Giáo án Bài 36 Địa lí 9: Đồng bằng sông Cửu Long (tiếp theo)

370 185 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Địa Lý
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(370 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 42, Bài 36: ế VÙNG Đ NG B NG SÔNG C U LONG
(ti p theo)ế
I.M c tiêu bài h c:
1.Ki n th c:ế
- Trình bày đ c đ c đi m phát tri n kinh t c a vùng.ượ ế
- Nêu đ c tên các trung tâm kinh t l nượ ế .
2.Kĩ năng:
- Phân tích b n đ , l c đ Đ a lí t nhiên, Đ a lí ượ kinh t vùng ế Đ ng b ng sông
C u Long và s li u th ng kê đ hi u và trình bày đ c đi m kinh t c a vùng. ế
- Rèn k năng phân tích m i liên h đ a lý.
- Rèn k năng t tin trình bày tr c đám đông, h p tác nhóm. ướ
3. Thái đ :
- H c t p nghiêm túc, tích c c h p tác, phát bi u trong h c t p say
nghiên c u đ a .
- Giáo d c ý th c b o v tài nguyên thiên nhiên và môi tr ng . ườ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ
- Năng l c chung: t h c, gi i quy t v n đ , sáng t o. ế
- Năng l c chuyên bi t: s d ng b n đ , s d ng tranh nh, phân tích b ng s
li u.
II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh :
* Giáo viên: K ho ch bài gi ng, SGK; b n đ kinh t , t nhiên vùng Đ ngế ế
b ng sông C u Long, hình nh v các ngành kinh t đo n video v m t s ế
đ a danh du l ch n i ti ng c a vùng. ế
* H c sinh : SGK, bài th o lu n, b ng ph .
III. T ch c các ho t đ ng h c t p:
1. n đ nh t ch c, đi m danh : 1 phút
2.Ki m tra bài cũ: ki m tra trong quá trình h c bài m i.
3. Tình hu ng xu t phát : ( 4 phút)
M c tiêu:
HS d a vào nh ng hình nh v các ho t đ ng kinh t c a Đ ng b ng sông ế
C u Long , HS tìm ra nh ng đ c đi m chính v kinh t c a vùng. HS thông qua ế
ki n th c tìm hi u t đó s đi đ n n i dung bài h c m i. ế ế
Ph ng pháp - kĩ thu t:ươ V n đáp qua tranh nh – Cá nhân
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ph ng ti n:ươ M t s hình nh v ho t đ ng kinh t l c đ kinh t vùng ế ượ ế
Đ ng b ng sông C u Long.
Các b c ho t đ ng:ướ
B c 1: ướ Giao nhi m v
- Giáo viên cung c p m t s hình nh và yêu c u h c sinh nh n bi t: ế
B c 2: ướ HS Quan sát nh và b ng hi u bi t đ tr l i ế
B c 3: ướ HS báo cáo k t qu ( M t HS tr l i, các HS khác nh n xét).ế
B c 4: ướ GV d n d t vào bài.
4. Hình thành ki n th c m i: ế
Ho t đ ng 1 : Tình hình phát tri n kinh t . ế ( 28 phút)
M c tiêu: Bi t phân tích s li u th ng kê, bi u đ kinh t đ nh n bi t ế ế ế
trình bày đ c đi m kinh t c a vùng ĐBSCL. ế
Ph ng pháp thu t: ươ PP th o lu n, đàm tho i g i m , gi ng gi i; thu t
h i chuyên gia, h c t p h p tác.
Ph ng ti n:ươ SGK, b n đ t nhiên, b n đ kinh t vùng ĐBSCL, ế hình nh v
các ngành kinh t và đo n video v m t s đ a danh du l ch n i ti ng c a vùng.ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hình th c t ch c: nhóm
1. Nông nghi p:
B c 1ướ : GV yêu c u nhóm 1,2 b c xăm
trình bày.
B c 2ướ : Đ i di n HS nhóm trình bày lên
h ng d n các b n tìm hi u n i dungướ
ph n 1: nông nghi p
* Các n i dung c th :
+ Vai trò c a vi c s n xu t l ng ươ
th c, th c ph m c a vùng.
+ Phân b
+ Nh ng khó khăn trong phát tri n
nông nghi p c a vùng.
+ Vai trò c a r ng ng p m n
+ Liên h th c t H i An. ế
- C l p:
+ L ng nghe, tr l i các câu h i mà đ i
di n nhóm trình bày đ t ra.
+ Đ t câu h i đ h i l i HS đ i di n
nhóm trình bày tr l i n u v n đ ế
ch a rõ.ư
B c 3: ướ GV yêu c u HS nh n xét ph n
chu n b và trình bày c a nhóm đó.
B c 4ướ :
+ GV nh n xét và chu n xác ki n th c. ế
+ Cho HS xem m t s hình nh v ho t
đ ng s n xu t nông nghi p c a vùng.
2. Công nghi p:
B c 1ướ : GV yêu c u nhóm 3,4 b c xăm
trình bày.
B c 2ướ : Đ i di n HS nhóm trình bày lên
h ng d n các b n tìm hi u n i dungướ
ph n 2: Công nghi p
* Các n i dung c th :
+ T tr ng
1. Nông nghi p:
- Vùng tr ng đi m l ng th c th c ươ
ph m l n nh t c n c. ướ
- vùng s n xu t lúa l n nh t
n c ta, bình quân 1066,3kg/ng i.ướ ườ
- Tr ng cây ăn qu s n l ng ượ
l n và xu t kh u l n nh t n c ta. ướ
- Nuôi v t đàn phát tri n.
- Chi m h n 50% t ng s n l ngế ơ ượ
th y s n c a c n c. ướ
- Ngh r ng gi v trí r t quan
tr ng.
2. Công nghi p:
- B t đ u phát tri n.
- Chi m t tr ng th p trong GDPế
toàn vùng: 20% ( 2002)
- Các ngành công nghi p: ch bi n ế ế
l ng th c th c ph m, v t li uươ
xây d ng, c khí nông nghi p ơ
m t s ngành công nghi p khác.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ C c uơ
+ Ngành nào quan tr ng nh t? Vì sao
+ Phân b các ngành công nghi p.
+ Nh ng khó khăn trong phát tri n
công nghi p c a vùng?
- C l p:
+ L ng nghe, tr l i các câu h i mà đ i
di n nhóm trình bày đ t ra.
+ Đ t câu h i đ h i l i HS đ i di n
nhóm trình bày tr l i n u v n đ ế
ch a rõ.ư
B c 3: ướ GV yêu c u HS nh n xét ph n
chu n b và trình bày c a nhóm đó.
B c 4ướ :
+ GV nh n xét và chu n xác ki n th c. ế
+ Cho HS xem m t s hình nh v các
ngành s n xu t c a vùng.
3. D ch v :
B c 1ướ : GV yêu c u nhóm 5,6 b c xăm
trình bày.
B c 2ướ : Đ i di n HS nhóm trình bày lên
h ng d n các b n tìm hi u n i dungướ
ph n 3: D ch v
* Các n i dung c th :
+ Các ngành d ch v ch y u. ế
+ Tình hình phát tri n c a các ngành.
+ Nh ng khó khăn trong phát tri n các
ngành d ch v c a vùng?
- C l p:
+ L ng nghe, tr l i các câu h i mà đ i
di n nhóm trình bày đ t ra.
+ Đ t câu h i đ h i l i HS đ i di n
nhóm trình bày tr l i n u v n đ ế
ch a rõ.ư
B c 3: ướ GV yêu c u HS nh n xét ph n
- Phát tri n nh t ch bi n ế ế l ngươ
th c th c ph m.
- Các c s s n xu t công nghi pơ
t p trung ch y u t i các thành ế
ph th xã.
3. D ch v :
- B t đ u phát tri n.
- Các ngành ch y u: xu t nh p ế
kh u, v n t i th y, du l ch .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
chu n b và trình bày c a nhóm đó.
B c 4ướ :
+ GV nh n xét và chu n xác ki n th c. ế
+ Cho HS xem đo n video v m t s đ a
danh du l ch n i ti ng c a vùng. ế
Ho t đ ng 2 : Các trung tâm kinh t .ế ( 5 phút)
M c tiêu: Nêu tên các trung tâm kinh t c a vùng, bi t đ c C n Th trungế ế ượ ơ
tâm kinh t l n nh t vùng.ế
Ph ng pháp thu t: ươ PP th o lu n, đàm tho i g i m , gi ng gi i; thu t
h i chuyên gia, h c t p h p tác.
Ph ng ti n:ươ SGK, l c đ kinh t vùng ĐBSCL, hình nh v các TP: C nượ ế
Th , M Tho, Long Xuyên, Cà Mau.ơ
Hình th c t ch c: nhóm
Ho t đ ng c a giáo viên và h c sinh N i dung
B c 1ướ : GV yêu c u nhóm 7,8 b c xăm
trình bày.
B c 2ướ : Đ i di n HS nhóm đ c trìnhượ
bày h ng d n các b n tìm hi u n iướ
dung ph n V.
* Các n i dung c th :
+ Các trung tâm kinh t c a vùngế
+ Gi i thi u s vài nét n i b t c a các ơ
trung tâm đó.
+ Trung tâm nào l n nh t? Vì sao?
- C l p:
+ L ng nghe, tr l i các câu h iđ i
di n nhóm trình bày đ t ra.
+ Đ t câu h i đ h i l i HS đ i di n
nhóm trình bày tr l i n u v n đ ế
Các thành ph : C n Th (l n ơ
nh t), M Tho, Long Xuyên,
Mau.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t
ế 42, Bài 36: VÙNG Đ N Ồ G B N Ằ G SÔNG C U Ử LONG (ti p t ế heo) I.Mục tiêu bài h c: 1.Ki n t ế h c: - Trình bày đư c ợ đ c đi ặ m ể phát tri n ki ể nh t c ế a vùng. ủ - Nêu đư c
ợ tên các trung tâm kinh t l ế n ớ . 2.Kĩ năng: - Phân tích b n ả đ , ồ lư c ợ đ ồ Đ a ị lí t ự nhiên, Đ a
ị lí kinh tế vùng Đồng b ng ằ sông C u
ử Long và số liệu thống kê đ hi ể u và t ể rình bày đ c ặ đi m ể kinh t c ế a vùng. ủ
- Rèn kỹ năng phân tích mối liên h đ ệ a l ị ý. - Rèn kỹ năng t t
ự in trình bày trư c đám ớ đông, h p ợ tác nhóm. 3. Thái đ : - H c ọ t p ậ nghiêm túc, tích c c ự h p ợ tác, phát bi u ể trong h c ọ t p ậ và say mê nghiên c u ứ đ a ị lí. - Giáo d c ý t ụ h c ứ b o v ả t
ệ ài nguyên thiên nhiên và môi trư ng . ờ 4. Đ nh h ư ng phá t tri n năng l c: - Năng l c chung: ự tự h c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ , s ề áng t o. ạ - Năng l c ự chuyên bi t ệ : s ử d ng ụ b n ả đ , ồ s ử d ng ụ tranh nh, ả phân tích b ng ả số li u. ệ II. C huẩn b
ị c ủa giáo viên và h c s ọ inh : * Giáo viên: Kế ho ch ạ bài gi ng, ả SGK; b n ả đồ kinh t , ế tự nhiên vùng Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long, hình nh
ả về các ngành kinh tế và đo n ạ video về m t ộ số
địa danh du lịch nổi ti ng c ế a vùng. ủ * H c ọ sinh : SGK, bài th o ả lu n, b ậ ng ả ph . ụ
III. Tổ chức các hoạt đ ng h c ọ t p ậ : 1. Ổn đ nh t ch c, ứ đi m ể danh: 1 phút 2.Ki m ể tra bài cũ: ki m
ể tra trong quá trình h c bài ọ m i ớ . 3. Tình hu ng xu t ấ phát : ( 4 phút) Mục tiêu: HS d a ự vào nh ng ữ hình nh ả về các ho t ạ đ ng ộ kinh tế c a ủ Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long , HS tìm ra nh ng ữ đ c ặ đi m ể chính v ề kinh t ế c a ủ vùng. HS thông qua ki n t ế h c ứ tìm hi u t ể ừ đó s đi ẽ đ n n ế i ộ dung bài h c ọ m i ớ . Phư ng ơ pháp - kĩ thu t
ậ : Vấn đáp qua tranh nh – C ả á nhân M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Phư ng ơ ti n ệ : M t ộ số hình nh ả về ho t ạ đ ng ộ kinh t ế và lư c ợ đ ồ kinh t ế vùng Đồng b ng ằ sông C u ử Long. Các bư c ớ ho t ạ đ ng: Bước 1: Giao nhi m ệ vụ - Giáo viên cung c p m ấ t ộ số hình nh ả và yêu c u h ầ c ọ sinh nh n bi ậ t ế :
Bước 2: HS Quan sát nh và b ả ng ằ hi u bi ể t ế đ t ể r l ả i ờ
Bước 3: HS báo cáo k t ế quả ( M t ộ HS tr l ả i ờ , các HS khác nh n xét ậ ).
Bước 4: GV dẫn d t ắ vào bài. 4. Hình thành ki n t ế h c m i ớ : Hoạt đ ng 1
: Tình hình phát tri n ki nh t . ế ( 28 phút) Mục tiêu: Bi t ế phân tích số li u ệ th ng ố kê, bi u ể đồ kinh tế để nh n ậ bi t ế và trình bày đ c ặ đi m ể kinh tế c a vùng Đ ủ BSCL. Phư ng ơ pháp – kĩ thu t ậ : PP th o ả lu n, ậ đàm tho i ạ g i ợ m , ở gi ng ả gi i ả ; kĩ thu t ậ h i ỏ chuyên gia, h c t ọ p ậ h p t ợ ác. Phư ng ơ ti n: SGK, b n ả đồ t ự nhiên, b n ả đ ồ kinh t ế vùng ĐBSCL, hình nh ả về các ngành kinh t và đo ế n ạ video v m ề t ộ số đ a danh du l ị ch n ị ổi ti ng ế c a vùng. ủ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hình th c t ch c: nhóm 1. Nông nghi p ệ : 1. Nông nghi p: Bư c ớ 1 : GV yêu c u ầ nhóm 1,2 b c ố xăm - Vùng tr ng ọ đi m ể lư ng ơ th c ự th c ự trình bày. ph m ẩ l n ớ nh t ấ cả nư c. ớ Bư c ớ 2 : Đ i ạ di n
ệ HS nhóm trình bày lên - Là vùng s n ả xu t ấ lúa l n ớ nh t ấ hư ng ớ d n ẫ các b n ạ tìm hi u ể n i ộ dung nư c t
ớ a, bình quân 1066,3kg/ngư i ờ . phần 1: nông nghi p ệ - Tr ng ồ cây ăn quả có s n ả lư ng ợ * Các n i ộ dung cụ th : ể l n và xu ớ ất khẩu l n nh ớ ất nư c ớ ta. + Vai trò c a ủ vi c ệ s n ả xu t ấ lư ng ơ
- Nuôi vịt đàn phát tri n. ể th c, ự th c ự ph m ẩ c a ủ vùng. - Chi m ế h n ơ 50% t ng ổ s n ả lư ng ợ + Phân bố th y s ủ n ả c a c ủ n ả ư c. ớ + Nh ng
ữ khó khăn trong phát tri n ể - Nghề r ng ừ giữ vị trí r t ấ quan nông nghiệp c a ủ vùng. tr ng. ọ + Vai trò c a r ủ ng ng ừ p ậ m n ặ + Liên h t ệ h c t ự ế H ở i ộ An. - Cả l p: ớ + L ng ắ nghe, tr ả l i ờ các câu h i ỏ mà đ i ạ diện nhóm trình bày đ t ặ ra. + Đ t ặ câu h i ỏ để h i ỏ l i ạ HS đ i ạ di n ệ nhóm trình bày trả l i ờ n u ế có v n ấ đề ch a ư rõ. Bư c ớ 3: GV yêu c u ầ HS nh n ậ xét ph n ầ
chuẩn bị và trình bày c a nhóm ủ đó. Bư c 4 ớ : + GV nh n ậ xét và chu n xác ki ẩ n t ế h c. ứ + Cho HS xem m t ộ số hình nh ả v ề ho t ạ đ ng ộ s n ả xu t ấ nông nghi p c ệ a vùng. ủ 2. Công nghi p ệ : 2. Công nghi p: Bư c ớ 1 : GV yêu c u ầ nhóm 3,4 b c ố xăm - B t ắ đầu phát tri n. ể trình bày. - Chi m ế tỉ tr ng ọ th p ấ trong GDP Bư c ớ 2 : Đ i ạ di n
ệ HS nhóm trình bày lên toàn vùng: 20% ( 2002) hư ng ớ d n ẫ các b n ạ tìm hi u ể n i
ộ dung - Các ngành công nghi p: ệ chế bi n ế phần 2: Công nghi p ệ lư ng ơ th c ự th c ự ph m ẩ , v t ậ li u ệ * Các n i ộ dung cụ th : ể xây d ng, ự cơ khí nông nghi p ệ và + Tỉ tr ng ọ m t
ộ số ngành công nghiệp khác. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) + Cơ c u ấ - Phát tri n ể nh t ấ là chế bi n ế lư ng ơ + Ngành nào quan tr ng ọ nh t ấ ? Vì sao th c t ự h c ph ự ẩm. + Phân b các ngành ố công nghi p. ệ - Các cơ sở s n ả xu t ấ công nghi p ệ + Nh ng
ữ khó khăn trong phát tri n ể t p ậ trung chủ y u ế t i ạ các thành công nghiệp c a ủ vùng? phố và th xã. ị - Cả l p: ớ + L ng ắ nghe, tr ả l i ờ các câu h i ỏ mà đ i ạ diện nhóm trình bày đ t ặ ra. + Đ t ặ câu h i ỏ để h i ỏ l i ạ HS đ i ạ di n ệ nhóm trình bày trả l i ờ n u ế có v n ấ đề ch a ư rõ. Bư c ớ 3: GV yêu c u ầ HS nh n ậ xét ph n ầ
chuẩn bị và trình bày c a nhóm ủ đó. Bư c 4 ớ : + GV nh n ậ xét và chu n xác ki ẩ n t ế h c. ứ + Cho HS xem m t ộ số hình nh ả về các ngành s n xu ả ất c a ủ vùng. 3. D ch v : 3. D ch ị v : Bư c ớ 1 : GV yêu c u ầ nhóm 5,6 b c ố xăm - B t ắ đầu phát tri n. ể trình bày. - Các ngành chủ y u: ế xu t ấ nh p ậ Bư c ớ 2 : Đ i ạ di n
ệ HS nhóm trình bày lên khẩu, v n t ậ i ả th y ủ , du lịch. hư ng ớ d n ẫ các b n ạ tìm hi u ể n i ộ dung phần 3: Dịch vụ * Các n i ộ dung cụ th : ể + Các ngành d ch v ị ch ụ ủ y u. ế + Tình hình phát tri n c ể a các ủ ngành. + Nh ng
ữ khó khăn trong phát tri n ể các ngành dịch vụ c a vùng? ủ - Cả l p: ớ + L ng ắ nghe, tr ả l i ờ các câu h i ỏ mà đ i ạ diện nhóm trình bày đ t ặ ra. + Đ t ặ câu h i ỏ để h i ỏ l i ạ HS đ i ạ di n ệ nhóm trình bày trả l i ờ n u ế có v n ấ đề ch a ư rõ. Bư c ớ 3: GV yêu c u ầ HS nh n ậ xét ph n ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo