Giáo án Bài 34 Địa lí 9: Thực hành Phân tích một số ngành công nghiệp trọng điểm ở Đong Nam Bộ

279 140 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Địa Lý
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(279 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 40, Bài 34: ế TH C HÀNH :
PHÂN TÍCH M T S NGÀNH CÔNG NGHI P TR NG ĐI M ĐÔNG
NAM B
I. M c tiêu c n đ t :
1. Ki n th cế :
- C ng c ki n th c đã h c v nh ng đi u ki n thu n l i khó khăn trong quá ế
trình phát tri n kinh t - xãh i c a vùng làm vai trò c a vùng kinh t tr ng ế ế
đi m phía Nam
2. Kĩ năng:
- Bi t k t h p kênh ch , kênhnh đ phân tích , nh n xét m t s v n đ quanế ế
tr ng c a vùng.Kĩ năng l a ch n lo i bi u đ thích h p, t ng h p ki n th c. ế
- X lí, phân tích s li u th ng kê v m t s ngành công nghi p tr ng đi m.
3. Thái đ :
- Giáo d c lòng yêu thiên nhiên
II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh :
1. Giáo viên :
- B n đ kinh t c a vùng Đông Nam B ế
- Bi u đ t tr ng m t s s n ph m tiêu bi u c a ngành công nghi p trong đi m
c a Đông Nam B so v i c n c năm 2001 . ướ
2. H c sinh :
- D ng c v
- Sách giáo khoa .
III. T ch c ho t đ ng d y và h c :
1. Ki m tra bài cũ :
- Ki m tra 15 phút
2. Bài m i :
- Gv gi i thi u yêu c u bài th c hành
- Ki m tra s chu n b c a h c sinh .
+ Ho t đ ng 1 :Bài t p 1 ( cá nhân )
- Bài t p 1 :
B ng 34.1 t tr ng m t s s n ph m tiêu bi u cho các ngành công nghi p tr ng
đi m Đông Nam B so v i c n c năm 2001 ướ
Các ngành công
nghi p tr ng đi m
S n ph m tiêu bi u
Tên s n ph m T tr ng so v i c n c ướ
(%)
Khai thác nhiên li u D u thô 100,0
Đi n Đi n s n xu t 47,3
C khí-đi n tơ Đ ng c Điêden ơ 77,8
Hoá ch t S n hoá h cơ 78,1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V t li u xây d ng Xi măng 17,6
D t may Qu n áo 47,5
Ch bi n th c ph mế ế Bia 39,8
- D a vào n i dung ph n thu t ng trang 153 sgk đ nêu khái ni m ngành công
nghi p tr ng đi m .
- Nh n xét ngành nào có t tr ng l n, ngành nào có t tr ng nh ?
- Theo em nên ch n bi u đ gì? T i sao ?( hình c t- đ th hi n nh t 7
ngành )
- Gv h ng d n cách v : ướ
+V h to đ tâm 0, tr c tung chia thành 10 đo n, m i đo n t ng ng 10% , ươ
t ng c ng tr c tung là 100%. Đ u mút tr c tung ghi % .
+ Tr c hoành chia 7 đo n b ng nhau cân đ i v i tr c tung .Trên tr c hoành
t ng ng v i 7 ngành công nghi p tr ng đi m trong b ng Đ cao c a t ng c tươ
có s % nh trong b ng 34.1. ư
- Dùng kí hi u ho c màu phân bi t các ngành …
- Ghi tên các ngành công nghi p tr ng đi m d i c t th hi n . ướ
- Vi t tên bi u đ .ế
- GV g i HS lên b ng v , nh n xét
+ Ho t đ ng 2 :Bài t p 2 ( nhóm )
- Bài t p 2 :
- Th o lu n nhóm : 4 nhóm – 5 phút
- Nhóm 1.2 : câu a, b
- Nhóm 3.4 : câu c, d
- Căn c bi u đ đã v và các bài 31,32,33 hãy cho bi t: ế
a.Nh ng ngành công nghi p tr ng đi m nào đã s d ng ngu n tài nguyên s n có
trong vùng?
b.Nh ng ngành công nghi p tr ng đi m nào đã s d ng nhi u lao đ ng?
c.Nh ng ngành công nghi p tr ng đi m nào đòi h i kĩ thu t cao?
d.Vai trò c a Đông Nam B trong phát tri n công nghi p c a c n c? ướ
- Nhóm ch n trình bày – nhóm l nh n xét .
- Gv chu n ki n th c . ế
IV. C ng c - h ng d n h c sinh t h c nhà ướ :
- C ng c :
- Vùng có nh ng thu n l i và khó khăn nào trong phát tri n kinh t ? ế
- Vai trò c a vùng đ i v i c n c nh th nào ? ướ ư ế
- D n dò :
- Hoàn thành bài th c hành vào v ư
- Chu n b bài 35 : Vùng Đ ng b ng sông C u Long
+ Xác đ nh v trí đ a lí . Ý nghĩa
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 40, Bài 34: TH C Ự HÀNH: PHÂN TÍCH M T Ộ S N Ố GÀNH CÔNG NGHI P Ệ TR N Ọ G ĐI M Đ Ở ÔNG NAM BỘ I. M c t ụ iêu cần đ t ạ : 1. Ki n t ế h c ứ : - C ng ủ cố ki n ế th c ứ đã h c ọ về nh ng ữ đi u ề ki n ệ thu n ậ l i ợ khó khăn trong quá trình phát tri n ể kinh tế - xãh i ộ c a
ủ vùng làm rõ vai trò c a ủ vùng kinh tế tr ng ọ đi m ể phía Nam 2. Kĩ năng: - Bi t ế k t ế h p ợ kênh ch , ữ kênh hình đ ể phân tích , nh n ậ xét m t ộ s ố v n ấ đ ề quan tr ng c ọ a ủ vùng.Kĩ năng l a ch ự n l ọ o i ạ bi u đ ể t ồ hích h p, ợ t ng h ổ p ợ ki n ế th c. ứ - X l ử í, phân tích s l ố i u t ệ h ng kê v ố m ề t ộ s ngành công nghi ố p t ệ r ng đi ọ m ể . 3. Thái đ : - Giáo d c l ụ òng yêu thiên nhiên II. Chu n b c a g iáo viên và h c ọ sinh : 1. Giáo viên : - B n ả đồ kinh t c ế a ủ vùng Đông Nam Bộ - Bi u ể đồ t ỉtr ng ọ m t ộ s ố s n ả ph m ẩ tiêu bi u ể c a ủ ngành công nghi p ệ trong đi m ể c a ủ Đông Nam Bộ so v i ớ c n ả ư c ớ năm 2001 . 2. H c ọ sinh : - D ng c ụ v ụ ẽ - Sách giáo khoa . III. T ch ức ho t ạ đ ng d y và h c : 1. Ki m ể tra bài cũ : - Ki m ể tra 15 phút 2. Bài m i ớ : - Gv gi i ớ thi u yêu c ệ u bài ầ th c hành ự - Ki m ể tra s chu ự n b ẩ c ị a h ủ c ọ sinh . + Ho t ạ đ ng 1 : Bài t p 1 ( cá nhân ) - Bài t p 1 : B ng ả 34.1 tỉ tr ng ọ m t ộ số s n ả ph m ẩ tiêu bi u
ể cho các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m ể ở Đông Nam B s ộ o v i ớ c n ả ư c năm ớ 2001 Các ngành công S n ả ph m ẩ tiêu bi u ể nghiệp tr ng đi ọ m ể Tên s n ph ả ẩm Tỉ tr ng s ọ o v i ớ c n ả ư c ớ (%) Khai thác nhiên li u ệ Dầu thô 100,0 Đi n ệ Điện s n ả xu t ấ 47,3 Cơ khí-đi n t ệ ử Đ ng c ộ ơ Điêden 77,8 Hoá ch t ấ S n hoá h ơ c ọ 78,1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) V t ậ li u xây ệ d ng ự Xi măng 17,6 Dệt may Quần áo 47,5 Chế bi n t ế h c ph ự m ẩ Bia 39,8 - D a ự vào n i ộ dung ph n ầ thu t ậ ngữ trang 153 sgk đ ể nêu khái ni m ệ ngành công nghiệp tr ng đi ọ m ể . - Nh n xét ậ ngành nào có t t ỉ r ng l ọ n, ớ ngành nào có t t ỉ r ng ọ nh ? ỏ - Theo em nên ch n ọ bi u ể đồ gì? T i ạ sao ?( hình c t ộ - để thể hi n ệ rõ nh t ấ 7 ngành ) - Gv hư ng d ớ n cách ẫ v : ẽ
+Vẽ hệ toạ độ tâm 0, tr c ụ tung chia thành 10 đo n, ạ m i ỗ đo n ạ tư ng ơ ng ứ 10% , tổng c ng t ộ r c t
ụ ung là 100%. Đầu mút tr c t ụ ung ghi % . + Tr c ụ hoành chia 7 đo n ạ b ng ằ nhau cân đ i ố v i ớ tr c ụ tung .Trên tr c ụ hoành tư ng ơ ng v ứ i ớ 7 ngành công nghi p t ệ r ng đi ọ m ể trong b ng ả Đ cao c ộ a ủ t ng c ừ t ộ có số % nh t ư rong b ng 34.1. ả - Dùng kí hi u ho ệ c m ặ àu phân bi t ệ các ngành …
- Ghi tên các ngành công nghi p t ệ r ng đi ọ m ể dư i ớ c t ộ th hi ể n . ệ - Vi t ế tên bi u đ ể ồ . - GV g i ọ HS lên b ng v ả , nh ẽ n ậ xét + Ho t ạ đ ng 2 : Bài t p 2 ( nhóm ) - Bài t p 2 : - Th o l ả u n
ậ nhóm : 4 nhóm – 5 phút - Nhóm 1.2 : câu a, b - Nhóm 3.4 : câu c, d - Căn cứ bi u đ ể
ồ đã vẽ và các bài 31,32,33 hãy cho bi t ế : a.Nh ng ữ ngành công nghi p t ệ r ng ọ đi m ể nào đã sử d ng ngu ụ n t ồ ài nguyên s n ẵ có trong vùng? b.Nh ng ữ ngành công nghi p t ệ r ng đi ọ m ể nào đã s d ử ng ụ nhi u ề lao đ ng? ộ c.Nh ng ữ ngành công nghi p t ệ r ng ọ đi m ể nào đòi h i ỏ kĩ thu t ậ cao? d.Vai trò c a
ủ Đông Nam Bộ trong phát tri n công nghi ể p c ệ a c ủ n ả ư c? ớ - Nhóm ch n ẳ trình bày – nhóm l nh ẻ n xét ậ . - Gv chuẩn ki n t ế h c . ứ I V. C ng c - ố hư ng d n h c s ọ inh t h c n ở hà : - C ng c : - Vùng có nh ng t ữ hu n l ậ i
ợ và khó khăn nào trong phát tri n ki ể nh t ? ế - Vai trò c a vùng đ ủ i ố v i ớ c n ả ước nh t ư h nào ? ế - Dặn dò : - Hoàn thành bài th c ư hành vào v ở - Chuẩn b bài ị 35 : Vùng Đ ng b ồ ng ằ sông C u ử Long + Xác đ nh v ị t ị rí đ a l ị í . Ý nghĩa M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo