Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ti t ế 16, Bài 16: TH C Ự HÀNH VẼ BIỂU Đ Ồ VỀ S
Ự THAY ĐỔI CƠ CẤU KINH TẾ. I. M C Ụ TIÊU. 1. Ki n t ế h c: ứ - HS c n ầ c ng ủ cố l i ạ các ki n ế th c ứ đã h c ọ v ề c ơ c u ấ kinh t ế theo ngành s n ả xuất c a c ủ n n ả ư c. ớ 2. Kĩ năng: - Rèn luy n kĩ ệ năng v bi ẽ u đ ể ồ th hi ể n c ệ c ơ u b ấ ng ằ bi u ể đ m ồ i n. ề 3. Thái đ : ộ - Ý th c xây d ứ ng ự n n ki ề nh t đ ế a ị phư ng. ơ 4. Đ nh h ị ư ng phá ớ t tri n năng l ể c ự : - Năng l c chung: ự T h ự c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ , h ề p ợ tác, giao ti p, ngôn ng ế . ữ - Năng l c chuyên ự bi t ệ : năng l c ự s d ử ng ụ s l ố i u t ệ h ng kê, v ố bi ẽ u đ ể . ồ II. CHUẨN BỊ C A Ủ GIÁO VIÊN VÀ H C Ọ SINH 1. Đ i ố v i ớ giáo viên: - Bi u đ ể ồ c t ộ chồng - Bi u đ ể ồ mi n t ề h hi ể n t ệ h hi ể n s ệ t ự hay đ i ổ c c ơ u G ấ DP th i ờ kì 1991-2002. 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: Thư c ớ kẻ, bút chì… III. T C Ổ H C Ư CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G H C Ọ T P Â A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (Tình hu ng ố xu t ấ phát) (2 phút) 1. Mục tiêu: - HS đư c ợ g i ợ nh ớ v ề các bi u ể đ ồ th ể hi n ệ c ơ c u ấ nh : ư bi u ể đ ồ hình tròn, bi u ể đồ c t ộ ch ng… ồ từ bi u ể đồ c t ộ ch ng, ồ thu h p ẹ các c t ộ và n i ố các đo n ạ c t ộ chồng l i ạ v i ớ nhau ta đư c bi ợ u ể đồ mi n. ề 2. Phư ng pháp - ơ kĩ thu t
ậ : Vấn đáp qua tranh nh - ả Cá nhân. 3. Phư ng t ơ i n ệ : bi u đ ể ồ c t ộ chồng, bi u đ ể ồ mi n. ề 4. Các bư c ho ớ t ạ đ ng ộ Bư c 1 ớ : Giao nhi m ệ vụ - Giáo viên cung c p bi ấ u đ ể ồ c t ộ chồng. Yêu c u h ầ c ọ sinh: + Cho bi t ế đây là bi u đ ể gì ồ ? + Bi u ể đ t ồ rên th hi ể n n ệ i ộ dung gì? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c 2: ớ
HS quan sát tranh và b ng hi ằ u bi ể t ế đ t ể r l ả i ờ Bư c 3: ớ HS báo cáo k t ế qu ( ả M t ộ HS tr l ả i ờ , các HS khác nh n ậ xét). Bư c ớ 4: GV nh n ậ xét, bổ sung, d n ẫ d t ắ vào bài: Bi u ể đồ mi n ề là bi n ế thể c a ủ bi u đ ể ồ c t ộ chồng. Bi u ể đồ mi n ề B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ư M I Ớ HO T Ạ Đ N Ộ G 1. Bài t p ậ 1: Vẽ bi u ể đ m ồ i n ề th hi ể n ệ c ơ c u ấ GDP th i ờ
kì 1991 - 2002 (Th i ờ gian: 20 phút) 1. Phư ng pháp/ ơ Kĩ thu t ậ d y h ạ ọc: PP s d ử ng ụ tranh nh, ả SGK… Kĩ thu t ậ đ t ặ câu h i ỏ KT h c ọ t p h ậ p t ợ ác … 2. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : Cá nhân M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS N I Ộ DUNG 1. BÀI 1. a. Hư ng ớ d n cách v ẫ bi ẽ u đ ể ồ mi n: ề a. Hư ng d ớ ẫn cách v : ẽ *Bư c 1: ớ Giao nhi m ệ v : ụ - Nh n ậ bi t ế d ng bi ạ u ể đ . ồ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ yêu c u, ầ nh n ậ bi t ế + Bi u đ ể ồ là hình ch nh ữ t ậ . các số li u t ệ rong đ bài ề . + Tr c
ụ tung có trị số là 100% - Tr c ụ ?Trong trư ng ờ h p ợ nào thì dùng bi u
ể đồ hoành là các năm. hình tròn? + Kho ng ả cách gi a ữ các đi m ể thể hi n ệ - Số li u c ệ a ủ ít năm các th i ờ đi m ể năm dài hay ng n. ắ ?Trong trư ng ờ h p ợ nào dùng bi u ể đồ mi n? ề - Khi chuỗi s l ố i u l ệ à nhi u ề năm. + Không vẽ bi u ể đồ mi n ề khi chu i ỗ số li u ệ không ph i
ả là theo các năm vì tr c ụ hoành trong bi u đ ể ồ mi n bi ề u di ể n năm ễ . * Bư c 2: ớ HS quan sát đ t ể r l ả i ờ * Bư c ớ 3: HS báo cáo k t ế quả (M t ộ HS tr l ả i ờ , các HS khác nh n ậ xét). * Bư c 4: ớ GV nh n xét ậ , bổ sung. b. Vẽ bi u đ ể ồ b. Vẽ bi u đ ể ồ mi n: ề * Bư c 1: ớ GV hư ng d ớ ẫn: - Bi u đ ể ồ là hình ch nh ữ t ậ có: + Tr c ụ tung thể hi n ệ tỉ lệ %: 100% = 10cm (1cm = 10%) + Tr c hoành l ụ à các năm. Kho ng ả cách gi a ữ các đi m ể thể hi n ệ các th i ờ đi m ể (năm) dài hay ng n ắ tư ng ơ ng ứ v i ớ kho ng ả cách năm. Bi u ể đồ cơ c u ấ GDP th i ờ kỳ 1991 – + V t ẽ hành khung hình ch nh ữ t ậ . - Vẽ l n ầ lư t
ợ theo các ch ỉtiêu, không theo 2002 năm. - Vẽ đ n ế đâu tô màu, v ch ạ đ n ế đ y ấ , thi t ế l p ậ b ng chú gi ả i ả . * Bư c ớ 2: HS phân tích b ng ả số li u ệ để M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) vẽ bi u đ ể ồ mi n. ề * Bư c 3: ớ HS v bi ẽ u đ ể ồ * Bư c 4: ớ GV nh n xét ậ , hoàn ch nh. ỉ HOẠT Đ N Ộ G 2. Nh n xét ậ bi u đ ể ồ (Th i ờ gian: 15 phút) 1. Phư ng pháp/ ơ Kĩ thu t ậ d y h ạ ọc: PP s d ử ng ụ SGK, s l ố i u t ệ h ng kê, … ố Kĩ thu t ậ h c t ọ p h ậ p ợ tác, th o l ả u n ậ nhóm. 2. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : C p đôi ặ . HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS N I Ộ DUNG 2. Bài t p ậ 2: Nh n xét ậ bi u đ ể : ồ 3. GV HD HS phư ng ơ pháp nh n ậ xét - Sự gi m ả m nh ạ t ỉtr ng ọ c a ủ nông, lâm, chung khi nh n xét ậ bi u ể đồ: ngư nghiệp từ 40,5% xu ng ố còn 23% nói lên: nư c ớ ta đang chuy n ể d n ầ t ng ừ G i ợ ý: Trả l i ờ câu h i ỏ : + Như thế nào? bư c ớ từ nước nông nghi p ệ sang nư c ớ (hi n ệ tr ng, ạ xu hư ng, ớ bi n ế đ i ổ c a ủ hi n ệ công nghiệp. tư ng, ợ di n bi ễ n quá t ế rình). - Tỉ tr ng ọ c a ủ khu v c ự kinh tế công T i ạ sao? (nguyên nhân d n ẫ đ n ế sự bi n ế nghiệp – xây d ng ự tăng lên nhanh nh t ấ đổi trên) ph n ả nh ả quá trình công nghi p ệ hóa và Ý nghĩa c a ủ sự bi n đ ế ổi. hiện đ i ạ hóa đang ti n t ế ri n. ể b. Nh n ậ xét bi u ể đ ồ c c ơ u ấ GDP c a ủ nư c ớ ta th i ờ kì 1991 – 2002 (%) - Bư c ớ 1: GV yêu c u ầ HS đ c ọ n i ộ dung câu h i
ỏ trong SGK, chia nhóm, giao nhi m ệ v . ụ - Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ v , ụ trao đ i ổ v i ớ b n ạ bên c nh ạ đ hoàn t ể hành n i ộ dung. GV quan sát HS làm vi c, ệ h t ỗ r H ợ S Bư c 3: ớ Cá nhân báo cáo k t ế qu l ả àm vi c. ệ Bư c
ớ 4: GV đánh giá nh n ậ xét k t ế qu ả làm việc c a ủ HS (ch n ọ m t ộ vài s n ả ph m ẩ giống và khác bi t ệ nhau gi a ữ các HS để nh n
ậ xét, đánh giá) và chu n ki ẩ n t ế h c. ứ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Â (Th i ờ gian: 4 phút) *Cá nhân ?Tỉ tr ng nông nghi ọ p gi ệ m ả công nghi p t ệ ăng có ý nghĩ gì? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Bài 16 Địa lí 9: Thực hành: Vẽ biểu đồ về sự thay đổi cơ cấu kinh tế
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ti t 16, Bài 16: ế TH C HÀNHỰ
V BI U Đ V S THAY Đ I C C U KINH T .Ẽ Ể Ồ Ề Ự Ổ Ơ Ấ Ế
I. M C TIÊU.Ụ
1. Ki n th c:ế ứ
- HS c n c ng c l i các ki n th c đã h c v c c u kinh t theo ngành s nầ ủ ố ạ ế ứ ọ ề ơ ấ ế ả
xu t c a c n n c. ấ ủ ả ướ
2. Kĩ năng:
- Rèn luy n kĩ năng v bi u đ th hi n c c u b ng bi u đ mi n.ệ ẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ằ ể ồ ề
3. Thái đ :ộ
- Ý th c xây d ng n n kinh t đ a ph ng.ứ ự ề ế ị ươ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l cị ướ ể ự :
- Năng l c chung: T h c, gi i quy t v n đ , h p tác, giao ti p, ngôn ng .ự ự ọ ả ế ấ ề ợ ế ữ
- Năng l c chuyên bi t: năng l c s d ng s li u th ng kê, v bi u đ .ự ệ ự ử ụ ố ệ ố ẽ ể ồ
II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINH Ẩ Ị Ủ Ọ
1. Đ i v i giáo viênố ớ :
- Bi u đ c t ch ng ể ồ ộ ồ
- Bi u đ mi n th hi n th hi n s thay đ i c c u GDP th i kì 1991-2002.ể ồ ề ể ệ ể ệ ự ổ ơ ấ ờ
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ : Th c k , bút chì…ướ ẻ
III. T CH C CÁC HO T Đ NG H C T PỔ Ư Ạ Ộ Ọ Â
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (Tình hu ng xu t phátẠ Ộ Ở Ộ ố ấ ) (2 phút)
1. M c tiêu: ụ
- HS đ c g i nh v các bi u đ th hi n c c u nh : bi u đ hình tròn, bi uượ ợ ớ ề ể ồ ể ệ ơ ấ ư ể ồ ể
đ c t ch ng… t bi u đ c t ch ng, thu h p các c t và n i các đo n c tồ ộ ồ ừ ể ồ ộ ồ ẹ ộ ố ạ ộ
ch ng l i v i nhau ta đ c bi u đ mi n.ồ ạ ớ ượ ể ồ ề
2. Ph ng pháp - kĩ thu t:ươ ậ V n đáp qua tranh nh - Cá nhân.ấ ả
3. Ph ng ti n: ươ ệ bi u đ c t ch ng, bi u đ mi n. ể ồ ộ ồ ể ồ ề
4. Các b c ho t đ ngướ ạ ộ
B c 1ướ : Giao nhi m vệ ụ
- Giáo viên cung c p bi u đ c t ch ng. Yêu c u h c sinh:ấ ể ồ ộ ồ ầ ọ
+ Cho bi t đây là bi u đ gì? ế ể ồ
+ Bi u đ trên th hi n n i dung gì?ể ồ ể ệ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 2: HS quan sát tranh và b ng hi u bi t đ tr l iướ ằ ể ế ể ả ờ
B c 3: HS báo cáo k t qu (M t HS tr l i, các HS khác nh n xét). ướ ế ả ộ ả ờ ậ
B c 4: ướ GV nh n xét, b sung, d n d t vào bài: ậ ổ ẫ ắ Bi u đ mi n là bi n th c aể ồ ề ế ể ủ
bi u đ c t ch ng.ể ồ ộ ồ
Bi u đ mi nể ồ ề
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ư Ớ
HO T Đ NG Ạ Ộ 1. Bài t p 1: V bi u đ mi n th hi n c c u GDP th iậ ẽ ể ồ ề ể ệ ơ ấ ờ
kì 1991 - 2002 (Th i gian: 20 phút)ờ
1. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ ậ ạ ọc:
PP s d ng tranh nh, SGK… ử ụ ả
Kĩ thu t đ t câu h iậ ặ ỏ
KT h c t p h p tác …ọ ậ ợ
2. Hình th c t ch cứ ổ ứ : Cá nhân
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ N I DUNGỘ
a. H ng d n cách v bi u đ mi n:ướ ẫ ẽ ể ồ ề
*B c 1: Giao nhi m v :ướ ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c yêu c u, nh n bi tầ ọ ầ ậ ế
các s li u trong đ bài. ố ệ ề
?Trong tr ng h p nào thì dùng bi u đườ ợ ể ồ
hình tròn?
- S li u c a ít nămố ệ ủ
?Trong tr ng h p nào dùng bi u đườ ợ ể ồ
mi n?ề
- Khi chu i s li u là nhi u năm.ỗ ố ệ ề
+ Không v bi u đ mi n khi chu i sẽ ể ồ ề ỗ ố
li u không ph i là theo các năm vì tr cệ ả ụ
hoành trong bi u đ mi n bi u di n năm.ể ồ ề ể ễ
* B c 2: HS quan sát đ tr l i ướ ể ả ờ
* B c 3: HS báo cáo k t qu (M t HSướ ế ả ộ
tr l i, các HS khác nh n xét). ả ờ ậ
* B c 4: ướ GV nh n xét, b sung.ậ ổ
b. V bi u đ mi n:ẽ ể ồ ề
* B c 1: GV h ng d n:ướ ướ ẫ
- Bi u đ là hình ch nh t có:ể ồ ữ ậ
+ Tr c tung th hi n t l %: 100% =ụ ể ệ ỉ ệ
10cm (1cm = 10%)
+ Tr c hoành là các năm. ụ
Kho ng cách gi a các đi m th hi n cácả ữ ể ể ệ
th i đi m (năm) dài hay ng n t ng ngờ ể ắ ươ ứ
v i kho ng cách năm.ớ ả
+ V thành khung hình ch nh t.ẽ ữ ậ
- V l n l t theo các ch tiêu, không theoẽ ầ ượ ỉ
năm.
- V đ n đâu tô màu, v ch đ n đ y, thi tẽ ế ạ ế ấ ế
l p b ng chú gi i.ậ ả ả
* B c 2: HS phân tích b ng s li u đướ ả ố ệ ể
1. BÀI 1.
a. H ng d n cách v :ướ ẫ ẽ
- Nh n bi t d ng bi u đ .ậ ế ạ ể ồ
+ Bi u đ là hình ch nh t.ể ồ ữ ậ
+ Tr c tung có tr s là 100% - Tr cụ ị ố ụ
hoành là các năm.
+ Kho ng cách gi a các đi m th hi nả ữ ể ể ệ
các th i đi m năm dài hay ng n.ờ ể ắ
b. V bi u đẽ ể ồ
Bi u đ c c u GDP th i kỳ 1991 –ể ồ ơ ấ ờ
2002
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
v bi u đ mi n.ẽ ể ồ ề
* B c 3: HS v bi u đướ ẽ ể ồ
* B c 4: GV nh n xét, hoàn ch nh. ướ ậ ỉ
HO T Đ NG 2. Nh n xét bi u đ Ạ Ộ ậ ể ồ (Th i gian: 15 phút)ờ
1. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ ậ ạ ọc:
PP s d ng SGK, s li u th ng kê, …ử ụ ố ệ ố
Kĩ thu t h c t p h p tác, th o lu n nhóm.ậ ọ ậ ợ ả ậ
2. Hình th c t ch cứ ổ ứ : C p đôi.ặ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ N I DUNGỘ
3. GV HD HS ph ng pháp nh n xétươ ậ
chung khi nh n xét bi u đ : ậ ể ồ
G i ý: Tr l i câu h i: + Nh th nào?ợ ả ờ ỏ ư ế
(hi n tr ng, xu h ng, bi n đ i c a hi nệ ạ ướ ế ổ ủ ệ
t ng, di n bi n quá trình). ượ ễ ế
T i sao? (nguyên nhân d n đ n s bi nạ ẫ ế ự ế
đ i trên)ổ
Ý nghĩa c a s bi n đ i.ủ ự ế ổ
b. Nh n xét bi u đ c c u GDP c a n cậ ể ồ ơ ấ ủ ướ
ta th i kì 1991 – 2002 (%)ờ
- B c 1: GV yêu c u HS đ c n i dungướ ầ ọ ộ
câu h i trong SGK, chia nhóm, giao nhi mỏ ệ
v .ụ
- B c 2: HS th c hi n nhi m v , trao đ iướ ự ệ ệ ụ ổ
v i b n bên c nh đ hoàn thành n i dung.ớ ạ ạ ể ộ
GV quan sát HS làm vi c, h tr HS ệ ỗ ợ
B c 3: Cá nhân báo cáo k t qu làm vi c.ướ ế ả ệ
B c 4ướ : GV đánh giá nh n xét k t qu làmậ ế ả
vi c c a HS (ch n m t vài s n ph mệ ủ ọ ộ ả ẩ
gi ng và khác bi t nhau gi a các HS đố ệ ữ ể
nh n xét, đánh giá) và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
2. Bài t p 2: Nh n xét bi u đ :ậ ậ ể ồ
- S gi m m nh t tr ng c a nông, lâm,ự ả ạ ỉ ọ ủ
ng nghi p t 40,5% xu ng còn 23%ư ệ ừ ố
nói lên: n c ta đang chuy n d n t ngướ ể ầ ừ
b c t n c nông nghi p sang n cướ ừ ướ ệ ướ
công nghi p.ệ
- T tr ng c a khu v c kinh t côngỉ ọ ủ ự ế
nghi p – xây d ng tăng lên nhanh nh tệ ự ấ
ph n nh quá trình công nghi p hóa vàả ả ệ
hi n đ i hóa đang ti n tri n.ệ ạ ế ể
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Â (Th i gian: 4 phút)ờ
*Cá nhân
?T tr ng nông nghi p gi m công nghi p tăng có ý nghĩ gì?ỉ ọ ệ ả ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
?T tr ng khu v c công nghi p tăng nhanh nh t ph n ánh đi u gì?ỉ ọ ự ệ ấ ả ề
D. HO T Đ NG V N D NG, M R NG Ạ Ộ Â Ụ Ở Ộ (Th i gian: 3 phút)ờ
*Cá nhân
- Nêu nh n xét c a b n thân em v s thay đ i c c u kinh t đ a ph ng? ậ ủ ả ề ự ổ ơ ấ ế ở ị ươ
D ki n s n ph m: ự ế ả ẩ
+ Nông nghi p gi m ệ ả
+ Công nghi p có s thay đ i nh ng ch a đáng kệ ự ổ ư ư ể
+ D ch v ngày càng đa d ng.ị ụ ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ