Đề thi thử Vật lí trường Việt Nam - Ba Lan năm 2023

272 136 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Vật lí trường Việt Nam - Ba Lan năm 2023 chọn lọc từ các trường, sở có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(272 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ VẬT LÝ VIỆT NAM – BA LAN NH: 2022-2023
Câu 1: 
 !" #$!%&'( )*+,-."/ 
 0
A. B. C. D.
Câu 2: ,1234563789
'/75:;<=)*/>:4?+
A. ) B. C. ) D. )
Câu 3: 8!@A9 '5A8 )BC
D8
A. ) B. E8F) C. ) D. )
Câu 4: G8456
A. () B. !3A456!@8)
C. ?A456!@8) D. H)
Câu 5: B! (I69!
!52)J&'(KI )BLD
+.$ '+8&@0
A. B. C. D.
Câu 6:  AC )MN@
)J95:D
A. OP B. <QQ C. PQ D. <=P
Câu 7: 8:&@79$84RI8A8AI+9$8S
?3
A. 789 B. 9 C. '5A8 D. 4'7)
Câu 8: N+A456!L '+
92DN+
A. B.
C. D.
Câu 9: 6 456!L E %'(&@F)
BLD
A. ) B. ) C. ) D. 8
Câu 10: J864.'+8&@8T
A. G6!@5:!N!)
B. G6!@5:!N
C. G6!@5:!N%)
<
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
D. G6!@5:!&?
Câu 11: U18V!/&@ 7&@9$7
I,
A. ) B. ) C. ) D. )
Câu 12: G,5W6R@!
A. ."1I,7)
B. ,R?!52!N)
C. 789,5X''(789!/D1)
D. '/DY/I,.")
Câu 13: 95: A456!L )9Z
YW$!%&'(Y,ID@'(
A. B. C. D. )
Câu 14: 68:&@?K N+9
5:)BI69!!52)[7
89D5:%'(?
A. B. C. D.
Câu 15: [9!@86Y7!@V
A. %!) B. !%) C. !%) D. %!)
Câu 16: J8V!/8:&@LR.\'"8
/Z4'(
A. ]'5A8) B. 475'5A8)
C. '5A8 D. '5A8
Câu 17: G6!@!?!52A9?>Y7898
/P7L'5A88S
A. ?>) B. Y=P7) C. RP7) D. YP7
Câu 18: 7.I5:R/" 2
A. */9 B. '/9
C. '/Y5:) D. 9
Câu 19: M9D?'Z/37
89
A. 14 ) B. D4A)
C. 5:4) D. 14 )
Câu 20: ^Z:4
A. 3789343'/)
=
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
B. 378934_14?> 2)
C. D4)
D. 3789)
Câu 21: `5:"!Z'$RD??0
A. 5X') B. )
C. @!L D. 7
Câu 22: ,1 47! )
[789D
A. B. ) C. ) D. )
Câu 23: A789 )[ZYDN@
A. 'Z>7AC )
B. I8 2A789 )
C. I8 2A789 )
D. 'Z>7AC )
Câu 24:  456! )*/
D
A. ) B. ) C. ) D. )
Câu 25:  456A'/ )[!
#.!LAND )JD
#$!%&'(LD
A. <a B. <b C. == D. c<
Câu 26: [!/_5A85A9. )G
!@!/_5A'5A8 )G952,I#IH
9
A. <c B. <= C. <<) D. <d)
Câu 27: ,1234563789
456 !L     )
e56!L>:4
A. ) B. )
C. ) D. )
Câu 28: [!%18!/_5AZ:4
343789 )[I+ !/_5A.
c
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
. \R 8'/,I)
f\ 52!!, <K@,I.)[9!@8!/
_5A
A. ) B. ) C. ) D. )
Câu 29: B@+D>:4D3456)
g   @  456 !L 7 5:  
)UA9DW$!%&'(
A. PQh8 B. <QQh8 C. <Qh8 D. bQh8
Câu 30: [!/8:&@=8VA789<QQgi52N@
7&@9$ +.?@/)[9!@8
!/&@
A. ) B. ) C. ) D.
Câu 31: A789 )J# L
9 h8)*/D
A. ) B. C. D.
Câu 32: 6 A'/? )
*/D0
A. ) B. C. ) D. )
Câu 33: N+!/!"j)JN+#$!%&
'(L9D )JN+9 L9
DA )*/DN+
A. ) B. ) C. ) D. )
Câu 34: N+!/!"jA'/<QL=8)9
ZYW$!%&'()[9!'LDN+!R2
NN+V$!%Y'(c7ZYZ$
!%Y'( 7ZY
A. =;)<=h8 B. <d;dh8 C. Oc=h8 D. =<a;h8
Câu 35: $9k25LS)e56
!LD
A. )
B. )
d
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C.
D. )
Câu 36: 86!@!?!52 !" A456!L
EF)[9,ID.47]?!52
AN4d79!@8
A. B. ) C. D.
Câu 37: l6!/[!.UN695:
)f  75:'/A,-,
IDND)*Z )[m89
'(0
A. B. C. D.
Câu 38: g      47 3 456  456 !L
 )*Z456!L>
:4 )U+ .!$,IL .!$
A. B. C. D.
Câu 39: l_5A8_I+j 456
H)G!@!/_5A'5A8P)^+
!/_5A47]5AWn34A)[!/.I
jj^^89+47]5AW5:4A
75:Pcc)UI^.!$7NA.!$8
&@T
A. =Q) B. dQ) C. <Q) D. cQ)
Câu 40: ! H
I6
g=<Qm/ s
=
)gL'/$'+
o8,4"DA,-
F
kv
.
"/A,
F
đh
D
 2)*Z
t
=
t
<
=
O π
<=Q
E8F)JK
;PL9D
A. P<h8) B. ;Qh8 C. <<Qh8 D. bQh8
P
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ VẬT LÝ VIỆT NAM – BA LAN NH: 2022-2023
Câu 1: Một con lắc lò xo gồm vật nhỏ và lò xo nhẹ có độ cứng k, dao động điều hoà dọc theo trục
quanh vị trí cân bằng . Biểu thức lực kéo về tác dụng lên vật theo li độ là: A. B. C. D.
Câu 2: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương, cùng tần số có
biên độ lần lượt là 6 cm và 12 cm. Biên độ dao động tổng hợp không thể là A. . B. C. . D. .
Câu 3: Một sóng lan truyền với tốc độ có bước sóng . Chu kỳ dao động của sóng là A. . B. (s). C. . D. .
Câu 4: Sóng ngang là sóng có phương dao động A. nằm ngang.
B. trùng với phương truyền sóng.
C. vuông góc với phương truyền sóng. D. thẳng đứng.
Câu 5: Con lắc lò xo treo thằng đứng đang dao động điều hòa tại nơi có gia tốc trọng
trường g. Khi cân bằng, lò xo dãn một đoạn
. Chu kì dao động của con lắc có
thể xác định theo biểu thức nào sau đây: A. B. C. D.
Câu 6: Một con lắc lò xo có độ cứng
dao động điều hòa với chu kỳ . Lấy
. Khối lượng vật nhỏ của con lắc là A. 7,5 g B. 10,0 g C. 5,0 g D. 12,5 g
Câu 7: Một sợi dây hai đầu cố định sóng phản xạ so với sóng tới tại điểm cố định sẽ không cùng A. tần số B. tốc độ C. bước sóng D. pha ban đầu.
Câu 8: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình , biểu thức vận
tốc tức thời của chất điểm là A. B. C. D.
Câu 9: Một con lắc đơn dao động theo phương trình ( tính bằng giây).
Chu kì dao động của con lắc là A. . B. . C. . D. s
Câu 10: Khi nói về sóng cơ, phát biểu nào sau đây sai?
A. Sóng cơ lan truyền được trong chất rắn.
B. Sóng cơ lan truyền được trong chất lỏng
C. Sóng cơ lan truyền được trong chất khí. 1


D. Sóng cơ lan truyền được trong chân không
Câu 11: Điều kiện có sóng dừng trên dây chiều dài khi một đầu dây cố định và đầu còn lại tự do là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Sự cộng hưởng cơ xảy ra khi
A. tác dụng vào hệ một ngoại lực tuần hoàn.
B. lực cản môi trường rất nhỏ.
C. tần số lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng của hệ.
D. biên độ dao động của vật tăng lên khi có ngoại lực tác dụng.
Câu 13: Một vật khối lượng , dao động điều hòa với phương trình . Mốc thế
năng ở vị trí cân bằng, động năng cực đại của vật này bằng A. B. C. D. .
Câu 14: Một con lắc đơn gồm sợi dây nhẹ, không dãn, chiều dài và chất điểm có khối
lượng m. Cho con lắc dao động điều hòa tại nơi có gia tốc trọng trường là g. Tần
số góc của con lắc được tính bằng công thức A. B. C. D.
Câu 15: Tốc độ truyền sóng cơ học tăng dần khi truyền từ A. khí, lỏng, rắn. B. rắn, lỏng, khí. C. rắn, khí, lỏng. D. lỏng, khí, rắn.
Câu 16: Khi có sóng dừng trên một sợi dây đàn hồi thì khoảng cách giữa hai bụng sóng liên tiếp bằng A. nửa bước sóng.
B. một phần tư bước sóng. C. hai bước sóng D. một bước sóng
Câu 17: Sóng cơ lan truyền trong môi trường với tốc độ v không đổi, khi tăng tần số sóng
lên 5 lần thì bước sóng sẽ A. không đổi. B. tăng 2,5 lần. C. giảm 5 lần. D. tăng 5 lần
Câu 18: Một vật dao động tắt dần có các đại lượng giảm liên tục theo thời gian là
A. Biên độ và tốc độ
B. biên độ và gia tốc
C. biên độ và năng lượng.
D. li độ và tốc độ
Câu 19: Li độ và gia tốc của một vật dao động điều hoà luôn biến thiên điều hoà cùng tần số và A. lệch pha nhau .
B. củng pha với nhau. C. ngược pha nhau. D. lệch pha nhau .
Câu 20: Nguồn kết hợp là hai nguồn dao động có
A. cùng tần số, cùng pha và cùng biên độ dao động. 2


B. cùng tần số, cùng pha hoặc độ lệch pha không đổi theo thời gian. C. củng pha. D. cùng tần số.
Câu 21: Dao động được ứng dụng trong thiết bị giảm xóc của ô tô là:
A. dao động cưỡng bức.
B. dao động điều hòa. C. dao động duy trì
D. dao động tắt dần
Câu 22: Một vật nhỏ dao động điều hòa thực hiện
dao động toàn phần trong .
Tần số dao động của vật là A. B. . C. . D. .
Câu 23: Một vật dao động điều hòa với tần số góc . Thế năng của vật ấy
A. biến đổi tuần hoàn với chu kỳ .
B. là một hàm dạng sin theo thời gian với tần số góc .
C. là một hàm dạng sin theo thời gian với tần số .
D. biến đổi tuần hoàn với chu kỳ .
Câu 24: Một vật dao động điều hòa theo phương trinh . Biên độ dao động của vật là A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Một con lắc lò xo dao động điều hòa theo phương ngang với biên độ . Trong
quá trình dao động chiều dài lớn nhất của lò xo là
. Khi vật nhỏ của con lắc
đi qua vị trí cân bằng thì chiều dài của lò xo là A. 19 cm B. 18 cm C. 22 cm D. 31 cm
Câu 26: Trên mặt nước có hai nguồn sóng nước giống nhau cách nhau . Sóng
truyền trên mặt nước có bước sóng
. Số đường cực đại đi qua đoạn thẳng nối hai nguồn là A. 13 B. 12 C. 11. D. 14.
Câu 27: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương, cùng tần số có
phương trình dao động là và .
Phương trình dao động tổng hợp là A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Trong một thí nghiệm về giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp
dao động cùng pha, cùng tần số . Tại một điểm trên mặt nước cách 3

các nguồn những khoảng
, sóng có biên độ cực đại. Giữa và đường trung trực
có 1 dãy cực đại khác. Tốc độ truyền sóng trên mặt nước là A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Chuyển động của một vật là tổng hợp của hai dao động điều hòa cùng phương.
Hai dao động này có phương trình lần lượt là và
. Độ lớn vận tốc của vật ở vị trí cân bằng là A. 50 cm/s B. 100 cm/s C. 10 cm/s D. 80 cm/s
Câu 30: Trên một sợi dây dài 2 m đang có sóng dừng với tần số 100 Hz, người ta thấy
ngoài hai đầu dây cố định còn có điểm khác luôn đứng yên. Tốc độ truyền sóng trên dây là A. . B. . C. . D.
Câu 31: Một vật dao động điều hòa với tần số góc . Khi vật đi qua li độ thì nó có tốc độ là
cm/s. Biên độ giao động của vật là A. . B. C. D.
Câu 32: Một con lắc đơn có chiều dài
, dao động điều hòa với biên đô dài .
Biên độ góc của dao động là: A. . B. C. . D. .
Câu 33: Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox. Khi chất điểm đi qua vị trí cân
bằng thì tốc độ của nó là
. Khi chất điểm có tốc độ là thì gia tốc của nó có độ lớn là
. Biên độ dao động của chất điểm là A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox với biên độ 10 cm, chu kì 2 s. Mốc
thế năng ở vị trí cân bằng. Tốc độ trung bình của chất điểm trong khoảng thời
gian ngắn nhất khi chất điểm đi từ vị trí có động năng bằng 3 lần thế năng đến vị
trí có động năng bằng lần thế năng là A. 26.12 cm/s B. 14,64 cm/s C. 7,32 cm/s D. 21,96 cm/s Câu 35:
Một vật dao động điều hoà có độ thị vận tốc – thời gian như hình vẽ. Phương trình dao động của vật A. . B. . 4


zalo Nhắn tin Zalo