Đề thi thử Vật Lí trường Ngô Gia Tự năm 2021

170 85 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Ngô Gia Tự năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(170 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ
Mã đ : 132
KÌ THI KSCĐ L P 12 L N III
NĂM H C 2020 – 2021
Đ thi môn: V T
Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ
thi g m 40 câu tr c nghi m)
SBD: ………………… H tên thí sinh:
………………………………………………………………..
Câu 1: Đ cao c a âm là đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào
A. Năng l ng âm ượ B. Biên đ âm C. V n t c truy n âm D. T n s âm
Câu 2: M t con l c xo n m ngang t n s góc dao đ ng riêng
0
10rad/s.
Tác d ng vào v t
n ng theo ph ng c a tr c xo, m t ngo i l c bi n thiên ươ ế
0
cos(20 )
n
F F t N.
Sau m t th i gian
v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5cm. Khi v t qua li đ x = 3cm thì t c đ c a v t là
A. 40 cm/s B. 30 cm/s C. 80 cm/s D. 60 cm/s
Câu 3: M t đi n tích đi m
8
Q 4.10 C

đ t t i m t đi m O trong không khí. C ng đ đi n ườ tr ngườ
t i đi m M, cách O m t kho ng 2 cm do Q gây ra là
A. 90 V/m B. 9.10
5
V/m C. 18.10
5
V/m D. 180 V/m
Câu 4: M t m ch dao đ ng đi n t
5 ; 31,8 L mH C F,
hi u đi n th c c đ i trên t 8V. ế
C ng đ dòng đi n trong m ch khi hi u đi n th trên t là 4V có giá trườ ế
A. 5,5mA B. 0,25mA C. 0,25A D. 0,55A
Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m A B dao ướ ế
đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng. Trên đo n th ng AB, kho ng cách gi a hai c c đ i giao thoa ươ
liên ti p là 2cm. Sóng truy n trên m t n c có b c sóng làế ướ ướ
A. 1 cm B. 4 cm C. 2 cm D. 8 cm
Câu 6: M t t xoay hình bán nguy t đi n dung bi n thiên liên t c t ế
1
10C pF
đ n ế
2
490C pF
khi góc quay bi n thiên liên t c t 0ế
0
đ n 180ế
0
. T đ c n i v i cu n c m thu n đ t ượ c m
6
2.10
L H
đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n đi n. Đ máy thu b t đ c sóng 21m ế ượ
thì ph i xoay t m t góc bao nhiêu k t v trí góc ban đ u b ng 0
0
?
A. 18,1
0
B. 21
0
C. 19,5
0
D. 23,3
0
Câu 7: Trong các thí nghi m v giao thoa ánh sáng, kho ng vân i đ c tính b ng công th c nào? ượ
A.
D
i
a
B.
C.
i Da
D.
i
aD
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p đi n áp ế
u 220 2cos t (V)
2
dòng đi n
qua m ch có ph ng trình ươ
i 2 2cos t (A).
4
Công su t tiêu th c a m ch là
A.
220 2W
B. 440W C.
440 2W
D. 220W
Câu 9: Vi t Nam, m ng đi n xoay chi u dân d ng có t n s
A.
50Hz
B.
100Hz
C.
100Hz
D.
50Hz
Câu 10: M ch đi n RLC m c n i ti p, đ t vào m ch m t đi n áp xoay chi u t n s f thì đi n ế áp
1
.
2
R L C
U U U
Đi n áp hi u d ng hai đ u m ch là
A.
2
R
U U
B.
2
R
U U
C.
R
U U
D.
1
2
R
U U
Câu 11: Dòng đi n không có tác d ng nào trong các tác d ng sau.
A. Tác d ng c . ơ B. Tác d ng nhi t. C. Tác d ng hoá h c. D. Tác d ng t .
Câu 12: Chi u t n c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g mế ướ ư
5 thành ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c, vàng. Tia đ n s c màu l c đi m t n c (sát v i m t ơ ơ ướ
phân cách gi a hai môi tr ng). Không k tia đ n s c màu l c, các tia ra ngoài không khí các tia ườ ơ
đ n s c màuơ
A. Đ , vàng B. Tím, lam, đ C. Đ , vàng, lam D. Lam, tím
Câu 13: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s nh ng vuông pha. T i th i đi m ươ ư t giá tr t c
th i c a hai li đ là 6cm và 8cm Giá tr c a li đ t ng h p t i th i đi m đó là:
A. 16cm B. 10cm C. 14cm D. 12cm
Câu 14: Su t đi n đ ng c m ng do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra bi u
th c
220 2cos(100 0,25 )( ). e t V
Giá tr c c đ i c a su t đi n đ ng này là
A.
220 2V
B. 220V C.
110 2V
D. 110V
Câu 15: M t ng i c n th đi m c c vi n cách m t 100cm. Tính đ t c a kính ph i đeo sát ườ m t
đ có th nhìn v t xa vô c c mà không ph i đi u ti t: ế
A. 0,5dp B. 2dp C. –0,5dp D. –1dp
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
4cos 4 .
3
x t
nh quãng đ ngườ l n nh t
mà v t đi đ c trong kho ng th i gian ượ
1
6
t s
b ng
A.
3cm
B.
3 3cm
C.
4 3cm
D.
2 3cm
Câu 17: Cu n s c p c a m t máy bi n th có 1000 vòng dây và hi u đi n th hai đ u cu n ơ ế ế ế s c pơ
là 240V. Đ hi u đi n th hai đ u cu n th c p là 12V thì s vòng dây c a cu n th c p là ế
A. 20.000 vòng B. 10.000 vòng C. 50 vòng D. 100 vòng
Câu 18: Trong bài th c hành đo b c sóng ánh sáng do m t laze phát ra b ng thí nghi m giao thoa ánh ướ
sáng c a Y-âng, m t h c sinh xác đ nh đ c các k t qu : kho ng cách gi a hai khe ượ ế
1,00 0,01 (mm),
kho ng cách t m t ph ng hai khe t i màn
100 1 (cm)
kho ng vân trên
màn là
0,50 0,01 (mm).
Ánh sáng dùng trong thí nghi m có b c sóng ướ
A.
0,60 0,01 ( m)
B.
0,50 0,01 ( m)
C.
0,60 0,02 ( m)
D.
0,50 0,02 ( m)
Câu 19: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i t n s góc ω thay đ i đ c ượ vào hai
đ u đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n đ t c m L t đi n đi n dung C m c
n i ti p. Đi u ki n đ c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch đ t giá tr c c đ i làế ườ
A.
2
1 LC
B.
LC R
C.
2
LC R
D.
1 LC
Câu 20: Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ng ượ ưở ơ ế
A. V i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ơ B. V i t n s b ng t n s dao đ ng riêng.
C. V i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ơ D. Mà không ch u ngo i l c tác d ng. A.
Câu 21: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng t i n i gia t c r i t ươ ơ ơ do g.
v trí cân b ng xo giãn ra m t đo n. T n s góc dao đ ng c a con l c đ c xác đ nh theo ượ
công th c là:
A.
l
g
B.
1
2
l
g
C.
g
l
D.
1
2
g
l
Câu 22: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t v trí biên v v trí cân b ng
chuy n đ ng
A. Ch m d n. B. Ch m d n đ u. C. Nhanh d n. D. Nhanh d n đ u.
Câu 23: G i V
M
và V
N
là đi n th t i các đi m M, N trong đi n tr ng. Công ế ườ A
MN
c a l c đi n tr ng ườ
khi di chuy n đi n tích q t M đ n N là: ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
MN M N
A q V V
B.
M N
MN
V V
A
q
C.
MN
M N
q
A
V V
D.
MN M N
A q V V
Câu 24: Đ t đi n áp
2cos u U t
vào hai đ u m t cu n dây thu n c m thì c ng đ dòng đi n qua ườ
nó có giá tr hi u d ng I. T i th i đi m t, đi n áp hai đ u t đi n là uc ng đ dòng đi n ườ qua
nó là i. H th c liên h gi a các đ i l ng là ượ
A.
2 2
2 2
1
4
u i
U I
B.
2 2
2 2
1
u i
U I
C.
2 2
2 2
2
u i
U I
D.
2 2
2 2
1
2
u i
U I
Câu 25: Trong sóng c , công th c liên h gi a t c đ truy n sóng v, b c sóng λ chu kì T c a sóng làơ ướ
A.
vT
B.
2 vT
C.
v
T
D.
2
v
T
Câu 26: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng 120V t n s 60Hz vào hai đ u m t bóng đèn
huỳnh quang. Bi t đèn ch sáng lên khi đi n áp đ t vào đèn không nh h n ế ơ
60 2(V).
Th i gian
đèn sáng trong m i n a chu kì là
A.
1
( )
160
s
B.
1
( )
180
s
C.
1
( )
240
s
D.
1
( )
90
s
Câu 27: Đ t đi n áp
0
cos100 (V) u U t
vào hai đ u t đi n đi n dung
4
10
(F).
C
Dung kháng
c a t đi n là:
A. 100Ω B. 200Ω C. 50Ω D. 150Ω
Câu 28: Trong sóng đi n t dao đ ng đi n tr ng và dao đ ng t tr ng t i m t đi m luôn ườ ườ
A. Ng c pha v i nhauượ B. Cùng pha nhau
C. L ch pha nhau m t góc 60
0
. D. Vuông pha v i nhau
Câu 29: Sóng c trên m t n c truy n đi v i v n t c 32m/s, t n s dao đ ng t i ngu nơ ướ 50Hz.
hai đi m M N dao đ ng ng c pha nhau. Bi t r ng gi a hai đi m M N còn 3 đi m khác ượ ế dao
đ ng cùng pha v i M. Kho ng cách gi a hai đi m M, N b ng
A. 0,96m. B. 1,6m. C. 2,24m. D. 2,28m.
Câu 30: M t m ch dao đ ng đi n t t ng đang dao đ ng đi n t t do. T i th i đi m t = ưở 0,
đi n tích trên m t b n t đi n c c đ i. Sau kho ng th i gian ng n nh t Δt thì đi n tích trên b n t này
b ng m t n a giá tr c c đ i. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng này là
A. t B. t C. t D. 12Δt
Câu 31: Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i ươ
nhau g i
A. T n s B. Chu kì C. V n t c truy n sóng D. B c sóng. ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32: Sóng truy n trên m t s i dây đàn h i có hai đ u c đ nh v i b c sóng λ. Mu n có ướ sóng d ng
trên dây thì chi u dài c a dây có th nh n giá tr nào sau đây?
A.
3
B.
2
C.
4
D.
2
Câu 33: Hai con l c đ n có cùng chi u dài dây treo, cùng kh i l ng m = 10g. Con l c th ơ ượ nh t mang
đi n ch q, con l c th hai không mang đi n. Đ t c hai con l c trong đi n tr ng đ u ườ
vectơ c ng đ đi n tr ng th ng đ ng h ng xu ng v i c ng đ đi n tr ng ườ ườ ướ ườ ườ
4
3.10 V/m.E
Kích
thích cho hai con l c dao đ ng đi u hòa thì th y trong cùng m t kho ng th i gian n u con l c th nh t ế
th c hi n đ c 2 dao đ ng thì con l c th hai th c hi n đ c 4 dao đ ng. L y ượ ượ
2
10m ./sg
Giá tr c a
q là
A.
7
4.10
C
B.
7
4.10
C
C.
6
2,5.10
C
D.
6
2,5.10
C
Câu 34: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d đ nh s vòng dây c a cu n s c p g p hai l n s ế ơ
vòng dây c a cu n th c p. Do s su t nên cu n th c p b thi u m t s vòng dây. Mu n xác đ nh ơ ế
s vòng dây thi u đ qu n ti p thêm vào cu n th c p cho đ , h c sinh này đ t vào hai đ u cu n sế ế ơ
c p m t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng không đ i, r i dùng vôn k xác đ nh t s đi n áp ế
cu n th c p đ h và cu n s c p. Lúc đ u t s đi n áp b ng 0,43. Sau khi qu n thêm vào cu n th ơ
c p 24 vòng dây thì t s đi n áp b ng 0,45. B qua m i hao phí trong máy bi n áp. Đ đ c máy bi n ế ượ ế
áp đúng nh d đ nh, h cư sinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n th c p ế
A. 100 vòng dây. B. 84 vòng dây. C. 60 vòng dây. D. 40 vòng dây.
Câu 35: Cho ba con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng n m ngang. Bi t ba lò xo gi ng h t nhau ươ ế
v t n ng kh i l ng t ng ng ượ ươ
1 2 3
, .,m m m
L n l t kéo ba v t sao cho ba xo giãn cùng ượ m t
đo n A nh nhau r i th nh cho ba v t dao đ ng đi u hòa. Khi đi qua v trí cân b ng v n t c c a hai ư
v t
1 2
,m m
đ l n l n l t ượ
1 2
20cm/s; 10cm/s. v v
Bi t ế
3 1 2
9 4 , m m m
đ l n v n t c c c
đ i c a v t m
3
b ng
A.
3max
5 /v cms
B.
3max
10 /v cms
C.
3max
9 /v cms
D.
3max
4 /v cms
Câu 36: T i v trí O trong trên m t đ t m t ngu n âm đi m phát âm đ ng h ng ra không gian v i ướ
công su t không đ i. Hai đi m P và Q l n l t trên m t đ t sao cho OP vuông góc v i OQ. M t ượ thi tế
b xác đ nh m c c ng đ âm M b t đ u chuy n đ ng th ng v i gia t c a không đ i t P h ng đ n ườ ướ ế
Q, sau kho ng th i gian t
1
thì M đo đ c m c c ng đ âm l n nh t; ti p đó M chuy n đ ng th ngượ ườ ế
đ u sau kho ng th i gian 0,125 t
1
thì đ n đi m Q. M c c ng đ âm đo đ c t i P 20dB. M cế ườ ượ
c ng đ âm t i Q mà máy đo đ c g n nh t v i giá tr nào sau đây:ườ ượ
A. 24 dB. B. 4 dB. C. 6 dB. D. 26 dB.
Câu 37: M t con l c lò xo th ng đ ng g m xo nh đ c ng k = 100N/m, m t đ u c đ nh, m t
đ u g n v t n ng kh i l ng m = 0,5kg. Ban đ u kéo v t theo ph ng th ng đ ng kh i v trí ượ ươ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D&ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI KSCĐ L P Ớ 12 L N Ầ III
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đ th ề i môn: V T Ậ LÍ Mã đ : 132 Th i
ờ gian làm bài 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề (Đề thi g m
ồ 40 câu trắc nghi m ệ ) SBD: ………………… Họ tên thí sinh:
……………………………………………………………….. Câu 1: Đ c ộ ao c a
ủ âm là đặc tính sinh lí c a ủ âm ph t ụ hu c ộ vào A. Năng lư ng ợ âm B. Biên độ âm C. Vận t c ố truy n â ề m D. Tần s â ố m Câu 2: M t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang có t n ầ số góc dao đ ng ộ riêng  1  0rad/s. 0 Tác d ng ụ vào vật nặng theo phư ng ơ c a ủ tr c ụ lò xo, m t ộ ngo i ạ l c ự bi n
ế thiên F F cos(20 ) t N. n 0 Sau m t ộ th i ờ gian vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ biên đ 5c ộ m. Khi v t ậ qua li đ x = ộ 3cm thì t c ố đ c ộ a ủ v t ậ là A. 40 cm/s B. 30 cm/s C. 80 cm/s D. 60 cm/s Câu 3: M t ộ đi n ệ tích đi m ể  8 Q  4  .10 C đặt tại m t ộ đi m
ể O trong không khí. Cư ng ờ đ ộ đi n ệ trư ng ờ tại điểm M, cách O m t ộ kho ng 2 c ả m do Q gây ra là A. 90 V/m B. 9.105 V/m C. 18.105 V/m D. 180 V/m Câu 4: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ tử có L 5  mH; C 3
 1,8F, hiệu đi n ệ thế c c ự đ i ạ trên tụ là 8V. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n t ệ rong mạch khi hi u đi ệ n t
ệ hế trên tụ là 4V có giá trị A. 5,5mA B. 0,25mA C. 0,25A D. 0,55A
Câu 5: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Trên đo n ạ th ng ẳ AB, kho ng ả cách gi a ữ hai c c ự đ i ạ giao thoa liên ti p l ế à 2cm. Sóng truy n t ề rên m t ặ nư c ớ có bư c ớ sóng là A. 1 cm B. 4 cm C. 2 cm D. 8 cm Câu 6: M t
ộ tụ xoay hình bán nguy t ệ có đi n ệ dung bi n ế thiên liên t c ụ từ C 1
 0pF đến C 4  90pF 1 2 khi góc quay bi n ế thiên liên t c
ụ từ 00 đến 1800. Tụ đư c ợ n i ố v i ớ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự cảm 6 L 2.10 
H để tạo thành mạch ch n ọ sóng c a ủ máy thu vô tuy n ế đi n. ệ Đ ể máy thu b t ắ đư c ợ sóng 21m thì phải xoay t m ụ t ộ góc bao nhiêu k t ể ừ v t ị rí góc ban đ u b ầ ng ằ 00? A. 18,10 B. 210 C. 19,50 D. 23,30
Câu 7: Trong các thí nghi m ệ v gi
ề ao thoa ánh sáng, kho ng vâ ả n i đư c ợ tính b ng c ằ ông th c ứ nào? D a A.i B.i
C. i Da D. i a D aD Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )   
Câu 8: Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC m c ắ n i ố ti p ế đi n ệ áp u 2  20 2cos t   (V)  dòng đi n ệ 2      qua mạch có phư ng ơ trình i 2  2cos t   (A).  Công suất tiêu thụ c a ủ mạch là 4   A. 220 2W B. 440W C. 440 2W D. 220W Câu 9: Ở Vi t ệ Nam, mạng đi n xoa ệ y chiều dân d ng c ụ ó tần s l ố à A. 50Hz B. 100Hz C. 100Hz D. 50Hz Câu 10: Mạch đi n ệ RLC m c ắ n i ố ti p, ế đ t ặ vào m c ạ h m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có t n ầ s ố f thì đi n ệ áp 1
U U U . Đi n á ệ p hiệu d ng ụ hai đầu mạch là R L 2 C 1 A. U U 2 B. U 2  U
C. U U
D. U U R R R 2 R
Câu 11: Dòng điện không có tác d ng nà ụ o trong các tác d ng ụ sau. A. Tác d ng c ụ . ơ B. Tác d ng nhi ụ t ệ . C. Tác d ng hoá ụ h c ọ . D. Tác d ng t ụ . ừ
Câu 12: Chiếu từ nư c ớ ra không khí m t
ộ chùm tia sáng song song r t ấ h p ẹ (coi như m t ộ tia sáng) g m ồ 5 thành ph n ầ đ n ơ s c ắ : tím, lam, đ , ỏ l c ụ , vàng. Tia ló đ n ơ s c ắ màu l c ụ đi là là m t ặ nư c ớ (sát v i ớ m t ặ phân cách gi a ữ hai môi trư ng). ờ Không kể tia đ n ơ s c ắ màu l c
ụ , các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s ơ ắc màu A. Đ , và ỏ ng B. Tím, lam, đ ỏ C. Đ , và ỏ ng, lam D. Lam, tím Câu 13: Hai dao đ ng ộ đi u hòa ề cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s nh ố ng ư vuông pha. T i ạ th i ờ đi m ể t giá trị t c ứ th i ờ c a ủ hai li đ l ộ à 6cm và 8cm Giá tr c ị a ủ li đ t ộ ng h ổ p ợ t i ạ th i ờ đi m ể đó là: A. 16cm B. 10cm C. 14cm D. 12cm Câu 14: Suất đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ do máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha t o ạ ra có bi u ể th c ứ e 2
 20 2 cos(100t 0,25)(V). Giá trị c c ự đại c a ủ su t ấ đi n đ ệ ng nà ộ y là A. 220 2V B. 220V C. 110 2V D. 110V Câu 15: M t ộ ngư i ờ cận thị có đi m ể c c ự vi n ễ cách m t ắ 100cm. Tính độ t ụ c a ủ kính ph i ả đeo sát mắt
để có thể nhìn vật ở xa vô c c
ự mà không phải điều tiết: A. 0,5dp B. 2dp C. –0,5dp D. –1dp Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    Câu 16: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ phư ng ơ trình x 4  cos 4t .  Tính quãng đư ng ờ l n ớ nhất 3   1 mà vật đi đư c ợ trong khoảng th i
ờ gian t s bằng 6 A. 3cm B. 3 3cm C. 4 3cm D. 2 3cm Câu 17: Cu n ộ s ơ c p c ấ a ủ m t ộ máy bi n ế th c
ế ó 1000 vòng dây và hi u đi ệ n ệ th ế ở hai đ u ầ cu n ộ s ơ cấp là 240V. Đ hi ể u đi ệ n ệ th ế ha ở i đ u c ầ u n ộ th c ứ p l ấ à 12V thì s vòng dâ ố y c a ủ cu n t ộ h c ứ p l ấ à A. 20.000 vòng B. 10.000 vòng C. 50 vòng D. 100 vòng
Câu 18: Trong bài th c ự hành đo bư c ớ sóng ánh sáng do m t ộ laze phát ra b ng ằ thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng c a ủ Y-âng, m t ộ h c ọ sinh xác đ nh ị đư c ợ các k t ế qu : ả kho ng ả cách gi a ữ hai khe là 1,00 0
 ,01 (mm), khoảng cách từ m t ặ ph ng ẳ hai khe t i ớ màn là 100 1
 (cm) và khoảng vân trên màn là 0,50 0  ,01 (mm).
Ánh sáng dùng trong thí nghi m ệ có bư c ớ sóng A. 0,60 0  ,01 ( m  ) B. 0,50 0  ,01 ( m  ) C. 0,60 0  ,02 ( m  ) D. 0,50 0  ,02 ( m  ) Câu 19: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ không đ i ổ và t n ầ s ố góc ω thay đ i ổ đư c ợ vào hai đầu đoạn m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố tiếp. Đi u ki ề n đ ệ c ể ư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ hi u d ệ ng t ụ rong đo n m ạ c ạ h đ t ạ giá tr c ị c ự đ i ạ là A. 2  LC 1 
B.LC R C. 2  LC R D. LC 1 
Câu 20: Khi xảy ra hi n t ệ ư ng ợ c ng ộ hư ng c ở ơ thì v t ậ ti p ế t c ụ dao đ ng ộ A. V i ớ tần s l ố n ớ h n t ơ ần s da ố o đ ng ộ riêng. B. V i ớ tần s b ố ằng tần s da ố o đ ng ri ộ êng. C. V i ớ tần s nh ố ỏ h n t ơ ần s da ố o đ ng ri ộ
êng. D. Mà không ch u ngo ị ại l c ự tác d ng. ụ A. Câu 21: M t ộ con lắc lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ t i ạ n i ơ có gia t c ố r i ơ tự do g. Ở vị trí cân b ng ằ lò xo giãn ra m t ộ đo n. ạ T n ầ số góc dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ đư c ợ xác đ nh ị theo công th c ứ là: l 1 l g 1 g A. B. C. D. g 2 gl 2 l Câu 22: Khi m t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa, chuy n ể đ ng ộ c a ủ v t
ậ từ vị trí biên về vị trí cân b ng ằ là chuyển đ ng ộ A. Chậm dần. B. Chậm dần đ u. ề C. Nhanh dần. D. Nhanh dần đ u. ề Câu 23: G i ọ VM và VN là đi n ệ thế t i ạ các đi m ể M, N trong đi n ệ trư ng. ờ Công AMN c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ khi di chuyển đi n t ệ ích q t M ừ đ n N ế là: Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) V V q A. A  
q V V B. A C. AD. A   q V V MN M N MN M N   M N MN q MN V V M N
Câu 24: Đặt đi n á ệ
p uU 2cost vào hai đầu m t ộ cu n ộ dây thuần c m ả thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ qua nó có giá tr ị hi u ệ d ng ụ là I. T i ạ th i ờ đi m ể t, đi n ệ áp ở hai đ u ầ t ụ đi n ệ là u và cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ qua nó là i. H t ệ h c ứ liên h gi ệ a ữ các đ i ạ lư ng l ợ à 2 2 u i 1 2 2 u i 2 2 u i 2 2 u i 1 A.   B.  1  C.  2  D.   2 2 U I 4 2 2 U I 2 2 U I 2 2 U I 2
Câu 25: Trong sóng c , ơ công th c ứ liên h gi ệ a ữ t c ố độ truy n s ề óng v, bư c ớ sóng λ chu kì T c a ủ sóng là v v A.  vT B.  2  vT C.   D.   T 2T Câu 26: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ 120V t n ầ số 60Hz vào hai đ u ầ m t ộ bóng đèn huỳnh quang. Bi t
ế đèn chỉ sáng lên khi đi n ệ áp đ t
ặ vào đèn không nhỏ h n ơ 60 2(V). Th i ờ gian đèn sáng trong m i ỗ n a ữ chu kì là 1 1 1 1 A. ( ) s B. ( ) s C. ( ) s D. ( ) s 160 180 240 90  4 10 Câu 27: Đặt đi n
ệ áp uU cos100 (
t V) vào hai đầu tụ đi n ệ có đi n ệ dung C  (F). Dung kháng 0  c a ủ t đi ụ n l ệ à: A. 100Ω B. 200Ω C. 50Ω D. 150Ω
Câu 28: Trong sóng đi n t ệ ừ dao đ ng đi ộ n ệ trư ng ờ và dao đ ng t ộ ừ trư ng ờ t i ạ m t ộ đi m ể luôn A. Ngư c ợ pha v i ớ nhau B. Cùng pha nhau C. L c ệ h pha nhau m t ộ góc 600. D. Vuông pha v i ớ nhau
Câu 29: Sóng cơ trên m t ặ nư c ớ truy n ề đi v i ớ v n ậ t c ố 32m/s, t n ầ s ố dao đ ng ộ t i ạ ngu n ồ là 50Hz. Có hai đi m ể M và N dao đ ng ộ ngư c ợ pha nhau. Bi t ế r ng ằ gi a ữ hai đi m ể M và N còn có 3 đi m ể khác dao đ ng c ộ ùng pha v i ớ M. Khoảng cách gi a ữ hai điểm M, N bằng A. 0,96m. B. 1,6m. C. 2,24m. D. 2,28m. Câu 30: M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n ệ từ tự do. T i ạ th i ờ đi m ể t = 0, đi n t ệ ích trên m t ộ bản tụ đi n c ệ c ự đại. Sau kho ng t ả h i ờ gian ng n nh ắ t ấ Δt thì đi n ệ tích trên b n t ả nà ụ y bằng m t ộ n a ử giá trị c c ự đại. Chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ m c ạ h dao đ ng ộ này là A. t B. t C. t D. 12Δt
Câu 31: Khoảng cách gi a ữ hai đi m ể trên phư ng ơ truy n ề sóng g n nha ầ u nh t ấ và dao đ ng c ộ ùng pha v i ớ nhau g i ọ là A. Tần s ố B. Chu kì C. Vận t c ố truy n s ề óng D. Bư c ớ sóng. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo