Đề thi thử Vật Lí trường Nam Trực năm 2021

181 91 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Nam Trực năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(181 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C M CÁC TR NG ƯỜ
THPT NAM TR C
KỲ THI TH T T NGHI P THPT QG
NĂM H C 2020 - 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
--------------------------
H , tên thí sinh:…………………………………………………………………………
S báo danh:....................................................................................................................
Câu 1: Máy phát đi n xoay chi u m t pha p c p c c, to quay v i t c đ n vòng/s. Công th c tính t n
s f c a dòng đi n xoay chi u do máy phát ra là
A.
. .f n p
B.
. .f n p
C.
.
n
f
p
D.
.
p
f
n
Câu 2: C ng đ âm t i m t đi m là I, c ng đ âm chu n là Iườ ườ
o
, thì m c c ng đ âm t i đi m đó là ườ
A.
0
10lg .
I
dB
I
B.
0
10lg .
I
dB
I
C.
0
10lg .
I
B
I
D.
0
.
I
dB
I
Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T thì th năng c a v t bi n thiên ế ế
A. tu n hoàn v i chu kì là 2T. B. tu n hoàn v i chu kì là
.
2
T
C. đi u hòa v i chu kì
.
4
T
D. đi u hòa v i chu kì T.
Câu 4: Trong thí nghi m lâng v giao thoa ánh sáng, b c sóng ánh sáng đ n s c ướ ơ λ, kho ng cách gi a hai
khe h p là a, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D. V i k là s nguyên thì v trí các ế
v n t i trên màn quan sát có t a đ đ c tính b ng công th c ượ
A.
2 1 .
k
D
x k
a
λ
B.
C.
2 1 .
2
k
D
x k
a
λ
D.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Trong sóng d ng thì
A. kho ng cách gi a hai b ng sóng li n k
.
4
λ
B. hai đi m n m trên cùng m t bó sóng luôn dao đ ng cùng pha nhau.
C. kho ng cách gi a hai nút sóng li n k là λ.
D. kho ng cách gi a m t nút sóng và m t b ng sóng li n k
.
2
λ
Câu 6: H t t i đi n trong ch t bán d n tinh khi t ế
A. là electron và l tr ng B. ch có l tr ng.
C. là ion d ng và ion âm. ươ D. ch có electron.
Câu 7: M t dây d n có chi u dài ℓ có dòng đi n I ch y qua, đ t trong t tr ng đ u B, góc h p b i dây d n ườ
B

là α thì đ l n l c t tác d ng lên dây d n tính theo công th c
A.
. . .cosF B I α
B.
. . .sinF B I α
C.
2
. . .sinF B I α
D.
2
. . .sinF B I α
Câu 8: Chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng LC lí t ng là ưở
A.
1
.
2 LCπ
B.
.
L
C
C.
1
.
LC
D.
2 .LCπ
Câu 9: Đo n m ch xoay chi u ch có t đi n thì dung kháng
A. t l thu n v i t n s dòng đi n.
B. làm cho đi n áp s m pha h n c ng đ dòng đi n là ơ ườ
.
2
π
C. làm cho đi n áp cùng pha v i c ng đ dòng đi n. ườ
D. làm cho đi n áp ch m pha h n c ng đ dòng đi n là ơ ườ
.
2
π
Câu 10: M ch dao đ ng LC lí t ng đang ho t đ ng v i đi n áp c c đ i, c ng đ dòng đi n c c đ i, đi n ưở ườ
tích c c đ i, t n s góc l n l t là U ượ
0
; I
0
; q
0
; ω thì công th c liên h đúng là
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0
0
0
.
I
U
q
B.
0
0
.
q
I
ω
C.
0
0
.
I
q
ω
D.
0 0 0
.q U I
Câu 11: T n s góc c a con l c đ n chi u dài dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c tr ng tr ng g ơ ơ ườ
đ c xác đ nh làượ
A.
.
g
B.
1
.
2
g
π
C.
.
g
D.
2 .
g
π
Câu 12: Tia h ng ngo i đ c ng d ng đ ượ
A. tìm khuy t t t bên trong s n ph m b ng kim lo i.ế
B. s i m, s y khô. ưở
C. ch p đi n, chi u đi n trong y t . ế ế
D. tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i.ế
Câu 13: Khi truy n t i đi n năng đi xa b ng dây d n R
d
, v i công su t phát đi P, đi n áp hi u d ng
đ u phát U, đ l ch pha gi a c ng đ dòng đi n đi n áp φ thì công su t hao phí trong quá trình ườ
truy n t i tính theo công th c
A.
2 2
.
cos
d
P
P R
U
φ
B.
2
2 2
.
.cos
d
P
P R
U
φ
C.
2
2
.
.cos
d
P
P R
U
φ
D.
2 2
1
.
.cos
d
P R
U
φ
Câu 14: M t đo n m ch xoay chi u g m R, L, C n i ti p R = 40 Ω; dung kháng Z ế
C
= 50 Ω; cu n dây
thu n c m và t ng tr c a đo n m ch là 50 Ω. Giá tr c a c m kháng có th
A. 80 Ω. B. 50 Ω. C. 30 Ω. D. 140 Ω.
Câu 15: Trong thí nghi m lâng v giao thoa ánh sáng đ n s c màu lam. N u thay ánh sáng đ n s c màu lam ơ ế ơ
b ng ánh sáng đ n s c màu vàng và gi nguyên các đi u ki n khác, thì trên màn quan sát s th y ơ
A. kho ng v n không thay đ i. B. v trí vân trung tâm thay đ i.
C. kho ng v n tăng lên. D. kho ng v n gi m xu ng.
Câu 16: M t b c x đ n s c trong chân không b c sóng 700 nm. Khi b c x truy n trong n c ơ ướ ướ
chi t su t là 1,33 thì nó là ế
A. ánh sáng nhìn th y màu l c. B. tia h ng ngo i.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. ánh sáng nhìn th y màu đ . D. tia t ngo i.
Câu 17: Chi u m t chùm sáng h p (coi tia sáng) đ n s c t th y tinh ra không khí. Chi t su t c a th yế ơ ế
tinh và không khí l n l t ượ
3; 1.
Đ có tia sáng ló ra ngoài không khí thì góc t i i th a mãn đi u ki n
A.
0
0 48 .i
B.
0
48 .i
C.
0
0 35 .i
D.
0
35,3 .i
Câu 18: Đ t đi n áp
2 cosu U t V ω
vào hai đ u đo n m ch th y bi u th c c ng đ dòng đi n ườ
2 cos .i I t A ω φ
G i U
0
là đi n áp c c đ i, I
0
c ng đ dòng đi n c c đ i c a đo n m ch. H th cườ
nào sau đây có th sai ?
A.
0 0
0.
U I
U I
B.
2 2
2 2
0 0
1.
u i
U I
C.
0
0
0.
U
U
I I
D.
0 0
2.
U I
U I
Câu 19: Trong thí nghi m đo t c đ truy n sóng trên m t s i dây xác đ nh sóng d ng ng i ta s đ c ườ ượ
đ th b c sóng ướ
λ
cm ph thu c t n s f Hz nh hình v . Sai s tuy t đ i c a phép đo đ i v i đ i l ng λ ư ượ
A. 1,0 cm. B. 0,8 cm. C. 4,0 cm. D. 0,4 cm.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 20: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u ế
200cos
6
u t V
π
ω
th y bi u
th c c ng đ dòng đi n là ườ
2cos .
6
i t A
π
ω
H s công su t c a đo n m ch b ng
A.
3
.
2
B. 0,1. C. 1. D. 0.
Câu 21: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình v n t c ươ
20 cos 4
3
v t
π
π π
/ .cm s
Gia t c
c c đ i c a ch t đi m g n đúng là
A. 8 cm/s
2
. B. 400 cm/s
2
. C. 80 cm/s
2
. D. 8 m/s
2
.
Câu 22: Nh ng sóng đi n t ho t đ ng v i v tinh nhân t o Vinasatl Vinasat2 c a Vi t Nam thu c d i
sóng vô tuy n ế
A. trung. B. c c ng n. C. ng n. D. dài.
Câu 23: Đ phân bi t nh c âm do đàn ghi ta h p g hay đàn ghi ta đi n ng i ta d a vào đ c tr ng c a âm ườ ư
A. ăn sc. B. c ng đ âm. ườ C. đ cao. D. t n s âm.
Câu 24: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòaph ng trình li đ ươ
6cos 4 ,
3
x t cm
π
π
th i gian t đo b ng
s. Th i gian đ ch t đi m th c hi n 5 dao đ ng là
A. 30 s. B. 2 s. C. 2,5 s. D. 10 s.
Câu 25: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng thì đ th l c h i ph c tác d ng vào ươ
v t ph thu c gia t c c a v t
A. đo n th ng qua g c t a đ thu c góc ph n t th 1 và góc ph n t th 3. ư ư
B. đ ng th ng qua g c t a đ . ườ
C. đo n th ng qua g c t a đ thu c góc ph n t th 2 và góc ph n t th 4. ư
D. đ ng th ng không qua g c t a đ . ườ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CỤM CÁC TRƯ N Ờ G KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QG THPT NAM TR C NĂM H C Ọ 2020 - 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
-------------------------- H ,
ọ tên thí sinh:………………………………………………………………………… S b
ố áo danh:....................................................................................................................
Câu 1: Máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có p c p ặ c c ự , rô to quay v i ớ t c ố đ ộ n vòng/s. Công th c ứ tính t n ầ s f c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u do m ề áy phát ra là n p A. f  . n p. B. f  . n . p C. f  . D. f  . p n Câu 2: Cư ng đ ờ ộ âm tại m t ộ đi m ể là I, cư ng ờ đ â ộ m chu n l ẩ à Io, thì m c ứ cư ng ờ đ â ộ m t i ạ đi m ể đó là I I I I A. 10lg  dB . B. 0 10lg  dB . C. 10lg  B . D.dB . I I I 0 I 0 0 Câu 3: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ chu kì T thì th nă ế ng c a ủ vật bi n t ế hiên T A. tuần hoàn v i ớ chu kì là 2T. B. tuần hoàn v i ớ chu kì là . 2 T C. điều hòa v i ớ chu kì . D. điều hòa v i ớ chu kì T. 4
Câu 4: Trong thí nghi m
ệ lâng về giao thoa ánh sáng, bư c ớ sóng ánh sáng đ n ơ s c
ắ là λ, khoảng cách gi a ữ hai khe h p ẹ là a, kho ng ả cách t ừ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n ế màn quan sát là D. V i ớ k là s
ố nguyên thì v ịtrí các vấn t i
ố trên màn quan sát có t a ọ đ đ ộ ư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ λ D λ D λ D λ D A. x   2k   1 . B. x k  .
C. x  2k 1 . D. x k  . k k   a k a 2a k 2a 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Trong sóng d ng ừ thì λ A. khoảng cách gi a ữ hai b ng s ụ óng li n ề k l ề à . 4 B. hai đi m ể nằm trên cùng m t ộ bó sóng luôn dao đ ng ộ cùng pha nhau. C. khoảng cách gi a ữ hai nút sóng li n k ề l ề à λ. λ D. khoảng cách gi a ữ m t ộ nút sóng và m t ộ b ng s ụ óng li n k ề l ề à . 2
Câu 6: Hạt tải đi n t
ệ rong chất bán dẫn tinh khi t ế
A. là electron và lỗ tr ng ố B. ch c ỉ ó l t ỗ r ng. ố C. là ion dư ng và ơ ion âm. D. chỉ có electron. Câu 7: M t ộ dây dẫn có chi u ề dài ℓ có dòng đi n ệ I ch y ạ qua, đ t ặ trong t t ừ rư ng ờ đ u ề B, góc h p ợ b i ở dây d n ẫ
B là α thì đ l ộ n ớ l c ự t t ừ ác d ng l ụ
ên dây dẫn tính theo công th c ứ A. F  . B I..cos α B. F  . B I..sin α C. 2 F  . B I ..sin α D. 2 F  . B I..sin α
Câu 8: Chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ m c ạ h dao đ ng ộ LC lí tư ng l ở à 1 L 1 A. . B. . C. . D. 2π LC. 2π LC C LC
Câu 9: Đoạn mạch xoay chiều chỉ có t đi ụ ện thì dung kháng A. tỉ l t ệ huận v i ớ tần s dòng đi ố ện. π B. làm cho đi n ệ áp s m ớ pha h n c ơ ư ng ờ đ dòng đi ộ n l ệ à . 2 C. làm cho đi n á ệ p cùng pha v i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n. ệ π D. làm cho đi n á ệ p chậm pha h n c ơ ư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ là . 2
Câu 10: Mạch dao đ ng L ộ C lí tư ng ở đang ho t ạ đ ng ộ v i ớ đi n á ệ p c c ự đ i ạ , cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ c c ự đ i ạ , đi n ệ tích c c ự đại, tần s góc ố lần lư t
ợ là U0; I0; q0; ω thì công th c ứ liên h đúng l ệ à 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I q I A. 0 U  . ω  . ω  . 0 B. 0 C. 0 D. q U  .I q I q 0 0 0 0 0 0
Câu 11: Tần số góc c a ủ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài ℓ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g đư c ợ xác đ nh l ị à  1 g gA. . B. . C. . D. 2π . g 2π   g Câu 12: Tia h ng ồ ngoại đư c ợ ng ứ d ng đ ụ ể A. tìm khuy t ế tật bên trong s n ph ả ẩm bằng kim lo i ạ . B. sư i ở ấm, sấy khô. C. ch p đi ụ ện, chiếu đi n t ệ rong y t . ế D. tìm v t ế n t ứ trên b m ề ặt s n ph ả ẩm b ng ki ằ m lo i ạ . Câu 13: Khi truy n ề t i ả đi n ệ năng đi xa b ng ằ dây d n ẫ có Rd, v i ớ công su t ấ phát đi là P, đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ đầu phát là U, độ l c ệ h pha gi a ữ cư ng ờ độ dòng đi n ệ và đi n ệ áp là φ thì công su t ấ hao phí trong quá trình
truyền tải tính theo công th c ứ P 2 P 2 P 1 A. P   .R P   .R 2 P   .R P   .R 2 2 B. C. D. U cos d φ 2 2 U .cos d φ U.cos d φ 2 2 U .cos d φ Câu 14: M t ộ đoạn m c ạ h xoay chi u ề g m ồ có R, L, C n i ố ti p
ế có R = 40 Ω; dung kháng ZC = 50 Ω; cu n ộ dây thuần cảm và t ng t ổ rở c a
ủ đoạn mạch là 50 Ω. Giá trị c a ủ cảm kháng có th l ể à A. 80 Ω. B. 50 Ω. C. 30 Ω. D. 140 Ω.
Câu 15: Trong thí nghi m
ệ lâng về giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ màu lam. N u ế thay ánh sáng đ n ơ s c ắ màu lam bằng ánh sáng đ n s
ơ ắc màu vàng và gi nguyê ữ n các điều ki n khá ệ
c, thì trên màn quan sát s t ẽ h y ấ
A. khoảng vẫn không thay đ i ổ . B. v t
ị rí vân trung tâm thay đ i ổ .
C. khoảng vẫn tăng lên.
D. khoảng vẫn giảm xu ng. ố Câu 16: M t ộ b c ứ xạ đ n ơ s c
ắ trong chân không có bư c ớ sóng là 700 nm. Khi b c ứ x ạ truy n ề trong nư c ớ có
chiết suất là 1,33 thì nó là
A. ánh sáng nhìn thấy màu l c ụ . B. tia h ng ngo ồ ại. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. ánh sáng nhìn thấy màu đ . ỏ D. tia tử ngoại. Câu 17: Chi u ế m t ộ chùm sáng h p ẹ (coi là tia sáng) đ n ơ s c ắ từ th y ủ tinh ra không khí. Chi t ế su t ấ c a ủ th y ủ
tinh và không khí lần lư t
ợ là 3; 1. Để có tia sáng ló ra ngoài không khí thì góc t i ớ i th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ A. 0 0 i  4  8 . B. 0 i 4  8 . C. 0 0 i  3  5 . D. 0 i 3  5, 3 . Câu 18: Đặt đi n ệ áp u U
2 cos ωt V  vào hai đầu đo n ạ m c ạ h th y ấ bi u ể th c ứ cư ng ờ độ dòng đi n ệ là
i I 2 cos  ωt φ   A . G i ọ U0 là đi n ệ áp c c ự đ i ạ , I0 cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ c c ự đ i ạ c a ủ đo n m ạ c ạ h. H ệ th c ứ nào sau đây có th s ể ai? U I 2 2 u i U U U I A.  0.  B.  1.  C. 0  0  . D.   2. U I 2 2 U I I I U I 0 0 0 0 0 0 0
Câu 19: Trong thí nghi m ệ đo t c ố độ truy n ề sóng trên m t ộ s i ợ dây xác đ nh ị có sóng d ng ừ ngư i ờ ta s ẽ đư c ợ đồ thị bư c
ớ sóng λ cm phụ thu c ộ tần số f Hz nh ư hình v . ẽ Sai s t ố uy t ệ đ i ố c a ủ phép đo đ i ố v i ớ đ i ạ lư ng ợ λ là A. 1,0 cm. B. 0,8 cm. C. 4,0 cm. D. 0,4 cm. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo