Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI: BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G 8 I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng - Trong bài ôn t p ậ này, HS c n t ầ h c ự hi n đ ệ ư c nh ợ ng công vi ữ c s ệ au: - Hệ thống hóa đư c ợ các ki n t ế h c c ứ a ủ chư ng ơ 8 - Nêu đư c các ợ ví d cho các d ụ ng ạ bài t p c ậ ơ b n c ả a ủ chư ng ơ - K t ế nối các ki n t ế h c t ứ rong chư ng ơ - V n ậ d ng ụ t ng ổ h p ợ các ki n ế th c, ứ kĩ năng đ ể gi i ả quy t ế các bài t p ậ toán và các tình huống th c t ự i n ễ 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c, ọ s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n t ệ oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Giáo viên chu n ẩ bị các phi u ế h c ọ t p ậ theo m u ẫ (bt1 trang 96 sgk), thư c ớ đo chi u ề cao c a ủ HS, m t ộ số d ng ụ cụ đo góc thư ng ờ g p. H ặ S nên ôn l i ạ các ki n t ế h c ứ trong chư ng. ơ 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n đ ấ ề: Ôn t p ch ậ ư ng ơ 8
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ – V N Ậ D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : Bài t p ậ sgk - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ 1. CÂU H I Ỏ TRẮC NGHI M Ệ 2. CÂU H I Ỏ T L Ự UẬN - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki ẩ n t ế h c. ứ D. HOẠT Đ N Ộ G VẬN D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CÂU H I Ỏ TRẮC NGHI M Ệ CÂU H I Ỏ TRẮC NGHI M Ệ CÂU H I Ỏ T L Ự UẬN 1. 2. (1) – C (1) - D
Câu 1: Vẽ hình trong các trư ng ờ 2) - B (2) - G h p s ợ au: 3) - H (3) - E a) Ba đi m ể A,B,C th ng ẳ hàng; ba (4) - G (4) - C đi m ể M, N, P không th ng hàng ẳ (5) - A (5) - H b) Đo n ạ th ng ẳ ABAB, trung (6) - E (6) - A đi m ể M c a ủ đo n t ạ h ng ẳ AB 3. 4. c) Đư ng ờ th ng ẳ AB, đi m ể K (1) - E a) Đư ng t ờ h ng ẳ n m ằ trên đư ng t ờ h ng ẳ AB (2) - G g) Đư ng ờ th ng ẳ d)Góc xAy và đi m ể M n m ằ trong (3) - A b) n m ằ gi a ữ góc đó (4) - H
Câu 2: Cho C là trung đi m ể c a ủ (5) - B h) trung đi m ể đo n ạ th ng ẳ AB, O là trung đi m ể (6) - C c) đư ng ờ th ng ẳ c a đo ủ n ạ th ng ẳ AC a) Hãy tìm độ dài c a ủ AC, CB và i) Góc AO n u ế AB = 2cm d) m t ộ đi m ể chung b) Hãy tìm độ dài c a ủ AB, AC và k) Góc tù AO n u C ế B = 3,4 cm e) đi m ể chung
Câu 3: Trong hình vẽ dư i ớ đây, hãy kể tên t t
ấ cả các góc. Dùng BÀI TẬP T L Ự UẬN thư c ớ đo và s p ắ x p ế số đo c a ủ Câu 1: chúng theo th t ứ gi ự m ả dần M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 2: a) N u
ế AB = 2cm thì AC = CB =2 : 2 = 1 (cm), AO = 1: 2 = 0,5 (cm) b) N u
ế CB = 3,4cm thì AC = 3,4 cm; AB =
3,4 + 3,4 = 6,8 cm; AO = AC: 2 = 1,7 cm Câu 3:
Các góc có trong hình là: ABC, BAC, ACB, BAD, DAC, BDA, CDA S p ắ x p ế theo thứ tự gi m ả d n, ầ ta có: CDA, BDA, BAD, BDA, ACB, DAC - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki ẩ n t ế h c. ứ
IV. KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ Phư ng ơ pháp Hình th c đánh gi ứ á Công c đ ụ ánh giá Ghi chú đánh giá Sự tích c c, ự chủ đ ng ộ c a
ủ HS trong quá trình Vấn đáp, ki m ể tra Phi u ế quan sát trong tham gia các ho t ạ miệng gi h ờ c ọ đ ng ộ h c t ọ p ậ Sự h ng ứ thú, t ự tin khi Ki m ể tra vi t ế Thang đo, b ng ả ki m ể tham gia bài h c ọ Thông qua nhi m ệ vụ Ki m ể tra th c ự Hồ sơ h c ọ t p, ậ phi u ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Bài tập cuối chương 8 Toán 6 Chân trời sáng tạo
173
87 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(173 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI: BÀI T P CU I CH NG 8Ậ Ố ƯƠ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
- Trong bài ôn t p này, HS c n th c hi n đ c nh ng công vi c sau:ậ ầ ự ệ ượ ữ ệ
- H th ng hóa đ c các ki n th c c a ch ng 8ệ ố ượ ế ứ ủ ươ
- Nêu đ c các ví d cho các d ng bài t p c b n c a ch ngượ ụ ạ ậ ơ ả ủ ươ
- K t n i các ki n th c trong ch ngế ố ế ứ ươ
- V n d ng t ng h p các ki n th c, kĩ năng đ gi i quy t các bài t p toán vàậ ụ ổ ợ ế ứ ể ả ế ậ
các tình hu ng th c ti nố ự ễ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toánự ọ ư ậ ậ ọ ả ế ấ ề
h c, giao ti p toán h c, s d ng công c , ph ng ti n toán h cọ ế ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Giáo viên chu n b các phi u h c t p theo m u (bt1ẩ ị ế ọ ậ ẫ
trang 96 sgk), th c đo chi u cao c a HS, m t s d ng c đo góc th ngướ ề ủ ộ ố ụ ụ ườ
g p. HS nên ôn l i các ki n th c trong ch ng.ặ ạ ế ứ ươ
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: Ôn t p ch ng 8 ậ ươ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P – V N D NGẠ Ộ Ệ Ậ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Bài t p sgkậ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l iế ậ ệ ụ ư ả ờ
1. CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
2. CÂU H I T LU NỎ Ự Ậ
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
CÂU H I T LU NỎ Ự Ậ
Câu 1: V hình trong các tr ngẽ ườ
h p sau:ợ
a) Ba đi m A,B,C th ng hàng; baể ẳ
đi m M, N, P không th ng hàngể ẳ
b) Đo n th ng ABAB, trungạ ẳ
đi m M c a đo n th ng ABể ủ ạ ẳ
c) Đ ng th ng AB, đi m Kườ ẳ ể
n m trên đ ng th ng ABằ ườ ẳ
d)Góc xAy và đi m M n m trongể ằ
góc đó
Câu 2: Cho C là trung đi m c aể ủ
đo n th ng AB, O là trung đi mạ ẳ ể
c a đo n th ng ACủ ạ ẳ
a) Hãy tìm đ dài c a AC, CB vàộ ủ
AO n u AB = 2cmế
b) Hãy tìm đ dài c a AB, AC vàộ ủ
AO n u CB = 3,4 cmế
Câu 3: Trong hình v d i đây,ẽ ướ
hãy k tên t t c các góc. Dùngể ấ ả
th c đo và s p x p s đo c aướ ắ ế ố ủ
chúng theo th t gi m d nứ ự ả ầ
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
1.
(1) – C
2) - B
3) - H
(4) - G
(5) - A
(6) - E
2.
(1) - D
(2) - G
(3) - E
(4) - C
(5) - H
(6) - A
3.
(1) - E
(2) - G
(3) - A
(4) - H
(5) - B
(6) - C
4.
a) Đ ng th ng ườ ẳ
g) Đ ng th ngườ ẳ
b) n m gi aằ ữ
h) trung đi mể
c) đ ng th ngườ ẳ
i) Góc
d) m t đi m chung ộ ể
k) Góc tù
e) đi m chungể
BÀI T P T LU NẬ Ự Ậ
Câu 1:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 2:
a) N u AB = 2cm thì AC = CB =2 : 2 = 1ế
(cm), AO = 1: 2 = 0,5 (cm)
b) N u CB = 3,4cm thì AC = 3,4 cm; AB =ế
3,4 + 3,4 = 6,8 cm; AO = AC: 2 = 1,7 cm
Câu 3:
Các góc có trong hình là: ABC, BAC, ACB,
BAD, DAC, BDA, CDA
S p x p theo th t gi m d n, ta có:ắ ế ứ ự ả ầ
CDA, BDA, BAD, BDA, ACB, DAC
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
IV. K HO CH ĐÁNH GIÁẾ Ạ
Hình th c đánh giáứ
Ph ng phápươ
đánh giá
Công c đánh giáụ Ghi chú
S tích c c, ch đ ngự ự ủ ộ
c a HS trong quá trìnhủ
tham gia các ho tạ
đ ng h c t pộ ọ ậ
V n đáp, ki m traấ ể
mi ngệ
Phi u quan sát trongế
gi h cờ ọ
S h ng thú, t tin khiự ứ ự
tham gia bài h c ọ
Ki m tra vi t ể ế Thang đo, b ng ki m ả ể
Thông qua nhi m vệ ụ Ki m tra th cể ự H s h c t p, phi uồ ơ ọ ậ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
h c t p, rèn luy nọ ậ ệ
nhóm, ho t đ ng t pạ ộ ậ
th ,…ể
hành
h c t p, các lo i câuọ ậ ạ
h i v n đápỏ ấ
V. H S D Y H C Ồ Ơ Ạ Ọ (Đính kèm các phi u h c t p/b ng ki m....)ế ọ ậ ả ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ