Giáo án Bài tập cuối chương VI Toán 6 Kết nối tri thức

126 63 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(126 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…/…
Ngày d y:…/…/
BÀI: BÀI T P CU I CH NG VI ƯƠ
I. M C TIÊU
1. M c đ / yêu c u c n đ t
- Ôn t p ki n th c trong ch ng ế ươ
- Ch a bài và làm các bài t p t ng h p cu i ch ngư ươ
2. Kĩ năng và năng l c
a. Kĩ năng:
b. Năng l c:
- Năng l c chung: Năng l c t duy và l p lu nư toán h c; năng l c mô hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c riêng:
+ Bi t cách ng h p ki n th c ch ng VI theo s đế ế ươ ơ
+ Làm bài t p
3. Ph m ch t: Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c
t p, b i d ng h ng thú h c t p cho HS. ưỡ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: Sgk, bài so n
2. Đ i v i h c sinh : v ghi, sgk
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
C. HO T Đ NG LUY N T P
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a. M c tiêu: HS t ng k t ki n th c trong ch ng theo s đ . ế ế ươ ơ C ng c l i
ki n th c đã h c thông qua bài t pế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:
+ Gv yêu c u hs nh c l i ki n th c đã h c ch ng VI ế ươ
+ M i nhóm lên b ng treo s đ đã đ c chu n b nhà ơ ượ
Nhóm 1: Ki n th c v phân sế
Nhóm 2: Ki n th c v tính toán v i phân sế
+ GV yêu c u hs lên b ng làm bài t p
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
+ S đ 1: Phân sơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ S đ 2: Tính toán v i phân sơ
Câu 6.44: Thay s thích h p vào d u
“?”
10
16
=
?
56
=
20
?
=
50
?
Câu 6.45: Tính m t cách h p lí
A =
3
14
+
2
13
+
25
14
+
15
3
B =
5
3
.
7
25
+
5
3
.
21
25
-
5
3
.
7
25
Câu 6.44:
10
16
=
=
50
80
Câu 6.45:
A =
3
14
+
2
13
+
25
14
+
15
3
A = (
3
14
+
25
14
¿
+ (
2
13
+
15
3
)
A = (-2) + (-1) = -3
B =
5
3
.
7
25
+
5
3
.
21
25
-
5
3
.
7
25
B =
5
3
. (
7
25
+
21
25
-
7
25
)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6.46:
M mua cho Mai m t h p s a t i ươ
lo i 100 ml. Ngày đ u Mai u ng
1
5
h p, ngày ti p theo Mai u n ế
ti p ế
1
4
h p
a. H i sau hai ngày h p s a t i ươ
còn l i bao nhiêu ph n?
b. Tính l ng s a t i còn l i ượ ươ
sau hai ngày
Câu 6.47: M t bác nông dân thu
ho ch và mang cà chua ra ch bán.
Bác đã bán đ c 20kg, ng v i ượ
2
5
s cà chua. H i bác nông dân đã
mang bao nhiêu kilogam cà chua ra
ch bán?
Câu 6.48: Con ng i ng kho ng 8 ườ
gi m i ngày. N u trung bình m t ế
năm có 365
1
4
ngày, hãy cho bi t ế
s ngày ng trung bình m i năm c a
con ng iườ
B =
5
3
.
21
25
=
7
5
Câu 6.46:
a.Sau hai ngày h p s a t i còn l i ươ
s ph n là
1 -
1
5
-
1
4
=
11
20
(ph n)
b.L ng s a t i còn l i sau hai ượ ươ
ngày là:
1000 .
11
20
= 550 ml
Câu 6.47: Bác nông dân đã mang s
kilogam cà chua ra ch bán là :
20 :
2
5
= 50 (kg)
Câu 6.48:
Đ i 365
1
4
ngày =
1461
4
ngày
S ngày ng trung bình m i năm c a
con ng i là:ườ
1461
4
: 8 =
1461
32
(ngày)
D. HO T Đ NG V N D NG
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: HS làm câu 6.49, 6.50
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
Câu 6.49: Các phân s sau đ c s p ượ
x p theo m t quy lu t, hãy quy đ ng ế
các phân s đ tìm quy lu t r i vi t ế
hai phân s k ti p: ế ế
1
8
;
1
20
;
1
40
;
1
10
; ... ; ...
Câu 6.50: Trong hình d i đây, cân ướ
đang v trí thăng b ng
Đ em bi t m t viên g ch cân n ng ế
bao nhiêu kilogam?
Câu 6.49:
Quy đ ng ta đ c: ượ
5
40
;
2
40
;
1
40
;
4
40
Rút ra quy lu t s sau kém s
tr c 3 đ n v nên ta đi n ti p ướ ơ ế
đ c làượ
5
40
;
2
40
;
1
40
;
4
40
;
7
40
;
10
40
Câu 6.50:
Vì cân b ng th ng nên ph n n ng 1
kg là:
1 -
3
5
=
5
2
(viên g ch)
Kh i l ng c a viên g ch là: ượ
1 :
2
5
=
5
2
(kg)
V y viên g ch n ng
5
2
kg
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI: BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G VI I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c n đ t - Ôn t p ậ ki n t ế h c t ứ rong chư ng ơ
- Chưa bài và làm các bài t p t ậ ổng h p cu ợ ối chư ng ơ
2. Kĩ năng và năng l c a. Kĩ năng: b. Năng l c: - Năng l c chung: ự Năng l c ự t duy và ư l p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c r ự iêng: + Bi t ế cách ng h ổ p ợ ki n ế th c ch ứ ư ng ơ VI theo s đ ơ ồ + Làm bài t p ậ 3. Ph m
ẩ chất: Rèn luy n t ệ hói quen t h ự c, ý t ọ h c hoàn ứ thành nhi m ệ v h ụ c ọ t p, b ậ ồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p cho H ậ S.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, bài so n ạ 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a. M c ụ tiêu: HS t ng ổ k t ế ki n ế th c ứ trong chư ng ơ theo sơ đ . ồ C ng ủ cố l i ạ ki n t ế h c đã h ứ c ọ thông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H S trả l i ờ các câu h i ỏ : + Gv yêu c u hs ầ nhắc l i ạ ki n t ế h c ứ đã h c ọ ở chư ng ơ VI + Mỗi nhóm lên b ng t ả reo sơ đ đã ồ đư c chu ợ n b ẩ ị nhà ở Nhóm 1: Ki n t ế h c v ứ phân s ề ố Nhóm 2: Ki n t ế h c v ứ t ề ính toán v i ớ phân số + GV yêu c u hs ầ lên b ng ả làm bài t p ậ - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki n t ế h c.
+ Sơ đồ 1: Phân số M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
+ Sơ đồ 2: Tính toán v i ớ phân số
Câu 6.44: Thay số thích h p vào ợ d u ấ Câu 6.44: “?” −10 = −35 −20 = = 50 16 56 32 −80 −10 = ? −20 = = 50 16 56 ? ? Câu 6.45: Tính m t ộ cách h p ợ lí Câu 6.45: 2 2 A = −3 + + −25 + A = −3 + + −25 + 14 13 14 14 13 14 −15 −15 3 3 5 7 5 21 5 2 B = . + . - . A = ( −3 + −25 ¿ + ( + 3 25 3 25 3 14 14 13 7 −15 ) 25 3 A = (-2) + (-1) = -3 5 7 5 21 5 B = . + . - 3 25 3 25 3 7 . 25 5 7 21 7 B = . ( + - ) 3 25 25 25 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6.46: 5 21 7 B = . = 3 25 5 Mẹ mua cho Mai m t ộ h p s ộ ữa tư i ơ Câu 6.46: lo i ạ 100 ml. Ngày đ u M ầ ai u ng ố a.Sau hai ngày h p s ộ a t ữ ư i ơ còn l i ạ 1 h p, ngày t ộ i p t ế heo Mai uốn số phần là 5 1 1 11 1 - - = (phần) ti p ế 1 h p ộ 5 4 20 4 b.Lư ng ợ s a ữ tư i ơ còn l i ạ sau hai a. H i ỏ sau hai ngày h p s ộ ữa tư i ơ ngày là: còn l i ạ bao nhiêu ph n? ầ 11 b. Tính lư ng ợ s a t ữ ư i ơ còn l i ạ 1000 . = 550 ml 20 sau hai ngày
Câu 6.47: Bác nông dân đã mang số Câu 6.47: M t ộ bác nông dân thu
kilogam cà chua ra chợ bán là : ho ch và ạ mang cà chua ra chợ bán. 2 20 : = 50 (kg) 5 Bác đã bán đư c 20kg, ợ ng ứ v i ớ 2 Câu 6.48: 5 1 1461 số cà chua. H i ỏ bác nông dân đã Đ i ổ 365 ngày = ngày 4 4
mang bao nhiêu kilogam cà chua ra
Số ngày ngủ trung bình mỗi năm c a ủ ch bán? ợ con ngư i ờ là: Câu 6.48: Con ngư i ờ ng kho ủ ng ả 8 1461 : 8 = 1461 (ngày) gi m ờ i ỗ ngày. N u t ế rung bình m t ộ 4 32 1 năm có 365 ngày, hãy cho bi t ế 4 số ngày ng t ủ rung bình mỗi năm c a ủ con ngư i ờ D. HOẠT Đ N Ộ G VẬN D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo