Giáo án Giới hạn của dãy số Toán 11 Chân trời sáng tạo

352 176 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 11 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(352 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
CH NG III: GI I H N. HÀM S LIÊN T CƯƠ
BÀI 1: GI I H N C A DÃY S (2 TI T)
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c, kĩ năng:ế H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:
- Nh n bi t đ c khái ni m gi i h n c a dãy s . ế ượ
- Gi i thích đ c m t s gi i h n c b n nh : ượ ơ ư
lim 1
n
k
=0
(
k N
¿
)
, lim q
n
=0(¿q¿1)
lim c=c
v i
c
là h ng s .
- V n d ng đ c các gi i h n c b n và các phép toán gi i h n dãy s đ tìm ượ ơ
gi i h n c a m t s dãy s đ n gi n. ơ
- Tính đ c t ng c a m t c p s nhân lùi vô h n và v n d ng đ c k t qu đóượ ượ ế
đ gi i quy t m t s tình hu ng th c ti n gi đ nh ho c liên quan đ n th c ế ế
ti n.
2. Năng l c
Năng l c chung:
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm ế
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng. ế
Năng l c riêng:
- Năng l c t duy và l p lu n toán h c: so sánh, phân tích, l p lu n trong quá ư
trình khám phá, hình thành ki n th c (gi i h n h u h n c a dãy s , các phép ế
toán v gi i h n hũu h n c a dãy s , ...).
- Năng l c giao ti p toán h c: s d ng các thu t ng , khái ni m, công th c, kí ế
hi u toán h c trong trình bày, th o lu n, làm vi c nhóm.
- Gi i quy t v n đ toán h c: th c hành và v n d ng ki n th c đ tìm gi i h n ế ế
dãy s .
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3. Ph m ch t
- ý th c h c t p , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng t o, ý th c làm vi c
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác. ế
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n ế ế
th c theo s h ng d n c a GV. ướ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c.
2. Đ i v i HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ng ướ
nhóm, bút vi t b ng nhóm.ế
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
- T o h ng thú, thu hút HS tìm hi u n i dung bài h c.
b) N i dung: HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.
c) S n ph m: HS tr l i đ c câu h i m đ u, b c đ u hình dung v n i dung bài ượ ướ
h c.
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u:
- GV đ t câu h i g i m :
+⁡Nh c⁡l i⁡khái⁡ni m⁡s ⁡th p⁡phân⁡vô⁡h n⁡tu n⁡hoàn?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(S th p phân vô h n tu n hoàn: Trong ph n th p phân, b t đ u t m t hàng nào
đó, có m t ch s hay m t c m ch s li n nhau xu t hi n liên ti p mãi). ế
+⁡Theo⁡em⁡b n⁡nào⁡nói⁡đúng?⁡T i⁡sao?
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi
hoàn thành yêu c u.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ơ
HS vào bài h c m i: “Trong ch ng này, chúng ta s tìm hi u v m t phép toán m i: ươ
phép toán gi i h n. Nh phép toán này, ng i ta xây d ng nên nh ng khái ni m c ườ ơ
b n c a Gi i tích toán h c nh tính liên t c, đ o hàm tích phân. N i dung c a ư
ch ng này g m: gi i h n c a dãy s , gi i h n c a hàm s tính liên t c c a hàmươ
s . Đ tìm đáp án chính xác cho câu h i trên, chúng ta vào bài h c tìm hi u v gi i
h n c a hàm s .”
Bài m i: Gi i h n c a dãy s .
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Gi i h n h u h n c a dãy s .
a) M c tiêu:
- HS nh n bi t đ c khái ni m gi i h n 0 và gi i h n h u h n c a dãy s . ế ượ
- Gi i thích đ c m t s gi i h n c b n nh : ượ ơ ư
lim 1
n
k
=0
(
k N
¿
)
, lim q
n
=0(¿q¿1)
lim c=c
v i c là h ng s .
- HS v n d ng đ c các gi i h n c b n và các phép toán gi i h n dãy s đ tìm ượ ơ
gi i h n c a m t s dãy s .
b) N i dung:
HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suy nghĩ tr l i câu ượ
h i, th c hi n các ho t đ ng HĐKP 1, 2, Th c hành 1, 2, đ c hi u Ví d .
c) S n ph m: HS hình thành đ c ki n th c bài h c, câu tr l i c a HS cho các câuượ ế
h i. HS tr l i các câu h i v dãy s đ hình thành khái ni m gi i h n h u h n c a
dãy s ; áp d ng các gi i h n c b n đ tìm gi i h n c a dãy s . ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d) T ch c th c hi n:
HĐ C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi mướ
v :
- GV u c u HS th o lu n
nhóm đôi, hoàn thành HĐKP 1.
+ Quan sát vào công th c c a
dãy s giá tr c a b ng a, ta
th y khi n càng l n thì giá tr
phân s càng nh .
+ Quan sát hình v đi m
u
n
càng d n đ n đi m 0 khi n tr ế
nên r t l n. Hay chính là v i s
d ng b t kì cho tr c, ươ ướ
|
u
n
|
v n nh h n s đó, k t s ơ
hàng nào đó tr đi.
Ví d cho s d ng M = 0,002; ươ
thì v i n > 2000 thì
|
u
n
|
=
1
n
<0,002.
Ta g i đó dãy gi i h n
là 0.
- GV cho HS nêu l i khái ni m
v dãy s có gi i h n 0.
- GV cho HS tìm hi u d 1 .
1. Gi i h n h u h n c a dãy s .
a) Gi i h n 0 c a dãy s
HĐKP 1:
1¿
n
¿
¿
u
n
=¿
.
a)
n
10 20 50 100 1000
|
u
n
|
0,1 0,05 0,02
0,01
0,0001
b)
|
u
n
|
=
1
n
.
Ta có:
1
n
<0,01
khi
n>100;
1
n
<0,001
khi
n>1000
.
c)
Kho ng cách t
u
n
đ n 0 tr nên r t khi nế
tr nên r t l n.
K t lu nế
Ta nói dãy s
(
u
n
)
có gi i h n 0 khi
n
d n
t i d ng vô c c, n u ươ ế
|
u
n
|
nh h n m t s ơ
d ng b t kì cho tr c, k t m t s h ng nào ươ ướ
đó tr đi, kí hi u
lim
n +
u
n
=0
hay
u
n
0
khi
n +
. Ta còn vi t là ế
lim u
n
=0
.
Ví d 1 (SGK – tr.64)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
GV h ng d n:ướ
+⁡Đ ⁡xác⁡đ nh⁡gi i⁡h n⁡dãy⁡này,
tasosánhgiátr c adãy
|
u
n
|
v idãys
1
n
.
Giátr c a2
dãy⁡này⁡có⁡m i⁡quan⁡h ⁡gì?
(
1 ¿
n
¿
¿=
1
n
¿
|
u
n
|
=¿
)
+ Ta v a xác đ nh trên v i
m i s th c d ng tùy ý ta ươ
đ u giá tr
N >
1
d
sao cho
v i
n N
, thì
1
n
1
N
<d
. T
đó cũng xác đ nh đ c gi i h n ượ
c a dãy
1¿
n
¿
¿
u
n
=¿
.
- GV đ t câu h i, cho HS th o
lu n nhóm đôi:
+Hãysosánh
|
1
n
k
|
v i
1
n
(v iknguyênd ng).T đó ươ
th k t lu n v giá tr ế
lim 1
n
2
?
(
|
1
n
k
|
1
n
,
t đó
lim 1
n
k
=0 ¿.
V i dãy s
1¿
n
¿
¿
u
n
=¿
P
, s d ng đ nh nghĩa,
ch ng t r ng lim
u
n
=0
.
Gi i
V i s th c d ng ươ
d
bé tuỳ ý cho tr c, l y ướ
s t nhiên
N
sao cho
N >
1
d
. Khi đó, v i
m i s t nhiên
n
sao cho
n N
, ta có
1 ¿
n
¿
¿=
1
n
1
N
<d
¿
|
u
n
|
=¿
.
Theo đ nh nghĩa,
lim u
n
=0
.
Gi i h n c b n: ơ
lim 1
n
k
=0
, v i
k
nguyên d ng b t kì.ươ
lim q
n
=0
, v i
q
là s th c tho mãn
|
q
|
<1
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../... CHƯƠNG III: GI I Ớ H N Ạ . HÀM S Ố LIÊN T C BÀI 1: GI I Ớ H N Ạ C A Ủ DÃY S Ố (2 TI T) I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c
ứ , kĩ năng: H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Nh n ậ bi t ế đ c ượ khái ni m ệ gi i ớ h n ạ c a ủ dãy s . ố - Gi i ả thích đ c ượ m t ộ s ố gi i ớ h n ạ c ơ b n ả nh : ư
lim 1 =0(k ∈N¿),lim qn=0(¿q∨¿1) và lim ⁡c=c v i ớ c là h n ằ g s . ố nk - V n ậ d n ụ g đ c ượ các gi i ớ h n ạ c ơ b n ả và các phép toán gi i ớ h n ạ dãy s ố đ ể tìm gi i ớ h n ạ c a ủ m t ộ s ố dãy s ố đ n ơ gi n ả . - Tính đ c ượ t n ổ g c a ủ m t ộ c p ấ s ố nhân lùi vô h n ạ và v n ậ d n ụ g đ c ượ k t ế qu ả đó đ ể gi i ả quy t ế m t ộ s ố tình hu n ố g th c ự ti n ễ gi ả đ n ị h ho c ặ liên quan đ n ế th c ự ti n ễ . 2. Năng l c Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c ự riêng: - Năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c
ọ : so sánh, phân tích, l p ậ lu n ậ trong quá
trình khám phá, hình thành ki n ế th c ứ (gi i ớ h n ạ h u ữ h n ạ c a ủ dãy s , ố các phép toán v ề gi i ớ h n ạ hũu h n ạ c a ủ dãy s , ố ...). - Năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ : s ử d n ụ g các thu t ậ ng , ữ khái ni m, ệ công th c, ứ kí hiệu toán h c ọ trong trình bày, th o ả lu n ậ , làm vi c ệ nhóm. - Gi i ả quy t ế v n ấ đ ề toán h c ọ : th c ự hành và v n ậ d n ụ g ki n ế th c ứ đ ể tìm gi i ớ h n ạ dãy số. - S ử d n ụ g công c , ụ ph n ươ g ti n ệ h c ọ toán. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3. Ph m ẩ ch t - Cóý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr n ọ g ý ki n ế các thành viên khi h p ợ tác. - Chăm chỉ tích c c ự xây d n ự g bài, có trách nhi m, ệ chủ đ n ộ g chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo s ự h n ướ g d n ẫ c a ủ GV. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi n ả g d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c. ọ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - T o ạ h n
ứ g thú, thu hút HS tìm hi u ể n i ộ dung bài h c. ọ b) N i ộ dung: HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ , suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ .
c) Sản phẩm: HS trả l i ờ đ c ượ câu h i ỏ m ở đ u ầ , b c ướ đ u ầ hình dung v ề n i ộ dung bài h c. ọ d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu n ố g m ở đ u ầ : - GV đ t ặ câu h i ỏ g i ợ m : ở +⁡Nh c⁡ ắ l i ạ ⁡khái⁡ni m ệ ⁡s ⁡ ố th p
ậ ⁡phân⁡vô⁡h n ạ ⁡tu n ầ ⁡hoàn? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Số th p ậ phân vô h n ạ tu n ầ hoàn: Trong ph n ầ th p ậ phân, b t ắ đ u ầ t ừ m t ộ hàng nào đó, có m t ộ ch ữ s ố hay m t ộ c m ụ ch ữ s ố li n ề nhau xu t ấ hi n ệ liên ti p ế mãi). +⁡Theo⁡em⁡b n
ạ ⁡nào⁡nói⁡đúng?⁡T i ạ ⁡sao? Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm đôi hoàn thành yêu c u ầ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ s ố HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Trong ch n ươ g này, chúng ta s ẽ tìm hi u ể v ề m t ộ phép toán m i ớ : phép toán gi i ớ h n
ạ . Nhờ phép toán này, ng i ườ ta xây d n ự g nên nh n ữ g khái ni m ệ cơ b n ả c a ủ Gi i ả tích toán h c ọ như tính liên t c, ụ đ o ạ hàm và tích phân. N i ộ dung c a ủ ch n ươ g này g m: ồ gi i ớ h n ạ c a ủ dãy s , ố gi i ớ h n ạ c a ủ hàm s ố và tính liên t c ụ c a ủ hàm s .
ố Để tìm đáp án chính xác cho câu h i
ỏ trên, chúng ta vào bài h c ọ tìm hi u ể v ề gi i ớ h n ạ c a ủ hàm s . ố ” Bài m i ớ : Gi i ớ h n ạ c a ủ dãy s .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ho t ạ đ ng ộ 1: Gi i ớ h n ạ h u ữ h n ạ c a ủ dãy s . a) M c ụ tiêu: - HS nh n ậ bi t ế đ c ượ khái ni m ệ gi i ớ h n ạ 0 và gi i ớ h n ạ h u ữ h n ạ c a ủ dãy s . ố lim 1 - Gi i ả thích đ c ượ m t ộ s ố gi i ớ h n ạ c ơ b n ả nh : ư
=0 (k ∈ N ¿) , lim qn=0(¿ q∨¿1) nk
và lim ⁡c=c v i ớ c là h n ằ g s . ố - HS v n ậ d n ụ g đ c ượ các gi i ớ h n ạ c ơ b n ả và các phép toán gi i ớ h n ạ dãy s ố đ ể tìm gi i ớ h n ạ c a ủ m t ộ s ố dãy s . ố b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi n ả g, th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ đ c ượ giao, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ , th c ự hi n ệ các ho t ạ đ n ộ g HĐKP 1, 2, Th c ự hành 1, 2, đ c ọ hi u ể Ví d . ụ c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đ c ượ ki n ế th c ứ bài h c ọ , câu tr ả l i ờ c a ủ HS cho các câu h i ỏ . HS trả l i ờ các câu h i ỏ v ề dãy s ố đ ể hình thành khái ni m ệ gi i ớ h n ạ h u ữ h n ạ c a ủ dãy số; áp d n ụ g các gi i ớ h n ạ c ơ b n ả đ ể tìm gi i ớ h n ạ c a ủ dãy s . ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m 1. Gi i ớ h n ạ h u ữ h n ạ c a ủ dãy s . v : a) Gi i ớ h n ạ 0 c a ủ dãy số - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ n −1¿ ¿
nhóm đôi, hoàn thành HĐKP 1. HĐKP 1: . ¿ un=¿ + Quan sát vào công th c ứ c a ủ a) dãy số và giá trị c a ủ b n ả g a, ta thấy khi n càng l n ớ thì giá trị n 10 20 50 100 1000 phân s ố càng nh . ỏ |un| 0,1 0,05 0,02 0,01 0,0001 + Quan sát hình v ẽ đi m ể u 1 n b) |un|= . n càng d n ầ đ n ế đi m ể 0 khi n tr ở 1 nên r t ấ l n ớ . Hay chính là v i ớ s ố Ta có: <0,01 khi n n >100 ; d n ươ g bất kì cho tr c, ướ |u 1 n| <0,001 khi n n >1000 . v n ẫ nh ỏ h n ơ s ố đó, k ể t ừ s ố c) hàng nào đó tr ở đi. Ví d ụ cho s ố d n ươ g M = 0,002; thì v i ớ n > 2000 thì 1 Kho n ả g cách từ u ế ở ấ |u n đ n 0 tr nên r t bé khi n n|= <0,002. n tr ở nên r t ấ l n ớ . Ta g i ọ đó dãy có gi i ớ h n ạ Kết lu n là 0. Ta nói dãy s ố (un) có gi i ớ h n ạ 0 khi n d n ầ t i ớ d n ươ g vô c c ự , n u ế |un| nh ỏ h n ơ m t ộ s ố - GV cho HS nêu l i ạ khái ni m ệ d n ươ g b t ấ kì cho tr c, ướ k ể t ừ m t ộ s ố h n ạ g nào v ề dãy s ố có gi i ớ h n ạ 0. đó tr ở đi, kí hi u
ệ lim un=0 hay u →0 khi n → n +
n →+. Ta còn vi t ế là lim ⁡un=0 . Ví d ụ 1 (SGK – tr.64) - GV cho HS tìm hi u ể Ví dụ 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo