Giáo án Toán 6 Học kì 1 Kết nối tri thức

303 152 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 34 TL lẻ ( Xem chi tiết » )
Số trang: 331 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(303 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
CH NG I: T P H P CÁC S T NHIÊNƯƠ
TI T 1 - §1: T P H P
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong bài này HS
- Nh n bi t: + M t t p h p và các ph n t c a nó. ế
+ T p các s t nhiên (
N
) và t p các s t nhiên khác 0 (
N
*)
- Bi t cách s d ng các kí hi u v t p h p ( “ế
” , “
”)
- Hi u và trình bày đ c cách mô t hay vi t m t t p h p. ượ ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ S d ng đ c các kí hi u v t p h p. ượ
+ S d ng đ c các cách mô t ( cách vi t) m t t p h p. ượ ế
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; năng l c giao ti p toán h c ư ế
t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sáng t o, năng l c h p ế ư
tác.
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, ưỡ
khám phá và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: M t s đ v t ho c tranh nh minh h a cho khái ni m t p h p ( b s u t p ư
đ v t, nh ch p t p th HS, b đ dùng h c t p, b c c chén..)
2 - HS : Đ dùng h c t p; đ v t, tranh nh nh trên. ư
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
a) M c tiêu: HS c m th y khái ni m t p h p g n gũi v i đ i s ng hàng ngày.
b) N i dung: HS quan sát hình nh trên màn chi u ho c tranh nh. ế
c) S n ph m: T bài toán HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ a ra. ế ư
d) T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
GV chi u hình nh và gi i thi u “t p h p g m các bông hoa trong l hoa”, t p h pế
g m các con vàng trong b ”, t p h p h c sinh l p 6a2”... yêu c u HS th o
lu n nhóm đôi tìm các d t ng t trong đ i s ng ho c t t p h p trong tranh ươ
nh mà mình đã chu n b .
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS th c hi n nhi m v trong th i gian 2 phút.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b
sung.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d nế ơ
d t HS vào bài h c m i: “ T các ví d trên chúng ta s đi tìm hi u rõ h n v t p h p, ơ
các kí hi u và cách mô t , bi u di n m t t p h p”
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: T p h p và ph n t c a t p h p
a) M c tiêu:
+ T hình nh th c t HS có th chuy n sang hình nh tr c quan v t p h p . ế
+ Nh l i cách s d ng các kí hi u “
” và “
”.
+ Hình thành kĩ năng nh n bi t ph n t c a m t t p h p. ế
b) N i dung: HS quan sát hình nh trên màn chi u và SGK đ tìm hi u n i dung ki n ế ế
th c theo yêu c u c a GV.
c) S n ph m:
+ HS nêu đ c ví d v t p h p và hi u đ c các ph n t trong t p h p.ượ ượ
+ HS vi t đ c kí hi u ph n t thu c ho c không thu c t p h p.ế ượ
+ HS hoàn thành đ c ph n Luy n t p 1.ượ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
GV cho HS quan sát Hình 1.3 SGK-tr6:
* T p h p M g m các ph n t nào?
+ GV ví d v 1 t p h p B g m các ch cái vi t ế
th ng trong ti ng vi t nêu nh ng ph n tườ ế
c a t p h p B.
+ GV t ng k t gi i thi u hi u v ế t p h p
và ph n t c a t p h p.
* Em hãy tìm d v t p h p ch ra các
ph n t thu c t p h p.
* Quan sát l i H1.3 SGK- tr6, em nh n xét
v s 7 và t p h p M?
* HS hoàn thành Luy n t p 1: G i B t p h p
các b n t tr ng trong l p em. Em hãy ch ra ưở
m t b n thu c t p B m t b n không thu c
t p B.
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS ho t đ ng nhân r i sau đó th o lu n
c p đôi nói cho nhau nghe.
+ GV: quan sát và tr giúp các nhóm.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: L ng nghe, ghi chú, nêu ví d , phát bi u
+ Các nhóm nh n xét, b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV chính xác
hóa g i 1 h c sinh nh c l i t p h p ph n
1. T p h p ph n t c a
t p h p
- M t t p h p ( t p ) bao
g m nh ng đ i t ng nh t ượ
đ nh. Các đ i t ng y đ c ượ ượ
g i nh ng ph n t c a
t p h p.
+ x là m t ph n t c a t p A
KH: x
A
+ y không ph n t c a t p
A.
KH: y
A
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
t c a t p h p.
Ho t đ ng 2: Mô t m t t p h p
a) M c tiêu:
+ HS bi t và s d ng đ c hai cách mô t ( vi t) m t t p h p. ế ượ ế
+ Gi i thi u kí hi u t p h p s t nhiên (
N
) và t p các s t nhiên khác 0 (
N
-
*)
+ C ng c cách vi t các kí hi u “ ế
” và “
”.
b) N i dung: HS quan sát SGK và tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c) S n ph m: HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS ế ế
d) T ch c th c hi n:
Ho t đ ng c a GV và HS S n ph m d ki n ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV gi ng và nêu yêu c u:
t t p h p cho bi t cách xác đ nh các ế
ph n t c a t p h p đó.
* Quan sát H1.4, t p h p P g m nh ng ph n
t nào?
+ GV phân tích: Ta bi u di n t p h p P b ng
cách li t kê các ph n t theo 2 cách nh sau: ư
+ Cách 1: Li t kê các ph n t c a t p h p
P = {0; 1; 2; 3 ; 4; 5}
L u ý vi t các ph n t c a t p h p trong d uư ế
ngo c { } theo th t tùy ý nh ng m i ph n ư
t ch đ c vi t m t l n. ượ ế
+ Cách 2: Nêu d u hi u đ c tr ng cho các ư
ph n t c a t p h p
P = { n | n là s t nhiên nh h n 6} ơ
2. Mô t m t t p h p
- hai cách t m t t p
h p
Cách 1: Li t các ph n t
c a t p h p:
Các ph n t c a t p h p trong
d u ngo c { } theo th t tùy ý
nh ng ư m i ph n t ch đ c ượ
vi t m t l nế .
VD: P = {0; 1; 2; 3 ; 4; 5}
Cách 2: Nêu d u hi u đ c
tr ng cho các ph n t c aư
t p h p
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
* GV cho HS ho t đ ng nhóm đôi th o
lu n ?.SGK-tr7
+ GV chú ý thêm cho HS:
1.
N
t p h p s t nhiên 0; 1; 2; 3;... Ta
th vi t t p ế
N
nh sau: ư
N
= { 0; 1; 2;
3;...}.
2. Vi t n ế
N
nghĩa n m t s t
nhiên. Ch ng h n, t p P các s t nhiên nh
h n 6 có th vi t là:ơ ế
P = { n | n
N
, n < 6}
ho c P = {n
N
, n < 6}
3. Ta dùng kí hi u
N
* đ ch t p h p các s
t nhiên khác 0, nghĩa là
N
* = { 1; 2; 3; ...}
* HS áp d ng ki n th c ho t đ ng nhân ế
hàon thành Luy n t p 2 và Luy n t p 3.
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS ho t đ ng nhân hoàn thành các yêu
c u và ph n luy n t p
+ GV: quan sát, gi ng, phân tích, l u ý tr ư
giúp n u c n.ế
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+ HS chú ý l ng nghe, hoàn thành các yêu c u.
+ ng v i m i ph n luy n t p, m t HS lên
b ng ch a, các h c sinh khác làm vào v .
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV nh n
xét, đánh giá v thái đ , quá trình làm vi c, k t ế
VD: P = { n | n là s t nhiên
nh h n 6} ơ
?. B n Nam vi t sai ph n t ế
A, ph n t N đã đ c vi t 2 ượ ế
l n.
Luy n t p 2:
A = { 0; 1; 2; 3; 4}
B = { 1; 2; 3; 4}
Luy n t p 3:
M = { 7; 8; 9; 10}
a) 5 M ; 9 M
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../... CHƯ N Ơ G I: TẬP H P Ợ CÁC S Ố TỰ NHIÊN
TIẾT 1 - §1: TẬP H P I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c:
Sau khi h c xong bài ọ này HS - Nh n bi ậ t ế : + M t ộ t p h ậ p ợ và các ph n t ầ c ử a ủ nó. + T p các s ậ ố t nhi ự ên ( N ) và t p các ậ số t nhi ự ên khác 0 ( N *) - Bi t ế cách s d ử ng ụ các kí hi u v ệ t ề p h ậ p
ợ ( “ ” , “ ”) - Hi u và t ể rình bày đư c cách ợ mô t hay vi ả t ế m t ộ t p ậ h p. ợ 2. Năng l c - Năng l c ự riêng: + S d ử ng đ ụ ược các kí hi u v ệ t ề p ậ h p. ợ + S d ử ng đ ụ ư c ợ các cách mô t ( ả cách vi t ế ) m t ộ t p h ậ p. ợ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự t ư duy sáng t o, ạ năng l c ự h p ợ tác. 3. Phẩm ch t - Ph m ẩ ch t ấ : Bồi dư ng ỡ h ng ứ thú h c ọ t p, ậ ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, ý th c ứ tìm tòi, khám phá và sáng t o ạ cho HS ⇒ đ c ộ l p, t ậ t ự in và t ch ự . ủ II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: M t ộ số đồ v t ậ ho c ặ tranh nh ả minh h a ọ cho khái ni m ệ t p ậ h p ợ ( b ộ s u ư t p ậ đồ v t ậ , nh ả ch p t ụ p ậ th H ể S, b đ ộ dùng h ồ c t ọ p, b ậ c ộ c ố chén..)
2 - HS : Đồ dùng h c ọ t p; ậ đồ v t ậ , tranh nh nh ả ư trên. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
a) M c t ụ iêu: HS c m ả th y khái ấ ni m ệ t p ậ h p g ợ n gũi ầ v i ớ đ i ờ s ng hàng ngày ố . b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh t ả rên màn chi u ho ế c t ặ ranh nh. ả c) S n ph m ẩ : T bài ừ toán HS v n ậ d ng ki ụ n t ế h c đ ứ t ể r l ả i ờ câu h i ỏ GV đ a r ư a. d) T ch ức thực hi n: - Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : GV chi u ế hình nh ả và gi i ớ thi u ệ “t p ậ h p ợ g m ồ các bông hoa trong l ọ hoa”, “ t p ậ h p ợ
gồm các con cá vàng trong b ”, ể “ t p ậ h p ợ h c ọ sinh l p ớ 6a2”... và yêu c u ầ HS th o ả lu n
ậ nhóm đôi tìm các ví dụ tư ng ơ t ự trong đ i ờ s ng ố ho c ặ mô t ả t p ậ h p ợ trong tranh nh ả mà mình đã chu n b ẩ . ị - Bư c ớ 2: Th c hi n n hi m ệ v : HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v t ụ rong th i ờ gian 2 phút. - Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a
ủ HS, trên cơ sở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “T các ừ ví d ụ trên chúng ta s ẽ đi tìm hi u ể rõ h n ơ v ề t p h ậ p, ợ các kí hi u và ệ cách mô t , bi ả u ể di n ễ m t ộ t p h ậ p” ợ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1 : T p h p và p h n t c a t p h p a) M c t ụ iêu: + T hì ừ nh nh t ả h c ự t H ế S có th chuy ể n s ể ang hình nh t ả r c quan v ự t ề p ậ h p . ợ + Nhớ l i ạ cách s d ử ng các ụ kí hi u “ ệ
” và “ ”. + Hình thành kĩ năng nh n ậ bi t ế ph n t ầ c ử a m ủ t ộ t p ậ h p. ợ b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế và SGK đ ể tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u c ầ a G ủ V. c) S n ph m ẩ : + HS nêu đư c ợ ví d v ụ t ề p ậ h p và hi ợ u đ ể ư c ợ các ph n t ầ t ử rong t p ậ h p. ợ + HS vi t ế đư c ợ kí hi u ph ệ n t ầ t ử hu c ộ ho c không t ặ hu c ộ t p h ậ p. ợ + HS hoàn thành đư c ợ ph n L ầ uy n t ệ p 1. ậ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
d) T ch ức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N - Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 1. T p ậ h p ợ và ph n ầ tử c a
GV cho HS quan sát Hình 1.3 SGK-tr6: tập h p * T p h ậ p M ợ gồm các ph n t ầ nào? ử + GV ví d ụ về 1 t p ậ h p ợ B g m ồ các ch ữ cái vi t ế thư ng ờ trong ti ng ế vi t ệ và nêu nh ng ữ ph n ầ tử c a ủ t p h ậ p B ợ . + GV t ng ổ k t ế và gi i ớ thi u ệ kí hi u ệ về t p ậ h p - M t ộ t p ậ h p ( t p ) bao và phần t c a ủ t p h p. gồm nh ng ữ đ i ố tư ng ợ nh t ấ
* Em hãy tìm ví dụ về t p ậ h p
ợ và chỉ ra các định. Các đ iố tư ng ợ y ấ đư c ợ phần t t ử hu c t ộ p ậ h p. ợ g i ọ là nh ng ữ phần tử c a ủ * Quan sát l i ạ H1.3 SGK- tr6, em có nh n ậ xét gì t p h ậ p. ợ v s ề ố 7 và t p h ậ p M ợ ? + x là m t ộ ph n t ầ c ử a t ủ p ậ A * HS hoàn thành Luy n ệ t p ậ 1: G i ọ B là t p ậ h p ợ KH: x A các b n ạ tổ trư ng ở trong l p
ớ em. Em hãy chỉ ra + y không là ph nầ tử c aủ t pậ m t ộ b n ạ thu c ộ t p ậ B và m t ộ b n ạ không thu c ộ A. t p ậ B. KH: y A - Bư c ớ 2: Th c hi n n hi m ệ v : + HS ho t ạ đ ng ộ cá nhân r i ồ sau đó th o ả lu n ậ c p ặ đôi nói cho nhau nghe.
+ GV: quan sát và trợ giúp các nhóm. - Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: +HS: L ng nghe, ghi ắ chú, nêu ví d , phát ụ bi u ể + Các nhóm nh n xét ậ , b s ổ ung cho nhau. - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ t p ậ h p ợ và ph n ầ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
t c ử a ủ t p h ậ p. ợ Hoạt đ ng 2 : Mô t m t ộ t p h p a) M c t ụ iêu: + HS bi t ế và sử d ng đ ụ ư c ợ hai cách mô t ( ả vi t ế ) m t ộ t p h ậ p. ợ + Gi i ớ thi u ệ kí hi u t ệ p ậ h p ợ s ố t nhi ự ên ( N ) và t p ậ các s ố t nhi ự ên khác 0 ( N - *) + C ng ủ c cách vi ố t ế các kí hi u “ ệ
” và “ ”. b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK và tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u ầ c) S n ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, k ứ t ế qu c ả a H ủ S d) T ch ức thực hi n: Hoạt đ ng c a G V và HS Sản phẩm d ki n ế - Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 2. Mô tả m t ộ tập h p + GV gi ng và ả nêu yêu c u: ầ Mô tả t p ậ h p ợ là cho bi t ế cách xác đ nh ị các phần t c ử a ủ t p h ậ p đó. ợ * Quan sát H1.4, t p ậ h p ợ P g m ồ nh ng ữ ph n ầ - Có hai cách mô tả m t ộ t p ậ t nào? ử h p ợ + GV phân tích: Ta bi u ể di n ễ t p ậ h p ợ P b ng ằ Cách 1: Li t ệ kê các ph n ầ tử cách li t ệ kê các ph n t ầ t ử heo 2 cách như sau: của t p h p: + Cách 1: Li t ệ kê các ph n t ầ ử c a t ủ p h ậ p ợ Các ph n ầ tử c a ủ t p ậ h p ợ trong P = {0; 1; 2; 3 ; 4; 5} dấu ngo c ặ { } theo th t ứ ự tùy ý L u ư ý vi t ế các ph n ầ t ử c a ủ t p ậ h p ợ trong d u ấ nh ng ư mỗi ph n ầ tử chỉ đư c ngo c
ặ { } theo thứ tự tùy ý nh ng ư m i ỗ ph n ầ vi t ế m t ộ lần. t ch ử ỉ đư c ợ vi t ế m t ộ l n. ầ
VD: P = {0; 1; 2; 3 ; 4; 5} + Cách 2: Nêu d u ấ hi u ệ đ c ặ tr ng
ư cho các Cách 2: Nêu d u ấ hi u ệ đ c phần t c ử a ủ t p h ậ p ợ tr ng ư cho các ph n ầ tử c a
P = { n | n là số t nhi ự ên nh h ỏ n 6} ơ t p h p 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo