Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN NGUY N Ễ KỲ THI TH
Ử THPT NĂM 2021 – L N Ầ 2 TRÃI Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN
------------------------------- Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, Không k t ể h i ờ gian phát đề Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: M t ộ sóng c c
ơ ó chu kì T truyền trong m t ộ môi trư ng ờ v i ớ t c ố đ v ộ . Bư c ớ sóng c a ủ sóng c nà ơ y là v v λ A. T B. vT C. 2 vT D. 2 T Câu 2: Khi nói v da ề o đ ng đi ộ ều hòa c a ủ m t ộ vật, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. bi Ở ên, gia t c ố của vật bằng không B. Véct gi ơ a t c ố c a ủ vật luôn hư ng v ớ v ề t ị rí cân b ng ằ
C. Véctơ vận tốc c a ủ vật luôn hư ng ớ v v ề ị trí cân b ng ằ
D. Khi đi qua vị trí cân bằng, t c ố đ c ộ a ủ v t ậ cực ti u ể Câu 3: Trong phản ng ứ hạt nhân: 1 + X -> 22 + 4 , hạt nhân X có 1 H 11N a 2 α
A. 12 prôtôn và 25 nơ trôn
B. 12 prôtôn và 13 nơ trôn
C. 25 prôtôn và 12 nơ trôn
D. 13 prôtôn và 12 n t ơ rôn Câu 4: Khi nói v qua ề ng phổ liên t c
ụ , phát biểu nào sau đây sai
A. Do các chất rắn, chất l ng ỏ và chất khí á ở p suất l n ớ phát ra khi b nung nóng ị B. G m ồ m t ộ dải có màu từ đ đ ỏ n t ế ím n i ố li n nha ề u m t ộ cách liên t c ụ C. Không phụ thu c
ộ vào bản chất của vật phát sáng
D. Các chất khác nhau c ở ùng m t ộ nhi t ệ đ t ộ hì quang phổ khác nhau
Câu 5: Nguyên tắc hoạt đ ng c ộ a ủ quang đi n t ệ rở d a ự vào hi n t ệ ư ng ợ A. Cảm ng đi ứ n t ệ ừ B. Quang đi n ngoà ệ i C. Quang đi n ệ trong
D. Quang – Phát quang Câu 6: M t
ộ chất phóng xạ X có hằng s phóng x ố ạ λ. t Ở h i
ờ điểm t0 = 0, có N0 hạt nhân X. Tính từ t0 đến t, s h ố ạt nhân c a ủ chất phóng xạ X ch a ư bị phân rã là t A. N e (1 t N e ) (1 t N e ) N (1 t) 0 B. 0 C. 0 D. 0 Câu 7: Khi nói v s ề óng âm, phát bi u nà ể o sau đây là sai ? A. Ở cùng m t ộ nhiệt đ , ộ t c ố độ truy n
ề sóng âm trong không khí nh ỏ h n ơ t c ố đ ộ truy n ề sóng âm trong nước. B. Sóng âm truy n đ ề ư c ợ trong các môi trư ng r ờ n, l ắ ng và ỏ khí.
C. Sóng âm trong không khí là sóng d c ọ
D. Sóng âm trong không khí có th l ể à sóng d c ọ ho c ặ sóng ngang M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ s ố góc ω vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ t ộ ự c m ả L. C m ả kháng của cu n ộ cảm là L Z Z L L A. Z L Z L L B. 2 L C. D. L
Câu 9: Máy phát điện xoay chiều hoạt đ ng d ộ a ự trên A. Tác d ng c ụ a ủ t t ừ rư ng l ờ ên dòng đi n ệ B. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ệ C. Hi n t ệ ư ng ợ c m ả ng đi ứ n t ệ ừ D. Tác d ng c ụ ủa dòng đi n l ệ ên nam châm Câu 10: Cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ gây ra b i ở đi n ệ tích đi m ể Q đ t
ặ trong chân không, cách đi n ệ tích Q m t ộ khoảng r là Q Q Q Q E k E k E E k A. 2 r B. r C. r D. 2 r Câu 11: Trong s đ ơ ồ kh i
ố của máy phát thanh vô tuy n đ ế n gi ơ
ản không có bộ phận nào sau đây? A. Mạch tách sóng
B. Mạch khuếch đại C. Micro D. Anten phát Câu 12: M t ộ vật dao đ ng t ộ
ắt dần thì biên độ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ A. không đ i ổ theo thời gian
B. tăng dần theo th i ờ gian
C. giảm dần theo thời gian
D. biến thiên điều hòa theo thời gian Câu 13: Cư ng đ ờ ộ dòng đi n ệ i 4
2 cos120t (A) có giá tr hi ị u d ệ ng ụ b ng ằ A. 4 2 A B. 4 A C. 2 A D. 2 2 A Câu 14: Hãy ch n c ọ
âu đúng trong các câu sau đây ? A. Tia t ngo ử ại làm phát quang m t ộ s c ố hất nên dùng đ phá ể t hi n ệ khuy t ế t t ậ bên trong s n ph ả m ẩ B. Nh ng v ữ ật có nhiệt đ l ộ n ớ h n 2500 ơ 0 C thì phát ra tia X C. Tia h ng ồ ngoại có tần s l ố n ớ h n t ơ ần s c ố a ủ tia tử ngoại
D. Tia X có bước sóng càng ngắn thì khả năng đâm xuyên càng t t ố Câu 15: M t ộ dây d n ẫ th ng, ẳ chi u
ề dài l có dòng đi n ệ không đ i ổ I ch y ạ qua đư c ợ đ t ặ trong t ừ trư ng ờ đều, vec t ơ ⃗ B h p v ợ i
ớ dây dẫn một góc α . Lực từ tác d ng l ụ ên dây đư c ợ xác đ nh b ị ng c ằ ông thức: A. F = I.B..tanα B. F = I.B..cotα C. F = I.B..sinα D. F = I.B..cosα Câu 16: Sóng đi n t ệ ừ
A. không mang năng lư ng ợ
B. không truyền đư c ợ trong chân không C. là sóng ngang D. là sóng d c ọ Câu 17: M t ộ kim lo i ạ có gi i ớ h n ạ quang đi n
ệ là 400 nm. Công thoát ra c a ủ kim lo i ạ nh n ậ giá tr ịg n ầ giá tr nà ị o sau đây nhất là A. 2,1 eV B. 3,4 eV C. 3,9 eV D. 3,1 eV Câu 18: Đặt đi n ệ áp u 15
0 2 cos100 t (V) vào m c ạ h RLC n i ố ti p, ế cu n ộ c m ả thu n ầ thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đi n ệ tr l ở à 150V. H s ệ c ố ông suất c a ủ m c ạ h là : A. 0,5 B. 0,866 C. 0,707 D. 1 Câu 19: M t ộ con l c ắ đ n ơ dài 64 cm. Con l c ắ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g = π2 (m/s2) . Chu kì dao đ ng ộ c a ủ con lắc là : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1,6 s B. 1 s C. 0,5 s D. 2 s Câu 20: M t ộ v t ậ nhỏ kh i ố lư ng ợ 100 g, dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ 4 cm và t n ầ s ố 5 Hz. L y ấ π2 =
10 . Lực kéo về tác d ng l ụ ên vật nh c ỏ ó độ l n c ớ c ự đại bằng A. 8 N B. 6 N C. 4 N D. 2 N Câu 21: Chi t ế suất c a ủ m t ộ th y ủ tinh đ i ố v i ớ m t ộ ánh sáng đ n ơ s c ắ là 1,6852. T c ố đ ộ c a ủ ánh sáng này trong th y t ủ inh đó là: A. 1,59.108 m/s B. 1,87.108 m/s C. 1,67.108 m/s D. 1,78.108 m/s Câu 22: M t ộ s i
ợ dây dài 100 cm, trên dây xu t ấ hi n ệ sóng d ng ừ v i ớ t c ố đ ộ truy n ề sóng là 50 m/s, t n ầ số 200 Hz, v i
ớ hai đầu dây cố đ nh. S ị b ố ng ụ sóng trên dây là : A. 8 B. 10 C. 9 D. 6
Câu 23: Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 0,5 μm, kho ng ả cách
giữa hai khe là 0,5 mm, kho ng ả cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n
ế màn quan sát là 1 m. Trên màn quan
sát, vân sáng bậc 3 cách vân sáng trung tâm : A. 2,5 mm B. 3 mm C. 4 mm D. 3,5 mm Câu 24: M t ộ khung dây d n ẫ ph ng ẳ di n ệ tích 50 cm2, g m ồ 1000 vòng quay đ u ề v i ớ t c ố độ 25 vòng/giây quanh tr c ụ đối x ng ứ (Δ) c a
ủ khung dây trong từ trư ng ờ đ u. ề Bi t ế (Δ) vuông góc v i ớ các đư ng ờ s c ứ t . ừ Suất đi n đ ệ ng c ộ
ực đại trong khung là 200 2 V . Đ l ộ n ớ c a ủ cảm ng t ứ l ừ à: A. 0,18 T B. 0,72 T C. 0,36 T D. 0,51 T 2 D
Câu 25: Cho khối lư ng ợ c a ủ h t ạ proton, n t ơ ron và h t ạ nhân đ t ơ eri 1 lần lư t ợ là 1,0073u; 1,0087u và 2 D
2,0136u. Biết 1u = 931,5 MeV/c2. Năng lư ng ợ liên k t ế riêng c a ủ h t ạ nhân đ t ơ eri 1 là A. 3,06 MeV/nuclôn B. 1,12 MeV/nuclôn C. 2,24 MeV/nuclôn D. 4,48 MeV/nuclôn Câu 26: M t ộ đi m ể trong môi trư ng ờ truy n ề sóng âm, m c ứ cư ng ờ đ ộ âm t i ạ đi m ể đó là L1. Khi cư ng ờ độ âm tại đi m
ể đó tăng lên 3000 lần thì mức cư ng ờ đ â ộ m tăng thêm : A. 8,06 dB B. 6,92 dB C. 30,00 dB D. 34,77 dB Câu 27: M t ộ kính hi n ể vi g m ồ v t
ậ kính có tiêu cự 0,5 cm và th ịkính có tiêu c ự 2 cm, kho ng ả cách v t ậ
kính và thị kính là 12,5 cm. M t ộ ngư i ờ m t ắ t t ố (có đi m ể c c ự c n ậ cách m t ắ m t ộ kho ng ả Đ = 25 cm) quan
sát vật nhỏ qua kính ở trạng thái không đi u ề ti t ế thì đ b ộ i ộ giác c a ủ kính hi n vi ể đó là A. G = 200 B. G = 350 C. G = 250 D. G = 175 Câu 28: M t ộ quạt đi n ệ có đi n ệ trở là 30 Ω, đ t ặ vào hai đ u ầ qu t ạ đi n ệ m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 220 V thì dòng đi n ệ ch y ạ qua qu t ạ có gí tr ịhi u ệ d ng ụ là 2,5 A. Bi t ế h ệ s ố công su t ấ c a ủ qu t ạ đi n ệ là 0,9. Hi u s ệ uất c a ủ qu t ạ là A. 62,12% B. 86,72% C. 67,87% D. 89,91%
Câu 29: Mạch dao đ ng L ộ C lí tư ng ở có L = 4 mH, đi n ệ áp c c ự đ i ạ trên t l ụ à 12V. T i ạ th i ờ đi m ể đi n ệ tích trên t 6 nC t ụ hì cư ng ờ đ dòng đi ộ n l
ệ à 3 3 mA. Tần số góc c a ủ mạch là A. 5.104 rad/s B. 5.105 rad/s C. 25.105 rad/s D. 25.104 rad/ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 13,6eV E n
Câu 30: Trong nguyên tử Hidro, năng lư ng ợ c a ủ nguyên t ử ở tr ng ạ thái d ng ừ th ứ n là 2 n v i ớ
n = 1, 2, 3 .... Để nguyên tử Hidro chuy n ể từ tr ng ạ thái c ơ b n ả lên tr ng ạ thái P thì nó c n ầ h p ấ th ụ m t ộ photon có năng lư ng ợ . G ɛ iá tr c ị a ủ g
ɛ ần giá trị nào sau đây nhất? A. 13 eV B. 12 eV C. 11 eV D. 15 eV
Câu 31: Trong thí nghiệm c a
ủ Y-âng về giao thoa ánh sáng kho ng ả cách gi a ữ hai khe là 1,5 mm, kho ng ả cách gi a ữ hai khe đ n
ế màn quan sát là 2 m. Ngu n ồ S phát ra đ ng ồ th i ờ hai b c ứ x ạ đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 4 2 1 1 và 3 . Ngư i ờ ta th y ấ kho ng ả cách gi a ữ hai vân sáng liên ti p ế có màu gi ng ố nh ư màu c a ủ trung tâm là 2,56 mm. Giá tr ị 1 là A. 1 = 0,52 μm B. 1 = 0,48 μm C. 1 = 0,75 μm D. 1 = 0,64 μm Câu 32: M t ộ nhà máy phát đi n ệ có công su t ấ P không đ i ổ , đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai c c ự máy phát là U. Để truyền đ n n ế i ơ tiêu th , ụ ngư i ờ ta dùng m t ộ đư ng ờ dây t i ả đi n ệ m t ộ pha có đi n ệ tr t ở ng ổ c ng ộ là R không đổi. Theo tính toán, n u
ế không dùng máy tăng áp trư c ớ khi truy n ề t i ả thì hi u ệ su t ấ truy n ề t i ả s ẽ r t ấ th p, ấ
chỉ đạt 60%. Để tăng hi u ệ su t ấ t i ả đi n ệ lên 98%, ngư i ờ ta dùng m t ộ máy bi n ế th ế lí tư ng ở đ t ặ n i ơ nhà máy phát đi n ệ có tỉ số gi a ữ vòng dây cu n ộ thứ c p ấ và s ố vòng dây cu n ộ s ơ c p ấ là k. Bi t ế đi n ệ áp luôn cùng pha v i ớ cư ng đ ờ dòng đi ộ ện trong mạch. Giá tr c ị a
ủ k gần giá trị nào sau đây nhất? A. 3,4 B. 4,5 C. 8 D. 20 Câu 33: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng, ứ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m Wđ (J) = 400g đang dao đ ng đi ộ ều hòa. Đ ng nă ộ ng c a ủ vật biến thiên theo 0,02 thời gian nh ư trên đ ồ thị hình v . ẽ Bi t ế t i ạ th i ờ đi m ể ban đ u ầ v t ậ 0,015 đang đi xu ng ố theo chi u ề âm c a ủ tr c ụ . L y ấ g = π2 = 10 m/s2 . Lực đàn h i ồ do lò xo tác d ng ụ vào đi m ể treo t i ạ th i ờ đi m ể t =1/3(s) có giá trị là 0 A. -3,6 N B. 3,6 N 1/6 t (s) C. -4,4 N D. 4,4 N Câu 34: Cho m c ạ h đi n ệ như hình v , ẽ ngu n ồ đi n ệ có C suất đi n ệ đ ng ộ E = 6 V, đi n
ệ trở trong r = 0,5 Ω, các R2 R3 đi n
ệ trở R1 = R2 = 2 Ω, R3 = R5 = 4 Ω, R4 = 6 Ω. Đi n ệ trở A ampe kế không đáng k . ể Hi u ệ đi n ệ th ế gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n ồ đi n l ệ à A R4 R5 B A. 5,5 V B. 2,5 V D C. 4,5 V D. 1,5 V E, r R1 Câu 35: M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa
x a cos 10t π / 2 cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số có phư ng ơ trình dao đ ng ộ l n ầ lư t ợ là 1 1 cm, M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021
203
102 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(203 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT CHUYÊN NGUY NƯỜ Ễ
TRÃI
-------------------------------
KỲ THI TH THPT NĂM 2021 – L N 2Ử Ầ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: V T LÍầ Ậ
Th i gian làm bài: 50 phút, Không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng: ……………ọ ọ ớ
Câu 1: M t sóng c có chu kì T truy n trong m t môi tr ng v i t c đ v. B c sóng c a sóng c này làộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ướ ủ ơ
A.
λ
v
T
B.
vT
C.
2
vT
D.
2
v
T
Câu 2: Khi nói v dao đ ng đi u hòa c a m t v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ề ủ ộ ậ ể
A. biên, gia t c c a v t b ng khôngỞ ố ủ ậ ằ
B. Véct gia t c c a v t luôn h ng v v trí cân b ngơ ố ủ ậ ướ ề ị ằ
C. Véct v n t c c a v t luôn h ng v v trí cân b ngơ ậ ố ủ ậ ướ ề ị ằ
D. Khi đi qua v trí cân b ng, t c đ c a v t c c ti uị ằ ố ộ ủ ậ ự ể
Câu 3: Trong ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
H
1
1
+ X ->
N
a11
22
+
α
2
4
, h t nhân X cóạ
A. 12 prôtôn và 25 n trônơ B. 12 prôtôn và 13 n trônơ
C. 25 prôtôn và 12 n trônơ D. 13 prôtôn và 12 n trônơ
Câu 4: Khi nói v quang ph liên t c, phát bi u nào sau đây saiề ổ ụ ể
A. Do các ch t r n, ch t l ng và ch t khí áp su t l n phát ra khi b nung nóngấ ắ ấ ỏ ấ ở ấ ớ ị
B. G m m t d i có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t cồ ộ ả ừ ỏ ế ố ề ộ ụ
C. Không ph thu c vào b n ch t c a v t phát sángụ ộ ả ấ ủ ậ
D. Các ch t khác nhau cùng m t nhi t đ thì quang ph khác nhauấ ở ộ ệ ộ ổ
Câu 5: Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vào hi n t ngắ ạ ộ ủ ệ ở ự ệ ượ
A. C m ng đi n tả ứ ệ ừ B. Quang đi n ngoàiệ C. Quang đi n trongệ D. Quang – Phát quang
Câu 6: M t ch t phóng x X có h ng s phóng x λ. th i đi m tộ ấ ạ ằ ố ạ Ở ờ ể
0
= 0, có N
0
h t nhân X. Tính t tạ ừ
0
đ n t,ế
s h t nhân c a ch t phóng x X ch a b phân rã làố ạ ủ ấ ạ ư ị
A.
0
t
N e
B.
0
(1 )
t
N e
C.
0
(1 )
t
N e
D.
0
(1 )
N t
Câu 7: Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là sai ?ề ể
A. cùng m t nhi t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âm trongỞ ộ ệ ộ ố ộ ề ỏ ơ ố ộ ề
n c.ướ
B. Sóng âm truy n đ c trong các môi tr ng r n, l ng và khí.ề ượ ườ ắ ỏ
C. Sóng âm trong không khí là sóng d cọ
D. Sóng âm trong không khí có th là sóng d c ho c sóng ngangể ọ ặ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ω vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. C m khángặ ệ ề ầ ố ầ ộ ả ầ ộ ự ả ả
c a cu n c m làủ ộ ả
A.
L
Z L
B.
2
L
Z L
C.
L
L
Z
D.
L
Z
L
Câu 9: Máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng d a trênệ ề ạ ộ ự
A. Tác d ng c a t tr ng lên dòng đi nụ ủ ừ ườ ệ B. Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
C. Hi n t ng c m ng đi n tệ ượ ả ứ ệ ừ D. Tác d ng c a dòng đi n lên nam châmụ ủ ệ
Câu 10: C ng đ đi n tr ng gây ra b i đi n tích đi m Q đ t trong chân không, cách đi n tích Q m tườ ộ ệ ườ ở ệ ể ặ ệ ộ
kho ng r làả
A.
2
Q
E k
r
B.
Q
E k
r
C.
Q
E
r
D.
2
Q
E k
r
Câu 11: Trong s đ kh i c a máy phát thanh vô tuy n đ n gi n không có b ph n nào sau đây?ơ ồ ố ủ ế ơ ả ộ ậ
A. M ch tách sóngạ B. M ch khu ch đ iạ ế ạ C. Micro D. Anten phát
Câu 12: M t v t dao đ ng t t d n thì biên đ dao đ ng c a v tộ ậ ộ ắ ầ ộ ộ ủ ậ
A. không đ i theo th i gianổ ờ B. tăng d n theo th i gianầ ờ
C. gi m d n theo th i gianả ầ ờ D. bi n thiên đi u hòa theo th i gianế ề ờ
Câu 13: C ng đ dòng đi n ườ ộ ệ
4 2 cos120
i t
(A) có giá tr hi u d ng b ngị ệ ụ ằ
A.
4 2
A B. 4 A C. 2 A D.
2 2
A
Câu 14: Hãy ch n câu đúng trong các câu sau đây ?ọ
A. Tia t ngo i làm phát quang m t s ch t nên dùng đ phát hi n khuy t t t bên trong s n ph mử ạ ộ ố ấ ể ệ ế ậ ả ẩ
B. Nh ng v t có nhi t đ l n h n 2500ữ ậ ệ ộ ớ ơ
0
C thì phát ra tia X
C. Tia h ng ngo i có t n s l n h n t n s c a tia t ngo iồ ạ ầ ố ớ ơ ầ ố ủ ử ạ
D. Tia X có b c sóng càng ng n thì kh năng đâm xuyên càng t tướ ắ ả ố
Câu 15: M t dây d n th ng, chi u dài ộ ẫ ẳ ề
l
có dòng đi n không đ i I ch y qua đ c đ t trong t tr ngệ ổ ạ ượ ặ ừ ườ
đ u, vec t ề ơ
B
h p v i dây d n m t góc α . L c t tác d ng lên dây đ c xác đ nh b ng công th c:ợ ớ ẫ ộ ự ừ ụ ượ ị ằ ứ
A. F = I.B..tanα B. F = I.B..cotα C. F = I.B..sinα D. F = I.B..cosα
Câu 16: Sóng đi n tệ ừ
A. không mang năng l ngượ B. không truy n đ c trong chân khôngề ượ
C. là sóng ngang D. là sóng d c ọ
Câu 17: M t kim lo i có gi i h n quang đi n là 400 nm. Công thoát ra c a kim lo i nh n giá tr g n giáộ ạ ớ ạ ệ ủ ạ ậ ị ầ
tr nào sau đây nh t làị ấ
A. 2,1 eV B. 3,4 eV C. 3,9 eV D. 3,1 eV
Câu 18: Đ t đi n áp ặ ệ
150 2 cos100
u t
(V) vào m ch RLC n i ti p, cu n c m thu n thì đi n áp hi uạ ố ế ộ ả ầ ệ ệ
d ng gi a hai đ u đi n tr là 150V. H s công su t c a m ch là :ụ ữ ầ ệ ở ệ ố ấ ủ ạ
A. 0,5 B. 0,866 C. 0,707 D. 1
Câu 19: M t con l c đ n dài 64 cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g = πộ ắ ơ ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ
2
(m/s
2
) . Chu kì dao đ ng c a con l c là : ộ ủ ắ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 1,6 s B. 1 s C. 0,5 s D. 2 s
Câu 20: M t v t nh kh i l ng 100 g, dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4 cm và t n s 5 Hz. L y πộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ộ ầ ố ấ
2
=
10 . L c kéo v tác d ng lên v t nh có đ l n c c đ i b ng ự ề ụ ậ ỏ ộ ớ ự ạ ằ
A. 8 N B. 6 N C. 4 N D. 2 N
Câu 21: Chi t su t c a m t th y tinh đ i v i m t ánh sáng đ n s c là 1,6852. T c đ c a ánh sáng nàyế ấ ủ ộ ủ ố ớ ộ ơ ắ ố ộ ủ
trong th y tinh đó là:ủ
A. 1,59.10
8
m/s B. 1,87.10
8
m/s C. 1,67.10
8
m/s D. 1,78.10
8
m/s
Câu 22: M t s i dây dài 100 cm, trên dây xu t hi n sóng d ng v i t c đ truy n sóng là 50 m/s, t n sộ ợ ấ ệ ừ ớ ố ộ ề ầ ố
200 Hz, v i hai đ u dây c đ nh. S b ng sóng trên dây là :ớ ầ ố ị ố ụ
A. 8 B. 10 C. 9 D. 6
Câu 23: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,5 μm, kho ng cáchệ ề ớ ơ ắ ướ ả
gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 1 m. Trên màn quanữ ả ừ ặ ẳ ứ ế
sát, vân sáng b c 3 cách vân sáng trung tâm :ậ
A. 2,5 mm B. 3 mm C. 4 mm D. 3,5 mm
Câu 24: M t khung dây d n ph ng di n tích 50 cmộ ẫ ẳ ệ
2
, g m 1000 vòng quay đ u v i t c đ 25 vòng/giâyồ ề ớ ố ộ
quanh tr c đ i x ng (Δ) c a khung dây trong t tr ng đ u. Bi t (Δ) vuông góc v i các đ ng s c t .ụ ố ứ ủ ừ ườ ề ế ớ ườ ứ ừ
Su t đi n đ ng c c đ i trong khung là ấ ệ ộ ự ạ
200 2
V . Đ l n c a c m ng t là:ộ ớ ủ ả ứ ừ
A. 0,18 T B. 0,72 T C. 0,36 T D. 0,51 T
Câu 25: Cho kh i l ng c a h t proton, n tron và h t nhân đ teri ố ượ ủ ạ ơ ạ ơ
1
2
D
l n l t là 1,0073u; 1,0087u vàầ ượ
2,0136u. Bi t 1u = 931,5 MeV/cế
2
. Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân đ teri ượ ế ủ ạ ơ
1
2
D
là
A. 3,06 MeV/nuclôn B. 1,12 MeV/nuclôn C. 2,24 MeV/nuclôn D. 4,48 MeV/nuclôn
Câu 26: M t đi m trong môi tr ng truy n sóng âm, m c c ng đ âm t i đi m đó là Lộ ể ườ ề ứ ườ ộ ạ ể
1
. Khi c ng đườ ộ
âm t i đi m đó tăng lên 3000 l n thì m c c ng đ âm tăng thêm :ạ ể ầ ứ ườ ộ
A. 8,06 dB B. 6,92 dB C. 30,00 dB D. 34,77 dB
Câu 27: M t kính hi n vi g m v t kính có tiêu c 0,5 cm và th kính có tiêu c 2 cm, kho ng cách v tộ ể ồ ậ ự ị ự ả ậ
kính và th kính là 12,5 cm. M t ng i m t t t (có đi m c c c n cách m t m t kho ng Đ = 25 cm) quanị ộ ườ ắ ố ể ự ậ ắ ộ ả
sát v t nh qua kính tr ng thái không đi u ti t thì đ b i giác c a kính hi n vi đó là ậ ỏ ở ạ ề ế ộ ộ ủ ể
A. G = 200 B. G = 350 C. G = 250 D. G = 175
Câu 28: M t qu t đi n có đi n tr là 30 Ω, đ t vào hai đ u qu t đi n m t đi n áp xoay chi u có giá trộ ạ ệ ệ ở ặ ầ ạ ệ ộ ệ ề ị
hi u d ng 220 V thì dòng đi n ch y qua qu t có gí tr hi u d ng là 2,5 A. Bi t h s công su t c a qu tệ ụ ệ ạ ạ ị ệ ụ ế ệ ố ấ ủ ạ
đi n là 0,9. Hi u su t c a qu t làệ ệ ấ ủ ạ
A. 62,12% B. 86,72% C. 67,87% D. 89,91%
Câu 29: M ch dao đ ng LC lí t ng có L = 4 mH, đi n áp c c đ i trên t là 12V. T i th i đi m đi n tíchạ ộ ưở ệ ự ạ ụ ạ ờ ể ệ
trên t 6 nC thì c ng đ dòng đi n là ụ ườ ộ ệ
3 3
mA. T n s góc c a m ch làầ ố ủ ạ
A. 5.10
4
rad/s B. 5.10
5
rad/s C. 25.10
5
rad/s D. 25.10
4
rad/
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Wđ (J)
0,02
0,015
0
1/6 t (s)
R2 R3
A
R4
R1
R5
E, r
A B
C
D
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 30: Trong nguyên t Hidro, năng l ng c a nguyên t tr ng thái d ng th n là ử ượ ủ ử ở ạ ừ ứ
2
13,6
n
eV
E
n
v iớ
n = 1, 2, 3 .... Đ nguyên t Hidro chuy n t tr ng thái c b n lên tr ng thái P thì nó c n h p th m tể ử ể ừ ạ ơ ả ạ ầ ấ ụ ộ
photon có năng l ng . Giá tr c a g n giá tr nào sau đây nh t?ượ ɛ ị ủ ɛ ầ ị ấ
A. 13 eV B. 12 eV C. 11 eV D. 15 eV
Câu 31: Trong thí nghi m c a Y-âng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 1,5 mm, kho ngệ ủ ề ả ữ ả
cách gi a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ngu n S phát ra đ ng th i hai b c x đ n s c có b c sóngữ ế ồ ồ ờ ứ ạ ơ ắ ướ
1
và
2 1
4
3
. Ng i ta th y kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p có màu gi ng nh màu c a trungườ ấ ả ữ ế ố ư ủ
tâm là 2,56 mm. Giá tr ị
1
là
A.
1
= 0,52 μm B.
1
= 0,48 μm C.
1
= 0,75 μm D.
1
= 0,64 μm
Câu 32: M t nhà máy phát đi n có công su t P không đ i , đi n áp hi u d ng hai c c máy phát là U. Độ ệ ấ ổ ệ ệ ụ ự ể
truy n đ n n i tiêu th , ng i ta dùng m t đ ng dây t i đi n m t pha có đi n tr t ng c ng là R khôngề ế ơ ụ ườ ộ ườ ả ệ ộ ệ ở ổ ộ
đ i. Theo tính toán, n u không dùng máy tăng áp tr c khi truy n t i thì hi u su t truy n t i s r t th p,ổ ế ướ ề ả ệ ấ ề ả ẽ ấ ấ
ch đ t 60%. Đ tăng hi u su t t i đi n lên 98%, ng i ta dùng m t máy bi n th lí t ng đ t n i nhàỉ ạ ể ệ ấ ả ệ ườ ộ ế ế ưở ặ ơ
máy phát đi n có t s gi a vòng dây cu n th c p và s vòng dây cu n s c p là k. Bi t đi n áp luônệ ỉ ố ữ ộ ứ ấ ố ộ ơ ấ ế ệ
cùng pha v i c ng đ dòng đi n trong m ch. Giá tr c a k g n giá tr nào sau đây nh t?ớ ườ ộ ệ ạ ị ủ ầ ị ấ
A. 3,4 B. 4,5 C. 8 D. 20
Câu 33: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, v t có kh i l ng mộ ắ ẳ ứ ậ ố ượ =
400g đang dao đ ng đi u hòa. Đ ng năng c a v t bi n thiên theoộ ề ộ ủ ậ ế
th i gian nh trên đ th hình v . Bi t t i th i đi m ban đ u v tờ ư ồ ị ẽ ế ạ ờ ể ầ ậ
đang đi xu ng theo chi u âm c a tr c. L y g = πố ề ủ ụ ấ
2
= 10 m/s
2
.
L c đàn h i do lò xo tác d ng vào đi m treo t i th i đi m tự ồ ụ ể ạ ờ ể
=1/3(s) có giá tr là ị
A. -3,6 N B. 3,6 N
C. -4,4 N D. 4,4 N
Câu 34: Cho m ch đi n nh hình v , ngu n đi n cóạ ệ ư ẽ ồ ệ
su t đi n đ ng E = 6 V, đi n tr trong r = 0,5 Ω, cácấ ệ ộ ệ ở
đi n tr Rệ ở
1
= R
2
= 2 Ω, R
3
= R
5
= 4 Ω, R
4
= 6 Ω. Đi n trệ ở
ampe k không đáng k . Hi u đi n th gi a hai c c c aế ể ệ ệ ế ữ ự ủ
ngu n đi n là ồ ệ
A. 5,5 V B. 2,5 V
C. 4,5 V D. 1,5 V
Câu 35: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi uộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề hòa
cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng l n l t là ươ ầ ố ươ ộ ầ ượ
1 1
cos 10 / 2 πx a t
cm,
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
O
5
−
5
N
x (m)
0,2 0,5
u (cm)
t (s)
6
3 2
0
Iđ
Im
i (A)
R
L
C
B
A
K
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2 2
cos 10 2 / 3 πx a t
cm, trong đó
1
a
và
2
a
là các h ng s , có th âm ho c d ng. Ph ng trình daoằ ố ể ặ ươ ươ
đ ng t ng h p c a v t là ộ ổ ợ ủ ậ
5cos 10
6
x t
cm. Ch n bi u th c liên h đúng.ọ ể ứ ệ
A.
1 2
2a a
B.
1 2
2a a
C.
1 2
50 3a a
(cm
2
)
D.
1 2
50 3a a
(cm
2
)
Câu 36: M t ộ sóng hình sin
đang truy n trên m t s i dâyề ộ ợ
theo chi u d ng c a tr cề ươ ủ ụ
Ox. Hình v mô t hình d ng c a s i dây t i th i đi m tẽ ả ạ ủ ợ ạ ờ ể
1
(đ ng nét đ t) và tườ ứ
2
(đ ng li n nét). Bi tườ ề ế
hi u tệ
2
– t
1
= 0,0125 (s). V n t c truy n sóng trên dây làậ ố ề
A. 16 m/ B. 20 m/s
C. 8 m/s D. 10 m/s
Câu 37: Trên m t n c, hai ngu n đ ng b A và B có t n s sóng f = 50 Hz, v n t c truy n sóng v = 1,5ặ ướ ồ ồ ộ ầ ố ậ ố ề
m/s. G i Ax, By là hai n a đ ng th ng trên m t n c, cùng m t phía so v i AB và vuông góc v i AB.ọ ử ườ ẳ ặ ướ ộ ớ ớ
Xét C là đi m trên Ax, B là đi m trên By và đi m M n m trên AB sao cho ể ể ể ằ
MA = 9cm. Cho C di chuy n trên Ax và D di chuy n trên By sao cho MC luôn vuông góc v i MD. Khiể ể ớ
di n tích c a tam giác MCD có giá tr nh nh t và b ng 108 cmệ ủ ị ỏ ấ ằ
2
thì s đi m dao đ ng v i biên đ c cố ể ộ ớ ộ ự
ti u trên AC làể
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 38: Cho m ch đi n nh hình v , cu n dây thu n c m.ạ ệ ư ẽ ộ ầ ả
Đi n áp ệ
100 6 cos
u t
(V). Khi K m ho c đóng thì đở ặ ồ thị
c ng đ dòng đi n qua m ch theo th i gian t ng ng là iườ ộ ệ ạ ờ ươ ứ
m
và i
đ
đ c bi u di n nh hình bên. Đi n tr các dây n i r t nh . Giáượ ể ễ ư ệ ở ố ấ ỏ trị
c a R g n giá tr nào sau đây nh t?ủ ầ ị ấ
A. 86 Ω
B. 90 Ω
C. 48 Ω
D. 56 Ω
Câu 39: Hai con l c lò xo A và B gi ng nhau có đ c ng k, kh iắ ố ộ ứ ố
l ng v t nh m = 100g dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i ph ng trìnhượ ậ ỏ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ươ
2 cos 2
A
x A ft
(cm) và
cos 2
B
x A ft
(cm) . Tr c t a đ Ox th ng đ ng h ng xu ng. T i th iụ ọ ộ ẳ ứ ướ ố ạ ờ
đi m tể
1
đ l n l c đàn h i và l c kéo v tác d ng vào A l n l t là 0,9 N, Fộ ớ ự ồ ự ề ụ ầ ượ
1
. T i th i đi m tạ ờ ể
2
= t
1
+ 1/4f
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ