Đề thi thử Vật Lí trường Quảng Xương năm 2021

182 91 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Quảng Xương năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(182 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT QU NG X NG IƯỜ ƯƠ
Đ THI TH T T NGHI P THPT – L N 3
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Mã đ : 135
Câu 1: Đ phân bi t đ c sóng ngang sóng d c khi truy n trong m t môi tr ng v t ch t ng i ta ượ ườ ườ
d a vào
A. ph ng dao đ ng c a ph n t v t ch t và t c đ truy n sóngươ
B. t c đ truy n sóng và b c sóng ướ
C. ph ng dao đ ng c a ph n t v t ch t và ph ng truy n sóngươ ươ
D. ph ng truy n sóng và t n s sóngươ
Câu 2: Hai v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình li đ ươ
1 1
cos , ωx A t
2 2
sin . ωx A t
Vào th i đi m
nào đó, v t th nh t t i biên thì v t th hai đang
A. có đ ng năng b ng th năng ế B. qua v trí cân b ng
C. có đ ng năng b ng ba l n th năng ế D. có gia t c c c đ i
Câu 3: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr R, cu n c m ế
thu n có c m kháng
L
Z
và t đi n có dung kháng
.
C
Z
H s công su t c a đo n m ch là
A.
2
2
L C
R
R Z Z
B.
2 2
C
R
R Z
C.
2
2
L C
R
R Z Z
D.
2 2
L
R Z
R
Câu 4: T i m t n i trên Trái Đ t, con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 2,0 s. N u tăng chi u dài c a ơ ơ ế
con l c lên 4 l n thì chu kì dao đ ng c a con l c này là
A. 0,5 s B. 1,0 s C. 2,0 s D. 4,0 s
Câu 5: H dao đ ng t n s dao đ ng riêng b ng 5 Hz ch u tác d ng c a ngo i l c c ng b c bi n ư ế
thiên tu n hoàn theo th i gian v i t n s b ng 10 Hz. T n s dao đ ng c a h
A. 20 Hz B. 5 H C. 15 Hz D. 10 Hz
Câu 6: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì là
.T
Th i gian v t đi t v trí cân b ng đ n v trí biên là ế
A.
4
T
B.
2
T
C.
T
D.
8
T
Câu 7: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang, trong quá trình dao đ ng l c đàn h i c c đ i ươ
b ng 0,5 N và gia t c c c đ i b ng 50 cm/s
2
. Kh i l ng c a v t b ng ượ
A. 1,5 kg B. 1 kg C. 0,5 kg D. 2 kg
Câu 8: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai ?
A. T t c các ngu n có nhi t đ l n h n 0 K đ u phát ra tia h ng ngo i ơ
B. B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n b c sóng c a ánh sáng đướ ơ ướ
C.Tia h ng ngo i làm phát quang nhi u ch t
D. Tác d ng nhi t là tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i.
Câu 9: m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng đ ng b A B. Bi t sóng truy n đi v i ế
t c đ không đ i b c sóng do các ngu n phát ra b ng 12 cm. Kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m ướ
dao đ ng v i biên đ c c đ i n m trên đo n th ng AB là
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 9 cm B. 12 cm C. 6 cm D. 3 cm
Câu 10: T i m t v trí trong môi tr ng truy n âm, m t sóng âm c ng đ âm I. Bi t c ng đ âm ườ ườ ế ườ
chu n là
. M c c ng đ âm tính theo đ n v B (Ben) t i v trí đó là ườ ơ
A.
0
lg
I
I
B.
0
lg
I
I
C.
0
10lg
I
I
D.
0
10lg
I
I
Câu 11: Sóng d ng hình thành trên m t s i dây đàn h i, khi n đ nh có d ng nh hình v . G i λ là b c ư ướ
sóng c a sóng trên dây thì chi u dài c a s i dây khi du i th ng b ng
A. λ B. C. D.
Câu 12: Khi nói v sóng siêu âm, phát bi u nào sau đây sai?
A. Siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n ượ
B. Siêu âm có t n s l n h n 20 kHz ơ
C. Siêu âm có th truy n đ c trong chân không ượ
D. Siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n
Câu 13: Quang ph v ch phát x
A. c a các nguyên t khác nhau, cùng m t nhi t đ thì gi ng h t nhau
B. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.
C. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng
D. là m t d i sáng có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c ế
Câu 14: Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n m t đi n áp xoay chi u thì dòng đi n qua t
A. tr pha h n đi n áp m t góc π/2 rad. ơ B. s m pha h i đi n áp m t góc π/4 rad ơ
C. s m pha h n đi n áp m t góc π/2 rad ơ D. tr pha h n đi n áp m t góc π/4 rad ơ
Câu 15: Đ t đi n áp xoay chi u
0
cos ωu U t V
có
0
U
không đ i còn ω thay đ i đ c vào hai đ u ượ
đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n, cu n c mđ t c m L t đi n có đi n dung C. Khi ế
0
ω ω
thì trong đo n m ch x y ra c ng h ng đi n. Giá tr c a ưở
0
ω
A.
2
LC
B.
2π
LC
C.
1
LC
D.
1
2π LC
Câu 16: G i
,h c
l n l t h ng s Plank t c đ ánh sáng trong chân không. M t kim lo i công ượ
thoát electron là A thì s có gi i h n quang đi n là
A.
A
hc
B.
hA
c
C.
hc
A
D.
c
hA
Câu 17: Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha, b ph n t o ra su t đi n đ ng cho máy là
A. ph n c m B. ph n ng C. rôto D. stato
Câu 18: Dòng đi n xoay chi u ch y qua m t đo n m ch có bi u th c
2 2 cos . ω φi t A
C ng đư
dòng đi n hi u d ng c a dòng đi n đó có giá tr b ng
A.
2 2 A
B.
2 A
C.
2 A
D.
0,5 2 A
Câu 19: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y âng. G i
i
kho ng vân giao thoa thì kho ng cách
t vân t i th 2 đ n vân sáng trung tâm b ng ế
A.
1,5i
B.
2,5i
C.
3,5i
D.
4,5i
Câu 20: Khi nói v b n ch t c a ánh sáng, phát bi u nào sau đây là sai ?
A. Hi n t ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng cho th y ánh sáng có tính ch t sóng ượ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Ánh sáng có b c sóng càng ng n thì tính ch t sóng càng th hi n rõướ
C. Hi n t ng quang đi n ngoài là b ng ch ng cho th y ánh sáng có tính ch t h t ượ
D. Ánh sáng có b c sóng càng ng n thì tính ch t h t càng th hi n rõướ
Câu 21: Theo m u nguyên t Hidro c a Borh thì năng l ng c a nguyên t khi electron chuy n đ ng ượ
trên qu đ o d ng th n đ c xác đ nh b ng bi u th c ượ
2
13,6
E eV
n
(v i n = 1, 2, 3...). Năng l ng ượ
c a nguyên t khi nó tr ng thí kích thích P g n b ng giá tr nào nh t ?
A.
0,38 eV
B.
10,2 eV
C.
13,6 eV
D.
3, 4 eV
Câu 22: Theo thuy t phôtôn c a Anh-xtanh thìế
A. phôtôn có năng l ng t l thu n v i b c sóng ánh sángượ ướ
B. phôtôn có năng l ng gi m d n khi càng đi ra xa ngu nượ
C. c ng đ c a chùm sáng t l thu n v i s phôtôn mà ngu n sáng phát ra trong m t giâyườ
D. phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên ph thu c vào h quy chi u dùng đ kh o sát chuy n ế
đ ng c a nó
Câu 23: Trong chân không, ánh sáng có b c sóng 720 nm. Cho h ng s Plank ướ
34
6,625.10 ,
h Js
t c đ
ánh sáng trong chân không
8
3.10 / ,c m s
năng l ng c a m t phôtôn này b ngượ
A.
19
3,04.10
J
B.
19
1,64.10
J
C.
19
3,98.10
J
D.
19
2,76.10
J
Câu 24: M t qu c u b ng đ ng ban đ u tích đi n âm và đ c n i v i m t đi n nghi m làm haikim ượ
lo i c a đi n nghi m xòe ra nh hình v . Dùng m t b c x đi n t thích h p th gây ra hi n t ng ư ư
quang đi n ngoài đ i v i đ ng, chi u liên t c vào qu c u. Bi t thí nghi m đ c th c hi n trong đi u ế ế ượ
ki n h qu c u đi n nghi m l p v đi n v i môi tr ng. Hi n t ng di n ra đ i v i hai kim ườ ượ
lo i là
A. góc xòe gi a chúng luôn không đ i
B. hai lá đi n nghi m ti p t c xòe r ng thêm ế
C. t t c p l i r i sau đó l i xòe ra t i khi l ch góc α nào đó thì d ng l i.
D. ban đ u xòe r ng ra h n, sau đó thì c p vào ơ
Câu 25: M ch dao đ ng dùng đ ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m t đi n có đi n dung C ế
cu n c m thuân có đ t c m L. Máy này thu đ c sóng đi n t b c sóng 20 m. Đ thu đ c ượ ướ ượ
sóng đi n t có b c sóng 40 m, ph i thay t đi n ban đ u b ng t có đi n dung là ướ
A.
2C
B.
2C
C.
3C
D.
4C
Câu 26: Sóng đi n t và sóng c h c không có cùng tính ch t nào sau đây ? ơ
A. Có th gây ra đ c hi n t ng giao thoa ượ ượ B. B ph n x khi g p v t c n
C. Truy n đ c trong chân không ượ D. Mang năng l ngượ
Câu 27: Đ i v i h th ng thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ế
A. Micro giúp bi n đ i dao đ ng âm thành dao đ ng đi n có cùng t n sế
B. M ch khu ch đ i làm tăng c ng đ và tăng t n s c a tín hi u ế ườ
C. M ch bi n đi u biên đ là đ làm bi n đ i t n s c a sóng c n truy n đi ế ế
D. Sóng âm t n cao t n cùng sóng âm nh ng t n s sóng âm t n nh h n t n s c a sóng cao ư ơ
t n
Câu 28: Đ ng s c đi n cho bi tườ ế
A. đ l n l c tác d ng lên đi n tích đ t trên đ ng s c y ườ
B. đ l n c a đi n tích ngu n sinh ra đi n tr ng đ c bi u di n b ng đ ng s c y ườ ượ ườ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. đ l n đi n tích th c n đ t trên đ ng s c y ườ
D. h ng c a l c đi n tác d ng lên đi n tích đi m đ t trên đ ng s c yướ ườ
Câu 29: H t t i đi n trong kim lo i là
A. ion d ng và ion âmươ B. electron và ion d ngươ
C. electron D. electron, ion d ng và ion âmươ
Câu 30: Đ n v c a c m ng t ơ
A. T (Tesla) B. Wb (Vêbe) C. V (Vôn) D. A (Ampe)
Câu 31: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, chi u đ ng th i vào hai khe hai b c x đ n s c: tím có ơ
b c sóng 0,4 μm cam b c sóng 0,6 μm. H th ng vân giao thoa đ c thu đ c trên màn. T iướ ướ ượ ượ
đi m M trên màn vân sáng b c 5 màu tím đi m N vân sáng b c 12 màu cam. Bi t M N n m ế
cùng v m t phía so v i vân sáng trung tâm. Xác đ nh t ng s v ch sáng màu tím màu cam quan sát
đ c gi a M, N (không k M, N)?ượ
A. 12 v ch B. 14 v ch C. 16 v ch D. 18 v ch
Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên đ A chu kì T.
Trong kho ng th i gian T/4, quãng đ ng l n nh t mà v t đi đ c là ườ ượ
A.
B.
1,5A
C.
3A
D.
2A
Câu 33: Con l c xo chi u dài t nhiên
0
treo th ng đ ng, đ u d i treo hai v t kh i l ng ướ ượ
1
m m
2
2m m
thì chu kì dao đ ng là T. Sau đó c t lò xo làm hai ph n, ph n có chi u dài t nhiên là
0
2
3
l
thì treo v t
1
m
ph n chi u dài t nhiên
0
3
l
thì treo v t
2
.m
T ng chu dao đ ng c a hai
con l c m i này là
A.
2 1
3
T
B.
2 3
3
T
C.
2
3
T
D.
2 1
3
T
Câu 34: C ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng LC t ng ph ng trìnhườ ưở ươ
7
2cos 2.10
2
π
i t mA
(t tính b ng s). Đi n tích c a m t bàn t đi n đ l n
0,1q nC
t i th i
đi m
A.
20
π
μs B.
10
π
μs C.
10
π
ms D.
20
π
ns
Câu 35: Hai ngu n đi n gi ng nhau su t đi n đ ng đi n tr trong l n l t ượ
r
m c thành
m t b ngu n r i m c v i đi n tr thu n
3 ΩR
đ t o thành m ch kín. Trong b ngu n đó, n u hai ế
ngu n m c song song thì dòng đi n ch y qua
1,5 A, n u hai ngu n m c n i ti p thì c ng đ dòngế ế ườ
đi n ch y qua
2 .A
Giá tr c a
r
l n l t là ượ
A.
5,4 V
1,2 Ω
B.
3,6 V
1,8 Ω
C.
4,8 V
1,5 Ω
D.
6,4 V
2 Ω
Câu 36: M t khung dây d n hình ch nh t có 100 vòng dây, di n tích m i vòng 600 cm
2
, quay đ u quanh
tr c đ i x ng c a khung v i v n t c góc 2 vòng/s trong m t t tr ng đ u c m ng t b ng 0,2 T. ườ
Tr c quay vuông góc v i các đ ng c m ng t . Ch n g c th i gian (t = 0) lúc vect pháp tuy n c a ườ ơ ế
m t ph ng khung dây cùng h ng v i vect c m ng t . T thông qua khung dây th i đi m t bi u ướ ơ
th c là
A.
12cos 4 W πt b
B.
1,2cos 4 W πt b
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
24cos 4 W π πt b
D.
2,4cos 4 W π πt b
Câu 37: Xét chuy n đ ng c a hai v t A B trong hai m t ph ng th ng đ ng
cùng song song v i m t ph ng hình v và r t g n nhau. V t A dao đ ng đi u hòa
theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 10 cm, trong quá trình dao đ ng không vaươ
ch m v i B; v t B chuy n đ ng tròn đ u ng c chi u kim đ ng h v i t c đ ượ
dài 100 cm/s bán kính qu đ o tròn b ng biên đ dao đ ng c a A. V trí cân
b ng c a A n m trên đ ng vuông góc v i m t ph ng dao đ ng c a nó và đi qua ườ
tâm qu đ o tròn c a B. Ch n g c th i gian (t = 0) lúc B v trí cao nh t c a
qu đ o và lúc này A đi qua v trí cân b ng h ng xu ng. Bi t r ng c m i l n B ướ ế
đ n v trí cao nh t c a qu đ o thì A th c hi n đ c m t dao đ ng toàn ph n.ế ượ
Kho ng cách l n nh t c a hai v t trong quá trình chúng chuy n đ ng g n nh t
v i giá tr nào sau đây ?
A. 15 cm B. 16 cm C. 18 cm D. 20 cm
Câu 38: T i hai đi m A và D cách nhau 10 cm trên m t ch t l nghai ngu n phát sóng ngang đ ng b
v i t n s f = 40 Hz. T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng
v
v i
40 cm/s 60 cm/s. v
Trên m t
n c n u t n t i m t l c giác đ u ABCDEF v i B, C, E, F là các đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i thìướ ế
các c c đ i này thu c đ ng c c đ i b c bao nhiêu ? ườ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 39: Đ t đi n áp xoay chi u
2 cos ωu U t V
vào hai đ u đo n
m ch AB nh hình v . Cu n dây không thu n c m đi n tr ư
r
, t đi n
đi n dung C thay đ i đ c. Khi ượ
1
C C
thì đi n áp hi u d ng hai đ u
đo n m ch
AM
đ t giá tr c c ti u. Khi
2
C C
thì đi n áp hi u d ng trên t đi n đ t giá tr c c đ i
b ng
2
.
3
U
T s
2
1
C
C
b ng
A.
3
4
B.
2
C.
3
D.
Câu 40: Hai dãy Phòng h c nhà A (g m kh i 10 kh i 12)nhà B
(kh i 11) c a tr ng THPT Qu ng X ng 1 cùng đ c c p đi n t ườ ươ ượ
m t tr m phát đi n v i s đ c p đi n nh hình v . Trong đó ơ ư
1
r
đi n tr t ng đ ng c a dây d n t tr m t i dãy nhà A, ươ ươ
2
r
đi n
tr t ng đ ng c a dây d n t dãy nhà A t i dãy nhà B; đi n áp t i ươ ươ
tr m giá tr hi u d ng n đ nh b ng 220 V. Coi h s công su t
c a nhà A và nhà B đ u b ng 1 và công su t tiêu th c a m i dãy b ng 40 kW n u đi n áp hi u d ng hai ế
đ u m i dãy b ng đi n áp n i tr m phát. Trong th c t khi ch dãy nhà A dùng đi n (K m ) thì th y ơ ế
công su t tiêu th c a c m này ch 35 kW còn khi c hai dãy nhà A, B cùng dùng đi n (c u dao K
đóng) thì công su t tiêu th dãy nhà B ch là 28 kW. Đi n áp hi u d ng hai đ u dãy nhà A khi K đóng có
giá tr g n đúng b ng
A. 211,2 V B. 172,5 V C. 193,9 V D. 150,0 V
-----------H T----------
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT – L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT QU N Ả G XƯ N Ơ G I
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : ề 135
Câu 1: Để phân bi t ệ đư c ợ sóng ngang và sóng d c ọ khi truy n ề trong m t ộ môi trư ng ờ v t ậ ch t ấ ngư i ờ ta d a ự vào A. phư ng da ơ o đ ng c ộ a ủ phần tử vật ch t ấ và t c ố đ t ộ ruy n s ề óng B. t c
ố độ truyền sóng và bư c ớ sóng C. phư ng da ơ o đ ng c ộ a ủ phần tử vật ch t ấ và phư ng t ơ ruy n ề sóng D. phư ng t ơ ruyền sóng và tần s s ố óng
x A cos ωt , x A sin ωt .
Câu 2: Hai vật dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình li đ ộ 1 1   2 2   Vào th i ờ đi m ể nào đó, vật th nh ứ ất t i
ớ biên thì vật thứ hai đang A. có đ ng nă ộ ng bằng thế năng B. qua v t ị rí cân bằng C. có đ ng nă ộ ng bằng ba lần thế năng D. có gia tốc c c ự đại Câu 3: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h m c ắ n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở R, cu n ộ c m ả
thuần có cảm kháng Z Z . L và t đi ụ n c ệ ó dung kháng C H s ệ c ố ông suất c a ủ đoạn mạch là R R R 2 2 R ZL R Z Z 2 2 R Z Z A.   2 2   L C
B. R ZC C.   2 2   L C D. R Câu 4: Tại m t ộ nơi trên Trái Đ t ấ , con l c ắ đ n da ơ o đ ng đi ộ u hoà ề v i ớ chu kì 2,0 s. N u t ế ăng chi u ề dài c a ủ
con lắc lên 4 lần thì chu kì dao đ ng c ộ a ủ con l c ắ này là A. 0,5 s B. 1,0 s C. 2,0 s D. 4,0 s Câu 5: Hệ dao đ ng ộ có t n ầ số dao đ ng ộ riêng b ng ằ 5 Hz ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c ứ bi n ế thiên tuần hoàn theo th i ờ gian v i ớ tần s b ố ằng 10 Hz. Tần s da ố o đ ng ộ c a ủ h l ệ à A. 20 Hz B. 5 H C. 15 Hz D. 10 Hz Câu 6: M t ộ vật dao đ ng đi ộ ều hòa v i
ớ chu kì là T. Thời gian vật đi t v ừ ị trí cân b ng đ ằ n v ế ị trí biên là T T T A. 4 B. 2 C. T D. 8
Câu 7: Con lắc lò xo dao đ ng ộ đi u hòa ề theo phư ng
ơ ngang, trong quá trình dao đ ng l ộ c ự đàn h i ồ c c ự đ i ạ bằng 0,5 N và gia t c
ố cực đại bằng 50 cm/s2. Kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ b ng ằ A. 1,5 kg B. 1 kg C. 0,5 kg D. 2 kg Câu 8: Khi nói v t ề ia h ng ngo ồ ại, phát bi u nà ể o sau đây là sai ?
A. Tất cả các ngu n ồ có nhi t ệ đ l ộ n ớ h n 0 K ơ đ u phá ề t ra tia h ng ngo ồ i ạ B. Bước sóng c a ủ tia h ng ồ ngoại l n h ớ n ơ bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng đỏ C.Tia h ng
ồ ngoại làm phát quang nhi u c ề hất D. Tác d ng ụ nhi t ệ là tác d ng n ụ i ổ bật nh t ấ c a ủ tia h ng ồ ngo i ạ .
Câu 9: Ở mặt thoáng c a ủ m t ộ ch t ấ l ng ỏ có hai ngu n ồ phát sóng đ ng ồ b ộ A và B. Bi t ế sóng truy n ề đi v i ớ t c ố độ không đ i ổ và bư c ớ sóng do các ngu n ồ phát ra b ng ằ 12 cm. Kho ng ả cách ng n ắ nh t ấ gi a ữ hai đi m ể dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ n m ằ trên đo n t ạ h ng ẳ AB là
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 9 cm B. 12 cm C. 6 cm D. 3 cm Câu 10: Tại m t
ộ vị trí trong môi trư ng ờ truy n ề âm, m t ộ sóng âm có cư ng ờ đ ộ âm I. Bi t ế cư ng ờ đ ộ âm chuẩn là I0 . M c ứ cư ng ờ đ â ộ m tính theo đ n v ơ B (Be ị n) t i ạ v t ị rí đó là I I I I 0 lg lg 0 10 lg 10lg A. I B. I I 0 C. I D. 0 Câu 11: Sóng d ng ừ hình thành trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ , khi n ổ đ nh ị có d ng ạ nh ư hình v . ẽ G i ọ λ là bư c ớ sóng c a
ủ sóng trên dây thì chi u dà ề i c a ủ s i ợ dây khi du i ỗ th ng b ẳ ng ằ A. λ B.C.D.
Câu 12: Khi nói về sóng siêu âm, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Siêu âm có th t ể ruy n đ ề ược trong chất rắn
B. Siêu âm có tần s l ố n ớ h n 20 kH ơ z C. Siêu âm có th t ể ruy n đ ề ược trong chân không D. Siêu âm có th b
ể ị phản xạ khi gặp vật c n ả Câu 13: Quang ph v ổ ạch phát xạ A. c a ủ các nguyên t khá ố c nhau, c ở ùng m t ộ nhiệt đ t ộ hì gi ng ố h t ệ nhau B. là m t ộ h t ệ h ng ố nh ng v ữ c ạ h sáng (v c ạ h màu) riêng l , ngă ẻ n cách nhau b i ở nh ng kho ữ ng t ả i ố .
C. do các chất rắn, chất l ng
ỏ hoặc chất khí có áp su t ấ l n ớ phát ra khi b nung nóng ị
D. là một dải sáng có màu từ đ đ ỏ ến tím n i ố li n nha ề u một cách liên t c ụ
Câu 14: Đặt vào hai đầu đoạn mạch ch c
ỉ ó tụ điện một điện áp xoay chiều thì dòng điện qua tụ A. trễ pha h n đi ơ ện áp m t ộ góc π/2 rad. B. s m ớ pha h i ơ đi n á ệ p m t ộ góc π/4 rad C. s m ớ pha h n ơ đi n á ệ p một góc π/2 rad D. trễ pha h n đi ơ n á ệ p m t ộ góc π/4 rad u U cos t V Câu 15: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề 0  ω  có U0 không đ i ổ còn ω thay đ i ổ đư c ợ vào hai đ u ầ đoạn mạch mắc n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở thu n, ầ cu n ộ c m ả có đ ộ tự c m ả L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Khi
ω ω 0 thì trong đoạn mạch xảy ra c ng ộ hư ng đi ở n. ệ Giá tr c ị a ủ ω 0 là 2 2π 1 1 A. LC B. LC C. LC D.LC Câu 16: G i
h, c lần lượt là h ng ằ số Plank và t c ố đ
ộ ánh sáng trong chân không. M t ộ kim lo i ạ có công thoát electron là A thì s c
ẽ ó giới hạn quang đi n l ệ à A hA hc c A. hc B. c C. A D. hA
Câu 17: Trong máy phát đi n xoa ệ y chiều m t ộ pha, b ph ộ ận tạo ra suất đi n đ ệ ng c ộ ho máy là A. phần cảm B. phần ng ứ C. rôto D. stato i 2  2 cos ωt  φ . A Câu 18: Dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua m t ộ đo n ạ m c ạ h có bi u ể th c ứ   Cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u d ệ ng c ụ a ủ dòng đi n đó c ệ ó giá trị bằng A. 2 2 A B. 2 A C. 2 A D. 0,5 2 A
Câu 19: Trong thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng c a ủ Y â ‒ ng. G i
i là khoảng vân giao thoa thì kho ng ả cách
từ vân tối thứ 2 đến vân sáng trung tâm bằng A. 1,5i B. 2,5i C. 3,5i D. 4,5i
Câu 20: Khi nói về bản chất c a ủ ánh sáng, phát bi u nà ể o sau đây là sai ? A. Hi n t ệ ư ng
ợ giao thoa ánh sáng là b ng c ằ h ng ứ cho th y á ấ nh sáng có tính ch t ấ sóng
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Ánh sáng có bư c
ớ sóng càng ngắn thì tính chất sóng càng th hi ể n ệ rõ C. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ngoà ệ i là bằng ch ng c ứ
ho thấy ánh sáng có tính ch t ấ h t ạ D. Ánh sáng có bư c
ớ sóng càng ngắn thì tính chất h t ạ càng th hi ể n rõ ệ
Câu 21: Theo mẫu nguyên tử Hidro c a ủ Borh thì năng lư ng ợ c a
ủ nguyên tử khi electron chuy n ể đ ng ộ 13,6 E  eV trên quỹ đạo d ng ừ thứ n đư c ợ xác đ nh ị b ng ằ bi u ể th c ứ 2 n (v i
ớ n = 1, 2, 3...). Năng lư ng ợ của nguyên tử khi nó t
ở rạng thí kích thích P gần bằng giá tr nà ị o nhất ? A.  0,38 eV B.  10, 2 eV C.  13, 6 eV D.  3, 4 eV
Câu 22: Theo thuyết phôtôn c a ủ Anh-xtanh thì
A. phôtôn có năng lư ng t ợ l ỉ ệ thuận với bư c ớ sóng ánh sáng
B. phôtôn có năng lư ng
ợ giảm dần khi càng đi ra xa ngu n ồ C. cư ng ờ đ c ộ a ủ chùm sáng tỉ l t ệ hu n v ậ i ớ s phôt ố ôn mà ngu n s ồ áng phát ra trong m t ộ giây
D. phôtôn có thể chuy n ể đ ng ộ hay đ ng ứ yên phụ thu c ộ vào hệ quy chi u ế dùng để kh o ả sát chuy n ể đ ng ộ c a ủ nó  34
Câu 23: Trong chân không, ánh sáng có bư c ớ sóng 720 nm. Cho h ng ằ s ố Plank h 6  , 625.10 Js, t c ố độ 8
ánh sáng trong chân không c 3.10 
m / s, năng lư ng c ợ
ủa một phôtôn này bằng 19 19 19 19 A. 3, 04.10 J B. 1,64.10 J C. 3,98.10 J D. 2, 76.10 J Câu 24: M t ộ quả cầu b ng ằ đ ng ồ ban đ u ầ tích đi n ệ âm và đư c ợ n i ố v i ớ m t ộ đi n ệ nghi m ệ làm hai lá kim loại c a ủ đi n ệ nghi m ệ xòe ra như hình v . ẽ Dùng m t ộ b c ứ xạ đi n ệ tử thích h p ợ có th ể gây ra hi n ệ tư ng ợ quang đi n ệ ngoài đ i ố v i ớ đ ng, ồ chi u ế liên t c ụ vào quả c u. ầ Bi t ế thí nghi m ệ đư c ợ th c ự hi n ệ trong đi u ề ki n ệ hệ quả c u ầ và đi n ệ nghi m ệ cô l p ậ về đi n ệ v i ớ môi trư ng. ờ Hi n ệ tư ng ợ di n ễ ra đ i ố v i ớ hai lá kim loại là
A. góc xòe giữa chúng luôn không đ i ổ B. hai lá đi n ệ nghi m ệ ti p t ế c ụ xòe r ng t ộ hêm C. t t ừ ừ c p l ụ ại r i
ồ sau đó lại xòe ra tới khi l c
ệ h góc α nào đó thì d ng l ừ i ạ .
D. ban đầu xòe r ng ra ộ h n, ơ sau đó thì c p ụ vào
Câu 25: Mạch dao đ ng ộ dùng để ch n ọ sóng c a ủ m t ộ máy thu vô tuy n ế đi n ệ g m ồ t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C và cu n
ộ cảm thuân có độ tự c m ả L. Máy này thu đư c ợ sóng đi n ệ từ có bư c
ớ sóng 20 m. Để thu đư c ợ sóng đi n t ệ ừ có bư c
ớ sóng 40 m, phải thay tụ đi n ba ệ n đầu b ng t ằ c ụ ó đi n ệ dung là A. 2C B. 2C C. 3C D. 4C Câu 26: Sóng đi n t ệ và ừ sóng cơ h c
ọ không có cùng tính ch t ấ nào sau đây ?
A. Có thể gây ra được hiện tư ng gi ợ ao thoa B. B ph ị
ản xạ khi gặp vật cản C. Truyền đư c ợ trong chân không D. Mang năng lư ng ợ Câu 27: Đ i ố v i ớ h t ệ h ng ố thông tin liên l c ạ b ng s ằ óng vô tuy n. P ế hát bi u
ể nào sau đây là đúng ?
A. Micro giúp biến đ i ổ dao đ ng â ộ m thành dao đ ng đi ộ n ệ có cùng tần số
B. Mạch khuếch đại làm tăng cư ng đ ờ và ộ tăng tần s c ố a ủ tín hi u ệ C. Mạch biến đi u ệ biên độ là đ l ể àm bi n đ ế i ổ t n s ầ c ố a ủ sóng c n t ầ ruy n đi ề D. Sóng âm t n ầ và cao t n ầ cùng là sóng âm nh ng ư t n ầ số sóng âm t n ầ nh ỏ h n ơ t n ầ s ố c a ủ sóng cao tần Câu 28: Đư ng s ờ c ứ điện cho biết A. đ l ộ n ớ l c ự tác d ng ụ lên đi n t
ệ ích đặt trên đư ng s ờ c ứ y ấ B. độ l n c ớ a ủ đi n t ệ ích ngu n ồ sinh ra đi n t ệ rư ng ờ đư c ợ bi u di ể n b ễ ng đ ằ ư ng s ờ c ứ y ấ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. đ l ộ n ớ đi n t ệ ích th c
ử ần đặt trên đư ng s ờ c ứ ấy D. hư ng c ớ ủa l c ự đi n t ệ ác d ng l ụ ên đi n t ệ ích đi m ể đ t ặ trên đư ng ờ s c ứ y ấ
Câu 29: Hạt tải đi n t ệ rong kim loại là A. ion dư ng ơ và ion âm
B. electron và ion dư ng ơ C. electron D. electron, ion dư ng ơ và ion âm Câu 30: Đ n v ơ c ị a ủ cảm ng t ứ ừ là A. T (Tesla) B. Wb (Vêbe) C. V (Vôn) D. A (Ampe)
Câu 31: Trong thí nghi m
ệ về giao thoa ánh sáng, chi u ề đ ng ồ th i ờ vào hai khe hai b c ứ x ạ đ n ơ s c ắ : tím có
bước sóng 0,4 μm và cam có bư c ớ sóng 0,6 μm. Hệ th ng ố vân giao thoa đư c ợ thu đư c ợ trên màn. T i ạ
điểm M trên màn là vân sáng b c ậ 5 màu tím và đi m ể N là vân sáng b c ậ 12 màu cam. Bi t ế M và N n m ằ cùng về một phía so v i
ớ vân sáng trung tâm. Xác đ nh ị t ng ổ số v c
ạ h sáng màu tím và màu cam quan sát được gi a ữ M, N (không k M ể , N)? A. 12 vạch B. 14 vạch C. 16 vạch D. 18 vạch Câu 32: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c
ụ Ox, quanh v ịtrí cân b ng ằ O v i ớ biên đ ộ A và chu kì T. Trong khoảng th i ờ gian T/4, quãng đư ng ờ l n nh ớ t ấ mà v t ậ đi đư c ợ là A. A B. 1,5A C. A 3 D. A 2 Câu 33: Con l c ắ lò xo có chi u
ề dài tự nhiên 0 treo th ng ẳ đ ng, ứ đ u ầ dư i ớ treo hai v t ậ có kh i ố lư ng ợ m m m 2m 1  và 2  thì chu kì dao đ ng ộ là T. Sau đó c t ắ lò xo làm hai ph n, ầ ph n ầ có chi u ề dài t ự nhiên là 2l l 0 0 3 thì treo v t ậ m m . 1 và phần có chi u
ề dài tự nhiên là 3 thì treo v t ậ 2 T ng ổ chu kì dao đ ng ộ c a ủ hai con lắc m i ớ này là  2  1T  2 3T T 2  2  1T A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 34: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h dao đ ng ộ LC lý tư ng ở có phư ng ơ trình  7 i 2cos 2.10 π   t   mA 2    q 0  ,1 nC (t tính b ng ằ s). Đi n ệ tích c a ủ m t ộ bàn tụ đi n ệ có độ l n ớ tại th i ờ điểm π π π π A. 20 μs B. 10 μs C. 10 ms D. 20 ns Câu 35: Hai ngu n ồ đi n ệ gi ng ố nhau có su t ấ đi n ệ đ ng ộ và đi n ệ tr ở trong l n ầ lư t
ợ là E r mắc thành một bộ ngu n ồ r i ồ m c ắ v i ớ đi n ệ trở thu n ầ R 3  Ω để tạo thành m c ạ h kín. Trong bộ ngu n ồ đó, n u ế hai ngu n
ồ mắc song song thì dòng đi n ệ ch y
ạ qua R là 1,5 A, n u ế hai ngu n ồ m c ắ n i ố ti p ế thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n
ệ chạy qua R là 2 . A Giá trị c a
E r lần lượt là
A. 5, 4 V và 1, 2 Ω
B. 3, 6 V và 1,8 Ω
C. 4,8 V và 1,5 Ω
D. 6, 4 V và 2 Ω Câu 36: M t ộ khung dây d n ẫ hình ch ữ nh t ậ có 100 vòng dây, di n ệ tích m i ỗ vòng 600 cm2, quay đ u ề quanh trục đ i ố x ng ứ c a ủ khung v i ớ v n ậ t c ố góc 2 vòng/s trong m t ộ t ừ trư ng ờ đ u ề có c m ả ng ứ t ừ b ng ằ 0,2 T. Tr c ụ quay vuông góc v i ớ các đư ng ờ c m ả ng ứ t . ừ Ch n ọ g c ố th i
ờ gian (t = 0) lúc vectơ pháp tuy n ế c a ủ
mặt phẳng khung dây cùng hư ng ớ v i ớ vectơ c m ả ng ứ t .
ừ Từ thông qua khung dây ở th i ờ đi m ể t có bi u ể thức là  12  cos 4πt Wb  1
 , 2 cos 4πt Wb A.   B.  
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo