Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT ĐÔNG TH Y Ụ ANH
Bài thi: KHTN. Môn thi: V t l ậ í Th i
ờ gian làm bài: 50 phút;
(40 câu trắc nghiệm) Mã đ t ề hi 012
(Thí sinh không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u) ệ H , t
ọ ên thí sinh:.................................................................. S bá ố
o danh: .............................
Câu 1: Chiết suất tuy t ệ đ i ố c a ủ th y ủ tinh đ i ố v i ớ các ánh sáng đ n ơ s c ắ đ , ỏ vàng, tím l n ầ lư t ợ là n ,n ,n . Ch n ọ sắp x p đúng? ế d v t A. n n n B. n n n C. n n n D. n n n d t v t d v t v d d v t Câu 2: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy thu thanh vô tuy n đ ế n gi ơ n
ả không có b ph ộ ận nào sau đây? A. Anten
B. Mạch khuếch đại C. Mạch tách sóng D. Mạch biến đi u ệ Câu 3: Sóng FM c a ủ Đài Ti ng ế nói Vi t ệ Nam có t n s ầ 100M ố Hz. Tim bư c ớ sóng. A. 1m B. 3m C. 10m D. 5m Câu 4: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u U 2cos( t )(U và ω không đ i ổ ) vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ mạch ch c ỉ ó t đi ụ n ệ có đi n dung ệ C. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng I qua ụ mạch có bi u t ể h c ứ là U A. I B. I C U C. U 2 I D. I C U 2 C C Câu 5: Biểu th c ứ liên h gi ệ a ữ bư c ớ sóng, t n s ầ , c ố hu ki và t c ố đ t ộ ruy n ề sóng là v v A. vT B. T v C. v f D. T v f f f T
Câu 6: Trong thí nghi m
ệ giao thoa ánh sáng Y-âng, kho ng ả cách gi a ữ hai khe b ng ằ 1,2 mm và khoảng cách từ hai khe đ n ế màn quan sát b ng ằ 2 m. Bi t ế kho ng ả cách nhỏ nh t ấ gi a ữ hai vân sáng quan sát đư c
ợ trên màn bằng 1 mm. Bư c ớ sóng c a
ủ ánh sáng dùng trong thí nghi m ệ b ng ằ A. 0,50 μm B. 0,75 μm C. 0,60 μm D. 0,48 μm Câu 7: Xét dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ có cùng t n ầ số và cùng phư ng ơ dao đ ng. ộ Biên độ c a ủ dao đ ng t ộ ng ổ h p
ợ không ph t ụ hu c ộ y u t ế nà ố o sau đây? A. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng t ộ hứ nhất. B. Đ l ộ ệch pha c a ủ hai dao đ ng. ộ C. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng t ộ hứ hai. D. Tần s c ố hung c a ủ hai dao đ ng. ộ Câu 8: Công th c ứ xác đ nh ị cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ gây ra b i ở đi n ệ tích Q > 0, tại m t ộ đi m ể trong chân không, cách đi n t ệ ích Q m t ộ khoảng r là Q Q A. 9 Q E 9.10 B. 9 Q E 9 .10 C. 9 E 9 .10 D. 9 E 9.10 r r 2 r 2 r Câu 9: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2 00 2cos 100 t (V) vào hai đầu đo n ạ m c ạ h AB g m ồ 3 3 1 10 R 5 0 3(); L (H); C (F)ghép n i ố tiếp. T ng t ổ rở c a ủ m c ạ h là 5 A. 200 2 B. 100 2 C. 200 D. 100 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Tính chất nào sau đây không ph i
ả là tính chất c a ủ sóng đi n t ệ ừ A. Sóng đi n t ệ ừ mang năng lư ng. ợ B. Sóng đi n t ệ l ừ à sóng d c ọ . C. Sóng đi n t ệ ừ truy n đ ề ư c ợ trong chân không. D. Sóng đi n ệ từ là sóng ngang. Câu 11: Công th c
ứ nào sau đây không đúng đ i ố v i ớ mạch RLC n i ố ti p ế ?
A. U U U U 2 2 B. U U U U R L C R L C C. uu u u D. U U U U R L C R L C Câu 12: H t ệ h c
ứ nào sau đây có cùng th nguyê ứ n (đ n v ơ ) v ị i ớ tần s góc ố ω? 1 1 C L A. B. C. D. RC RL L C Câu 13: Tim phát bi u
ể sai về đặc điểm quang ph v ổ ạch c a ủ các nguyên t hóa ố h c ọ khác nhau. A. Khác nhau v đ ề s ộ áng t đ ỉ i ố gi a ữ các v c
ạ h. B. Khác nhau về s l ố ư ng ợ vạch. C. Khác nhau v b ề r ề ng ộ các vạch quang ph . ổ D. Khác nhau v m ề àu sắc các vạch.
Câu 14: Tính chất cơ bản c a ủ t t ừ rư ng ờ là A. Gây ra s bi ự n ế đ i ổ v t ề ính chất đi n c ệ a ủ môi trư ng xung qua ờ nh. B. Gây ra l c ự đi n t ệ rư ng ờ tác d ng l ụ ên các dòng đi n ệ và nam châm đ t ặ trong nó. C. Gây ra l c
ự hấp dẫn lên các vật đ t ặ trong nó. D. Gây ra l c ự từ tác d ng l ụ ên nam châm ho c ặ lên dòng đi n ệ đ t ặ trong nó. Câu 15: Hi n ệ tư ng ợ nào trong các hi n ệ tư ng ợ sau đây ch ỉx y ả ra đ i ố v i
ớ sóng ánh sáng mà không x y ả ra đ i ố v i ớ sóng c ? ơ A. Tán sắc. B. Phản xạ. C. Nhi u x ễ ạ. D. Giao thoa.
Câu 16: Trong các yếu tố sau, y u t
ế ố nào là đặc tr ng s ư inh lý c a ủ âm? A. Cư ng ờ đ â ộ m. B. Âm sắc. C. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m. D. Năng lư ng. ợ Câu 17: Mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế đang có c ng ộ hư ng, ở khi tăng đi n ệ tr ở R c a ủ mạch thi h s ệ ố công suất c a ủ mạch sẽ A. Không thay đ i ổ . B. Tăng. C. Giảm r i ồ tăng. D. Giảm. Câu 18: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trinh x 5 cos 20t (cm). Pha ban đ u ầ c a ủ dao 4 đ ng c ộ a ủ vật là A. 5cm B. 20rad/s C. rad D. 20t rad 4 4 Câu 19: Khi nói v da ề o đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ , phát bi u
ể không đúng là A. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ ph t ụ hu c ộ vào biên đ c ộ a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . B. Tần s da ố o đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ luôn bằng tần s c ố a ủ ngoại l c ự . C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ là dao đ ng d ộ ư i ớ tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự tu n hoà ầ n. D. Biên đ c ộ a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ không ph t ụ hu c ộ vào l c ự c n c ả a ủ môi trư ng. ờ Câu 20: Cư ng ờ độ âm t i ạ m t ộ đi m ể trong môi trư ng ờ truy n ề âm là 5 2 10 W/m . Bi t ế cư ng ờ độ âm chuẩn là 12 2 I 1 0 W/m . M c ứ cư ng ờ đ â ộ m tại đi m ể đó b ng 0 ằ 0 A. 60 dB. B. 50 dB. C. 70 dB. D. 80 dB. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21: M t ộ con lắc lò xo g m ồ lò xo có độ c ng ứ k và v t ậ nh ỏ kh i ố lư ng ợ m = 100(g) dao đ ng ộ điều hoà theo phư ng ơ ngang v i ớ biên độ 10cm và t n
ầ số góc 4π (rad/s). Thế năng c a ủ con l c ắ khi v t ậ nhỏ ở vị trí biên là A. 0,79 (J) B. 0,079 (J) C. 79 (J) D. 7,9 (mJ) Câu 22: Khi nói v t ề ia tử ngo i ạ , phát bi u
ể nào sau đây không đúng?
A. Tia tử ngoại tác d ng ụ lên phim nh. ả
B. Tia tử ngoại làm ion hóa không khí.
C. Tia tử ngoại dễ dàng xuyên qua tấm chi dày vài xentimét.
D. Tia tử ngoại có tác d ng s ụ inh h c ọ : di t ệ vi khu n, h ẩ y di ủ t ệ t bà ế o da. Câu 23: Tại m t ộ n i ơ trên m t ặ đ t ấ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, m t ộ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo có chi u ề dài tự nhiên , độ c ng ứ k và v t ậ nh ỏ kh i ố lư ng ợ m dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ s ố góc ω. H ệ th c ứ nào sau
đây là đúng? k g m A. B. C. D. g m k Câu 24: M t ộ s i ợ dây dài 1,2m, hai đ u ầ cố đ nh. ị Khi t o ạ sóng d ng ừ trên dây, ta đ m ế đư c ợ có t t ấ cả 5 nút trên dây (k c ể ả 2 đầu). Bư c ớ sóng có giá trị là A. 30 cm. B. 24 cm. C. 48 cm. D. 60 cm. Câu 25: M t
ộ máy tăng thế có số vòng dây c a ủ hai cu n
ộ dây là 1000 vòng và 500 vòng. M c ắ cu n ộ sơ
cấp vào mạng điện 110V 50Hz. Đi n á ệ p gi a ữ hai đầu cu n
ộ thứ cấp có giá trị hi u d ệ ng và ụ t n s ầ l ố à A. 220V;50Hz B. 55V;50Hz C. 220V;100Hz D. 55V;25Hz Câu 26: L c ự kéo về tác d ng l ụ ên m t ộ chất đi m ể dao đ ng đi ộ u hoà ề có đ l ộ n ớ A. Tỉ l v ệ i ớ đ l ộ n ớ c a ủ li đ và ộ luôn hư ng ớ v v ề t ị rí cân b ng ằ B. Tỉ l v ệ i ớ binh phư ng bi ơ ên độ C. Tỉ l v ệ i ớ đ l ộ n ớ c a ủ li đ và ộ luôn hư ng ớ không đ i ổ D. Không đ i ổ nh ng h ư ư ng t ớ hay đ i ổ Câu 27: Cho m t ộ sóng c ơ có phư ng ơ trinh sóng là u 5 cos (
4t 0,5x) mm, trong đó x tính bằng mét,
t tính bằng giây. Vận t c ố c a ủ sóng là: A. 4m/s. B. 2m/s. C. 8m/s. D. 0,5m/s.
Câu 28: Chu ki dao đ ng ộ đi n ệ từ tự do trong m c ạ h dao đ ng ộ LC đư c ợ xác đ nh ị b i ở h ệ th c ứ nào sau đây? L 2 C A. T 2 LC B. T 2 C. T D. T 2 C LC L Câu 29: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h LC lí tư ng ở có bi u ể th c ứ 6 i 5 cos 10 t (mA). Th i ờ 6
điểm lần thứ 2021 cư ng đ ờ ộ dòng đi n t
ệ rong mạch có giá trị 2,5(mA) là A. 6,0455ms B. 1,0105ms C. 2,0205ms D. 4,0365ms Câu 30: M t
ộ bóng đèn có ghi (6V – 9W) đư c ợ m c ắ vào m t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ 9 (V).
Để đèn sáng binh thư ng, ờ đi n t ệ rở trong r c a ủ ngu n đi ồ n ph ệ i ả có đ l ộ n b ớ ng ằ A. 6Ω B. 4Ω C. 2Ω D. 0Ω. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 31: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2 20 2cos(100 t
) (V) vào hai đầu đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R 5 0 , cu n ộ c m ả thu n ầ L và h p ộ kín X m c ắ n i ố ti p. ế Khi đó, dòng đi n ệ qua m c ạ h là i 2cos100 t (A).
Công suất tiêu thụ trên đoạn mạch X có giá trị 3 A. 340W. B. 60W. C. 170W. D. 120W. Câu 32: M t ộ h c ọ sinh làm thí nghi m ệ đo chu kỳ dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ đ n ơ b ng ằ cách dùng đ ng ồ hồ bấm giây. Em h c ọ sinh đó đo 5 l n ầ th i ờ gian 10 dao đ ng ộ toàn ph n ầ đư c ợ k t ế qu ả l n ầ lư t ợ là 15,45s;
15,10s; 15,86s; 15,25s; 15,50s. Coi sai s d ố ng c ụ ụ là 0,01. K t ế qu đo c ả hu kỳ dao đ ng ộ đư c ợ vi t ế là A. T 1 5,432 0 ,115 (s) B. T 1 5,432 0 ,229 (s) C. T 1 ,543 0 ,016 (s) D. T 1 ,543 0 ,031 (s) Câu 33: M t ộ vật sáng AB là m t ộ đo n t ạ h ng đ ẳ t ặ vuông góc tr c ụ chính c a ủ th u kí ấ nh phân ki cách th u ấ kính 20(cm) cho ảnh o c ả ao bằng n a ử vật. Tiêu cự c a ủ thấu kính bằng A. –10 cm B. –20 cm C. 10 cm D. 20 cm Câu 34: M t ộ phân xư ng ở cơ khí sử d ng ụ m t ộ đ ng ộ cơ đi n ệ xoay chi u ề có hi u ệ su t ấ 80%. Khi đ ng ộ cơ hoạt đ ng ộ nó sinh ra m t ộ công su t ấ cơ b ng ằ 9kW. Bi t ế r ng, ằ m i ỗ ngày đ ng ộ c ơ ho t ạ đ ng ộ 8 giờ và giá ti n ề c a ủ m t ộ số đi n ệ công nghi p ệ là 2000 đ ng. ồ Trong m t
ộ tháng (30 ngày), số ti n ề đi n ệ mà phân xư ng
ở đó phải trả cho ngành đi n l ệ à A. 2.700.000 đ ng. ồ B. 4.500.000 đ ng. ồ C. 1.350.000 đ ng. ồ D. 5.400.000 đ ng. ồ Câu 35: Chiếu đ ng ồ th i ờ hai b c ứ xạ nhin th y ấ có bư c ớ sóng 0 ,72 m và λ 1 2 vào khe Y-âng thi trên
đoạn AB ở trên màn quan sát th y t ấ ng ổ c ng
ộ 19 vân sáng, trong đó có 6 vân sáng c a ủ riêng b c ứ x λ ạ 1, 9 vân sáng c a ủ riêng b c
ứ xạ λ2. Ngoài ra, hai vân sáng ngoài cùng (trùng A, B) khác màu v i ớ hai lo i ạ vân sáng đ n s ơ ắc trên. Bư c ớ sóng λ2 bằng A. 0,54 μm B. 0,42 μm C. 0,58 μm D. 0,48 μm Câu 36: M t ộ lò xo có độ c ng ứ k 5 0N/m, m t ộ đầu cố đ nh, ị đ u ầ còn l i ạ treo v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ m 1 00g. Đi m ể treo lò xo ch u ị đư c ợ l c ự t i ố đa không quá 5N. L y ấ 2 g 1 0m/s . Để hệ th ng ố không bị r i
ơ thi vật nặng dao đ ng t ộ heo phư ng t ơ hẳng đ ng v ứ i ớ biên độ không quá A. 8cm. B. 10cm. C. 6cm. D. 5cm. Câu 37: Hai ngu n ồ gây sóng giao thoa đ ng ồ pha đ t ặ t i ạ A và B có t n
ầ số f, quan sát trong vùng giao thoa trên đo n ạ AB có 8 đi m ể dao đ ng ộ c c ự đ i ạ ngư c ợ pha v i
ớ O (trong đó O là trung đi m ể đo n ạ AB) và c c ự đại gần B nh t ấ là c c ự đ i ạ đ ng ồ pha v i ớ O. Xét hinh ch ữ nh t ậ ABCD v i ớ AB = 2CB, khi đó C là m t ộ m t ộ đi m ể ngư c ợ pha v i ớ ngu n ồ và độ l c ệ h pha hai sóng t i ớ t i ạ C là th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ 10,5 11 . Bi t ế M là c c ự đ i ạ n m ằ trên CD và cách đư ng ờ trung tr c ự m t ộ đo n ạ ng n ắ nh t ấ
bằng 7,12cm. Khoảng cách AB gần giá trị nào nh t
ấ sau đây ? A. 89cm B. 85cm C. 88cm D. 87cm
Câu 38: Sóng ngang lan truy n ề trên m t ặ nư c ớ v i ớ t n ầ số góc 1
0rad/s, biên độ A = 20cm. Khi m t ộ
miếng gỗ đang nằm yên trên m t ặ nư c ớ thi sóng b t ắ đ u ầ truy n ề qua. H i ỏ mi ng ế gỗ sẽ đư c ợ sóng làm văng lên đ n ế độ cao (so v i ớ m t ặ nư c ớ yên l ng) ặ l n ớ nh t ấ là bao nhiêu? (coi r ng ằ mi ng ế g ỗ s ẽ r i ờ kh i ỏ mặt nư c ớ khi gia t c ố c a ủ nó do sóng t o ra ạ đúng b ng gi ằ a t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 1 0m/s ) A. 35cm B. 20cm C. 25cm D. 30cm Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Đông Thụy Anh năm 2021
268
134 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Đông Thụy Anh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(268 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ở Ụ Ạ
TR NG THPT ĐÔNG TH Y ANHƯỜ Ụ
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021Ề Ử Ố Ệ
Bài thi: KHTN. Môn thi: V t líậ
Th i gian làm bài: 50 phút;ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 012ề
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
ọ ố
Câu 1: ! " # !" $ ##%" #" $&%'( ( ế ấ ệ ố ủ ủ ố ớ ơ ắ ỏ ầ ượ
(&
)* )"+%,ọ ắ ế
A.
B.
C.
D.
Câu 2: -% " . # ' '! $/ ! " % ơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả không có ) & ộ ậ "0!,
A. 12 B. 3 #. #" ạ ế ạ C. 3 ##4%ạ D. 3 # " ạ ế ệ
Câu 3: 4%53# & %46 '#4 78839:' #4%ủ ế ệ ầ ố ướ
A. 7' B. ;' C. 78' D. <'
Câu 4: ' " )*!# ặ ộ ệ ề
=>$&?./%" @$&" ' " ổ ầ ộ ạ ' #ạ
# #4 " #4" %ỉ ụ ệ ệ %" A%" %B ' ##4 #(&ườ ộ ệ ệ ụ ạ ể ứ
A.
B.
C.
D.
Câu 5: #( % #4% # .:$& #" - ! 4%(&ể ứ ệ ữ ướ ầ ố ố ộ ề
A.
B.
C.
D.
Câu 6: -%% '%%CD0%. %##% .2 %7E''$&ệ ả ữ ằ . %ả
## .2" '&B %E' . %## % $0%B ừ ế ằ ế ả ỏ ấ ữ
" #-'& %7'' #4%# %F%-%% ' %ượ ằ ướ ủ ệ ằ
A. 8<8G' B. 8H<G' C. 8I8G' D. 8JKG'
Câu 7: LM" % % )# " %#4#F% $&#F%) %" %"ộ ổ ợ ủ ộ ầ ố ươ ộ ộ
# " % % )ủ ộ ổ ợ không ) #! & "0!,ụ ộ ế ố
A. " # " % ộ ủ ộ ứ ấ B. ( #)# " %ộ ệ ủ ộ
C. " # " % ộ ủ ộ ứ D. # %# " %ầ ố ủ ộ
Câu 8: /% #*#" # %" " - %%0!- " #ứ ị ườ ộ ệ ườ ở ệ NO8 ' " '-%#0ạ ộ ể
./%##" #N' . %-(&ệ ộ ả
A.
B.
C.
D.
Câu 9: " )*!# ặ ệ ề
$& " " ' #1% 'ầ ạ ạ ồ
!
%M) ) %- # ' #(&ố ế ổ ở ủ ạ
A.
B.
C.
D.
Trang7
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: # & "0!ấ không ph iả (&# # 4%" ấ ủ ệ ừ
A. 4%" '%P%( %ệ ừ ượ B. 4%" (&4% #ệ ừ ọ
C. 4%" - ! " #-%#0./%ệ ừ ề ượ D. 4% " (& 4%ệ ừ
%%
Câu 11: /% #& "0!ứ không "+%" $ ' #QR ),ố ớ ạ ố ế
A.
B.
" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "" " "
C.
D.
Câu 12: #& "0!#4#F% % !=" $ @$ %4#?,ệ ứ ứ ơ ị ớ ầ ố
A.
B.
C.
D.
Câu 13: :') ể sai $ " #" 'B %) $ ## ##% ! 4 #.# ề ặ ể ổ ạ ủ ố ọ
A. S# $ " % " % ##$ #ề ộ ỉ ố ữ ạ B. S# $ ( %$ #ề ố ượ ạ
C. S# $ - %##$ #B %) ề ề ộ ạ ổ D. S# $ '& ###$ #ề ắ ạ
Câu 14: # # # - %(&ấ ơ ả ủ ừ ườ
A. 0!- " $ # " # '/- %* %B ự ế ổ ề ấ ệ ủ ườ
B. 0!-( #" - %# %(##A%" $&'#0'" -%4ự ệ ườ ụ ệ ặ
C. 0!-( # ) (##$ " -%4ự ấ ẫ ậ ặ
D. 0!-( # # %('#0' #(A%" " -%4ự ừ ụ ặ ệ ặ
Câu 15: %&-%## % "0!# * !-" $ 4%%'&./%* !ệ ượ ệ ượ ỉ ả ố ớ ả
-" $ 4%# ,ố ớ ơ
A. #ắ B. T * ả ạ C. * ễ ạ D.
Câu 16: -%##! ! &(&" #- %(U# 0',ế ố ế ố ặ ư ủ
A. %" 0'ườ ộ B. V' #ắ C. 3 ## %" 0'ứ ườ ộ D. P%( %ượ
Câu 17: 3 #" *!# QR' # )"%#4# % %.P%" - Q# ạ ệ ề ắ ố ế ộ ưở ệ ở ủ ' #ạ
: #/% # ' #ệ ố ấ ủ ạ ẽ
A. S/%!" ổ B. P% C. '- P%ả ồ D. 'ả
Câu 18: 3 $ " %" A2) %-:ộ ậ ộ ề ươ
# $
%
T" # ầ ủ
" %# $ (&ộ ủ ậ
A. <#' B. E8-W C.
&
%
D.
&
%
Câu 19: S4$ " %# % #) ề ộ ưỡ ứ ể không "+%(&
A. " # " %# % #) #$&" # ( ## % #ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ
B. " %# % #( / % # % ( #ầ ố ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ạ ự
C. " %# % #(&" % # %# % ( # &ộ ưỡ ứ ộ ướ ụ ủ ạ ự ầ
D. " # " %# % #./%) #$&( ## # '/- %ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ự ả ủ ườ
Câu 20: %" 0' ' " '-%'/- %- ! 0'(&ườ ộ ạ ộ ể ườ ề
'($
# %" 0'ế ườ ộ
# (&ẩ
' ($
3 ## %" 0' " '"4 %8ứ ườ ộ ạ ể ằ
A. I8 B. <8 C. H8 D. K8
TrangE
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 21: 3 #( #(A*% '(A*#4" # %.$&$ . ( %'X788=%@" %ộ ắ ồ ộ ứ ậ ỏ ố ượ ộ " ề
&2) %%%$ " 78#'$& %4#JY=ươ ớ ộ ầ ố -W@ P%# #( #.$ ế ủ ắ ậ ỏ
ở$ -(&ị
A. 8HZ=[@ B. 88HZ=[@ C. HZ=[@ D. HZ='[@
Câu 22: S4$ % ) & "0!ề ử ạ ể không "+%,
A. % # %()' ử ạ ụ ả
B. % (&'4./%.ử ạ
C. % &%* !B '#:&!$&*2'Mử ạ ễ ấ
D. % #4# % # $. ! &ử ạ ụ ọ ệ ẩ ủ ệ ế
Câu 23: ' -' " #4% #- %- %%' #( #(A*% '(A*#4# ạ ộ ơ ặ ấ ố ọ ườ ộ ắ ồ ề &
ự
" # %.$&$ . ( %'" %" A$ %4#? #& ộ ứ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ầ ố ệ ứ
"0!(&đúng,
A.
)
B.
*
$
C.
)
D.
$
*
Câu 24: 3 0!&7E'" # " S 4% %-0!" '" ##4 ộ ợ ầ ố ị ạ ừ ế ượ ấ # <ả
+-0!=. # E" @ #4%#4%- (&ể ả ầ ướ ị
A. ;8#' B. EJ#' C. JK#' D. I8#'
Câu 25: 3 '!P% #4 $A%0!# # 0!(&7888$A%$&<88$A%3 #ộ ế ố ủ ộ ắ # ộ ơ
# )$&' %" ấ ạ ệ
+
)% " # # )#4%- %$& (&ệ ữ ầ ộ ứ ấ ị ệ ụ ầ ố
A.
+
B.
+
C.
+
D.
+
Câu 26: R #.M$ # %(' # " '" %" " ( ự ề ụ ộ ấ ể ộ ề ộ ớ
A. ( $ " ( # (" $&( / %$ $ -#0 %ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ướ ề ị ằ
B. ( $ :) %"ỉ ệ ớ ươ ộ
C. ( $ " ( # (" $&( / %./%" ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ướ ổ
D. S/%" % %!" ổ ư ướ ổ
Câu 27: ' 4%# #4) %-:4%(&ộ ơ ươ
% #$$
-%"4* %'Mằ
%%0!6 ## 4%(&ằ ậ ố ủ
A. J'W B. E'W C. K'W D. 8<'W
Câu 28: .:" %" -%' #" %R" #*#" #& ộ ệ ừ ự ạ ộ ượ ị ở ệ ứ
"0!,
A.
B.
C.
D.
Câu 29: %" A%" -%' #R( %#4 #ườ ộ ệ ạ ưở ể ứ
,
- $.
,
ờ
" '( E8E7# %" A%" -%' ##4%- E<='1@(&ể ầ ứ ườ ộ ệ ạ ị
A. I8J<<' B. 7878<' C. E8E8<' D. J8;I<'
Câu 30:3 4%"\#4%=I6]Z^@" #' #$&' % " #4 " " %ộ ượ ắ ộ ồ ệ ấ ệ ộ
ể"\%: %" - -%-# % " ) #4" ( %ườ ệ ở ủ ồ ệ ả ộ ớ ằ
A. I_ B. J_ C. E_ D. 8_
Trang;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 31: " ) *! # ặ ệ ề
$& " " ' # % ' " ầ ạ ạ ồ ệ
-ở
# # ' R $& ) . L ' # ) S "4 A% " B ' # (&ộ ả ầ ộ ắ ố ế ệ ạ
- .
/% -" ' #L#4%-ấ ụ ạ ạ ị
A. ;J8^ B. I8^ C. 7H8^ D. 7E8^
Câu 32: 3 #(&'% '"# .`" %# #( #" %##F%" %ộ ọ ệ ộ ủ ắ ơ ằ ồ ồ
'%0!a' #"4"<( %78" %&) " #. B ( ( (&7<J<bấ ọ ầ ờ ộ ầ ượ ế ả ầ ượ
7<78b7<KIb7<E<b7<<8 %# (&887S B "# .`" %" #$ (&ố ụ ụ ế ả ộ ượ ế
A.
%
B.
%
C.
% ,
D.
%
Câu 33:3 $ %1(&' " %" $ /%%4#- ### .)0.:## ộ ậ ộ ạ ẳ ặ ụ ủ ấ ấ
.E8=#'@# # % $ # # . %ả ả ằ ử ậ ự ủ ấ ằ
A. ]78#' B. ]E8#' C. 78#' D. E8#'
Câu 34: 3 )0* %# . %' " %# " *!# #4 K8cSộ ưở ơ ử ụ ộ ộ ơ ệ ề ệ ấ " %ộ
# " %4-' #/% # %Z.^ - %' %&!" %# " %K%ơ ạ ộ ộ ấ ơ ằ ế ằ ỗ ộ ơ ạ ộ ờ
$&% # ' " #/%% )(&E888" %-%' %=;8%&!@ " '&ề ủ ộ ố ệ ệ ồ ộ ố ề ệ
)0* %ưở "4) - #%&" (&ả ả ệ
A. EH88888" %ồ B. J<88888" %ồ C. 7;<8888" %ồ D. <J88888" %ồ
Câu 35: " % #* : !#4 #4%ế ồ ờ ứ ạ ấ ướ
/ $
$&d
E
$&.2CD0%:-
" 1 -'&B ! %# %7Z$0%-%"4#4I$0%# -% #* dạ ở ấ ổ ộ ủ ứ ạ
7
Z
$0%# -% #* dủ ứ ạ
E
%&-$0%%&#F%=-F%1@.#'& $ ( ớ ạ
$0%" #- #4%dơ ắ ướ
E
%ằ
A. 8<JG' B. 8JEG' C. 8<KG' D. 8JKG'
Câu 36: 3 (A*#4" # %ộ ộ ứ
* 0($
' " # " " #A( -2$ %. ộ ầ ố ị ầ ạ ậ ặ ố ( %ượ
$ )
'-2(A*# " #( # "./%B <R !ể ị ượ ự ố ấ
) $(
%./%ể ệ ố ị
- :$ %" %2) % %" %$ " ./%B ơ ậ ặ ộ ươ ẳ ứ ớ ộ
A. K#' B. 78#' C. I#' D. <#'
Câu 37: % %0!4%%" %)" 1$ eB -%$F%ồ ồ ặ ạ ầ ố %
-" 1#4K" '" %# #" % #)$ =-%"4(&- %" '" 1@ạ ể ộ ự ạ ượ ớ ể ạ
$&# #" % (&# #" " %)$ LM:# 1$ 1XE."4(&ự ạ ầ ấ ự ạ ồ ớ ữ ậ ớ
' ' ộ ộ " '% #)$ % $&" ( #)4% (&ể ượ ớ ồ ộ ệ ớ ạ
'f" . ỏ ề ệ
3(&# #" '-$&##" %- %- #' " % ế ự ạ ằ ườ ự ộ ạ ắ ấ
%H7E#'S %##1ằ ả g n giá tr nào nh tầ ị ấ "0!,
A. KZ#' B. K<#' C. KK#' D. KH#'
Câu 38: 4%%%(- ! -' #$ %4#ề ặ ướ ớ ầ ố
&(
" ộ 1XE8#'S' ộ
' %% "% '!-' #:4% " - ! B ' %% " #4%ế ỗ ằ ặ ướ ắ ầ ề ỏ ế ỗ ẽ ượ
(&'$P%(" " #=$ ' #!( %@( (& ,=#- %' %% - ế ộ ớ ặ ướ ặ ớ ấ ằ ế ỗ ẽ ờ
. ' ỏ ặ #.% ## 44% -"+% %% #- %- %ướ ố ủ ạ ằ ố ọ ườ
) $(
A. ;<#' B. E8#' C. E<#' D. ;8#'
TrangJ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 39: 3 #" )1= :7@$ $ ạ ệ ố ế ư ớ ớ
3 #1$&' %" *!ắ ạ ệ # ề
#4" ) %./%" >X7E86 % e#4 !" " #" % # ệ ệ ụ ổ ư ầ ố ể ổ ượ ầ ữ ầ
ố
1
% "" ##/% -" (&ườ ượ ấ ụ ạ T
7
$&# %" A%" ườ ộ ệ
7
=@(+#&!
ế # 0!$ " :#/% -( P%(J( Số ắ ộ ớ ụ ệ ấ ụ ạ ầ
1
:# %ườ
" A%ộ " (&ệ
E
=@ ồ ị
7
=@$&
E
=@" ##= :E@Sượ ư
1
:" ) %ệ ệ ụ
" " ầ ạ # #" %%- " ) %ự ạ ổ ị ệ ệ ụ
.0 02
."4g n giá tr nào nh tầ ị ấ ,
A. 7Z<6 B. 7K86 C. 7ZH6 D. 7<86
Câu 40: # % '##$ " # - :$ 6 '#4. ( %E88%" #" -ơ ệ ồ ậ ượ ố ư ẽ ậ ố ượ ượ ặ
'$3. ( %E88%6 '-' ) % '%% $&" # $ %ấ ố ượ ằ ặ ẳ ằ ẵ ượ ố ớ
%' (A*#4" # %ằ ộ ộ ứ
* 0($
'% '$&3(&GX8J" "%" %ệ ố ữ ầ ệ ứ
!(A*./% %SM'# !" $ #" ế ạ ạ ề ớ ố ộ
$(
#" - %:# 3.ố ộ ủ ể
" '" #ừ ờ ể ầ " . %( ( " ế ừ ạ ầ ầ g n nh t giá tr nàoầ ấ ị "0!,
A. E;#'W B. EJ#'W C. EI#'W D. E<#'W
----------- H T ----------Ế
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
1.A 2.D 3.B 4.B 5.A 6.C 7.D 8.C 9.B 10.B
11.D 12.A 13.C 14.D 15.A 16.B 17.A 18.C 19.D 20.C
21.B 22.C 23.B 24.D 25.A 26.A 27.C 28.A 29.C 30.C
31.C 32.D 33.B 34.B 35.A 36.A 37.D 38.C 39.B 40.A
Câu 1 (NB):
Ph ng pháp:ươ
Trang<
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ