Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t
ế 30, Bài 28: VÙNG TÂY NGUYÊN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c: ứ - HS nh n ậ bi t ế vị trí đ a ị lí, gi i ớ h n
ạ lãnh thổ và nêu ý nghĩa c a ủ chúng đ i ố v i ớ việc phát tri n ki ể nh t - ế xã h i ộ . - Trình bày đư c ợ đ c ặ đi m
ể tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên c a ủ vùng và nh ng ữ thu n ậ l i ợ , khó khăn đối v i ớ phát tri n ki ể nh t - ế xã h i ộ . - Trình bày đư c ợ đ c ặ đi m ể dân c , ư xã h i ộ và nh ng ữ thu n ậ l i ợ , khó khăn đ i ố v i ớ sự phát tri n ể c a vùng. ủ - KT: HS bi t ế đ a hì ị
nh Tây Nguyên là các cao nguyên ba dan. - MT: M c ụ II (bộ ph n) ậ 2. Kỹ năng:
- Rèn kĩ năng xác đ nh t ị rên lư c ợ đ v ồ t ị rí, gi i ớ h n c ạ a ủ vùng. - Phân tích lư c ợ đ ồ t ự nhiên, b ng ả s ố li u ệ th ng ố kê đ ể bi t ế đ c ặ đi m ể t ự nhiên, dân cư c a vùng ủ Tây Nguyên. 3. Thái đ : ộ Giáo d c ụ h c ọ sinh ý th c ứ b o ả v t ệ ài nguyên, môi trư ng; ờ tinh th n ầ đoàn k t ế các dân t c. ộ 4. Đ nh h ị ư ng phá ớ t tri n năng l ể c ự : - Năng l c chung: ự tự h c; ọ h p t ợ ác; ... - Năng l c ự chuyên bi t ệ : sử d ng ụ b n ả đ , ồ lư c ợ đ ; ồ sử d ng ụ hình v , ẽ tranh nh, ả b ng s ả ố li u t ệ hống kê. II. CÁC KĨ NĂNG S N Ố G C B Ơ N Ả ĐƯ C Ợ GIÁO D C Ụ TRONG BÀI - Thu th p
ậ và xử lí thông tin từ b n ả đ / ồ lư c ợ đ , ồ b ng ả số li u, ệ b ng ả th ng ố kê (HĐ1, HĐ2, HĐ3) - Giao ti p;
ế trình bày suy nghĩ, ý tư ng; ở l ng ắ nghe ph n ả h i ồ tích c c; ự h p ợ tác làm vi c t ệ heo nhóm (HĐ2, HĐ3) III. CÁC PHƯ N Ơ G PHÁP/KĨ THU T Ậ D Y Ạ H C Ọ TÍCH C C Ự Đ ng ộ não, th o l ả u n ậ nhóm, thuy t ế trình, nêu v n đ ấ ề IV. CHUẨN B : Ị 1. Giáo viên - Lư c đ ợ ồ t nhi ự ên vùng Tây Nguyên. - Tranh nh v ả phong c ề nh đ ả
ẹp và văn hóa đặc tr ng c ư a ủ Tây Nguyên M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Phi u h ế c t ọ p. ậ 2. H c ọ sinh - Sách, v , đ ở ồ dùng h c t ọ p ậ V. TỔ CH C Ứ CÁC HOẠT Đ N Ộ G H C Ọ TẬP A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (Tình hu ng xu ố t
ấ phát) (4 phút) 1. Mục tiêu - HS g i ợ nhớ m t ộ số đ c ặ đi m
ể vùng Tây Nguyên, sử d ng ụ kĩ năng đ c ọ tranh nh ả để bi t ế đư c ợ đ c ặ đi m ể t
ự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, đ c ặ đi m ể dân cư xã h i ộ c a vùng; ủ t đó t ừ o ạ h ng t ứ hú tìm hi u ể các đ c ặ đi m ể c a vùng. ủ - Tìm ra các n i ộ dung h c ọ sinh ch a ư bi t
ế về vùng Tây Nguyên để GV k t ế nối v i ớ bài h c ọ . 2. Phư ng pháp - ơ kĩ thu t
ậ : Vấn đáp qua tranh nh - ả Cá nhân. 3. Phư ng t ơ i n ệ : M t ộ số tranh nh v ả vùng ề Tây Nguyên. 4. Các bư c ho ớ t ạ đ ng ộ Bư c ớ 1: Giao nhi m ệ vụ - Giáo viên cung c p ấ m t ộ số hình nh
ả về vùng Tây Nguyên cho h c ọ sinh quan sát Hình 1: ………………… Hình 2: ………………… M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hình 3: ………………… Hình 4: ………………… Em cho bi t ế các hình nh ả trên là nét đ c ặ tr ng ư c a ủ vùng nào ở nư c ớ ta? Em hãy nêu hi u ể bi t ế c a m ủ ình qua các nh t ả rên? Bư c
ớ 2: HS quan sát tranh và b ng ằ hi u bi ể t ế đ t ể r l ả i ờ Bư c ớ 3: HS báo cáo k t ế qu ( ả M t ộ HS tr l ả i ờ , các HS khác nh n xét ậ ). Bư c ớ 4: GV d n d ẫ t ắ vào bài. B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ HO T Ạ Đ N Ộ G 1: Nh n ậ bi t ế , xác đ nh ị vị trí, gi i ớ h n ạ lãnh th ổ vùng Tây
Nguyên và nêu ý nghĩa c a ủ chúng đ i ố v i ớ vi c ệ phát tri n ể kinh tế - xã h i ộ . (10 phút) 1. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: Ho t ạ đ ng ộ cá nhân; S ử d ng ụ b n ả đ ồ treo tư ng, ờ SGK. 2. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : ho t ạ đ ng cá nhân ộ Hoạt đ ng c ộ a G ủ V Hoạt đ ng H ộ S N i ộ dung
Bước 1: GV nêu câu h i ỏ , yêu I. Vị trí đ a ị lí và cầu: * HS làm vi c cá ệ nhân gi i ớ h n l ạ ãnh thổ - Quan sát H28.1 SGK/102 k t ế HS: D a ự H 28.1 và lư c ợ đồ h p ợ lư c
ợ đồ tự nhiên vùng xác định vị trí c a vùng. ủ Tây Nguyên, hãy xác đ nh
ị vị TL: - Giáp Lào và Đông B c ắ - Là vùng duy nh t ấ trí, gi i ớ h n ạ lãnh thổ c a ủ
Cam-pu-chia, giáp các vùng không giáp bi n. ể vùng? DHNTB và ĐNB - Ti p ế giáp: Hạ Lào, - Là vùng duy nh t ấ không ĐB Cam-pu-chia, - So v i
ớ các vùng khác vị trí giáp bi n ể vùng Duyên h i ả Nam Tây Nguyên có đ c ặ đi m ể gì đ c ặ
TL: + Kon Tum, Gia Lai, Trung B , ộ Đông Nam B . ộ bi t ệ ?
Đăk-Lăk, Đăk-Nông và Lâm -Y: Tây Nguyên g m ồ nh ng ữ Đồng. tỉnh nào, di n
ệ tích, dân số bao + DT: 54 475 km² nhiêu? + Dân s : ố 4,4 tri u ệ ngư i ờ (2002) - HS trả l i ờ - Ý nghĩa:
-G: Hãy nêu ý nghĩa vị trí đ a ị + G n ầ vùng Đông lí c a ủ vùng Tây Nguyên? Nam Bộ có kinh tế
Bước 2: HS quan sát lư c ợ đồ phát tri n ể và là thị và làm vi c t ệ heo yêu c u ầ trư ng ờ tiêu thụ s n ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) GV quan sát HS làm vi c, ệ hỗ ph m ẩ tr H ợ S. + Có m i ố liên hệ v i ớ
Bước 3: Cá nhân báo cáo k t ế Duyên h i ả NTB, mở qu . ả r ng ộ quan hệ v i ớ
Bước 4: GV đánh giá nh n ậ Lào và Cam-pu-chia. xét k t ế quả làm vi c c ệ a H ủ S => GV k t ế lu n ậ HO T Ạ Đ N Ộ G 2: Tìm hi u ể đ c ặ đi m
ể tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên c a ủ vùng và nh ng ữ thu n ậ l i ợ , khó khăn đ i ố v i ớ phát tri n ể kinh t - ế xã h i ộ (Th i ờ gian: 13 phút) 1. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: PP sử d ng ụ lư c ợ đ , ồ SGK, tranh nh ả H28.2/103. KT th o ả lu n nhóm ậ . 2. Hình th c t ứ ổ ch c
ứ : Cá nhân và nhóm Hoạt đ ng c ộ a G ủ V Hoạt đ ng H ộ S N i ộ dung * HĐ cá nhân * HS HĐ cá nhân II. Đi u ề ki n ệ tự nhiên
Bước 1: GV yêu c u ầ - Xác đ nh: ị Có 6 CN x p ế và tài nguyên thiên Quan sát H28.1-SGK k t ế tầng k s ề át nhau… nhiên h p ợ lư c
ợ đồ tự nhiên, + Hình thành do sự phun nêu câu h i ỏ : trào mắc ma giai đo n ạ - Cho bi t ế từ B-N có tân ki n t ế o. ạ nh ng ữ cao nguyên nào? Nguồn gốc hình thành? TL: S: Xê-Xan, Xrê-pôk, - Xác đ nh ị
các dòng Đồng Nai, sông Ba… sông b t ắ ngu n ồ từ Tây ch y ả về các vùng ĐNB, Nguyên ch y ả qua nh ng ữ Duyên h i ả Nam Trung vùng đ a
ị hình nào về Bộ và về phía Đông B c ắ đâu? Cam-pu-chia. Các con sông c a ủ vùng - Sông ch y ả theo 2 - Đặc đi m ể : ch y ả theo nh ng ữ hư ng ớ hư ng ớ + Có đ a ị hình cao nào? nguyên x p ế t ng: ầ Kon - Quan sát b ng ả 28.1- - HS d a ự vào b ng
ả 28.1 Tum, Plây Ku, Đăk Lăc, SGK, cho bi t ế m t ộ s ố tài TL Mơ Nông, Lâm Viên, Di nguyên thiên nhiên c a ủ Linh. vùng?
Bước 2: HS quan sát, * Các nhóm th o ả lu n, ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Bài 28 Địa lí 9: Vùng Tây Nguyên
245
123 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(245 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ti t 30, Bài 28: ế VÙNG TÂY NGUYÊN
I. M C TIÊU:Ụ
1. Ki n th c:ế ứ
- HS nh n bi t v trí đ a lí, gi i h n lãnh th và nêu ý nghĩa c a chúng đ i v iậ ế ị ị ớ ạ ổ ủ ố ớ
vi c phát tri n kinh t - xã h i.ệ ể ế ộ
- Trình bày đ c đ c đi m t nhiên, tài nguyên thiên nhiên c a vùng và nh ngượ ặ ể ự ủ ữ
thu n l i, khó khăn đ i v i phát tri n kinh t -xã h i.ậ ợ ố ớ ể ế ộ
- Trình bày đ c đ c đi m dân c , xã h i và nh ng thu n l i, khó khăn đ i v iượ ặ ể ư ộ ữ ậ ợ ố ớ
s phát tri n c a vùng.ự ể ủ
- KT: HS bi t đ a hình Tây Nguyên là các cao nguyên ba dan.ế ị
- MT: M c II (b ph n)ụ ộ ậ
2. K năng:ỹ
- Rèn kĩ năng xác đ nh trên l c đ v trí, gi i h n c a vùng.ị ượ ồ ị ớ ạ ủ
- Phân tích l c đ t nhiên, b ng s li u th ng kê đ bi t đ c đi m t nhiên,ượ ồ ự ả ố ệ ố ể ế ặ ể ự
dân c c a vùng Tây Nguyên.ư ủ
3. Thái đ :ộ
Giáo d c h c sinh ý th c b o v tài nguyên, môi tr ng; tinh th n đoàn k t cácụ ọ ứ ả ệ ườ ầ ế
dân t c.ộ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l cị ướ ể ự :
- Năng l c chung: t h c; h p tác; ...ự ự ọ ợ
- Năng l c chuyên bi t: s d ng b n đ , l c đ ; s d ng hình v , tranhự ệ ử ụ ả ồ ượ ồ ử ụ ẽ
nh, b ng s li u th ng kê.ả ả ố ệ ố
II. CÁC KĨ NĂNG S NG C B N Đ C GIÁO D C TRONG BÀIỐ Ơ Ả ƯỢ Ụ
- Thu th p và x lí thông tin t b n đ /l c đ , b ng s li u, b ng th ng kêậ ử ừ ả ồ ượ ồ ả ố ệ ả ố
(HĐ1, HĐ2, HĐ3)
- Giao ti p; trình bày suy nghĩ, ý t ng; l ng nghe ph n h i tích c c; h p tácế ưở ắ ả ồ ự ợ
làm vi c theo nhóm (HĐ2, HĐ3)ệ
III. CÁC PH NG PHÁP/KĨ THU T D Y H C TÍCH C CƯƠ Ậ Ạ Ọ Ự
Đ ng não, th o lu n nhóm, thuy t trình, nêu v n độ ả ậ ế ấ ề
IV. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên
- L c đ t nhiên vùng Tây Nguyên.ượ ồ ự
- Tranh nh v phong c nh đ p và văn hóa đ c tr ng c a Tây Nguyênả ề ả ẹ ặ ư ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Phi u h c t p.ế ọ ậ
2. H c sinhọ
- Sách, v , đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
V. T CH C CÁC HO T Đ NG H C T P Ổ Ứ Ạ Ộ Ọ Ậ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (Tình hu ng xu t phát) Ạ Ộ Ở Ộ ố ấ (4 phút)
1. M c tiêuụ
- HS g i nhợ ớ m t s đ c đi m vùng Tây Nguyên, ộ ố ặ ể s d ng kĩ năng đ cử ụ ọ
tranh nh đả ể bi t đ c đ c đi m t nhiên, tài nguyên thiên nhiên, đ c đi m dânế ượ ặ ể ự ặ ể
c xã h i c a vùng; ư ộ ủ t đó t o h ng thú ừ ạ ứ tìm hi u ể các đ c đi m c a vùng.ặ ể ủ
- Tìm ra các n i dung h c sinh ch a bi t v ộ ọ ư ế ề vùng Tây Nguyên đ GVể k tế
n i v i bài h cố ớ ọ .
2. Ph ng pháp - kĩ thu t:ươ ậ V n đáp qua tranh nh - Cá nhân.ấ ả
3. Ph ng ti n: ươ ệ M t s tranh nh v vùng Tây Nguyên.ộ ố ả ề
4. Các b c ho t đ ngướ ạ ộ
B c 1ướ : Giao nhi m vệ ụ
- Giáo viên cung c p m t s hình nh v ấ ộ ố ả ề vùng Tây Nguyên cho h c sinhọ
quan sát
Hình 1: …………………
Hình 2: …………………
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Hình 3: ………………… Hình 4: …………………
Em cho bi t các hình nh trên là nét đ c tr ng c a vùng nào n c ta? Em hãyế ả ặ ư ủ ở ướ
nêu hi u bi t c a mình qua các nh trên?ể ế ủ ả
B c 2: HS quan sát tranh và b ng hi u bi t đ tr l iướ ằ ể ế ể ả ờ
B c 3: HS báo cáo k t qu (M t HS tr l i, các HS khác nh n xét). ướ ế ả ộ ả ờ ậ
B c 4: GV d n d t vào bài.ướ ẫ ắ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
HO T Đ NG Ạ Ộ 1: Nh n bi t, ậ ế xác đ nh v trí, gi i h n lãnh th vùng Tâyị ị ớ ạ ổ
Nguyên và nêu ý nghĩa c a chúng đ i v i vi c phát tri n kinh t - xã h i.ủ ố ớ ệ ể ế ộ
(10 phút)
1. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ ậ ạ ọc: Ho t đ ng cá nhân; S d ng b n đ treoạ ộ ử ụ ả ồ
t ng, SGK.ườ
2. Hình th c t ch cứ ổ ứ : ho t đ ng cá nhânạ ộ
Ho t đ ng c a GVạ ộ ủ Ho t đ ng HSạ ộ N i dungộ
B c 1:ướ GV nêu câu h i, yêuỏ
c u:ầ
- Quan sát H28.1 SGK/102 k tế
h p l c đ t nhiên vùngợ ượ ồ ự
Tây Nguyên, hãy xác đ nh vị ị
trí, gi i h n lãnh th c aớ ạ ổ ủ
vùng?
- So v i các vùng khác v tríớ ị
Tây Nguyên có đ c đi m gì đ cặ ể ặ
bi t?ệ
-Y: Tây Nguyên g m nh ngồ ữ
t nh nào, di n tích, dân s baoỉ ệ ố
nhiêu?
-G: Hãy nêu ý nghĩa v trí đ aị ị
lí c a vùng Tây Nguyên?ủ
B c 2:ướ HS quan sát l c đượ ồ
và làm vi c theo yêu c uệ ầ
* HS làm vi c cá nhânệ
HS: D a H 28.1 và l c đự ượ ồ
xác đ nh v trí c a vùng.ị ị ủ
TL: - Giáp Lào và Đông B cắ
Cam-pu-chia, giáp các vùng
DHNTB và ĐNB
- Là vùng duy nh t khôngấ
giáp bi n ể
TL: + Kon Tum, Gia Lai,
Đăk-Lăk, Đăk-Nông và Lâm
Đ ng.ồ
+ DT: 54 475 km²
+ Dân s : 4,4 tri u ng iố ệ ườ
(2002)
- HS tr l iả ờ
I. V trí đ a lí vàị ị
gi i h n lãnh thớ ạ ổ
- Là vùng duy nh tấ
không giáp bi n.ể
- Ti p giáp: H Lào,ế ạ
ĐB Cam-pu-chia,
vùng Duyên h i Namả
Trung B , Đông Nam B .ộ ộ
- Ý nghĩa:
+ G n vùng Đôngầ
Nam B có kinh tộ ế
phát tri n và là thể ị
tr ng tiêu th s nườ ụ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
GV quan sát HS làm vi c, hệ ỗ
tr HS.ợ
B c 3:ướ Cá nhân báo cáo k tế
qu .ả
B c 4:ướ GV đánh giá nh nậ
xét k t qu làm vi c c a HS ế ả ệ ủ
=> GV k t lu nế ậ
ph mẩ
+ Có m i liên h v iố ệ ớ
Duyên h i NTB, mả ở
r ng quan h v iộ ệ ớ
Lào và Cam-pu-chia.
HO T Đ NG 2: Ạ Ộ Tìm hi u đ c đi m t nhiên, tài nguyên thiên nhiên c aể ặ ể ự ủ
vùng và nh ng thu n l i, khó khăn đ i v i phát tri n kinh t -xã h i (ữ ậ ợ ố ớ ể ế ộ Th i gian:ờ
13 phút)
1. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ ậ ạ ọc: PP s d ng l c đ , SGK, tranh nhử ụ ượ ồ ả
H28.2/103. KT th o lu n nhóm.ả ậ
2. Hình th c t ch cứ ổ ứ : Cá nhân và nhóm
Ho t đ ng c a GVạ ộ ủ Ho t đ ng HSạ ộ N i dungộ
* HĐ cá nhân
B c 1:ướ GV yêu c uầ
Quan sát H28.1-SGK k tế
h p l c đ t nhiên,ợ ượ ồ ự
nêu câu h i:ỏ
- Cho bi t t B-N cóế ừ
nh ng cao nguyên nào?ữ
Ngu n g c hình thành?ồ ố
- Xác đ nh các dòngị
sông b t ngu n t Tâyắ ồ ừ
Nguyên ch y qua nh ngả ữ
vùng đ a hình nào vị ề
đâu?
Các con sông c a vùngủ
ch y theo nh ng h ngả ữ ướ
nào?
- Quan sát b ng 28.1-ả
SGK, cho bi t m t s tàiế ộ ố
nguyên thiên nhiên c aủ
vùng?
B c 2:ướ HS quan sát,
* HS HĐ cá nhân
- Xác đ nh: Có 6 CN x pị ế
t ng k sát nhau…ầ ề
+ Hình thành do s phunự
trào m c ma giai đo nắ ạ
tân ki n t o.ế ạ
TL: S: Xê-Xan, Xrê-pôk,
Đ ng Nai, sông Ba…ồ
ch y v các vùng ĐNB,ả ề
Duyên h i Nam Trungả
B và v phía Đông B cộ ề ắ
Cam-pu-chia.
- Sông ch y theo 2ả
h ngướ
- HS d a vào b ng 28.1ự ả
TL
* Các nhóm th o lu n,ả ậ
II. Đi u ki n t nhiênề ệ ự
và tài nguyên thiên
nhiên
- Đ c đi m:ặ ể
+ Có đ a hình caoị
nguyên x p t ng: Konế ầ
Tum, Plây Ku, Đăk Lăc,
M Nông, Lâm Viên, Diơ
Linh.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
làm vi c cá nhânệ
GV quan sát HS làm
vi c, h tr HS.ệ ỗ ợ
B c 3:ướ HS tr l i,ả ờ
nh n xét, b sungậ ổ
B c 4:ướ GV đánh giá,
nh n xét k t qu làmậ ế ả
vi c c a HS, k t lu nệ ủ ế ậ
n i dungộ
*M r ngở ộ : Các cao
nguyên badan có đ caoộ
khác nhau. Trung bình
500- 1500m do c ngườ
đ ho t đ ng c a cácộ ạ ộ ủ
núi l a khác nhau.ử
- Cho HS quan sát tranh
cao nguyên ba dan,
* HĐ nhóm: (3ph)
B c 1:ướ GV giao
nhi m v cho các nhóm:ệ ụ
Đi u ki n t nhiên và tàiề ệ ự
nguyên thiên nhiên c aủ
vùng có nh ng thu n l iữ ậ ợ
và khó khăn gì đ i v iố ớ
phát tri n kinh t -xãể ế
h i?ộ
- Xác đ nh các vùng đ tị ấ
ba dan, các m bô xít?ỏ
- Nêu m t s c nh đ pộ ố ả ẹ
n i ti ng TN? ổ ế ở
(Cho HS QS m t sộ ố
tranh nh: Đà L t, Núiả ạ
Lang-bi-ang…)
*MT: + Cho bi t m t sế ộ ố
khó khăn c a vùng? ủ
báo cáo k t qu , nh nế ả ậ
xét, b sung.ổ
- Tài nguyên thiên nhiên
phong phú thu n l i đậ ợ ể
phát tri n kinh t đaể ế
ngành…
- HS quan sát
- HS th o lu n nhómả ậ
- Khó khăn: mùa khô
kéo dài
TL: Mùa khô kéo dài,
thi u n c, phá r ng,ế ướ ừ
săn b n đ ng v tắ ộ ậ
quý...B o v ngu nả ệ ồ
năng l ng, ngu n n cượ ồ ướ
chính cho Tây Nguyên và
các vùng lân c n. B oậ ả
+ N i đ u ngu n c aơ ầ ồ ủ
các dòng sông ch y vả ề
các vùng lãnh th lânổ
c n: Xê Xan, Xrê Pôk,ậ
Đ ng Nai, sông Ba.ồ
+ Nhi u tài nguyên thiênề
nhiên
- Thu n l i:ậ ợ
+ Đ t ba dan chi m di nấ ế ệ
tích l n nh t c n cớ ấ ả ướ
+ R ng t nhiên còn kháừ ự
nhi uề
+ Khí h u c n XĐậ ậ
+ Tr năng th y đi nữ ủ ệ
khá l nớ
+ Khoáng s n: Bô xít trả ữ
l ng l nượ ớ
+ C nh đ p thiên nhiênả ẹ
=> TNTN phong phú,
thu n l i phát tri n kinhậ ợ ể
t đa ngành.ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ