Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI: LUY N Ệ TẬP CHUNG I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c ầ n đ ầ t ạ C ng c ủ ố, rèn luy n ki ệ n t ế h c, k ứ năng v ỹ ề Quy t c b ắ ng ằ nhau c a ủ hai phân s t ố ính ch t ấ c b ơ n ả c a phân s ủ ố
Quy đồng mẫu nhi u phân s ề ố Rút g n phân ọ số, So sánh phân số; Hỗn số dư ng: ơ V n d ậ ng ụ phân số trong m t ộ số bài toán th c t ự i n. ễ
2. Kĩ năng và năng l c ự a. Kĩ năng: bi t ế cách làm các d ng bài ạ t p ậ đã h c ọ b. Năng l c: ự - Năng l c chung ự : Năng l c ự t duy và l ư p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ri ự êng: ôn t p l ậ i ạ ki n ế th c bài ứ
trước hoàn thành các bài t p ậ 3. Ph m ẩ chất Rèn luyện thói quen t h ự c, ọ ý th c hoàn t ứ hành nhi m ệ v h ụ c t ọ p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ỏ Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c đí ụ ch: Giúp HS c ng c ủ l ố i ạ ki n t ế h c ứ t B ừ ài 8 -> bài 10. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m ẩ : N i ộ dung ki n t ế h c t ứ bài ừ 8 ->bài 10.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV yêu cầu HS đ c và ọ trình bày l i ạ l i ờ gi i ả các Ví d 1, ụ Vì dụ 2, Ví d 3. ụ - G i ọ hs nh c ắ l i ạ lí thuy t ế cũ Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS chú ý, nhớ l i ạ ki n ế th c ứ và giơ tay phát bi u. ể Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ GV m i ờ 1 HS phát bi u ể đ i ố v i ớ m i ỗ 1 câu h i ỏ . Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ các HS, trên c ơ sở
đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki ẩ n t ế h c. ứ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PH M Ẩ
Câu 6.14: Quy đồng mẫu các phân số sau : Câu 6.14: 5 ; −3 ; −8 Ta có: BCNN (7,21,15) = 105 7 21 15 5 = 75 7 105 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) −3 = −15 21 105 Câu 6.15: Tính đ n h ế t ế ngày 31-12-2019, −8 tổng diện tích đ t ấ có r ng t ừ rên toàn qu c l ố à = −56 15 105 kho ng 14 600 000 hect ả a, trong đó di n t ệ ích Câu 6.15: r ng t ừ nhi ự ên kho ng 10 300 000 hect ả a , còn Diện tích tr ng r ồ ng l ừ à : 14 l i ạ là di n t ệ ích r ng t ừ r ng. H ồ i ỏ di n t ệ ích r ng ừ 600 000 - 10 300 000 = 4 300 trồng chi m ế bao nhiêu ph n c ầ a ủ tổng di n ệ 000 ( hecta ) tích đ t ấ có r ng t ừ rên toàn qu c? ố Diện tích tr ng r ồ ng chi ừ m ế số phần c a ủ tổng diện tích đất có r ng t ừ rên toàn qu c ố Câu 6.16: là : Dùng tính ch t ấ c b ơ n c ả a ủ phân s ,hãy gi ố i ả 4300000 43 = 14600000 146
thích vì sao các phân số b ng ằ nhau : (phần) 20 30 a. và 30 45 Câu 6.16:
b. −25 và −55 a. Ta có : b. Ta có : 35 77 20 −25
Câu 6.17: Tìm phân s l ố n h ơ n 1 t ơ rong các = = 30 35 phân số sau rồi vi t ế chúng dư i ớ d ng ạ h n s ỗ . ố 2 −5 15 3 7
; 47 ; −3 8 4 7 30 = −55 = Câu 6.18: Vi t ế các hỗn số dư i ớ d ng phân ạ 45 77 số. 2 −5 3 7 1 2 4 ; 2 13 5 20 Nên Nên −25 = 30 35 30 = −55 45 77 Câu 6.17: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ta có : 15 = 7 1 >1 8 8 47 = 3 11 > 1 4 4 Câu 6.18: Ta có : 1 4 = 53 13 12 2 2 = 12 5 5 D. HOẠT Đ N Ộ G VẬN D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki ẩ n t ế h c. ứ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Câu 6.19: Câu 6.19: 30 Tìm số nguyên x ,bi t ế : −6 = Ta có: x 60 -6.60 = 30 . x Câu 6.20 : x = −6.60 30 M t ộ bộ 5 chi c c ế ờ lê nh hì ư nh bên có th v ể n ặ x = -12 đư c 5 l ợ o i
ạ ốc vít có các đư ng kí ờ nh là : Câu 6.20 : 9 cm, 4 cm, 3 cm, 6 cm, 1 cm Ta có BCNN (5,2,10) = 10 10 5 2 5 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Luyện tập chung trang 13 Toán 6 Kết nối tri thức
221
111 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(221 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:…/…/…ạ
Ngày d y:…/…/…ạ
BÀI: LUY N T P CHUNGỆ Ậ
I. M C TIÊUỤ
1. M c đ / yêu c u c n đ tứ ộ ầ ầ ạ
C ng c , rèn luy n ki n th c, k năng vủ ố ệ ế ứ ỹ ề
Quy t c b ng nhau c a hai phân s tính ch t c b n c a phân sắ ằ ủ ố ấ ơ ả ủ ố
Quy đ ng m u nhi u phân sồ ẫ ề ố
Rút g n phân s ,ọ ố
So sánh phân s ;ố
H n s d ng:ỗ ố ươ
V n d ng phân s trong m t s bài toán th c ti n.ậ ụ ố ộ ố ự ễ
2. Kĩ năng và năng l cự
a. Kĩ năng: bi t cách làm các d ng bài t p đã h cế ạ ậ ọ
b. Năng l c: ự
- Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c riêng: ự ôn t p l i ki n th c bài tr c hoàn thành các bài t pậ ạ ế ứ ướ ậ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ỏ Ộ Ở Ầ
a) M c đích:ụ Giúp HS c ng c l i ki n th c t Bài 8 -> bài 10.ủ ố ạ ế ứ ừ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và tr l iắ ả ờ
c) S n ph m: ả ẩ N i dung ki n th c t bài 8 ->bài 10.ộ ế ứ ừ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c và trình bày l iầ ọ ạ l i gi i các Ví d 1, Vì d 2, Ví d 3.ờ ả ụ ụ ụ
- G i hs nh c l i lí thuy t cũ ọ ắ ạ ế
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS chú ý, nh l i ki n th c và gi tay phátớ ạ ế ứ ơ
bi u.ể
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV m i 1 HS phát bi u đ i v i m i 1 câu h i.ờ ể ố ớ ỗ ỏ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a các HS, trên c sế ả ủ ơ ở
đó cho các em hoàn thành bài t p.ậ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
Câu 6.14: Quy đ ng m u các phân s sauồ ẫ ố :
5
7
;
−3
21
;
− 8
15
Câu 6.14:
Ta có: BCNN (7,21,15) = 105
5
7
=
75
105
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6.15: Tính đ n h t ngày 31-12-2019, ế ế
t ng di n tích đ t có r ng trên toàn qu c là ổ ệ ấ ừ ố
kho ng 14 600 000 hecta, trong đó di n tích ả ệ
r ng t nhiên kho ng 10 300 000 hecta , còn ừ ự ả
l i là di n tích r ng tr ng. H i di n tích r ngạ ệ ừ ồ ỏ ệ ừ
tr ng chi m bao nhiêu ph n c a t ng di n ồ ế ầ ủ ổ ệ
tích đ t có r ng trên toàn qu c?ấ ừ ố
Câu 6.16:
Dùng tính ch t c b n c a phân s ,hãy gi i ấ ơ ả ủ ố ả
thích vì sao các phân s b ng nhau :ố ằ
a.
20
30
và
30
45
b.
−25
35
và
−55
77
Câu 6.17: Tìm phân s l n h n 1 trong các ố ơ ơ
phân s sau r i vi t chúng d i d ng h n s .ố ồ ế ướ ạ ỗ ố
15
8
;
47
4
;
− 3
7
Câu 6.18: Vi t các h n sế ỗ ố d i d ng phân ướ ạ
s .ố
4
1
13
;
2
2
5
−3
21
=
−15
105
− 8
15
=
−56
105
Câu 6.15:
Di n tích tr ng r ng là : 14 ệ ồ ừ
600 000 - 10 300 000 = 4 300
000 ( hecta )
Di n tích tr ng r ng chi m ệ ồ ừ ế
s ph n c a t ng di n tích ố ầ ủ ổ ệ
đ t có r ng trên toàn qu c ấ ừ ố
là :
4300000
14600000
=
43
146
(ph n)ầ
Câu 6.16:
a. Ta có :
20
30
=
2
3
30
45
=
2
3
Nên
20
30
=
30
45
b. Ta có :
−25
35
=
−5
7
−55
77
=
−5
7
Nên
−25
35
=
−55
77
Câu 6.17:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta có :
15
8
=
1
7
8
>1
47
4
=
11
3
4
> 1
Câu 6.18:
Ta có :
4
1
13
=
53
12
2
2
5
=
12
5
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
Câu 6.19:
Tìm s nguyên x ,bi t: ố ế
−6
x
=
30
60
Câu 6.20 :
M t b 5 chi c c lê nh hình bên có th v n ộ ộ ế ờ ư ể ặ
đ c 5 lo i c vít có các đ ng kính là :ượ ạ ố ườ
9
10
cm,
4
5
cm,
3
2
cm,
6
5
cm,
1
2
cm
Câu 6.19:
Ta có:
-6.60 = 30 . x
x =
−6.60
30
x = -12
Câu 6.20 :
Ta có BCNN (5,2,10) = 10
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
9
10
cm
4
5
=
8
10
cm
3
2
=
15
10
cm
6
5
=
12
10
cm
1
2
=
5
10
cm
Vì 5 < 9 < 10 < 12 < 15
nên
3
2
>
6
5
>
9
10
>
4
5
>
1
2
IV. K HO CH ĐÁNH GIÁẾ Ạ
Hình th c đánh giáứ
Ph ng phápươ
đánh giá
Công c đánh giáụ Ghi chú
S tích c c, ch đ ngự ự ủ ộ
c a HS trong quá trìnhủ
tham gia các ho tạ
đ ng h c t pộ ọ ậ
V n đáp, ki m traấ ể
mi ngệ
Phi u quan sát trongế
gi h cờ ọ
S h ng thú, t tin khiự ứ ự
tham gia bài h c ọ
Ki m tra vi t ể ế Thang đo, b ng ki m ả ể
Thông qua nhi m vệ ụ
h c t p, rèn luy nọ ậ ệ
nhóm, ho t đ ng t pạ ộ ậ
th ,…ể
Ki m tra th cể ự
hành
H s h c t p, phi uồ ơ ọ ậ ế
h c t p, các lo i câuọ ậ ạ
h i v n đápỏ ấ
V. H S D Y H C Ồ Ơ Ạ Ọ (Đính kèm các phi u h c t p/b ng ki m....)ế ọ ậ ả ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ