Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ  ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ CHƯ N Ơ G V: PHÂN SỐ BÀI 1: PHÂN S  Ố V I Ớ TỬ S  Ố VÀ M U Ẫ S L Ố À S N Ố GUYÊN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ  năng - Bi t
ế dùng phân số để bi u ể thị số ph n
ầ như nhau trong tình hu ng ố th c ự ti n ễ đ n ơ gi n ả hay đ bi ể u t ể h t ị hư ng c ơ a ủ phép chia s nguyên cho ố  s nguyên ố - Nh n bi ậ t ế và gi i ả thích đư c ợ hai phân s b ố ng nhau ằ - Bi t ế bi u di ể n ( ễ vi t ế ) s nguyên  ố  d ở ng ạ phân số 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự sử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n ệ h c t ọ oán b. Năng l c chú t ự r ng: ọ + T duy và ư  l p l ậ u n t ậ oán h c, ọ mô hình hóa toán h c ọ 3. Phẩm ch t ấ Rèn luy n ệ thói quen t  ự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ v  ụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng ứ thú h c ọ t p cho H ậ S. II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: sgk, giáo án, máy chi u ế   2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , đồ dùng h c t ọ p ậ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ hú cho h c ọ sinh và t ng b ừ ư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản phẩm h c t ọ p: ậ  HS l ng nghe và t ắ i p t ế hu ki n t ế h c ứ d. T ch ổ ức thực hi n: ệ  Gv trình bày v n đ ấ ề:  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ  ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) GV yêu c u ầ cả l p ớ quan sát tình huống trong sách giáo khoa B n ạ thứ nh t ấ : Năm đ u ầ tiên lỗ 20 triệu đồng B n
ạ thứ hai: Năm thứ hai không lỗ cũng không lãi B n
ạ thứ ba: Năm thứ ba lãi 17 tri u ệ đồng Hình vẽ cho bi t ế thông tin gì? Tình
huống ở hình vẽ yêu c u ầ ta dự đoán đi u gì ề ? HS th o ả lu n t ậ heo nhóm và tr l ả i ờ sau 5 phút 
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1 ộ : Mở r ng khái ộ  ni m ệ phân số a. Mục tiêu: Hi u đ ể ư c t
ợ hế nào là phân số dư ng, ơ
 phân số âm và cách dùng b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t ọ p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ổ ức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Ẩ Bước 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c t ọ p ậ Hoạt đ ng 1 ộ : - HS th o ả lu n
ậ về số âm hay số dư ng
ơ chỉ số Ta có thể sử d ng ụ phân ti n l ề ỗ hay ti n l ề ãi  17 số   để chỉ số ti n ề - Gv dùng tình hu ng ố k t ế quả kinh doanh năm 3 thứ nh t ấ để HS trao đ i ổ về số ti n ề m i ỗ ngư i ờ (tri u ệ đ ng ồ ) m i ỗ ngư i ờ có, qua đó giớ thi u, ệ mô tả về phân s  ố v i ớ t  ử số có đư c ợ trong năm th ba. ứ là số nguyên, cách đ c ọ phân số  Tư ng ơ t , ự ta có thể dùng
- Gv chú y cho HS phân số đã đư c
ợ dùng để ghi phân số −20 (âm hai 3 thư ng ơ c a ủ phép chia s  ố t  ự nhiên cho s t ố  nhi ự ên mư iơ ph n ầ ba) để chỉ số và tư ng ơ tự v y ậ ở l p
ớ 6 này, ta coi phân số như ti n ề m i ỗ ngư i ờ có trong M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ  ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) là thư ng ơ c a phép chi ủ a s nguyên cho s ố  nguyên ố năm th nh ứ t ấ . - GV nêu Ví d 2  ụ Thực hành 1  - GV yêu c u ầ hs làm th c ự hành 1. HS đ ng ứ t i ạ 17 : Trừ mư i ờ m t ộ 3 chỗ tr l ả i ờ phần năm, tử s : ố -11, Bước 2: HS th c h ự i n nhi ệ m ệ v h ụ c ọ t p ậ mẫu số: 5 + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ −3 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, h ộ  t ỗ rợ khi HS c n ầ : Trừ ba ph n ầ tám, 8
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả t s ử ố: -3, m u s ẫ ố: 8 luận + GV g i ọ HS đ ng t ứ i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ .  + GV g i ọ HS khác nh n ậ xét, đánh giá.
Bước 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n ể sang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng  ộ 2: Phân s b ố ng nha ằ u a. M c ụ tiêu: Cách vi t ế hai phân số b ng ằ nhau, đi u ề ki n ệ b ng ằ nhau c a ủ hai phân số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t ọ p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ổ ức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Ẩ Bước 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c t ọ p ậ Hoạt đ ng 2 ộ :   - GV đ H
ể S quan sát hình v và phát ẽ  bi u- ể a) Hình b minh h a ọ cho - GV ch t ố l i ạ b ng ằ mô t  ả (không dùng thu t ậ ngữ sự b ng ằ  nhau c a ủ hai
định nghĩa mà chỉ nêu mô t  ả t ng ổ quát b ng ằ nhau 4 2 phân số   và  và mô tả đi u ki ề ện b ng nhau) ằ 10 5 - Th c ự hành 2: Gv gi i ớ thi u ệ ví dụ để minh h a ọ b) Tích 3.8 = 4.6. V i ớ hình M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ  ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
mô tả và sau đó làm Th c ự hành 2 đ  ể c ng ủ c  ố ban b, ta có 4.5 = 10.2  đầu v khái ề  ni m ệ phân số b ng ằ nhau Thực hành 2  Bước 2: HS th c h ự i n nhi ệ m ệ v h ụ c ọ t p ậ a) C p ặ phân số −15  8 + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, h ộ  t ỗ rợ khi HS c n ầ 16 và   b ng ằ nhau, vì  −30
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả -8.-30 = 15.16 luận 7 b) C p ặ phân số    + GV g i ọ HS đ ng t ứ i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ .  15 + GV g i ọ HS khác nh n ậ xét, đánh giá. 9 và   không b ng ằ  −16
Bước 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ nhau vì 7.(-16) khác 15. vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n ể sang n i ộ dung m i ớ   Hoạt đ ng  ộ 3: Bi u ể di n s ễ  nguyên  ố  d ở ng p ạ hân số a. Mục tiêu: HS bi t ế cách bi u di ể n s ễ ố nguyên d ở ng phân ạ  số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t ọ p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ổ ức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Ẩ Bước 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c t ọ p ậ Hoạt đ ng 3 ộ :  - GV vi t
ế ví dụ và phân tích. Yêu c u ầ HS l y ấ ví Ví d : ụ Thư ng ơ c a ủ phép d t ụ ư ng ơ tự chia -8 cho 1 là -8 và cũng - GV tổ ch c ứ HĐKP 3, sau đó gi i ớ thi u ệ thu t
ậ vi tế thành phân số −8 ngữ 1 - Th c ự hành 3: GV yêu c u ầ HS làm để c ng
ủ cố Thực hành 3  ban đầu
−23 ,−57 ,  237 1 1 1 Bước 2: HS th c h ự i n nhi ệ m ệ v h ụ c ọ t p ậ + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 
Giáo án Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo
                                                                
                                    
                                    
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                    
                                    708 
                                
                                
                                 354 lượt tải
                            
                            
                            
                        
                            MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
                        
                        CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK: 
1053587071- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
 
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 29 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
 - Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
 
Đánh giá
4.6 / 5(708 )5
                                            4
                                            3
                                            2
                                            1
                                            Trọng Bình
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu hay
                                            
                                            
                                            Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu chuẩn
                                            
                                            
                                            Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
CH NG V: PHÂN SƯƠ Ố
BÀI 1: PHÂN S  V I T  S  VÀ M U S  LÀ S  NGUYÊNỐ Ớ Ử Ố Ẫ Ố Ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
- Bi t dùng phân s  đ  bi u th  s  ph n nh  nhau trong tình hu ng th c ti n đ nế ố ể ể ị ố ầ ư ố ự ễ ơ
gi n hay đ  bi u th  th ng c a phép chia s  nguyên cho s  nguyênả ể ể ị ươ ủ ố ố
- Nh n bi t và gi i thích đ c hai phân s  b ng nhauậ ế ả ượ ố ằ
- Bi t bi u di n (vi t) s  nguyên   d ng phân sế ể ễ ế ố ở ạ ố
2. Năng l cự
a.  Năng   l c  chung:  ự Năng   l cự  t  duy   và   l p   lu nư ậ ậ  toán   h c;ọ  năng  l cự  mô   hình
hóa toán   h c;ọ  năng   l cự  gi i   quy t   v n   đả ế ấ ề toán   h c;ọ  năng   l cự  giao   ti pế  toán
h c;ọ  năng l cự  s  d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ  h c toánọ
b. Năng l c chú tr ng:ự ọ
+ T  duy và l p lu n toán h c, mô hình hóa toán h cư ậ ậ ọ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t  h c, ý th c hoàn thành nhi m v  h c t p, b i d ng h ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ ứ
thú h c t p cho HS.ọ ậ
II. THI T B  D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ sgk, giáo án, máy chi uế  
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ : v  ghi, đ  dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ  H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ  T o tâm th  h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bài h c.ạ ế ứ ọ ừ ướ ọ
b. N i dung:ộ  GV trình bày v n đ , HS tr  l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ  HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T  ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: 
M i th c m c vui lòng xin liên h  hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
GV   yêu   c u   c   l p   quan   sát   tìnhầ ả ớ
hu ng trong sách giáo khoaố
B n  th   nh t: Năm đ u  tiên   l   20ạ ứ ấ ầ ỗ
tri u đ ngệ ồ
B n th  hai: Năm th  hai không lạ ứ ứ ỗ
cũng không lãi
B n th  ba: Năm th  ba lãi 17 tri uạ ứ ứ ệ
đ ngồ
Hình v  cho bi t thông tin gì? Tìnhẽ ế
hu ng   hình v  yêu c u ta d  đoánố ở ẽ ầ ự
đi u gì?ề
HS th o lu n theo nhóm và tr  l i sau 5 phút ả ậ ả ờ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ M  r ng khái ni m phân sở ộ ệ ố
a. M c tiêuụ : Hi u đ c th  nào là phân s  d ng, phân s  âm và cách dùngể ượ ế ố ươ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n,ọ ướ ẫ ọ ả ậ
trao đ i.ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr  l i c a HSả ờ ủ
d. T  ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D  KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v  h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- HS th o lu n v  s  âm hay s  d ng ch  sả ậ ề ố ố ươ ỉ ố
ti n l  hay ti n lãi ề ỗ ề
- Gv dùng tình hu ng k t qu  kinh doanh nămố ế ả
th  nh t đ  HS trao đ i v  s  ti n m i ng iứ ấ ể ổ ề ố ề ỗ ườ
có, qua đó gi  thi u, mô t  v  phân s  v i t  sớ ệ ả ề ố ớ ử ố
là s  nguyên, cách đ c phân s  ố ọ ố
- Gv chú y cho HS phân s  đã đ c dùng đ  ghiố ượ ể
th ng c a phép chia s  t  nhiên cho s  t  nhiênươ ủ ố ự ố ự
và t ng t  v y   l p 6 này, ta coi phân s  nhươ ự ậ ở ớ ố ư
Ho t đ ng 1:ạ ộ
Ta có th  s  d ng phânể ử ụ
số 
17
3
 đ   ch   s   ti nể ỉ ố ề
(tri u   đ ng)   m i   ng iệ ồ ỗ ườ
có đ c trong năm th  ba.ượ ứ
T ng t , ta có th  dùngươ ự ể
phân   số 
−20
3
 (âm   hai
m i ph n ba) đ  ch  sươ ầ ể ỉ ố
ti n m i ng i có trongề ỗ ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h  hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
là th ng c a phép chia s  nguyên cho s  nguyênươ ủ ố ố
- GV nêu Ví d  2 ụ
- GV yêu c u hs làm  th c hành 1. HS đ ng t iầ ự ứ ạ
ch  tr  l iỗ ả ờ
B c 2: HS th c hi n nhi m v  h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h  tr  khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu  ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch  tr  l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu  th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v  h c t pụ ọ ậ
+   GV   đánh   giá,   nh n   xét,   chu n   ki n   th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
năm th  nh t.ứ ấ
Th c hành 1 ự
17
3
:   Tr   m i   m từ ườ ộ
ph n   năm,   t   s :   -11,ầ ử ố
m u s : 5ẫ ố
−3
8
: Tr  ba ph n tám,ừ ầ
t  s : -3, m u s : 8ử ố ẫ ố
Ho t đ ng ạ ộ 2: Phân s  b ng nhauố ằ
a. M c tiêuụ : Cách vi t hai phân s  b ng nhau, đi u ki n b ng nhau c a hai phânế ố ằ ề ệ ằ ủ
số
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n,ọ ướ ẫ ọ ả ậ
trao đ i.ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr  l i c a HSả ờ ủ
d. T  ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D  KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v  h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV đ  HS quan sát hình v  và phát bi u-ể ẽ ể
- GV ch t l i b ng mô t  (không dùng thu t ngố ạ ằ ả ậ ữ
đ nh nghĩa mà ch  nêu mô t  t ng quát b ng nhauị ỉ ả ổ ằ
và mô t  đi u ki n b ng nhau)ả ề ệ ằ
- Th c hành 2: Gv gi i thi u ví d  đ  minh h aự ớ ệ ụ ể ọ
Ho t đ ng 2:ạ ộ   
a)  Hình   b  minh  h a   choọ
s   b ng   nhau   c a   haiự ằ ủ
phân số 
4
10
 và 
2
5
b) Tích 3.8 = 4.6. V i hìnhớ
M i th c m c vui lòng xin liên h  hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
mô t  và sau đó làm Th c hành 2 đ  c ng c  banả ự ể ủ ố
đ u v  khái ni m phân s  b ng nhauầ ề ệ ố ằ
B c 2: HS th c hi n nhi m v  h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h  tr  khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu  ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch  tr  l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu  th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v  h c t pụ ọ ậ
+   GV   đánh   giá,   nh n   xét,   chu n   ki n   th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
b, ta có 4.5 = 10.2 
Th c hành 2 ự
a) C p phân sặ ố 
−15
8
và 
16
−30
 b ng nhau, vì ằ
-8.-30 = 15.16
b) C p phân sặ ố 
7
15
và 
9
−16
 không b ng ằ
nhau vì 7.(-16) khác 15.
Ho t đ ng ạ ộ 3: Bi u di n s  nguyên   d ng phân sể ễ ố ở ạ ố
a. M c tiêuụ : HS bi t cách bi u di n s  nguyên   d ng phân sế ể ễ ố ở ạ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n,ọ ướ ẫ ọ ả ậ
trao đ i.ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr  l i c a HSả ờ ủ
d. T  ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D  KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v  h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV vi t ví d  và phân tích. Yêu c u HS l y víế ụ ầ ấ
d  t ng tụ ươ ự
- GV t  ch c HĐKP 3, sau đó gi i thi u thu tổ ứ ớ ệ ậ
ngữ
- Th c hành 3: GV yêu c u HS làm đ  c ng cự ầ ể ủ ố
ban đ uầ
B c 2: HS th c hi n nhi m v  h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
Ho t đ ng 3:ạ ộ  
Ví d : Th ng c a phépụ ươ ủ
chia -8 cho 1 là -8 và cũng
vi t thành phân sế ố 
−8
1
Th c hành 3 ự
−23
1
,
−57
1
,
237
1
M i th c m c vui lòng xin liên h  hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h  tr  khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu  ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch  tr  l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu  th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v  h c t pụ ọ ậ
+   GV   đánh   giá,   nh n   xét,   chu n   ki n   th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c  l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr  l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T  ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ  
- GV yêu c u HS tr  l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Bài t p 1, 2, 3 sgkậ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr  l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 1:
V  l i hình bên và tô màu đ  phân sẽ ạ ể ố
bi u th  ph n tô màu b ngể ị ầ ằ  512
Câu 2:
Đ c các phân s  sauọ ố
a) 
13
−3
   b) 
−25
6
  c) 
0
5
 d) 
−52
5
Câu 1:
Câu 2:
13
−3
 M i ba ph n tr  baườ ầ ừ
−25
6
Tr  hai m i lăm ph n sáuừ ươ ầ
0
5
Không ph n nămầ
−52
5
Tr  năm m i hai ph n nămừ ươ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h  hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
                                            
                                            
                                            
                                            
                                            
                        
                        