Giáo án Bài 4 Địa lí 9: Lao động và việc làm. Chất lượng cuộc sống

310 155 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Địa Lý
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(310 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

        ế
   !"#$#% &$'(ế
&)  !"&* &+ !" ƯỢ
%(' &%,*
  
- Bi t s l c v ch t l ng cu c s ng nâng cao ch t l ng cu c s ng c aế ơ ượ ượ ượ
nhân dân ta.
- Bi t đ c s c ép c a dân s đ i v i vi c gi i quy t vi c làm.ế ượ ế
- Bi t s l c v ch t l ng cu c s ng nâng cao ch t l ng cu c s ng c aế ơ ượ ượ ượ
nhân dân ta.
 
- Bi t phân tích, nh n xét các bi u đ b ng s li u v c c u lao đ ng phânế ơ
theo thành th , nông thôn, theo đào t o ; c c u s d ng lao đ ng theo ngành ơ
theo thành ph n kinh t n c ta. ế ướ

- Có nh n th c đúng đ n v lao đ ng và vi c làm.
     :
Góp ph n hình thành cho h c sinh các năng l c:
- Chung: T h c, sáng t o, gi i quy t v n đ , t qu n lí, giao ti p, s d ng ế ế
ngôn ng , tính toán, s d ng công ngh thông tin...
- Chuyên bi t: s d ng bi u đ , b ng s li u th ng kê, s d ng tranh nh...
%%(&)* ! & "##$)+
1. Giáo viên :
- Các bi u đ v c c u lao đ ng trong SGK (phóng to). ơ
- Các b ng s li u v s d ng lao đ ng theo ngành và theo thành ph n kinh t ế
- Video, tranh nh, s ách tham kh o
- Tivi, máy tính…
2. H c sinh :
- SGK.
- T p b n đ , b ng ph
- S u t m tranh nh, thông tin v lao đ ng, vi c làm, ch t l ng cu c s ng c aư ượ
nhân dân gi a các vùng, mi n.
%%%(% !-.!)/ 0) &
()  !"1) % !"2  345637
8(' 9
'   :;<;=6;6
        ế
D a vào ki n th c đã h c bài 2 bài 3 k t h p các kênh hình, GV g i ý, ế ế
h ng d n cho HS tìm phát hi n ra các ki n th c m i liên quan v đ cướ ế
đi m ngu n lao đ ng, s d ng lao đ ng, v n đ vi c làm n c ta ch t ướ
l ng cu c s ng c a ng i dân các vùng, mi nượ ườ K t n i v i bài h c .ế
<(> 3435?@ ươ Tr c quan + th o lu n/Khai thác ki n th c t các ế
kênh hình (bi u đ , tranh nh, b ng s li u)
=(>  ươ Tivi, máy tính...
(&4 A  ướ
B c 1ướ : Giao nhi m v : Giáo viên đ a b ng s li u b ng 2.2ư đ h c sinh quan
sát và tr l i các câu h i:
- C c u dân s n c ta bao g m nh ng nhóm tu i nàoơ ướ ?
- Nh ng ng i thu c nhóm tu i nào chính là ngu n lao đ ng c a n c ta? ườ ướ
- Qua hi u bi t th c t , hãy cho bi t n c ta đã s d ng h t ngu n lao ế ế ế ướ ế
đ ng n y ch a, vì sao ư ?
B c 2: HS quan sát s li u b ng 2.2ướ và b ng hi u bi t c a mình đ tr l i. ế
B c 3: HS trình bày k t qu , b sung.ướ ế
B c 4: GV nh n xét và d n d t vào bài h c => Ngu n lao đ ng là nhân t quanướ
tr ng hàng đ u c a s phát tri n KT-XH, nh h ng quy t đ nh đ n vi c s ưở ế ế
d ng các ngu n l c khác. Song không ph i b t c ai cũng tham gia s n xu t, mà
ch m t b ph n dân s đ s c kh e trí tu , vào đ tu i nh t đ nh
vi c s d ng lao đ ng, vi c làm n c ta nh th nào? có nh ng đ c đi m gì ướ ư ế ?
Đ hi u v n đ lao đ ng, vi c làm ch t l ng cu c s ng, chúng ta cùng ượ
tìm hi u n i dung bài h c hôm nay.
().!))$!)1% !) &' %
B)  !" 8
2  A C D A  (Th i gian: 17 phút)
1. M c tiêu: Trình bày đ c đ c đi m v ngu n lao đ ng và s d ng lao đ ng. ượ
2. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ c: Tr c quan/ khai thác ki n th c t b ng s ế
li u và bi u đ .
3. Ph ng ti n: b ng s li u 2. 2 (SGK), b ng s li u lao đ ng vi c làm ươ
n c ta giai đo n 1998 -2009 (Sách b i d ng HSG Đ a 9 c a Ph m vănướ ưỡ
Đông) và bi u đ SGK (hình 4.1, hình 4.2)
4. Hình th c t ch c : th o lu n nhóm.
)A   4A9E C u ! DF
'   :;<;=6;6
        ế
8"A ướ
GC42(82(< D
HA 8+"1  A (
- GV phân l p thành 6 nhóm:
+ N1& N2:
? - GV cho HS quan sát l i b ng s li u 2.2
SGK (chú ý t l ng i trong đ tu i 15 ườ
59 ) n i dung SGK, cho bi t n c ta ế ướ
ngu n lao đ ng nh th nào? ư ế
? D a vào H4.1(trái) d i đây, hãy nh n ướ
xét v c c u lao đ ng gi a nông thôn ơ
thành th . Gi i thích nguyên nhân c a s
phân b này.
+ N3&N4:
? D a vào H4.1(ph i) hãy:
+ Nêu m t m nh h n ch c a ngu n ế
LĐ n c ta.ướ
+ Nh n xét v ch t l ng c a l c l ng ượ ượ
lao đ ng n c ta. Đ nâng cao ch t ướ
l ng c a ngu n lao đ ng c n nh ngượ
gi i pháp gì? (Bi n pháp kh c ph c.)
- HS c đ i di n nhóm tr l i - Nhóm kia
nh n xét, b sung GV ch t ý ghi b ng.
* m c 1 :GV cho HS làm bài t p 1,2 t p
b n đ .
- N5&N6Tìm hi u vi c s d ng lao đ ng
c a n c ta. ướ
? Quan sát H4.2 d i đây và nêu nh n xét:ướ
- C c u s d ng lao đ ng theo ngành ơ
n c ta?ướ
- S thay đ i c a c c u LĐ theo ngành? ơ
%5! A C D 
A 
  
- D i dào và tăng nhanh.
- Bình quân m i năm tăng thêm
h n 1 tri u lao đ ng.ơ
- Ph n l n lao đ ng c a n c ta ướ
phân b nông thôn.
- u đi m và h n ch : SGKƯ ế
- Ch t l ng ngu n lao đ ng ượ
c a n c ta ch a cao, song ngày ướ ư
càng đ c c i thi n nâng caoượ
d n.
* Đ nâng cao ch t l ng ngu n ượ
lao đ ng c n đ u t cho GD-ĐT, ư
đ y m nh công tác h ng ướ
nghi p, d y ngh
   
C c u s d ng c a n cơ ướ
ta đang s thay đ i theo
h ng tích c c:ướ
- Trong các ngành kinh t :ế
+ trong khu v c Nông-Lâm-
Ng đang ↓ ,ư
+ trong khu v c CN- DV
'   :;<;=6;6
        ế
? Quan sát b ng s li u 4.1 SGK, cho bi t ế
s thay đ i c a c c u phân theo thành ơ
ph n kinh t . ế
- HS c đ i di n nhóm tr l i - Nhóm kia
nh n xét, b sung GV ch t ý ghi b ng.
*m c 2: HS làm bài t p 3 t p b n đ .
đang ↑.
- Trong các thành thành ph n
kinh t :ế
+ Nhà n c : gi m nhanh ướ
+ Ngoài nhà n c v n đ uướ
t n c ngoài: tăng nhanhư ướ
)  !" <2    C  ượ (Th i
gian: 16 phút)
1. M c tiêu:
- Bi t đ c s c ép c a dân s đ i v i vi c gi i quy t vi c làm.ế ượ ế
- Bi t s l c v ch t l ng cu c s ng nâng cao ch t l ng cu cế ơ ượ ượ ượ
s ng c a nhân dân ta.
2. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ c: Đàm tho i g i m / video, khai thác kênh
ch SGK.
3. Ph ng ti n: Tivi, máy tính…ươ
4. Hình th c t ch c : Cá nhân - C p đôi.
)A   4A9E C u ! DF
B 2   (HĐ nhân - 8
phút)
Cho HS theo dõi đo n đ u video:
https://www.youtube.com/watch?
v=aWo_iDpWVzQ
d a vào ph n kênh ch m c II đ tìm hi u
v v n đ vi c làm n c ta v i nh ng câu h i ướ
sau:
? T i sao nói v n đ vi c làm đang v n đ
h i gay g t n c ta? ướ
- GV gt v tình tr ng thi u vi c làm nông thônh ế
&th t nghi p thành th (GV phân tích các s
%%5#   
- Ngu n lao đ ng d i dào
trong đi u ki n n n kinh
t n c ta ch a phát tri nế ướ ư
đã t o nên s c ép r t l n
đ n vi c làm.ế
- n c ta tình tr ng ướ
'   :;<;=6;6
        ế
li u SGK: TL th i gian làm vi c đ c s d ng ượ
nông thôn 77,7% ;TL th t nghi p khu v c
thành th là 6%).
? Đ gi i quy t v n đ vi c làm theo em c n ế
nh ng gi i pháp nào?
- GV phân tích thêm nh trong SGV đ HS n mư
đ c các h ng gi i quy t vi c làm n c ta ượ ướ ế ướ
cho HS ghi:
B2   C  ượ (HĐ c p đôi-8
phút)
Cho HS đ c m c 2 SGK đ tìm hi u v ch t
l ng cu c s ng hi n nay c a ng i dân VN. ượ ườ
* T ng c p đ c, trao đ i tr l i các câu h i
sau:
? Qua n i dung SGK & qua th c t cu c s ng ế
hi n nay,em nh n xét v ch t l ng cu c ượ
s ng c a ng i dân VN? ườ
? Chúng ta đã đ t đ c nh ng thành t u trong ượ
vi c nâng cao ch t l ng cu c s ng c a ng i ượ ườ
dân?-GV phân tích thêm.
thi u vi c làm nôngế
thôn th t nghi p
thành th khá ph bi n. ế
- H ng g’q′ vi c làmướ :
+ Phân b l i dân c &lao ư
đ ng gi a các vùng.
+ Đa d ng hoá các ho t
đ ng kinh t nông thôn ế
+ Phát tri n công
nghi p, d ch v các đô
th .
+ Đa d ng hoá các lo i
hình đào t o, đ y m nh
công tác h ng nghi p,ướ
d y ngh gi i thi u vi c
làm, xu t kh u lao đ ng…
%%%5&   ượ
C 
1/ Thành tu: Ch t l ng ượ
cu c s ng c a ng i dân ườ
ngày cành đ c c i thi nượ
nâng cao d n ( xem
SGK)
2/ H n ch ế: Ch t l ng ượ
cu c s ng c a ng i dân ườ
'   :;<;=6;6

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 4, Bài 4: LAO Đ N Ộ G VÀ VI C Ệ LÀM. CHẤT LƯ N Ợ G CU C Ộ S N Ố G I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n ê th c: ư - Bi t ế sơ lư c ợ v ề ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố và nâng cao ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố c a ủ nhân dân ta. - Bi t ế đư c ợ s c ứ ép c a dân ủ s đ ố i ố v i ớ vi c gi ệ i ả quy t ế vi c l ệ àm. - Bi t ế sơ lư c ợ v ề ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố và nâng cao ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố c a ủ nhân dân ta. 2. K năng y : - Bi t ế phân tích, nh n ậ xét các bi u ể đồ và b ng ả s ố li u ệ v ề c ơ c u ấ lao đ ng ộ phân
theo thành thị , nông thôn, theo đào t o ạ ; cơ c u ấ sử d ng ụ lao đ ng ộ theo ngành và theo thành phần kinh t ế n ở ước ta. 3. Thai đ : ô - Có nh n ậ th c đúng đ ứ n ắ v l ề ao đ ng và vi ộ c l ệ àm. 4. Đ nh h ư ng phat tri n năng l c :
Góp phần hình thành cho h c ọ sinh các năng l c: ự - Chung: Tự h c, ọ sáng t o, ạ gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề tự qu n ả lí, giao ti p, ế sử d ng ụ ngôn ng , t ữ ính toán, s d ử ng công ngh ụ ệ thông tin... - Chuyên bi t ệ : sử d ng bi ụ u đ ể ồ, b ng s ả ố li u t ệ h ng kê, s ố d ử ng ụ tranh nh... ả II.CHUẨN BỊ C A Ủ GV VÀ HS : 1. Giáo viên : - Các bi u đ ể ồ về c c ơ u l ấ ao đ ng t ộ rong SGK (phóng to). - Các b ng s ả ố li u v ệ s ề ử d ng l ụ ao đ ng t ộ
heo ngành và theo thành ph n ki ầ nh tế - Video, tranh nh, s ả ách tham kh o ả - Tivi, máy tính… 2. H c ọ sinh : - SGK. - T p b ậ n ả đồ, b ng ph ả … ụ - S u ư t m ầ tranh nh, ả thông tin v ề lao đ ng, ộ vi c ệ làm, ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố c a ủ nhân dân gi a các vùng, m ữ i n. ề III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ : A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G: (Tình hu ng xu t ấ phát- 5 phút) 1. Mục tiêu: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D a ự vào ki n ế th c ứ đã h c ọ ở bài 2 và bài 3 k t ế h p ợ các kênh hình, GV g i ợ ý, hư ng ớ d n ẫ cho HS tìm và phát hi n ệ ra các ki n ế th c ứ m i ớ có liên quan về đ c ặ đi m ể nguồn lao đ ng, ộ sử d ng ụ lao đ ng, ộ v n ấ đề vi c ệ làm ở nư c ớ ta và ch t ấ lư ng ợ cu c s ộ ống c a ủ ngư i ờ dân ở các vùng, mi n ề  K t ế nối v i ớ bài h c ọ . 2. Phư ng ơ pháp - kĩ thu t ậ : Tr c ự quan + th o ả lu n/ ậ Khai thác ki n ế th c ứ từ các kênh hình (bi u đ ể ồ, tranh nh, ả b ng s ả l ố i u) ệ 3. Phư ng ơ ti n:
Tivi, máy tính... 4. Các bư c ớ ho t ạ đ ng Bư c ớ 1: Giao nhi m ệ v : ụ Giáo viên đ a ư b ng ả số li u ệ b ng ả 2.2 để h c ọ sinh quan sát và tr l ả i ờ các câu h i ỏ : - Cơ cấu dân s n ố ư c t ớ a bao g m ồ nh ng nhóm ữ tu i ổ nào ? - Nh ng ng ữ ư i ờ thu c ộ nhóm tu i ổ nào chính là ngu n l ồ ao đ ng ộ c a n ủ ư c ớ ta? - Qua hi u ể bi t ế th c ự t , ế hãy cho bi t ế nư c ớ ta đã sử d ng ụ h t ế ngu n ồ lao đ ng ộ n y ch ầ a, ư vì sao ? Bư c 2: ớ HS quan sát số li u ệ b ở ng 2.2 ả và b ng ằ hi u bi ể t ế c a ủ mình để tr l ả i ờ . Bư c 3: ớ HS trình bày k t ế qu , b ả s ổ ung. Bư c ớ 4: GV nh n ậ xét và d n ẫ d t ắ vào bài h c ọ => Ngu n ồ lao đ ng ộ là nhân t quan ố tr ng ọ hàng đ u ầ c a ủ sự phát tri n ể KT-XH, có nh ả hư ng ở quy t ế đ nh ị đ n ế vi c ệ sử d ng ụ các ngu n ồ l c ự khác. Song không ph i ả b t ấ c ứ ai cũng tham gia s n ả xu t ấ , mà chỉ m t ộ bộ ph n ậ dân số có đủ s c ứ kh e
ỏ và trí tuệ, ở vào độ tu i ổ nh t ấ đ nh ị và việc s ử d ng ụ lao đ ng, ộ vi c l ệ àm ở nư c ớ ta nh ư th nào? ế có nh ng ữ đ c ặ đi m ể gì ? Để hi u ể rõ v n ấ đề lao đ ng, ộ vi c ệ làm và ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng, ố chúng ta cùng tìm hi u n ể i ộ dung bài h c ọ hôm nay. B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ : *HOẠT Đ N Ộ G 1: Tìm hi u ngu n l ồ ao đ ng và s d ng l ao đ ng (Th i ờ gian: 17 phút)
1. Mục tiêu: Trình bày đư c đ ợ ặc đi m ể v ngu ề n l ồ ao đ ng và s ộ d ử ng l ụ ao đ ng. ộ 2. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: Tr c ự quan/ khai thác ki n ế th c ứ từ b ng ả số li u và bi ệ u đ ể ồ. 3. Phư ng ơ ti n: ệ b ng ả số li u ệ 2. 2 (SGK), b ng ả số li u ệ lao đ ng ộ và vi c ệ làm ở nư c ớ ta giai đo n ạ 1998 -2009 (Sách b i ồ dư ng ỡ HSG Đ a ị lí 9 c a ủ Ph m ạ văn Đông) và bi u đ ể ồ SGK (hình 4.1, hình 4.2) 4. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : th o l ả u n ậ nhóm. Hoạt đ ng c a g u iáo viên & h c s ọ inh N i ộ dung chinh M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bước 1: Giao nhi m ệ vụ I- Ngu n ồ lao đ ng ộ và sử d ng
Quan sát hình 4.1, hình 4.2 và n i ộ dung lao đ ng ộ : có trong m c 1 SG K đ t ể h o l ả u n . - GV phân l p t ớ hành 6 nhóm: 1)Ngu n ồ lao đ ng: ô + N1& N2: ? - GV cho HS quan sát l i ạ b ng ả s ố li u
ệ 2.2 - Dồi dào và tăng nhanh. SGK (chú ý tỉ lệ ngư i ờ trong độ tu i ổ 15 – - Bình quân m i ỗ năm tăng thêm 59 ) và n i ộ dung SGK, cho bi t ế nư c ớ ta có h n 1 t ơ riệu lao đ ng. ộ nguồn lao đ ng nh ộ t ư hế nào? - Ph n ầ l n ớ lao đ ng ộ c a ủ nư c ớ ta ? D a ự vào H4.1(trái) dư i ớ đây, hãy nh n ậ phân bố nông t ở hôn. xét về cơ c u ấ lao đ ng ộ gi a ữ nông thôn và thành th . ị Gi i ả thích nguyên nhân c a ủ sự phân bố này. - Ưu đi m ể và h n ch ạ : ế SGK - Ch t ấ lư ng ợ ngu n ồ lao đ ng ộ c a ủ nư c ớ ta ch a ư cao, song ngày + N3&N4: càng đư c ợ c i ả thi n ệ và nâng cao ? D a ự vào H4.1(ph i ả ) hãy: dần. + Nêu m t ặ m nh ạ và h n ạ chế c a ủ ngu n ồ * Để nâng cao ch t ấ lư ng ợ ngu n ồ LĐ nư c t ớ a. lao đ ng ộ c n ầ đ u ầ t ư cho GD-ĐT, + Nh n ậ xét về ch t ấ lư ng ợ c a ủ l c ự lư ng ợ đẩy m nh ạ công tác hư ng ớ lao đ ng ộ ở nư c ớ ta. Để nâng cao ch t ấ nghiệp, d y ngh ạ … ề lư ng ợ c a ủ ngu n ồ lao đ ng ộ c n ầ có nh ng ữ gi i ả pháp gì? (Bi n pháp kh ệ c ph ắ c.) ụ - HS cử đ i ạ di n ệ nhóm trả l i ờ - Nhóm kia nh n
ậ xét, bổ sung GV chốt ý ghi b ng. ả
2 )Sử dụng lao đ ng
ô : * m c
ụ 1:GV cho HS làm bài t p ậ 1,2 t p b n ả đồ. Cơ c u ấ sử d ng ụ LĐ c a ủ nư c ớ - N5&N6: Tìm hi u ể vi c ệ sử d ng ụ lao đ ng ộ ta đang có sự thay đ i ổ theo c a ủ nư c t ớ a. hư ng t ớ ích c c: ự ? Quan sát H4.2 dư i ớ đây và nêu nh n ậ xét: - Trong các ngành kinh t : ế - Cơ c u ấ sử d ng ụ lao đ ng
ộ theo ngành ở + LĐ trong khu v c ự Nông-Lâm- nư c ớ ta? Ng đang ↓ , ư - S t ự hay đổi c a c ủ c ơ u L ấ Đ theo ngành? + LĐ trong khu v c ự CN- DV M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) đang ↑. ? Quan sát b ng ả số li u ệ 4.1 SGK, cho bi t ế sự thay đ i ổ c a ủ cơ c u ấ LĐ phân theo thành phần kinh t . ế
- Trong các thành thành ph n ầ kinh t : ế - HS cử đ i ạ di n ệ nhóm trả l i ờ - Nhóm kia + Nhà nư c ớ : gi m ả nhanh nh n
ậ xét, bổ sung GV chốt ý ghi b ng. ả + Ngoài nhà nư c ớ và có v n ố đ u ầ *m c ụ 2: HS làm bài t p ậ 3 t p b n ả đ . t n ư ư c ngoài ớ : tăng nhanh HOẠT Đ N Ộ G 2: Tìm hi u ể v n ấ đề vi c ệ làm và ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng (Th i gian: 16 phút) 1. Mục tiêu: - Bi t ế đư c ợ s c ứ ép c a dân ủ s đ ố i ố v i ớ vi c gi ệ i ả quy t ế vi c l ệ àm. - Bi t ế sơ lư c ợ về ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố và nâng cao ch t ấ lư ng ợ cu c ộ sống c a ủ nhân dân ta. 2. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: Đàm tho i ạ – g i
ợ mở / video, khai thác kênh chữ SGK. 3. Phư ng ơ ti n: ệ Tivi, máy tính… 4. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : Cá nhân - C p ặ đôi. Hoạt đ ng c a gi u áo viên & h c ọ sinh N i ộ dung chinh * Tìm hi u ể v n ấ đề vi c
ệ làm (HĐ cá nhân - 8 II- Vấn đ vi c l ệ àm phút) Cho HS theo dõi đo n đ ạ u vi ầ deo: https://www.youtube.com/watch? v=aWo_iDpWVzQ và d a ự vào ph n ầ kênh chữ ở m c ụ II để tìm hi u ể về v n ấ đề vi c ệ làm ở nư c ớ ta v i ớ nh ng ữ câu h i ỏ - Ngu n ồ lao đ ng ộ d i ồ dào sau: trong đi u ề ki n ệ n n ề kinh ? T i ạ sao nói v n ấ đề vi c ệ làm đang là v n ấ đề xã tế nư c ớ ta ch a ư phát tri n ể h i ộ gay g t ắ n ở ư c ớ ta?  đã t o ạ nên s c ứ ép r t ấ l n ớ - GV gt h về tình tr ng ạ thi u ế vi c ệ làm ở nông thôn đ n vi ế ệc làm. &th t ấ nghi p
ệ ở thành thị (GV phân tích các số - Ở nư c ớ ta tình tr ng ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo