Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021

199 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(199 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian
phát đ
Mã đ 567
H và tên: …………………………..………………………………………………….
L p: …………………………….……………………SBD: ………………………….
Câu 1: M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng. ế ưở ơ Đi n áp
hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ng gi a hai ơ
đ u cu n th c p đ h
A. 44V B. 440V C. 110V D. 11V
Câu 2: Phát bi u nào sau đây đúng v i m ch đi n xoay chi u ch cu n thu n c m h s t c m
L, t n s góc c a dòng đi n là ω?
A. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch s m pha hay tr pha so v i c ng đ dòng đi n tùy ế ườ
thu c vào th i đi m ta xét
B. M ch không tiêu th công su t trung bình
C. Hi u đi n th tr pha ế
2
so v i c ng đ dòng đi n ườ
D. T ng tr c a đ an m ch b ng
1
L
Câu 3: Khi nói v sóng c , phát bi u nào d i đây là sai? ơ ướ
A. Sóng d c sóng ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua trùng v i ươ ơ
ph ngươ truy n sóng
B. Sóng c không truy n đ c trong chân khôngơ ượ
C. Khi sóng truy n đi, các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua cùng truy n đi theo sóng ơ
D. Sóng ngang sóng ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua vuôngươ ơ
góc v i ph ng truy n sóngươ
Câu 4: Trên m t s i dây dài 0,9m có sóng d ng, k c hai nút hai đ u dây thì trên dây có 10 nút sóng.
Bi t t n s c a sóng truy n trên dây là 200Hz. Sóng truy n trên dây có t c đ ế
A. 90 cm/s B. 90 m/s C. 40 cm/s D. 40 m/s
Câu 5: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thì
A. C ng đ dòng đi n trong đo n m ch s m pha ườ
2
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch
B. Dòng đi n xoay chi u không th t n t i trong đo n m ch
C. C ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha ườ
2
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch
D. T n s c a dòng đi n trong đo n m ch khác t n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch
Câu 6: M t con l c đ n g m m t hòn b nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn, ơ ượ kh i
l ng s i dây không đáng k . Khi con l c đ n này dao đ ng đi u hòa v i chu 3s thì hòn b chuy nượ ơ
đ ng trên m t cung tròn dài 4cm. Th i gian đ hòn bi đi đ c 2cm k t v trí cân b ng là: ượ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0,5s B. 0,75s C. 1,5s D. 0,25s
Câu 7: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dây m m, ơ ượ ượ nh ,
không dãn, dài 64cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ g. L y
2 2
g m/s .
Chu kì dao đ ng c a con l c
A. 0,5s B. 1,6s C. 1s D. 2s
Câu 8: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i t đi n C. N u ế ế dung
kháng Z
C
b ng R thì c ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr luôn ườ
A. Nhanh pha
4
so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch ế
B. Ch m pha
4
so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch ế
C. Nhanh pha
2
so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch ế
D. Ch m pha
2
so v i hi u đi n th hai đ u t đi n ế
Câu 9: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là ươ ươ ượ
1
x 4.cos t cm
6
2
x 4.cos t cm.
2
Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ
A.
4 3cm
B. 2cm C.
4 2cm
D. 8cm
Câu 10: Nói v m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d i đây đúng ? ướ
A. v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i
B. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không
C. v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không
D. v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i
Câu 11: Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s
giá tr hi u d ng
U 80V
vào hai đ u đo n
m ch g m R, L, C m c n i ti p. Bi t cu n c m thu n đ t c m ế ế
0,6
L H,
t đi n đi n
dung
4
10
C F
và công su t t a nhi t trên đi n tr R là 80W. Giá tr c a đi n tr thu n R là
A. 40Ω B. 30Ω C. 80Ω D. 20Ω
Câu 12: Đi n năng truy n t i đi xa th ng b tiêu hao, ch y u do t a nhi t trên đ ng dây. G i ườ ế ườ R
đi n tr đ ng dây, P là công su t đi n đ c truy n đi, Uđi n áp t i n i phát, ườ ượ ơ
cos
h s công
su t c a m ch đi n thì công su t t a nhi t trung bình trên dây là
A.
2
2
R P
P
(U cos )
B.
2
2
(U cos )
P R
P
C.
2
2
U
P R
(P.cos )
D.
2
2
P
P R
(U cos )
Câu 13: M t sóng âm t n s 200Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i v n t c 1500m/s. B c ườ ướ ướ
sóng c a sóng này trong môi tr ng n c là ườ ướ
A. 30,5m B. 3,0km C. 75,0m D. 7,5m
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: T i hai đi m A, B trên m t n c n m ngang hai ngu n sóng c k t h p, cùng biên ướ ơ ế đ ,
cùng pha, dao đ ng theo ph ng th ng đ ng. Coi biên đ sóng lan truy n trên m t n c không đ i ươ ướ
trong quá trình truy n sóng. Ph n t n c thu c trung đi m c a đo n AB ướ
A. Dao đ ng v i biên đ c c đ i
B. Dao đ ng v i biên đ nh h n biên đ dao đ ng c a m i ngu n ơ
C. Không dao đ ng
D. Dao đ ng v i biên đ b ng biên đ dao đ ng c a m i ngu n
Câu 15: Con l c lò xo n m ngang, l c đàn h i c a lò xo tác d ng lên v t luôn h ng ướ
A. Theo chi u âm quy c ướ B. Theo chi u chuy n đ ng c a viên bi
C. V v trí cân b ng c a viên bi D. Theo chi u d ng quy c ươ ướ
Câu 16: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn
n 0
F F c. os10 t
thì x y ra hi n
t ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làượ ưở
A.
10 Hz
B.
5 Hz
C.
10Hz
D.
5Hz
Câu 17: M t v t nh kh i l ng 100g dao đ ng đi u hòa trên m t qu đ o th ng dài 20cm v i t n s ượ
góc 6rad/s. C năng c a v t dao đ ng này làơ
A. 0,036J B. 0,018J C. 36J D. 18J
Câu 18: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng ?
A. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ ng hình sin ườ
B. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng
C. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i
D. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng
Câu 19: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ ươ
x 2.cos 2 t
2
(x tính b ng cm,
t tính b ng s). T i th i đi m
t 0,25s,
ch t đi m có li đ b ng
A. −2 cm B.
3 cm
C. 2 cm D.
3 cm
Câu 20: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph ng trình ươ
x 5cos4 t
(x tính b ng
cm, t tính b ng s). T i th i đi m
t 5s,
v n t c c a ch t đi m này có giá tr b ng
A.
0 cm/s
B.
20 cm/s
C.
20 cm/s
D.
5 cm/s
Câu 21: M t con l c xo g m m t xo kh i l ng không đáng k , đ c ng k, m t đ u c đ nh ượ
m t đ u g n v i m t viên bi nh kh i l ng m. Con l c này đang dao đ ng đi u hòa có c năng ượ ơ
A. T l ngh ch v i kh i l ng m c a viên bi ượ B. T l ngh ch v i đ c ng k c a lo xo
C. T l v i bình ph ng biên đ dao đ ng ươ D. T l v i bình ph ng chu kì dao đ ng ươ
Câu 22: Đ t m t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr
thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R 30V. Đi n áp hi u ế
d ng gi a hai đ u cu n c m b ng
A. 10V B. 40V C. 30V D. 20V
Câu 23: M t âm t n s xác đ nh l n l t truy n trong nhôm, n c, không khí v i t c đ ượ ướ
t ngươ ng là
1 2 3
v ,v ,v .
Nh n đ nh nào sau đây là đúng
A.
3 2 1
v v v
B.
1 2 3
v v v
C.
2 3 1
v v v
D.
2 1 3
v v v
Câu 24: Dao đ ng t t d n
A. Có biên đ gi m d n theo th i gian B. Có biên đ không đ i theo th i gian
C. Luôn có h i D. Luôn có l i
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: Khi nói v siêu âm, phát bi u nào sau đây sai ?
A. Siêu âm có t n s l n h n 20KHz ơ B. Siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n
C. Siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n ượ D. Siêu âm có th truy n đ c trong chân không ượ
Câu 26: M t dòng đi n xoay chi u ch y trong m t đ ng c đi n bi u th c ơ
i 2sin 100 t A
2
(trong đó t tính b ng giây) thì
A. Giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n i b ng 2A ườ
B. T n s dòng đi n b ng
100 Hz
C. Chu kì dòng đi n b ng 0,02s
D. C ng đ dòng đi n i luôn s m pha ườ
2
so v i hi u đi n th xoay chi u đ ng c này s ế ơ
d ng.
Câu 27: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, sóng d ng v i 2 b ng sóng. B c sóng ướ
c a sóng truy n trên đây là
A. 0,5m B. 1m C. 0,25m D. 2m
Câu 28: M t sóng ngang truy n theo chi u d ng tr c Ox, ph ng trình sóng ươ ươ
u 6.cos(4 t 0,02 x) ;
trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng là: ướ
A. 200cm B. 50cm C. 150cm D. 100cm
Câu 29: Đ t đi n áp xoay chi u
u 200 2.cos(100 t)V
vào hai đ u m t đo n m ch g m cu n
thu n c m đ t c m
1
L H
t đi n đi n dung
4
10
C F
2
m c n i ti p. C ng đ dòng ế ườ
đi n trong đo n m ch là
A. 0,75A B. 22A C. 2A D. 1,5A
Câu 30: Đ t đi n áp
u U 2.cos(100 t)V
vào hai đ u m ch RLC n i ti p (cu n dây thu n ế c m).
Khi m c ampe k có đi n tr r t nh vào hai đ u cu n dây thì ampe k ch 1A, khi đó h s công su t ế ế
0,8. Thay ampe k b ng vôn k đi n tr cùng l n thì ch 200V h s công su t c aế ế
m ch khi đó là 0,6. Giá tr R và U l n l t là ượ
A.
12 ; 120V
B.
128 ; 220V
C.
128 ; 160V
D.
28 ; 120V
Câu 31: T i hai đi m A và B trên m t ch t l ng cách nhau 15cm hai ngu n phát sóng k t h p dao ế
đ ng theo ph ng trình ươ
1 2
u a.cos(40 t); u a.cos(40 t ).
T c đ truy n sóng trên b m t ch t
l ng 40cm/s. G i E, F hai đi m trên đo n AB sao cho
AE EF FB.
Tìm s đi m dao đ ng v i
biên đ c c đ i trên đo n EF.
A. 4 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 32: Khi đ t hi u đi n th không đ i 12V vào hai đ u m t cu n dây có đi n tr thu n R và ế đ t
c m L thì dòng đi n qua cu n dây dòng đi n m t chi u c ng đ 0,15A. N u đ t vào hai đ u ườ ế
cu n dây này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100V thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua ườ
nó là 1A, c m kháng c a cu n dây b ng
A. 30Ω B. 40Ω C. 50Ω D. 60Ω
Câu 33: Con l c xo treo th ng đ ng g m xo đ c ng
k 100N / m
v t n ng kh i
l ngượ
m 100g.
Kéo v t theo ph ng th ng đ ng xu ng d i làm xo giãn 3cm, r i truy n cho ươ ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
v n t c
20 3cm/s
h ng lên. L y ướ
2
10;
2
g 10m/s .
Trong kho ng th i gian
1
4
chu kỳ k t lúc
th v t, quãng đ ng v t đi đ c làư ượ
A. 8,00 cm B. 5,46 cm C. 4,00 cm D. 2,54 cm
Câu 34: M t con l c xo treo th ng đ ng g m v t n ng kh i l ng ượ
m 100g
xo
kh i l ng không đáng k . Ch n g c to đ v trí cân b ng, chi u d ng h ng lên. Bi t con l cượ ươ ướ ế
dao đ ng theo ph ng trình: ươ
x 4cos 10t cm.
3
L y
2
g 10m/s .
Đ l n l c đàn h i tác d ng vào
v t t i th i đi m v t đã đi quãng đ ng ườ
s 3cm
(k t t = 0) là
A. 2N B. 0,9N C. 1,1N D. 1,6N
Câu 35: M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L
t đi n C. Đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th xoay chi u t n s hi u đi n th hi u ế ế
d ng không đ i. Dùng vôn k (vôn k nhi t) đi n tr r t l n, l n l t đo hi u đi n th hai đ u ế ế ượ ế
đo n m ch, hai đ u t đi n hai đ u cu n dây thì s ch c a vôn k t ng ng ế ươ
C
U,U
L
U .
Bi t ế
C L
.U U 2U
H s công su t c a m ch đi n là
A.
3
cos
2
B.
cos 1
C.
2
cos
2
D.
1
cos
2
Câu 36: Tính chu dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n dài ơ
1 2 3
, ,l l l
t i n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ g.
Bi t t i n i này con l c chi u dài ế ơ
1 2 3
l l l
là có chu kì 2s; con l c có chi u dài
1 2 3
l l l
có chu
1,6s; con l c có chi u dài
1 2 3
l l l
có chu kì 0,8s
A.
1 2 3
T 0,85s; T 0,98s; T 1,52s
B.
1 2 3
T 0,98s; T 1,52s; T 0,85s
C.
1 2 3
T 1,525s; T 0,85s; T 0,98s
D.
1 2 3
T 1,525s; T 0,98s; T 0,85s
Câu 37: m t thoáng c a m t ch t l ng hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm, dao đ ng theo ế
ph ng th ng đ ng v i ph ng trình l n l t ươ ươ ượ
A
u 3.cos 40 t cm
6
B
2
u 4cos 40 t cm.
3
Cho bi t t c đ truy n sóng 40cm/s. M t đ ng tròn tâm trungế ườ
đi m c a AB, n m trên m t n c, ướ bán kính R = 4cm. S đi m dao đ ng v i biên đ 5cm trên
đ ng tròn làườ
A. 32 B. 16 C. 17 D. 34
Câu 38: Đ t vào hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp ơ ế M
1
m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng
220V. Khi n i hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp ơ ế M
2
vào hai đ u cu n th c p c a M
1
thì đi n
áp hi u d ng hai đ u cu n th c p c a M
2
đ h b ng 13,75V. Khi n i hai đ u cu n th c p c a
M
2
v i hai đ u cu n th c p c a M
1
thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s c p c a ơ M
2
đ h b ng
55V. B qua m i hao phí. M
1
t s gi a s vòng dây cu n s c p s vòng dây cu n th c p ơ
b ng
A. 6 B. 4 C. 8 D. 15
Câu 39: Ng i ta c n tăng hi u đi n th hai c c c a máy phát đi n lên n l n đ công su t haoườ ế phí
gi m 100 l n. Bi t công su t truy n đ n t i tiêu th không đ i khi ch a tăng áp thì đ gi m đi n ế ế ư
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021
THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 567 H và tê
n: …………………………..…………………………………………………. L p
ớ : …………………………….……………………SBD: …………………………. Câu 1: M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có cu n ộ s c ơ p g ấ m ồ 1000 vòng, cu n ộ th ứ c p g ấ m ồ 50 vòng. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ là 220V. Bỏ qua m i ọ hao phí. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu cu n ộ th c ứ ấp để h l ở à A. 44V B. 440V C. 110V D. 11V Câu 2: Phát bi u
ể nào sau đây là đúng v i ớ m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề ch ỉcó cu n ộ thu n ầ c m ả h ệ s ố tự cảm L, tần s góc ố c a ủ dòng đi n l ệ à ω? A. Hi u ệ đi n ệ thế gi a ữ hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h s m ớ pha hay trễ pha so v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ tùy thu c ộ vào th i ờ đi m ể ta xét
B. Mạch không tiêu thụ công suất trung bình C. Hi u đi ệ n ệ th t ế r pha ễ  so v i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n ệ 2 1 D. T ng ổ trở c a ủ đ a ọ n mạch bằng L  Câu 3: Khi nói v s ề óng c , ơ phát bi u nà ể o dư i ớ đây là sai? A. Sóng d c ọ là sóng mà phư ng ơ dao đ ng ộ c a ủ các ph n ầ tử v t ậ ch t ấ n i ơ sóng truy n ề qua trùng v i ớ phư ng ơ truyền sóng B. Sóng c không t ơ ruy n đ ề ư c ợ trong chân không C. Khi sóng truy n đi ề , các phần t v ử ật chất n i ơ sóng truy n qua ề cùng truy n đi ề theo sóng
D. Sóng ngang là sóng mà phư ng ơ dao đ ng ộ c a ủ các ph n ầ tử v t ậ ch t ấ n i ơ sóng truy n ề qua vuông góc v i ớ phư ng t ơ ruyền sóng Câu 4: Trên m t ộ s i
ợ dây dài 0,9m có sóng d ng, k ừ c ể ha ả i nút ha ở i đ u dâ ầ
y thì trên dây có 10 nút sóng. Biết tần s c ố a ủ sóng truy n t
ề rên dây là 200Hz. Sóng truy n t ề rên dây có t c ố đ l ộ à A. 90 cm/s B. 90 m/s C. 40 cm/s D. 40 m/s Câu 5: Đặt m t ộ đi n á ệ p xoay chi u và ề
o hai đầu đoạn mạch chỉ có tụ đi n t ệ hì A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong đoạn mạch s m ớ pha  so v i ớ đi n á ệ p gi a ữ hai đầu đoạn mạch 2
B. Dòng điện xoay chiều không thể t n t ồ ại trong đoạn mạch C. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n t
ệ rong đoạn mạch trễ pha  so v i ớ đi n á ệ p gi a ữ hai đầu đoạn mạch 2 D. Tần s c ố a ủ dòng đi n t
ệ rong đoạn mạch khác tần s c ố a ủ đi n á ệ p gi a ữ hai đ u đo ầ n m ạ c ạ h Câu 6: M t ộ con lắc đ n ơ g m ồ m t ộ hòn bị nhỏ kh i ố lư ng ợ m, treo vào m t ộ s i ợ dây không giãn, kh i ố lư ng ợ s i ợ dây không đáng k . ể Khi con l c ắ đ n ơ này dao đ ng ộ đi u ề hòa v i
ớ chu kì 3s thì hòn b ịchuy n ể đ ng t ộ rên m t ộ cung tròn dài 4cm. Th i ờ gian đ hòn bi ể đi đư c ợ 2cm k t ể v ừ t ị rí cân b ng l ằ à: Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,5s B. 0,75s C. 1,5s D. 0,25s Câu 7: M t ộ con l c ắ đ n ơ g m ồ quả c u ầ nhỏ kh i ố lư ng ợ m đư c ợ treo vào m t ộ đ u ầ s i ợ dây m m ề , nh , ẹ
không dãn, dài 64cm. Con l c ắ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g. Lấy 2   2 g m/s  . Chu kì dao đ ng ộ c a con l ủ c ắ là A. 0,5s B. 1,6s C. 1s D. 2s Câu 8: M t ộ đoạn m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề g m ồ đi n ệ tr ở thu n ầ R m c ắ n i ố ti p ế v i ớ t ụ đi n ệ C. N u ế dung
kháng ZC bằng R thì cư ng đ ờ ộ dòng đi n c ệ hạy qua đi n t ệ rở luôn A. Nhanh pha  so v i ớ hi u đi ệ n t ệ h
ế ở hai đầu đoạn mạch 4
B. Chậm pha  so v i ớ hi u đi ệ n ệ th ế ha ở i đ u đo ầ n m ạ c ạ h 4 C. Nhanh pha  so v i ớ hi u đi ệ n t ệ h
ế ở hai đầu đoạn mạch 2
D. Chậm pha  so v i ớ hi u đi ệ n t ệ h ế ở hai đầu t đi ụ n ệ 2   
Câu 9: Cho hai dao đ ng đi ộ u hòa ề cùng phư ng c ơ ó các phư ng ơ trình lần lư t ợ là x 4  .cos t   cm 1  6      và x 4  .cos t   cm. Dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng nà ộ y có biên đ l ộ à 2  2  
A. 4 3cm B. 2cm C. 4 2cm D. 8cm Câu 10: Nói v m ề t ộ chất đi m ể dao đ ng đi ộ u hòa ề , phát bi u nà ể o dư i ớ đây đúng ? A. Ở v t
ị rí biên, chất điểm có đ l ộ n ớ vận t c ố c c ự đ i ạ và gia t c ố c c ự đ i ạ B. v
Ở ị trí biên, chất điểm có vận t c ố bằng không và gia t c ố b ng không ằ C. Ở v t
ị rí cân bằng, chất điểm có đ l ộ n ớ vận t c ố c c ự đ i ạ và gia t c ố b ng không ằ D. Ở v t
ị rí cân bằng, chất điểm có vận t c ố bằng không và gia t c ố c c ự đại Câu 11: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề t n ầ số f 5
 0Hz và giá trị hi u ệ d ng ụ U 8  0V vào hai đầu đoạn 0,6 mạch g m ồ R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế Bi t ế cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L  H,tụ đi n ệ có đi n ệ   4 10 dung C  F và công suất t a ỏ nhi t ệ trên đi n t ệ rở R là 80W. Giá tr c ị a ủ đi n ệ tr t ở hu n R l ầ à  A. 40Ω B. 30Ω C. 80Ω D. 20Ω Câu 12: Đi n ệ năng truy n ề t i ả đi xa thư ng ờ bị tiêu hao, ch ủ y u ế do t a ỏ nhi t ệ trên đư ng ờ dây. G i ọ R là đi n ệ trở đư ng ờ dây, P là công su t ấ đi n ệ đư c ợ truy n ề đi, U là đi n ệ áp t i ạ n i ơ phát, cos là hệ s ố công suất c a ủ mạch đi n ệ thì công suất t a ỏ nhi t
ệ trung bình trên dây là 2 R P 2 (U cos )  2 U 2 P A. P   B. P  R   C. P  R   D. P  R   2 (U cos )  2 P 2 (P.cos )  2 (U cos )  Câu 13: M t ộ sóng âm có t n ầ số 200Hz lan truy n ề trong môi trư ng ờ nư c ớ v i ớ v n ậ t c ố 1500m/s. Bư c ớ sóng c a
ủ sóng này trong môi trư ng ờ nư c ớ là A. 30,5m B. 3,0km C. 75,0m D. 7,5m Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 14: Tại hai đi m ể A, B trên m t ặ nư c ớ n m ằ ngang có hai ngu n ồ sóng cơ k t ế h p, ợ cùng biên đ , ộ cùng pha, dao đ ng ộ theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ
Coi biên độ sóng lan truy n ề trên m t ặ nư c ớ không đ i ổ trong quá trình truy n s ề óng. Phần tử nư c ớ thu c ộ trung đi m ể c a ủ đo n ạ AB A. Dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ B. Dao đ ng v ộ i ớ biên đ nh ộ ỏ h n bi ơ ên độ dao đ ng c ộ a ủ m i ỗ ngu n ồ C. Không dao đ ng ộ D. Dao đ ng v ộ i ớ biên đ b ộ ằng biên đ da ộ o đ ng c ộ a ủ m i ỗ ngu n ồ
Câu 15: Con lắc lò xo nằm ngang, l c ự đàn h i ồ c a ủ lò xo tác d ng l ụ ên v t ậ luôn hư ng ớ
A. Theo chiều âm quy ư c ớ
B. Theo chiều chuyển đ ng c ộ a ủ viên bi C. Về v t ị rí cân bằng c a ủ viên bi D. Theo chi u d ề ư ng ơ quy ư c ớ Câu 16: M t ộ hệ dao đ ng ộ ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự tu n ầ hoàn F F  .cos10 t  thì xảy ra hi n ệ n 0 tư ng ợ c ng h ộ ư ng. ở Tần s da ố o đ ng ri ộ êng c a ủ h ph ệ i ả là A. 10 H  z B. 5 H  z C. 10Hz D. 5Hz Câu 17: M t ộ vật nh ỏ kh i ố lư ng ợ 100g dao đ ng đi ộ u ề hòa trên m t ộ qu ỹ đ o ạ th ng dà ẳ i 20cm v i ớ t n ầ số góc 6rad/s. Cơ năng c a ủ vật dao đ ng nà ộ y là A. 0,036J B. 0,018J C. 36J D. 18J Câu 18: M t ộ vật nhỏ dao đ ng đi ộ ều hòa theo m t ộ tr c ụ cố đ nh. P ị hát bi u ể nào sau đây đúng ?
A. Quỹ đạo chuyển đ ng ộ c a ủ vật là m t ộ đư ng hì ờ nh sin
B. Quỹ đạo chuyển đ ng c ộ a ủ vật là m t ộ đoạn thẳng C. L c ự kéo về tác d ng và ụ o vật không đ i ổ D. Li đ c ộ a ủ v t ậ tỉ l v ệ i ớ th i ờ gian dao đ ng ộ    Câu 19: M t
ộ chất điểm dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ phư ng ơ trình li đ ộ x 2  .cos 2 t    (x tính bằng cm, 2   t tính bằng s). T i ạ th i ờ đi m ể t 0
 ,25s, chất điểm có li độ bằng
A. −2 cm B. 3 cm C. 2 cm D.  3 cm Câu 20: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ox theo phư ng ơ trình x 5  cos4 t  (x tính bằng
cm, t tính bằng s). Tại th i ờ đi m ể t 5  s, vận t c ố c a ủ chất đi m ể này có giá trị b ng ằ A. 0 cm/s B. 20 cm/s C.  20 cm/s D. 5 cm/s Câu 21: M t ộ con lắc lò xo g m ồ m t ộ lò xo kh i ố lư ng ợ không đáng k , ể đ ộ c ng ứ k, m t ộ đ u ầ c ố đ nh ị và m t ộ đầu gắn v i ớ m t ộ viên bi nh kh ỏ i ố lư ng ợ m. Con l c ắ này đang dao đ ng ộ đi u hòa ề có c nă ơ ng A. Tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ kh i ố lư ng ợ m c a ủ viên bi B. Tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ đ c ộ ng ứ k c a ủ lo xo C. Tỉ l v ệ i ớ bình phư ng ơ biên độ dao đ ng ộ D. Tỉ l v ệ i ớ bình phư ng ơ chu kì dao đ ng ộ Câu 22: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 50V vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở thuần R m c ắ n i ố ti p ế v i ớ cu n ộ c m ả thu n ầ L. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ R là 30V. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu cu n ộ cảm bằng A. 10V B. 40V C. 30V D. 20V Câu 23: M t
ộ âm có tần số xác đ nh ị l n ầ lư t ợ truy n ề trong nhôm, nư c ớ , không khí v i ớ t c ố độ tư ng ơ ng l ứ à v ,v ,v . Nhận đ nh nà ị o sau đây là đúng 1 2 3 A. v  v  v B. v  v  v C. v  v  v D. v  v  v 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 Câu 24: Dao đ ng t ộ ắt dần A. Có biên đ gi ộ ảm dần theo th i ờ gian
B. Có biên độ không đ i ổ theo th i ờ gian C. Luôn có hại D. Luôn có l i ợ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 25: Khi nói v s ề iêu âm, phát bi u nà ể o sau đây sai ?
A. Siêu âm có tần s l ố n ớ h n 20K ơ Hz B. Siêu âm có th b
ể ị phản xạ khi gặp vật c n ả
C. Siêu âm có thể truy n đ ề ư c ợ trong chất rắn
D. Siêu âm có thể truy n đ ề ư c ợ trong chân không    Câu 26: M t ộ dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ trong m t ộ đ ng ộ cơ đi n ệ có bi u ể th c ứ i 2  sin 100 t   A  2  
(trong đó t tính bằng giây) thì A. Giá tr hi ị u ệ d ng c ụ a ủ cư ng đ ờ ộ dòng đi n i ệ b ng 2A ằ B. Tần s dòng đi ố ện bằng 100 Hz
C. Chu kì dòng đi n b ệ ằng 0,02s D. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ i luôn s m ớ pha  so v i ớ hi u ệ đi n ệ thế xoay chi u ề mà đ ng ộ cơ này sử 2 d ng. ụ Câu 27: Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ dài 1m, hai đ u ầ cố đ nh, ị có sóng d ng ừ v i ớ 2 b ng ụ sóng. Bư c ớ sóng c a ủ sóng truy n t ề rên đây là A. 0,5m B. 1m C. 0,25m D. 2m Câu 28: M t ộ sóng ngang truy n ề theo chi u ề dư ng ơ tr c ụ Ox, có phư ng ơ trình sóng là u 6  .cos(4 t   0,02 x
 ) ; trong đó u và x tính bằng cm, t tính b ng s ằ . Sóng này có bư c ớ sóng là: A. 200cm B. 50cm C. 150cm D. 100cm Câu 29: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2  00 2.cos(100 t  )V vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h g m ồ cu n ộ 1  4 10
thuần cảm có độ tự c m ả L  H và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C  F mắc n i ố ti p. ế Cư ng ờ độ dòng  2 đi n ệ trong đoạn mạch là A. 0,75A B. 22A C. 2A D. 1,5A Câu 30: Đặt đi n ệ áp u U  2.cos(100 t
 )V vào hai đầu m c ạ h RLC n i ố ti p ế (cu n ộ dây thu n ầ cảm). Khi mắc ampe k ế có đi n ệ trở r t ấ nh và ỏ o hai đ u c ầ u n ộ dây thì ampe k ế ch ỉ1A, khi đó h ệ s ố công su t ấ là 0,8. Thay ampe kế b ng ằ vôn kế có đi n ệ trở vô cùng l n
ớ thì nó chỉ 200V và hệ số công su t ấ c a ủ
mạch khi đó là 0,6. Giá trị R và U lần lư t ợ là A. 12 ;  120V B. 128 ;  220V C. 128 ;  160V D. 28 ;  120V
Câu 31: Tại hai đi m ể A và B trên m t ặ ch t ấ l ng
ỏ cách nhau 15cm có hai ngu n ồ phát sóng k t ế h p ợ dao đ ng ộ theo phư ng ơ trình u a  .cos(40t); u a
 .cos(40t ). T c ố độ truy n ề sóng trên bề m t ặ ch t ấ 1 2 l ng ỏ là 40cm/s. G i ọ E, F là hai đi m ể trên đo n ạ AB sao cho AE E  F F  B. Tìm số đi m ể dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đại trên đoạn EF. A. 4 B. 5 C. 7 D. 6 Câu 32: Khi đ t ặ hi u ệ đi n ệ th ế không đ i ổ 12V vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ dây có đi n ệ tr ở thu n ầ R và độ tự cảm L thì dòng đi n ệ qua cu n ộ dây là dòng đi n ệ m t ộ chi u ề có cư ng ờ độ 0,15A. N u ế đ t ặ vào hai đ u ầ cu n ộ dây này m t ộ đi n ệ áp xoay chi u c ề ó giá tr ị hi u d ệ ng ụ 100V thì cư ng ờ đ dòng ộ đi n ệ hi u d ệ ng ụ qua nó là 1A, cảm kháng c a ủ cu n ộ dây bằng A. 30Ω B. 40Ω C. 50Ω D. 60Ω
Câu 33: Con lắc lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ g m ồ lò xo độ c ng ứ k 1
 00N / m và vật n ng ặ kh i ố lư ng ợ m 1  00g. Kéo v t ậ theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ xu ng ố dư i ớ làm lò xo giãn 3cm, r i ồ truy n ề cho nó Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo