Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (VD): M t ộ h c ọ sinh kh o ả sát dao đ ng ộ đi u ề hòa c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể d c ọ theo tr c ụ Ox (g c ố t a ọ độ O t i ạ vị trí cân b ng), ằ k t ế quả thu đư c ợ đư ng ờ bi u ể di n ễ s ự ph ụ thu c ộ li đ , ộ v n ậ t c ố , gia t c ố theo th i ờ gian t nh hì ư nh v . Đ ẽ t
ồ hị x t ,v t và a t theo th t ứ ự đó là các đư ng: ờ A. 2 , 1 , 3
B. 2 , 3 , 1 C. 1 , 2 , 3
D. 3 , 2 , 1 Câu 2 (VD): M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i
ớ biên độ 6cm . Tại t 0
vật có li độ x 3 3 cm và chuyển đ ng ộ ngư c ợ chiều dư ng. P ơ ha ban đầu c a ủ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là A. B. C. D. 3 2 4 6
Câu 3 (NB): Hai âm cùng độ cao là hai âm có cùng A. biên đ . ộ B. tần s . ố C. cư ng ờ đ â ộ m. D. m c ứ cư ng đ ờ ộ âm. Câu 4 (VD): M t ộ vòng dây d n ẫ kín, ph ng ẳ đư c ợ đ t ặ trong từ trư ng ờ đ u. ề Trong kho ng ả th i ờ gian
0,02 s , từ thông qua vòng dây gi m ả đ u ề từ giá trị 3
6.10 Wb về 0 thì suất đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ xu t ấ hi n
ệ trong vòng dây có độ l n l ớ à A. 0,30V B. 0,15V C. 0, 24V D. 0,12V Câu 5 (NB): Nói v da ề o đ ng ộ cư ng b ỡ c ứ khi n ổ đ nh, phá ị t bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có biên đ không đ ộ i ổ và có t n s ầ b ố ng t ằ n s ầ c ố a ủ l c ự cư ng b ỡ c ứ . B. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có tần s nh ố h ỏ n t ơ ần s c ố a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . C. Biên độ c a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ là biên độ c a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . D. Biên độ c a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ không ph t ụ hu c ộ vào biên đ c ộ a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ .
Câu 6 (VD): Ở mặt chất l ng ỏ có hai ngu n ồ sóng ,
A B cách nhau 20cm , dao đ ng ộ theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ phư ng ơ trình là u u 2 cos50 t A B (t tính b ng ằ s). T c ố đ t ộ ruy n ề sóng trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ là
1,5m / s . Trên đoạn thẳng AB, s đi ố m
ể có biên độ dao đ ng c ộ c ự đ i ạ và s đi ố m ể đ ng yê ứ n lần lư t ợ là A. 9 và 8. B. 7 và 6. C. 7 và 8. D. 9 và 10 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7 (TH): Mạch điện nào sau đây có hệ s c ố ông suất nh nh ỏ ất? A. Đi n t ệ r t ở huần n i ố ti p t ế ụ đi n. ệ B. Đi n t ệ rở thuần R R 1 n i ố ti p v ế i ớ đi n t ệ rở thuần 2 . C. Đi n t ệ r t ở huần n i ố ti p c ế u n ộ c m ả thuần. D. Cu n c ộ ảm thuần n i ố ti p v ế i ớ t đi ụ n. ệ
Câu 8 (VD): Mạch RLC mắc n i ố ti p, ế cu n ộ dây có đi n
ệ trở trong r . Khi R thay đ i ổ (từ 0 đ n ế ∞) thì
giá trị R là bao nhiêu đ ể công su t ấ trong m c ạ h đ t ạ c c ự đ i ạ ? (bi t ế trong m c ạ h không x y ả ra hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng). ở A. R r Z Z Z Z
R Z Z r R r Z Z L C B. L C C. L C D. L C
Câu 9 (VDC): Cho mạch đi n ệ g m ồ cu n ộ dây không thu n ầ c m ả m c ắ n i ố ti p ế v i ớ bi n ế tr ở R. Đ t ặ vào đoạn mạch trên đi n ệ áp xoay chi u ề n ổ đ nh ị u U cos t R R 0 . Khi 0 thì thấy đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ trên bi n t ế rở và trên cu n
ộ dây bằng nhau. Sau đó tăng R t gi ừ á trị R0 thì
A. công suất toàn mạch tăng r i ồ gi m ả . B. cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ tăng r i ồ gi m ả .
C. công suất trên bi n t ế rở tăng r i ồ giảm.
D. công suất trên bi n t ế rở giảm. Câu 10 (NB): Khi m t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa, chuy n ể đ ng ộ c a ủ v t
ậ từ vị trí biên A về vị trí cân bằng là chuyển đ ng: ộ
A. chậm dần theo chiều âm.
B. nhanh dần theo chi u d ề ư ng. ơ
C. nhanh dần đều theo chiều dư ng. ơ
D. chậm dần đều theo chiều dư ng. ơ
Câu 11 (VD): Để đo t c ố độ truy n ề sóng v trên m t ặ ch t ấ l ng, ỏ ngư i ờ ta cho ngu n ồ dao đ ng ộ theo phư ng ơ thẳng đ ng ứ v i ớ t n ầ số f 1
00 Hz chạm vào m t ặ ch t ấ l ng ỏ để t o
ạ thành các vòng tròn đ ng ồ tâm lan truy n ề ra xa. Đo kho ng ả cách gi a ữ 5 đ nh ỉ sóng liên ti p ế trên cùng m t ộ phư ng ơ truy n ề sóng thì thu đư c ợ k t ế quả d 0 , 48 m . T c ố đ t ộ ruyền sóng trên m t ặ chất l ng ỏ là A. v 6 m / s B. v 9 ,8 m / s C. v 2 4 m / s D. v 1 2 m / s
Câu 12 (VD): Đặt hi u ệ đi n ệ thế không đ i ổ 60V vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ dây thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ
trong mạch là 2 A . N u ế đ t ặ vào hai đ u c ầ u n ộ dây m t ộ đi n ệ áp xoay chi u c ề ó giá tr ị hi u d ệ ng ụ là 60V , tần s ố 50 Hz thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng t ụ rong m c ạ h là 1, 2 A . Đ t ộ c ự ảm c a ủ cu n ộ dây bằng 0,3 0, 4 0, 2 0,5 A. H B. H C. H D. H Câu 13 (VD): M t ộ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ c ơ năng b ng ằ 1,5 J . N u ế tăng kh i ố lư ng ợ c a ủ vật nặng và biên đ da ộ o đ ng l ộ
ên gấp đôi thì cơ năng c a ủ con l c ắ m i ớ sẽ A. gi nguyê ữ
n 1,5 J . B. tăng thêm 1,5 J .
C. tăng thêm 4,5 J .
D. tăng thêm 6 J .
Câu 14 (TH): Trong giờ th c ự hành, để đo đi n ệ trở RX c a ủ d ng ụ c , ụ m t ộ h c ọ sinh đã m c ắ n i ố ti p ế đi n ệ trở đó v i ớ bi n
ế trở R0 vào mạch đi n. ệ Đ t ặ vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h dòng đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ không đ i ổ , t n ầ số xác đ nh. ị Kí hi u ệ u ,u R R X lần lư t ợ là đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ và . 0 R X 0 Đ t ồ hị biểu diễn s ph ự ụ thu c ộ gi a ữ u ,u X là 0 R Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. đoạn thẳng. B. đư ng ờ elip. C. đư ng t ờ ròn. D. đư ng hype ờ bol.
Câu 15 (TH): Hình vẽ là đ ồ thị bi u ể di n ễ s ự ph ụ thu c ộ c a ủ v n ậ t c ố v vào th i ờ gian t c a ủ m t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u hòa ề
. Phát biểu nào sau đây là đúng? A. Tại t t 1 li đ c ộ a ủ v t ậ có giá tr d ị ư ng. ơ B. Tại 4 , gia t c ố c a
ủ vật có giá trị dư ng. ơ C. Tại t t 3 , gia t c ố c a ủ vật có giá trị âm. D. Tại 2 , li đ c ộ a ủ v t ậ có giá tr â ị m.
Câu 16 (VD): Đặt đi n ệ áp u U cost 0 vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L. T i ạ th i ờ đi m ể đi n ệ áp gi a ữ hai đầu cu n c ộ ảm có đ l ộ n ớ c c ự đại thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ cu n ộ c m ả b ng ằ U U U A. 0 B. 0 C. 0 D. 0 L 2 2L L Câu 17 (VD): M t ộ con l c ắ lò xo khi dao đ ng ộ đi u ề hòa thì th y ấ chi u ề dài l n ớ nh t ấ và nh ỏ nh t ấ c a ủ lò
xo là 34cm và 26 cm . Đ l ộ c ệ h l n nh ớ ất kh i ỏ v t ị rí cân b ng c ằ a ủ v t ậ n ng khi ặ dao đ ng l ộ à A. 6 cm B. 8cm C. 4 cm D. 12 cm Câu 18 (TH): M t ộ ngư i ờ có mắt t t ố , không có t t ậ , quan sát m t ộ b c ứ tranh trên tư ng. ờ Ngư i ờ này ti n ế lại gần b c
ứ tranh và luôn nhìn rõ đư c ợ b c ứ tranh. Trong khi v t ậ d c ị h chuy n, ể tiêu c ự c a ủ th y ủ tinh thể và góc trông vật c a ủ m t ắ ngư i ờ này thay đ i ổ như th nà ế o?
A. Tiêu cự tăng, góc trông vật giảm. B. Tiêu c t ự ăng, góc trông v t ậ tăng.
C. Tiêu cự giảm, góc trông vật giảm.
D. Tiêu cự giảm, góc trông vật tăng. Câu 19 (VD): M t ộ sóng cơ hình sin truy n ề trên m t ộ phư ng ơ có bư c ớ sóng λ. G i ọ d là kho ng ả cách ngắn nhất gi a ữ hai đi m ể mà hai ph n ầ tử c a ủ môi trư ng ờ t i ạ đó dao đ ng
ộ vuông pha nhau. Tỉ số d bằng A. 2 B. 8 C. 1 D. 4
Câu 20 (NB): Âm có tần s 10H ố z là A. H a ọ âm. B. Hạ âm. C. Âm thanh. D. Siêu âm. Câu 21 (NB): M t ộ vật dao đ ng đi ộ u hòa ề theo m t ộ tr c ụ c đ ố nh ị (m c ố th nă ế ng v ở ị trí cân b ng) t ằ hì A. thế năng c a ủ vật c c ự đại khi vật v ở t ị rí biên. B. khi v ở t ị rí cân bằng, th nă ế ng c a ủ v t ậ b ng c ằ nă ơ ng. C. đ ng nă ộ ng c a ủ vật c c ự đại khi gia t c ố c a ủ v t ậ có đ l ộ n c ớ c ự đ i ạ .
D. khi vật đi từ v t
ị rí cân bằng ra biên, vận t c ố và gia t c ố c a ủ v t ậ luôn cùng d u. ấ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 22 (VD): Tại cùng m t ộ n i ơ , ba con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài l ,l ,l 1 2 3 có chu kì dao đ ng ộ tư ng ơ ng ứ l n ầ lư t ợ là 0,9 ;
s 1,5 s và 1,2 s . Nhận xét nào sau đây là đúng v c ề hiều dài c a ủ các con lắc? A. l l l l l l l l l l l l 3 1 2 B. 2 2 2 C. D. 2 1 3 1 2 3 2 3 1 Câu 23 (VD): Hình v ẽ bên là đ ồ th ịbi u di ể n ễ s ự ph t ụ hu c ộ cư ng ờ đ ộ i c a ủ m t ộ dòng đi n xoa ệ y chi u ề trong m t ộ đoạn mạch vào th i ờ gian t. Trong th i ờ gian m t ộ phút, dòng đi n qua ệ m c ạ h đ i ổ chi u: ề A. 3000 lần. B. 1500 lần. C. 250 lần. D. 500 lần. Câu 24 (VD): M t
ộ sóng cơ hình sin lan truy n ề trên m t ộ s i ợ dây dài căng ngang v i ớ bư c ớ sóng 30cm . M và N là hai ph n ầ t dâ ử y có v t ị rí cân b ng ằ cách nhau m t ộ kho ng ả 40cm. Bi t ế r ng ằ khi li đ c ộ a ủ M là 3cm thì li đ c ộ a
ủ N là 3cm . Biên đ c ộ a ủ sóng là A. 2 3 cm B. 3cm C. 3 2 cm D. 6 cm 3 10
Câu 25 (VD): Mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C F , mắc n i ố ti p ế v i ớ cu n ộ 8 0, 4 dây có đi n ệ trở thu n ầ r 3 0 và độ tự c m ả L H . Đi n ệ áp t c ứ th i ờ gi a ữ hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ là u 1
00 2 cos 100 t V . Cư ng ờ đ hi ộ u d ệ ng ụ c a ủ dòng đi n ệ qua m c ạ h là 1 A. I 2 A
B. I 2 A C. I A D. I 2 2 A 2 Câu 26 (TH): M t ộ dòng đi n ệ không đ i
ổ có giá trị là I A 0 . Để t o ạ ra m t ộ công su t ấ tư ng ơ đư ng ơ v i ớ dòng đi n ệ không đ i ổ trên thì dòng đi n xoa ệ y chi u ề ph i ả có giá tr c ị c ự đ i ạ là bao nhiêu? I A. 2 2I B. 2I C. 2I D. 0 0 0 0 2
Câu 27 (NB): Mạch đi n ệ ch a ứ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E, đi n ệ tr ở trong r, đi n ệ tr ở m c ạ h ngoài là R và có dòng đi n ệ I thì hi u ệ đi n t ệ h ha ế i đầu m c ạ h ngoài đư c ợ xác đ nh ị theo bi u t ể h c ứ : A. U
E I r R U E IR AB B. AB C. U
E I r R U E Ir AB D. AB Câu 28 (TH): Trong m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề RLC mắc n i ố ti p ế thì hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đoạn m c
ạ h luôn không nhỏ h n ơ hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ linh ki n ệ đi n ệ tử nào sau đây? Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Thái Bình năm 2021
214
107 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Chuyên Thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(214 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THÁI BÌNHỞ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 2Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: V T LÝẬ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (VD): M t h c sinh kh o sát dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m d c theo tr c Ox (g c t aộ ọ ả ộ ề ủ ộ ấ ể ọ ụ ố ọ
đ O t i v trí cân b ng), k t qu thu đ c đ ng bi u di n s ph thu c li đ , v n t c, gia t c theoộ ạ ị ằ ế ả ượ ườ ể ễ ự ụ ộ ộ ậ ố ố
th i gian t nh hình v . Đ th ờ ư ẽ ồ ị
,x t v t
và
a t
theo th t đó là các đ ng:ứ ự ườ
A.
2 , 1 , 3
B.
2 , 3 , 1
C.
1 , 2 , 3
D.
3 , 2 , 1
Câu 2 (VD): M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ ộ ậ ộ ề ớ ộ
6cm
. T i ạ
0t
v t có li đ ậ ộ
3 3x cm
và
chuy n đ ng ng c chi u d ng. Pha ban đ u c a dao đ ng c a v t làể ộ ượ ề ươ ầ ủ ộ ủ ậ
A.
3
B.
2
C.
4
D.
6
Câu 3 (NB): Hai âm cùng đ cao là hai âm có cùng ộ
A. biên đ . ộ B. t n s . ầ ố C. c ng đ âm.ườ ộ D. m c c ng đ âm. ứ ườ ộ
Câu 4 (VD): M t vòng dây d n kín, ph ng đ c đ t trong t tr ng đ u. Trong kho ng th i gianộ ẫ ẳ ượ ặ ừ ườ ề ả ờ
0,02 s
, t thông qua vòng dây gi m đ u t giá tr ừ ả ề ừ ị
3
6.10 Wb
v 0 thì su t đi n đ ng c m ng xu tề ấ ệ ộ ả ứ ấ
hi n trong vòng dây có đ l n làệ ộ ớ
A.
0,30V
B.
0,15V
C.
0,24V
D.
0,12V
Câu 5 (NB): Nói v dao đ ng c ng b c khi n đ nh, phát bi u nào sau đây là đúng? ề ộ ưỡ ứ ổ ị ể
A. Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b c. ộ ưỡ ứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
B. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c. ộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
C. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào biên đ c a l c c ng b c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ
Câu 6 (VD): m t ch t l ng có hai ngu n sóng Ở ặ ấ ỏ ồ
,A B
cách nhau
20cm
, dao đ ng theo ph ng th ngộ ươ ẳ
đ ng v i ph ng trình là ứ ớ ươ
2 50
A B
u u cos t
(t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng làằ ố ộ ề ặ ấ ỏ
1,5 /m s
. Trên đo n th ng AB, s đi m có biên đ dao đ ng c c đ i và s đi m đ ng yên l n l t làạ ẳ ố ể ộ ộ ự ạ ố ể ứ ầ ượ
A. 9 và 8. B. 7 và 6. C. 7 và 8. D. 9 và 10
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 7 (TH): M ch đi n nào sau đây có h s công su t nh nh t? ạ ệ ệ ố ấ ỏ ấ
A. Đi n tr thu n n i ti p t đi n. ệ ở ầ ố ế ụ ệ B. Đi n tr thu n ệ ở ầ
1
R
n i ti p v i đi n tr thu n ố ế ớ ệ ở ầ
2
R
.
C. Đi n tr thu n n i ti p cu n c m thu n. ệ ở ầ ố ế ộ ả ầ D. Cu n c m thu n n i ti p v i t đi n. ộ ả ầ ố ế ớ ụ ệ
Câu 8 (VD): M ch ạ
RLC
m c n i ti p, cu n dây có đi n tr trong ắ ố ế ộ ệ ở
r
. Khi R thay đ i (t 0 đ n ∞) thìổ ừ ế
giá tr R là bao nhiêu đ công su t trong m ch đ t c c đ i? (bi t trong m ch không x y ra hi n t ngị ể ấ ạ ạ ự ạ ế ạ ả ệ ượ
c ng h ng).ộ ưở
A.
L C
R r Z Z
B.
L C
Z Z
C.
L C
R Z Z r
D.
L C
R r Z Z
Câu 9 (VDC): Cho m ch đi n g m cu n dây không thu n c m m c n i ti p v i bi n tr R. Đ t vàoạ ệ ồ ộ ầ ả ắ ố ế ớ ế ở ặ
đo n m ch trên đi n áp xoay chi u n đ nh ạ ạ ệ ề ổ ị
0
cosu U t
. Khi
0
R R
thì th y đi n áp hi u d ngấ ệ ệ ụ
trên bi n tr và trên cu n dây b ng nhau. Sau đó tăng Rế ở ộ ằ t giá tr ừ ị
0
R
thì
A. công su t toàn m ch tăng r i gi m. ấ ạ ồ ả B. c ng đ dòng đi n tăng r i gi m. ườ ộ ệ ồ ả
C. công su t trên bi n tr tăng r i gi m. ấ ế ở ồ ả D. công su t trên bi n tr gi m. ấ ế ở ả
Câu 10 (NB): Khi m t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t v trí biên ộ ậ ộ ề ể ộ ủ ậ ừ ị
A
v v trí cânề ị
b ng là chuy n đ ng:ằ ể ộ
A. ch m d n theo chi u âm. ậ ầ ề B. nhanh d n theo chi u d ng. ầ ề ươ
C. nhanh d n đ u theo chi u d ng. ầ ề ề ươ D. ch m d n đ u theo chi u d ng. ậ ầ ề ề ươ
Câu 11 (VD): Đ đo t c đ truy n sóng v trên m t ch t l ng, ng i ta cho ngu n dao đ ng theoể ố ộ ề ặ ấ ỏ ườ ồ ộ
ph ng th ng đ ng v i t n s ươ ẳ ứ ớ ầ ố
100f Hz
ch m vào m t ch t l ng đ t o thành các vòng tròn đ ngạ ặ ấ ỏ ể ạ ồ
tâm lan truy n ra xa. Đo kho ng cách gi a 5 đ nh sóng liên ti p trên cùng m t ph ng truy n sóng thìề ả ữ ỉ ế ộ ươ ề
thu đ c k t qu ượ ế ả
0,48d m
. T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng làố ộ ề ặ ấ ỏ
A.
6 /v m s
B.
9,8 /v m s
C.
24 /v m s
D.
12 /v m s
Câu 12 (VD): Đ t hi u đi n th không đ i ặ ệ ệ ế ổ
60V
vào hai đ u m t cu n dây thì c ng đ dòng đi nầ ộ ộ ườ ộ ệ
trong m ch là ạ
2 A
. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là ế ặ ầ ộ ộ ệ ề ị ệ ụ
60V
,
t n s ầ ố
50 Hz
thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là ườ ộ ệ ệ ụ ạ
1,2 A
. Đ t c m c a cu n dây b ngộ ự ả ủ ộ ằ
A.
0,3
H
B.
0, 4
H
C.
0,2
H
D.
0,5
H
Câu 13 (VD): M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i c năng b ng ộ ắ ộ ề ớ ơ ằ
1,5 J
. N u tăng kh i l ng c aế ố ượ ủ
v t n ng và biên đ dao đ ng lên g p đôi thì c năng c a con l c m i sậ ặ ộ ộ ấ ơ ủ ắ ớ ẽ
A. gi nguyên ữ
1,5 J
. B. tăng thêm
1,5 J
. C. tăng thêm
4,5 J
. D. tăng thêm
6 J
.
Câu 14 (TH): Trong gi th c hành, đ đo đi n tr ờ ự ể ệ ở
X
R
c a d ng c , m t h c sinh đã m c n i ti pủ ụ ụ ộ ọ ắ ố ế
đi n tr đó v i bi n tr ệ ở ớ ế ở
0
R
vào m ch đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch dòng đi n xoay chi u có đi nạ ệ ặ ầ ạ ạ ệ ề ệ
áp hi u d ng không đ i, t n s xác đ nh. Kí hi u ệ ụ ổ ầ ố ị ệ
0
,
X R
u u
l n l t là đi n áp gi a hai đ u ầ ượ ệ ữ ầ
X
R
và
0
R
.
Đ th bi u di n s ph thu c gi a ồ ị ể ễ ự ụ ộ ữ
0
,
X R
u u
là
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. đo n th ng. ạ ẳ B. đ ng elip. ườ C. đ ng tròn. ườ D. đ ng hypebol. ườ
Câu 15 (TH): Hình v là đ th bi u di n s ph thu c c a v n t c v vào th i gian t c a m t v t daoẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ậ ố ờ ủ ộ ậ
đ ng đi u hòa. Phát bi u nào sau đây là đúng?ộ ề ể
A. T i ạ
1
t
li đ c a v t có giá tr d ng. ộ ủ ậ ị ươ B. T i ạ
4
t
, gia t c c a v t có giá tr d ng. ố ủ ậ ị ươ
C. T i ạ
3
t
, gia t c c a v t có giá tr âm. ố ủ ậ ị D. T i ạ
2
t
, li đ c a v t có giá tr âm. ộ ủ ậ ị
Câu 16 (VD): Đ t đi n áp ặ ệ
0
cosu U t
vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. T i th i đi mầ ộ ả ầ ộ ự ả ạ ờ ể
đi n áp gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ngệ ữ ầ ộ ả ộ ớ ự ạ ườ ộ ệ ộ ả ằ
A.
0
2
U
L
B.
0
2
U
L
C. 0 D.
0
U
L
Câu 17 (VD): M t con l c lò xo khi dao đ ng đi u hòa thì th y chi u dài l n nh t và nh nh t c a lòộ ắ ộ ề ấ ề ớ ấ ỏ ấ ủ
xo là
34cm
và
26cm
. Đ l ch l n nh t kh i v trí cân b ng c a v t n ng khi dao đ ng làộ ệ ớ ấ ỏ ị ằ ủ ậ ặ ộ
A.
6cm
B.
8cm
C.
4cm
D.
12cm
Câu 18 (TH): M t ng i có m t t t, không có t t, quan sát m t b c tranh trên t ng. Ng i này ti nộ ườ ắ ố ậ ộ ứ ườ ườ ế
l i g n b c tranh và luôn nhìn rõ đ c b c tranh. Trong khi v t d ch chuy n, tiêu c c a th y tinh thạ ầ ứ ượ ứ ậ ị ể ự ủ ủ ể
và góc trông v t c a m t ng i này thay đ i nh th nào?ậ ủ ắ ườ ổ ư ế
A. Tiêu c tăng, góc trông v t gi m. ự ậ ả B. Tiêu c tăng, góc trông v t tăng. ự ậ
C. Tiêu c gi m, góc trông v t gi m. ự ả ậ ả D. Tiêu c gi m, góc trông v t tăng. ự ả ậ
Câu 19 (VD): M t sóng c hình sin truy n trên m t ph ng có b c sóng λ. G i d là kho ng cáchộ ơ ề ộ ươ ướ ọ ả
ng n nh t gi a hai đi m mà hai ph n t c a môi tr ng t i đó dao đ ng vuông pha nhau. T s ắ ấ ữ ể ầ ử ủ ườ ạ ộ ỉ ố
d
b ngằ
A. 2 B. 8 C. 1 D. 4
Câu 20 (NB): Âm có t n s 10Hz là ầ ố
A. H a âm. ọ B. H âm. ạ C. Âm thanh. D. Siêu âm.
Câu 21 (NB): M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng v trí cân b ng) thìộ ậ ộ ề ộ ụ ố ị ố ế ở ị ằ
A. th năng c a v t c c đ i khi v t v trí biên. ế ủ ậ ự ạ ậ ở ị
B. khi v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng.ở ị ằ ế ủ ậ ằ ơ
C. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i. ộ ủ ậ ự ạ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ
D. khi v t đi t v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u. ậ ừ ị ằ ậ ố ố ủ ậ ấ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 22 (VD): T i cùng m t n i, ba con l c đ n có chi u dài ạ ộ ơ ắ ơ ề
1 2 3
l ,l ,l
có chu kì dao đ ng t ng ng l nộ ươ ứ ầ
l t là ượ
0,9 ;1,5s s
và
1,2 s
. Nh n xét nào sau đây là đúng v chi u dài c a các con l c?ậ ề ề ủ ắ
A.
3 1 2
l l l
B.
2 2 2
2 1 3
l l l
C.
1 2 3
l l l
D.
2 3 1
l l l
Câu 23 (VD): Hình v bên là đ th bi u di n s ph thu c c ng đ i c a m t dòng đi n xoay chi uẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ườ ộ ủ ộ ệ ề
trong m t đo n m ch vào th i gian t. Trong th i gian m t phút, dòng đi n qua m ch đ i chi u:ộ ạ ạ ờ ờ ộ ệ ạ ổ ề
A. 3000 l n. ầ B. 1500 l n. ầ C. 250 l n. ầ D. 500 l n. ầ
Câu 24 (VD): M t sóng c hình sin lan truy n trên m t s i dây dài căng ngang v i b c sóng ộ ơ ề ộ ợ ớ ướ
30cm
.
M và N là hai ph n t dây có v trí cân b ng cách nhau m t kho ng 40cm. Bi t r ng khi li đ c a M làầ ử ị ằ ộ ả ế ằ ộ ủ
3cm thì li đ c a N là ộ ủ
3cm
. Biên đ c a sóng làộ ủ
A.
2 3 cm
B.
3cm
C.
3 2 cm
D.
6cm
Câu 25 (VD): M ch đi n xoay chi u g m t đi n có đi n dung ạ ệ ề ồ ụ ệ ệ
3
10
8
C F
, m c n i ti p v i cu nắ ố ế ớ ộ
dây có đi n tr thu n ệ ở ầ
30r
và đ t c m ộ ự ả
0,4
L H
. Đi n áp t c th i gi a hai đ u m ch đi n làệ ứ ờ ữ ầ ạ ệ
100 2 cos 100u t V
. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch làườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ
A.
2I A
B.
2I A
C.
1
2
I A
D.
2 2I A
Câu 26 (TH): M t dòng đi n không đ i có giá tr là ộ ệ ổ ị
0
I A
. Đ t o ra m t công su t t ng đ ng v iể ạ ộ ấ ươ ươ ớ
dòng đi n không đ i trên thì dòng đi n xoay chi u ph i có giá tr c c đ i là bao nhiêu?ệ ổ ệ ề ả ị ự ạ
A.
0
2 2I
B.
0
2I
C.
0
2I
D.
0
2
I
Câu 27 (NB): M ch đi n ch a ngu n đi n có su t đi n đ ng E, đi n tr trong r, đi n tr m ch ngoàiạ ệ ứ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ệ ở ạ
là R và có dòng đi n I thì hi u đi n th hai đ u m ch ngoài đ c xác đ nh theo bi u th c:ệ ệ ệ ế ầ ạ ượ ị ể ứ
A.
AB
U E I r R
B.
AB
U E IR
C.
AB
U E I r R
D.
AB
U E Ir
Câu 28 (TH): Trong m ch đi n xoay chi u ạ ệ ề
RLC
m c n i ti p thì hi u đi n th hi u d ng gi a haiắ ố ế ệ ệ ế ệ ụ ữ
đ u đo n m ch luôn ầ ạ ạ không nh h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u linh ki n đi n t nào sauỏ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ệ ệ ử
đây?
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. t đi n. ụ ệ B. đo n m ch có đi n tr n i ti p t đi n. ạ ạ ệ ở ố ế ụ ệ
C. đi n tr . ệ ở D. đo n m ch có đi n tr n i ti p cu n c m. ạ ạ ệ ở ố ế ộ ả
Câu 29 (NB): Nh n xét nào sau đây là ậ sai khi nói v dao đ ng c t t d n? ề ộ ơ ắ ầ
A. Biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ả ầ ờ
B. Không có s bi n đ i qua l i gi a đ ng năng và th năng. ự ế ổ ạ ữ ộ ế
C. C năng gi m d n theo th i gian. ơ ả ầ ờ
D. Ma sát càng l n, dao đ ng t t càng nhanh. ớ ộ ắ
Câu 30 (VD): C ng đ âm t i m t đi m tăng lên g p bao nhiêu l n n u m c c ng đ âm t i đóườ ộ ạ ộ ể ấ ầ ế ứ ườ ộ ạ
tăng thêm
2dB
?
A.
1,58
l n. ầ B.
100
l n. ầ C.
3,16
l n. ầ D.
1000
l n. ầ
Câu 31 (VDC): Cho đo n m ch xoay chi u AB n i ti p g m: AM ch a bi n tr R, đo n m ch MNạ ạ ề ố ế ồ ứ ế ở ạ ạ
ch a r, đo n NP ch a cu n c m thu n, đo n PB ch a t đi n có đi n dung bi n thiên. Ban đ u thayứ ạ ứ ộ ả ầ ạ ứ ụ ệ ệ ế ầ
đ i t đi n sao cho UAP không ph thu c vào bi n tr R. Gi nguyên giá tr đi n dung đó và thay đ iổ ụ ệ ụ ộ ế ở ữ ị ệ ổ
bi n tr . Khi ế ở
AP
u
l ch pha c c đ i so v i ệ ự ạ ớ
AB
u
thì
1PB
U U
. Khi tích
.
AN NP
U U
c c đ i thì ự ạ
2AM
U U
.
Bi t r ng ế ằ
1 2
2. 6 3U U
. Đ l ch pha c c đ i gi a ộ ệ ự ạ ữ
AP
u
và
AB
u
g n nh t v i giá tr nào?ầ ấ ớ ị
A.
4
7
B.
6
7
C.
3
7
D.
5
7
Câu 32 (VDC): L n l t m c m t đi n tr R, m t cu n dây, m t t đi n C vào cùng m t ngu n đi nầ ượ ắ ộ ệ ở ộ ộ ộ ụ ệ ộ ồ ệ
n đ nh và đo c ng đ dòng đi n qua chúng thì đ c các giá tr (theo th t ) là ổ ị ườ ộ ệ ượ ị ứ ự
1 ;1A A
và 0A; đi nệ
năng tiêu th trên R trong th i gian Δt khi đó là Q. Sau đó m c n i ti p các linh ki n trên cùng v i m tụ ờ ắ ố ế ệ ớ ộ
ampe k nhi t lí t ng vào m t ngu n n đ nh th hai thì s ch ampe k là 1A; còn n u m c đi n trế ệ ưở ộ ồ ổ ị ứ ố ỉ ế ế ắ ệ ở
R n i ti p v i t vào ngu n th hai thì ampe k cũng ch 1A. Bi t n u xét trong cùng th i gian Δt thì:ố ế ớ ụ ồ ứ ế ỉ ế ế ờ
đi n năng tiêu th trên R khi ch m c nó vào ngu n th hai là 4Q. H i khi m c cu n dây vào ngu nệ ụ ỉ ắ ồ ứ ỏ ắ ộ ồ
này thì đi n năng tiêu th trong th i gian Δt này b ng bao nhiêu?ệ ụ ờ ằ
A.
2Q
B.
Q
C.
0,5Q
D.
2Q
Câu 33 (VDC): M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa có ph ng trình làộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ
1
5cosx t cm
và
2 2
cos
4
x A t cm
thì dao đ ng t ng h p có ph ng trình làộ ổ ợ ươ
cos
12
x A t cm
. Thay đ i ổ
2
A
đ A có giá tr b ng m t n a giá tr c c đ i mà nó có th đ tể ị ằ ộ ử ị ự ạ ể ạ
đ c thì ượ
2
A
có giá tr làị
A.
5
3
cm
B.
10
3
cm
. C.
5 3 cm
. D.
10 3 cm
.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ