ngu n s ồ óng dao đ ng đi ộ u hoà ề theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ t n
ầ số f = 2Hz . Từ O có nh ng ữ g n ợ sóng tròn lan r ng ộ ra xung quanh. Kho ng ả cách gi a ữ 2 g n ợ sóng liên ti p ế là 20 cm. V n t ậ c ố truy n s ề óng trên m t ặ nư c ớ là: A. 80 cm/s. B. 20 cm/s. C. 40 cm/s. D. 160 cm/s. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo