Giáo án Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo

255 128 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 29 TL lẻ ( Xem chi tiết » )
Số trang: 188 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(255 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
CH NG V: PHÂN SƯƠ
BÀI 1: PHÂN S V I T S VÀ M U S LÀ S NGUYÊN
I. M C TIÊU
1. Ki n th c, kĩ năngế
- Bi t dùng phân s đ bi u th s ph n nh nhau trong tình hu ng th c ti n đ nế ư ơ
gi n hay đ bi u th th ng c a phép chia s nguyên cho s nguyên ươ
- Nh n bi t và gi i thích đ c hai phân s b ng nhau ế ượ
- Bi t bi u di n (vi t) s nguyên d ng phân sế ế
2. Năng l c
a. Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu nư toán h c; năng l c hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
b. Năng l c chú tr ng:
+ T duy và l p lu n toán h c, mô hình hóa toán h cư
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng h ng ưỡ
thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh : v ghi, đ dùng h c t p
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bài h c. ế ướ
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ :
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
GV yêu c u c l p quan sát tình
hu ng trong sách giáo khoa
B n th nh t: Năm đ u tiên l 20
tri u đ ng
B n th hai: Năm th hai không l
cũng không lãi
B n th ba: Năm th ba lãi 17 tri u
đ ng
Hình v cho bi t thông tin gì? Tình ế
hu ng hình v yêu c u ta d đoán
đi u gì?
HS th o lu n theo nhóm và tr l i sau 5 phút
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: M r ng khái ni m phân s
a. M c tiêu : Hi u đ c th nào là phân s d ng, phân s âm và cách dùng ượ ế ươ
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, ướ
trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- HS th o lu n v s âm hay s d ng ch s ươ
ti n l hay ti n lãi
- Gv dùng tình hu ng k t qu kinh doanh năm ế
th nh t đ HS trao đ i v s ti n m i ng i ườ
có, qua đó gi thi u, t v phân s v i t s
là s nguyên, cách đ c phân s
- Gv chú y cho HS phân s đã đ c dùng đ ghi ượ
th ng c a phép chia s t nhiên cho s t nhiênươ
t ng t v y l p 6 này, ta coi phân s nhươ ư
Ho t đ ng 1:
Ta th s d ng phân
s
17
3
đ ch s ti n
(tri u đ ng) m i ng i ườ
có đ c trong năm th ba.ượ
T ng t , ta th dùngươ
phân s
20
3
(âm hai
m i ph n ba) đ ch sươ
ti n m i ng i trong ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
là th ng c a phép chia s nguyên cho s nguyênươ
- GV nêu Ví d 2
- GV yêu c u hs làm th c hành 1. HS đ ng t i
ch tr l i
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
năm th nh t.
Th c hành 1
17
3
: Tr m i m t ườ
ph n năm, t s : -11,
m u s : 5
3
8
: Tr ba ph n tám,
t s : -3, m u s : 8
Ho t đ ng 2: Phân s b ng nhau
a. M c tiêu : Cách vi t hai phân s b ng nhau, đi u ki n b ng nhau c a hai phânế
s
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, ướ
trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV đ HS quan sát hình v và phát bi u-
- GV ch t l i b ng t (không dùng thu t ng
đ nh nghĩa ch nêu mô t t ng quát b ng nhau
và mô t đi u ki n b ng nhau)
- Th c hành 2: Gv gi i thi u d đ minh h a
Ho t đ ng 2:
a) Hình b minh h a cho
s b ng nhau c a hai
phân s
4
10
2
5
b) Tích 3.8 = 4.6. V i hình
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
t sau đó làm Th c hành 2 đ c ng c ban
đ u v khái ni m phân s b ng nhau
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
b, ta có 4.5 = 10.2
Th c hành 2
a) C p phân s
15
8
16
30
b ng nhau, vì
-8.-30 = 15.16
b) C p phân s
7
15
9
16
không b ng
nhau vì 7.(-16) khác 15.
Ho t đ ng 3: Bi u di n s nguyên d ng phân s
a. M c tiêu : HS bi t cách bi u di n s nguyên d ng phân sế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, ướ
trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV vi t d phân tích. Yêu c u HS l y ế
d t ng t ươ
- GV t ch c HĐKP 3, sau đó gi i thi u thu t
ng
- Th c hành 3: GV yêu c u HS làm đ c ng c
ban đ u
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
Ho t đ ng 3:
d : Th ng c a phép ươ
chia -8 cho 1 -8 cũng
vi t thành phân sế
Th c hành 3
23
1
,
57
1
,
237
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Bài t p 1, 2, 3 sgk
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 1:
V l i hình bên màu đ phân s
bi u th ph n tô màu b ng 512
Câu 2:
Đ c các phân s sau
a)
13
3
b)
25
6
c)
0
5
d)
52
5
Câu 1:
Câu 2:
13
3
M i ba ph n tr baườ
25
6
Tr hai m i lăm ph n sáu ươ
0
5
Không ph n năm
52
5
Tr năm m i hai ph n năm ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:

Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ CHƯ N Ơ G V: PHÂN SỐ BÀI 1: PHÂN S Ố V I Ớ TỬ S Ố VÀ M U Ẫ S L Ố À S N Ố GUYÊN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ năng - Bi t
ế dùng phân số để bi u ể thị số ph n
ầ như nhau trong tình hu ng ố th c ự ti n ễ đ n ơ gi n ả hay đ bi ể u t ể h t ị hư ng c ơ a ủ phép chia s nguyên cho ố s nguyên ố - Nh n bi ậ t ế và gi i ả thích đư c ợ hai phân s b ố ng nhau ằ - Bi t ế bi u di ể n ( ễ vi t ế ) s nguyên ố d ở ng ạ phân số 2. Năng l c a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự sử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n ệ h c t ọ oán b. Năng l c chú t ự r ng: ọ + T duy và ư l p l ậ u n t ậ oán h c, ọ mô hình hóa toán h c ọ 3. Phẩm ch t Rèn luy n ệ thói quen t ự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ v ụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng ứ thú h c ọ t p cho H ậ S. II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , đồ dùng h c t ọ p ậ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ hú cho h c ọ sinh và t ng b ừ ư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản phẩm h c t p: HS l ng nghe và t ắ i p t ế hu ki n t ế h c ứ d. T ch ức thực hi n: Gv trình bày v n đ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) GV yêu c u ầ cả l p ớ quan sát tình huống trong sách giáo khoa B n ạ thứ nh t ấ : Năm đ u ầ tiên lỗ 20 triệu đồng B n
ạ thứ hai: Năm thứ hai không lỗ cũng không lãi B n
ạ thứ ba: Năm thứ ba lãi 17 tri u đồng Hình vẽ cho bi t ế thông tin gì? Tình
huống ở hình vẽ yêu c u ầ ta dự đoán đi u gì ề ? HS th o ả lu n t ậ heo nhóm và tr l ả i ờ sau 5 phút
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1 : Mở r ng khái ni m ệ phân số a. Mục tiêu: Hi u đ ể ư c t
ợ hế nào là phân số dư ng, ơ
phân số âm và cách dùng b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Bước 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c t p Hoạt đ ng 1 : - HS th o ả lu n
ậ về số âm hay số dư ng
ơ chỉ số Ta có thể sử d ng ụ phân ti n l ề ỗ hay ti n l ề ãi 17 số để chỉ số ti n ề - Gv dùng tình hu ng ố k t ế quả kinh doanh năm 3 thứ nh t ấ để HS trao đ i ổ về số ti n ề m i ỗ ngư i ờ (tri u ệ đ ng ồ ) m i ỗ ngư i ờ có, qua đó giớ thi u, ệ mô tả về phân s ố v i ớ t ử số có đư c ợ trong năm th ba. ứ là số nguyên, cách đ c ọ phân số Tư ng ơ t , ự ta có thể dùng
- Gv chú y cho HS phân số đã đư c
ợ dùng để ghi phân số −20 (âm hai 3 thư ng ơ c a ủ phép chia s ố t ự nhiên cho s t ố nhi ự ên mư iơ ph n ầ ba) để chỉ số và tư ng ơ tự v y ậ ở l p
ớ 6 này, ta coi phân số như ti n ề m i ỗ ngư i ờ có trong M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) là thư ng ơ c a phép chi ủ a s nguyên cho s ố nguyên ố năm th nh ứ t ấ . - GV nêu Ví d 2 ụ Thực hành 1 - GV yêu c u ầ hs làm th c ự hành 1. HS đ ng ứ t i ạ 17 : Trừ mư i ờ m t ộ 3 chỗ tr l ả i ờ phần năm, tử s : ố -11, Bước 2: HS th c h i n nhi m ệ v h c ọ t p mẫu số: 5 + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ −3 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, h ộ t ỗ rợ khi HS c n ầ : Trừ ba ph n ầ tám, 8
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o t s ử ố: -3, m u s ẫ ố: 8 luận + GV g i ọ HS đ ng t ứ i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n ậ xét, đánh giá.
Bước 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n ể sang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: Phân s b ng nha u a. M c ụ tiêu: Cách vi t ế hai phân số b ng ằ nhau, đi u ề ki n ệ b ng ằ nhau c a ủ hai phân số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Bước 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c t p Hoạt đ ng 2 : - GV đ H
ể S quan sát hình v và phát ẽ bi u- ể a) Hình b minh h a ọ cho - GV ch t ố l i ạ b ng ằ mô t ả (không dùng thu t ậ ngữ sự b ng ằ nhau c a ủ hai
định nghĩa mà chỉ nêu mô t ả t ng ổ quát b ng ằ nhau 4 2 phân số và và mô tả đi u ki ề ện b ng nhau) ằ 10 5 - Th c ự hành 2: Gv gi i ớ thi u ệ ví dụ để minh h a ọ b) Tích 3.8 = 4.6. V i ớ hình M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
mô tả và sau đó làm Th c ự hành 2 đ ể c ng ủ c ố ban b, ta có 4.5 = 10.2 đầu v khái ề ni m ệ phân số b ng ằ nhau Thực hành 2 Bước 2: HS th c h i n nhi m ệ v h c ọ t p a) C p ặ phân số −15 8 + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, h ộ t ỗ rợ khi HS c n ầ 16 và b ng ằ nhau, vì −30
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o -8.-30 = 15.16 luận 7 b) C p ặ phân số + GV g i ọ HS đ ng t ứ i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 15 + GV g i ọ HS khác nh n ậ xét, đánh giá. 9 và không b ng ằ −16
Bước 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m nhau vì 7.(-16) khác 15. vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n ể sang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 3: Bi u ể di n s nguyên d ng p hân số a. Mục tiêu: HS bi t ế cách bi u di ể n s ễ ố nguyên d ở ng phân ạ số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, ậ trao đổi. c. Sản phẩm h c t p ậ : Câu tr l ả i ờ c a ủ HS d. T ch ức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Bước 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c t p Hoạt đ ng 3 : - GV vi t
ế ví dụ và phân tích. Yêu c u ầ HS l y ấ ví Ví d : ụ Thư ng ơ c a ủ phép d t ụ ư ng ơ tự chia -8 cho 1 là -8 và cũng - GV tổ ch c ứ HĐKP 3, sau đó gi i ớ thi u ệ thu t
ậ vi tế thành phân số −8 ngữ 1 - Th c ự hành 3: GV yêu c u ầ HS làm để c ng
ủ cố Thực hành 3 ban đầu
−23 ,−57 , 237 1 1 1 Bước 2: HS th c h i n nhi m ệ v h c ọ t p + HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o l ả u n. ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo