Giáo án Bảng thống kê và biểu đồ tranh Toán 6 Kết nối tri thức

131 66 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(131 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…/…
Ngày d y:…/…/
BÀI 39: B NG TH NG KÊ VÀ BI U Đ TRANH
I. M C TIÊU
1. M c đ / yêu c u c n đ t
Đ c và phân tích đ c d li u t b ng th ng kê và bi u đ tranh ượ
2. Kĩ năng và năng l c
a. Kĩ năng:
- Bi u di n đ c d li u vào b ng th ng kê, bi u đ tranh ượ
- L p đ c b ng th ng kê, v đ c m t s bi u đ tranh đ n gi n ượ ượ ơ
b. Năng l c:
- Năng l c chung: Năng l c t duy và l p lu nư toán h c; năng l c mô hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c riêng:
+ Đ c và phân tích d li u t b ng th ng kê, bi u đ tranh
+ Bi u di n d li u vào b ng th ng kê, bi u đ tranh
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
B i d ng thói quen thu th p thông tin, giáo d c y th c gi gìn v sinh cá ưỡ
nhân
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: Chu n b giáo án
2. Đ i v i h c sinh: v ghi, v nháp, sgk
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh t ng b c làm quen bài ế ướ
h c.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ :
M t c a hàng bán qu n áo mu n bi t c áo nào bán ế
đ c nhi u nh t trong các c S (small-nh ), Mượ
(medium-v a), L (large – l n) nên yêu c u nhân viên
bán hàng ghi l i c c a m t m u áo bán ra trong
m t tu n, k t qu thu đ c dãy d li u nh sau: ế ượ ư
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: B ng th ng kê
a. M c tiêu : Hs hoàn thi n b ng th ng kê ho c l p đ c b ng th ng kê t ượ
d li u d ng li t kê
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m vướ
h c t p
- GV yêu c u hs đ c đ bài. Hs làm bài
nhân. GV g i đ ng t i ch tr l i
HD1, HD2
- GV h i hs v nghĩa c a th ng kê:
?Vì sao nên th ng kê d li u vào b ng.
- VD1: GV giúp hs làm quen v i vi c
đ c phân tích d li u t b ng th ng
- HĐ1:
a.
C áo S M L
S l ng ượ
bán đ cượ
10 30 15
b.C áo bán đ c nhi u nh t là : M ượ
C áo bán đ c ít nh t là : S ượ
- LT1:
1.
R c c : b i , h ng xiêm , mít , i ưở
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- LT1: Giúp hs luy n t p năng l p
b ng th ng kê
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c
t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i,ế
th o lu n.
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi
HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ngướ ế
và th o lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu
h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế
nhi m v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n ế
th c, chuy n sang n i dung m i
R chùm : lúa ; t i ; hoa hu .
Lo i r C c Chùm
S l ng ượ
cây
4 3
2.
Huy
ch ngươ
Vàng B c Đ ng
S h c
sinh
2 2 2
Ho t đ ng 2: Bi u đ tranh
a. M c tiêu :
- Bi t cách v bi u đ tranhế
- HS bi t cách l p b ng th ng kê t bi u đ tranhế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m vướ
h c t p
- Gv h ng d n hs v bi u đ tranh,ướ
- HĐ3:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
nh n m nh cách ch n s l ng t ng ượ ươ
ng v i 1 bi u t ng ượ
- GV h ng d n HS th c hi n các ho tướ
đ ng 3, 4
- H ng d n HS l p b ng th ng tướ
bi u đ tranh
- LT2: làm vi c nhân, báo cao k t qu ế
tr c l pướ
- V n d ng: Làm vi c theo nhóm, l p
b ng th ng v bi u đ tranh bi u
di n b ng th ng kê đó.
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c
t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th oế
lu n.
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi
HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ngướ ế
và th o lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu
h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế
nhi m v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n ế
th c, chuy n sang n i dung m i
- LT2:
Tên
món
ăn
Ph Bánh mì Bún Xôi
S
l ngượ
h c
sinh
10 20 5 10
- V n d ng:
a.
D ng
c r a
tay
phòn
g
N c ướ
s ch Không
r a tay
S
h c
sinh
50 30 10
b.
D ng c
r a tay
phòng
N c ướ
s ch
Khô
ng
r a
tay
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S h c
sinh
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Câu 9.7, 9.8, 9.9
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 9.7: M t ph ng l p đ t h ườ
th ng l y ý ki n đánh giá c a nhân ế
dân v thái đ ph c v c a cán b
ph ng. Bi u đ tranh d i đây là ườ ướ
k t qu đánh giá c a ng i dân v ế ườ
m t cán b trong m t tu n làm vi c
( M i bi u t ng th hi n k t qu ượ ế
m t l n đánh giá , hài lòng: , bình
th ng:ườ , không hìa lòng: ).
C tu n có bao nhiêu l t ng i cho ượ ườ
ý ki n đánh giá v cán b này ? Có ế
bao nhiêu l t đánh giá hài lòng , ượ
bình th ng , không hài lòng?ườ
Câu 9.8: Bi u đ tranh sau đây cho
Câu 9.7:
Thái đ Hài
lòng
Bình
th ngườ
Không
hài lòng
S l n
đánh
giá
14 17 9
Câu 9.8:
Th 2 3 4 5 6
S ô tô 15 21 9 12 18
Câu 9.9:
a.
Câu l c b Ti ngế
Anh
Ti ngế
Pháp
Ti ng ế
Nga
S l ng ượ
h c sinh
tham gia
18 12 6
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI 39: BẢNG TH N Ố G KÊ VÀ BI U Ể Đ Ồ TRANH I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c n đ t Đ c và phân ọ tích đư c d ợ l ữ i u t ệ b ừ ng ả th ng kê và ố bi u ể đ t ồ ranh
2. Kĩ năng và năng l c a. Kĩ năng: - Bi u ể di n đ ễ ư c ợ d l ữ i u vào ệ b ng t ả h ng kê, bi ố u đ ể t ồ ranh - L p đ ậ ư c ợ b ng t ả hống kê, vẽ đư c ợ m t ộ số bi u đ ể ồ tranh đ n ơ gi n ả b. Năng l c: - Năng l c chung: ự Năng l c ự t duy và ư l p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c r ự iêng: + Đ c và phân ọ tích d l ữ i u t ệ b ừ ng ả th ng kê, bi ố u đ ể t ồ ranh + Bi u di ể n d ễ l ữ i u vào b ệ ng ả th ng kê, ố bi u ể đ t ồ ranh 3. Ph m ẩ chất Rèn luyện thói quen t h ự c, ọ ý th c hoàn t ứ hành nhi m ệ v h ụ c t ọ p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS. Bồi dư ng t ỡ hói quen thu th p ậ thông tin, giáo d c ụ y th c gi ứ gì ữ n v s ệ inh cá nhân
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Chuẩn bị giáo án 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , v nháp, s ở gk
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n đ : M t ộ c a ử hàng bán qu n ầ áo mu n ố bi t ế c ỡ áo nào bán đư c ợ nhi u ề nh t
ấ trong các cỡ S (small-nh ) ỏ , M (medium-v a) ừ , L (large – l n) ớ nên yêu c u ầ nhân viên bán hàng ghi l i ạ cỡ c a ủ m t ộ m u ẫ áo bán ra trong m t ộ tuần, k t ế qu t ả hu đư c ợ dãy d l ữ i u nh ệ s ư au:
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: B ng t h ng kê
a. Mục tiêu: Hs hoàn thi n b ệ ng t ả h ng kê ho ố c ặ l p đ ậ ư c ợ b ng t ả h ng kê t ố ừ d l ữ i u ệ d ở ng l ạ i t ệ kê b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m ệ vụ - HĐ1: h c t p a. - GV yêu c u ầ hs đ c ọ đ ề bài. Hs làm bài C áo ỡ S M L cá nhân. GV g i ọ đ ng ứ t i ạ chỗ trả l i ờ Số lư ng ợ 10 30 15 HD1, HD2 bán đư c ợ - GV h i ỏ hs v ề nghĩa c a ủ thống kê: b.Cỡ áo bán đư c ợ nhi u nh ề t ấ là : M ?Vì sao nên thống kê d l ữ i u vào ệ b ng. ả Cỡ áo bán đư c ợ ít nh t ấ là : S
- VD1: GV giúp hs làm quen v i ớ vi c ệ - LT1: đ c ọ và phân tích d ữ li u ệ từ b ng ả th ng ố 1. kê Rễ c c : ọ bư i ở , hồng xiêm , mít , i ổ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - LT1: Giúp hs luy n ệ t p ậ kĩ năng l p ậ Rễ chùm : lúa ; t i ỏ ; hoa hu . ệ b ng t ả hống kê Lo i ạ rễ C c ọ Chùm Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c Số lư ng ợ 4 3 tập cây + HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ trao đ i ổ , 2. th o l ả u n. ậ Huy Vàng B c ạ Đồng + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ chư ng ơ HS c n ầ Số h c ọ 2 2 2 Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng sinh và thảo luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ chỗ trả l i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n nhi m ệ v h c t p + GV đánh giá, nh n xét ậ , chu n ki ẩ n ế th c, chuy ứ n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: Bi u đ t ồ ranh a. Mục tiêu: - Bi t ế cách vẽ bi u đ ể ồ tranh - HS bi t ế cách l p b ậ ng ả th ng kê t ố ừ bi u ể đ t ồ ranh b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m ệ vụ - HĐ3: h c t p - Gv hư ng ớ d n ẫ hs vẽ bi u ể đồ tranh, M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nhấn m nh ạ cách ch n ọ số lư ng ợ tư ng ơ ng v ứ i ớ 1 bi u t ể ư ng ợ - GV hư ng ớ d n ẫ HS th c ự hi n ệ các ho t ạ đ ng 3, 4 ộ - Hư ng ớ d n ẫ HS l p ậ b ng ả th ng ố kê từ bi u đ ể ồ tranh - LT2: - LT2: làm vi c ệ cá nhân, báo cao k t
ế quả Tên Phở Bánh mì Bún Xôi trư c ớ l p ớ món - V n ậ d ng: ụ Làm vi c ệ theo nhóm, l p ậ ăn b ng ả th ng ố kê và vẽ bi u ể đồ tranh bi u ể Số 10 20 5 10 di n b ễ ng t ả hống kê đó. lư ng ợ Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c h c ọ tập sinh + HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ trao đ i ổ , th o ả lu n. ậ - V n ậ d ng: ụ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ hỗ trợ khi a. HS c n ầ D ng ụ Xà Nư c ớ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng cụ r a ử phòn s ch ạ Không và thảo luận tay g r a t ử ay + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ chỗ trả l i ờ câu h i ỏ . Số 50 30 10 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. h c ọ Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n sinh nhi m ệ v h c t p b. + GV đánh giá, nh n xét ậ , chu n ki ẩ n ế th c, chuy ứ n s ể ang n i ộ dung m i ớ D ng c ụ ụ Xà Nư c ớ Khô r a t ử ay phòng s ch ạ ng r a ử tay M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo