Đề thi thử Vật Lí trường Nghệ An năm 2021

200 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Nghệ An năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(200 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT NGH AN
LIÊN TR NG THPTƯỜ
thi có 04 trang)
KÌ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ 201
H tên h c sinh: ……………………………………… L p: ………………….. Phòng:
……………
Câu 1: Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ng elctron b b t ra kh i kim lo i khi ượ ượ
A. Chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b c sóng thích h p.ế ướ
B. Cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này.
C. T m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t.
D. Chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân Heli.ế
Câu 2: Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha là d a vào
A. Hi n t ng quang đi n. ượ B. Hi n t ng đi n hóa. ượ
C. Hi n t ng c m ng đi n t . ượ D. Hi n t ng t c m. ượ
Câu 3: Ch n câu đúng. Trong “máy b n t c đ ” xe c trên đ ng ườ
A. Có c máy phát sóng và máy thu sóng vô tuy n. ế
B. Không có máy phát sóng và máy thu sóng vô tuy n.ế
C. Ch có máy thu sóng vô tuy n. ế
D. Ch có máy phát sóng vô tuy n. ế
Câu 4: M ng đi n dân d ng Vi t Nam có chu kì là
A. 2s B. 0,5s C. 5s D. 0,02s
Câu 5: Trong nguyên t c chung c a vi c thông tin liên l c b ng sóng tuy n, ng i ta dùng ế ườ m t b
ph n đ “tr n” sóng âm t n v i sóng mang. Vi c làm này g i là
A. Giao thoa sóng đi n t . B. Bi n đi u sóng đi n t .ế
C. C ng h ng sóng đi n t . ưở D. Tách sóng đi n t .
Câu 6: Đ t đi n tích đi m đi n tích q t i n i c ng đ đi n tr ng ơ ườ ườ
E.

L c đi n tác d ng lên
đi n tích đi m là
A.
F kqE
B.
F kqE
C.
F qE
D.
F qE
Câu 7: Âm s c là
A. Đ c tr ng v t lí c a âm liên quan m t thi t vào đ th âm. ư ế
B. Đ c tr ng sinh lí c a âm g n li n v i m c c ng đ âm. ư ườ
C. Đ c tr ng sinh lí c a âm ph thu c tr c ti p vào t n s âm. ư ế
D. Đ c tr ng sinh lí có liên quan m t thi t v i đ th dao đ ng âm. ư ế
Câu 8: Dao đ ng c a con l c đ ng h
A. Dao đ ng c ng b c. ưỡ B. Dao đ ng t t d n.
C. Dao đ ng duy trì. D. Dao đ ng đi u hòa.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: M t con l c xo đ c ng
k 100N/m,
dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 10cm. Ch n
m c tính th năng t i v trí cân b ng, c năng dao đ ng c a con l c ế ơ
A. 10J. B. 0,5J. C. 5000J. D. 1000J.
Câu 10: Khi b nung nóng đ n 3000 ế
0
C thì thanh Vonfram phát ra các b c x
A. T ngo i, h ng ngo i và tia X.
B. H ng ngo i, ánh sáng nhìn th y và tia t ngo i.
C. Ánh sáng nhìn th y, t ngo i và tia X.
D. H ng ngo i, t ngo i, ánh sáng nhìn th y và tia X.
Câu 11: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
x 5cos 4 t cm.
4
Pha ban đ u c a
dao đ ng là
A.
rad
4
B.
C.
5rad
D.
rad
Câu 12: M t con l c đ n chi u dài dây treo 80cm, dao đ ng đi u hòa t i n i gia t c tr ng ơ ơ
tr ng ườ
2
g 9,8m/s .
T c đ c c đ i c a v t nh trong quá trình dao đ ng 21cm/s. Biên đ góc
c a dao đ ng g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A.
0
5
B.
0
6
C.
0
4
D.
0
7
Câu 13: M t ánh sáng đ n s c t n s f, truy n trong chân không v i t c đ c b c sóng λ. H ơ ướ
th c nào sau đây đúng?
A.
f c
B.
c
f
C.
c
f
2
D.
2c
f
Câu 14: Đ t đi n áp
0
u U cos t V
6
vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p thì dòng đi n ế
trong m ch
0
i I cos( t) A.
Trong đó
0 0
U ,I ,
các h ng s d ng. C m kháng dung kháng ươ
c a đo n m ch này l n l t là ượ Z
L
và Z
C
thì
A.
L C
Z Z
B.
L
Z R
C.
L C
Z Z
D.
L C
Z Z
Câu 15: H t t i đi n trong ch t đi n phân là
A. Các ion. B. Electron t do.
C. L tr ng. D. Ion và electron t do.
Câu 16: Đ t vào hai đ u m t cu n c m thu n đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng không đ i
t n s thay đ i đ c. Khi tăng t n s lên 2 l n thì c m kháng ượ
A. Gi m 2 l n. B. Tăng 2 l n. C. Tăng
2
l n. D. Không đ i.
Câu 17: Chi u m t chùm tia sáng h p, đ n s c đ n m t bên c a m t lăng kính thì sau khi quaế ơ ế lăng
kính, tia sáng
A. Ch b tán s c và không b l ch ph ng truy n. ươ
B. Không b tán s c và không b l ch ph ng truy n. ươ
C. Không b tán s c, ch b l ch ph ng truy n. ươ
D. V a b tán s c, v a b l ch ph ng truy n. ươ
Câu 18: Gi i h n quang đi n c a m t kim lo i λ
0
. H ng s Plăng h. Công thoát electron c a kim
lo i này là
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0
h
A
B.
0
A h
C.
0
hc
A
D.
0
h
A
c
Câu 19: Trong dao đ ng đi n t c a m ch LC t ng, g i u đi n áp gi a bàn A bàn B ưở c a t
đi n thì đi n tích c a b n B bi n thiên đi u hòa cùng t n s ế
A. S m pha
2
so v i u. B. Ch m pha
2
so v i u.
C. Cùng pha so v i u. D. Ng c pha so v i u.ượ
Câu 20: M t con l c đ n có chi u dài dây treo là 1m, dao đ ng đi u hòa n i có gia t c tr ng ơ ơ tr ngườ
2
g 10m/s .
L y
2
10.
T n s dao đ ng c a con l c là
A. 0,5Hz. B. 5Hz. C. 1Hz. D. 50Hz.
Câu 21: Ph n c m c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha có 4 c p c c. Khi roto quay v i t c đ
12,5vòng/s thì dòng đi n mà nó sinh ra có t n s
A. 12,5Hz. B. 100Hz. C. 40Hz. D. 50Hz.
Câu 22: Trên m t s i dây dài 60cm, hai đ u c đ nh đang có sóng d ng v i 3 b ng sóng. B c ướ sóng là
A. 60cm. B. 30cm. C. 120cm. D. 40cm.
Câu 23: C ng đ dòng đi n xoay chi u trong m t đo n m ch bi u th c ườ
0
i I cos( t )
0
I 0, 0 .
Đ i l ng I ượ
0
đ c g iượ
A. C ng đ dòng đi n c c đ i. ườ B. C ng đ dòng đi n t c th i. ườ
C. C ng đ dòng đi n hi u d ng. ườ D. Pha c a dòng đi n.
Câu 24: Trong m t thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là a; kho ng
cách t hai khe đ n màn quan sát D. Hai khe đ c chi u sáng b i ánh sáng đ n s c b c sóng λ. ế ượ ế ơ ư
Kho ng cách t hai khe đ n màn quan sát D. Hai khe đ c chi u sáng b i ánh sáng đ n s c ế ượ ế ơ
b cướ sóng λ. Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p là ế
A.
D
2a
B.
Da
C.
D
a
D.
Da
2
Câu 25: Cho v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng thành ph n ph ng trình ươ
1
x 8cos 10t cm
6
2
x 7cos 10t cm.
6
Khi v t cách v trí cân b ng 5cm thì có t c đ
A. 1,2m/s. B. 1,0cm/s C. 1,3cm/s D. 0,5m/s
Câu 26: Khi sóng âm truy n t không khí vào n c thì ướ
A. T n s tăng. B. B c sóng tăng. ướ C. T n s gi m. D. B c sóng gi m.ướ
Câu 27: Cho dây d n th ng, dài mang dòng đi n không đ i c ng đ I đ t trong chân không. ư C m
ng t do dòng đi n t o ra t i đi m M cách dây d n m t kho ng r đ l n B. T i đi m N cách
dây đ n kho ng 2r có c m ng t
A. 4B. B. 2B. C. 0,5B. D. 0,25B.
Câu 28: M t sóng c hình sin truy n theo d c tr c Ox v i ph ng trình ơ ươ
u acos(4 t 0,02 x)
(u và x
tính b ng cm, t tính b ng giây). T c đ truy n sóng là
A. 150cm/s. B. 200cm/s. C. 100cm/s. D. 50cm/s.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: Đ t đi n áp xoay chi u
u 200cos(100 t) V
vào hai đ u đi n tr R = 100Ω. Trong th i gian
1 phút, nhi t l ng t a ra trên R là ượ
A. 200J. B. 24J. C. 40kJ. D. 12kJ.
Câu 30: M t con l c xo treo th ng đ ng n i gia t c tr ng tr ng ơ ườ
2
g 10m/s -
. L y π
2
=10.
Kích thích cho con l c dao đ ng v i ph ng trình ươ
x 5cos(5 t)cm.
Khi v t v trí cao nh t thì lò xo
A. Dãn 4cm. B. Nén 4cm. C. Nén 1cm. D. Dãn 1cm.
Câu 31: Trong m t thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, màn quan sát đ t cách m t ph ng ơ
ch a hai khe h p m t kho ng 2,4m. Đi m H trên màn trùng v trí vân sáng b c 3. Di chuy n
màn theo ph ng vuông góc v i nó h ng l i g n m t ph ng ch a 2 khe v i t c đ 12cm/s. K t lúcươ ướ
b t đ u di chuy n màn, H trùng v i vân t i làn th 5 t i th i đi m
A. 15s. B. 12s. C. 8s. D. 10s.
Câu 32: M t sóng hình sin truy n trên s i dây đàn h i r t dài. Đ ngườ
con hình v bên m t ph n đ th bi u di n s ph thu c c a
bình ph ng kho ng cách gi a hai ph n t M, N trên dây theo th iươ
gian. Bi t t i th iế đi m t = 0, ph n t M t c đ dao đ ng b ng 0.
T c đ truy n sóng và t c đ dao đ ng c c đ i c a m t đi m trên dây
có giá tr chênh l ch nhau
A. 100cm/s B. 50cm/s
C. 57cm/s D. 114cm/s
Câu 33: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng 200V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr
thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. C ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng ế ườ
là 2A và s m pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch m t góc ơ
.
3
Giá tr c a R là
A.
50 3
B.50Ω C.100Ω D.
100 3
Câu 34: Cho ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình ươ
x 12cos 5 t cm
2
(t tính
b ng s). T i th i đi m t = 0, t v trí t a đ -12cm, m t đi m sáng chuy n đ ng th ng nhanh
d n đ u theo chi u d ng c a tr c Ox t tr ng thái ngh . Bi t đi m sáng t c đ b ng t c ươ ế đ dao
đ ng c a ch t đi m l n th 5 khi chúng đang cùng t c đ
30 2cm/s.
th i đi m t = 0,5s đi m
sáng và ch t đi m cách nhau
A. 25cm. B. 37cm. C. 13cm. D. 49cm.
Câu 35: Đ t t i O trong chân không m t ngu n sáng đi m phát sáng đ n s c b c sóng ơ ướ 0,6μm v i
công su t 0,53 W. Bi t ánh sáng truy n đ ng h ng, t c đ ế ướ
8
3.10 m/s;
h ng s Plăng
b ng
34
6,625.10 J.s.
S photon có trong hình c u tâm O bán kính 9m, g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A.
16
6.10
B.
13
4.10
C.
9
3.10
D.
10
5.10
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 36: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng t n s
không đ i vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p. Cu n ế c m
thu n đ t c m L thay đ i đ c. Đi u ch nh ượ
0
L L
thì
đi n áp hi u d ng trên cu n c m c c đ i. Các đ ng cong ườ
hình v bên m t ph n đ th bi u di n s ph thu c c a đi n
áp hai đ u đo n m ch hai đ u cu n c m theo th i gian khi
0
L .L
Bi tế
2 1
1
t t s
360
4
5.10
C F.
6
Công su t tiêu th
c a đo n m ch là
A.
100 3W
B.
36 3W
C. 100W D.
108 3W
Câu 37: M t sóng âm truy n trong không khí qua hai đi m M, N m c c ng đ âm l n l t ườ ượ
80dB và 40dB. C ng đ âm t i đi m M g p c ng đ âm t i Nườ ườ
A. 10000 l n. B. 1000 l n. C. 40 l n. D. 2 l n.
Câu 38: T i hai đi m A, B cách nhau 22cm trên b m t m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p. ế
Hai ngu n này dao đ ng theo ph ng th ng đ ng cùng pha, v i t n s 20Hz. T c đ truy n sóng trên ươ
m t ch t l ng 60cm/s. O trung đi m c a AB. Trên đo n AB, s ph n t biên đ c c đ i dao
đ ng ng c pha v i ph n t t i O làượ
A. 6. B. 8. C. 14. D. 9.
Câu 39: M c vào hai đ u đi n tr R m t ngu n đi n không đ i, đi n tr trong r thì hi u su t c a
ngu n đi n 80%. N u m c vào hai đ u đi n tr 3R m t ngu n đi n không đ i, đi n tr trong ế
r’ thì hi u su t c a ngu n là 96%. T s
r
r
A. 2 B. 0,5 C. 0,4 D. 3
Câu 40: Theo m u nguyên t Bo thì trong nguyên t Hiđrô, bán kính qu đ o d ng c a electron trên
các qu đ o
2
n 0
r ,n r
v i r
0
bán kính Bo, n = 1,2,3,... G i v t c đ c a electron trên qu đ o
K. Khi chuy n lên qu đ o M, electron có t c đ b ng
A.
v
3
B. 3v C.
v
9
D.
v
3
H NG D N ĐÁP ÁN VÀ L I GI I CHI TI TƯỚ
1.A 2.C 3.A 4.D 5.B 6.D 7.D 8.C 9.B 10.B
11.A 12.C 13.B 14.A 15.A 16.B 17.C 18.C 19.C 20.A
21.D 22.D 23.A 24.C 25.A 26.B 27.C 28.B 29.D 30.C
31.B 32.C 33.B 34.C 35.D 36.D 37.A 38.B 39.A 40.D
Câu 1 (NB):
Ph ng pháp:ươ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT NGH Ệ AN KÌ THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 LIÊN TRƯ N Ờ G THPT Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ (Đề thi có 04 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 201 Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………………………… L p
ớ : ………………….. Phòng: …………… Câu 1: Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ệ ngoài là hi n t ệ ư ng ợ elctron b b ị t ứ ra kh i ỏ kim lo i ạ khi
A. Chiếu vào tấm kim loại này m t ộ b c ứ x đi ạ n t ệ ừ có bư c ớ sóng thích h p. ợ B. Cho dòng đi n c ệ
hạy qua tấm kim loại này.
C. Tấm kim loại này b nung nóng b ị i ở m t ộ ngu n nhi ồ t ệ .
D. Chiếu vào tấm kim loại này m t ộ chùm h t ạ nhân Heli.
Câu 2: Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u m ề t ộ pha là d a ự vào A. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n. ệ B. Hi n t ệ ư ng ợ đi n hóa ệ . C. Hi n t ệ ư ng ợ cảm ng ứ đi n t ệ . ừ D. Hi n t ệ ư ng ợ t c ự ảm. Câu 3: Ch n
ọ câu đúng. Trong “máy bắn t c ố đ ” ộ xe cộ trên đư ng ờ
A. Có cả máy phát sóng và máy thu sóng vô tuy n. ế
B. Không có máy phát sóng và máy thu sóng vô tuy n. ế
C. Chỉ có máy thu sóng vô tuy n. ế
D. Chỉ có máy phát sóng vô tuy n. ế
Câu 4: Mạng điện dân d ng ụ Việt Nam có chu kì là A. 2s B. 0,5s C. 5s D. 0,02s
Câu 5: Trong nguyên tắc chung c a ủ vi c ệ thông tin liên l c ạ b ng ằ sóng vô tuy n, ế ngư i ờ ta dùng m t ộ bộ phận để “tr n” ộ sóng âm tần v i ớ sóng mang. Vi c ệ làm này g i ọ là
A. Giao thoa sóng đi n t ệ . ừ B. Biến đi u ệ sóng đi n ệ t . ừ C. C ng ộ hư ng s ở óng đi n t ệ . ừ D. Tách sóng đi n ệ t .
ừ  Câu 6: Đặt đi n ệ tích đi m ể có đi n ệ tích q t i ạ n i ơ có cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ E. L c ự đi n ệ tác d ng ụ lên đi n t ệ ích đi m ể là         A. F  kqE B. F kqE C. F  qE D. F q  E Câu 7: Âm sắc là A. Đặc tr ng v ư ật lí c a ủ âm liên quan mật thi t ế vào đ t ồ hị âm. B. Đặc tr ng ư sinh lí c a ủ âm g n l ắ i n ề v i ớ m c ứ cư ng ờ đ â ộ m. C. Đặc tr ng s ư inh lí c a ủ âm phụ thu c ộ tr c ự ti p ế vào tần s â ố m. D. Đặc tr ng s ư
inh lí có liên quan mật thi t ế v i ớ đồ th da ị o đ ng â ộ m. Câu 8: Dao đ ng c ộ a ủ con lắc đ ng h ồ l ồ à A. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ . B. Dao đ ng t ộ ắt dần. C. Dao đ ng duy t ộ rì. D. Dao đ ng đi ộ ều hòa. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: M t
ộ con lắc lò xo có độ c ng ứ k 1  00N/m, dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên độ A = 10cm. Ch n ọ m c
ố tính thế năng tại vị trí cân bằng, cơ năng dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ là A. 10J. B. 0,5J. C. 5000J. D. 1000J.
Câu 10: Khi bị nung nóng đ n 3000 ế
0C thì thanh Vonfram phát ra các b c ứ x ạ
A. Tử ngoại, h ng ngo ồ ại và tia X. B. H ng ngo ồ
ại, ánh sáng nhìn thấy và tia tử ngoại.
C. Ánh sáng nhìn thấy, tử ngoại và tia X. D. H ng ngo ồ
ại, tử ngoại, ánh sáng nhìn thấy và tia X.    Câu 11: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 5  cos 4 t   cm.  Pha ban đ u ầ c a ủ 4   dao đ ng l ộ à A.    rad B. rad C. 5rad D. r  ad 4 4 Câu 12: M t ộ con lắc đ n ơ có chi u
ề dài dây treo là 80cm, dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 9  ,8m/s . T c ố độ c c ự đ i ạ c a ủ v t
ậ nhỏ trong quá trình dao đ ng
ộ là 21cm/s. Biên độ góc c a ủ dao đ ng ộ gần nhất v i
ớ giá trị nào sau đây? A. 0 5 B. 0 6 C. 0 4 D. 0 7 Câu 13: M t ộ ánh sáng đ n ơ s c ắ có t n ầ số f, truy n ề trong chân không v i ớ t c ố đ ộ c và bư c ớ sóng λ. Hệ th c ứ nào sau đây đúng? c c 2c A. f c   B. f  C. f  D. f   2     Câu 14: Đặt đi n ệ áp u U  cos t   V vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC m c ắ n i ố ti p ế thì dòng đi n ệ 0  6   trong mạch là i I  cos( t
 ) A. Trong đó U ,I , là các h ng ằ số dư ng. ơ C m ả kháng và dung kháng 0 0 0 c a
ủ đoạn mạch này lần lư t ợ là ZL và ZC thì A. Z  Z B. Z  R C. Z Z D. Z  Z L C L L C L C
Câu 15: Hạt tải đi n t ệ rong chất đi n phâ ệ n là A. Các ion. B. Electron t do. ự C. Lỗ tr ng. ố
D. Ion và electron tự do.
Câu 16: Đặt vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịhi u ệ d ng ụ không đ i ổ và tần s t ố hay đ i ổ đư c ợ . Khi tăng tần s l
ố ên 2 lần thì cảm kháng A. Giảm 2 lần. B. Tăng 2 lần. C. Tăng 2 lần. D. Không đ i ổ . Câu 17: Chiếu m t ộ chùm tia sáng h p, ẹ đ n ơ s c ắ đ n ế m t ặ bên c a ủ m t
ộ lăng kính thì sau khi qua lăng kính, tia sáng A. Chỉ b t
ị án sắc và không bị l c ệ h phư ng ơ truy n. ề
B. Không bị tán sắc và không bị lệch phương truyền. C. Không b t ị án sắc, chỉ bị l c ệ h phư ng ơ truy n. ề D. V a ừ bị tán sắc, v a
ừ bị lệch phương truyền. Câu 18: Gi i ớ hạn quang đi n ệ c a ủ m t ộ kim lo i
ạ là λ0. Hằng số Plăng là h. Công thoát electron c a ủ kim loại này là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) h hc h A. A  B. A h   C. A  D. 0 A   0  0 0 c
Câu 19: Trong dao đ ng ộ đi n ệ từ c a ủ m c ạ h LC lí tư ng, ở g i ọ u là đi n ệ áp gi a ữ bàn A và bàn B c a ủ tụ đi n t ệ hì đi n t ệ ích c a ủ bản B bi n ế thiên đi u ề hòa cùng t n s ầ và ố A. S m ớ pha  so v i ớ u.
B. Chậm pha  so v i ớ u. 2 2 C. Cùng pha so v i ớ u. D. Ngư c ợ pha so v i ớ u. Câu 20: M t ộ con lắc đ n c ơ
ó chiều dài dây treo là 1m, dao đ ng ộ đi u hòa ề n ở i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ 2 g 1  0m/s . Lấy 2  1  0. Tần số dao đ ng c ộ a ủ con lắc là A. 0,5Hz. B. 5Hz. C. 1Hz. D. 50Hz. Câu 21: Phần c m ả c a ủ m t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ọ pha có 4 c p ặ c c ự . Khi roto quay v i ớ t c ố độ 12,5vòng/s thì dòng đi n
ệ mà nó sinh ra có tần s l ố à A. 12,5Hz. B. 100Hz. C. 40Hz. D. 50Hz. Câu 22: Trên m t ộ s i ợ dây dài 60cm, hai đ u c ầ đ ố nh đa ị ng có sóng d ng v ừ i ớ 3 b ng ụ sóng. Bư c ớ sóng là A. 60cm. B. 30cm. C. 120cm. D. 40cm. Câu 23: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ xoay chi u ề trong m t ộ đo n ạ m c ạ h có bi u ể th c ứ i I  cos( t   )  0
 I  0,  0 . Đại lư ng ợ I ượ ọ 0  0 đ c g i là A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại. B. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ c ứ th i ờ . C. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng. ụ D. Pha c a ủ dòng đi n. ệ Câu 24: Trong m t ộ thí nghi m ệ Y-âng v
ề giao thoa ánh sáng, kho ng c ả ách gi a ữ hai khe h p ẹ là a; khoảng cách từ hai khe đ n
ế màn quan sát là D. Hai khe đư c ợ chi u ế sáng b i ở ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng λ.
Khoảng cách từ hai khe đ n
ế màn quan sát là D. Hai khe đư c ợ chi u ế sáng b i ở ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c
ớ sóng λ. Khoảng cách gi a ữ hai vân sáng liên ti p ế là D Da D Da A. B. C. D. 2a  a 2 Câu 25: Cho vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ thành ph n ầ có phư ng ơ trình là x 8     cos10t    cm và x 7  cos 10t  cm. Khi vật cách v t ị rí cân b ng 5c ằ m thì có t c ố độ 1  6 2     6   A. 1,2m/s. B. 1,0cm/s C. 1,3cm/s D. 0,5m/s
Câu 26: Khi sóng âm truy n t ề không khí ừ vào nư c ớ thì A. Tần s t ố ăng. B. Bư c ớ sóng tăng. C. Tần s gi ố ảm. D. Bư c ớ sóng giảm.
Câu 27: Cho dây dẫn th ng, ẳ dài mang dòng đi n ệ không đ i ổ có cư ng ờ đ ộ I đ t ặ trong chân không. Cảm ng ứ từ do dòng đi n ệ t o ạ ra t i ạ đi m ể M cách dây d n ẫ m t ộ kho ng ả r có đ ộ l n ớ là B. T i ạ đi m ể N cách
dây đẫn khoảng 2r có cảm ng t ứ ừ là A. 4B. B. 2B. C. 0,5B. D. 0,25B. Câu 28: M t ộ sóng c hì ơ nh sin truy n t ề heo d c ọ tr c ụ Ox v i ớ phư ng t ơ rình u ac  os(4 t   0,02 x  ) (u và x
tính bằng cm, t tính bằng giây). T c ố đ t ộ ruy n s ề óng là A. 150cm/s. B. 200cm/s. C. 100cm/s. D. 50cm/s. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 29: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2
 00cos(100t) V vào hai đầu đi n
ệ trở R = 100Ω. Trong th i ờ gian 1 phút, nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra trên R là A. 200J. B. 24J. C. 40kJ. D. 12kJ. Câu 30: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ ở n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ là 2 g 1  0m/s . Lấy π2 =10.
Kích thích cho con lắc dao đ ng v ộ i ớ phư ng t ơ rình x 5  cos(5 t  )cm. Khi vật v ở t ị rí cao nh t ấ thì lò xo A. Dãn 4cm. B. Nén 4cm. C. Nén 1cm. D. Dãn 1cm. Câu 31: Trong m t ộ thí nghi m ệ Y-âng v ề giao thoa ánh sáng đ n ơ s c ắ , màn quan sát đ t ặ cách m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe h p ẹ m t ộ kho ng ả là 2,4m. Đi m
ể H trên màn trùng vị trí vân sáng b c ậ 3. Di chuy n ể màn theo phư ng ơ vuông góc v i ớ nó hư ng ớ l i ạ g n ầ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ 2 khe v i ớ t c ố đ ộ 12cm/s. K ể t ừ lúc bắt đầu di chuy n m ể àn, H trùng v i ớ vân t i ố làn th 5 t ứ i ạ th i ờ đi m ể A. 15s. B. 12s. C. 8s. D. 10s. Câu 32: M t ộ sóng hình sin truy n ề trên s i ợ dây đàn h i ồ r t ấ dài. Đư ng ờ
con ở hình vẽ bên là m t ộ ph n ầ đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ c a ủ bình phư ng ơ khoảng cách gi a ữ hai ph n
ầ tử M, N trên dây theo th i ờ gian. Bi t ế t i ạ th i ờ điểm t = 0, ph n ầ tử M có t c ố độ dao đ ng ộ b ng ằ 0. T c ố độ truy n ề sóng và t c ố độ dao đ ng ộ c c ự đ i ạ c a ủ m t ộ đi m ể trên dây có giá tr c ị hênh l c ệ h nhau A. 100cm/s B. 50cm/s C. 57cm/s D. 114cm/s Câu 33: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ là 200V vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở thuần R và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p. ế Cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c ạ h có giá tr ịhi u ệ d ng ụ là 2A và s m ớ pha h n đi ơ n
ệ áp hai đầu đoạn mạch m t ộ góc  . Giá trị c a ủ R là 3 A. 50 3 B.50Ω C.100Ω D. 100 3   
Câu 34: Cho chất điểm dao đ ng đi ộ u hòa ề trên tr c ụ Ox v i ớ phư ng t ơ rình x 1  2cos 5 t   cm  (t tính 2   bằng s). T i ạ th i ờ đi m
ể t = 0, từ vị trí có t a ọ độ -12cm, có m t ộ đi m ể sáng chuy n ể đ ng ộ th ng ẳ nhanh dần đ u ề theo chi u ề dư ng ơ c a ủ tr c ụ Ox từ tr ng ạ thái ngh .ỉ Bi t ế đi m ể sáng có t c ố đ ộ b ng ằ t c ố độ dao đ ng ộ c a ủ chất đi m ể l n
ầ thứ 5 là khi chúng đang cùng t c
ố độ 30 2cm/s. Ở th i ờ đi m ể t = 0,5s đi m ể
sáng và chất điểm cách nhau A. 25cm. B. 37cm. C. 13cm. D. 49cm.
Câu 35: Đặt tại O trong chân không m t ộ ngu n ồ sáng đi m ể phát sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ sóng 0,6μm v i ớ công suất 0,53W. Bi t ế ánh sáng truy n ề đ ng ẳ hư ng, ớ t c ố độ là 8 3.10 m/s;hằng số Plăng bằng  34 6,625.10 J.s.S phot ố
on có trong hình cầu tâm O bán kính 9m, g n ầ nh t v i ớ giá trị nào sau đây? A. 16 6.10 B. 13 4.10 C. 9 3.10 D. 10 5.10 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo