Bài 9. Ư c ớ và b i ộ A. Câu h i ỏ trong bài h c ọ Hoạt đ ng k ộ h i ở đ ng. ộ (Trang 28/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) c Ướ và b i ộ có h hàng ọ v i ớ nhau không nhỉ? L i ờ giải Sau bài h c ọ này ta th y ấ ư c và b ớ i ộ có quan h v ệ i ớ nhau nh s ư au: a là ư c c ớ a ủ b thì b là b i ộ c a a. ủ Hoạt đ ng k ộ
hám phá 1. (Trang 28/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) a) L p 6A ớ có 36 h c ọ sinh. Trong m t ộ ti t ế m c đ ụ ng di ồ n t ễ h d ể c nh ụ p đi ị u, l ệ p x ớ p t ế hành đ i ộ hình gồm nh ng hàng đ ữ u nhau. ề Hãy hoàn thành b ng ả sau vào v đ ở t ể ìm các cách mà l p có ớ th x ể p đ ế i ộ hình. b) Vi t ế số 36 thành tích c a ủ hai s b ố ng ằ các cách khác nhau. L i ờ giải a) N u s ế ố hàng là 3 thì s h ố c s ọ inh trong m t
ộ hàng là: 36:3 = 12 (h c s ọ inh).
N u
ế số hàng là 4 thì số h c s ọ inh trong m t ộ hàng là 36:4 = 9 (h c s ọ inh). N u
ế số hàng là 6 thì số h c s ọ inh trong m t ộ hàng là: 36:6 = 6 (h c s ọ inh). N u
ế số hàng là 9 thì số h c s ọ inh trong m t ộ hàng là: 36:9 = 4 (h c s ọ inh). N u
ế số hàng là 12 thì số h c s ọ inh trong m t
ộ hàng là: 36:12 = 3 (h c s ọ inh). N u
ế số hàng là 18 thì số h c s ọ inh trong m t
ộ hàng là: 36:18 = 2 (h c s ọ inh). N u
ế số hàng là 36 thì số h c s ọ inh trong m t
ộ hàng là: 36:36 = 1 (h c s ọ inh). Ta có b ng ả sau: Cách x p đ ế i ộ hình Số hàng S h ố c s ọ inh trong m t ộ hàng Th nh ứ t ấ 1 36 Th hai ứ 2 18 Th ba ứ 3 12 Th t ứ ư 4 9 Th năm ứ 6 6 Th s ứ áu 9 4 Th b ứ y ả 12 3 Th t ứ ám 18 2 Th chí ứ n 36 1 b) Số 36 đư c ợ vi t ế thành tích c a ủ hai s khác nhau nh ố s ư au:
36 = 36.1 = 18.2 = 12.3 = 9.4 = 6.6.
Thực hành 1. (Trang 28/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) ? 1) Ch n ọ t t ừ hích h p t ợ rong các t “ ừ ư c”, ớ “b i ộ ” thay th ế m ở ỗi câu sau đ có kh ể ng ẳ định đúng. ? a) 48 là c a ủ 6; ? b) 12 là c a 48; ủ ? c) 48 là c a ủ 48; ? d) 0 là c a 48. ủ 2) Hãy chỉ ta các ư c c ớ a ủ 6.
3) Số 24 là b i ộ c a nh ủ ng s ữ nào? ố L i ờ giải 1) a) Vì 48 chia h t
ế cho 6 nên 48 là b i ộ c a ủ 6; b) Vì 48 chia h t
ế cho 12 nên 12 là ư c ớ c a 48; ủ c) 48 chia h t
ế cho 48 nên 48 là ư c ớ c a ủ 48 (hoặc là b i ộ c a ủ 48); d) 0 chia h t
ế cho 48 nên 0 là b i ộ c a 48. ủ 2) Các ư c c ớ a ủ 6: ( Ư 6) = {1; 2; 3; 6}. 3) Số 24 là b i ộ c a các ủ s 1; ố 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24. Hoạt đ ng k ộ
hám phá 2. (Trang 29/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) Số 18 có th chi ể a h t ế cho nh ng s ữ nào? ố L i ờ giải Số 18 có th chi ể a h t ế cho 1; 2; 3; 6; 9; 18.
Thực hành 2. (Trang 29/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) Hãy tìm các t p h ậ p s ợ au: a) ( Ư 17); b) ( Ư 20). L i ờ giải
a) Ta thấy trong các số t nhi ự ên từ 1 đ n 17 t ế hì s 17 chi ố a h t ế cho 1; 17 Khi đó, ( Ư 17) = {1; 17}. b) Ta thấy trong các s t ố nhi ự ên t 1 đ ừ n ế 20 thì số 20 chia h t ế cho 1; 2; 4; 5; 10; 20. Khi đó ( Ư 20) = {1; 2; 4; 5; 10; 20}. Hoạt đ ng k ộ
hám phá 3. (Trang 29/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) a) Chuẩn bị m t ộ số m nh ả gi y nh ấ ỏ có chi u dài ề 3 cm. Ghép các m nh gi ả y nh ấ đó t ỏ hành các băng giấy nh m ư inh h a d ọ ư i ớ đây:
Độ dài băng giấy đầu tiên là: 3.1 = 3 (cm);
Độ dài băng giấy thứ hai là: 3.2 = 6 (cm); Ti p t ế c cách ụ đó, ta có th t ể ính đ dài ộ các băng gi y t ấ hứ ba, th t ứ l ư n l ầ ư t ợ là: 3.3 = 9 (cm); 3.4 = 12 (cm); … - Hãy tính đ dài ộ c a ủ hai băng gi y t ấ i p t ế heo. - Nêu nh n ậ xét v m ề i ố liên h gi ệ a s ữ ố đo đ dài ộ (cm) c a ủ các băng gi y nói ấ trên v i ớ 3. b) Làm thế nào đ t ể ìm đư c các ợ b i ộ c a 3 m ủ t ộ cách nhanh chóng? L i ờ giải a) - Đ dài ộ c a ủ mi ng băng gi ế y t ấ h năm ứ là: 3.5 = 15 (cm). - Đ dài ộ c a ủ mi ng băng t ế h s ứ áu là: 3.6 = 18 (cm).
- Ta thấy các số đo đ dài ộ c a ủ các băng gi y t ấ rên đ u chi ề a h t
ế cho 3 nên nó là các b i ộ c a ủ 3. b) Muốn tìm b i ộ c a 3 m ủ t
ộ cách nhanh chóng, ta nhân 3 l n l ầ ư t ợ v i ớ 0, 1, 2, 3,…
Thực hành 3. (Trang 30/SGK Chân tr i ờ sáng t o ạ Toán 6) Hãy tìm các t p h ậ p s ợ au: a) B(4); b) B(7). L i ờ giải a) L y 4 l ấ ần lư t ợ nhân v i
ớ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ta đư c: ợ 0; 4; 8; 12; 16; 20; …
Giải sgk Toán 6 Bài 9: Ước và bội (Chân trời sáng tạo)
353
177 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 6 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 6, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(353 )5
4
3
2
1

Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 9. c và b iƯớ ộ
A. Câu h i trong bài h cỏ ọ
Ho t đ ng kh i đ ng.ạ ộ ở ộ (Trang 28/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
c và b i có h hàng v i nhau không nh ?Ướ ộ ọ ớ ỉ
L i gi iờ ả
Sau bài h c này ta th y c và b i có quan h v i nhau nh sau:ọ ấ ướ ộ ệ ớ ư
a là c c a b thì b là b i c a a. ướ ủ ộ ủ
Ho t đ ng khám phá 1.ạ ộ (Trang 28/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
a) L p 6A có 36 h c sinh. Trong m t ti t m c đ ng di n th d c nh p đi u, l p x p thành ớ ọ ộ ế ụ ồ ễ ể ụ ị ệ ớ ế
đ i hình g m nh ng hàng đ u nhau. Hãy hoàn thành b ng sau vào v đ tìm các cách mà ộ ồ ữ ề ả ở ể
l p có th x p đ i hình.ớ ể ế ộ
b) Vi t s 36 thành tích c a hai s b ng các cách khác nhau.ế ố ủ ố ằ
L i gi iờ ả
a) N u s hàng là 3 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:3 = 12 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
N u s hàng là 4 thì s h c sinh trong m t hàng là 36:4 = 9 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
N u s hàng là 6 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:6 = 6 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
N u s hàng là 9 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:9 = 4 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
N u s hàng là 12 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:12 = 3 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
N u s hàng là 18 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:18 = 2 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
N u s hàng là 36 thì s h c sinh trong m t hàng là: 36:36 = 1 (h c sinh).ế ố ố ọ ộ ọ
Ta có b ng sau:ả
Cách x p đ i hìnhế ộ S hàngố S h c sinh trong m t hàngố ọ ộ
Th nh tứ ấ 1 36
Th haiứ 2 18
Th baứ 3 12
Th tứ ư 4 9
Th nămứ 6 6
Th sáuứ 9 4
Th b yứ ả 12 3
Th támứ 18 2
Th chínứ 36 1
b) S 36 đ c vi t thành tích c a hai s khác nhau nh sau:ố ượ ế ủ ố ư
36 = 36.1 = 18.2 = 12.3 = 9.4 = 6.6.
Th c hành 1.ự (Trang 28/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
1) Ch n t thích h p trong các t “ c”, “b i” thay th ọ ừ ợ ừ ướ ộ ế
?
m i câu sau đ có kh ng ở ỗ ể ẳ
đ nh đúng.ị
a) 48 là
?
c a 6;ủ
b) 12 là
?
c a 48;ủ
c) 48 là
?
c a 48;ủ
d) 0 là
?
c a 48.ủ
2) Hãy ch ta các c c a 6.ỉ ướ ủ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
3) S 24 là b i c a nh ng s nào?ố ộ ủ ữ ố
L i gi iờ ả
1)
a) Vì 48 chia h t cho 6 nên 48 là ế b iộ c a 6;ủ
b) Vì 48 chia h t cho 12 nên 12 là ế cướ c a 48;ủ
c) 48 chia h t cho 48 nên 48 là ế c ướ c a 48 (ho c là ủ ặ b iộ c a 48);ủ
d) 0 chia h t cho 48 nên 0 là ế b iộ c a 48.ủ
2) Các c c a 6: (6) = {1; 2; 3; 6}.ướ ủ Ư
3) S 24 là b i c a các s 1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24.ố ộ ủ ố
Ho t đ ng khám phá 2.ạ ộ (Trang 29/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
S 18 có th chia h t cho nh ng s nào? ố ể ế ữ ố
L i gi iờ ả
S 18 có th chia h t cho 1; 2; 3; 6; 9; 18.ố ể ế
Th c hành 2.ự (Trang 29/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
Hãy tìm các t p h p sau:ậ ợ
a) (17); Ư
b) (20).Ư
L i gi iờ ả
a) Ta th y trong các s t nhiên t 1 đ n 17 thì s 17 chia h t cho 1; 17ấ ố ự ừ ế ố ế
Khi đó, (17) = {1; 17}.Ư
b) Ta th y trong các s t nhiên t 1 đ n 20 thì s 20 chia h t cho 1; 2; 4; 5; 10; 20.ấ ố ự ừ ế ố ế
Khi đó (20) = {1; 2; 4; 5; 10; 20}.Ư
Ho t đ ng khám phá 3.ạ ộ (Trang 29/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
a) Chu n b m t s m nh gi y nh có chi u dài 3 cm. Ghép các m nh gi y nh đó thành ẩ ị ộ ố ả ấ ỏ ề ả ấ ỏ
các băng gi y nh minh h a d i đây:ấ ư ọ ướ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ dài băng gi y đ u tiên là: 3.1 = 3 (cm);ộ ấ ầ
Đ dài băng gi y th hai là: 3.2 = 6 (cm);ộ ấ ứ
Ti p t c cách đó, ta có th tính đ dài các băng gi y th ba, th t l n l t là:ế ụ ể ộ ấ ứ ứ ư ầ ượ
3.3 = 9 (cm); 3.4 = 12 (cm);
…
- Hãy tính đ dài c a hai băng gi y ti p theo.ộ ủ ấ ế
- Nêu nh n xét v m i liên h gi a s đo đ dài (cm) c a các băng gi y nói trên v i 3.ậ ề ố ệ ữ ố ộ ủ ấ ớ
b) Làm th nào đ tìm đ c các b i c a 3 m t cách nhanh chóng?ế ể ượ ộ ủ ộ
L i gi iờ ả
a)
- Đ dài c a mi ng băng gi y th năm là: 3.5 = 15 (cm).ộ ủ ế ấ ứ
- Đ dài c a mi ng băng th sáu là: 3.6 = 18 (cm).ộ ủ ế ứ
- Ta th y các s đo đ dài c a các băng gi y trên đ u chia h t cho 3 nên nó là các b i c a ấ ố ộ ủ ấ ề ế ộ ủ
3.
b) Mu n tìm b i c a 3 m t cách nhanh chóng, ta nhân 3 l n l t v i 0, 1, 2, 3,…ố ộ ủ ộ ầ ượ ớ
Th c hành 3.ự (Trang 30/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
Hãy tìm các t p h p sau:ậ ợ
a) B(4); b) B(7).
L i gi iờ ả
a) L y 4 l n l t nhân v i các s 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ta đ c: 0; 4; 8; 12; 16; 20; …ấ ầ ượ ớ ố ượ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Khi đó B(4) = {0; 4; 8; 12; 16; 20;…}.
b) L y 7 nhân l n l t v i các s 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ta đ c: 0; 7; 14; 21; 28; 35; …ấ ầ ượ ớ ố ượ
Khi đó B(7) = {0; 7; 14; 21; 28; 35; …}.
B. Bài t p ậ
Bài 1. (Trang 30/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
Ch n kí hi u ọ ệ
Î
ho c ặ
Ï
thay cho
?
trong m i câu sau đ đ c các k t lu n đúng.ỗ ể ượ ế ậ
a) 6
?
(48); b) 12 Ư
?
(30); c) 7 Ư
?
(42);Ư
d) 18
?
B(4); e) 28
?
B(7); f) 36
?
B(12).
L i gi iờ ả
a) 48 chia h t cho 6 nên 48 là b i c a 6, ta vi t 6 ế ộ ủ ế
Î
(48); Ư
b) 30 không chia h t cho 12 nên 30 không ph i là b i c a 12, ta vi t 12 ế ả ộ ủ ế
Ï
(30); Ư
c) 42 chia h t cho 7 nên 42 là b i c a 7, ta vi t 7 ế ộ ủ ế
Î
(42);Ư
d) 18 không chia h t cho 4 nên 18 không ph i là b i c a 4, ta vi t 18 ế ả ộ ủ ế
Ï
B(4);
e) 28 chia h t cho 7 nên 28 là b i c a 7, ta vi t 28 ế ộ ủ ế
Î
B(7);
f) 36 chia h t cho 12 nên 36 là b i c a 12, ta vi t 36 ế ộ ủ ế
Î
B(12).
Bài 2. (Trang 30/SGK Chân tr i sáng t o Toán 6)ờ ạ
a) Tìm t p h p các c c a 30.ậ ợ ướ ủ
b) Tìm t p h p các b i c a 6 nh h n 50.ậ ợ ộ ủ ỏ ơ
c) Tìm t p h p C các s t nhiên x sao cho x v a là b i c a 18, v a là c c a 72.ậ ợ ố ự ừ ộ ủ ừ ướ ủ
L i gi iờ ả
a) Đ tìm c c a 30 ta chia 30 l n l t v i các s t nhiên t 1 đ n 30. ể ướ ủ ầ ượ ớ ố ự ừ ế
Ta th y 30 chia h t cho 1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; 30.ấ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85