Giáo án Dấu hiệu chia hết Toán 6 Kết nối tri thức

267 134 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(267 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
TIẾT 15 + 16 - §9: DẤU HIỆU CHIA HẾT
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong bài này HS
- Nh n bi t đ c các d u hi u chia h t. ế ượ ế
- Nh n bi t m t s chia h t cho 2; 5; 3 và 9. ế ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ V n d ng đ c các d u hi u chia h t cho 2; 5; 3; 9 đ xác đ nh xem m t s ượ ế
có chia h t cho 2; 5; 3; 9 hay không.ế
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; năng l c giao ti p ư ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sáng ế ư
t o, năng l c h p tác.
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Bài gi ng, giáo án.
2 - HS : Đ dùng h c t p; Ôn t p v phép chia h t và phép chia có d . ế ư
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS. ơ
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài. ượ
b) N i dung: HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u.
c) S n ph m: T bài toán HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ a ế ư
ra.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d) T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV đ t v n đ qua bài toán: “Tìm s d c a phép chia 71 001 cho 9?” ư
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS hoán thành bài toán ra nháp.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
d n d t HS vào bài h c m i: m t cách khác, không th c hi n phép chia,
chúng ta có th bi t đ c 71 001 có chia h t cho 9 không. Đ bi t đ c đó là ế ượ ế ế ượ
cách nào?” Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: D u hi u chia h t cho 2, cho 5. ế
a) M c tiêu:
+ HS nh n ra đ c m t s có t n cùng là 0 thì luôn chia h t cho c 2 và 5. ượ ế
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 2 và 5. ượ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m t ế ế ế
t ng (hi u).
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: HS hoàn thành tìm hi u ki n th c làm đ c các bài t p ế ượ
d và luy n t p.
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV cho m t vài s , có t n cùng0 (có
th gi ng ho c khác sách), yêu c u HS
ki m tra chia h t cho 2 5 hay ế
không.
+ GV yêu c u HS th c hi n HĐ1, HĐ2.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế H p
ki n th c.ế
1. D u hi u chia h t cho 2, cho ế
5
+ Các s ch s t n cùng
0, 2, 4, 6, 8 thì chia h t cho 2ế
ch nh ng s đó m i chia h t ế
cho 2.
+ Các s t n cùng là 0 ho c 5
thì chia h t cho 5ế ch nh ng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV cho HS đ c d 1 đ c ng c
ki n th c v a h c v d u hi u chia h tế ế
cho 2 và cho 5
Phân tích.
+ GV yêu c u HS tìm hi u d 2
trình bày l i gi i ý a m u trên b ng.
T ng t HS t trình bày ý b.ươ
+ GV yêu c u HS ho t đ ng nhân
c ng c qua Luy n t p 1 (GV g i 2 HS
lên b ng trình bày m i câu.)
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u,
nh n xét và b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV
chính xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 2 ế
và 5.
s đó m i chia h t cho 5. ế
Ví d 1: SGK - tr 34
Ví d 2:
a) 1985 + 2020
1985 có t n cùng là 5 1985
2
2020 t n cùng 0 nên chia
h t cho 2. ế
V y t ng 1985 + 2020 không
chia h t cho 2.ế
b) 1 968 - 1930
+ 1968 có t n cùng là 8 nên 1968
1968
2.
+ 1930 có t n cùng là 0 nên 1930
1930
2.
V y Hi u 1968 -1930
2.
Luy n t p 1:
1.
a) 1954 + 1975
+ 1954 có t n cùng là 4
1954
2.
+ 1975 có t n cùng là 5
1975
2.
b) 2020 – 938
+ 2020 t n cùng 0 2020
2
+ 938 t n cùng 8 938
2
V y t ng 2020 - 938
2.
2.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) 1945 + 2020
+ 1945 t n cùng 5 1945
5
+ 2020 t n cùng 0 2020
5
V y 1945 + 2020
5.
b) 1954 -1930
+ 1954 có t n cùng 4 1954
5
+ 1930 t n cùng 0 1930
5
V y 1954 – 1930
2.
Ho t đ ng 2: D u hi u chia h t cho 9, cho 3. ế
a) M c tiêu:
+ Đ nh h ng HS vào m i quan h gi a m t s chia h t cho 9 t ng các ướ ế
ch s c a nó.
+ HS nh n ra đ c các s có t ng các ch s chia h t cho 9 thì chia h t cho 9. ượ ế ế
+ C ng c , v n d ng d u hi u chia h t cho 9 đ gi i quy t bài toán đ t v n ế ế
đ đ u bài h c.
+ HS nh n ra đ c các s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3. ượ ế ế
+ C ng c , áp d ng d u hi u chia h t cho 3. ế
+ Phát tri n t duy cho HS thông qua m t bài toán áp d ng ki n th c t ng ư ế
h p.
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: HS hoàn thành tìm hi u ki n th c làm đ c các bài t p ế ượ
d và luy n t p.
d) T ch c th c hi n:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
a. D u hi u chia h t cho 9 ế
+ GV nêu v n đ : “Hà nh n th y s 180
chia h t cho 9 t ng các ch s c a ế
1 + 8 + 9 cũng chia h t cho 9. Li uế
nh ng s chia h t cho 9 đ u tính ch t ế
này không?”
+ GV yêu c u HS th c hi n HĐ3, HĐ4.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế H p
ki n th c. ế GV nh n m nh l i k t lu n ế
r i l y d cho HS d hình dung,
cho m i HS t l y thêm d riêng c a
mình.
+ GV cho HS đ c d 3 g i 1 HS
gi i thích l i tình hu ng m đ u .
+ GV cho 1 HS trình bày Luy n t p 2
(HS t làm GV rút ra k t lu n; GV ế
th cho HS thêm các d v s
nhi u ch s .)
+ GV g i HS đ c đ bài V n d ng và áp
d ng d u hi u chia h t cho 9 hoàn thành ế
bài toán th c t . ( HS t làm; GV đ a ra ế ư
k t lu n)ế
b. D u hi u chia h t cho 3: ế
+ GV yêu c u HS th c hi n HĐ5
HĐ6.
+ Cho HS k t lu n n i dung trong ế H p
ki n th c ế GV nh n m nh l i k t lu n ế
r i l y d cho HS d hình dung,
2. D u hi u chia h t cho 9, cho ế
3
a. D u hi u chia h t cho 9 ế
Các s t ng các ch s chia
h t cho 9 thì ế chia h t cho 9ế
ch nh ng s đó m i chia h t ế
cho 9.
VD: 12492
9
(vì 1 + 2 + 4 + 9 + 2 = 18
9)
Luy n t p 2:
* là 6 vì 1 + 2 + 6 = 9
9
126
9
V n d ng:
Có 1 + 0 + 8 = 9
9
Bác nông dân tr ng đ c s cây ượ
d a là:
108 : 9 + 1 = 13 ( cây)
Đáp s : 13 cây d a.
b. D u hi u chia h t cho 3 ế
Các s t ng các ch s chia
h t cho 3 ế thì chia h t cho 3 ế
ch nh ng s đó m i chia h t ế
cho 3.
VD: 12345
3
( 1+ 2 + 3 + 4 + 5 = 15
3)
Luy n t p 3:
* là 1; 4 ho c 7. Vì:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 15 + 16 - §9: DẤU HIỆU CHIA HẾT I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c các ợ d u hi ấ u chi ệ a h t ế . - Nh n ậ bi t ế m t ộ số chia h t ế cho 2; 5; 3 và 9. 2. Năng l c - Năng l c ri êng: + V n ậ d ng đ ụ ược các d u ấ hi u chi ệ a h t ế cho 2; 5; 3; 9 đ xác ể đ nh ị xem m t ộ số có chia h t ế cho 2; 5; 3; 9 hay không. - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Bài gi ng, gi ả áo án.
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ Ôn t p v ậ phép ề chia h t ế và phép chia có d . ư
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d) Tổ chức thực hi n: - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : + GV đ t ặ v n đ ấ qua bài ề toán: “Tìm s d ố c ư a phép ủ chia 71 001 cho 9?”
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v :
HS hoán thành bài toán ra nháp.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Có m t ộ cách khác, không th c ự hi n ệ phép chia, chúng ta có thể bi t ế đư c ợ 71 001 có chia h t ế cho 9 không. Đ ể bi t ế đư c ợ đó là cách nào?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: D u hi u chi a h t ế cho 2, cho 5. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c ợ m t ộ s có t ố n cùng ậ là 0 thì luôn chia h t ế cho c 2 và 5. ả + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2 và 5. + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và l ụ uyện t p. ậ
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 1. D u ấ hi u ệ chia h t ế cho 2, cho + GV cho m t ộ vài s , ố có t n ậ cùng là 0 (có 5
thể giống hoặc khác sách), yêu c u
ầ HS + Các số có chữ số t n ậ cùng là ki m ể tra có chia h t
ế cho 2 và 5 hay 0, 2, 4, 6, 8 thì chia h t ế cho 2 và không. chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế + GV yêu c u H ầ S th c ự hi n ệ HĐ1, HĐ2. cho 2. + Cho HS k t ế lu n ậ n i ộ dung trong H p + Các số có t n ậ cùng là 0 ho c ặ 5 ki n t ế h c. thì chia h t
ế cho 5 và chỉ nh ng ữ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV cho HS đ c
Ví dụ 1 để c ng ủ cố số đó m i ớ chia h t ế cho 5. ki n ế th c ứ v a ừ h c ọ về d u ấ hi u ệ chia h t ế V í d 1 ụ : SG K - tr 34
cho 2 và cho 5 Phân tích. Ví d 2 ụ : + GV yêu c u ầ HS tìm hi u
ể ví dụ 2 và a) 1985 + 2020 trình bày l i ờ gi i ả ý a m u ẫ trên b ng. ả 1985 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1985  2 Tư ng ơ t H ự S t t ự rình bày ý b. 2020 có t n ậ cùng là 0 nên chia + GV yêu c u ầ HS ho t ạ đ ng ộ cá nhân h t ế cho 2. c ng ủ cố qua Luy n ệ t p ậ 1 (GV g i ọ 2 HS V y ậ t ng ổ 1985 + 2020 không lên b ng t ả rình bày m i ỗ câu.) chia h t ế cho 2.
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : b) 1 968 - 1930 + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ + 1968 có t n ậ cùng là 8 nên 1968 thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ ⇒ 1968 2. GV. + 1930 có t n ậ cùng là 0 nên 1930 + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. ⇒ 1930 2.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: V y ậ Hi u 1968 - ệ 1930 2. +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể Luyện t p ậ 1: nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. 1. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV a) 1954 + 1975 chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ + 1954 có t n ậ cùng là 4 n i ộ dung chính: D u ấ hi u ệ chia h t
ế cho 2 ⇒ 1954 2. và 5. + 1975 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1975  2. b) 2020 – 938 + 2020 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 2020 2 + 938 có t n ậ cùng là 8 ⇒ 938 2 V y
ậ tổng 2020 - 938 2. 2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) 1945 + 2020 + 1945 có t n ậ cùng là 5 ⇒ 1945 5 + 2020 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 2020 5 V y ậ 1945 + 2020 5. b) 1954 -1930 + 1954 có t n ậ cùng là 4 ⇒ 1954  5 + 1930 có t n ậ cùng là 0 ⇒ 1930 5 V y ậ 1954 – 1930  2. Hoạt đ ng 2: D u hi u chi a h t ế cho 9, cho 3. a) M c t ụ iêu: + Định hư ng ớ HS vào m i ố quan hệ gi a ữ m t ộ số chia h t ế cho 9 và t ng ổ các ch s ữ ố c a ủ nó. + HS nh n r ậ a đư c các ợ s có t ố ng các ch ổ ữ s chi ố a h t ế cho 9 thì chia h t ế cho 9. + C ng ủ c , ố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế cho 9 đ ể gi i ả quy t ế bài toán đ t ặ v n ấ đ ề đ ở ầu bài h c. ọ + HS nh n r ậ a đư c các ợ s có t ố ng các ch ổ ữ s chi ố a h t ế cho 3 thì chia h t ế cho 3. + C ng c ủ ố, áp d ng d ụ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3. + Phát tri n
ể tư duy cho HS thông qua m t ộ bài toán áp d ng ụ ki n ế th c ứ t ng ổ h p. ợ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và l ụ uyện t p. ậ
d) Tổ chức thực hi n: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo