Đề thi thử Vật Lí trường Lý Thái Tổ năm 2021

172 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Lý Thái Tổ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(172 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT LÝ THÁI TƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): M t vôn k nhi t đ c m c vào hai đ u m t đo n m ch đ đo đi n áp xoay chi u ế ượ
bi u th c
250 2 cos 100
3
u t V
. T i th i đi m
1
100
t s
, s ch c a vôn k là: ế
A.
125 2V
B.
250V
C.
250 2V
D.
125V
Câu 2 (VD): M t m i hàn c a c p nhi t đi n h s nhi t đi n
65 /V K
đ t trong không khí
0
20 C
, còn m i kia đ c nung nóng đ n nhi t đ ượ ế
. Su t nhi t đi n c a c p này là:
A.
13,9mV
B.
13,85mV
C.
13,87 mV
D.
13,78mV
Câu 3 (NB): M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình ươ
6 4x cos t cm
, biên đ dao đ ng c a
v t là
A. 4m. B. 6m. C. 6cm. D. 4cm.
Câu 4 (TH): Trong dao đ ng đi u hòa, đ th bi u di n s ph thu c c a v n t c vào ly đ d ng
là m t
A. Đ ng tròn. ườ B. Hypebol. C. Parabol. D. Elip.
Câu 5 (NB): Khi m t sóng c truy n t không khí vào n c thì đ i l ng nào sau đây không đ i? ơ ướ ượ
A. T n s c a sóng. B. B c sóng. ướ
C. T c đ truy n sóng. D. Biên đ sóng.
Câu 6 (VD): N u gia t c tr ng tr ng gi m đi 6 l n, đ dài s i dây c a con l c đ n gi m đi 2 l n thìế ườ ơ
chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n s ơ
A. gi m 3 l n. B. tăng
12
l n. C. gi m
12
l n. D. tăng
3
l n.
Câu 7 (NB): Trong hi n t ng giao thoa sóng gi a hai ngu n cùng pha, nh ng đi m trong môi tr ng ượ ườ
sóng là c c đ i giao thoa khi hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n k t h p t i là: (v i ườ ế
k Z
):
A.
2 1
(2 1)
2
d d k
B.
2 1
d d k
C.
2 1
(2 1)
4
d d k
D.
2 1
2
d d k
Câu 8 (VD): V t sáng AB vuông góc v i tr c chính c a th u kính h i t cho nh ng c chi u l n ượ
g p 4 l n AB và cách AB 100 cm. Tiêu c c a th u kính là:
A. 25cm. B. 16cm. C. 40cm. D. 20cm.
Câu 9 (NB): Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào ượ ư ượ không
dùng giá tr hi u d ng?
A. Su t đi n đ ng. B. Công su t.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. C ng đ dòng đi n. ườ D. Hi u đi n th . ế
Câu 10 (NB): M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng nào sau đây gi m liên t c theo th i gian? ượ
A. Biên đ và c năng. ơ B. Li đ và t c đ .
C. Biên đ và gia t c. D. Biên đ và t c đ .
Câu 11 (NB): M t con l c đ n chi u dài l dao đ ng đi u hoà t i n i có gia t c tr ng tr ng g v i biên ơ ơ ườ
đ góc nh . T n s c a dao đ ng là
A.
1
2 l
g
f
B.
2
l
g
f
C.
1 l
2
f
g
D.
l
2f
g
Câu 12 (NB): Phát bi u nào sau đây là đúng? Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng c a dòng đi n ườ
xoay chi u đ c xây d ng d a vào: ượ
A. tác d ng nhi t c a dòng đi n. B. tác d ng hoá h c c a dòng đi n.
C. tác d ng sinh lí c a dòng đi n. D. tác d ng t c a dòng đi n.
Câu 13 (VD): Trên m t m t ch t l ng, t i O m t ngu n sóng c dao đ ng t n s ơ
30f Hz
.
V n t c truy n sóng m t giá tr trong kho ng t
1,6 /m s
đ n ế
2,9 /m s
. Bi t t i đi m M trênế
ph ng truy n sóng cách O m t kho ng 10 cm, sóng t i đó luôn dao đ ng ng c pha v i dao đ ng t iươ ượ
O. Giá tr c a v n t c truy n sóng là
A. 2 m/s. B. 3 m/s C. 2,4 m/s. D. 1,6 m/s.
Câu 14 (VD): M t con l c xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà v i t n s
4,5f Hz
. Trong
quá trình dao đ ng chi u dài c a lò xo bi n thiên t ế
40cm
đ n ế
56cm
. L y
2
10 /g m s
. Chi u dài t
nhiên c a lò xo là:
A.
40cm
. B.
46,7 cm
. C.
42cm
. D.
48cm
.
Câu 15 (VD): M t s i dây dài
60cm
có hai đ u AB c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i 2 nút
sóng không k A và B. Sóng truy n trên dây có b c sóng là: ướ
A.
90cm
. B.
120cm
. C.
30cm
. D.
40cm
.
Câu 16 (VD): M t con l c lò xo n m ngang đang dao đ ng t do v i biên đ 6cm. L c đàn h i c a
xo có công su t t c th i đ t giá tr c c đ i khi v t đi qua v trí có t a đ x b ng
A.
6cm
B.
3cm
C.
3 2 cm
D. 0
Câu 17 (NB): Đ phân bi t đ c sóng ngang và sóng d c ta d a vào ượ
A. ph ng dao đ ng và t c đ truy n sóng. ươ B. t c đ truy n sóng và b c sóng. ướ
C. ph ng dao đ ng và ph ng truy n sóng. ươ ươ D. ph ng truy n sóng và t n s sóng. ươ
Câu 18 (VD): M t ng i đi xe đ p ch m t thùng n c đi trên m t v a lát tông, c ườ ướ
4,5m
m t rãnh nh . Khi ng i đó ch y v i v n t c ườ
10,8 /km h
thì n c trong thùng b văng tung toé m nhướ
nh t ra ngoài. T n s dao đ ng riêng c a n c trong thùng là ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
3
Hz
. B.
1,5 Hz
C.
2,4 Hz
. D.
4
3
Hz
.
Câu 19 (VD): Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n quãng đ ng 1m m t đi n tích 10μC vuông góc ườ ườ
v i các đ ng s c đi n trong m t đi n tr ng đ u c ng đ ườ ườ ườ
6
10 /V m
A.
. B.
10 J
. C.
1mJ
. D.
0 J
.
Câu 20 (NB): Đ cao c a âm ph thu c vào y u t nào sau đây? ế
A. Đ đàn h i c a âm. B. Biên đ dao đ ng c a
ngu n âm.
C. T n s c a ngu n âm. D. Đ th dao đ ng c a ngu n âm.
Câu 21 (NB): Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch cu n c m thu n, so v i đi n áp hai đ u đo n
m ch thì c ng đ dòng đi n trong m ch ườ
A. tr pha
2
. B. s m pha
4
. C. s m pha
2
. D. tr pha
4
.
Câu 22 (NB): Công th c xác đ nh dung kháng c a t đi n C đ i v i t n s f là:
A.
C
Z fC
B.
1
C
Z
fC
C.
2
C
Z fC
D.
1
2
C
Z
fC
Câu 23 (VD): Trong
10 s
, m t ng i quan sát th y có 5 ng n sóng bi n đi qua tr c m t mình. Chu kì ườ ướ
dao đ ng c a các ph n t n c là: ướ
A.
2,5T s
B.
0,5T s
C.
D.
2T s
Câu 24 (VD): M t vòng dây kín, ph ng đ c đ t trong t tr ng đ u. Trong kho ng th i gian ượ ườ
0,02 s
,
t thông qua vòng dây gi m đ u t giá tr
3
4.10 Wb
v 0 thì su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong
vòng dây có đ l n:
A
0,8V
. B.
0,2V
. C.
2V
. D.
8V
.
Câu 25 (TH): Khi nói v dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m, phát bi u nào sau đây là sai?
A. Khi ch t đi m đi qua v trí cân b ng, gia t c và v n t c đ i chi u.
B. Khi ch t đi m đ n v trí cân b ng nó có t c đ c c đ i, gia t c b ng 0. ế
C. Khi ch t đi m qua v trí biên, nó đ i chi u chuy n đ ng nh ng gia t c không đ i chi u. ư
D. Khi ch t đi m đ n v trí biên, nó có t c đ b ng 0 và đ l n gia t c c c đ i. ế
Câu 26 (VD): M t sóng truy n theo ph ng ngang AB. T i m t th i đi m nào đó, hình d ng sóng ươ
đ c bi u di n nh trên hình bên. Bi t r ng đi m M đang đi lên v trí cân b ng. Sau th i đi m này ượ ư ế
2
T
(T là chu kỳ dao đ ng sóng) thì đi m N đang
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. đi lên. B. n m yên. C. đi xu ng. D. có t c đ c c đ i.
Câu 27 (VD): M ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n cu n dây thu n c m m c n i ti p v i ế
10
L
Z
, hi u đi n th hi u d ng giá tr n đ nh. R thay đ i, ế
1
R R
ho c
thì công su t
c a m ch b ng nhau. Lúc
1
R R
thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u L b ng 2 l n hi u đi n th ế ế
hi u d ng hai đ u L lúc
,
1
R
2
R
có th nh n giá tr nào sau đây?
A.
1 2
25 ; 4R R
B.
1 2
4 ; 25R R
C.
1 2
20 ; 5R R
D.
1 2
5 ; 20R R
Câu 28 (VD): Đ t đi n áp
0
100u U cos t
(t: giây) vào hai đ u m t t đi n đi n dung
4
2.10
3
C F
. Dung kháng c a t đi n là
A. 67Ω. B. 200Ω. C. 300Ω. D. 150Ω.
Câu 29 (VD): M t x ng c khí đ t các máy gi ng nhau, m i máy khi ch y phát ra âm m c ưở ơ
c ng đ âm ườ
80 .dB
Đ đ m b o s c kh e cho công nhân, m c c ng đ âm c a x ng không đ c ườ ưở ượ
v t quá ượ
90 .dB
Có th b trí nhi u nh t là bao nhiêu máy nh th trong x ng. ư ế ưở
A. 10 máy. B. 5 máy. C. 20 máy. D. 15 máy.
Câu 30 (VD): M t con l c lò xo n m ngang có t n s góc dao đ ng riêng
0
10 /rad s
. Tác d ng vào
v t n ng theo ph ng c a tr c xo, m t ngo i l c bi n thiên ươ ế
0
20
n
F F cos t N
. Sau m t th i gian
v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ
5cm
. Khi v t qua li đ
3x cm
thì t c đ c a v t là
A. 60 cm/s. B. 40 cm/s. C. 30 cm/s. D. 80 cm/s.
Câu 31 (VD): Cho m ch đi n xoay chi u ch ch a t đi n. Đi n áp hai đ u đo n m ch d ng
0
2u U cos ft V
. T i th i đi m
1
t
giá tr t c th i c a c ng đ dòng đi n qua t đi n áp hai đ u ườ
đo n m ch là
2 2 ;60 6A V
. T i th i đi m
2
t
giá tr c a c ng đ dòng đi n qua t và đi n áp hai ườ
đ u đo n m ch là
2 6 ;60 2A V
. Dung kháng c a t đi n b ng
A.
40
B.
20 3
C.
30
D.
20 2
Câu 32 (VD): N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp m t chi u 9V thì c ng đ dòng đi n trongế ườ
cu n dây 0,5 A. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp xoay chi u t n s 50Hzgiá tr ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
hi u d ng 9V thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua cu n dây 0,3A. Đi n tr thu n và c m kháng ườ
c a cu n dây là
A.
30 ; 18
L
R Z
B.
18 ; 24
L
R Z
C.
18 ; 12
L
R Z
D.
18 ; 30
L
R Z
Câu 33 (NB): M t con l c lò xo g m v t nh xo nh đ c ng k, dao đ ng đi u hoà d c theo
tr c Ox quanh v trí cân b ng O. Bi u th c l c kéo v tác d ng lên v t theo li đ x là:
A.
F kx
B.
1
2
F kx
C.
F kx
D.
2
1
2
F kx
Câu 34 (VD): Cho đo n m ch
RLC
g m đi n tr
100R
n i ti p cu n c m thu n ế
1
L H
t đi n
4
10
2
C F
. Đ t vào gi a hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u thì đi n áp t c th i gi a
hai b n t có bi u th c
100 100
6
C
u cos t V
. Bi u th c đi n áp hai đ u đo n m ch là
A.
100 100
4
u cos t V
B.
50 2 100
12
u cos t V
C.
50 2 100
3
u cos t V
D.
50 100
12
u cos t V
Câu 35 (VDC): M t con l c xo treo vào m t đi m c đ nh n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ
2 2
/g m s
. Cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Hình bênđ th bi u di n ươ
s ph thu c c a th năng đàn h i ế
dh
W
c a lò xo vào th i gian t. Kh i l ng c a con l c g n nh t giá ượ
tr nào sau đây?
A.
0,35kg
. B.
0,55kg
. C.
0,45kg
. D.
0,65kg
.
Câu 36 (VD): Cho m ch xoay chi u
AB
không phân nhánh nh hình v . Dùng vôn k nhi t đo đ cư ế ượ
đi n áp trên đo n
AN
b ng
150V
, trên đo n
MN
b ng
100V
. Bi t đi n áp t c th i trên ế
AN
trên
MB
vuông pha v i nhau. Đi n áp hi u d ng trên
MB
b ng
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): M t ộ vôn kế nhi t ệ đư c ợ m c ắ vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h để đo đi n ệ áp xoay chi u ề có    1 biểu th c ứ u 2
 50 2 cos 100 t  
 V  . Tại th i ờ đi m ể t   s , s c ố hỉ c a ủ vôn kế là:  3  100 A. 125 2 V B. 250V C. 250 2 V D. 125V Câu 2 (VD): M t ộ m i ố hàn c a ủ c p ặ nhi t ệ đi n ệ có hệ số nhi t ệ đi n ệ 65 V
 / K đặt trong không khí ở 0 20 C , còn m i ố kia đư c ợ nung nóng đ n nhi ế t ệ độ 0
232 C . Suất nhi t ệ đi n c ệ a ủ c p nà ặ y là: A. 13,9 mV B. 13,85 mV C. 13,87 mV D. 13,78mV Câu 3 (NB): M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hoà theo phư ng ơ trình x 6
cos  4 t cm , biên độ dao đ ng ộ c a ủ vật là A. 4m. B. 6m. C. 6cm. D. 4cm.
Câu 4 (TH): Trong dao đ ng ộ đi u ề hòa, đồ thị bi u ể di n ễ sự ph ụ thu c ộ c a ủ v n ậ t c ố vào ly đ ộ có d ng ạ là m t ộ A. Đư ng t ờ ròn. B. Hypebol. C. Parabol. D. Elip. Câu 5 (NB): Khi m t ộ sóng c t ơ ruy n ề t không khí ừ vào nư c ớ thì đ i ạ lư ng ợ nào sau đây không đ i ổ ? A. Tần s c ố a ủ sóng. B. Bư c ớ sóng. C. T c ố đ t ộ ruyền sóng. D. Biên độ sóng.
Câu 6 (VD): Nếu gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ gi m ả đi 6 l n, ầ đ ộ dài s i ợ dây c a ủ con l c ắ đ n ơ gi m ả đi 2 l n ầ thì chu kì dao đ ng đi ộ ều hòa c a ủ con lắc đ n s ơ ẽ A. giảm 3 lần. B. tăng 12 lần. C. giảm 12 lần. D. tăng 3 lần. Câu 7 (NB): Trong hi n ệ tư ng ợ giao thoa sóng gi a ữ hai ngu n ồ cùng pha, nh ng ữ đi m ể trong môi trư ng ờ sóng là c c
ự đại giao thoa khi hi u đ ệ ư ng ờ đi c a ủ sóng t ha ừ i ngu n ồ k t ế h p t ợ i ớ là: (v i ớ k Z ):  
A. d d (  2k 1)
B. d d k  
C. d d (  2k 1)
D. d d k  2 1  2 2 1 2 1 4 2 1 2
Câu 8 (VD): Vật sáng AB vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ th u ấ kính h i ộ tụ cho nh ả ngư c ợ chi u ề l n ớ
gấp 4 lần AB và cách AB 100 cm. Tiêu c c ự a ủ th u kí ấ nh là: A. 25cm. B. 16cm. C. 40cm. D. 20cm.
Câu 9 (NB): Trong các đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho dòng đi n ệ xoay chi u ề sau đây, đ i ạ lư ng ợ nào không dùng giá trị hi u d ệ ng? ụ A. Suất đi n ệ đ ng. ộ B. Công suất. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n. ệ D. Hi u đi ệ n t ệ h . ế Câu 10 (NB): M t ộ vật dao đ ng t ộ
ắt dần có các đại lư ng nà ợ o sau đây giảm liên t c ụ theo th i ờ gian?
A. Biên độ và c nă ơ ng. B. Li đ và ộ t c ố đ . ộ
C. Biên độ và gia t c ố . D. Biên độ và t c ố đ . ộ Câu 11 (NB): M t ộ con lắc đ n ơ chi u ề dài l dao đ ng ộ đi u hoà ề t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g v i ớ biên độ góc nh . ỏ Tần s c ố a ủ dao đ ng l ộ à 1 g g 1 l l A. f B. f 2   C. f D. f 2   2 l l 2 g g
Câu 12 (NB): Phát bi u
ể nào sau đây là đúng? Khái ni m ệ cư ng ờ đ dòng ộ đi n ệ hi u ệ d ng c ụ a ủ dòng đi n ệ xoay chiều đư c ợ xây d ng d ự a ự vào: A. tác d ng nhi ụ t ệ c a ủ dòng đi n. ệ B. tác d ng hoá ụ h c ọ c a ủ dòng đi n. ệ C. tác d ng s ụ inh lí c a ủ dòng đi n. ệ D. tác d ng t ụ c ừ a ủ dòng đi n. ệ
Câu 13 (VD): Trên mặt m t ộ chất l ng, ỏ t i ạ O có m t ộ ngu n ồ sóng cơ dao đ ng ộ có t n ầ số f 3  0 Hz . Vận t c ố truy n ề sóng là m t ộ giá trị trong kho ng
ả từ 1,6 m / s đến 2,9 m / s . Bi t ế t i ạ đi m ể M trên phư ng ơ truy n ề sóng cách O m t ộ kho ng ả 10 cm, sóng t i ạ đó luôn dao đ ng ộ ngư c ợ pha v i ớ dao đ ng ộ t i ạ O. Giá trị c a ủ v n t ậ c ố truy n s ề óng là A. 2 m/s. B. 3 m/s C. 2,4 m/s. D. 1,6 m/s. Câu 14 (VD): M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ và dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ t n ầ số f 4  , 5 Hz . Trong quá trình dao đ ng ộ chi u ề dài c a ủ lò xo bi n
ế thiên từ 40cm đến 56cm . Lấy 2 g 1
 0 m / s . Chi u ề dài tự nhiên c a ủ lò xo là: A. 40cm . B. 46,7 cm . C. 42cm . D. 48cm . Câu 15 (VD): M t ộ s i
ợ dây dài 60 cm có hai đ u ầ A và B c ố đ nh. ị
Trên dây đang có sóng d ng ừ v i ớ 2 nút
sóng không kể A và B. Sóng truy n t ề rên dây có bư c ớ sóng là: A. 90cm . B. 120 cm . C. 30cm . D. 40 cm . Câu 16 (VD): M t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang đang dao đ ng ộ t ự do v i ớ biên đ ộ 6cm. L c ự đàn h i ồ c a ủ lò xo có công suất t c ứ th i ờ đ t ạ giá tr c ị c ự đ i ạ khi v t ậ đi qua v t ị rí có t a ọ đ x b ộ ng ằ A. 6  cm B. 3  cm C. 3  2 cm D. 0
Câu 17 (NB): Để phân biệt đư c ợ sóng ngang và sóng d c ọ ta d a ự vào A. phư ng da ơ o đ ng và ộ t c ố đ t ộ ruy n s ề óng. B. t c ố độ truy n s ề óng và bư c ớ sóng. C. phư ng da ơ o đ ng và ộ phư ng ơ truy n s ề óng. D. phư ng t ơ ruyền sóng và tần s s ố óng. Câu 18 (VD): M t ộ ngư i ờ đi xe đ p ạ chở m t ộ thùng nư c ớ đi trên m t ộ v a
ỉ hè lát bê tông, cứ 4,5m có m t ộ rãnh nh . ỏ Khi ngư i ờ đó ch y ạ v i ớ v n ậ t c
ố 10,8km / h thì nư c
ớ trong thùng bị văng tung toé m nh ạ nhất ra ngoài. Tần s da ố o đ ng ri ộ êng c a ủ nư c ớ trong thùng là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 4 A. Hz . B. 1,5 Hz C. 2, 4 Hz . D. Hz . 3 3 Câu 19 (VD): Công c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ d c ị h chuy n ể quãng đư ng ờ 1m m t ộ đi n ệ tích 10μC vuông góc v i ớ các đư ng s ờ c ứ đi n ệ trong m t ộ đi n t ệ rư ng ờ đ u c ề ư ng ờ đ ộ 6 10 V / m A. 1000 J . B. 10 J . C. 1mJ . D. 0 J . Câu 20 (NB): Đ c ộ ao c a ủ âm ph t ụ hu c ộ vào y u t ế ố nào sau đây? A. Đ đà ộ n h i ồ c a ủ âm.
B. Biên độ dao đ ng ộ c a ủ ngu n ồ âm. C. Tần s c ố a ủ ngu n ồ âm. D. Đ t ồ hị dao đ ng c ộ a ủ ngu n â ồ m.
Câu 21 (NB): Trong đoạn mạch đi n ệ xoay chi u ề chỉ có cu n ộ c m ả thu n, ầ so v i ớ đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ mạch thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong m c ạ h     A. trễ pha . B. s m ớ pha . C. s m ớ pha . D. trễ pha . 2 4 2 4
Câu 22 (NB): Công th c ứ xác đ nh dung khá ị ng c a ủ tụ đi n C đ ệ i ố v i ớ t n s ầ f l ố à: 1 1 A. Z   fC Z Z   fC Z C B. C C. 2 D. CfC C 2 fC
Câu 23 (VD): Trong 10 s , m t ộ ngư i ờ quan sát th y ấ có 5 ng n ọ sóng bi n ể đi qua trư c ớ m t ặ mình. Chu kì dao đ ng c ộ a ủ các phần t n ử ư c ớ là: A. T 2  , 5 s B. T 0  , 5 s C. T 5  s D. T 2  s Câu 24 (VD): M t ộ vòng dây kín, ph ng ẳ đư c ợ đ t ặ trong t ừ trư ng ờ đ u. ề Trong kho ng ả th i ờ gian 0,02 s ,
từ thông qua vòng dây gi m ả đ u ề t ừ giá trị  3
4.10 Wb về 0 thì su t ấ đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ xu t ấ hi n ệ trong vòng dây có đ l ộ n: ớ A 0,8V . B. 0, 2V . C. 2V . D. 8V .
Câu 25 (TH): Khi nói v da ề o đ ng đi ộ u hòa ề c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể , phát bi u nà ể
o sau đây là sai?
A. Khi chất điểm đi qua v t ị rí cân b ng, gi ằ a t c ố và v n t ậ c ố đ i ổ chi u. ề
B. Khi chất điểm đ n v ế t
ị rí cân bằng nó có t c ố đ c ộ c ự đ i ạ , gia t c ố b ng 0. ằ
C. Khi chất điểm qua v t ị rí biên, nó đ i ổ chi u c ề huy n ể đ ng nh ộ ng gi ư a t c ố không đ i ổ chi u. ề
D. Khi chất điểm đến vị trí biên, nó có t c ố đ b ộ ằng 0 và đ l ộ n ớ gia t c ố c c ự đ i ạ . Câu 26 (VD): M t ộ sóng truy n ề theo phư ng ơ ngang AB. T i ạ m t ộ th i ờ đi m ể nào đó, hình d ng ạ sóng T đư c ợ bi u ể di n ễ nh ư trên hình bên. Bi t ế r ng ằ đi m
ể M đang đi lên v ịtrí cân b ng. ằ Sau th i ờ đi m ể này 2 (T là chu kỳ dao đ ng s ộ óng) thì đi m ể N đang Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. đi lên. B. nằm yên. C. đi xu ng. ố D. có t c ố đ c ộ c ự đại.
Câu 27 (VD): Mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ đi n ệ trở thu n ầ và cu n ộ dây thu n ầ c m ả m c ắ n i ố ti p ế v i ớ Z 1  0 R R R R L  , hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ụ có giá trị n ổ đ nh. ị R thay đ i ổ , 1 hoặc 2 thì công su t ấ c a ủ mạch b ng
ằ nhau. Lúc R R1 thì hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ụ hai đ u ầ L b ng ằ 2 l n ầ hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ha ụ
i đầu L lúc R R R R 2 , 1 và
2 có thể nhận giá trị nào sau đây? A. R 2  5 ;  R 4 R 4  ;  R 2  5 1 2   B. 1 2  C. R 2  0 ;  R 5 R 5  ;  R 2  0 1 2   D. 1 2 
Câu 28 (VD): Đặt đi n ệ áp u Uco 1 s 00t 0 (t: giây) vào hai đ u ầ m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung  4 2.10 C
F  . Dung kháng c a ủ tụ đi n l ệ à 3 A. 67Ω. B. 200Ω. C. 300Ω. D. 150Ω. Câu 29 (VD): M t ộ xư ng ở cơ khí có đ t ặ các máy gi ng ố nhau, m i ỗ máy khi ch y ạ phát ra âm có m c ứ cư ng ờ độ âm 80d .
B Để đảm bảo s c ứ kh e ỏ cho công nhân, m c ứ cư ng ờ đ ộ âm c a ủ xư ng ở không đư c ợ vư t ợ quá 90 d .
B Có thể bố trí nhi u nh ề ất là bao nhiêu máy nh t ư h t ế rong xư ng. ở A. 10 máy. B. 5 máy. C. 20 máy. D. 15 máy. Câu 30 (VD): M t
ộ con lắc lò xo nằm ngang có tần s góc ố dao đ ng ri ộ êng  1  0 rad / s 0 . Tác d ng và ụ o vật nặng theo phư ng ơ c a ủ tr c ụ lò xo, m t ộ ngo i ạ l c ự bi n
ế thiên F F cos 20t N n 0   . Sau m t ộ th i ờ gian vật dao đ ng ộ đi u hòa ề v i
ớ biên độ 5cm . Khi vật qua li đ ộ x 3  cm thì t c ố độ c a ủ vật là A. 60 cm/s. B. 40 cm/s. C. 30 cm/s. D. 80 cm/s.
Câu 31 (VD): Cho mạch đi n ệ xoay chi u ề chỉ ch a ứ tụ đi n. ệ Đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h có d ng ạ u Ucos2 ft V t 0   . Tại th i ờ đi m ể 1 giá trị t c ứ th i ờ c a ủ cư ng ờ đ dòng ộ đi n qua ệ t và ụ đi n ệ áp hai đ u ầ đoạn mạch là  2 2 ;
A 60 6 V  . Tại th i ờ đi m ể t2 giá trị c a ủ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ qua t và ụ đi n ệ áp hai
đầu đoạn mạch là  2 6 ;
A 60 2V  . Dung kháng c a ủ tụ đi n b ệ ằng A. 40  B. 20 3  C. 30  D. 20 2 
Câu 32 (VD): Nếu đặt vào hai đ u ầ cu n ộ dây m t ộ đi n ệ áp m t ộ chi u ề 9V thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong cu n ộ dây là 0,5 A. N u ế đ t ặ vào hai đ u ầ cu n ộ dây m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ s ố 50Hz và có giá trị Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo