Giáo án Luyện tập chung trang 25 Toán 6 Kết nối tri thức

233 117 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(233 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…/…
Ngày d y:…/…/
BÀI: LUY N T P CHUNG
I. M C TIÊU
1. M c đ / yêu c u c n đ t
- C ng c , rèn luy n ki n th c, kĩ năng v ế
+ Phép c ng và phép tr hai phân s .
+ Phép nhân và phép chia hai phân s V n d ng trong tính giá tr c a bi u
th c có nhi u phép tính.
+ Tính giá tr c a bi u th c ch a ch .
+ V n d ng phân s trong m t s bài toán th c ti n.
2. Kĩ năng và năng l c
a. Kĩ năng: Gi i quy t các bài toán d a trên ki n th c đã h c ế ế
b. Năng l c:
- Năng l c chung: Năng l c t duy và l p lu nư toán h c; năng l c mô hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c riêng: ôn t p l i ki n th c và hoàn thành các bài t p ế
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: giáo án
2. Đ i v i h c sinh: v ghi, sgk
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:
+ H ng d n và yêu c u HS đ c và trình bày l i l i gi i các Ví d 1, Ví d - ướ
Ví d 3: Gi i đáp các th thách nh trong bài h c (n u ch a có th i gian ch a ế ư
khi d y bài h c).
+ Ch a m t s bài toán v n d ng trong các bài h c: Bài 25, Bài 26. Ch a m t
s bài t p, ch ng h n 6.39, 640 và 6.42
+ N u còn th i gian thì GV yêu c u HS làm h t các bài còn l i ho c linh ho t ế ế
cho thêm bài t p n u đ i t ng là các HS khá, gi i. ế ượ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c ế
Câu 6.38: Tính :
a.
1
2
+
5
6
+
1
3
b.
3
8
+
7
4
-
1
12
c.
3
5
: (
1
4
.
7
5
)
d.
+
4
11
: 4 -
1
8
Câu 6.39: Tính m t cách h p lí:
B =
.
8
15
+
.
26
15
-
5
13
.
8
15
Câu 6.40: Tính giá tr c a bi u th c
sau:
B =
1
3
. b +
2
9
. b – b :
4
9
v i
b =
9
10
Câu 6.38:
a.
1
2
+
5
6
+
1
3
=
3
6
+
5
6
+
2
6
=
2
3
b.
3
8
+
7
4
-
1
12
=
9
24
+
42
24
-
2
24
=
31
24
c.
3
5
: (
1
4
.
7
5
) =
3
5
:
=
3
5
.
21
7
=
12
7
d.
+
4
11
: 4 -
1
8
= (
+
4
11
) -
1
8
= 1 -
1
8
=
7
8
Câu 6.39:
B =
5
13
.
8
15
+
.
26
15
-
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6.41: Nam c t m t chi c bánh ế
n ng hình vuông thành ba ph n ướ
không b ng nhau (nh hình v ). ư
Nam đã ăn hai ph n bánh , t ng c ng
1
2
chi c bánh . Đ em bi t Nam ế ế
đã ăn hai ph n bánh nào ?
5
13
.
8
15
B =
5
13
. (
.
8
15
+
26
15
-
)
B =
5
13
.
26
15
B =
2
3
Câu 6.40: V i b b ng
ta có:
B =
1
3
.
+
2
9
.
-
9
10
:
4
9
B =
3
10
+
1
5
-
2
5
B =
3
10
-
1
5
=
-
=
Câu 6 .41:
Ta có:
1
8
+
3
8
=
1
2
Nên Nam đã ăn hai ph n bánh
1
8
3
8
D. HO T Đ NG V N D NG
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Làm bài t p 6.42, 6.43 SGK theo nhóm
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6.42:
Đ làm m t chi c bánh ch ng trong ế ư
d p T t c truy n ,Vân ph i chu n ế
b : G o n p ,đ u xanh không v ế
,th t ba ch ,lá dong , và các gia v
khác .Kh i l ng đ u xanh ượ
b ng
3
5
kh i l ng g o n p và ượ ế
g p
3
2
kh i l ng th t ba ch . N u ượ ế
có 150 gam đ u xanh thì c n bao
nhiêu gam g o n p và bao nhiêu gam ế
th t ba ch ?
Câu 6.43: Hà th ng đi xe đ p t ườ
nhà đ n tr ng v i v n t c 12 ế ườ
km/h,h tế
1
5
gi . Hôm nay xe đ p
b h ng nên Hà ph i đi b đ n ế
tr ng v i v n t c 5 km/h .H i hôm ườ
nay Hà đi đ n tr ng m t bao lâu ?ế ườ
Câu 6.42:
N u có 150 gam đ u xanh thì c n sế
g o n p là : 150 : ế
3
5
= 250 gam
N u có 150 gam đ u xanh thì c n sế
th t ba ch là:
150 :
3
2
= 100 gam
Câu 6.43:
Quãng đ ng Hà đi đ n tr ng là :ườ ế ườ
12 .
1
5
=
12
5
(km)
Th i gian Hà đi đ n tr ng hôm nay ế ườ
là:
12
5
: 5 =
12
25
(gi )
IV. K HO CH ĐÁNH G
Hình th c đánh giá
Ph ng phápươ
đánh giá
Công c đánh giá Ghi chú
S tích c c, ch đ ng
c a HS trong quá trình
tham gia các ho t
đ ng h c t p
V n đáp, ki m tra
mi ng
Phi u quan sát trongế
gi h c
S h ng thú, t tin khi
tham gia bài h c
Ki m tra vi t ế Thang đo, b ng ki m
Thông qua nhi m v Ki m tra th c H s h c t p, phi u ơ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
h c t p, rèn luy n
nhóm, ho t đ ng t p
th ,…
hành
h c t p, các lo i câu
h i v n đáp
V. H S D Y H C Ơ (Đính kèm các phi u h c t p/b ng ki m....)ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI: LUY N Ệ TẬP CHUNG I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c n đ t - C ng ủ cố, rèn luy n ki ệ n t ế h c, ứ kĩ năng về + Phép c ng và phép t ộ r hai ừ phân s . ố
+ Phép nhân và phép chia hai phân s ố V n ậ d ng t ụ rong tính giá tr c ị a bi ủ u ể th c có nhi ứ u phép t ề ính. + Tính giá tr c ị a bi ủ u ể th c ứ ch a ch ứ . ữ + V n ậ d ng phân s ụ ố trong m t ộ s bài ố toán th c t ự i n. ễ
2. Kĩ năng và năng l c a. Kĩ năng: Gi i ả quy t ế các bài toán d a t ự rên ki n t ế h c đã h ứ c ọ b. Năng l c: - Năng l c chung : Năng l c ự t duy và l ư p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ri êng: ôn t p l ậ i ạ ki n ế th c và hoàn t ứ hành các bài t p ậ 3. Ph m ẩ chất Rèn luyện thói quen t h ự c, ọ ý th c hoàn t ứ hành nhi m ệ v h ụ c t ọ p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: giáo án 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H S trả l i ờ các câu h i ỏ : + Hư ng d ớ n và yêu c ẫ u H ầ S đ c ọ và trình bày l i ạ l i ờ gi i ả các Ví d 1, ụ Ví d - ụ Ví d 3: ụ Gi i ả đáp các th t ử hách nh t ỏ rong bài h c ọ (n u ch ế a ư có th i ờ gian ch a ữ khi d y bài ạ h c) ọ . + Ch a m ữ t ộ số bài toán v n d ậ ng ụ trong các bài h c: ọ Bài 25, Bài 26. Ch a ữ m t ộ số bài t p, ch ậ ng h ẳ n ạ 6.39, 640 và 6.42 + N u còn t ế h i ờ gian thì GV yêu c u H ầ S làm h t ế các bài còn l i ạ ho c ặ linh ho t ạ cho thêm bài t p n ậ u ế đ i ố tư ng ợ là các HS khá, gi i ỏ . - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki n t ế h c Câu 6.38: Tính : Câu 6.38: 5 1 5 1 a. −1 + + a. −1 + + = −3 + 2 6 3 2 6 3 6 7 1 b. −3 + - 5 2 2 8 4 12 + = 6 6 3 3 1 7 c. : ( . ) 7 1 5 4 5 b. −3 + - = −9 + 8 4 12 24 10 4 1 d. + : 4 - 11 11 8 42 2 31 - = 24 24 24 Câu 6.39: Tính m t ộ cách h p l ợ í: 3 1 7 3 7 5 8 5 26 c. : ( . ) = : = B = . + . - 5 4 5 5 20 13 15 13 15 3 21 12 5 8 . = . 5 7 7 13 15 10 4 1 10
Câu 6.40: Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ d. + : 4 - = ( + 11 11 8 11 sau: 4 1 1 7 ) - = 1 - = 1 2 4 11 8 8 8 B = . b + . b – b : v i ớ 3 9 9 Câu 6.39: 9 b = 5 8 5 26 10 B = . + . - 13 15 13 15 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6.41: Nam c t ắ m t ộ chi c ế bánh 5 8 . 13 15 nư ng hì ớ nh vuông thành ba ph n ầ 5 8 26 8 không b ng nhau ( ằ nh hì ư nh vẽ ). B = . ( . + - ) 13 15 15 15
Nam đã ăn hai ph n bánh , t ầ ổng c ng ộ 5 26 B = . 13 15 1 chi c bánh . Đ ế ố em bi t ế Nam 2 2 B = 3
đã ăn hai phần bánh nào ? Câu 6.40: V i ớ b b ng ằ 9 ta có: 10 1 9 2 9 B = . + . - 3 10 9 10 9 4 : 10 9 3 1 2 B = + - 10 5 5 3 1 3 2 B = - = - = 10 5 10 10 1 10 Câu 6 .41: 1 3 1 Ta có: + = 8 8 2
Nên Nam đã ăn hai ph n bánh ầ 1 3 là 8 8 D. HOẠT Đ N Ộ G VẬN D N Ụ G a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H S trả l i ờ các câu h i ỏ : Làm bài t p ậ 6.42, 6.43 SGK theo nhóm - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ a r ư a câu tr l ả i ờ : - GV nh n
ậ xét, đánh giá và chu n ki n t ế h c. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6.42: Câu 6.42: Đ l ể àm m t ộ chi c ế bánh ch ng t ư rong N u ế có 150 gam đ u xanh t ậ hì c n s ầ ố dịp T t ế cổ truy n ,V ề ân ph i ả chu n ẩ 3 g o ạ n p l ế à : 150 : = 250 gam bị : G o n ạ p ,đ ế u ậ xanh không v ỏ 5 ,thịt ba ch ,l
ỉ á dong , và các gia v ị N u ế có 150 gam đ u xanh t ậ hì c n s ầ ố khác .Khối lư ng đ ợ u ậ xanh thịt ba ch l ỉ à: 3 3 150 : = 100 gam b ng ằ khối lư ng ợ g o n ạ p và ế 2 5 3 gấp khối lư ng t ợ h t ị ba ch . N ỉ u ế 2 có 150 gam đ u ậ xanh thì c n bao ầ nhiêu gam g o n ạ p
ế và bao nhiêu gam Câu 6.43: thịt ba ch ? ỉ Quãng đư ng H ờ à đi đ n t ế rư ng l ờ à : 1 12 Câu 6.43: Hà thư ng ờ đi xe đ p t ạ ừ 12 . = (km) 5 5 nhà đ n t ế rư ng v ờ i ớ v n ậ tốc 12 Th i ờ gian Hà đi đ n t ế rư ng hôm ờ nay 1 km/h,h t ế gi . H ờ ôm nay xe đ p ạ là: 5 12 bị h ng nên H ỏ à ph i ả đi b đ ộ n ế : 5 = 12 (gi ) ờ 5 25 trư ng ờ v i ớ v n t ậ ốc 5 km/h .H i ỏ hôm nay Hà đi đ n t ế rư ng m ờ t ấ bao lâu ?
IV. KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ Phư ng pháp ơ Hình th c ứ đánh giá Công c đánh gi á Ghi chú đánh giá Sự tích c c, ự chủ đ ng ộ c a
ủ HS trong quá trình Vấn đáp, ki m ể tra Phi u ế quan sát trong tham gia các ho t ạ miệng gi h ờ c ọ đ ng ộ h c t ọ p ậ Sự h ng ứ thú, t ự tin khi Ki m ể tra vi t ế Thang đo, b ng ả ki m ể tham gia bài h c ọ Thông qua nhi m ệ vụ Ki m ể tra th c ự Hồ sơ h c ọ t p, ậ phi u ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo