Giáo án Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng Toán 6 Kết nối tri thức

259 130 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(259 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…/…
Ngày d y:…/…/
BÀI 34: ĐO N TH NG – Đ DÀI ĐO N TH NG
I. M C TIÊU
1. M c đ / yêu c u c n đ t
- Nh n bi t đ c khái ni m đo n th ng, đ dài đo n th ng ế ượ
2. Kĩ năng và năng l c
a. Kĩ năng:
- Bi t đo đ dài đo n th ng b ng th c có chia v ch ế ướ
- Gi i đ c các bài toán trong th c t liên quan đ n đ dài đo n th ng ượ ế ế
b. Năng l c:
- Năng l c chung: Năng l c t duy và l p lu nư toán h c; năng l c mô hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c riêng:
+ Nh n bi t đo n th ng ế
+ Bi t đo đ dài đo n th ngế
+ Gi i các bài toán th c t có liên quan đ n đo n th ng và đ dài đo n th ng ế ế
3. Ph m ch t
- Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
- B i d ng h ng thú h c t p, mong mu n tìm hi u, khám phá ki n th c ưỡ ế
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên:
- S u t m nh ng hình nh th c t , minh h a các khái ni m đo n th ngư ế
- Máy chi u (n u có)ế ế
- Các d ng c v hình trên b ng: th c, compa, ê ke ướ
2. Đ i v i h c sinh: Các d ng c v hình: th c, compa, ê ke ướ
III. TI N TRÌNH D Y H C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh t ng b c làm quen bài ế ướ
h c.
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ :
Trong đ i s ng, ta th y nh ng hình
nh c a đo n th ng nh cây g y, ư
cây bút chì, nh ng chi c đũa ế
Trong bài này, chúng ta cùng tìm
hi u thêm v khái ni m đó.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Đo n th ng
a. M c tiêu :
- HS bi t khái ni m đo n th ng và các đ u mút c a đo n th ngế
- HS nh n bi t đ c đo n th ng, đ c tên đ c đo n th ng trên hình v ế ượ ượ
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- Gv h ng d n hs đ c ph n Tìm tòi - khám pháướ
- HS đ c khái ni m đo n th ng các đ u mút
c a đo n th ng
- Câu h i: GV v hình và yêu c u m t HS tr l i
- LT1: Gv h ng d n HS làm ph n a) yêu c uướ
Hs t làm ph n b). GV th yêu c u HS ki m
tra đ i chi u k t qu chéo nhau ế ế
- HĐ1: Quãng đ ng ườ
ng i đi xe đ p đi qua ườ
trong hình 8.23 ,v ch
th ng n i t đi m A đ n ế
đi m B.
- HĐ2: Đi m C n m trên
v ch th ng màu
đen.Đi m D n m ngoài
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- V n d ng 1: GV gi i thích: b t d u t A ho c
B, m i l n mu n đi đ n m t hòn đ o m i, ta c n ế
m t cây c u b c đ n hòn đ o đó, do v y c n xây ế
thêm ít nh t 3 cây c u
- GV v m t s hình th hi n đáp án c a
mình, ch ng h n nh hình d i đây. ư ướ
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
v ch th ng màu đen.
- LT1:
a.Các đo n th ng là :
AB,AC,BC.
b.Các đ a th ng là:
AB,AC,AD,BC,BD,CD
- VD1: C n ph i xây
thêm ít nh t 10 cây c u
n i hai hòn đ o.
Ho t đ ng 2: Đ dài đo n th ng
a. M c tiêu :
- Hs nh n bi t đ n v đo đ dài, đ dài đo n th ng, kho ng cách gi a hai ế ơ
đi m
- Bi t cách so sánh đ dài các đo n th ng b ng th c đo ho c compaế ướ
- HS bi t cách c ng tr các đo n th ngế
- HS bi t cách đo đo n th ng và kí hi u đo n th ng b ng nhau trên hình vế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h cướ
t p
- GV cho hs ho t đ ng t do tr l i câu
h i
- HS d a vào HĐ3và HĐ4 đ nói v đ dài
và đ n v đo đ dàiơ
- Câu h i: HS tìm thêm nh ng đ n v đo trong ơ
th c t . GV chú y hs v vi c c ng đ dài ế
đo n th ng
- GV v hình d , phân tích h ng d n ướ
HS làm phép tính
- LT2: GV yêu c u hs đo r i so sánh k t qu ế
v i các b n khác rút ra k t lu n. GV ế
h ng d n hs hi u các đo n th ng b ngướ
nhau
- V n d ng 2: Hs t làm so sánh k t qu ế
v i các b n trong l p
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th oế
lu n.
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS
c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng ướ ế
th o lu n
- HĐ3: M t bàn h c c a em
dài kho ng 7 gang tay.
- HĐ4: Chi u r ng,chi u dài
c a cu n sách l n l t là : 19 ượ
cm; 26,5 cm.
- CH2: Nh ng đ n v đ dài ơ
khác là :
km;m;dm;hm;dam;inch....
- HĐ5:
a.Đo n th ng AB có đ dài
b ng đ dài đo n th ng EG.
b.Đo n th ng AB có đ dài
nh h n đ dài đo n th ng ơ
CD.
c.Đo n th ng CD có đ dài
l n h n đ dài đo n th ng ơ
EG.
- LT2:
QM=PN
QN=PM
- VD2: Chi u dài cây bút nh
h n chi u dài th c th ng.ơ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế
nhi m v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: HS làm bài t p 8.10, 8.11, 8.12
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 8.10: Dùng compa v đ ng tròn ườ
tâm O có bán kính 2 cm.G i M và N là
hai đi m tùy ý trên đ ng tròn đó.Hai ườ
đo n th ng OM và ON có b ng nhau
không ?
Câu 8.11: Vi t dung th c đo đ dài ướ
đo n th ng AB. Vì th c b gãy m t ướ
m t m u nên Vi t ch th đ t th c ướ
đ đi m A trùng v i v ch 3 cm.Khi đó
đi m B trùng v i v ch 12 cm .Em hãy
giúp Vi t tính đ dài đo n th ng AB.
Câu 8.12: B n Nam dùng b c chân ướ
đ đo chi u dài l p h c. Sau 12 b c ướ
liên ti p k t mép t ng đ u l p thì ế ườ
còn kho ng n a b c chân n a là đ n ướ ế
mép t ng cu i l p .N u m i b c ườ ế ướ
Câu 8.10:
OM =ON= đ dài bán kính đ ng ườ
tròn.
Câu 8.11:
Đ dài đo n th ng AB là : 12-3=9
(cm).
Câu 8.12:
L p h c đó dài s m là :
0,6.12+0,6.
1
2
=7,5 (m).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI 34: ĐOẠN TH N Ẳ G – Đ D Ộ ÀI ĐO N Ạ TH N Ẳ G I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c n đ t - Nh n ậ bi t ế đư c ợ khái ni m ệ đo n ạ th ng, đ ẳ dài ộ đo n t ạ h ng ẳ
2. Kĩ năng và năng l c a. Kĩ năng: - Bi t ế đo đ dài ộ đo n ạ th ng b ẳ ng ằ thước có chia v ch ạ - Gi i ả đư c các ợ bài toán trong th c ự t l ế iên quan đ n đ ế dài ộ đo n t ạ h ng ẳ b. Năng l c: - Năng l c chung: ự Năng l c ự t duy và ư l p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c r ự iêng: + Nh n bi ậ t ế đo n ạ th ng ẳ + Bi t ế đo đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ + Gi i ả các bài toán th c t ự có l ế iên quan đ n ế đo n t ạ h ng ẳ và đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ 3. Ph m ẩ chất - Rèn luy n t ệ hói quen t h ự c, ý t ọ h c hoàn ứ thành nhi m ệ vụ h c t ọ p, b ậ i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS. - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ mong mu n t ố ìm hi u, khám ể phá ki n t ế h c ứ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ giáo viên: - S u t ư ầm nh ng hì ữ nh nh ả th c ự t , m ế inh h a các ọ khái ni m ệ đo n ạ th ng ẳ - Máy chi u ( ế n u có) ế - Các d ng c ụ ụ vẽ hình trên b ng: ả thư c, ớ compa, ê ke 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: Các d ng c ụ v ụ hì ẽ nh: thư c, com ớ pa, ê ke
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n đ : Trong đ i ờ s ng, ố ta th y ấ nh ng ữ hình nh ả c a ủ đo n ạ th ng ẳ như cây g y ậ , cây bút chì, nh ng chi ữ c ế đũa
Trong bài này, chúng ta cùng tìm hi u t ể hêm v khái ề ni m ệ đó.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: Đo n t ạ h ng a. Mục tiêu: - HS bi t ế khái ni m ệ đo n ạ th ng ẳ và các đ u m ầ út c a ủ đo n t ạ h ng ẳ - HS nh n ậ bi t ế đư c đo ợ n ạ th ng, đ ẳ c ọ tên đư c đo ợ n ạ th ng t ẳ rên hình vẽ b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p - HĐ1: Quãng đư ng ờ - Gv hư ng ớ d n hs ẫ đ c ọ ph n ầ Tìm tòi - khám phá ngư i ờ đi xe đ p ạ đi qua - HS đ c ọ khái ni m ệ đo n ạ th ng ẳ và các đ u
ầ mút trong hình 8.23 ,v ch ạ c a đo ủ n ạ th ng ẳ th ng n ẳ ối t đi ừ m ể A đ n ế - Câu h i ỏ : GV v h ẽ ình và yêu c u m ầ t ộ HS tr l ả i ờ đi m ể B. - LT1: Gv hư ng ớ d n ẫ HS làm ph n ầ a) và yêu c u ầ - HĐ2: Đi m ể C n m ằ trên Hs tự làm ph n ầ b). GV có thể yêu c u ầ HS ki m ể v ch t ạ h ng ẳ màu tra đối chi u k ế t ế quả chéo nhau đen.Đi m ể D n m ằ ngoài M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - V n ậ d ng ụ 1: GV gi i ả thích: b t ắ d u ầ từ A ho c ặ v ch t ạ h ng ẳ màu đen.
B, mỗi lần muốn đi đ n m ế t ộ hòn đ o ả m i ớ , ta c n ầ - LT1: m t ộ cây cầu b c ắ đ n hòn đ ế o đó, do v ả y ậ c n xây ầ a.Các đo n t ạ h ng ẳ là : thêm ít nh t ấ 3 cây c u ầ AB,AC,BC. - GV vẽ m t ộ số mô hình thể hi n ệ đáp án c a ủ b.Các đ a t ọ h ng l ẳ à: mình, ch ng h ẳ n ạ nh hì ư nh dư i ớ đây. AB,AC,AD,BC,BD,CD - VD1: Cần ph i ả xây thêm ít nh t ấ 10 cây c u ầ nối hai hòn đ o. ả Bư c ớ 2: HS th c hi n nhi m ệ v h c t p + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n xét ậ , chu n ki ẩ n t ế h c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: Đ dài đo n t ạ h ng a. Mục tiêu: - Hs nh n bi ậ t ế đ n ơ v đo đ ị ộ dài, đ dài ộ đo n ạ th ng, kho ẳ ng ả cách gi a hai ữ đi m ể - Bi t
ế cách so sánh độ dài các đo n ạ th ng b ẳ ng ằ thư c đo ho ớ c ặ compa - HS bi t ế cách c ng t ộ r các đo ừ n ạ th ng ẳ - HS bi t ế cách đo đo n t ạ h ng ẳ và kí hi u đo ệ n t ạ h ng b ẳ ng ằ nhau trên hình vẽ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m ệ vụ h c - HĐ3: M t ặ bàn h c c ọ a ủ em tập dài kho ng ả 7 gang tay. - GV cho hs ho t ạ đ ng ộ tự do và trả l i ờ câu - HĐ4: Chi u r ề ng,chi ộ u ề dài h i ỏ c a ủ cuốn sách lần lư t ợ là : 19 - HS d a
ự vào HĐ3và HĐ4 để nói về độ dài cm; 26,5 cm. và đ n v ơ ị đo đ dài ộ - CH2: Nh ng ữ đ n v ơ đ ị dài ộ - Câu h i ỏ : HS tìm thêm nh ng ữ đ n ơ v ịđo trong khác là : th c ự t . ế GV chú y hs về vi c ệ c ng
ộ độ dài km;m;dm;hm;dam;inch.... đo n t ạ h ng ẳ - HĐ5: - GV vẽ hình ví d , ụ phân tích và hư ng ớ d n ẫ a.Đo n t ạ h ng ẳ AB có độ dài HS làm phép tính b ng ằ đ dài ộ đo n ạ th ng E ẳ G. - LT2: GV yêu c u ầ hs đo r i ồ so sánh k t ế quả b.Đo n ạ th ng ẳ AB có đ dài ộ v i ớ các b n ạ khác và rút ra k t ế lu n. ậ GV nhỏ h n đ ơ dài ộ đo n ạ th ng ẳ hư ng ớ d n ẫ hs kí hi u ệ các đo n ạ th ng ẳ b ng ằ CD. nhau c.Đo n t ạ h ng C ẳ D có đ dài ộ - V n ậ d ng
ụ 2: Hs tự làm và so sánh k t ế quả l n h ớ n ơ đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ v i ớ các b n ạ trong l p ớ EG. Bư c ớ 2: HS th c hi n nhi m ệ v h c t p - LT2: + HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ trao đ i ổ , th o ả QM=PN lu n. ậ QN=PM + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ
hỗ trợ khi HS - VD2: Chi u ề dài cây bút nh ỏ cần h n ơ chi u dài ề thư c t ớ h ng. ẳ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và thảo luận M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo