Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ HÀ N I Ộ KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QG L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT THĂNG LONG NĂM H C Ọ 2020 - 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
-------------------------- H ,
ọ tên thí sinh:………………………………………………………………………… S b
ố áo danh:.................................................................................................................... Câu 1: Công t đi ơ n ệ lắp cho m i ỗ h gi ộ a đình là d ng c ụ đ ụ đo ể A. đi n á ệ p xoay chiều.
B. công suất tiêu thụ đi n nă ệ ng. C. cư ng ờ đ dòng đi ộ n xoa ệ y chiều. D. đi n nă ệ ng tiêu thụ trong m t ộ khoảng th i ờ gian.
Câu 2: Vecto cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ E và c m ả ng ứ từ B trong m t ộ sóng đi n
ệ từ không có đặc đi m ể nào sau đây? A. dao đ ng vuông pha ộ . B. dao đ ng c ộ ùng pha. C. dao đ ng vuông ph ộ ư ng. ơ D. dao đ ng c ộ ùng tần s . ố Câu 3: G i ọ I0 là cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đ i
ạ và Q0 là điện tích c c ự đại trong m c ạ h dao đ ng L ộ C. T n s ầ góc ố c a ủ mạch dao đ ng ộ đư c ợ xác đ nh b ị i ở bi u t ể h c ứ Q I Q I A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . 2πI Q I 2 Q 0 0 0 π 0
Câu 4: Con lắc lò xo treo th ng đ ẳ ng ứ đang dao đ ng đi ộ u ề hòa v i ớ t n s ầ ố góc b ng ằ 10 rad/s t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g = 10 m/s2. Đ bi ộ ến dạng c a ủ lò xo tại v t ị rí cân b ng l ằ à A. 10 cm. B. 1 cm. C. 5 cm. D. 20 cm. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5: M t ộ sóng mặt nư c ớ dao đ ng ộ theo phư ng
ơ trình u = 2cos(4πt – πx) cm (t tính b ng ằ giây, x tính b ng ằ cm). Bư c ớ sóng có giá trị là A. 0,5 cm. B. 2 cm. C. 1 cm. D. π cm.
Câu 6: Hai âm Sol và La do cùng m t
ộ đàn violon phát ra có th c ể ó cùng A. đ c ộ ao. B. tần s . ố C. độ to. D. đ t ồ hị dao đ ng â ộ m. Câu 7: Đặt đi n ệ áp xoay chi u
ề u = U0cos(ωt) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h ch a ứ cu n ộ dây thu n ầ c m ả . N u ế h ệ số tự cảm không đ i ổ thì c m ả kháng c a ủ cu n c ộ m ả sẽ A. nh khi ỏ tần s c ố a ủ dòng đi n l ệ n. ớ B. l n ớ khi tần s c ố a ủ dòng đi n nh ệ . ỏ C. không ph t ụ hu c ộ vào tần s c ố a ủ dòng đi n. ệ D. l n khi ớ tần s c ố a ủ dòng điện l n. ớ Câu 8: Mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ R, L, C n i ố ti p ế có đi n ệ áp hai đ u
ầ là u = U0cos(ωt). Độ l c ệ h pha c a ủ dòng đi n ệ trong mạch so v i ớ đi n ệ áp đặt vào ph t ụ hu c ộ vào A. R và C. B. R, L, C và ω. C. L, C và ω. D. L và C.
Câu 9: Trong dao đ ng đi ộ
ều hòa, cặp đại lư ng nà ợ o sau đây dao đ ng ng ộ ư c ợ pha? A. li độ và gia t c ố . B. l c ự kéo về và vận t c ố . C. l c ự kéo về và gia t c ố . D. li đ và ộ vận t c ố . 50 Câu 10: Đặt đi n ệ áp xoay chi u
ề u = U0cos(100πt) vào hai đ u ầ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C μF . Dung π kháng c a ủ t đi ụ n l ệ à A. 400 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 200 Ω. Câu 11: M t ộ vật ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự có bi u ể th c
ứ Fn = F0cos(10πt + π/2) thì x y ả ra hi n ệ tư ng ợ c ng ộ hư ng. ở Tần số dao đ ng ri ộ êng c a ủ vật là A. 10π Hz. B. 5 Hz. C. 5 rad/s. D. 10π rad/s.
Câu 12: Máy biến áp là thiết b c ị ó tác d ng ụ A. làm tăng tần s c ố a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề
B. làm tăng công suất c a ủ dòng đi n xoa ệ y chi u. ề 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. làm bi n đ ế i ổ đi n á ệ p m t ộ chi u. ề D. làm biến đ i ổ đi n á ệ p xoay chi u. ề Câu 13: M t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề sử d ng ụ roto có 2 c p ặ c c ự và quay v i ớ t c
ố độ 1800 vòng/phút sẽ phát ra dòng đi n ệ xoay chiều có tần s b ố ằng A. 40 Hz. B. 60 Hz. C. 30 Hz. D. 50 Hz.
Câu 14: Chu kì dao đ ng ộ đi u hòa ề c a ủ con lắc đ n ơ không ph t ụ hu c ộ vào y u t ế ố nào sau đây? A. đ c ộ ao n i ơ dao đ ng ộ so v i ớ m t ặ đ t ấ . B. kh i ố lư ng qu ợ ả nặng.
C. chiều dài dây treo. D. vĩ đ đ ộ a ị lý.
Câu 15: Cho mạch dao đ ng ộ g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ t ự c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C. G i ọ c là t c ố độ truyền sóng đi n
ệ từ trong chân không thì bư c ớ sóng do m c ạ h dao đ ng
ộ phát ra trong môi trư ng ờ này có biểu th c ứ 2π 2 c π A. λ 2 c π LC. B. λ . C. λ 2 π LC . D. λ . LC LC
Câu 16: Nguyên nhân chính gây ra dao đ ng ộ tắt dần c a ủ con l c ắ đ n ơ khi nó dao đ ng ộ trong không khí là A. l c ự căng c a ủ dây biến đ i ổ theo th i ờ gian. B. tr ng ọ l c ự c a ủ Trái Đ t ấ tác d ng ụ vào v t ậ dao đ ng. ộ C. l c
ự đẩy Acsimet tác d ng và ụ o vật dao đ ng. ộ D. l c
ự cản không khí tác d ng và ụ o vật dao đ ng. ộ Câu 17: Cho hình nh ả sóng d ng ừ trên m t ộ s i ợ dây AB như hình sau. Hai đi m ể M và N dao đ ng: ộ A. l c ệ h pha π/3. B. vuông pha. C. cùng pha. D. ngư c ợ pha. Câu 18: M t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ 5 V và đi n ệ trở trong 1 Ω đư c ợ m c ắ v i ớ đi n ệ trở ngoài 3 Ω thành mạch kín. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ hạy trong mạch là A. 1,25 A. B. 2,5 A. C. 5/3 A. D. 5 A. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 19: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng nư c ớ v i ớ hai ngu n ồ k t ế h p
ợ cùng pha và cùng biên đ , ộ cùng bư c ớ sóng λ. Ngư i ờ ta th y ấ ph n ầ tử nư c ớ t i ạ đi m ể M không dao đ ng. ộ Hi u ệ kho ng ả cách t ừ M đ n ế hai ngu n ồ có thể nhận giá tr nà ị o sau đây? A. λ/4. B. λ. C. λ/2. D. 2λ.
Câu 20: Cho 3 pin gi ng ố nhau, m i ỗ pin có su t ấ đi n ệ đ ng ộ 3 V. Ghép 3 pin n i ố ti p ế v i ớ nhau thì su t ấ đi n ệ đ ng ộ c a ủ b pi ộ n là A. 1 V. B. 9 V. C. 4,5 V. D. 3 V. Câu 21: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U
2 cos ωt vào hai đ u ầ cu n ộ dây thu n ầ c m ả có đ ộ t ự c m ả L. Cư ng ờ độ dòng đi n hi ệ u d ệ ng ụ chạy qua cu n c ộ ảm L có bi u t ể h c ứ là U 2 U U A. I . B. I . C. I U ω . L D. I . ωL ωL ωL 2 Câu 22: Trong s t ự ruy n s ề óng c h ơ c ọ , sóng ngang truy n đ ề ư c ợ trong môi trư ng ờ nào?
A. Trong chất rắn và chất l ng. ỏ B. Trong chất l ng ỏ và chất khí.
C. Trong chất rắn và trên bề mặt chất l ng. ỏ
D. Trong chất rắn, l ng, ỏ khí.
Câu 23: Trong dao đ ng đi ộ ều hòa, vận t c ố biến đ i ổ A. vuông pha v i ớ gia t c ố . B. s m ớ pha h n ơ gia t c ố . C. ngư c ợ pha v i ớ gia t c ố . D. cùng pha v i ớ gia t c ố . Câu 24: M t ộ con lắc lò xo có đ ộ c ng ứ k dao đ ng ộ đi u ề hòa. M c ố th ế năng ở v ịtrí cân b ng. ằ Khi v t ậ qua vị trí có li đ x t ộ hì th nă ế ng c a ủ con l c ắ lò xo là kx 2 kx A. W . B. 2 W k x . C. W . D. W k . x t 2 t t 2 t Câu 25: Trong phư ng ơ trình dao đ ng ộ đi u
ề hòa x = Acos(ωt + φ) c a ủ m t ộ v t ậ thì pha dao đ ng ộ c a ủ v t ậ ở th i ờ điểm t là A. ωt + φ. B. ω. C. φ. D. ωt.
Câu 26: Khi tăng độ l n ớ c a ủ m i ỗ đi n ệ tích đi m ể lên 2 l n ầ và tăng kho ng ả cách gi a ữ chúng 4 l n ầ thì l c ự tư ng ơ tác đi n gi ệ a ữ chúng 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Vật Lí trường Thăng Long năm 2021
181
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Thăng Long năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(181 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N IỞ Ụ Ạ Ộ
TR NG THPT THĂNG LONGƯỜ
KỲ THI TH T T NGHI P THPT QG L N 1Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C 2020 - 2021Ọ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: V T LÍầ Ậ
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề
--------------------------
H , tên thí sinh:…………………………………………………………………………ọ
S báo danh:....................................................................................................................ố
Câu 1: Công t đi n l p cho m i h gia đình là d ng c đ đoơ ệ ắ ỗ ộ ụ ụ ể
A. đi n áp xoay chi u.ệ ề
B. công su t tiêu th đi n năng.ấ ụ ệ
C. c ng đ dòng đi n xoay chi u.ườ ộ ệ ề
D. đi n năng tiêu th trong m t kho ng th i gian.ệ ụ ộ ả ờ
Câu 2: Vecto c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườ
E
và c m ng t ả ứ ừ
B
trong m t sóng đi n t ộ ệ ừ không có đ c đi m nàoặ ể
sau đây?
A. dao đ ng vuông pha. ộ B. dao đ ng cùng pha.ộ
C. dao đ ng vuông ph ng. ộ ươ D. dao đ ng cùng t n s .ộ ầ ố
Câu 3: G i Iọ
0
là c ng đ dòng đi n c c đ i và Qườ ộ ệ ự ạ
0
là đi n tích c c đ i trong m ch dao đ ng LC. T n s gócệ ự ạ ạ ộ ầ ố
c a m ch dao đ ng đ c xác đ nh b i bi u th củ ạ ộ ượ ị ở ể ứ
A.
0
0
.
2
Q
Iπ
B.
0
0
.
I
Q
C.
0
0
.
Q
I
D.
0
0
.
2
I
Qπ
Câu 4: Con l c lò xo treo th ng đ ng đang dao đ ng đi u hòa v i t n s góc b ng 10 rad/s t i n i có gia t cắ ẳ ứ ộ ề ớ ầ ố ằ ạ ơ ố
tr ngọ tr ng g = 10 m/sườ
2
. Đ bi n d ng c a lò xo t i v trí cân b ng làộ ế ạ ủ ạ ị ằ
A. 10 cm. B. 1 cm. C. 5 cm. D. 20 cm.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5: M t sóng m t n c dao đ ng theo ph ng trình u = 2cos(4πt – πx) cm (t tính b ng giây, x tính b ngộ ặ ướ ộ ươ ằ ằ
cm). B c sóng có giá tr làướ ị
A. 0,5 cm. B. 2 cm. C. 1 cm. D. π cm.
Câu 6: Hai âm Sol và La do cùng m t đàn violon phát ra có th có cùngộ ể
A. đ cao. ộ B. t n s .ầ ố C. đ to. ộ D. đ th dao đ ng âm.ồ ị ộ
Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
0
cos(ωt) vào hai đ u đo n m ch ch a cu n dây thu n c m. N u h sầ ạ ạ ứ ộ ầ ả ế ệ ố
t c mự ả không đ i thì c m kháng c a cu n c m sổ ả ủ ộ ả ẽ
A. nh khi t n s c a dòng đi n l n. ỏ ầ ố ủ ệ ớ
B. l n khi t n s c a dòng đi n nh . ớ ầ ố ủ ệ ỏ
C. không ph thu c vào t n s c a dòng đi n. ụ ộ ầ ố ủ ệ
D. l n khi t n s c a dòng đi n l n. ớ ầ ố ủ ệ ớ
Câu 8: M ch đi n xoay chi u g m R, L, C n i ti p có đi n áp hai đ u là u = Uạ ệ ề ồ ố ế ệ ầ
0
cos(ωt). Đ l ch pha c aộ ệ ủ
dòng đi n trong m ch so v i đi n áp đ t vào ph thu c vàoệ ạ ớ ệ ặ ụ ộ
A. R và C. B. R, L, C và ω. C. L, C và ω. D. L và C.
Câu 9: Trong dao đ ng đi u hòa, c p đ i l ng nào sau đây dao đ ng ng c pha?ộ ề ặ ạ ượ ộ ượ
A. li đ và gia t c. ộ ố B. l c kéo v và v n t c.ự ề ậ ố
C. l c kéo v và gia t c. ự ề ố D. li đ và v n t c.ộ ậ ố
Câu 10: Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
0
cos(100πt) vào hai đ u t đi n có đi n dung ầ ụ ệ ệ
50
.C F μ
π
Dung
kháng c a t đi n làủ ụ ệ
A. 400 Ω. B. 50 Ω. C. 100 Ω. D. 200 Ω.
Câu 11: M t v t ch u tác d ng c a ngo i l c có bi u th c Fộ ậ ị ụ ủ ạ ự ể ứ
n
= F
0
cos(10πt + π/2) thì x y ra hi n t ng c ngả ệ ượ ộ
h ng. T n s dao đ ng riêng c a v t làưở ầ ố ộ ủ ậ
A. 10π Hz. B. 5 Hz. C. 5 rad/s. D. 10π rad/s.
Câu 12: Máy bi n áp là thi t b có tác d ngế ế ị ụ
A. làm tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u.ầ ố ủ ệ ề B. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u.ấ ủ ệ ề
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. làm bi n đ i đi n áp m t chi u.ế ổ ệ ộ ề D. làm bi n đ i đi n áp xoay chi u.ế ổ ệ ề
Câu 13: M t máy phát đi n xoay chi u s d ng roto có 2 c p c c và quay v i t c đ 1800 vòng/phút sộ ệ ề ử ụ ặ ự ớ ố ộ ẽ
phát ra dòng đi n xoay chi u có t n s b ngệ ề ầ ố ằ
A. 40 Hz. B. 60 Hz. C. 30 Hz. D. 50 Hz.
Câu 14: Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n ộ ề ủ ắ ơ không ph thu c vào y u t nào sau đây? ụ ộ ế ố
A. đ cao n i dao đ ng so v i m t đ t. ộ ơ ộ ớ ặ ấ B. kh i l ng qu n ng.ố ượ ả ặ
C. chi u dài dây treo. ề D. vĩ đ đ a lý.ộ ị
Câu 15: Cho m ch dao đ ng g m cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C. G i c là t cạ ộ ồ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ọ ố
độ truy n sóng đi n t trong chân không thì b c sóng do m ch dao đ ng phát ra trong môi tr ng này cóề ệ ừ ướ ạ ộ ườ
bi u th cể ứ
A.
2 .c LCλ π
B.
2
.
LC
π
λ
C.
2 .LCλ π
D.
2
.
c
LC
π
λ
Câu 16: Nguyên nhân chính gây ra dao đ ng t t d n c a con l c đ n khi nó dao đ ng trong không khí là ộ ắ ầ ủ ắ ơ ộ
A. l c căng c a dây bi n đ i theo th i gian.ự ủ ế ổ ờ
B. tr ng l c c a Trái Đ t tác d ng vào v t dao đ ng.ọ ự ủ ấ ụ ậ ộ
C. l c đ y Acsimet tác d ng vào v t dao đ ng.ự ẩ ụ ậ ộ
D. l c c n không khí tác d ng vào v t dao đ ng.ự ả ụ ậ ộ
Câu 17: Cho hình nh sóng d ng trên m t s i dây AB nh hìnhả ừ ộ ợ ư
sau. Hai đi m M và N dao đ ng:ể ộ
A. l ch pha π/3.ệ
B. vuông pha.
C. cùng pha.
D. ng c pha.ượ
Câu 18: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 5 V và đi n tr trong 1 Ω đ c m c v i đi n tr ngoài 3 Ωộ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ượ ắ ớ ệ ở
thành m ch kín. C ng đ dòng đi n ch y trong m ch làạ ườ ộ ệ ạ ạ
A. 1,25 A. B. 2,5 A. C. 5/3 A. D. 5 A.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 19: Trong thí nghi m giao thoa sóng n c v i hai ngu n k t h p cùng pha và cùng biên đ , cùng b cệ ướ ớ ồ ế ợ ộ ướ
sóng λ. Ng i ta th y ph n t n c t i đi m M không dao đ ng. Hi u kho ng cách t M đ n hai ngu n cóườ ấ ầ ử ướ ạ ể ộ ệ ả ừ ế ồ
th nh n giá tr nào sau đây?ể ậ ị
A. λ/4. B. λ. C. λ/2. D. 2λ.
Câu 20: Cho 3 pin gi ng nhau, m i pin có su t đi n đ ng 3 V. Ghép 3 pin n i ti p v i nhau thì su t đi nố ỗ ấ ệ ộ ố ế ớ ấ ệ
đ ngộ c a b pin làủ ộ
A. 1 V. B. 9 V. C. 4,5 V. D. 3 V.
Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
2 cosu U t ω
vào hai đ u cu n dây thu n c m có đ t c m L. C ngầ ộ ầ ả ộ ự ả ườ
đ dòngộ đi n hi u d ng ch y qua cu n c m L có bi u th c làệ ệ ụ ạ ộ ả ể ứ
A.
2
.
U
I
L
ω
B.
.
U
I
L
ω
C.
.I U L ω
D.
.
2
U
I
L
ω
Câu 22: Trong s truy n sóng c h c, sóng ngang truy n đ c trong môi tr ng nào? ự ề ơ ọ ề ượ ườ
A. Trong ch t r n và ch t l ng. ấ ắ ấ ỏ B. Trong ch t l ng và ch t khí.ấ ỏ ấ
C. Trong ch t r n và trên b m t ch t l ng. ấ ắ ề ặ ấ ỏ D. Trong ch t r n, l ng, khí.ấ ắ ỏ
Câu 23: Trong dao đ ng đi u hòa, v n t c bi n đ iộ ề ậ ố ế ổ
A. vuông pha v i gia t c. ớ ố B. s m pha h n gia t c. ớ ơ ố
C. ng c pha v i gia t c. ượ ớ ố D. cùng pha v i gia t c. ớ ố
Câu 24: M t con l c lò xo có đ c ng k dao đ ng đi u hòa. M c th năng v trí cân b ng. Khi v t qua vộ ắ ộ ứ ộ ề ố ế ở ị ằ ậ ị
trí có li đ x thì th năng c a con l c lò xo làộ ế ủ ắ
A.
W .
2
t
kx
B.
2
W .
t
kx
C.
2
W .
2
t
kx
D.
W .
t
kx
Câu 25: Trong ph ng trình dao đ ng đi u hòa x = Acos(ωt + φ) c a m t v t thì pha dao đ ng c a v t ươ ộ ề ủ ộ ậ ộ ủ ậ ở
th iờ đi m t làể
A. ωt + φ. B. ω. C. φ. D. ωt.
Câu 26: Khi tăng đ l n c a m i đi n tích đi m lên 2 l n và tăng kho ng cách gi a chúng 4 l n thì l cộ ớ ủ ỗ ệ ể ầ ả ữ ầ ự
t ng tác đi n gi a chúngươ ệ ữ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. không đ i. ổ B. gi m 2 l n. ả ầ C. gi m 4 l n. ả ầ D. tăng 4 l n. ầ
Câu 27: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có ph ng trìnhộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ
1 1 1
x A cos t ω φ
và
2 2 2
= .x A cos t ω φ
G i ọ
2 1
, φ φ φ
ch n phát bi u đúngọ ể
A. Trong m i tr ng h p, biên đ c a dao đ ng t ng h p th a mãn: ọ ườ ợ ộ ủ ộ ổ ợ ỏ
1 2 1 2
.A A A A A
B. N u Δφ = (2k + 1)π (k є Z) thì biên đ dao đ ng t ng h p là ế ộ ộ ổ ợ
1 2
.A A A
C. N u Δφ = kπ (k є Z) thì biên đ dao đ ng t ng h p là ế ộ ộ ổ ợ
2 2
1 2
.A A A
D. N u Δφ = 2kπ (k є Z) thì biên đ dao đ ng t ng h p làế ộ ộ ổ ợ
1 2
.A A A
Câu 28: Cho vòng dây tròn đ t trong t tr ng ặ ừ ườ
B
có h ng nh hình v . N u tăng đ u đướ ư ẽ ế ề ộ
l n c a t tr ng ớ ủ ừ ườ
B
mà gi nguyên h ng c a nó thì dòng đi n xu t hi n trong vòng dâyữ ướ ủ ệ ấ ệ
tròn có
A. đ l n b ng không. ộ ớ ằ B. đ l n gi m d n.ộ ớ ả ầ
C. chi u kim đ ng h . ề ồ ồ D. chi u ng c kim đ ng h .ề ượ ồ ồ
Câu 29: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
100 2 cosu t V ω
vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây không thu nầ ạ ạ ồ ộ ầ
c m có đi n tr 30 Ω, c m kháng 40 Ω ghép n i ti p v i t đi n có dung khángả ệ ở ả ố ế ớ ụ ệ 80 Ω. Đi n áp hi u d ng haiệ ệ ụ
đ u cu n dây làầ ộ
A. 50 V. B. 60 V. C. 100 V. D. 80 V.
Câu 30: Đ t 2 ngu n k t h p Sặ ồ ế ợ
1
và S
2
dao đ ng cùng ph ng v i ph ng trình uộ ươ ớ ươ
1
= u
2
= 2cos(20πt) cm. T cố
đ truy n sóng trong môi tr ng là 60 cm/s. Trên đo n th ng Sộ ề ườ ạ ẳ
1
S
2
, kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng c cả ữ ể ộ ự
đ i và c c ti u liên ti p nhau làạ ự ể ế
A. 3 cm. B. 12 cm. C. 6 cm. D. 1,5 cm.
Câu 31: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
220cos 2u tf V π
vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có đi n trầ ạ ạ ố ế ệ ở R =
110 Ω. Khi thay đ i t n s f đ h s công su t trên đo n m ch đ t c c đ i thì khi đó công su t tiêu thổ ầ ố ể ệ ố ấ ạ ạ ạ ự ạ ấ ụ
c aủ m ch làạ
A.
110 W.
B.
440 W.
C.
220 W.
D.
220 2 W.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ