Đề thi thử Vật Lí trường Quốc Học Huế năm 2021

203 102 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Quốc Học Huế năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(203 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT TH A THIÊN HU KÌ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
TR NG THPT CHUYÊN QU C H C Bài thi: KHOA H C T NHIÊNƯỜ
thi có 05 trang) Môn thi thành ph n: V T LÍ
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ )
H và tên h c sinh: ......................................................................................... Mã đ thi 143
L p: ................................................................ S báo danh: ....................................
Câu 1: Trong chân không, b c x đ n s c vàng b c sóng 0,589 ơ ướ μm.
L y
34 8 19
6,625.10 ; 3.10 m / s và 1,6.10 C .
s
h J c e
Năng l ng c a phôtôn ng v i b c x nàyượ
có giá tr
A. 0,42 eV. B. 0,21 eV. C. 2,11 eV. D. 4,22 eV.
Câu 2: Cho các b ph n sau: micrô, loa, anten thu, anten phát, m ch bi n đi u, m ch tách ế sóng. B
ph n có trong s đ kh i c a m t máy phát thanh đ n gi n là ơ ơ
A. micrô, anten phát, m ch bi n đi u. ế B. loa, anten thu, m ch tách sóng.
C. micrô, anten thu, m ch bi n đi u. ế D. loa, anten phát, m ch tách sóng.
Câu 3: Trong dao đ ng c h c, biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào ơ ưỡ
A. l c c n môi tr ng tác d ng lên v t. ườ
B. biên đ c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
C. t n s c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
D. b n ch t c a ngo i l c c ng b c. ưỡ
Câu 4: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ n ượ ế ơ s c
b c sóng λ. N u t i đi m M trên màn quan sát vân t i thì hi u đ ng đi c a ánh sáng t hai kheướ ế ườ
đ n đi m M có đ l n nh nh t b ngế
A.
4
. B.
2
. C. λ . D.2λ .
Câu 5: T i m t đi m cách m t dây d n th ng dài h n mang dòng đi n 5A thì c m ng t 0,5
µT. N u c ng đ dòng đi n trong dây d n tăng thêm 15 A thì c m ng t t i đi m đó có giá tr ế ườ
A. 2 μT. B. 1,2 μT. C. 2,4 μT. D. 0,8 μT.
Câu 6: Dòng đi n không đ i là dòng đi n có
A. chi u và c ng đ thay đ i theo th i gian. ườ
B. c ng đ không thay đ i theo th i gian.ườ
C. chi u không đ i theo th i gian.
D. chi u và c ng đ không thay đ i theo th i gian. ườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Hai ngu n sóng k t h p là hai ngu n dao đ ng cùng ph ng, cùng ế ươ
A. biên đ nh ng khác t n s . ư
B. biên đ và có hi u s pha thay đ i theo th i gian.
C. pha ban đ u nh ng khác t n s . ư
D. t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian.
Câu 8: Máy bi n áp là m t thi t b dùng đế ế
A. thay đ i đi n áp xoay chi u mà không làm thay đ i t n s .
B. thay đ i t n s c a ngu n đi n xoay chi u.
C. thay đ i đi n áp và công su t c a ngu n đi n xoay chi u.
D. thay đ i đi n áp và làm thay đ i t n s .
Câu 9: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì
A. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
B. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
C. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ . ươ
D. v n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.
Câu 10: Trong sóng c , sóng d c truy n đ c trong các môi tr ngơ ượ ườ
A. l ng, khí. B. r n, l ng, khí.
C. r n, l ng và chân không. D. r n, khí và chân không.
Câu 11: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe ơ là 1 mm,
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn 2 m. Trong h vân trên màn, vân sáng b c 3 ế cách
vân trung tâm 2,4 mm. B c sóng c a ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m làướ ơ
A. 0,4 μm. B. 0,6 μm. C. 0,5 μm. D. 0,7 μm.
Câu 12: Ch n phát bi u đúng khi nói v đ ng s c đi n. ườ
A. Qua m i đi m trong đi n tr ng ta có th v đ c ít nh t hai đ ng s c đi n. ườ ượ ườ
B. Các đ ng s c đi n không c t nhau.ườ
C. N i nào đi n tr ng m nh h n thì n i đó đ ng s c đi n đ c v th a h n.ơ ườ ơ ơ ườ ượ ư ơ
D. Các đ ng s c đi n xu t phát t các đi n tích âm.ườ
Câu 13: M t máy đang phát sóng đi n t N i ph ng truy n th ng đ ng h ng lên. ươ ướ Vào
m t th i đi m, t i đi m M trên ph ng truy n, véc-t c ng đ đi n tr ng đang đ l n b ng ươ ơ ườ ườ
m t n a giá tr c c đ i và h ng v phía Nam. Khi đó véc-t c m ng t ướ ơ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. đ l n c c đ i và h ng v phía B c. ướ
B. đ l n b ng không.
C. đ l n b ng m t n a giá tr c c đ i và h ng v phía Đông. ướ
D. đ l n b ng m t n a giá tr c c đ i và h ng v phía Tây. ướ
Câu 14: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng ươ trình
cos( )x A t
. Đ th v n t c bi n ế
thiên theo th i gian đ c ượ bi u di n theo hình v bên. Pha ban đ u chu dao đ ng c a v t
l n l t là?ượ
A.
; 0,4
2
rad T s

B.
; 0, 2
2
rad T s

.
C.
rad; 0,2 .
2
T s
D.
; 0,4 .
2
rad T s
Câu 15: H t nhân
17
8
O
A. 9 proton, 17 notron. B. 8 proton, 9 notron. C. 9 proton, 8 n tron. ơ D. 8 proton, 17 n tron.ơ
Câu 16: Dùng m t ampe k nhi t đ đo c ng đ dòng đi n trong m t m ch đi n xoay chi u, ế ườ s ch
c a ampe k cho bi t ế ế
A. c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch.ườ
B. c ng đ dòng đi n trung bình trong m ch.ườ
C. c ng đ dòng đi n t c th i trong m ch.ườ
D. c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch.ườ
Câu 17: H t mang đi n trong ch t đi n phân là
A. ion d ng. ươ B. ion âm. C. ion. D. electron t do.
Câu 18: Hi n t ng quang - phát quang là ượ
A. s h p th đi n năng và chuy n hóa thành quang năng.
B. hi n t ng ánh sáng gi i phóng các electron liên k t trong kh i bán d n. ượ ế
C. s h p th ánh sáng có b c sóng này đ phát ra ánh sáng có b c sóng khác. ướ ướ
D. hi n t ng ánh sáng làm b t các electron ra kh i b m t kim lo i. ượ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 19: M t con l c xo g m m t xo nh đ c ng k v t nh kh i l ng m. Con l c ượ này
dao đ ng đi u hòa v i t n s
A.
2
m
f
k
. B.
2
k
f
m
. C.
. D.
.
Câu 20: Trong chân không, xét các tia: tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia X và tia đ n s c l c. ơ Tia có t n
s nh nh t là
A. tia h ng ngo i. B. tia đ n s c l c. ơ C. tia X. D. tia t ngo i.
Câu 21: H t nhân Hêli
4
2
He
năng l ng liên k t28,4 MeV, h t nhân Liti ượ ế
7
3
Li
năng l ngượ
liên k t là 39,2 MeV, h t nhân Đ teri ế ơ
2
1
D
có năng l ng liên k t là 2,24 MeV. Các h t nhânượ ế
này đ c s p x p theo th t tăng d n đ b n v ng làượ ế
A. Đ teri, Liti, Hêli. ơ B. Liti, Hêli, Đ teri. ơ C. Hêli, Liti, Đ teri. ơ D. Đ teri, Hêli, Liti. ơ
Câu 22: Trong các ph n ng h t nhân đ i l ng không b o toàn là ượ
A. năng l ng toàn ph n. ượ B. kh i l ng ngh . ượ C. đi n tích. D. s
nuclon.
Câu 23: Thuy t l ng t ánh sáng không đ c dùng đ gi i thíchế ượ ượ
A. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. B. hi n t ng quang đi n. ượ
C. hi n t ng quang – phát quang. ượ D. hi n t ng giao thoa ánh sáng. ượ
Câu 24: Chi t su t n c a ch t làm lăng kính thay đ i theoế
A. hình d ng c a lăng kính. B. góc t i i c a tia sáng đ n lăng kính. ế
C. t n s ánh sáng qua lăng kính. D. góc chi t quang c a lăng kính. ế u U t V π
Câu 25: Đ t đi n áp
0
cos 100 ( )
3
u U t V
vào gi a hai đ u m ch đi n R, L, C m c n i ti p thìế
c ng đ dòng đi n trong m ch bi u th c ườ
0
cos 100 ( )
6
i I t A
. H s công su t c a m ch
đi n x p x b ng
A. 0,71. B. 0,50. C. 0,87. D. 1,00.
Câu 26: C ng đ dòng đi n ườ
2cos100 ( )i t A
có pha t i th i đi m t là
A. 70πt rad. B. 100πt rad. C. 50πt rad. D. 0 rad.
Câu 27: Trên s i dây đàn h i đang sóng d ng v i C m t đi m trên dây không dao đ ng, khi đó
dao đ ng c a hai đi m trên dây đ i x ng nhau qua C là hai dao đ ng
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. ng c pha. ượ B. vuông pha. C. l ch pha nhau
rad
3
. D. cùng pha.
Câu 28: T i m t đi m c ng đ âm I. Bi t c ng đ âm chu n ườ ế ườ
0
I
. M c c ng đ âm L t i ườ
đi m này đ c xác đ nh b ng công th c: ượ
A.
0
( ) 10lg .
I
L B
I
B.
0
( ) 10lg
I
L dB
I
. C.
0
( ) 10lg
I
L B
I
. D.
0
( ) 10lg
I
L dB
I
.
Câu 29: Trong gi th c hành, m t nhóm h c sinh th c hi n thí nghi m đo b c sóng ánh sáng ướ b ng
thí nghi m giao thoa Y-âng. H c sinh b trí thí nghi m kho ng cách gi a các khe h p 0,5 mm,
kho ng cách gi a m t ph ng ch a hai khe đ n màn ế
. Trên màn khi đo kho ng cách gi a
11 vân sáng liên ti p thì đ c k t qu 5 l n đo là 12,0 mm; 13,5 mm; 14,0 mm, 12,5 mm, 13,0 mm. Bế ượ ế
qua sai s c a th c đo. B c sóng ánh sáng trong thí nghi m có giá tr ướ ướ
A. 0,65 ± 0,03 μm . B. 0,59 ± 0,03 μm . C. 0,65 ± 0,02 μm. D. 0,59 ± 0,02 μm.
Câu 30: M t m ch dao đ ng LC, v i cu n c m thu n L = 9 mH. Trong quá trình dao đ ng, hi u đi n
th c c đ i gi a hai b n t 12 V. T i th i đi m đi n tích trên b n t đ l n q = 24 nC thìế dòng
đi n trong m ch có c ng đ ườ
4 3i mA
. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch b ng
A.12π μs. B.6π μs. C.6π ms . D.12π ms.
Câu 31: Trên m t ch t l ng hai ngu n sóng cùng t n s , cùng pha đ t t i hai đi m A B. Cho
b c sóng do các ngu n gây ra λ = 5ướ cm. Trên n a đ ng th ng đi qua B trên m t ch t l ng hai ườ
đi m M và N (N g n B h n). Đi m M dao đ ng v i biên đ c c đ i, N dao đ ng v i biên đ c c ti u, ơ
gi a M N ba đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i khác. Bi t hi u MA NA = 3,2 cm. N u đ t ế ế
hai ngu n sóng này t i M và N thì s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n th ng AB là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: M t v tinh đ a tĩnh B (nhân t o) bay trên qu đ o Trái Đ t. Cho bi t kh i l ng ế ượ bán kính
c a Trái Đ t l n l t ượ
24
6,0.10 kg; 6400 kmM R
, h ng s h p d n
11 2 2
6,67.10 Nm / kg ,G
t c
đ ánh sáng trong chân không, b qua s nh h ng c a không khí đ i v i s truy n ưở sóng đi n t .
Tr m phát sóng vô tuy n A đ t t i m t đi m trên m t đ t đ ng Xích đ o phát sóng h ng ế ườ ướ v phía
v tinh đ a tĩnh B th ng đ ng ngay trên đ u c a nó. Khi v tinh B nh n đ c tín hi u t tr m phát ượ
A thì sau 0,500 s v tinh B phát sóng tr v l i Trái Đ t. G i Δt th i gian t khi thông tin t tr m
phát sóng A đ n v tinh đ a tĩnh B r i đ n tr m thu sóng C trên m t đ t, sao cho C đ t trên cùngế ế
m t đ ng ườ kinh tuy n v i A và xa A nh t. Giá tr c a Δt g n nh t v i giá tr nào sau đây?ế
A. 0,620 s. B. 0,759 s. C. 0,782 s. D. 0,739 s.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT TH A Ừ THIÊN HU K Ì THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN QU C Ố H C Ọ Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN
(Đề thi có 05 trang) Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ ) H và ọ tên h c
ọ sinh: ......................................................................................... Mã đ t ề hi 143 L p:
ớ ................................................................ S bá ố
o danh: ....................................
Câu 1: Trong chân không, b c ứ xạ đ n ơ s c ắ vàng có bư c ớ sóng là 0,589μm. Lấy  34 8  19 h 6  , 625.10 J ; c 3  .10 m / s và e 1  , 6.10 C . Năng lư ng ợ c a ủ phôtôn ng ứ v i ớ b c ứ xạ này  s có giá trị là A. 0,42 eV. B. 0,21 eV. C. 2,11 eV. D. 4,22 eV.
Câu 2: Cho các bộ ph n
ậ sau: micrô, loa, anten thu, anten phát, m c ạ h bi n ế đi u, ệ m c ạ h tách sóng. Bộ phận có trong s đ ơ kh ồ i ố c a ủ m t ộ máy phát thanh đ n ơ gi n l ả à
A. micrô, anten phát, m c ạ h bi n đi ế u. ệ
B. loa, anten thu, mạch tách sóng.
C. micrô, anten thu, mạch bi n đi ế u. ệ
D. loa, anten phát, mạch tách sóng.
Câu 3: Trong dao đ ng c ộ h ơ c ọ , biên độ c a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ không ph t ụ hu c ộ vào A. l c ự cản môi trư ng t ờ ác d ng ụ lên v t ậ . B. biên độ c a ủ ngoại l c ự tuần hoàn tác d ng l ụ ên vật. C. tần s c ố a ủ ngoại l c ự tuần hoàn tác d ng l ụ ên vật. D. bản chất c a ủ ngoại l c ự cư ng ỡ b c ứ .
Câu 4: Trong thí nghi m
ệ Y-âng về giao thoa ánh sáng, hai khe đư c ợ chi u ế b ng ằ ánh sáng đ n ơ sắc có bư c ớ sóng λ. N u ế t i ạ đi m
ể M trên màn quan sát có vân t i ố thì hi u ệ đư ng ờ đi c a ủ ánh sáng t ừ hai khe đến điểm M có đ l ộ n ớ nh nh ỏ ất bằng   A. . B. . C. λ . D.2λ . 4 2 Câu 5: Tại m t ộ đi m ể cách m t ộ dây d n ẫ th ng ẳ dài vô h n ạ mang dòng đi n ệ 5A thì có c m ả ng ứ từ 0,5 µT. Nếu cư ng ờ đ dòng đi ộ n t
ệ rong dây dẫn tăng thêm 15 A thì c m ả ng t ứ t ừ i ạ đi m ể đó có giá tr l ị à A. 2 μT. B. 1,2 μT. C. 2,4 μT. D. 0,8 μT.
Câu 6: Dòng đi n không đ ệ i ổ là dòng đi n c ệ ó A. chiều và cư ng ờ đ t ộ hay đ i ổ theo th i ờ gian. B. cư ng ờ đ không t ộ hay đ i ổ theo th i ờ gian. C. chiều không đ i ổ theo th i ờ gian. D. chiều và cư ng ờ đ không t ộ hay đ i ổ theo th i ờ gian. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: Hai ngu n s ồ óng k t ế h p l ợ à hai ngu n ồ dao đ ng c ộ ùng phư ng, ơ cùng A. biên đ nh ộ ng khá ư c tần s . ố
B. biên độ và có hiệu số pha thay đ i ổ theo th i ờ gian. C. pha ban đầu nh ng ư khác tần s . ố D. tần s và ố có hiệu s pha ố không đ i ổ theo th i ờ gian.
Câu 8: Máy biến áp là m t ộ thi t ế b dùng đ ị ể A. thay đ i ổ đi n á ệ p xoay chi u ề mà không làm thay đ i ổ t n s ầ . ố B. thay đ i ổ tần s c ố a ủ ngu n đi ồ n ệ xoay chi u. ề C. thay đ i ổ đi n á ệ p và công suất c a ủ ngu n đi ồ n ệ xoay chi u. ề D. thay đ i ổ đi n á ệ p và làm thay đ i ổ t n s ầ . ố Câu 9: Khi m t ộ vật dao đ ng ộ đi u hòa ề thì A. l c ự kéo về tác d ng l ụ ên vật có đ l ộ n ớ c c ự đại khi v t ậ v ở t ị rí cân b ng. ằ B. gia t c ố c a ủ vật có độ l n c ớ c ự đ i ạ khi v t ậ v ở ị trí cân b ng. ằ C. l c ự kéo về tác d ng l ụ ên vật có đ l ộ n ớ tỉ l v ệ i ớ bình phư ng bi ơ ên đ . ộ D. vận t c ố c a ủ vật có đ l ộ n ớ c c ự đ i ạ khi v t ậ v ở t ị rí cân b ng. ằ
Câu 10: Trong sóng c , ơ sóng d c ọ truy n đ ề ư c ợ trong các môi trư ng ờ A. l ng, ỏ khí. B. rắn, l ng, khí ỏ . C. rắn, l ng và ỏ chân không.
D. rắn, khí và chân không.
Câu 11: Trong thí nghi m ệ Y-âng v gi ề ao thoa v i ớ ánh sáng đ n s ơ ắc, khoảng cách gi a ữ hai khe là 1 mm,
khoảng cách từ mặt phẳng ch a ứ hai khe đ n ế màn là 2 m. Trong h
ệ vân trên màn, vân sáng b c ậ 3 cách vân trung tâm 2,4 mm. Bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng đ n ơ s c ắ dùng trong thí nghi m ệ là A. 0,4 μm. B. 0,6 μm. C. 0,5 μm. D. 0,7 μm. Câu 12: Ch n ọ phát bi u đúng khi ể nói v đ ề ư ng s ờ c ứ đi n. ệ A. Qua m i ỗ đi m ể trong đi n t ệ rư ng ờ ta có th v ể đ ẽ ư c ợ ít nh t ấ hai đư ng ờ s c ứ đi n. ệ B. Các đư ng ờ s c ứ đi n không c ệ ắt nhau. C. N i ơ nào đi n t ệ rư ng ờ mạnh h n t ơ hì n i ơ đó đư ng ờ s c ứ đi n đ ệ ư c ợ v t ẽ h a ư h n. ơ D. Các đư ng s ờ c ứ đi n
ệ xuất phát từ các đi n t ệ ích âm. Câu 13: M t
ộ máy đang phát sóng đi n ệ từ ở Hà N i ộ có phư ng ơ truy n ề th ng ẳ đ ng ứ hư ng ớ lên. Vào m t ộ th i ờ đi m ể , t i ạ đi m ể M trên phư ng ơ truy n, ề véc-tơ cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ đang có độ l n ớ b ng ằ m t ộ n a ử giá trị c c ự đại và hư ng v ớ phí ề a Nam. Khi đó véc-tơ c m ả ng t ứ ừ có Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. độ l n c ớ c ự đại và hư ng ớ v phí ề a B c ắ . B. đ l ộ n ớ bằng không. C. độ l n b ớ ằng m t ộ n a ử giá tr c ị c ự đại và hư ng ớ v phí ề a Đông. D. độ l n b ớ ằng m t ộ n a ử giá tr c ị c ự đại và hư ng ớ v phí ề a Tây. Câu 14: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng
ơ trình x Acos(t ) . Đồ thị v n ậ t c ố bi n ế thiên theo th i ờ gian đư c ợ biểu di n
ễ theo hình vẽ bên. Pha ban đ u ầ và chu kì dao đ ng ộ c a ủ v t ậ lần lư t ợ là?   A.   rad;T 0  , 4s B.   rad;T 0  , 2s . 2 2   C.   rad;T 0  , 2 . s
D.   rad;T 0  , 4 . s 2 2
Câu 15: Hạt nhân 17O có 8
A. 9 proton, 17 notron.
B. 8 proton, 9 notron. C. 9 proton, 8 n t ơ ron. D. 8 proton, 17 n t ơ ron. Câu 16: Dùng m t ộ ampe k ế nhi t ệ đ ể đo cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m t ộ m c ạ h đi n ệ xoay chi u, ề s ố chỉ c a ủ ampe kế cho biết A. cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ c c ự đại trong m c ạ h. B. cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rung bình trong m c ạ h. C. cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ t c ứ th i ờ trong m c ạ h. D. cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ hi u d ệ ng t ụ rong m c ạ h.
Câu 17: Hạt mang đi n ệ trong chất đi n ệ phân là A. ion dư ng. ơ B. ion âm. C. ion. D. electron t do. ự Câu 18: Hi n t ệ ư ng ợ quang - phát quang là A. s h ự ấp th đi ụ n
ệ năng và chuyển hóa thành quang năng. B. hi n t ệ ư ng
ợ ánh sáng giải phóng các electron liên kết trong kh i ố bán dẫn. C. s h ự ấp th á ụ nh sáng có bư c ớ sóng này đ phá ể t ra ánh sáng có bư c ớ sóng khác. D. hi n ệ tư ng á ợ
nh sáng làm bật các electron ra kh i ỏ b m ề ặt kim lo i ạ . Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 19: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ m t ộ lò xo nhẹ độ c ng ứ k và v t ậ nh ỏ có kh i ố lư ng ợ m. Con l c ắ này dao đ ng đi ộ ều hòa v i ớ tần s l ố à m k 1 k 1 m A. f 2   . B. f 2   . C. f  . D. f  . k m 2 m 2 k
Câu 20: Trong chân không, xét các tia: tia h ng ồ ngo i ạ , tia t ử ngo i ạ , tia X và tia đ n ơ s c ắ l c ụ . Tia có t n ầ s nh ố nh ỏ ất là A. tia h ng ồ ngoại. B. tia đ n s ơ ắc l c ụ . C. tia X. D. tia tử ngoại.  7 
Câu 21: Hạt nhân Hêli  4 He Li 2  có năng lư ng ợ liên k t ế là 28,4 MeV, h t ạ nhân Liti  có năng lư ng ợ 3    liên k t
ế là 39,2 MeV, hạt nhân Đ t ơ eri  2 D 1  có năng lư ng ợ liên k t
ế là 2,24 MeV. Các hạt nhân này đư c
ợ sắp xếp theo thứ tự tăng dần đ b ộ ền v ng l ữ à A. Đ t ơ eri, Liti, Hêli. B. Liti, Hêli, Đ t
ơ eri. C. Hêli, Liti, Đ t ơ eri. D. Đ t ơ eri, Hêli, Liti.
Câu 22: Trong các phản ng h ứ ạt nhân đại lư ng ợ không bảo toàn là A. năng lư ng t ợ oàn phần. B. kh i ố lư ng ợ ngh . ỉ C. đi n ệ tích. D. số nuclon.
Câu 23: Thuyết lư ng ợ t á ử nh sáng không đư c ợ dùng đ gi ể i ả thích
A. nguyên tắc hoạt đ ng c ộ a ủ pin quang đi n. ệ B. hi n ệ tư ng qua ợ ng đi n. ệ C. hi n ệ tư ng qua ợ ng – phát quang. D. hi n t ệ ư ng ợ giao thoa ánh sáng.
Câu 24: Chiết suất n c a
ủ chất làm lăng kính thay đ i ổ theo A. hình dạng c a ủ lăng kính. B. góc t i ớ i c a ủ tia sáng đ n l ế ăng kính. C. tần s á ố nh sáng qua lăng kính.
D. góc chiết quang c a ủ lăng kính. u U t V π    Câu 25: Đặt đi n ệ áp u U  cos 100t  (V ) 0  vào gi a ữ hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ R, L, C m c ắ n i ố tiếp thì 3       cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có bi u ể th c
i I cos 100t  ( ) A 0  . Hệ số công su t ấ c a ủ m c ạ h 6    đi n x ệ ấp x b ỉ ằng A. 0,71. B. 0,50. C. 0,87. D. 1,00. Câu 26: Cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ i 2  cos100 t( ) A có pha tại th i ờ đi m ể t là A. 70πt rad. B. 100πt rad. C. 50πt rad. D. 0 rad. Câu 27: Trên s i ợ dây đàn h i ồ đang có sóng d ng ừ v i ớ C là m t ộ đi m
ể trên dây không dao đ ng, ộ khi đó dao đ ng c ộ a ủ hai đi m ể trên dây đ i ố x ng nha ứ u qua C là hai dao đ ng ộ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo