Giáo án Bài tập cuối chương VIII Toán 6 Kết nối tri thức

198 99 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(198 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…/…
Ngày d y:…/…/
BÀI: LUY NT P CH NG VIII ƯƠ
I. M C TIÊU
1. M c đ / yêu c u c n đ t
H th ng đ c các n i dung đã h c trong ch ng. Gi i đ c m t s bài t p ượ ươ ượ
t ng h p và v n d ng có liên quan
2. Kĩ năng và năng l c
a. Kĩ năng:
- Đ c đúng tên góc, đ bg, c nh c a góc
- Đo đ c góc cho tr cượ ướ
b. Năng l c: Năng l c t duy và l p lu nư toán h c; năng l c mô hình hóa toán
h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán h c; năng
l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên:
2. Đ i v i h c sinh:
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
- H ng d n hs t ng k t ki n th c trong ch ng theo s đ sau:ướ ế ế ươ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ t ch c hi u qu ti t h c này, c n ph i s chu n b t t t c hai ế
phía: GV HS. Đ c bi t, HS ph i đ c yêu c u ôn t p làm bài t p đ y ượ
đ tr c khi đ n l p. Trong m t ti t, không th ôm đ m quá nhi u v n đ . ướ ế ế
Do đó GV c n ch n l c nh ng đi u c n nh n m nh cho HS trên l p cũng
nh ch n l c các bài t p s ch a trên l p. Đáng chú ýkhái ni m đi m n mư
gi a hai đi m. Khái ni m này tuy ch đ c nhìn nh n m t cách tr c quan, ượ
nh ng l i d n xu t cho nhi u v n đ quan tr ng khác nh c ng đo nư ư
th ng, so sánh hai đo n th ng, trung đi m c a đo n th ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V v n đ hai đ ng th ng song song, ch ng này ch yêu c u HS v đ c ườ ươ ượ
hai đ ng th ng song song, dùng th c ê ke đ ki m tra hai đ ng th ngườ ướ ườ
song song. Các v n đ khác v đ ng th ng song song s h c kĩ h n l p 7. ườ ơ
C-D. HO T Đ NG LUY N T P - V N D NG
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Bài t p sgk
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 8.39:
Xem hình 8.55 r i cho bi t trong các kh ng đ nh ế
sau , kh ng đ nh nào đúng , kh ng đ nh nào sai ?
a. Đi m C thu c đ ng th ng d , hai đi m A và B ườ
không thu c đ ng th ng d . ườ
b. Ba đi m A , B , C không th ng hàng .
c. Đi m F không thu c đ ng th ng m ườ
d. Ba đi m D , E , F không th ng hàng .
Câu 8.40 :
Hình 8.56 th hi n các quan h nào n u nói v : ế
a. Ba đi m A ,B và C?
b. Hai tia BA và BC?
c. Ba đo n th ng AB , BC AC?
Câu 8.41 :
Câu 8.39:
a.Đúng
b.Sai
c.Đúng
d.Đúng
Câu 8.40:
a. Ba đi m A ,B và C
th ng hàng
b. Hai tia BA và BC là
hai tia đ i nhau
c. Ba đo n th ng AB ,
BC và AC cùng n m
trên m t đ ng th ng. ườ
Câu 8.41 :
Vì O là trung đi m c a
MN nên MO=NO =3,5
cm.
Câu 8.42 :
a. Các góc có trong hình
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V đo n th ng MN dài 7 cm r i tìm trung đi m
c a nó
Câu 8.42 :
Cho hình thang ABCD nh hình v bên.ư
Em hãy:
a.K tên các góc có trong hình v .
b. Đo r i ch ra các góc nh n , góc tù.
Câu 8.43 : Cho hình 8.57
a. K tên các tia có trong hình trên . Trong đó , hai
tia nào là hai tia đ i nhau ?
b. K tên các góc vuông , góc b t trong hình 8. 57
c. N u đi m B n m trong góc yOx thì góc xOB là ế
góc t hay góc nh n ?
v
là : ABC ; DAB ;
BCD ; CDA.
b. Các góc nh n
là : CDA ; BCD.
Các góc tù
là : DAB ; ABC
Câu 8.43 :
a.Các tia có trong hình
v là : Ox ; Oy ; Oz.
Hai tia đ i nhau là :
Ox ; Oy
b.Các góc vuông
là : xOy ; zOy.
c.N u B n m trong góc ế
yOz thì góc xOB là góc
tù.
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
IV. K HO CH ĐÁNH GIÁ
Hình th c đánh giá
Ph ng phápươ
đánh giá
Công c đánh giá Ghi chú
S tích c c, ch đ ng
c a HS trong quá trình
tham gia các ho t
V n đáp, ki m tra
mi ng
Phi u quan sát trongế
gi h c
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đ ng h c t p
S h ng thú, t tin khi
tham gia bài h c
Ki m tra vi t ế Thang đo, b ng ki m
Thông qua nhi m v
h c t p, rèn luy n
nhóm, ho t đ ng t p
th ,…
Ki m tra th c
hành
H s h c t p, phi u ơ ế
h c t p, các lo i câu
h i v n đáp
V. H S D Y H C Ơ (Đính kèm các phi u h c t p/b ng ki m....)ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI: LUY N Ệ TẬP CHƯ N Ơ G VIII I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c n đ t Hệ thống đư c ợ các n i ộ dung đã h c t ọ rong chư ng. G ơ i i ả đư c m ợ t ộ s bài ố t p ậ tổng h p ợ và v n d ậ ng có ụ liên quan
2. Kĩ năng và năng l c a. Kĩ năng: - Đ c ọ đúng tên góc, đ bg, c ỉ nh ạ c a góc ủ - Đo được góc cho trư c ớ b. Năng l c: Năng l c ự t duy và ư l p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự sử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n ệ h c t ọ oán 3. Ph m ẩ chất Rèn luyện thói quen t h ự c, ọ ý th c hoàn t ứ hành nhi m ệ v h ụ c t ọ p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ giáo viên: 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh:
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I - Hư ng ớ d n hs ẫ tổng k t ế ki n t ế h c t ứ rong chư ng t ơ heo s đ ơ s ồ au: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Để tổ ch c ứ có hi u ệ quả ti t ế h c ọ này, c n ầ ph i ả có sự chu n ẩ bị t t ố từ cả hai phía: GV và HS. Đ c ặ bi t ệ , HS ph i ả đư c ợ yêu c u ầ ôn t p ậ và làm bài t p ậ đ y ầ đủ trư c ớ khi đ n ế l p. ớ Trong m t ộ ti t ế , không thể ôm đ m ồ quá nhi u ề v n ấ đ . ề Do đó GV c n ầ ch n ọ l c ọ nh ng ữ đi u ề c n ầ nh n ấ m nh ạ cho HS trên l p ớ cũng như ch n ọ l c ọ các bài t p ậ s ẽ ch a ữ trên l p.
ớ Đáng chú ý là khái ni m ệ đi m ể n m ằ gi a ữ hai đi m ể . Khái ni m ệ này tuy chỉ đư c ợ nhìn nh n ậ m t ộ cách tr c ự quan, nh ng ư l i ạ là d n ẫ xu t ấ cho nhi u ề v n ấ đề quan tr ng ọ khác như c ng ộ đo n ạ th ng, s ẳ o sánh hai đo n ạ th ng, t ẳ rung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng. ẳ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Về v n ấ đề hai đư ng ờ th ng ẳ song song, chư ng ơ này chỉ yêu c u ầ HS vẽ đư c ợ hai đư ng ờ th ng ẳ song song, dùng thư c ớ và ê ke đ ể ki m ể tra hai đư ng ờ th ng ẳ song song. Các v n đ ấ khác ể v đ ề ư ng t ờ h ng ẳ song song s h ẽ c ọ kĩ h n ơ l ở p 7. ớ C-D. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ - V N Ậ D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H S trả l i ờ các câu h i ỏ : Bài t p ậ sgk - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ a r ư a câu tr l ả i ờ : Câu 8.39: Câu 8.39: Xem hình 8.55 rồi cho bi t ế trong các kh ng ẳ đ nh ị a.Đúng sau , kh ng
ẳ định nào đúng , kh ng đ ẳ ịnh nào sai ? b.Sai c.Đúng d.Đúng Câu 8.40: a. Ba đi m ể A ,B và C a. Đi m ể C thu c ộ đư ng t ờ h ng ẳ d , hai đi m ể A và B th ng ẳ hàng không thu c đ ộ ư ng ờ th ng ẳ d . b. Hai tia BA và BC là b. Ba đi m
ể A , B , C không th ng hàng . ẳ hai tia đối nhau c. Đi m ể F không thu c đ ộ ư ng ờ th ng m ẳ c. Ba đo n ạ th ng ẳ AB , d. Ba đi m
ể D , E , F không th ng hàng . ẳ BC và AC cùng n m ằ Câu 8.40 : trên m t ộ đư ng t ờ h ng. ẳ Hình 8.56 th hi ể n các quan h ệ nào n ệ u nói ế về : Câu 8.41 : Vì O là trung đi m ể c a ủ MN nên MO=NO =3,5 a. Ba đi m ể A ,B và C? cm. b. Hai tia BA và BC? Câu 8.42 : c. Ba đo n t ạ h ng ẳ AB , BC và AC? a. Các góc có trong hình Câu 8.41 : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Vẽ đo n t ạ h ng ẳ MN dài 7 cm r i ồ tìm trung đi m ể vẽ c a nó ủ là : ∠ ABC ; ∠ DAB ; Câu 8.42 : ∠ BCD ; ∠ CDA.
Cho hình thang ABCD như hình v bên. ẽ b. Các góc nh n ọ Em hãy: là : ∠ CDA ; ∠ BCD. a.K t
ể ên các góc có trong hình v . ẽ Các góc tù b. Đo rồi ch r ỉ a các góc nh n ọ , góc tù. là : ∠ DAB ; ∠ ABC Câu 8.43 : a.Các tia có trong hình vẽ là : Ox ; Oy ; Oz. Hai tia đối nhau là :
Câu 8.43 : Cho hình 8.57 Ox ; Oy b.Các góc vuông là : ∠ xOy ; ∠ zOy. c.N u ế B n m ằ trong góc yOz thì góc xOB là góc tù. a. K t
ể ên các tia có trong hình trên . Trong đó , hai tia nào là hai tia đ i ố nhau ? b. K t
ể ên các góc vuông , góc bẹt trong hình 8. 57 c. N u đi ế m ể B n m
ằ trong góc yOx thì góc xOB là góc t hay góc nh ừ n ọ ? - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki n t ế h c.
IV. KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ Phư ng pháp ơ Hình th c ứ đánh giá Công c đánh gi á Ghi chú đánh giá Sự tích c c, ự chủ đ ng ộ Vấn đáp, ki m ể tra Phi u ế quan sát trong c a ủ HS trong quá trình miệng gi h ờ c ọ tham gia các ho t ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo