Giáo án Bài tập cuối Chương 1 trang 28 Toán 6 Kết nối tri thức

455 228 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(455 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
TIẾT 11 + 12 : LUYỆN TẬP CHUNG VÀ ÔN TẬP CHƯƠNG I
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế
- T ng h p, k t n i các ki n th c c a nhi u bài h c nh m giúp HS ôn t p ế ế
toàn b ki n th c c a ch ng. ế ươ
- Giúp HS c ng c , kh c sâu nh ng ki n th c đã h c. ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ Nâng cao các kĩ năng đã hoàn thành tr c đó.ướ
+ Giúp HS trong vi c gi i và trình bày gi i toán.
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; năng l c giao ti p ư ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sáng ế ư
t o, năng l c h p tác.
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u.
2 - HS : SGK; đ dùng h c t p; s n ph m s đ t duy theo t GV đã giao t ơ ư
bu i h c tr c. ướ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
Giúp HS t ng h p, liên k t ki n th c c a các bài h c t Bài 1->Bài 7. ế ế
b) N i dung: Đ i di n các nhóm HS trình bày ph n chu n b c a mình, các
nhóm khác chú ý l ng nghe, nh n xét và cho ý ki n. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) S n ph m: S đ t duy đ y đ n i dung ki n th c t Bài 1 -> Bài 7 m tơ ư ế
cách đ y đ , ng n g n, tr c quan.
d) T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV ch đ nh đ i di n nhóm trình bày ( Theo th t l n l t t T 1 -> T 4 ượ
ho c th t GV th y h p lý)
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ Đ i di n 1 nhóm trình bày, các nhóm khác
chú ý l ng nghe đ đ a ra nh n xét, b sung. ư
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ Các nhóm trao đ i, nh n xét b sung n i
dung cho các nhóm khác.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a các nhóm HS,ế
trên c s đó cho các em hoàn thành bài t p.ơ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. HO T Đ NG LUY N T P
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p. ế
b) N i dung: HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BT ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS ch a bài t p Bài 1.51; Bài 1.52 ; 1.53 đã đc giao v nhà làm
t các bu i tr c. ướ ( 4 HS lên b ng)
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p ch a làm xong ư ( GV th đ n t ng ế
bàn quan sát và giúp đ HS). HS nào xong r i s làm các bài t p Cu i ch ng ươ
I : Bài 1.54 ; 1.55 ; 1.56 ; 1.57.
- HS ti p nh n nhi m v , hoàn thành bài t p và lên b ng trình bày.ế
- HS nh n xét, b sung và giáo viên đánh giá t ng k t. ế
Bài 1.51 : ( SGK- tr27)
a) 3
3
: 3
2
= 3
1
b) 5
4
: 5
2
= 5
2
c) 8
3
. 8
2
= 8
5
d) 5
4
. 5
3
.5
2
= 5
9
Bài 1.52 :
S
tpHHCN
= Chu vi đáy. Chi u cao = (a + b) . 2 . c + 2. a. b
Thay a = 5 ; b =4 và c = 3 vào bi u th c ta đ c ượ :
S
tpHHCN
= (5 + 4) . 2 . 3 + 2. 5. 4 = 9.2.3 + 2.5.4 = 54 + 40 = 94
Bài 1.53 :
a) 110 – 7
2
+ 22 : 2 = 110 – 49 + 11 = 61 + 11 = 72
b) 9. ( 8
2
– 15) = 9. ( 64 -15) = 9 . 49 = 441
c) 5.8 – ( 17 + 8) : 5 = 40 – 25 : 5 = 40 – 5 = 35
d) 75 :3 + 6 . 9
2
= 25 + 6. 81 = 25 + 486 = 511
Bài 1.54 : a = 15 267 021 908
a) S a có 11 ch s .
T p h p các ch s c a a là A = { 0 ; 1 ; 2 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9}
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Ch s hàng tri u là 7.
c) Trong a có hai ch s 1 :
+ Ch s 1 n m hàng nghìn có giá tr là 1 000.
+ Ch s 1 n m hàng ch c t có giá tr là 10 000 000 000.
Bài 1.55 :
a) S 2 020 là s li n sau c a 2 019 , là s li n tr c c a 2 021. ướ
b) S li n tr c c a a là a – 1 ướ ; s li n sau c a a là a + 1.
c) Trong các s t nhiên , b t c s nào cũng s li n sau. S 0 không s
li n tr c. ướ
Bài 1.56 :
a.
b) c)
Bài 1.57 :
21. [( 1 245 + 987 ) : 2
3
– 15 . 12] + 21
= 21 . [ 2232 : 8 – 180 ] + 21
= 21 . [ 279 – 180 ] + 21
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2 1 7 5 9
× 1 8 6 2
4 3 5 1 8
1 3 0 5 5 4
1 7 4 0 7 2
2 1 7 5 9
4 0 5 1 5 2 5 8
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
= 21. 99 + 21
= 21 ( 99 + 1)
= 21 . 100 = 2100
D. HO T Đ NG V N D NG
a) M c tiêu: H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ c ng c ki n th c ế
và áp d ng ki n th c vào th c t đ i s ng. ế ế
b) N i dung: HS s d ng SGK v n d ng ki n th c đã h c đ hoàn thành ế
bài t p.
c) S n ph m: K t qu c a HS. ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p v n d ng : Bài 1.44 ; 1.45 (SGK
tr24) ; 1.58 ; 1.59 ( SGK – tr 28)
Bài 1.44 :
Th i gian đ M t Tr i tiêu th m t l ng khí hydren kh i l ng b ng ượ ượ
kh i l ng Trái Đ t là ư :
6. 10
20
: 6 . 10
6
= 10
14
( s)
Đáp s : 10
14
giây.
Bài 1.45 :
S t bào h ng c u đ c t o ra m i gi ế ượ :
25 . 10
5
. 3600 = 9 . 10
9
( t bào)ế
Đáp s : 9. 10
9
t bào.ế
Bài 1.58 :
Có 320 = 45 . 7 + 5
Nhà tr ng c n thuê ít nh t 7 + 1 = 8 xe đ đ ch ng i cho t t c h cườ
sinh.
Bài 1.59 :
a) T ng s c n bán c a phòng chi u phim đó là ế : 18
×
18 = 324 ( vé)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 11 + 12 : LUYỆN TẬP CHUNG VÀ ÔN TẬP CHƯƠNG I I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : - T ng ổ h p, ợ k t ế n i ố các ki n ế th c ứ c a ủ nhi u ề bài h c ọ nh m ằ giúp HS ôn t p ậ toàn b ki ộ n t ế h c c ứ a ủ chư ng. ơ - Giúp HS c ng ủ c , kh ố c s ắ âu nh ng ki ữ n t ế h c đã h ứ c. ọ 2. Năng l c - Năng l c ri êng:
+ Nâng cao các kĩ năng đã hoàn thành trư c đó. ớ + Giúp HS trong vi c gi ệ i ả và trình bày gi i ả toán. - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u. ệ
2 - HS : SGK; đồ dùng h c ọ t p; ậ s n ả ph m ẩ s ơ đ ồ t ư duy theo t ổ GV đã giao từ buổi h c ọ trư c. ớ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t ụ iêu: Giúp HS t ng h ổ p, ợ liên k t ế ki n t ế h c c ứ a các ủ bài h c t ọ B ừ ài 1->Bài 7. b) N i ộ dung: Đ i ạ di n
ệ các nhóm HS trình bày ph n ầ chu n ẩ bị c a ủ mình, các nhóm khác chú ý l ng ắ nghe, nh n xét ậ và cho ý ki n. ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) S n ả ph m
ẩ : Sơ đồ tư duy đ y ầ đủ n i ộ dung ki n ế th c ứ t ừ Bài 1 -> Bài 7 m t ộ cách đầy đ , ng ủ n ắ g n, t ọ r c ự quan.
d) Tổ chức thực hi n: - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : + GV chỉ đ nh ị đ i ạ di n
ệ nhóm trình bày ( Theo th ứ t ự l n ầ lư t ợ t ừ T ổ 1 -> T ổ 4 ho c t ặ hứ t G ự V th y h ấ p l ợ ý) - Bước 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : Đ i ạ di n
ệ 1 nhóm trình bày, các nhóm khác chú ý l ng nghe ắ đ đ ể a r ư a nh n xét ậ , bổ sung.
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n
ậ : Các nhóm trao đ i ổ , nh n ậ xét và bổ sung n i ộ dung cho các nhóm khác. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ các nhóm HS,
trên cơ sở đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: - GV yêu c u ầ HS ch a ữ bài t p
Bài 1.51; Bài 1.52 ; 1.53 đã đc giao về nhà làm t các bu ổi trư c.
( 4 HS lên b ng) ả - GV yêu c u
ầ HS hoàn thành các bài t p ậ ch a
ư làm xong ( GV có thể đ n ế t ng ừ bàn quan sát và giúp đ H
ỡ S). HS nào xong r i
ồ sẽ làm các bài t p ậ Cu i ố chư ng ơ
I : Bài 1.54 ; 1.55 ; 1.56 ; 1.57. - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , hoàn t hành bài t p và lên b ng t rình bày. - HS nh n
ậ xét, bổ sung và giáo viên đánh giá t ng k t ế .
Bài 1.51 : ( SGK- tr27) a) 33 : 32 = 31 b) 54 : 52 = 52 c) 83 . 82 = 85 d) 54 . 53 .52 = 59 Bài 1.52 : StpHHCN = Chu vi đáy. Chi u
ề cao = (a + b) . 2 . c + 2. a. b
Thay a = 5 ; b =4 và c = 3 vào bi u t ể h c t ứ a được :
StpHHCN = (5 + 4) . 2 . 3 + 2. 5. 4 = 9.2.3 + 2.5.4 = 54 + 40 = 94 Bài 1.53 :
a) 110 – 72 + 22 : 2 = 110 – 49 + 11 = 61 + 11 = 72
b) 9. ( 82 – 15) = 9. ( 64 -15) = 9 . 49 = 441
c) 5.8 – ( 17 + 8) : 5 = 40 – 25 : 5 = 40 – 5 = 35
d) 75 :3 + 6 . 92 = 25 + 6. 81 = 25 + 486 = 511
Bài 1.54 : a = 15 267 021 908 a) Số a có 11 chữ số. T p h ậ p các ợ ch s ữ ố c a
ủ a là A = { 0 ; 1 ; 2 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9} M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) Chữ số hàng tri u l ệ à 7. c) Trong a có hai ch s ữ ố 1 : + Ch s ữ ố 1 n m ằ hàng nghì ở n có giá tr l ị à 1 000. + Ch s ữ ố 1 n m ằ hàng ch ở c ụ t có ỉ giá tr l ị à 10 000 000 000. Bài 1.55 : a) Số 2 020 là số li n s ề au c a 2 019 , l ủ à s l ố i n t ề rư c ớ c a 2 021. ủ b) Số li n t ề rư c ớ c a a ủ là a – 1 ; số li n s ề au c a a l ủ à a + 1.
c) Trong các số tự nhiên, bất cứ số nào cũng có số li n ề sau. S ố 0 không có số li n t ề rư c. ớ Bài 1.56 : a. 2 1 7 5 9 × 1 8 6 2 4 3 5 1 8 1 3 0 5 5 4 1 7 4 0 7 2 2 1 7 5 9 4 0 5 1 5 2 5 8 b) c) Bài 1.57 :
21. [( 1 245 + 987 ) : 23 – 15 . 12] + 21
= 21 . [ 2232 : 8 – 180 ] + 21 = 21 . [ 279 – 180 ] + 21 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo