Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 15 + 16 - §9: DẤU HIỆU CHIA HẾT I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c các ợ d u hi ấ u chi ệ a h t ế . - Nh n ậ bi t ế m t ộ số chia h t ế cho 2; 5; 3 và 9. 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + V n ậ d ng đ ụ ược các d u ấ hi u chi ệ a h t ế cho 2; 5; 3; 9 đ xác ể đ nh ị xem m t ộ số có chia h t ế cho 2; 5; 3; 9 hay không. - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Bài gi ng, gi ả áo án.
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ Ôn t p v ậ phép ề chia h t ế và phép chia có d . ư
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV đ t ặ v n đ ấ qua bài ề toán: “Tìm s d ố c ư a phép ủ chia 71 001 cho 9?”
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v :
ụ HS hoán thành bài toán ra nháp.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Có m t ộ cách khác, không th c ự hi n ệ phép chia, chúng ta có thể bi t ế đư c ợ 71 001 có chia h t ế cho 9 không. Đ ể bi t ế đư c ợ đó là cách nào?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2, cho 5. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c ợ m t ộ s có t ố n cùng ậ là 0 thì luôn chia h t ế cho c 2 và 5. ả + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2 và 5. + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và l ụ uyện t p. ậ
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. D u ấ hi u ệ chia h t ế cho 2, cho + GV cho m t ộ vài s , ố có t n ậ cùng là 0 (có 5
thể giống hoặc khác sách), yêu c u
ầ HS + Các số có chữ số t n ậ cùng là ki m ể tra có chia h t
ế cho 2 và 5 hay 0, 2, 4, 6, 8 thì chia h t ế cho 2 và không. chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế + GV yêu c u H ầ S th c ự hi n ệ HĐ1, HĐ2. cho 2. + Cho HS k t ế lu n ậ n i ộ dung trong H p ộ + Các số có t n ậ cùng là 0 ho c ặ 5 ki n t ế h c. ứ thì chia h t
ế cho 5 và chỉ nh ng ữ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV cho HS đ c
ọ Ví dụ 1 để c ng ủ cố số đó m i ớ chia h t ế cho 5. ki n ế th c ứ v a ừ h c ọ về d u ấ hi u ệ chia h t ế V í d 1 ụ : SG K - tr 34
cho 2 và cho 5 → Phân tích. Ví d 2 ụ : + GV yêu c u ầ HS tìm hi u
ể ví dụ 2 và a) 1985 + 2020 trình bày l i ờ gi i ả ý a m u ẫ trên b ng. ả 1985 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1985 2 Tư ng ơ t H ự S t t ự rình bày ý b. 2020 có t n ậ cùng là 0 nên chia + GV yêu c u ầ HS ho t ạ đ ng ộ cá nhân h t ế cho 2. c ng ủ cố qua Luy n ệ t p ậ 1 (GV g i ọ 2 HS V y ậ t ng ổ 1985 + 2020 không lên b ng t ả rình bày m i ỗ câu.) chia h t ế cho 2.
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ b) 1 968 - 1930 + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ + 1968 có t n ậ cùng là 8 nên 1968 thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ ⇒ 1968 ⋮ 2. GV. + 1930 có t n ậ cùng là 0 nên 1930 + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. ⇒ 1930 ⋮ 2.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: V y ậ Hi u 1968 - ệ 1930 ⋮ 2. +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể Luyện t p ậ 1: nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. 1. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV a) 1954 + 1975 chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ + 1954 có t n ậ cùng là 4 n i ộ dung chính: D u ấ hi u ệ chia h t
ế cho 2 ⇒ 1954 ⋮ 2. và 5. + 1975 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1975 2. b) 2020 – 938 + 2020 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 2020 ⋮ 2 + 938 có t n ậ cùng là 8 ⇒ 938 ⋮ 2 V y
ậ tổng 2020 - 938 ⋮ 2. 2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) 1945 + 2020 + 1945 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1945 ⋮ 5 + 2020 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 2020 ⋮ 5 V y ậ 1945 + 2020 ⋮ 5. b) 1954 -1930 + 1954 có t n ậ cùng là 4 ⇒ 1954 5 + 1930 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 1930 ⋮ 5 V y ậ 1954 – 1930 2. Hoạt đ ng 2: ộ D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 9, cho 3. a) M c t ụ iêu: + Định hư ng ớ HS vào m i ố quan hệ gi a ữ m t ộ số chia h t ế cho 9 và t ng ổ các ch s ữ ố c a ủ nó. + HS nh n r ậ a đư c các ợ s có t ố ng các ch ổ ữ s chi ố a h t ế cho 9 thì chia h t ế cho 9. + C ng ủ c , ố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế cho 9 đ ể gi i ả quy t ế bài toán đ t ặ v n ấ đ ề đ ở ầu bài h c. ọ + HS nh n r ậ a đư c các ợ s có t ố ng các ch ổ ữ s chi ố a h t ế cho 3 thì chia h t ế cho 3. + C ng c ủ ố, áp d ng d ụ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3. + Phát tri n
ể tư duy cho HS thông qua m t ộ bài toán áp d ng ụ ki n ế th c ứ t ng ổ h p. ợ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và l ụ uyện t p. ậ
d) Tổ chức thực hi n: ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Dấu hiệu chia hết Toán 6 Kết nối tri thức
267
134 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(267 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
TIẾT 15 + 16 - §9: DẤU HIỆU CHIA HẾT
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c các d u hi u chia h t.ậ ế ượ ấ ệ ế
- Nh n bi t m t s chia h t cho 2; 5; 3 và 9.ậ ế ộ ố ế
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ V n d ng đ c các d u hi u chia h t cho 2; 5; 3; 9 đ xác đ nh xem m t sậ ụ ượ ấ ệ ế ể ị ộ ố
có chia h t cho 2; 5; 3; 9 hay không.ế
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Bài gi ng, giáo án.ả
2 - HS : Đ dùng h c t p; Ôn t p v phép chia h t và phép chia có d .ồ ọ ậ ậ ề ế ư
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS.ứ ợ ộ ơ ọ ậ
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài.ợ ở ấ ề ẽ ượ ọ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u. ắ ự ệ ầ
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV đ t v n đ qua bài toán: “Tìm s d c a phép chia 71 001 cho 9?”ặ ấ ề ố ư ủ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS hoán thành bài toán ra nháp.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.ọ ộ ố ả ờ ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Có m t cách khác, không th c hi n phép chia,ộ ự ệ
chúng ta có th bi t đ c 71 001 có chia h t cho 9 không. Đ bi t đ c đó làể ế ượ ế ể ế ượ
cách nào?” ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: D u hi u chia h t cho 2, cho 5.ạ ộ ấ ệ ế
a) M c tiêu:ụ
+ HS nh n ra đ c m t s có t n cùng là 0 thì luôn chia h t cho c 2 và 5.ậ ượ ộ ố ậ ế ả
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 2 và 5.ậ ượ ấ ệ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m tủ ố ậ ụ ấ ệ ế ế ợ ấ ế ủ ộ
t ng (hi u).ổ ệ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS hoàn thành tìm hi u ki n th c và làm đ c các bài t p víể ế ứ ượ ậ
d và luy n t p.ụ ệ ậ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV cho m t vài s , có t n cùng là 0 (cóộ ố ậ
th gi ng ho c khác sách), yêu c u HSể ố ặ ầ
ki m tra có chia h t cho 2 và 5 hayể ế
không.
+ GV yêu c u HS th c hi n ầ ự ệ HĐ1, HĐ2.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế ậ ộ H pộ
ki n th c.ế ứ
1. D u hi u chia h t cho 2, choấ ệ ế
5
+ Các s có ch s t n cùng làố ữ ố ậ
0, 2, 4, 6, 8 thì chia h t cho 2ế và
ch nh ng s đó m i chia h tỉ ữ ố ớ ế
cho 2.
+ Các s có t n cùng là 0 ho c 5ố ậ ặ
thì chia h t cho 5ế và ch nh ngỉ ữ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV cho HS đ c ọ Ví d 1ụ đ c ng cể ủ ố
ki n th c v a h c v d u hi u chia h tế ứ ừ ọ ề ấ ệ ế
cho 2 và cho 5
→
Phân tích.
+ GV yêu c u HS tìm hi u ví d 2 vàầ ể ụ
trình bày l i gi i ý a m u trên b ng.ờ ả ẫ ả
T ng t HS t trình bày ý b.ươ ự ự
+ GV yêu c u HS ho t đ ng cá nhânầ ạ ộ
c ng c qua Luy n t p 1 (GV g i 2 HSủ ố ệ ậ ọ
lên b ng trình bày m i câu.)ả ỗ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n iắ ể ộ
thông qua vi c th c hi n yêu c u c aệ ự ệ ầ ủ
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Chú ý, th o lu n và phát bi u,ả ậ ể
nh n xét và b sung cho nhau.ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
chính xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l iọ ọ ắ ạ
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 2ộ ấ ệ ế
và 5.
s đó m i chia h t cho 5.ố ớ ế
Ví d 1: ụ SGK - tr 34
Ví d 2:ụ
a) 1985 + 2020
1985 có t n cùng là 5 ậ ⇒ 1985
2
2020 có t n cùng là 0 nên chiaậ
h t cho 2. ế
V y t ng 1985 + 2020 khôngậ ổ
chia h t cho 2.ế
b) 1 968 - 1930
+ 1968 có t n cùng là 8 nên 1968ậ
⇒ 1968
⋮
2.
+ 1930 có t n cùng là 0 nên 1930ậ
⇒ 1930
⋮
2.
V y Hi u 1968 -1930 ậ ệ
⋮
2.
Luy n t p 1:ệ ậ
1.
a) 1954 + 1975
+ 1954 có t n cùng là 4 ậ
⇒ 1954
⋮
2.
+ 1975 có t n cùng là 5 ậ
⇒ 1975
2.
b) 2020 – 938
+ 2020 có t n cùng là 0 ậ ⇒ 2020
⋮
2
+ 938 có t n cùng là 8 ậ ⇒ 938
⋮
2
V y t ng 2020 - 938 ậ ổ
⋮
2.
2.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a) 1945 + 2020
+ 1945 có t n cùng là 5 ậ ⇒ 1945
⋮
5
+ 2020 có t n cùng là 0 ậ ⇒ 2020
⋮
5
V y 1945 + 2020 ậ
⋮
5.
b) 1954 -1930
+ 1954 có t n cùng là 4 ậ ⇒ 1954
5
+ 1930 có t n cùng là 0 ậ ⇒ 1930
⋮
5
V y 1954 – 1930 ậ
2.
Ho t đ ng 2: D u hi u chia h t cho 9, cho 3.ạ ộ ấ ệ ế
a) M c tiêu:ụ
+ Đ nh h ng HS vào m i quan h gi a m t s chia h t cho 9 và t ng cácị ướ ố ệ ữ ộ ố ế ổ
ch s c a nó.ữ ố ủ
+ HS nh n ra đ c các s có t ng các ch s chia h t cho 9 thì chia h t cho 9.ậ ượ ố ổ ữ ố ế ế
+ C ng c , v n d ng d u hi u chia h t cho 9 đ gi i quy t bài toán đ t v nủ ố ậ ụ ấ ệ ế ể ả ế ặ ấ
đ đ u bài h c.ề ở ầ ọ
+ HS nh n ra đ c các s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3.ậ ượ ố ổ ữ ố ế ế
+ C ng c , áp d ng d u hi u chia h t cho 3.ủ ố ụ ấ ệ ế
+ Phát tri n t duy cho HS thông qua m t bài toán áp d ng ki n th c t ngể ư ộ ụ ế ứ ổ
h p.ợ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS hoàn thành tìm hi u ki n th c và làm đ c các bài t p víể ế ứ ượ ậ
d và luy n t p.ụ ệ ậ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
a. D u hi u chia h t cho 9ấ ệ ế
+ GV nêu v n đ : “Hà nh n th y s 180ấ ề ậ ấ ố
chia h t cho 9 và t ng các ch s c a nóế ổ ữ ố ủ
là 1 + 8 + 9 cũng chia h t cho 9. Li uế ệ
nh ng s chia h t cho 9 đ u có tính ch tữ ố ế ề ấ
này không?”
+ GV yêu c u HS th c hi n ầ ự ệ HĐ3, HĐ4.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế ậ ộ H pộ
ki n th c. ế ứ ⇒ GV nh n m nh l i k t lu nấ ạ ạ ế ậ
r i l y ví d cho HS d hình dung, vàồ ấ ụ ễ
cho m i HS t l y thêm ví d riêng c aỗ ự ấ ụ ủ
mình.
+ GV cho HS đ c ọ Ví d 3ụ và g i 1 HSọ
gi i thích l i ả ạ tình hu ng m đ uố ở ầ .
+ GV cho 1 HS trình bày Luy n t p 2ệ ậ
(HS t làm và GV rút ra k t lu n; GV cóự ế ậ
th cho HS thêm các ví d v s cóể ụ ề ố
nhi u ch s .)ề ữ ố
+ GV g i HS đ c đ bài ọ ọ ề V n d ng ậ ụ và áp
d ng d u hi u chia h t cho 9 hoàn thànhụ ấ ệ ế
bài toán th c t . ( HS t làm; GV đ a raự ế ự ư
k t lu n)ế ậ
b. D u hi u chia h t cho 3:ấ ệ ế
+ GV yêu c u HS th c hi n ầ ự ệ HĐ5 và
HĐ6.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế ậ ộ H pộ
ki n th c ế ứ ⇒ GV nh n m nh l i k t lu nấ ạ ạ ế ậ
r i l y ví d cho HS d hình dung, vàồ ấ ụ ễ
2. D u hi u chia h t cho 9, choấ ệ ế
3
a. D u hi u chia h t cho 9ấ ệ ế
Các s có t ng các ch s chiaố ổ ữ ố
h t cho 9 thì ế chia h t cho 9ế và
ch nh ng s đó m i chia h tỉ ữ ố ớ ế
cho 9.
VD: 12492
⋮
9
(vì 1 + 2 + 4 + 9 + 2 = 18
⋮
9)
Luy n t p 2:ệ ậ
* là 6 vì 1 + 2 + 6 = 9
⋮
9
⇒ 126
⋮
9
V n d ng:ậ ụ
Có 1 + 0 + 8 = 9
⋮
9
Bác nông dân tr ng đ c s câyồ ượ ố
d a là:ừ
108 : 9 + 1 = 13 ( cây)
Đáp s : 13 cây d a.ố ừ
b. D u hi u chia h t cho 3ấ ệ ế
Các s có t ng các ch s ố ổ ữ ố chia
h t cho 3 ế thì chia h t cho 3 vàế
ch nh ng s đó m i chia h tỉ ữ ố ớ ế
cho 3.
VD: 12345
⋮
3
( vì 1+ 2 + 3 + 4 + 5 = 15
⋮
3)
Luy n t p 3: ệ ậ
* là 1; 4 ho c 7. Vì:ặ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ