Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCĐ L P Ớ 12, L N Ầ 1, NĂM H C Ọ 2020 - 2021 TRƯ N Ờ G THPT LI N Ễ S N Ơ Tên môn: V T Ậ LÝ 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút không k t ể h i ờ gian giao đề Mã đ t ề hi: 132
(Thí sinh không đư c ợ s d ử ng ụ tài li u) ệ H , t
ọ ên thí sinh:.....................................................................SBD .............................
Câu 1: Trên mặt nư c ớ có hai ngu n ồ sóng gi ng
ố nhau A và B cách nhau kho ng ả AB = 12 cm đang dao đ ng ộ vuông góc v i ớ m t ặ nư c ớ t o ạ ra sóng có bư c
ớ sóng λ = 1,6 cm. C và D là hai đi m ể khác nhau trên mặt nư c ớ , cách đ u ề hai ngu n ồ và cách trung đi m ể O c a ủ AB m t ộ kho ng ả 8 cm. Số đi m ể dao đ ng ộ cùng pha v i ớ ngu n ồ t ở rên đo n CD ạ là: A. 3. B. 5. C. 10. D. 6.
Câu 2: Khi có sóng d ng t ừ rên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ , kho ng c ả ách gi a ữ hai nút sóng liên ti p ế b ng ằ A. M t ộ phần tư bư c ớ sóng. B. Hai lần bư c ớ sóng. C. M t ộ n a ử bư c ớ sóng. D. M t ộ bư c ớ sóng.
Câu 3: Trong thí nghi m ệ giao thoa v i ớ hai ngu n ồ phát sóng gi ng ố nhau t i ạ A, B trên m t ặ nư c ớ . Khoảng cách hai ngu n
ồ là AB = 16 cm. Hai sóng truy n ề đi có bư c
ớ sóng λ = 4 cm. Trên đư ng ờ th ng ẳ xx’ song song v i ớ AB, cách AB m t ộ kho ng ả 8 cm, g i ọ C là giao đi m ể c a ủ xx’ v i ớ đư ng ờ trung tr c ự c a ủ
AB. Khoảng cách ngắn nhất t C đ ừ n đi ế m ể dao đ ng v ộ i ớ biên độ c c ự ti u ể n m ằ trên xx’ là A. 1,5 cm. B. 1,42 cm. C. 2,15 cm. D. 2,25 cm. Câu 4: Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ dài 1,8 m, hai đ u ầ c ố đ nh, ị đang có sóng d ng ừ v i ớ 6 b ng ụ sóng. Bi t ế
sóng truyền trên dây có tần s 100 H ố z. T c ố độ truy n s ề óng trên dây là A. 600 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 60 m/s. Câu 5: M t ộ con l c ắ đ n ơ g m ồ quả c u ầ nhỏ kh i ố lư ng ợ m đư c ợ treo vào m t ộ đ u ầ s i ợ dây m m ề , nh , ẹ
không dãn, dài 64 cm. Con l c ắ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g. L y ấ g = π2 (m/s2). Chu kỳ dao đ ng c ộ a ủ con lắc là A. 1 s. B. 2 s. C. 1,6 s. D. 0,5 s. 1
Câu 6: Đặt vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả L (H) m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u = 141cos (100πt) V, c m ả kháng c a ủ cu n c ộ ảm là: A. ZL = 200 Ω. B. ZL = 100 Ω. C. ZL = 50 Ω. D. ZL = 25 Ω.
Câu 7: Vật sáng AB = 2cm qua th u ấ kính h i ộ t ụ tiêu c ự 12 cm cho nh ả th t ậ A’B’ = 4 cm. Kho ng ả cách
từ vật đến thấu kính là : A. 18 cm B. 24 cm C. 36 cm D. 48 cm Câu 8: M t ộ vật nhỏ hình c u ầ kh i ố lư ng ợ 400 g đư c
ợ treo vào lò xo nhẹ có độ c ng ứ 160 N/m. V t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ biên độ 10 cm. V n ậ t c ố c a ủ v t ậ khi đi qua v ịtrí cân bằng là A. 4 m/s. B. 2 m/s. C. 0 m/s. D. 6,28 m/s. Câu 9: Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ dài 1 m, hai đ u ầ cố đ nh, ị có sóng d ng ừ v i ớ hai b ng ụ sóng. Bư c ớ sóng c a ủ sóng truy n t ề rên dây là A. 0,5 m. B. 1 m. C. 2 m. D. 0,25 m. Câu 10: M t ộ vật tham gia đ ng t ồ h i ờ hai dao đ ng đi ộ u ề hoà cùng phư ng ơ v i ớ các phư ng t ơ rình: Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
x A cos t và x A cos t . Biên độ dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ chúng đ t ạ c c ự đ i ạ khi 2 2 2 1 1 1 A. ( 2k 1) . 2 1 B. (2k 1) . 2 1 2 C. 2 k. 2 1 D. . 2 1 4 Câu 11: Hai đi n ệ tích đi m
ể q1= 2.10-9 C; q2 = 4.10-9 C đ t
ặ cách nhau 3 cm trong không khí, l c ự tư ng ơ tác gi a ữ chúng có đ l ộ n
ớ ? lấy k = 9.109(N.m2/C2). A. 9.10-5 N. B. 8.10-5 N. C. 8.10-9 N. D. 9.10-6 N. Câu 12: M t ộ sóng ngang truy n ề theo chi u ề dư ng ơ c a ủ tr c ụ Ox, có phư ng ơ trình sóng là u 6 cos(4t 0,02 x
); trong đó u và x tính bằng cm, t tính b ng s ằ . Sóng này có bư c ớ sóng là A. 200 cm. B. 159 cm. C. 100 cm. D. 50 cm. Câu 13: Khi nói v da ề o đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ , phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ ng h ồ l ồ à dao đ ng ộ cư ng b ỡ c ứ . B. Biên độ c a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ là biên độ c a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có tần s b ố ằng tần s c ố a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . D. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ có tần s nh ố h ỏ n t ơ ần s c ố a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ . Câu 14: Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố có các phư ng ơ trình là x A cos t 1 3 2 và x A cos t là hai dao đ ng ộ 2 3 A. L c
ệ h pha . B. Ngư c
ợ pha. C. Cùng pha. D. L c ệ h pha . 3 2
Câu 15: Chu kì dao đ ng ộ đi u ề hòa c a ủ m t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài dây treo l tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g là 1 l g 1 g l A. B. 2 C. D. 2 2 g l 2 l g Câu 16: Trong m t ộ m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề chỉ có tụ đi n ệ thì đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h so v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ A. s m ớ pha . B. s m ớ pha . C. trễ pha . D. trễ pha . 4 2 4 2 Câu 17: M t ộ ngu n ồ đi n ệ có đi n
ệ trở trong 0,1 (Ω) đư c ợ m c ắ v i ớ đi n ệ tr ở 4,8 (Ω) thành m c ạ h kín. Khi đó hi u đi ệ n t ệ hế gi a ữ hai c c ự c a ủ ngu n đi ồ n l ệ à 12 (V). Su t ấ đi n đ ệ ng ộ c a ủ ngu n ồ đi n l ệ à: A. 12,25 (V). B. 11,75 (V). C. 14,50 (V). D. 12,00 (V). Câu 18: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ nh ỏ kh i ố lư ng ợ 0,02 kg và lò xo có đ ộ c ng ứ 1 N/m. V t ậ nh ỏ đư c ợ
đặt trên giá đỡ cố đ nh ị n m ằ ngang d c ọ theo tr c ụ lò xo. Hệ s ố ma sát trư t ợ gi a ữ giá đ ỡ và v t ậ nh ỏ là 0,1. Ban đầu gi
ữ vật ở v ịtrí lò xo b né ị n 10 cm r i ồ buông nh ẹ đ c ể on l c ắ dao đ ng ộ t t ắ d n. ầ L y g ấ = 10 m/s2. T c ố đ l ộ n ớ nhất vật nh đ ỏ ạt đư c
ợ trong quá trình dao đ ng l ộ à A. 20 6cm/s. B. 40 2cm/s. C. 10 30cm/s. D. 40 3cm/s. Câu 19: Tại m t ộ đi m ể , đ i ạ lư ng ợ đo b ng ằ năng lư ng ợ mà sóng âm truy n ề qua m t ộ đ n ơ v ịdi n ệ tích
đặt tại điểm đó, vuông góc v i ớ phư ng ơ truy n s ề óng trong m t ộ đ n v ơ t ị h i ờ gian là A. Cư ng ờ đ â ộ m. B. Đ t ộ o c a ủ âm. C. Đ c ộ ao c a ủ âm. D. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 20: Phư ng ơ trình sóng trên phư ng ơ ox cho b i
ở : u = 2cos(7,2πt - 0,02πx) cm. trong đó, t tính b ng ằ s. Li độ sóng t i ạ m t ộ đi m ể có t a
ọ độ x vào lúc nào đó là 1,5 cm thì li đ ộ sóng cũng t i ạ đi m ể đó sau 1,25 s là A. 1 cm. B. 1,5 cm. C. - 1,5 cm. D. - 1 cm.
Câu 21: Tại hai đi m ể A và B trên m t ặ nư c ớ n m ằ ngang có hai ngu n ồ sóng k t ế h p ợ dao đ ng ộ đ ng ồ pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Xét đi m ể M trên m t ặ nư c ớ , cách đ u ề hai đi m ể A và B biên đ ộ dao đ ng ộ do hai ngu n
ồ này gây ra tại M đ u l ề à a, biên đ da ộ o đ ng t ộ ng ổ h p t ợ i ạ M là A. 0,5a B. a C. 0 D. 2a Câu 22: Hi n t ệ ư ng ợ giao thoa sóng x y ra ả khi có s g ự p nha ặ u c a ủ hai sóng
A. Xuất phát từ hai ngu n b ồ t ấ kì. B. Xuất phát t ha ừ i ngu n s ồ óng k t ế h p. ợ
C. Xuất phát từ hai ngu n da ồ o đ ng c ộ ùng biên đ . ộ
D. Xuất phát từ hai ngu n t ồ ruy n ng ề ư c ợ chi u nha ề u. Câu 23: M t ộ con lắc đ n ơ có chi u
ề dài dây treo 50 cm và v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ 0,01 kg mang đi n ệ tích 6 q 5 .10 C, đư c ợ coi là đi n ệ tích đi m ể . Con l c ắ dao đ ng ộ đi u ề hòa trong đi n ệ trư ng ờ đ u ề mà vectơ cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ có đ ộ l n ớ E = 104 V/m và hư ng ớ th ng ẳ đ ng ứ xu ng ố dư i ớ . L y ấ g = 10 m/s 2, π = 3,14. Chu kì dao đ ng ộ đi u hòa ề c a ủ con lắc là A. 0,58 s. B. 1,15 s. C. 1,99 s. D. 1,40 s. Câu 24: Pha c a ủ dao đ ng ộ đư c ợ dùng đ xá ể c đ nh ị
A. Trạng thái dao đ ng. ộ B. Tần s da ố o đ ng. ộ C. Biên đ da ộ o đ ng. ộ D. Chu kì dao đ ng. ộ Câu 25: Biểu th c ứ li độ c a ủ dao đ ng ộ đi u
ề hoà là x Acos(t )vận t c ố c a ủ v t ậ có giá trị c c ự đ i ạ là A. vmax = Aω2. B. vmax = A2ω. C. vmax = Aω. D. vmax = 2Aω. Câu 26: Đ i ố v i ớ dao đ ng ộ tu n ầ hoàn, kho ng ả th i ờ gian ng n ắ nh t ấ sau đó tr ng ạ thái dao đ ng ộ l p ặ l i ạ như cũ g i ọ là A. Chu kì dao đ ng. ộ B. Pha ban đầu. C. Tần s da ố o đ ng. ộ D. Tần s góc ố . Câu 27: Đi n ệ áp t c ứ th i ờ ở hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h đi n ệ là u 2
20 2cos100t (V). Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ bằng
A. 220 V. B. 220 2 V. C. 110 2 V. D. 100 V.
Câu 28: Vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có v n ậ t c ố c c ự đ i ạ b ng ằ 3 m/s và gia t c ố c c ự đ i ạ b ng ằ 30π (m/s2). Th i ờ điểm ban đ u ầ v t ậ có v n ậ t c
ố 1,5 m/s và thế năng đang tăng. H i ỏ vào th i ờ đi m ể nào sau đây v t ậ có gia t c ố bằng 15π (m/s2)? A. 0,15 s. B. 0,05 s. C. 0,10 s. D. 0,20 s. Câu 29: Ngu n ồ âm S phát ra m t ộ âm có công su t ấ P không đ i ổ , truy n ề đ ng ẳ hư ng ớ v ề m i ọ phư ng. ơ Tại điểm A cách S m t ộ đo n ạ RA = 1m, m c ứ cư ng ờ độ âm là 70 dB. Gi ả s ử môi trư ng ờ không h p ấ thụ âm. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m tại đi m ể B cách ngu n m ồ t ộ đo n 10 m ạ là A. 30 dB B. 40 dB C. 60 dB D. 50 dB
Câu 30: Âm sắc là đặc tính sinh lí c a ủ âm: A. Chỉ ph t ụ hu c ộ vào biên đ . ộ B. Ch ph ỉ t ụ hu c ộ vào cư ng đ ờ ộ âm. C. Chỉ ph t ụ hu c ộ vào tần s . ố D. Ph t ụ hu c ộ vào tần s và ố biên đ . ộ Câu 31: M t ộ con lắc lò xo g m ồ lò xo có độ c ng ứ k, v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ m. Chu kì dao đ ng ộ c a ủ v t ậ đư c ợ xác đ nh ị b i ở biểu th c ứ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) m 1 m k 1 k A. T 2 B. T C. T 2 D. T k 2 k m 2 m Câu 32: Đi n ệ áp xoay chi u ề ở hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h đi n ệ có bi u ể th c ứ là u = U0cosωt. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a
ữ hai đầu đoạn mạch này là: U0. D. U =2U0 U U A. U = 2U U . 0. B. U U 2. C. 0 0 U D. 0 2 2 Câu 33: G i ọ M, N, I là các đi m ể trên m t ộ lò xo nh , ẹ đư c ợ treo th ng ẳ đ ng ứ ở đi m ể O c ố đ nh. ị Khi lò
xo có chiều dài tự nhiên thì OM = MN = NI = 10 cm. G n ắ v t ậ nh ỏ vào đ u ầ dư i ớ I c a ủ lò xo và kích thích để vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Trong quá trình dao đ ng, ộ tỉ số độ l n ớ l c ự kéo l n ớ nhất và độ l n ớ l c ự kéo nhỏ nh t ấ tác d ng ụ lên O b ng ằ 3; lò xo giãn đ u; ề kho ng ả cách l n ớ nh t ấ gi a
ữ hai điểm M và N là 12 cm. Lấy π2 = 10. Vật dao đ ng ộ v i ớ tần s l ố à A. 1,7 Hz. B. 3,5 Hz. C. 2,5 Hz. D. 2,9 Hz.
Câu 34: Dòng đi n xoa ệ y chiều có tần s f = ố 60 Hz, trong m i ỗ giây dòng đi n đ ệ i ổ chi u ề A. 60 lần. B. 120 lần. C. 30 lần. D. 220 lần. Câu 35: M t
ộ sóng có chu kỳ 0,125 s thì tần s c ố a ủ sóng này là A. 10 Hz. B. 4 Hz. C. 16 Hz. D. 8 Hz.
Câu 36: Con lắc lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ ngang v i ớ biên độ A li độ c a ủ v t ậ khi thế năng bằng đ ng nă ộ ng là A A A. A 2 A x B. x C. x D. 2 x 2 4 2 4 Câu 37: M t ộ khung dây d n ẫ hình chữ nh t ậ có kích thư c ớ 3 (cm) x 4 (cm) đư c ợ đ t ặ trong từ trư ng ờ đều cảm ng
ứ từ B = 5.10-4(T). Vectơ c m ả ng ứ từ h p ợ v i ớ m t ặ ph ng ẳ khung m t ộ góc 300. T ừ thông
qua khung dây dẫn đó là: A. 3.10-3 (Wb). B. 3.10-5 (Wb). C. 3.10-7 (Wb). D. 6.10-7 (Wb). Câu 38: Khi nói v s ề óng cơ h c ọ phát bi u nà ể
o sau đây là sai ? A. Sóng cơ là s l ự an truy n da ề o đ ng c ộ ơ trong môi trư ng ờ v t ậ ch t ấ . B. Sóng âm truy n t
ề rong không khí là sóng d c ọ . C. Sóng cơ h c ọ lan truy n t ề rên mặt nư c ớ là sóng ngang. D. Sóng cơ h c ọ truy n đ ề ư c
ợ trong tất cả các môi trư ng ờ r n, l ắ ng, ỏ khí và chân không.
Câu 39: Chu kì dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ n
ơ không phụ thu c ộ vào
A. Chiều dài dây treo. B. Gia t c ố tr ng ọ trư ng. ờ C. Vĩ độ đ a ị lí. D. Kh i ố lư ng ợ qu n ả ng. ặ
Câu 40: Hai dao đ ng đi ộ u hòa ề cùng phư ng c ơ ó các phư ng ơ trình lần lư t ợ là x 4
cos100t (cm) và 1 x 3 cos 100 t (cm). Dao đ ng ộ t ng h ổ p ợ c a ủ hai dao đ ng đó c ộ ó biên đ l ộ à 2 2 A. . 5 cm. B. 3,5 cm. C. 1 cm. D. 7 cm. ---------------H T Ế ---------- Thí sinh không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u. ệ Cán b c ộ oi thi không gi i ả thích gì thêm Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Liễn Sơn năm 2021
158
79 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Liễn Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(158 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT LI N S NƯỜ Ễ Ơ
Mã đ thi: 132ề
KỲ THI KSCĐ L P 12, L N 1, NĂM H C 2020 - 2021Ớ Ầ Ọ
Tên môn: V T LÝ 12Ậ
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian giao đờ ể ờ ề
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H , tên thí sinh:.....................................................................SBD ............................. ọ
Câu 1: Trên m t n c có hai ngu n sóng gi ng nhau A và B cách nhau kho ng AB = 12 cm đang daoặ ướ ồ ố ả
đ ng vuông góc v i m t n c t o ra sóng có b c sóng λ = 1,6 cm. C và D là hai đi m khác nhau trênộ ớ ặ ướ ạ ướ ể
m t n c, cách đ u hai ngu n và cách trung đi m O c a AB m t kho ng 8 cm. S đi m dao đ ngặ ướ ề ồ ể ủ ộ ả ố ể ộ
cùng pha v i ngu n trên đo n CD là:ớ ồ ở ạ
A. 3. B. 5. C. 10. D. 6.
Câu 2: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ng ừ ộ ợ ồ ả ữ ế ằ
A. M t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ B. Hai l n b c sóng.ầ ướ
C. M t n a b c sóng.ộ ử ướ D. M t b c sóng.ộ ướ
Câu 3: Trong thí nghi m giao thoa v i hai ngu n phát sóng gi ng nhau t i A, B trên m t n c.ệ ớ ồ ố ạ ặ ướ
Kho ngả cách hai ngu n là AB = 16 cm. Hai sóng truy n đi có b c sóng λ = 4 cm. Trên đ ng th ngồ ề ướ ườ ẳ
xx’ song song v i AB, cách AB m t kho ng 8 cm, g i C là giao đi m c a xx’ v i đ ng trung tr c c aớ ộ ả ọ ể ủ ớ ườ ự ủ
AB. Kho ng cách ng n nh t t C đ n đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u n m trên xx’ làả ắ ấ ừ ế ể ộ ớ ộ ự ể ằ
A. 1,5 cm. B. 1,42 cm. C. 2,15 cm. D. 2,25 cm.
Câu 4: Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi tộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ế
sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây làề ầ ố ố ộ ề
A. 600 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 60 m/s.
Câu 5: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dây m m, nh ,ộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ ề ẹ
không dãn, dài 64 cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g = πắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ
2
(m/s
2
).
Chu kỳ dao đ ng c a con l c làộ ủ ắ
A. 1 s. B. 2 s. C. 1,6 s. D. 0,5 s.
Câu 6: Đ t vào hai đ u cu n c m ặ ầ ộ ả
1
L
(H) m t đi n áp xoay chi u u = 141cos (100πt) V, c mộ ệ ề ả
kháng
c a cu n c m là:ủ ộ ả
A. Z
L
= 200 Ω. B. Z
L
= 100 Ω. C. Z
L
= 50 Ω. D. Z
L
= 25 Ω.
Câu 7: V t sáng AB = 2cm qua th u kính h i t tiêu c 12 cm cho nh th t A’B’ = 4 cm. Kho ng cáchậ ấ ộ ụ ự ả ậ ả
từ v t đ n th u kính là :ậ ế ấ
A. 18 cm B. 24 cm C. 36 cm D. 48 cm
Câu 8: M t v t nh hình c u kh i l ng 400 g đ c treo vào lò xo nh có đ c ng 160 N/m. V tộ ậ ỏ ầ ố ượ ượ ẹ ộ ứ ậ
dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 10 cm. V n t c c a v t khi đi qua v trí cânộ ề ươ ẳ ứ ớ ộ ậ ố ủ ậ ị
b ng làằ
A. 4 m/s. B. 2 m/s. C. 0 m/s. D. 6,28 m/s.
Câu 9: Trên m t s i dây đàn h i dài 1 m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i hai b ng sóng. B cộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ướ
sóng c a sóng truy n trên dây làủ ề
A. 0,5 m. B. 1 m. C. 2 m. D. 0,25 m.
Câu 10: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng v i các ph ng trình:ộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ớ ươ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1 1 1
cos x A t
và
2 2 2
cos . x A t
Biên đ dao đ ng t ng h p c a chúng đ t c c đ i khi ộ ộ ổ ợ ủ ạ ự ạ
A.
2 1
(2k 1) .
B.
2 1
(2 1) .
2
k
C.
2 1
2k .
D.
2 1
.
4
Câu 11: Hai đi n tích đi m qệ ể
1
= 2.10
-9
C; q
2
= 4.10
-9
C đ t cách nhau 3 cm trong không khí, l c t ngặ ự ươ
tác gi a chúng có đ l n ? l y k = 9.10ữ ộ ớ ấ
9
(N.m
2
/C
2
).
A. 9.10
-5
N. B. 8.10
-5
N. C. 8.10
-9
N. D. 9.10
-6
N.
Câu 12: M t sóng ngang truy n theo chi u d ng c a tr c Ox, có ph ng trình sóng làộ ề ề ươ ủ ụ ươ
u 6cos(4 t 0,02 x);
trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng làằ ằ ướ
A. 200 cm. B. 159 cm. C. 100 cm. D. 50 cm.
Câu 13: Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ộ ưỡ ứ ể
A. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b c.ộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứ
B. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ
C. Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
D. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
Câu 14: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có các ph ng trình là ộ ề ươ ầ ố ươ
1
x A cos t
3
và
2
2
x A cos t
3
là hai dao đ ngộ
A. L ch pha ệ
.
3
B. Ng c pha. ượ C. Cùng pha. D. L ch pha ệ
.
2
Câu 15: Chu kì dao đ ng đi u hòa c a m t con l c đ n có chi u dài dây treo ộ ề ủ ộ ắ ơ ề l t i n i có gia t cạ ơ ố
tr ngọ tr ng g làườ
A.
1 l
2 g
B.
g
2
l
C.
1 g
2 l
D.
l
2
g
Câu 16: Trong m t m ch đi n xoay chi u ch có t đi n thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch so v iộ ạ ệ ề ỉ ụ ệ ệ ữ ầ ạ ạ ớ
c ngườ đ dòng đi nộ ệ
A. s m pha ớ
.
4
B. s m pha ớ
.
2
C. tr pha ễ
.
4
D. tr pha ễ
.
2
Câu 17: M t ngu n đi n có đi n tr trong 0,1 (Ω) đ c m c v i đi n tr 4,8 (Ω) thành m ch kín. Khiộ ồ ệ ệ ở ượ ắ ớ ệ ở ạ
đó hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 12 (V). Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là:ệ ệ ế ữ ự ủ ồ ệ ấ ệ ộ ủ ồ ệ
A. 12,25 (V). B. 11,75 (V). C. 14,50 (V). D. 12,00 (V).
Câu 18: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V t nh đ cộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ứ ậ ỏ ượ
đ tặ trên giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr t gi a giá đ và v t nh làỡ ố ị ằ ọ ụ ệ ố ượ ữ ỡ ậ ỏ
0,1. Ban đ u gi v t v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t t d n. L y g = 10ầ ữ ậ ở ị ị ồ ẹ ể ắ ộ ắ ầ ấ
m/s
2
. T c đ l nố ộ ớ nh t v t nh đ t đ c trong quá trình dao đ ng làấ ậ ỏ ạ ượ ộ
A.
20 6
cm/s.
B.
40 2
cm/s.
C.
10 30
cm/s. D.
40 3
cm/s.
Câu 19: T i m t đi m, đ i l ng đo b ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v di n tíchạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ề ộ ơ ị ệ
đ t t iặ ạ đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian làể ớ ươ ề ộ ơ ị ờ
A. C ng đ âm.ườ ộ B. Đ to c a âm.ộ ủ
C. Đ cao c a âm.ộ ủ D. M c c ng đ âm.ứ ườ ộ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 20: Ph ng trình sóng trên ph ng ox cho b i: u = 2cos(7,2πt - 0,02πx) cm. trong đó, t tính b ngươ ươ ở ằ
s. Li đ sóng t i m t đi m có t a đ x vào lúc nào đó là 1,5 cm thì li đ sóng cũng t i đi m đó sauộ ạ ộ ể ọ ộ ộ ạ ể
1,25 s là
A. 1 cm. B. 1,5 cm. C. - 1,5 cm. D. - 1 cm.
Câu 21: T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ng đ ngạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộ ồ
pha theo ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B biên đ dao đ ngươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ể ộ ộ
do hai ngu n này gây ra t i M đ u là a, biên đ dao đ ng t ng h p t i M làồ ạ ề ộ ộ ổ ợ ạ
A. 0,5a B. a C. 0 D. 2a
Câu 22: Hi n t ng giao thoa sóng x y ra khi có s g p nhau c a hai sóngệ ượ ả ự ặ ủ
A. Xu t phát t hai ngu n b t kì.ấ ừ ồ ấ
B. Xu t phát t hai ngu n sóng k t h p.ấ ừ ồ ế ợ
C. Xu t phát t hai ngu n dao đ ng cùng biên đ .ấ ừ ồ ộ ộ
D. Xu t phát t hai ngu n truy n ng c chi u nhau.ấ ừ ồ ề ượ ề
Câu 23: M t con l c đ n có chi u dài dây treo 50 cm và v t nh có kh i l ng 0,01 kg mang đi n tíchộ ắ ơ ề ậ ỏ ố ượ ệ
6
q 5.10 C,
đ c coi là đi n tích đi m. Con l c dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ng đ u mà vectượ ệ ể ắ ộ ề ệ ườ ề ơ
c ng đ đi n tr ng có đ l n E = 104 V/m và h ng th ng đ ng xu ng d i. L y g = 10 m/sườ ộ ệ ườ ộ ớ ướ ẳ ứ ố ướ ấ
2
, π =
3,14. Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c làộ ề ủ ắ
A. 0,58 s. B. 1,15 s. C. 1,99 s. D. 1,40 s.
Câu 24: Pha c a dao đ ng đ c dùng đ xác đ nhủ ộ ượ ể ị
A. Tr ng thái dao đ ng.ạ ộ B. T n s dao đ ng.ầ ố ộ
C. Biên đ dao đ ng.ộ ộ D. Chu kì dao đ ng.ộ
Câu 25: Bi u th c li đ c a dao đ ng đi u hoà là ể ứ ộ ủ ộ ề
cos( ) x A t
v n t c c a v t có giá tr c c đ iậ ố ủ ậ ị ự ạ
là
A. v
max
= Aω
2
. B. v
max
= A
2
ω. C. v
max
= Aω. D. v
max
= 2Aω.
Câu 26: Đ i v i dao đ ng tu n hoàn, kho ng th i gian ng n nh t sau đó tr ng thái dao đ ng l p l iố ớ ộ ầ ả ờ ắ ấ ạ ộ ặ ạ
như cũ g i làọ
A. Chu kì dao đ ng.ộ B. Pha ban đ u.ầ
C. T n s dao đ ng.ầ ố ộ D. T n s góc.ầ ố
Câu 27: Đi n áp t c th i hai đ u m t đo n m ch đi n là ệ ứ ờ ở ầ ộ ạ ạ ệ
u 220 2cos100 t
(V). Đi n áp hi uệ ệ
d ngụ b ngằ
A. 220 V. B. 220
2
V. C. 110
2
V. D. 100 V.
Câu 28: V t dao đ ng đi u hòa có v n t c c c đ i b ng 3 m/s và gia t c c c đ i b ng 30π (m/sậ ộ ề ậ ố ự ạ ằ ố ự ạ ằ
2
).
Th iờ đi m ban đ u v t có v n t c 1,5 m/s và th năng đang tăng. H i vào th i đi m nào sau đây v tể ầ ậ ậ ố ế ỏ ờ ể ậ
có gia t cố b ng 15π (m/sằ
2
)?
A. 0,15 s. B. 0,05 s. C. 0,10 s. D. 0,20 s.
Câu 29: Ngu n âm S phát ra m t âm có công su t P không đ i, truy n đ ng h ng v m i ph ng.ồ ộ ấ ổ ề ẳ ướ ề ọ ươ
T iạ đi m A cách S m t đo n Rể ộ ạ
A
= 1m, m c c ng đ âm là 70 dB. Gi s môi tr ng không h p thứ ườ ộ ả ử ườ ấ ụ
âm. M c c ng đ âm t i đi m B cách ngu n m t đo n 10 m làứ ườ ộ ạ ể ồ ộ ạ
A. 30 dB B. 40 dB C. 60 dB D. 50 dB
Câu 30: Âm s c là đ c tính sinh lí c a âm:ắ ặ ủ
A. Ch ph thu c vào biên đ .ỉ ụ ộ ộ B. Ch ph thu c vào c ng đ âm.ỉ ụ ộ ườ ộ
C. Ch ph thu c vào t n s .ỉ ụ ộ ầ ố D. Ph thu c vào t n s và biên đ .ụ ộ ầ ố ộ
Câu 31: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k, v t n ng kh i l ng m. Chu kì dao đ ng c a v tộ ắ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ ộ ủ ậ
đ cượ xác đ nh b i bi u th cị ở ể ứ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
m
T 2
k
B.
1 m
T
2 k
C.
k
T 2
m
D.
1 k
T
2 m
Câu 32: Đi n áp xoay chi u hai đ u m t đo n m ch đi n có bi u th c là u = Uệ ề ở ầ ộ ạ ạ ệ ể ứ
0
cosωt. Đi n ápệ
hi uệ d ng gi a hai đ u đo n m ch này là:ụ ữ ầ ạ ạ
U0. D. U =2U0
A. U = 2U
0
. B.
0
U U 2.
C.
0
U
U .
2
0
U
U
2
D.
Câu 33: G i M, N, I là các đi m trên m t lò xo nh , đ c treo th ng đ ng đi m O c đ nh. Khi lòọ ể ộ ẹ ượ ẳ ứ ở ể ố ị
xo có chi u dài t nhiên thì OM = MN = NI = 10 cm. G n v t nh vào đ u d i I c a lò xo và kíchề ự ắ ậ ỏ ầ ướ ủ
thích đ v tể ậ dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Trong quá trình dao đ ng, t s đ l n l cộ ề ươ ẳ ứ ộ ỉ ố ộ ớ ự
kéo l n nh t và đớ ấ ộ l n l c kéo nh nh t tác d ng lên O b ng 3; lò xo giãn đ u; kho ng cách l n nh tớ ự ỏ ấ ụ ằ ề ả ớ ấ
gi a hai đi m M và Nữ ể là 12 cm. L y πấ
2
= 10. V t dao đ ng v i t n s làậ ộ ớ ầ ố
A. 1,7 Hz. B. 3,5 Hz. C. 2,5 Hz. D. 2,9 Hz.
Câu 34: Dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60 Hz, trong m i giây dòng đi n đ i chi u ệ ề ầ ố ỗ ệ ổ ề
A. 60 l n.ầ B. 120 l n.ầ C. 30 l n.ầ D. 220 l n.ầ
Câu 35: M t sóng có chu kỳ 0,125 s thì t n s c a sóng này làộ ầ ố ủ
A. 10 Hz. B. 4 Hz. C. 16 Hz. D. 8 Hz.
Câu 36: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ A li đ c a v t khi thắ ộ ề ươ ớ ộ ộ ủ ậ ế
năng b ng đ ng năng làằ ộ
A.
2
x
2
A
B.
x
4
A
C.
x
2
A
D.
2
x
4
A
Câu 37: M t khung dây d n hình ch nh t có kích th c 3 (cm) x 4 (cm) đ c đ t trong t tr ngộ ẫ ữ ậ ướ ượ ặ ừ ườ
đ uề c m ng t B = 5.10-4(T). Vect c m ng t h p v i m t ph ng khung m t góc 300. T thôngả ứ ừ ơ ả ứ ừ ợ ớ ặ ẳ ộ ừ
qua khung dây d n đó là:ẫ
A. 3.10
-3
(Wb). B. 3.10
-5
(Wb). C. 3.10
-7
(Wb). D. 6.10
-7
(Wb).
Câu 38: Khi nói v sóng c h c phát bi u nào sau đây là ề ơ ọ ể sai ?
A. Sóng c là s lan truy n dao đ ng c trong môi tr ng v t ch t.ơ ự ề ộ ơ ườ ậ ấ
B. Sóng âm truy n trong không khí là sóng d c.ề ọ
C. Sóng c h c lan truy n trên m t n c là sóng ngang.ơ ọ ề ặ ướ
D. Sóng c h c truy n đ c trong t t c các môi tr ng r n, l ng, khí và chân không. ơ ọ ề ượ ấ ả ườ ắ ỏ
Câu 39: Chu kì dao đ ng c a con l c đ n ộ ủ ắ ơ không ph thu c vàoụ ộ
A. Chi u dài dây treo.ề B. Gia t c tr ng tr ng.ố ọ ườ
C. Vĩ đ đ a lí.ộ ị D. Kh i l ng qu n ng.ố ượ ả ặ
Câu 40: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là ộ ề ươ ươ ầ ượ
1
x 4cos100 t
(cm) và
2
x 3cos 100 t
2
(cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. . 5 cm. B. 3,5 cm. C. 1 cm. D. 7 cm.
---------------H T----------Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN
1-D 2-C 3-B 4-D 5-C 6-B 7-A 8-B 9-B 10-C
11-B 12-C 13-C 14-B 15-D 16-D 17-A 18-B 19-A 20-C
21-D 22-B 23-B 24-A 25-C 26-A 27-A 28-A 29-D 30-D
31-A 32-C 33-C 34-B 35-D 36-A 37-C 38-D 39-D 40-A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
G i M là đi m n m trên CDọ ể ằ dao đ ng cùng pha v i hai ngu nộ ớ ồ
AM BM
2 d
U U A cos t
M AM BM
2 d
U U U 2A cos t
M
U
dao đ ng cùng pha v i A, B ộ ớ
2 d
2k .
d k .
- Xét s đi m dao đ ng cùng pha v i A, B trên BCố ể ộ ớ
AB
d k AC
2
3,75 k 6,25
OC CD
N 3 N 6
Đáp án D
Câu 2.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đ t đi m sóng d ng, kho ng cách gi a 2 nút liên ti p là ặ ể ừ ả ữ ế
2
Đáp án C
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ